| 1001 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Phúc Tinh xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.948.400
|
2.063.880
|
-
|
Đất ở |
| 1002 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Phúc Tinh xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 30m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất ở |
| 1003 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất ở |
| 1004 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất ở |
| 1005 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất ở |
| 1006 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.948.400
|
2.063.880
|
-
|
Đất ở |
| 1007 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 30m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất ở |
| 1008 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn |
- Vị trí 1 đường Tỉnh lộ 295
|
9.100.000
|
5.460.000
|
3.549.000
|
2.484.300
|
-
|
Đất ở |
| 1009 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Hưng Phúc xã Tương Giang (71 lô) |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.920.000
|
3.552.000
|
2.308.800
|
1.616.160
|
-
|
Đất ở |
| 1010 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Hưng Phúc xã Tương Giang (71 lô) |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.900.000
|
4.140.000
|
2.691.000
|
1.883.700
|
-
|
Đất ở |
| 1011 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Hưng Phúc xã Tương Giang (71 lô) |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.890.000
|
4.734.000
|
3.077.100
|
2.153.970
|
-
|
Đất ở |
| 1012 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Hưng Phúc xã Tương Giang (71 lô) |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.870.000
|
5.322.000
|
3.459.300
|
2.421.510
|
-
|
Đất ở |
| 1013 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Hưng Phúc xã Tương Giang (71 lô) |
- Mặt cắt đường > 30m
|
9.860.000
|
5.916.000
|
3.845.400
|
2.691.780
|
-
|
Đất ở |
| 1014 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất ở |
| 1015 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất ở |
| 1016 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất ở |
| 1017 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.948.400
|
2.063.880
|
-
|
Đất ở |
| 1018 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền |
- Mặt cắt đường > 30m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất ở |
| 1019 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền |
- Vị trí 1 đường Nguyễn Văn Cừ (đoạn 2)
|
11.420.000
|
6.852.000
|
4.453.800
|
3.117.660
|
-
|
Đất ở |
| 1020 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở xã Hương Mạc, thị xã Từ Sơn |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất ở |
| 1021 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở xã Hương Mạc, thị xã Từ Sơn |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất ở |
| 1022 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở xã Hương Mạc, thị xã Từ Sơn |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất ở |
| 1023 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở xã Hương Mạc, thị xã Từ Sơn |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.948.400
|
2.063.880
|
-
|
Đất ở |
| 1024 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở xã Hương Mạc, thị xã Từ Sơn |
- Mặt cắt đường > 30m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất ở |
| 1025 |
Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh lộ 295B |
- Từ giáp huyện Tiên Du đến giáp phường Đồng Nguyên
|
11.600.000
|
6.960.000
|
4.528.000
|
3.168.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1026 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
- Từ cầu Tiến Bào (giáp Đồng Kỵ) đến khu lưu niệm Nguyễn Văn Cừ
|
10.816.000
|
6.488.000
|
4.216.000
|
2.952.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1027 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
- Từ khu lưu niệm Nguyễn Văn Cừ đến giáp Yên Phong
|
9.136.000
|
5.480.000
|
3.560.000
|
2.496.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1028 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
- Từ giáp phường Đình Bảng đến hết xã Phù Chẩn
|
4.960.000
|
2.976.000
|
1.936.000
|
1.352.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1029 |
Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh lộ 277 (từ tiếp phường Đồng Kỵ đến hết xã Hương Mạc) |
|
10.400.000
|
6.240.000
|
4.056.000
|
2.840.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1030 |
Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh lộ 295 từ điểm tiếp giáp xã Đông Thọ, huyện Yên Phong đến giáp phường Đồng Nguyên |
|
7.280.000
|
4.368.000
|
2.840.000
|
1.992.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1031 |
Thị xã Từ Sơn |
Quốc lộ 1A đoạn thuộc địa phận xã Phù Chẩn |
|
3.920.000
|
2.352.000
|
1.528.000
|
1.072.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1032 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị mới Nam Từ Sơn xã Phù Chẩn (Thiên Đức) |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.736.000
|
2.841.600
|
1.847.040
|
1.292.928
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1033 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị mới Nam Từ Sơn xã Phù Chẩn (Thiên Đức) |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.520.000
|
3.312.000
|
2.152.800
|
1.506.960
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1034 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị mới Nam Từ Sơn xã Phù Chẩn (Thiên Đức) |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.312.000
|
3.787.200
|
2.461.680
|
1.723.176
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1035 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị mới Nam Từ Sơn xã Phù Chẩn (Thiên Đức) |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.096.000
|
4.257.600
|
2.767.440
|
1.937.208
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1036 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị mới Nam Từ Sơn xã Phù Chẩn (Thiên Đức) |
- Mặt cắt đường > 30m
|
7.888.000
|
4.732.800
|
3.076.320
|
2.153.424
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1037 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.736.000
|
2.841.600
|
1.847.040
|
1.292.928
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1038 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.520.000
|
3.312.000
|
2.152.800
|
1.506.960
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1039 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.312.000
|
3.787.200
|
2.461.680
|
1.723.176
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1040 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.096.000
|
4.257.600
|
2.767.440
|
1.937.208
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1041 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh |
- Mặt cắt đường > 30m
|
7.888.000
|
4.732.800
|
3.076.320
|
2.153.424
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1042 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ xã Phù Chẩn |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.032.000
|
2.419.200
|
1.572.480
|
1.100.736
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1043 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ xã Phù Chẩn |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.704.000
|
2.822.400
|
1.834.560
|
1.284.192
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1044 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ xã Phù Chẩn |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.376.000
|
3.225.600
|
2.096.640
|
1.467.648
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1045 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ xã Phù Chẩn |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.048.000
|
3.628.800
|
2.358.720
|
1.651.104
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1046 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ xã Phù Chẩn |
- Mặt cắt đường > 30m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1047 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Đông và thôn Thượng xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.368.000
|
2.620.800
|
1.703.520
|
1.192.464
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1048 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Đông và thôn Thượng xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.096.000
|
3.057.600
|
1.987.440
|
1.391.208
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1049 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Đông và thôn Thượng xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.824.000
|
3.494.400
|
2.271.360
|
1.589.952
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1050 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Đông và thôn Thượng xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.552.000
|
3.931.200
|
2.555.280
|
1.788.696
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1051 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Đông và thôn Thượng xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 30m
|
7.280.000
|
4.368.000
|
2.839.200
|
1.987.440
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1052 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư số 3 thôn Tiến Bào, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.032.000
|
2.419.200
|
1.572.480
|
1.100.736
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1053 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư số 3 thôn Tiến Bào, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.704.000
|
2.822.400
|
1.834.560
|
1.284.192
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1054 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư số 3 thôn Tiến Bào, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.376.000
|
3.225.600
|
2.096.640
|
1.467.648
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1055 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư số 3 thôn Tiến Bào, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.048.000
|
3.628.800
|
2.358.720
|
1.651.104
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1056 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư số 3 thôn Tiến Bào, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 30m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1057 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.368.000
|
2.620.800
|
1.703.520
|
1.192.464
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1058 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.096.000
|
3.057.600
|
1.987.440
|
1.391.208
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1059 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.824.000
|
3.494.400
|
2.271.360
|
1.589.952
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1060 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.552.000
|
3.931.200
|
2.555.280
|
1.788.696
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1061 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 30m
|
7.280.000
|
4.368.000
|
2.839.200
|
1.987.440
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1062 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.368.000
|
2.620.800
|
1.703.520
|
1.192.464
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1063 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.096.000
|
3.057.600
|
1.987.440
|
1.391.208
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1064 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.824.000
|
3.494.400
|
2.271.360
|
1.589.952
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1065 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.552.000
|
3.931.200
|
2.555.280
|
1.788.696
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1066 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 30m
|
7.280.000
|
4.368.000
|
2.839.200
|
1.987.440
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1067 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở đấu giá quyền sử dụng đất xây dựng nông thôn mới thôn Nghĩa Lập xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.368.000
|
2.620.800
|
1.703.520
|
1.192.464
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1068 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở đấu giá quyền sử dụng đất xây dựng nông thôn mới thôn Nghĩa Lập xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.096.000
|
3.057.600
|
1.987.440
|
1.391.208
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1069 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở đấu giá quyền sử dụng đất xây dựng nông thôn mới thôn Nghĩa Lập xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.824.000
|
3.494.400
|
2.271.360
|
1.589.952
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1070 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở đấu giá quyền sử dụng đất xây dựng nông thôn mới thôn Nghĩa Lập xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.552.000
|
3.931.200
|
2.555.280
|
1.788.696
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1071 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở đấu giá quyền sử dụng đất xây dựng nông thôn mới thôn Nghĩa Lập xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 30m
|
7.280.000
|
4.368.000
|
2.839.200
|
1.987.440
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1072 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Phù khê - Công ty Đại An |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.032.000
|
2.419.200
|
1.572.480
|
1.100.736
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1073 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Phù khê - Công ty Đại An |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.704.000
|
2.822.400
|
1.834.560
|
1.284.192
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1074 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Phù khê - Công ty Đại An |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.376.000
|
3.225.600
|
2.096.640
|
1.467.648
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1075 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Phù khê - Công ty Đại An |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.048.000
|
3.628.800
|
2.358.720
|
1.651.104
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1076 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Phù khê - Công ty Đại An |
- Mặt cắt đường > 30m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1077 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Phúc Tinh xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.032.000
|
2.419.200
|
1.572.480
|
1.100.736
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1078 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Phúc Tinh xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.704.000
|
2.822.400
|
1.834.560
|
1.284.192
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1079 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Phúc Tinh xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.376.000
|
3.225.600
|
2.096.640
|
1.467.648
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1080 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Phúc Tinh xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.048.000
|
3.628.800
|
2.358.720
|
1.651.104
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1081 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Phúc Tinh xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 30m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1082 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.032.000
|
2.419.200
|
1.572.480
|
1.100.736
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1083 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.704.000
|
2.822.400
|
1.834.560
|
1.284.192
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1084 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.376.000
|
3.225.600
|
2.096.640
|
1.467.648
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1085 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.048.000
|
3.628.800
|
2.358.720
|
1.651.104
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1086 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 30m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1087 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn |
- Vị trí 1 đường Tỉnh lộ 295
|
7.280.000
|
4.368.000
|
2.839.200
|
1.987.440
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1088 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Hưng Phúc xã Tương Giang (71 lô) |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.736.000
|
2.841.600
|
1.847.040
|
1.292.928
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1089 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Hưng Phúc xã Tương Giang (71 lô) |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.520.000
|
3.312.000
|
2.152.800
|
1.506.960
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1090 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Hưng Phúc xã Tương Giang (71 lô) |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.312.000
|
3.787.200
|
2.461.680
|
1.723.176
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1091 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Hưng Phúc xã Tương Giang (71 lô) |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.096.000
|
4.257.600
|
2.767.440
|
1.937.208
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1092 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Hưng Phúc xã Tương Giang (71 lô) |
- Mặt cắt đường > 30m
|
7.888.000
|
4.732.800
|
3.076.320
|
2.153.424
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1093 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.032.000
|
2.419.200
|
1.572.480
|
1.100.736
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1094 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.704.000
|
2.822.400
|
1.834.560
|
1.284.192
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1095 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.376.000
|
3.225.600
|
2.096.640
|
1.467.648
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1096 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.048.000
|
3.628.800
|
2.358.720
|
1.651.104
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1097 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền |
- Mặt cắt đường > 30m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1098 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền |
- Vị trí 1 đường Nguyễn Văn Cừ (đoạn 2)
|
9.136.000
|
5.481.600
|
3.563.040
|
2.494.128
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1099 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở xã Hương Mạc, thị xã Từ Sơn |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.032.000
|
2.419.200
|
1.572.480
|
1.100.736
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1100 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở xã Hương Mạc, thị xã Từ Sơn |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.704.000
|
2.822.400
|
1.834.560
|
1.284.192
|
-
|
Đất TM-DV |