Bảng giá đất Bạc Liêu

Giá đất cao nhất tại Bạc Liêu là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bạc Liêu là: 840
Giá đất trung bình tại Bạc Liêu là: 1.410.036
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2023/QĐ-UBND ngày 03/10/2023 của UBND tỉnh Bạc Liêu
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
7801 Huyện Đông Hải Ấp Bửu II - Xã long điền đông Bắt đầu từ ngã Tư Cống Xìa - Đến cầu qua Ủy ban xã 720.000 - - - - Đất TM-DV
7802 Huyện Đông Hải Hòa Đông (ấp Trung Điền) - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu Phước Điền (ấp Trung Điền) - Đến giáp ranh xã Long Điền 336.000 - - - - Đất TM-DV
7803 Huyện Đông Hải Lộ nhựa Xóm Lung - 2 Được - Xã long điền đông Bắt đầu từ Lộ Nhựa - Đến đê Trường Sơn 224.000 - - - - Đất TM-DV
7804 Huyện Đông Hải Đường Đào (ấp Cái Cùng - Bửu 1) - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu Tám Hồng (cặp lộ nhựa) - Đến đê Trường Sơn 224.000 - - - - Đất TM-DV
7805 Huyện Đông Hải Tuyến đập đá Lẫm Thiết (ấp Bửu 1 - Minh Điền) - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu Lẫm Thiết - Đến cầu Trường Điền 304.000 - - - - Đất TM-DV
7806 Huyện Đông Hải Đường Năm Lén (ấp Bửu Đông) - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu Năm Lén - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chiêu 224.000 - - - - Đất TM-DV
7807 Huyện Đông Hải Tuyến Ông Đàn - Út Chiêu (ấp Bửu Đông) - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu Ông Đàn - Đến ranh đất nhà Ông Nguyễn Văn Chiêu 224.000 - - - - Đất TM-DV
7808 Huyện Đông Hải Đường Kinh Giữa (ấp Bửu 1) - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu Kinh Giữa (ấp Bửu 1-Bửu 2) - Đến hết ranh đất nhà Ông Ngô Văn Nững 224.000 - - - - Đất TM-DV
7809 Huyện Đông Hải Đường Trại mới (ấp Trường Điền) - Xã long điền đông Bắt đầu từ đê Biển Đông - Đến cầu đê Trường Sơn 224.000 - - - - Đất TM-DV
7810 Huyện Đông Hải Đường Trại mới (ấp Trường Điền) - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu Đầu bờ (lộ nhựa) - Đến đê Trường Sơn 224.000 - - - - Đất TM-DV
7811 Huyện Đông Hải Đường đê Trường Sơn (ấp Cái Cùng, Vĩnh Điền, Bửu 2, Trường - Xã long điền đông Bắt đầu Giáp ranh Kinh Xáng xã Vĩnh Thịnh - Đến giáp ranh xã Điền Hải 424.000 - - - - Đất TM-DV
7812 Huyện Đông Hải Tuyến Trung Điền cũ - cầu Phước Điền - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu Phước Điền (ấp Trung Điền - Bửu Đông) - Đến giáp đường đan nhà Ông Nguyễn Văn Chiêu 224.000 - - - - Đất TM-DV
7813 Huyện Đông Hải Đường Hai Vũ - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu Hai Vũ - Đến cầu Kinh Ngang Hòa Đông 272.000 - - - - Đất TM-DV
7814 Huyện Đông Hải Tuyến Kênh Ngang - Hòa Đông - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu Kênh Ngan - Đến lộ Hòa Đông 224.000 - - - - Đất TM-DV
7815 Huyện Đông Hải Tuyến Cầu Lẫm Thiết - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu Lẫm Thiết - Đến cầu Kênh Ngan 224.000 - - - - Đất TM-DV
7816 Huyện Đông Hải Tuyến Đầu cầu Phước Điền - Xã long điền đông Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Khiêm - Đến hết ranh đất nhà ông Sơn Văn Ký (ấp Trung Điền) 224.000 - - - - Đất TM-DV
7817 Huyện Đông Hải Đường Đập đá - Lâm Thiết (ấp Minh Điền - Trung Điền - ấp Bửu I) - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu Trường Điền - Đến hết ranh đất Trường THCS Lê Quý Đôn 272.000 - - - - Đất TM-DV
7818 Huyện Đông Hải Tuyến đường Ao Lớn - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu Ao Lớn - Đến giáp Kênh Đập Đá 224.000 - - - - Đất TM-DV
7819 Huyện Đông Hải Tuyến đường Kênh Giữa (2 Minh) ấp Vĩnh Điền - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu nhà Liễu ấp Bửu I - Đến cầu Đường Đào (2 Lâm) 224.000 - - - - Đất TM-DV
7820 Huyện Đông Hải Tuyến đường số 3 lớn ấp Bửu II - Xã long điền đông Bắt đầu từ đê Biển Đông - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Thuấn 224.000 - - - - Đất TM-DV
7821 Huyện Đông Hải Tuyến đường ruộng muối ấp Trường Điền - Xã long điền đông Bắt đầu từ cầu Đầu Bờ (Nguyễn Sơn Lợi) - Đến hết ranh đất nhà bà Lê Trúc Phương 224.000 - - - - Đất TM-DV
7822 Huyện Đông Hải Ấp Mỹ Điền - Xã long điền đông a Bắt đầu từ ngã ba Ngân Điền - Đến cầu Mỹ Điền 640.000 - - - - Đất TM-DV
7823 Huyện Đông Hải Ấp Mỹ Điền - Xã long điền đông a Bắt đầu từ cầu Mỹ Điền - Đễn hết ranh đất nhà Ông Trần Văn út 696.000 - - - - Đất TM-DV
7824 Huyện Đông Hải Ấp Mỹ Điền - Xã long điền đông a Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Trần Văn Út - Đến hết ranh đất Nhà mồ 416.000 - - - - Đất TM-DV
7825 Huyện Đông Hải Ấp Mỹ Điền - Xã long điền đông a Bắt đầu từ cầu Mỹ Điền - Đến cầu ông Đốc 280.000 - - - - Đất TM-DV
7826 Huyện Đông Hải Ấp Mỹ Điền - Xã long điền đông a Bắt đầu từ ranh chợ Mỹ Điền - Đến Ba Ngựa ấp 1 224.000 - - - - Đất TM-DV
7827 Huyện Đông Hải Tuyến Miễu Ông Tà - Xã long điền đông a Bắt đầu từ ranh đất Miễu Ông Tà - Đến cầu Mỹ Điền 3 168.000 - - - - Đất TM-DV
7828 Huyện Đông Hải Ấp Hiệp Điền - Xã long điền đông a Bắt đầu từ cống tư Đàn - Đến Đầu voi Xóm Lung 276.000 - - - - Đất TM-DV
7829 Huyện Đông Hải Ấp Hiệp Điền - Xã long điền đông a Bắt đầu từ Cảng Bà Cồng - Đến mũi Giá giáp Long Điền 168.000 - - - - Đất TM-DV
7830 Huyện Đông Hải Ấp Hiệp Điền - Xã long điền đông a Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Đàn - Đến Hòa Đông - Long Điền 168.000 - - - - Đất TM-DV
7831 Huyện Đông Hải Ấp 1 - Xã long điền đông a Bắt đầu từ Đầu voi Xóm Lung - Đến Rạch Bà Già 168.000 - - - - Đất TM-DV
7832 Huyện Đông Hải Ấp 2 - Xã long điền đông a Bắt đầu từ Cầu ông Chiến - Đến hết ranh đất nhà máy Sáu Luôn 168.000 - - - - Đất TM-DV
7833 Huyện Đông Hải Ấp 2 - Xã long điền đông a Bắt đầu từ Cầu Đực Thịnh - Đến cầu Hai Cầm 168.000 - - - - Đất TM-DV
7834 Huyện Đông Hải Ấp 3 - Xã long điền đông a Bắt đầu từ Đầu lộ nhựa ấp III - bến phà Việt Trung - Đến lộ nhựa ngã 3 Ngân Điền 168.000 - - - - Đất TM-DV
7835 Huyện Đông Hải Ấp 4 - Xã long điền đông a Bắt đầu từ ranh Trường Tiểu học 4A - Đến hết ranh Trường Tiểu học 4B - Trụ Sở ấp 4 168.000 - - - - Đất TM-DV
7836 Huyện Đông Hải Ấp 4 - Xã long điền đông a Bắt đầu từ Cầu lộ cũ - đường Chín Tém - Đến Rạch Bà Già 168.000 - - - - Đất TM-DV
7837 Huyện Đông Hải Tuyến 2 Phụng - Trịnh Văn Tám - Xã long điền đông a Bắt đầu từ ranh đất nhà ông 2 Phụng - Đến hết ranh đất nhà ông Trịnh Văn Tám 224.000 - - - - Đất TM-DV
7838 Huyện Đông Hải Ấp Châu Điền - Ngân Điền - Xã long điền đông a Bắt đầu giáp ranh xã Long Điền - Đến ngã ba Ngân Điền 360.000 - - - - Đất TM-DV
7839 Huyện Đông Hải Ấp Châu Điền - Phước Điền - Xã long điền đông a Bắt đầu từ Ngã ba Châu Điền - Đến cầu Phước Điền 360.000 - - - - Đất TM-DV
7840 Huyện Đông Hải Ấp Châu Điền - Phước Điền - Xã long điền đông a Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hoành - Đến Chà Là - Long Điền, ra cầu 6 Nghiệp 224.000 - - - - Đất TM-DV
7841 Huyện Đông Hải Tuyến Xóm Chùa (ấp Phước Điền) - Xã long điền đông a Bắt đầu từ ranh đất Trường THCS Long Điền Đông B - Đến hết ranh đất nhà ông 5 Chơi 224.000 - - - - Đất TM-DV
7842 Huyện Đông Hải Khu vực chợ Cây Giang - Xã long điền Bắt đầu từ Trạm cấp nước sạch - Đến Đỉnh Thần (giáp Trường TH Nguyễn Bỉnh Khiêm) 1.360.000 - - - - Đất TM-DV
7843 Huyện Đông Hải Cây Giang - Châu Điền - Xã long điền Bắt đầu từ Đình Thần (giáp Trường TH Nguyễn Bỉnh Khiêm) - Đến đầu cầu Chín Bình 960.000 - - - - Đất TM-DV
7844 Huyện Đông Hải Cây Giang - Châu Điền - Xã long điền Bắt đầu từ cầu Chín Bình - Đến giáp ranh xã Long Điền Đông A 584.000 - - - - Đất TM-DV
7845 Huyện Đông Hải Hương lộ Giá Rai - Gành Hào - Xã long điền Bắt đầu từ cầu Rạch Rắn (Giáp ranh Phường 1) - Đến cầu Rạch Giồng 880.000 - - - - Đất TM-DV
7846 Huyện Đông Hải Hương lộ Giá Rai - Gành Hào - Xã long điền Bắt đầu từ cầu Rạch Giồng - Đến Cầu Tư Cồ 800.000 - - - - Đất TM-DV
7847 Huyện Đông Hải Hương lộ Giá Rai - Gành Hào - Xã long điền Bắt đầu từ cầu Tư Cồ - Đến giáp ranh xã Điền Hải 1.440.000 - - - - Đất TM-DV
7848 Huyện Đông Hải Cầu Rạch Rắn - cầu Vịnh - Xã long điền Bắt đầu từ cầu cầu Rạch Rắn - Đến Cầu Vịnh 560.000 - - - - Đất TM-DV
7849 Huyện Đông Hải Ấp Rạch Rắn - Thạnh Trị - Xã long điền Bắt đầu từ cầu Vịnh - Đến kinh Xáng Hộ Phòng 480.000 - - - - Đất TM-DV
7850 Huyện Đông Hải Thạnh An - Cây Dương - Xã long điền Bắt đầu từ cầu Miễu Bà Thủy - Đến Cầu Đường Đào 272.000 - - - - Đất TM-DV
7851 Huyện Đông Hải Đường Long Điền Tiến - Xã long điền Bắt đầu từ đầu đường Long Điền Tiến (giáp Giá Rai - Gành Hào) - Đến Cầu Ngã Tư 360.000 - - - - Đất TM-DV
7852 Huyện Đông Hải Thạnh II - Cây Dương - Xã long điền Bắt đầu từ cầu Ngã Tư - Đến Cầu Đường Đào 320.000 - - - - Đất TM-DV
7853 Huyện Đông Hải Hòa I - Đại Điền - Xã long điền Bắt đầu từ dầu đường Giá Rai - Gành Hào - Đến Cầu Thanh Niên 224.000 - - - - Đất TM-DV
7854 Huyện Đông Hải Đại Điền - Công Điền - Xã long điền Bắt đầu từ cầu Thanh Niên - Đến Cầu Trường THCS Phan Ngọc Hiển 224.000 - - - - Đất TM-DV
7855 Huyện Đông Hải Đường lộ Cây Dương A - Kênh Tư Cồ - Xã long điền Bắt đầu từ cầu 5 Duyên - Đến giáp lộ Gành Hào - Hộ Phòng 224.000 - - - - Đất TM-DV
7856 Huyện Đông Hải Đường Giá cần Bảy - Xã long điền Bắt đầu từ đầu đường Giá Rai - Gành Hào - Đến giáp ranh Phường 1 224.000 - - - - Đất TM-DV
7857 Huyện Đông Hải Đường lộ khóm 6 - Xã long điền Bắt đầu từ ranh đất Miễu Bà Thủy - Đến giáp phường Hộ Phòng 224.000 - - - - Đất TM-DV
7858 Huyện Đông Hải Đường Chà Là - Xã long điền Bắt đầu từ giáp Lộ chợ Cây Giang - Đến đường cống Chín Tài 224.000 - - - - Đất TM-DV
7859 Huyện Đông Hải Đường Chà Là - Xã long điền Bắt đầu từ đường cống Chín Tài - Đến giáp xã Long Điền Đông 224.000 - - - - Đất TM-DV
7860 Huyện Đông Hải Đường Cầu Đình - Xã long điền Bắt đầu từ giáp lộ Chợ Cây Giang - Đến giáp ranh ấp 4, xã Long Điền Đông A 224.000 - - - - Đất TM-DV
7861 Huyện Đông Hải Tuyến Thọ Điền - Xã long điền Bắt đầu từ giáp đường Giá Rai - Gành Hào - Đến giáp co nhà Ba Trưởng 224.000 - - - - Đất TM-DV
7862 Huyện Đông Hải Đường GTNT Công Điền - Mười Xứ, xã Long Điền - Xã long điền Bắt đầu từ ngã ba 10 Xứ - Đến giáp ranh nhà Ông Bảy Xù 224.000 - - - - Đất TM-DV
7863 Huyện Đông Hải Đường GTNT Hòa Thạnh - Thạnh II, xã Long Điền - Xã long điền Bắt đầu từ cầu Hòa Thạnh - Đến Long Điền Tiến, lộ nhựa 224.000 - - - - Đất TM-DV
7864 Huyện Đông Hải Tuyến Đan Thạnh 2 - Xã long điền Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Châu Thanh Đời - Đến Ngã 3 Sông Công Điền 224.000 - - - - Đất TM-DV
7865 Huyện Đông Hải Đường Hộ Phòng-Gành Hào - Xã long điền Bắt đầu từ Ấp Đầu Lá - Đến cầu kênh Chùa ấp Cây Dương A 720.000 - - - - Đất ở
7866 Huyện Đông Hải Tuyến Giá Rai - Gành Hào - Xã điền hải Bắt đầu từ giáp ranh xã Long Điền - Hết ranh đất Cây xăng Phương Hùng (hai bên) 2.000.000 - - - - Đất TM-DV
7867 Huyện Đông Hải Tuyến Giá Rai - Gành Hào - Xã điền hải Bắt đầu từ hết ranh đất Cây xăng Phương Hùng - Đến hết ranh đất Trường mẫu Giáo 2.800.000 - - - - Đất TM-DV
7868 Huyện Đông Hải Tuyến Giá Rai - Gành Hào - Xã điền hải Bắt đầu từ hết ranh đất Trường mẫu Giáo - Đến cầu Trại Sò 2.000.000 - - - - Đất TM-DV
7869 Huyện Đông Hải Tuyến Giá Rai - Gành Hào - Xã điền hải Bắt đầu từ cầu Trại Sò - Đến hết ranh đất nhà Bia tưởng niệm xã Điền Hải (Gò Cát) 2.000.000 - - - - Đất TM-DV
7870 Huyện Đông Hải Tuyến Giá Rai - Gành Hào - Xã điền hải Bắt đầu từ hết ranh đất nhà Bia tường niệm xã Điền Hải (Gò Cát) - Đến hết ranh khu đất Điện lực Đông Hải 1.600.000 - - - - Đất TM-DV
7871 Huyện Đông Hải Tuyến Giá Rai - Gành Hào - Xã điền hải Bắt đầu từ hết ranh khu đất Điện lực Đông Hải - Đến giáp ranh xã Long Điền Tây 800.000 - - - - Đất TM-DV
7872 Huyện Đông Hải Long Hà - Khâu - Xã điền hải Bắt đầu từ đầu lộ HTX ấp Long Hà - Đến giáp ranh xã Long Điền Tây 400.000 - - - - Đất TM-DV
7873 Huyện Đông Hải Kinh Tư - Khâu - Xã điền hải Bắt đầu từ tiếp giáp Lộ Giá Rai - Gành Hào - Đến hết ranh đất nhà bà Tô Thị Khiếm 2.000.000 - - - - Đất TM-DV
7874 Huyện Đông Hải Kinh Tư - Khâu - Xã điền hải Bắt đầu từ hết ranh đất nhà bà Tô Thị Khiếm - Đến đầu lộ mới 1.600.000 - - - - Đất TM-DV
7875 Huyện Đông Hải Kinh Tư - Khâu - Xã điền hải Bắt đầu tiếp giáp Lộ Giá Rai - Gành Hào - Đến hết ranh đất nhà ông Lâm Hoàng Điệp 2.400.000 - - - - Đất TM-DV
7876 Huyện Đông Hải Kinh Tư - Khâu - Xã điền hải Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Lâm Hoàng Điệp - Đến tiếp giáp lộ cũ Kinh Tư - Khâu 2.000.000 - - - - Đất TM-DV
7877 Huyện Đông Hải Kinh Tư - Khâu - Xã điền hải Tiếp giáp lộ cũ Kinh Tư - Khâu - Đến giáp ranh xã Long Điền Tây 1.040.000 - - - - Đất TM-DV
7878 Huyện Đông Hải Kinh Tư - Long Điền Đông - Xã điền hải Bắt đầu từ giáp Hương lộ - Đến cầu Kinh Tư 2 1.440.000 - - - - Đất TM-DV
7879 Huyện Đông Hải Kinh Tư - Long Điền Đông - Xã điền hải Bắt đầu từ cầu Kinh Tư 2 - Đến giáp ranh xã Long Điền Đông 840.000 - - - - Đất TM-DV
7880 Huyện Đông Hải Ấp Bờ Cảng - Doanh Điền - Xã điền hải Bắt đầu từ giáp ranh đường Giá Rai - Gành Hào - Đến hết ranh đất nhà 5 Vinh 304.000 - - - - Đất TM-DV
7881 Huyện Đông Hải Ấp Bờ Cảng - Doanh Điền - Xã điền hải Bắt đầu từ hết ranh đất nhà 5 Vinh - Đến hết ranh đất nhà bà Hường 240.000 - - - - Đất TM-DV
7882 Huyện Đông Hải Đường dự án muối - Xã điền hải Bắt đầu từ kinh Dân Quân - Đến trạm Bơm số 3 280.000 - - - - Đất TM-DV
7883 Huyện Đông Hải Đê Trường Sơn (Ấp Gò Cát) - Xã điền hải Bắt đầu từ ngã 3 Chùa Linh ứng (đê Trường Sơn) - Đến giáp ranh xã Long Điền Đông 384.000 - - - - Đất TM-DV
7884 Huyện Đông Hải Ấp Gò Cát - Xã điền hải Bắt đầu từ công ty Tôm giống số 1 - Đến cầu Gò Cát (Nhà ông Nguyễn Hoàng Vũ) 544.000 - - - - Đất TM-DV
7885 Huyện Đông Hải Đường dự án muối - Xã điền hải Bắt đầu từ cầu Trại Sò - Đến chùa Linh Ứng 312.000 - - - - Đất TM-DV
7886 Huyện Đông Hải Đê Trường Sơn - Gò Cát - Long Điền Đông - Xã điền hải Bắt đầu từ giáp ranh xã Long Điền Đông - Đến kênh Huyện Kệ 432.000 - - - - Đất TM-DV
7887 Huyện Đông Hải Đường Trước UBND huyện (mới) - Xã điền hải Bắt đầu từ vòng xoay nhà ông Trực - Đến vòng xoay nhà bà Tuyết 2.240.000 - - - - Đất TM-DV
7888 Huyện Đông Hải Đường 2 dãy nhà thu nhập thấp (nhà ở xã hội) - Xã điền hải Hết tuyến 1.480.000 - - - - Đất TM-DV
7889 Huyện Đông Hải Đường Cầu Cháy - Xã điền hải Bắt đầu từ giáp ranh đường Giá Rai - Gành Hào - Đến giáp ranh xã Long Điền Tây 304.000 - - - - Đất TM-DV
7890 Huyện Đông Hải Đường tránh Tư Cồ - chùa Linh Ứng - Xã điền hải Bắt đầu từ giáp đường Giá Rai - Gành Hào (ấp Diêm Điền) - Đến sông Kênh Tư - Khâu 1.200.000 - - - - Đất TM-DV
7891 Huyện Đông Hải Đường tránh Tư Cồ - chùa Linh Ứng - Xã điền hải Bắt đầu từ giáp sông Kênh Tư - Khâu - Đến kênh Trại Sò 640.000 - - - - Đất TM-DV
7892 Huyện Đông Hải Đường tránh Tư Cồ - chùa Linh Ứng - Xã điền hải Bắt đầu từ kênh Trại Sò - Đến đường Giá Rai - Gành Hào (ấp Long Hà) 400.000 - - - - Đất TM-DV
7893 Huyện Đông Hải Ấp Thuận Điền - Xã long điền tây Bắt đầu từ cầu Treo - Đến hết ranh đất trường THCS Võ Thị Sáu 1.040.000 - - - - Đất TM-DV
7894 Huyện Đông Hải Ấp Thuận Điền - Xã long điền tây Bắt đầu từ hết ranh đất trường THCS Võ Thị Sáu - Đốn giáp ranh xã Điền Hải 592.000 - - - - Đất TM-DV
7895 Huyện Đông Hải Ấp Thuận Điền - Xã long điền tây Bắt đầu từ lộ Long Hà (Cầu Khâu cũ) - Đến giáp ranh xã Điền Hải 264.000 - - - - Đất TM-DV
7896 Huyện Đông Hải Ấp Thuận Điền - Xã long điền tây Bắt đầu từ giáp với lộ nhựa Khâu - Kinh Tư - Hết ranh đất nhà bà Lâm Thị Vân (Vịnh Hóc Ráng) 264.000 - - - - Đất TM-DV
7897 Huyện Đông Hải Ấp Canh Điền - Xã long điền tây Bắt đầu từ cầu Treo - Đến cầu Vinh Cậu 440.000 - - - - Đất TM-DV
7898 Huyện Đông Hải Ấp Canh Điền - Xã long điền tây Bắt đầu từ cầu Treo - Đến cầu Trung ương Đoàn 360.000 - - - - Đất TM-DV
7899 Huyện Đông Hải Ấp An Điền - Bình Điền - Xã long điền tây Bắt đầu từ đường Giá Rai - Gành Hào - Đến kinh 3 (giáp ranh thị trấn Gành Hào) 1.040.000 - - - - Đất TM-DV
7900 Huyện Đông Hải Ấp Canh Điền - Xã long điền tây Bắt đầu từ Phà Rạch Cóc (giáp ranh TT Gành Hào) - Đến phà Vàm Xáng (giáp ranh xã An Phúc) 1.000.000 - - - - Đất TM-DV