401 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
|
402 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
|
403 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.380.000
|
2.628.000
|
1.708.200
|
1.195.740
|
-
|
|
404 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.110.000
|
3.066.000
|
1.992.900
|
1.395.030
|
-
|
|
405 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.840.000
|
3.504.000
|
2.277.600
|
1.594.320
|
-
|
|
406 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.570.000
|
3.942.000
|
2.562.300
|
1.793.610
|
-
|
|
407 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
7.300.000
|
4.380.000
|
2.847.000
|
1.992.900
|
-
|
|
408 |
Huyện Thuận Thành |
|
Vị trí 1 Quốc lộ 17 (đường 282 cũ) Từ giáp Thanh Khương đến hết địa phận xã Gia Đông
|
8.100.000
|
4.860.000
|
3.159.000
|
2.211.300
|
-
|
|
409 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
410 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
411 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
412 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
|
413 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
|
414 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
415 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
416 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
417 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
|
418 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
|
419 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
420 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
421 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
422 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
|
423 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
|
424 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
425 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
426 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
427 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
|
428 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
|
429 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.960.000
|
1.776.000
|
1.154.400
|
808.080
|
-
|
|
430 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.448.000
|
2.068.800
|
1.344.720
|
941.304
|
-
|
|
431 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.944.000
|
2.366.400
|
1.538.160
|
1.076.712
|
-
|
|
432 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.432.000
|
2.659.200
|
1.728.480
|
1.209.936
|
-
|
|
433 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.928.000
|
2.956.800
|
1.921.920
|
1.345.344
|
-
|
|
434 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.960.000
|
1.776.000
|
1.154.400
|
808.080
|
-
|
|
435 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.448.000
|
2.068.800
|
1.344.720
|
941.304
|
-
|
|
436 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.944.000
|
2.366.400
|
1.538.160
|
1.076.712
|
-
|
|
437 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.432.000
|
2.659.200
|
1.728.480
|
1.209.936
|
-
|
|
438 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.928.000
|
2.956.800
|
1.921.920
|
1.345.344
|
-
|
|
439 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.928.000
|
1.756.800
|
1.141.920
|
799.344
|
-
|
|
440 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.416.000
|
2.049.600
|
1.332.240
|
932.568
|
-
|
|
441 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.904.000
|
2.342.400
|
1.522.560
|
1.065.792
|
-
|
|
442 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.392.000
|
2.635.200
|
1.712.880
|
1.199.016
|
-
|
|
443 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.880.000
|
2.928.000
|
1.903.200
|
1.332.240
|
-
|
|
444 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.496.000
|
1.497.600
|
973.440
|
681.408
|
-
|
|
445 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.912.000
|
1.747.200
|
1.135.680
|
794.976
|
-
|
|
446 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.328.000
|
1.996.800
|
1.297.920
|
908.544
|
-
|
|
447 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.744.000
|
2.246.400
|
1.460.160
|
1.022.112
|
-
|
|
448 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.160.000
|
2.496.000
|
1.622.400
|
1.135.680
|
-
|
|
449 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.656.000
|
1.593.600
|
1.035.840
|
725.088
|
-
|
|
450 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.984.000
|
2.390.400
|
1.553.760
|
1.087.632
|
-
|
|
451 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.120.000
|
3.072.000
|
1.996.800
|
1.397.760
|
-
|
|
452 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
|
453 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
8.864.000
|
5.318.400
|
3.456.960
|
2.419.872
|
-
|
|
454 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.160.000
|
1.296.000
|
842.400
|
589.680
|
-
|
|
455 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
456 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
457 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.263.600
|
884.520
|
-
|
|
458 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
|
459 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.928.000
|
1.756.800
|
1.141.920
|
799.344
|
-
|
|
460 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.416.000
|
2.049.600
|
1.332.240
|
932.568
|
-
|
|
461 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.904.000
|
2.342.400
|
1.522.560
|
1.065.792
|
-
|
|
462 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.392.000
|
2.635.200
|
1.712.880
|
1.199.016
|
-
|
|
463 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.880.000
|
2.928.000
|
1.903.200
|
1.332.240
|
-
|
|
464 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
465 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.352.000
|
1.411.200
|
917.280
|
642.096
|
-
|
|
466 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.688.000
|
1.612.800
|
1.048.320
|
733.824
|
-
|
|
467 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.179.360
|
825.552
|
-
|
|
468 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
469 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
470 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.352.000
|
1.411.200
|
917.280
|
642.096
|
-
|
|
471 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.688.000
|
1.612.800
|
1.048.320
|
733.824
|
-
|
|
472 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.179.360
|
825.552
|
-
|
|
473 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
474 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
475 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.352.000
|
1.411.200
|
917.280
|
642.096
|
-
|
|
476 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.688.000
|
1.612.800
|
1.048.320
|
733.824
|
-
|
|
477 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.179.360
|
825.552
|
-
|
|
478 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
479 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
480 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.352.000
|
1.411.200
|
917.280
|
642.096
|
-
|
|
481 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.688.000
|
1.612.800
|
1.048.320
|
733.824
|
-
|
|
482 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.179.360
|
825.552
|
-
|
|
483 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
484 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
485 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.352.000
|
1.411.200
|
917.280
|
642.096
|
-
|
|
486 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.688.000
|
1.612.800
|
1.048.320
|
733.824
|
-
|
|
487 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.179.360
|
825.552
|
-
|
|
488 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
489 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
490 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.352.000
|
1.411.200
|
917.280
|
642.096
|
-
|
|
491 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.688.000
|
1.612.800
|
1.048.320
|
733.824
|
-
|
|
492 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.179.360
|
825.552
|
-
|
|
493 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
494 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
495 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.352.000
|
1.411.200
|
917.280
|
642.096
|
-
|
|
496 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.688.000
|
1.612.800
|
1.048.320
|
733.824
|
-
|
|
497 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.179.360
|
825.552
|
-
|
|
498 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
499 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
500 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.352.000
|
1.411.200
|
917.280
|
642.096
|
-
|
|