| 401 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.128.000
|
4.276.800
|
2.779.920
|
1.945.944
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 402 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.280.000
|
2.568.000
|
1.669.200
|
1.168.440
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 403 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.992.000
|
2.995.200
|
1.946.880
|
1.362.816
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 404 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.704.000
|
3.422.400
|
2.224.560
|
1.557.192
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 405 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.416.000
|
3.849.600
|
2.502.240
|
1.751.568
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 406 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.128.000
|
4.276.800
|
2.779.920
|
1.945.944
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 407 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng 190 lô (Phú Điền) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.992.000
|
2.995.200
|
1.946.880
|
1.362.816
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 408 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng 190 lô (Phú Điền) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.704.000
|
3.422.400
|
2.224.560
|
1.557.192
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 409 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng 190 lô (Phú Điền) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.416.000
|
3.849.600
|
2.502.240
|
1.751.568
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 410 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng 190 lô (Phú Điền) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.128.000
|
4.276.800
|
2.779.920
|
1.945.944
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 411 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà văn hóa và đấu giá Tân Lập - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.424.000
|
2.054.400
|
1.335.360
|
934.752
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 412 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà văn hóa và đấu giá Tân Lập - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.560.000
|
1.092.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 413 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà văn hóa và đấu giá Tân Lập - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.568.000
|
2.740.800
|
1.781.520
|
1.247.064
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 414 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà văn hóa và đấu giá Tân Lập - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.144.000
|
3.086.400
|
2.006.160
|
1.404.312
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 415 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà văn hóa và đấu giá Tân Lập - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.712.000
|
3.427.200
|
2.227.680
|
1.559.376
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 416 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng (BT Phú Điền giáp Ninh Hiệp) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.904.000
|
2.942.400
|
1.912.560
|
1.338.792
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 417 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng (BT Phú Điền giáp Ninh Hiệp) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.720.000
|
3.432.000
|
2.230.800
|
1.561.560
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 418 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng (BT Phú Điền giáp Ninh Hiệp) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.536.000
|
3.921.600
|
2.549.040
|
1.784.328
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 419 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng (BT Phú Điền giáp Ninh Hiệp) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.352.000
|
4.411.200
|
2.867.280
|
2.007.096
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 420 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng (BT Phú Điền giáp Ninh Hiệp) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
8.168.000
|
4.900.800
|
3.185.520
|
2.229.864
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 421 |
Thị xã Từ Sơn |
Quốc lộ 1A - Phường Đình Bảng - Phường Đình Bảng |
Đoạn thuộc địa phận phường Tân Hồng và phường Đình Bảng
|
3.920.000
|
2.352.000
|
1.528.000
|
1.072.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 422 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Lý Thánh Tông - Đến hết phường Đồng Nguyên
|
11.088.000
|
6.656.000
|
4.328.000
|
3.032.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 423 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Minh Khai qua dốc xóm Đạo - Đến ngã 3 khu phố 5
|
2.392.000
|
1.432.000
|
928.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 424 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường sắt - Đến hết khu phố Vĩnh Kiều bé (đường bao sau khu phố Vĩnh Kiều bé)
|
2.392.000
|
1.432.000
|
928.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 425 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường sắt - Đến giáp thôn Tiêu Long, xã Tương Giang
|
2.392.000
|
1.432.000
|
928.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 426 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Minh Khai qua trường Tiểu học Đồng Nguyên 2 - Đến đường Minh Khai (đường bao sau khu phố Vĩnh Kiều lớn)
|
2.392.000
|
1.432.000
|
928.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 427 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên |
|
2.392.000
|
1.432.000
|
928.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 428 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên |
Từ dốc Nguyễn qua ngã tư cổng Đình - Đến nhà văn hóa khu phố 4
|
2.392.000
|
1.432.000
|
928.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 429 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên |
Từ nhà văn hóa khu phố 3 - Đến cổng Mạch đường Hoàng Quốc Việt
|
2.376.000
|
1.424.000
|
928.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 430 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên |
Từ nhà văn hóa khu phố 3 qua ngõ Bình Lao - Đến cổng Mạch đường Hoàng Quốc Việt
|
2.376.000
|
1.424.000
|
928.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 431 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên |
Từ cổng Đình khu phố 3 qua ngã tư khu phố 1 Cẩm Giang - Đến ngã 3 Cổng Sơn
|
2.392.000
|
1.432.000
|
928.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 432 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Quán Quang - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Minh Khai - Đến hết phường Đồng Nguyên
|
4.464.000
|
2.680.000
|
1.744.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 433 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Hoàng Quốc Việt - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Ngô Gia Tự - Đến tiếp giáp đoạn 1 của đường Minh Khai
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.312.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 434 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường sắt - Đến hết phường Đồng Nguyên
|
8.000.000
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.184.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 435 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên |
Từ ao cổng Dinh - Đến ngã 3 ao Cừ
|
2.376.000
|
1.424.000
|
928.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 436 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Ngô Gia Tự qua cổng chùa - Đến lò vôi
|
2.376.000
|
1.424.000
|
928.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 437 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên |
Từ Ngô Gia Tự - Đến ngã 4 cổng Đình
|
2.376.000
|
1.424.000
|
928.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 438 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên |
Từ Ngô Gia Tự - Đến nhà văn hóa khu phố 4
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.408.000
|
984.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 439 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Thánh Tông - Phường Đồng Nguyên |
|
10.352.000
|
6.208.000
|
4.032.000
|
2.824.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 440 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Lư Vĩnh Xuyên - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Minh Khai - Đến đường khu công nghiệp Tiên Sơn
|
2.488.000
|
1.496.000
|
976.000
|
680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 441 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Hoa Lư - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Minh Khai - Đến đình Tam Lư
|
4.464.000
|
2.680.000
|
1.744.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 442 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Hoa Lư - Phường Đồng Nguyên |
Đường giữa khu phố Tam Lư lớn
|
2.392.000
|
1.432.000
|
928.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 443 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Hoa Lư - Phường Đồng Nguyên |
Đường trung tâm khu phố Tam Lư bé
|
2.392.000
|
1.432.000
|
928.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 444 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Ao Đồng - Phường Đồng Nguyên |
Từ phố Hoa Lư - Đến phố Lư Vĩnh Xuyên
|
2.392.000
|
1.432.000
|
928.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 445 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Sậy - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Nguyễn Quán Quang - Đến phố Vĩnh Kiều bé
|
2.392.000
|
1.432.000
|
928.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 446 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Phú Điền Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.936.000
|
2.961.600
|
1.925.040
|
1.347.528
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 447 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Phú Điền Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 448 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Phú Điền Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.584.000
|
3.950.400
|
2.567.760
|
1.797.432
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 449 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Phú Điền Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.408.000
|
4.444.800
|
2.889.120
|
2.022.384
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 450 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Phú Điền Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 30m
|
8.232.000
|
4.939.200
|
3.210.480
|
2.247.336
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 451 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.112.000
|
2.467.200
|
1.603.680
|
1.122.576
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 452 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.310.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 453 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.488.000
|
3.292.800
|
2.140.320
|
1.498.224
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 454 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.168.000
|
3.700.800
|
2.405.520
|
1.683.864
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 455 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.856.000
|
4.113.600
|
2.673.840
|
1.871.688
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 456 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.144.000
|
3.086.400
|
2.006.160
|
1.404.312
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 457 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 458 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.856.000
|
4.113.600
|
2.673.840
|
1.871.688
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 459 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.712.000
|
4.627.200
|
3.007.680
|
2.105.376
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 460 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 30m
|
8.568.000
|
5.140.800
|
3.341.520
|
2.339.064
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 461 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.736.000
|
2.841.600
|
1.847.040
|
1.292.928
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 462 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.520.000
|
3.312.000
|
2.152.800
|
1.506.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 463 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.312.000
|
3.787.200
|
2.461.680
|
1.723.176
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 464 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.096.000
|
4.257.600
|
2.767.440
|
1.937.208
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 465 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.888.000
|
4.732.800
|
3.076.320
|
2.153.424
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 466 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.736.000
|
2.841.600
|
1.847.040
|
1.292.928
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 467 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.520.000
|
3.312.000
|
2.152.800
|
1.506.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 468 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.312.000
|
3.787.200
|
2.461.680
|
1.723.176
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 469 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.096.000
|
4.257.600
|
2.767.440
|
1.937.208
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 470 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.888.000
|
4.732.800
|
3.076.320
|
2.153.424
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 471 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Trang Hạ |
|
14.952.000
|
8.968.000
|
5.832.000
|
4.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 472 |
Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh lộ 277 - Phường Trang Hạ |
|
11.200.000
|
6.720.000
|
4.368.000
|
3.056.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 473 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trang Hạ - Phường Trang Hạ |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngân hàng NNPT nông thôn
|
3.168.000
|
1.904.000
|
1.240.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 474 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trang Liệt 2 - Phường Trang Hạ |
Đoạn từ trạm y tế - Đến hội trường khu phố Trang Liệt
|
3.168.000
|
1.904.000
|
1.240.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 475 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trang Liệt 3 - Phường Trang Hạ |
Đoạn từ hội trường khu phố Trang Liệt - Đến Công Cửi
|
2.392.000
|
1.432.000
|
928.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 476 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trang Liệt 2 - Phường Trang Hạ |
Từ cổng Đình Trang Hạ qua xóm Dọc - Đến phố Trang Hạ
|
2.392.000
|
1.432.000
|
928.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 477 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trang Liệt 3 - Phường Trang Hạ |
Từ phố Trang Hạ cổng Bông - Đến phố Trang Liệt 1 cổng Tây
|
2.392.000
|
1.432.000
|
928.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 478 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Bính Hạ - Phường Trang Hạ |
Từ tiếp giáp phố Trang Hạ - Đến hết khu phố
|
2.392.000
|
1.432.000
|
928.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 479 |
Thị xã Từ Sơn |
Phường Trang Hạ |
Từ đoạn tiếp giáp đường Nguyễn Văn Cừ (cầu Đồng Kỵ) - Đến phố Trang Liệt 2
|
3.520.000
|
2.112.000
|
1.376.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 480 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Trang Hạ (đối diện Trường TDTT) - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.736.000
|
2.841.600
|
1.847.040
|
1.292.928
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 481 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Trang Hạ (đối diện Trường TDTT) - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.520.000
|
3.312.000
|
2.152.800
|
1.506.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 482 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Trang Hạ (đối diện Trường TDTT) - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.312.000
|
3.787.200
|
2.461.680
|
1.723.176
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 483 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Trang Hạ (đối diện Trường TDTT) - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.096.000
|
4.257.600
|
2.767.440
|
1.937.208
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 484 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Trang Hạ (đối diện Trường TDTT) - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.888.000
|
4.732.800
|
3.076.320
|
2.153.424
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 485 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Bính Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.016.000
|
1.809.600
|
1.176.240
|
823.368
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 486 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Bính Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.520.000
|
2.112.000
|
1.372.800
|
960.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 487 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Bính Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.024.000
|
2.414.400
|
1.569.360
|
1.098.552
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 488 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Bính Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.528.000
|
2.716.800
|
1.765.920
|
1.236.144
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 489 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Bính Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.032.000
|
3.019.200
|
1.962.480
|
1.373.736
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 490 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Trang Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.520.000
|
2.112.000
|
1.372.800
|
960.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 491 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Trang Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.104.000
|
2.462.400
|
1.600.560
|
1.120.392
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 492 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Trang Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.688.000
|
2.812.800
|
1.828.320
|
1.279.824
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 493 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Trang Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.280.000
|
3.168.000
|
2.059.200
|
1.441.440
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 494 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Trang Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.864.000
|
3.518.400
|
2.286.960
|
1.600.872
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 495 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Đồng Kỵ |
Từ phường Trang Hạ - Đến trạm y tế phường Đồng Kỵ
|
12.016.000
|
7.208.000
|
4.688.000
|
3.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 496 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Đồng Kỵ |
Từ trạm y tế phường Đồng Kỵ - Đến tiếp giáp xã Phù Khê
|
10.816.000
|
6.488.000
|
4.216.000
|
2.952.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 497 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Đồng Kỵ |
Đoạn đê từ đường Nguyễn Văn Cừ đi Châu Khê
|
4.032.000
|
2.416.000
|
1.568.000
|
1.096.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 498 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Kỵ 1 - Phường Đồng Kỵ |
Từ tỉnh lộ 277 mới - Đến nhà văn hóa khu phố Nghè
|
4.576.000
|
2.744.000
|
1.784.000
|
1.248.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 499 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Kỵ 2 - Phường Đồng Kỵ |
Từ ngã ba đường Nguyễn Văn Cừ qua trường cấp 2 - Đến cổng Giếng
|
3.696.000
|
2.216.000
|
1.440.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 500 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Kỵ 2 - Phường Đồng Kỵ |
Từ cổng Giếng - Đến tiếp giáp phố Di tích
|
2.816.000
|
1.688.000
|
1.096.000
|
768.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |