STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Huyện Thuận Thành | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 2.058.000 | 1.234.800 | 802.620 | 561.834 | - | ||
602 | Huyện Thuận Thành | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 2.352.000 | 1.411.200 | 917.280 | 642.096 | - | ||
603 | Huyện Thuận Thành | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 2.646.000 | 1.587.600 | 1.031.940 | 722.358 | - | ||
604 | Huyện Thuận Thành | Mặt cắt đường > 30m | 2.940.000 | 1.764.000 | 1.146.600 | 802.620 | - | ||
605 | Huyện Thuận Thành | Mặt cắt đường ≤ 12m | 3.066.000 | 1.839.600 | 1.195.740 | 837.018 | - | ||
606 | Huyện Thuận Thành | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 3.577.000 | 2.146.200 | 1.395.030 | 976.521 | - | ||
607 | Huyện Thuận Thành | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 4.088.000 | 2.452.800 | 1.594.320 | 1.116.024 | - | ||
608 | Huyện Thuận Thành | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 4.599.000 | 2.759.400 | 1.793.610 | 1.255.527 | - | ||
609 | Huyện Thuận Thành | Mặt cắt đường > 30m | 5.110.000 | 3.066.000 | 1.992.900 | 1.395.030 | - | ||
610 | Huyện Thuận Thành | Vị trí 1 Quốc lộ 17 (đường 282 cũ) Từ giáp Thanh Khương đến hết địa phận xã Gia Đông | 5.670.000 | 3.402.000 | 2.211.300 | 1.547.910 | - | ||
611 | Huyện Thuận Thành | Mặt cắt đường ≤ 12m | 1.764.000 | 1.058.400 | 687.960 | 481.572 | - | ||
612 | Huyện Thuận Thành | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 2.058.000 | 1.234.800 | 802.620 | 561.834 | - | ||
613 | Huyện Thuận Thành | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 2.352.000 | 1.411.200 | 917.280 | 642.096 | - | ||
614 | Huyện Thuận Thành | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 2.646.000 | 1.587.600 | 1.031.940 | 722.358 | - | ||
615 | Huyện Thuận Thành | Mặt cắt đường > 30m | 2.940.000 | 1.764.000 | 1.146.600 | 802.620 | - | ||
616 | Huyện Thuận Thành | Mặt cắt đường ≤ 12m | 1.764.000 | 1.058.400 | 687.960 | 481.572 | - | ||
617 | Huyện Thuận Thành | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 2.058.000 | 1.234.800 | 802.620 | 561.834 | - | ||
618 | Huyện Thuận Thành | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 2.352.000 | 1.411.200 | 917.280 | 642.096 | - | ||
619 | Huyện Thuận Thành | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 2.646.000 | 1.587.600 | 1.031.940 | 722.358 | - | ||
620 | Huyện Thuận Thành | Mặt cắt đường > 30m | 2.940.000 | 1.764.000 | 1.146.600 | 802.620 | - | ||
621 | Huyện Thuận Thành | Mặt cắt đường ≤ 12m | 1.764.000 | 1.058.400 | 687.960 | 481.572 | - | ||
622 | Huyện Thuận Thành | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 2.058.000 | 1.234.800 | 802.620 | 561.834 | - | ||
623 | Huyện Thuận Thành | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 2.352.000 | 1.411.200 | 917.280 | 642.096 | - | ||
624 | Huyện Thuận Thành | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 2.646.000 | 1.587.600 | 1.031.940 | 722.358 | - | ||
625 | Huyện Thuận Thành | Mặt cắt đường > 30m | 2.940.000 | 1.764.000 | 1.146.600 | 802.620 | - | ||
626 | Huyện Thuận Thành | Mặt cắt đường ≤ 12m | 1.764.000 | 1.058.400 | 687.960 | 481.572 | - | ||
627 | Huyện Thuận Thành | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 2.058.000 | 1.234.800 | 802.620 | 561.834 | - | ||
628 | Huyện Thuận Thành | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 2.352.000 | 1.411.200 | 917.280 | 642.096 | - | ||
629 | Huyện Thuận Thành | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 2.646.000 | 1.587.600 | 1.031.940 | 722.358 | - | ||
630 | Huyện Thuận Thành | Mặt cắt đường > 30m | 2.940.000 | 1.764.000 | 1.146.600 | 802.620 | - | ||
631 | Huyện Thuận Thành | Toàn huyện | 70.000 | - | - | - | - | ||
632 | Huyện Thuận Thành | Toàn huyện | 70.000 | - | - | - | - | ||
633 | Huyện Thuận Thành | Toàn huyện | 70.000 | - | - | - | - | ||
634 | Huyện Thuận Thành | Toàn huyện | 70.000 | - | - | - | - | ||
635 | Huyện Thuận Thành | Toàn huyện | 30.000 | - | - | - | - |