Bảng giá đất Bạc Liêu

Giá đất cao nhất tại Bạc Liêu là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bạc Liêu là: 840
Giá đất trung bình tại Bạc Liêu là: 1.410.036
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2023/QĐ-UBND ngày 03/10/2023 của UBND tỉnh Bạc Liêu
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
8201 Huyện Đông Hải Kinh Tư - Long Điền Đông - Xã điền hải Bắt đầu từ giáp Hương lộ - Đến cầu Kinh Tư 2 1.080.000 - - - - Đất SX-KD
8202 Huyện Đông Hải Kinh Tư - Long Điền Đông - Xã điền hải Bắt đầu từ cầu Kinh Tư 2 - Đến giáp ranh xã Long Điền Đông 630.000 - - - - Đất SX-KD
8203 Huyện Đông Hải Ấp Bờ Cảng - Doanh Điền - Xã điền hải Bắt đầu từ giáp ranh đường Giá Rai - Gành Hào - Đến hết ranh đất nhà 5 Vinh 228.000 - - - - Đất SX-KD
8204 Huyện Đông Hải Ấp Bờ Cảng - Doanh Điền - Xã điền hải Bắt đầu từ hết ranh đất nhà 5 Vinh - Đến hết ranh đất nhà bà Hường 180.000 - - - - Đất SX-KD
8205 Huyện Đông Hải Đường dự án muối - Xã điền hải Bắt đầu từ kinh Dân Quân - Đến trạm Bơm số 3 210.000 - - - - Đất SX-KD
8206 Huyện Đông Hải Đê Trường Sơn (Ấp Gò Cát) - Xã điền hải Bắt đầu từ ngã 3 Chùa Linh ứng (đê Trường Sơn) - Đến giáp ranh xã Long Điền Đông 288.000 - - - - Đất SX-KD
8207 Huyện Đông Hải Ấp Gò Cát - Xã điền hải Bắt đầu từ công ty Tôm giống số 1 - Đến cầu Gò Cát (Nhà ông Nguyễn Hoàng Vũ) 408.000 - - - - Đất SX-KD
8208 Huyện Đông Hải Đường dự án muối - Xã điền hải Bắt đầu từ cầu Trại Sò - Đến chùa Linh Ứng 234.000 - - - - Đất SX-KD
8209 Huyện Đông Hải Đê Trường Sơn - Gò Cát - Long Điền Đông - Xã điền hải Bắt đầu từ giáp ranh xã Long Điền Đông - Đến kênh Huyện Kệ 324.000 - - - - Đất SX-KD
8210 Huyện Đông Hải Đường Trước UBND huyện (mới) - Xã điền hải Bắt đầu từ vòng xoay nhà ông Trực - Đến vòng xoay nhà bà Tuyết 1.680.000 - - - - Đất SX-KD
8211 Huyện Đông Hải Đường 2 dãy nhà thu nhập thấp (nhà ở xã hội) - Xã điền hải Hết tuyến 1.110.000 - - - - Đất SX-KD
8212 Huyện Đông Hải Đường Cầu Cháy - Xã điền hải Bắt đầu từ giáp ranh đường Giá Rai - Gành Hào - Đến giáp ranh xã Long Điền Tây 228.000 - - - - Đất SX-KD
8213 Huyện Đông Hải Đường tránh Tư Cồ - chùa Linh Ứng - Xã điền hải Bắt đầu từ giáp đường Giá Rai - Gành Hào (ấp Diêm Điền) - Đến sông Kênh Tư - Khâu 900.000 - - - - Đất SX-KD
8214 Huyện Đông Hải Đường tránh Tư Cồ - chùa Linh Ứng - Xã điền hải Bắt đầu từ giáp sông Kênh Tư - Khâu - Đến kênh Trại Sò 480.000 - - - - Đất SX-KD
8215 Huyện Đông Hải Đường tránh Tư Cồ - chùa Linh Ứng - Xã điền hải Bắt đầu từ kênh Trại Sò - Đến đường Giá Rai - Gành Hào (ấp Long Hà) 300.000 - - - - Đất SX-KD
8216 Huyện Đông Hải Ấp Thuận Điền - Xã long điền tây Bắt đầu từ cầu Treo - Đến hết ranh đất trường THCS Võ Thị Sáu 780.000 - - - - Đất SX-KD
8217 Huyện Đông Hải Ấp Thuận Điền - Xã long điền tây Bắt đầu từ hết ranh đất trường THCS Võ Thị Sáu - Đốn giáp ranh xã Điền Hải 444.000 - - - - Đất SX-KD
8218 Huyện Đông Hải Ấp Thuận Điền - Xã long điền tây Bắt đầu từ lộ Long Hà (Cầu Khâu cũ) - Đến giáp ranh xã Điền Hải 198.000 - - - - Đất SX-KD
8219 Huyện Đông Hải Ấp Thuận Điền - Xã long điền tây Bắt đầu từ giáp với lộ nhựa Khâu - Kinh Tư - Hết ranh đất nhà bà Lâm Thị Vân (Vịnh Hóc Ráng) 198.000 - - - - Đất SX-KD
8220 Huyện Đông Hải Ấp Canh Điền - Xã long điền tây Bắt đầu từ cầu Treo - Đến cầu Vinh Cậu 330.000 - - - - Đất SX-KD
8221 Huyện Đông Hải Ấp Canh Điền - Xã long điền tây Bắt đầu từ cầu Treo - Đến cầu Trung ương Đoàn 270.000 - - - - Đất SX-KD
8222 Huyện Đông Hải Ấp An Điền - Bình Điền - Xã long điền tây Bắt đầu từ đường Giá Rai - Gành Hào - Đến kinh 3 (giáp ranh thị trấn Gành Hào) 780.000 - - - - Đất SX-KD
8223 Huyện Đông Hải Ấp Canh Điền - Xã long điền tây Bắt đầu từ Phà Rạch Cóc (giáp ranh TT Gành Hào) - Đến phà Vàm Xáng (giáp ranh xã An Phúc) 750.000 - - - - Đất SX-KD
8224 Huyện Đông Hải Ấp Canh Điền - Xã long điền tây Bắt đầu từ cầu Vinh Cậu - Đến hết ranh đất trường Tiểu học Trần Đại Nghĩa 210.000 - - - - Đất SX-KD
8225 Huyện Đông Hải Tuvến Kinh 2 (ấp Thanh Hải) - Xã long điền tây Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phạm Văn Mười - Đến hết ranh đất nhà ông Võ Văn Viễn 168.000 - - - - Đất SX-KD
8226 Huyện Đông Hải Tuyến Kinh 3 (ấp Thanh Hải) - Xã long điền tây Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Đức - Đến hết ranh đất nhà ông Độ (Cầu TW Đoàn ấp Thanh Hải) 198.000 - - - - Đất SX-KD
8227 Huyện Đông Hải Tuyến Kinh 1 (ấp Thanh Hải) - Xã long điền tây Bắt đầu từ cầu Kinh (ấp Bình Điền) - Đến hết ranh đất trường TH Kinh I (ấp Thanh Hải) 198.000 - - - - Đất SX-KD
8228 Huyện Đông Hải Tuyến Hai Liêm (ấp An Điền ) - Xã long điền tây Bắt đầu từ trường Tiểu Học Bình Điền - Đến hết ranh đất nhà ông Vũ Bình 168.000 - - - - Đất SX-KD
8229 Huyện Đông Hải Tuyến Ông Nham (ấp An Điền) - Xã long điền tây Bắt đầu từ ranh đất trại Giống Dương Hùng - Đến cầu TW Đoàn ấp An Điền 168.000 - - - - Đất SX-KD
8230 Huyện Đông Hải Tuyến Nách ông Tường - Xã long điền tây Bắt đầu từ cầu Khâu (Trạm Y Tế) - Đến hết ranh đất nhà ông Hai Tòng 168.000 - - - - Đất SX-KD
8231 Huyện Đông Hải Tuyến Xóm Lá - Xã long điền tây Bắt đầu từ cầu Xóm Lá - Đến hết ranh đất nhà ông Dương Văn Nghị 168.000 - - - - Đất SX-KD
8232 Huyện Đông Hải Tuyến An Điền - Xã long điền tây Bắt đầu từ cầu Mười Chiến - Giáp ranh ấp Long Hà - Điền Hải 198.000 - - - - Đất SX-KD
8233 Huyện Đông Hải Tuyến Xóm Rẫy - Xã long điền tây Bắt đầu từ cầu Xóm Lá - Đến hết ranh đất nhà ông Phạm Văn Sự 168.000 - - - - Đất SX-KD
8234 Huyện Đông Hải Tuyến Lập Điền - Xã long điền tây Bắt đầu từ cầu Ông Hai Dẫn - Đến hết ranh đất nhà ông Trí Cụt 168.000 - - - - Đất SX-KD
8235 Huyện Đông Hải Tuyến Cây Mét - Xã long điền tây Bắt đầu từ cầu nhà Ông Lốn - Đến hết ranh đất nhà ông Tám Nhỏ 168.000 - - - - Đất SX-KD
8236 Huyện Đông Hải Tuyến Kinh Giữa - Xã long điền tây Bắt đầu từ cầu Trung ương đoàn Canh Điền - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Lực 198.000 - - - - Đất SX-KD
8237 Huyện Đông Hải Tuyến Kênh Ngang - Vườn Chim - Xã long điền tây Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Bùi Nhật Nam - Đến hết ranh đất nhà ông 6 Màu 198.000 - - - - Đất SX-KD
8238 Huyện Đông Hải Tuyến Khai Hoang - Xã long điền tây Bắt đầu từ đường Giá Rai - Gành Hào - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Thái 168.000 - - - - Đất SX-KD
8239 Huyện Đông Hải Tuyến Kinh 1 (ấp Thanh Hải) - Xã long điền tây Bắt đầu từ ranh đất trường TH Kinh 1 (ấp Thanh Hải) - Đến hết ranh đất nhà ông Tạ Văn Thiểu 168.000 - - - - Đất SX-KD
8240 Huyện Đông Hải Tuyến Canh Điền - Xã long điền tây Bắt đầu từ cầu Trung ương Đoàn - Đến cầu Vinh Cậu (Xóm lá ) 228.000 - - - - Đất SX-KD
8241 Huyện Đông Hải Nách ông Tường (đoạn cuối) - Xã long điền tây Bắt đầu từ ranh đất nhà ông La Văn Tòng - Đến hết ranh đất nhà ông La Văn Bá 168.000 - - - - Đất SX-KD
8242 Huyện Đông Hải Tuyến Ô Rô - Xã long điền tây Bắt đầu từ cầu Trung Ương đoàn Canh Điền - Đến cầu Huyện Đoàn 168.000 - - - - Đất SX-KD
8243 Huyện Đông Hải Gạch Cóc - Khâu Giòng - Xã long điền tây Bắt đầu từ cầu Gạch Cóc - Đến cầu Khâu Giòng 168.000 - - - - Đất SX-KD
8244 Huyện Đông Hải Trường TH Trần Đại Nghĩa - BP Lam Điền - Xã long điền tây Bắt đầu từ ranh đất trường TH Trần Đại Nghĩa - Đến bến phà Kênh Xáng 168.000 - - - - Đất SX-KD
8245 Huyện Đông Hải Lô 6 - Tập đoàn dừa - Xã long điền tây Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Hội - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Đạt 168.000 - - - - Đất SX-KD
8246 Huyện Đông Hải Cầu huyện Đoàn - BP Vàm Xáng - Xã long điền tây Bắt đầu từ cầu huyện Đoàn - Bến phà Vàm Xáng 168.000 - - - - Đất SX-KD
8247 Huyện Đông Hải Đồng cóc, ấp Vinh Điền - Xã long điền tây Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lốn - Đến hết ranh đất nhà ông Vui 168.000 - - - - Đất SX-KD
8248 Huyện Đông Hải Kênh Hội đồng Tỵ - cầu Rau Muống - Xã long điền tây Bắt đầu từ kênh Hội đồng Tỵ - Đến hết ranh đất nhà ông Võ Văn Cứ 168.000 - - - - Đất SX-KD
8249 Huyện Đông Hải Nách nhà ông Tường - Kênh thầy 5 Vi Rô - Xã long điền tây Bắt đầu từ cầu nách Ông Tường - Đến hết ranh đất nhà ông Hồ Minh Đấu 168.000 - - - - Đất SX-KD
8250 Huyện Đông Hải Nhà ông 6 Màu - Nhà ông Sĩ - Xã long điền tây Bắt đầu từ ranh đất nhà ông 6 Màu - Đến hết ranh đất nhà ông 6 Sĩ 168.000 - - - - Đất SX-KD
8251 Huyện Đông Hải Hóc Ráng - Huy Điền - Xã long điền tây Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Xuân - Đến Huy Điền 168.000 - - - - Đất SX-KD
8252 Huyện Đông Hải Tuyến Bà Tham - Xã long điền tây Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Dương Văn Hên - Đến hết ranh đất nhà ông 9 Hữu 168.000 - - - - Đất SX-KD
8253 Huyện Đông Hải Tuyến Lập Điền - Công Điền - Xã long điền tây Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Tấn Đức - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Văn Tặng 168.000 - - - - Đất SX-KD
8254 Huyện Đông Hải khu vực 11 nhà - Xã long điền tây Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Dũng - Đến hết ranh đất nhà bà Vưu Thị Hương 168.000 - - - - Đất SX-KD
8255 Huyện Đông Hải Tuyến 7 Tho - Hãng nước đá ông Sơn - Xã long điền tây Bắt đầu từ ranh đất nhà ông 7 Tho - Đến hết ranh đất Hãng nước đá ông Sơn 168.000 - - - - Đất SX-KD
8256 Huyện Đông Hải Kinh Trà Côn - Xã long điền tây Bắt đầu từ cầu Trà Cuôn - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Bình 168.000 - - - - Đất SX-KD
8257 Huyện Đông Hải Tuyến Vàm kinh Chệt - nhà ông Sơn - Xã long điền tây Bắt đầu từ Vàm kinh Chệt - Đến hết ranh đất nhà ông Dương Văn Sơn 168.000 - - - - Đất SX-KD
8258 Huyện Đông Hải Tuyến nhà ông 6 Sĩ - Kênh chùa - Xã long điền tây Bắt đầu từ ranh đất nhà ông 6 Sĩ - Đến bến phà Kênh Chùa 168.000 - - - - Đất SX-KD
8259 Huyện Đông Hải Đường Hộ Phòng-Gành Hào - Xã long điền tây Bắt đầu từ cầu kênh Chùa giáp ranh xã Long Điền - Đến phà Vàm Xáng (giáp ranh xã An Phúc) 540.000 - - - - Đất SX-KD
8260 Huyện Đông Hải Thành Thưởng - Thành Thường A - Xã an trạch - Xã an trạch Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Luyến giáp lộ nhựa tuyến An Trạch - Định Thành - Đến hết ranh đất nhà ông Lê Văn Dững (Vàm Bộ Buối) 294.000 - - - - Đất SX-KD
8261 Huyện Đông Hải Văn Đức A -Văn Đức B - Anh Dũng - Xã an trạch - Xã an trạch Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Tính - Đến hết ranh trường Tiểu học Nguyễn Chí Thanh 198.000 - - - - Đất SX-KD
8262 Huyện Đông Hải Văn Đức B Hoàng Minh A - Hoàng Minh - Xã an trạch - Xã an trạch Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lê Văn Dững - Đến hết ranh trường Tiểu học Hiệp Thành (Hoàng Minh) 198.000 - - - - Đất SX-KD
8263 Huyện Đông Hải Văn Đức A - Văn Đức B - Hiệp Vinh - Xã an trạch - Xã an trạch Bắt đầu từ ranh đất trường THCS Võ Nguyên Giáp - Đến kênh Điền Cô Ba 168.000 - - - - Đất SX-KD
8264 Huyện Đông Hải Ấp Hoàng Minh A - Xã an trạch - Xã an trạch Bắt đầu từ cầu nhà bà Tạ Thị Gấm - Đến kênh Hiệp Thành 168.000 - - - - Đất SX-KD
8265 Huyện Đông Hải Thành Thưởng - Văn Đức A - Xã an trạch - Xã an trạch Bắt đầu từ ranh đất nhà Bà Ca Thị Bành - Đến giáp ranh Cây Thẻ, xã Định Thành 342.000 - - - - Đất SX-KD
8266 Huyện Đông Hải Ấp Hiệp Vinh - Xã an trạch - Xã an trạch Bắt đầu từ ngã Ba ấp Anh Dũng - Đến cầu treo giáp ranh xã An Trạch A 168.000 - - - - Đất SX-KD
8267 Huyện Đông Hải Đường GTNT Văn Đức A, xã An Trạch - Xã an trạch - Xã an trạch Bắt đầu từ giáp lộ nhựa 3m5 (Nhà ông Tạ Văn Sáng) - Đến cầu ngã 3 lầu 204.000 - - - - Đất SX-KD
8268 Huyện Đông Hải Đường GTNT Văn Đức A, xã An Trạch - Xã an trạch - Xã an trạch Bắt đầu từ cầu ngã 3 Lầu - Đến Ấp Lung Xinh 168.000 - - - - Đất SX-KD
8269 Huyện Đông Hải Đường liên ấp Thành Thưởng B đến ấp Thành Thưởng C - Xã An Trạch A Bắt đầu từ vàm Bộ Buối (ấp Thành Thưởng B) - Đến cầu Kênh Bảy Gỗ (ấp Thành Thường C) 288.000 - - - - Đất SX-KD
8270 Huyện Đông Hải Đường liên Ấp Thành Thưởng B đến ấp Ba Mến - Xã An Trạch A Từ Đinh Nguyễn Trung Trực (Thành Thường B) - Đến cầu ngã ba Kênh Tây (Ba Mến) 240.000 - - - - Đất SX-KD
8271 Huyện Đông Hải Ấp Ba Mến A - Xã An Trạch A Bắt đầu từ cầu Treo (Ba Mến A) - Đến hết ranh đất nhà ông Ngô Văn Sổ (Ba Mến A) 168.000 - - - - Đất SX-KD
8272 Huyện Đông Hải Ấp Ba Mến A - Xã An Trạch A Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Huỳnh Văn Hùng - Đến cầu Xóm Giữa 180.000 - - - - Đất SX-KD
8273 Huyện Đông Hải Ấp Ba Mến A - Xã An Trạch A Bắt đầu từ trung tâm xã ấp Ba Mến A - Đến cầu Hàng Gòn 180.000 - - - - Đất SX-KD
8274 Huyện Đông Hải Ấp 1, Đường kênh Giáo Quang - Xã An Trạch A Bắt đầu từ Trường Tiểu Học Giáo Quang - Đến Cầu 10 Nghía 180.000 - - - - Đất SX-KD
8275 Huyện Đông Hải Đường liên ấp Ba Mến đến Ấp 2 - Xã An Trạch A Bắt đầu từ trụ sở UBND xã - Đến kênh nhà nước 210.000 - - - - Đất SX-KD
8276 Huyện Đông Hải Ấp 1 - Xã An Trạch A Đầu Hàng Gòn - Đến hết ranh đất nhà bà Lê Thị Thủy 150.000 - - - - Đất SX-KD
8277 Huyện Đông Hải Ấp 2 - Xã An Trạch A Bắt đầu từ cầu Xóm Giữa - Đến kênh nhà nước (Trường Tiểu học ấp 2) 150.000 - - - - Đất SX-KD
8278 Huyện Đông Hải Ấp 2 - Xã An Trạch A Bắt đầu từ cầu Hàng Gòn - Đến hết ranh đất nhà ông Út Tè 180.000 - - - - Đất SX-KD
8279 Huyện Đông Hải Ấp 2, Kênh Nhà Nước - Xã An Trạch A Bắt đầu từ kênh 6 Thước (Nhà ông Lý Văn Mến) - Đến cầu Láng Đước (Nhà ông Võ Văn Lén) 168.000 - - - - Đất SX-KD
8280 Huyện Đông Hải Ấp Ba Mến đến ấp Quyết Chiến, Quyết thắng - Xã An Trạch A Bắt đầu từ Đầu Họa Đồ - Đến Xóm Trà Thê, Gạch ông qua Trường học Kênh Xáng 180.000 - - - - Đất SX-KD
8281 Huyện Đông Hải Tuyến Kênh Xáng Hộ Phòng - Gành Hào - Xã An Trạch A Bắt đầu từ giáp ranh Khóm 3 - phường Hộ Phòng - Đến Cây Xăng Ấp 2 180.000 - - - - Đất SX-KD
8282 Huyện Đông Hải Ấp Quyết Chiến, (tuyến Kênh Xáng Hộ Phòng - Gành Hào) - Xã An Trạch A Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Việt (cơ sở nhôm) - Kênh 6 Thước Lớn 150.000 - - - - Đất SX-KD
8283 Huyện Đông Hải Đường GTNT Vàm Bộ Buối - Kênh Tây, Xã An Trạch A A - Xã An Trạch A Bắt đầu từ Lộ nhựa - Đến cầu Kênh Tây 222.000 - - - - Đất SX-KD
8284 Huyện Đông Hải Đường GTNT từ cầu Kênh Giữa đến cầu Quyết Chiến, Xã An Trạch A A - Xã An Trạch A Bắt đầu từ Lộ nhựa gần phà qua sông - Đến đường Đal 180.000 - - - - Đất SX-KD
8285 Huyện Đông Hải Tuyến Kênh Giữa - Xã An Trạch A Bắt đầu từ Lộ đal giáp đường bê tông 3,5 mét - Đến nhà ông Đường Văn Thừa 192.000 - - - - Đất SX-KD
8286 Huyện Đông Hải Chệt Khọt - Bùng Binh - Giá Rít - Xã An Trạch A Bắt đầu từ Cầu Chệt Thọt - Đến Ngã Ba nhà ông Lê Minh Đáng, nhà ông Huỳnh Văn Tánh 192.000 - - - - Đất SX-KD
8287 Huyện Đông Hải Tuyến Gạch Ong - Trà Thê - Xã An Trạch A Bắt đầu từ nhà ông Trần Văn Nghiệp - Đến nhà ông Tạ Văn Ngọc 168.000 - - - - Đất SX-KD
8288 Huyện Đông Hải Ấp Thành Thưởng B, kinh Lung Nhất - Xã An Trạch A Bắt đầu từ nhà bà Trần Bé Hai - Đến nhà ông Đào Văn Khởi 168.000 - - - - Đất SX-KD
8289 Huyện Đông Hải Ấp Ba Mến A, Phía Bắc Kinh Tây - Xã An Trạch A Bắt đầu từ Nhà ông Nguyễn Văn Khôi - đến Nhà bà Nguyễn Thị Chín 168.000 - - - - Đất SX-KD
8290 Huyện Đông Hải Ấp 1, Kinh Sáu Thước Nhỏ - Xã An Trạch A Bắt đầu từ nhà ông Nguyễn Văn Cuôi - Đến nhà bà Lê Ngọc Thẩm 168.000 - - - - Đất SX-KD
8291 Huyện Đông Hải Ấp 1, kinh Ba Tỉnh - Xã An Trạch A Bắt đầu từ nhà ông Đào Văn Út - Đến nhà ông Nguyễn Minh Vương 168.000 - - - - Đất SX-KD
8292 Huyện Đông Hải Ấp Quyết Chiến, Kinh Ba Tỉnh - Xã An Trạch A Bắt đầu từ Miễn Ba Tỉnh - Đến Cầu Vàm kinh Ba Tỉnh 168.000 - - - - Đất SX-KD
8293 Huyện Đông Hải Ấp 2, kinh Trà Ké - Xã An Trạch A Bắt đầu từ nhà ông Nguyễn Văn Dương - Đến nhà ông Lê Văn Chinh 168.000 - - - - Đất SX-KD
8294 Huyện Đông Hải Ấp 2, Kinh Thanh Niên - Xã An Trạch A Bắt đầu từ nhà ông Huỳnh Văn Cường - Đến nhà ông Võ Văn Cận 168.000 - - - - Đất SX-KD
8295 Huyện Đông Hải Ấp Ba Mến - Xã An Trạch A Bắt đầu từ nhà ông Nguyễn Văn Nghét - Đến nhà ông Huỳnh Văn Rợ nối dài ấp Thành Thưởng B 168.000 - - - - Đất SX-KD
8296 Huyện Đông Hải Ấp Ba Mến, tuyến Kinh Cùng - Xã An Trạch A Bắt đầu từ nhà bà Nguyễn Thị Luyến - Đến nhà bà Giả Thị Ảnh 168.000 - - - - Đất SX-KD
8297 Huyện Đông Hải Tuyến Chệt Bắc - Xã An Trạch A Bắt đầu từ trụ sở ấp Ba Mến A - Đến nhà ông Trần Thanh Sơn 168.000 - - - - Đất SX-KD
8298 Huyện Đông Hải Ấp 2 - Xã An Trạch A Bắt đầu từ Trường tiểu học Giao Quang - Đến kênh Sáu Thước Lớn 168.000 - - - - Đất SX-KD
8299 Huyện Đông Hải Ấp Quyết Thắng, Giá Rít - Xã An Trạch A Bắt đầu từ nhà ông Lương Văn Út - Đến Tạp Hóa xanh Ngọc Lan 168.000 - - - - Đất SX-KD
8300 Huyện Đông Hải An Trạch - Định Thành - An Phúc - Xã định thành Bắt đầu từ cầu Bà Tòa (giáp ranh xã An Phúc) - Đến cống ông Thường (ấp Lung Chim) 300.000 - - - - Đất SX-KD