7701 |
Huyện Đông Hải |
Phan Ngọc Hiển - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ cầu Rạch Dược Giữa - Đến ngã ba cây Xăng (2) Ấp đường 19/5)
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7702 |
Huyện Đông Hải |
Phan Ngọc Hiển - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ ngã ba cây xăng (giáp đường 19/5) (Nhà ông Tô Văn Bé) - Đến cầu Chà Là
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7703 |
Huyện Đông Hải |
Phan Ngọc Hiển - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ cầu Chà Là (trên lộ) - Đến bến phà Rạch Cóc
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7704 |
Huyện Đông Hải |
Đường Ngọc Điền - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ giáp Lê Thị Riêng (Biên Phòng Gành Hào) - Đến ngã 4 huyện ủy
|
2.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7705 |
Huyện Đông Hải |
Đường Ngọc Điền - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ ngã 4 huyện ủy - Đến sông Gành Hào
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7706 |
Huyện Đông Hải |
Đường Lê Thị Riêng - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ ngã 3 Mũi Dùi - Bờ Kè (giáp nhà ông Nguyễn Văn Cây)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7707 |
Huyện Đông Hải |
Đường 19 tháng 5 - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ đường Phan Ngọc Hiển (ngã ba cây xăng Kim Tiến) - Đến đường Lê Thị Riêng (Ngã 3 Mũi Dùi)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7708 |
Huyện Đông Hải |
Đường 1 tháng 3 - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ đường Phan Ngọc Hiển (ngã ba Cảng Cá) - Đến giáp đường Ngọc Điền (cặp nhà ông Phạm Văn Đà)
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7709 |
Huyện Đông Hải |
Đường số 2 - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ ngã ba (Sáu Thoáng) - Đến ngã ba (nhà may Duy Phan)
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7710 |
Huyện Đông Hải |
Đường số 2 - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ ngã ba (nhà may Duy Phan) - Đến giáp đường Ngọc Điền (nhà Sơn hớt tóc)
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7711 |
Huyện Đông Hải |
Đường số 4 - Thị trấn gành hào |
Đường hai bên nhà lồng chợ thị trấn
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7712 |
Huyện Đông Hải |
Đường số 8 (Hương Lộ) - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ đường Lê Thị Riêng (Ngã 3 Mũi Dùi) - Đến giáp ranh xã Long Điền Tây (mé bên bờ kênh lộ làng)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7713 |
Huyện Đông Hải |
Đương số 10 (lò heo) - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ giáp đường Ngọc Điền - Đến Kênh Liên Doanh
|
664.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7714 |
Huyện Đông Hải |
Khu Trung tâm Thương mại thị trấn Gành Hào - Thị trấn gành hào |
Hai bên dãy nhà đối diện Lồng chợ Trung tâm Thương mại Gành Hào
|
4.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7715 |
Huyện Đông Hải |
Đường giáp ranh trụ sở UBND huyện - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ giáp đường Phan Ngọc Hiển (Quán nước Điểm Hẹn) - Đến giáp đường bê tông
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7716 |
Huyện Đông Hải |
Đường đối diện nhà các hộ dân - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ giáp Đường Phan Ngọc Hiển (Nhà May Thi) - Đến giáp đường bê tông
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7717 |
Huyện Đông Hải |
Đường đối diện nhà các hộ dân - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Trương Thị Thúy - Đến hết ranh đất nhà bà Huỳnh Thị Bích
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7718 |
Huyện Đông Hải |
Đường ấp 4 - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Chạy (Cầu Liên Doanh) - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Văn Sáu
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7719 |
Huyện Đông Hải |
Đường ấp 1 - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ ranh đất Chùa Hải Tịnh - Đến ngã tư Trụ sở cũ
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7720 |
Huyện Đông Hải |
Đường ấp 1 - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ ngã tư Trụ sở cũ - Đến hết ranh đất trường Tiểu học Chu Văn An
|
1.024.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7721 |
Huyện Đông Hải |
Đường ấp 1 - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Huỳnh Văn Lụa - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Quốc Tuấn
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7722 |
Huyện Đông Hải |
Đường ấp 1 - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Hoàng Mến - Đến hết ranh đất nhà bà Văn Thị Bắc
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7723 |
Huyện Đông Hải |
Đường ấp 1 - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Đọt - Đến hết ranh đất nhà ông Tiêu Phong Kim
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7724 |
Huyện Đông Hải |
Đường ấp 1 - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Phong - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Hết
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7725 |
Huyện Đông Hải |
Đường số 5 - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ cầu Rạch Dược ngoài - Đến đường Phan Ngọc Hiển (ngã 3 cầu Rạch Dược Giữa)
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7726 |
Huyện Đông Hải |
Đường ông Sắc (ấp 2) - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu cách đường Ngọc Điền 30 m - Đến ranh đất nhà ông Lê Văn Hải
|
2.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7727 |
Huyện Đông Hải |
Đường ấp 2 - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Trần Ngọc Bích - Đến hết ranh đất nhà ông Phạm Văn Thất
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7728 |
Huyện Đông Hải |
Đường ấp 3 - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Phú - Đến hết ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Sáu
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7729 |
Huyện Đông Hải |
Đường ấp 4 - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lê Văn Bàng - Đến ranh đất nhà bà Mai Thị Chi
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7730 |
Huyện Đông Hải |
Đường ấp 3 (dãy trước) - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ hồ nước cũ của Xí Nghiệp đông lạnh - Đến ngã 4 huyện ủy
|
1.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7731 |
Huyện Đông Hải |
Đường ấp 3 (dãy sau) - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ hồ nước cũ của Xí Nghiệp đông lạnh - Đến ngã huyện ủy
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7732 |
Huyện Đông Hải |
Đường ấp 3 (dãy sau) - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ ngã 4 cửa hàng xe Thành Mỹ - Đến sông Gành Hào
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7733 |
Huyện Đông Hải |
Đường ấp 1 đến ấp 3 - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Cây (đường Lê Thị Riêng, điểm bờ kè tiếp giáp sông Gành Hào) - Đến Xí nghiệp đông lạnh
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7734 |
Huyện Đông Hải |
Đường ấp 5 - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ ngã ba Mũi Dùi - Đến giáp ranh xã Long Điền Tây (đường hương lộ 9)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7735 |
Huyện Đông Hải |
Đường ấp 3 - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ khu sản xuất tôm giống (giáp đồn biên phòng 668) - Đến kênh Liên Doanh
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7736 |
Huyện Đông Hải |
Đường ấp 4 - Thị trấn gành hào |
Khu tái định cư 2 ha giáp ranh Chi cục Thi hành án, Công an huyện
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7737 |
Huyện Đông Hải |
Đường 2 - Thị trấn gành hào |
Hai bên dãy nhà lồng cũ (nhà bà Nguyễn Thị Chạy và bà Trần Thị Dung) - Đến tiếp giáp bờ kè
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7738 |
Huyện Đông Hải |
Đường ấp 4 (tiếp giáp sông Gành Hào) - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ tiếp giáp bến phà Tân Thuận - Đến cầu Gạch Cóc
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7739 |
Huyện Đông Hải |
Đường ấp 4 giáp đường Phan Ngọc Hiển - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ ngã 3 vật liệu xây dựng Hữu Lộc - Đến vòng xoay Cảng Cá Gành Hào
|
1.096.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7740 |
Huyện Đông Hải |
Đường ấp 4 giáp đường 19/5 - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Ngyễn Văn Hồng (giáp đường 19/5) - Hết ranh đất của ông Lê Văn Trắng
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7741 |
Huyện Đông Hải |
Đường ấp 4 giáp đường 19/6 - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ ranh đất bà Huỳnh Kim Hoa (giáp đường 19/5) - Hết ranh đất của ông Lê Văn Trắng
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7742 |
Huyện Đông Hải |
Đường ấp 3 (01) - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ đất ông Khưu Minh Luân (giáp đường Ngọc Điền) - Đến kênh Liên Doanh (đất ông Huỳnh Thanh Nguyên)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7743 |
Huyện Đông Hải |
Đường ấp 2 (tiếp giáp dãy nhà phía sau chợ Gành Hào) - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ bà Huỳnh Ngọc Liên (ngã ba dường số 12) - Đến nhà bà Trịnh Ngọc Diệp (tiếp giáp đường kênh ông sắt)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7744 |
Huyện Đông Hải |
Đường ấp 2 (02): 02 hẻm giáp 02 mặt hướng bắc và hướng nam của trụ sở BND ấp 2 - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu Tiếp giáp đường số 13 - Đến tiếp giáp bờ kè
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7745 |
Huyện Đông Hải |
Đường ấp 2 - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trương Văn Lũy - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Minh Tâm
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7746 |
Huyện Đông Hải |
Đường ấp 3 - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Đặng Văn Khuôn - Đến hết ranh đất nhà ông Hồ Dũng (tiếp giáp đường kênh Ông Sắt)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7747 |
Huyện Đông Hải |
Đường ấp 1 - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Dượng Ánh Phan (giáp bờ kè) - Hát ranh đất Trương tiểu học Chu Văn An
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7748 |
Huyện Đông Hải |
Đường ấp 1 - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Cội (giáp đường 23) - Đến hết ranh đất nhà ông Phan Minh Đức (giáp đường số 50, đường bổ sung)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7749 |
Huyện Đông Hải |
Đường ấp 1 - Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Đợi - Đến hết ranh đất nhà bà Lê Thị Liên (giáp đường số 28)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7750 |
Huyện Đông Hải |
Tuyến đường nhà ông Bền đồn biên phòng Ấp 1-Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ giáp đường từ nhà ông Huỳnh Văn Lụa đến nhà ông Trần Quốc Tuấn - Đến giáp đường từ Chùa Hải Tịnh đến nhà Trụ sở Ấp 1 cũ
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7751 |
Huyện Đông Hải |
Tuyến hẻm dãy nhà khu dân cư Ấp 1-Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ giáp đường từ nhà ông Huỳnh Văn Lụa đến nhà ông Trần Quốc Tuấn - Đến nhà ông Nguyễn Hồng Nhựt
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7752 |
Huyện Đông Hải |
Tuyến đường nhà ông Nguyễn Ngọc Ân ấp 1-Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ giáp đường từ nhà ông Huỳnh Văn Lụa đến nhà ông Trần Quốc Tuấn - Đến đường từ Chùa Hải Tịnh đến nhà Trụ sở Ấp 1 cũ
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7753 |
Huyện Đông Hải |
Tuyến hẻm nhà ông Ba Đức, Ấp 1-Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ giáp đường lộ Làng (trụ sở ấp 1 cũ) - Đến nhà ông Phan Văn Đức
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7754 |
Huyện Đông Hải |
Tuyến hẻm nhà Bà Quý, Ấp 1-Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ đường từ nhà Cầu Rạch vượt giữa đến Cầu rạch vượt Ngoài - Đến nhà ông Đỗ Kim Phụng
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7755 |
Huyện Đông Hải |
Tuyến hẻm nhà Bé Sáu Ấp 1-Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ đường từ nhà Cầu Rạch vượt giữa đến Cầu rạch vượt Ngoài - Đến sau trường Chu Văn An
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7756 |
Huyện Đông Hải |
Tuyến hẻm nhà bà Mỹ, Ấp 1-Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ đường từ nhà Cầu Rạch vượt giữa đến Cầu Rạch vượt ngoài - Đến sau trường Chu Văn An
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7757 |
Huyện Đông Hải |
Tuyến hẻm giáp bờ kè Ấp 2-Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ đường bờ kè Cầu Rạch vượt ngoài đến bến phà Tân Thuận - Đến nhà ông Nguyễn Văn Định
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7758 |
Huyện Đông Hải |
Tuyến đường nhà ông Lê Phước Dũng, Ấp 2-Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ đường Ngọc Điền - Đến đường Mai Thị Kim Chi - Lê Văn Bàng
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7759 |
Huyện Đông Hải |
Tuyến hẻm nhà ông Trần Lợi, Ấp 2-Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ Đường Phan Ngọc Hiển (cầu rạch vượt giữa) - Đến đường 6 Thoàng - Duy Phan
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7760 |
Huyện Đông Hải |
Tuyến hẻm nhà ông Nguyễn Văn Út, Ấp 2-Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ nhà ông Trần Lợi đến nhà ông Nguyễn Văn Mười Hai - Đến nhà ông Ngô Văn Cường
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7761 |
Huyện Đông Hải |
Tuyến hẻm nhà ông Huỳnh Văn Song, Ấp 2-Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ Đường Phan Ngọc Hiển (cầu rạch vượt giữa) - Đến đường Kênh Ông Sắc
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7762 |
Huyện Đông Hải |
Tuyến hẻm nhà trọ Phú Xuân, ấp 2-Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ đường Trần Ngọc Bích đến đập ông Phạm Văn Thất - Đến đường từ kênh ông Sắc đến nhà ông 5 Cu Le
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7763 |
Huyện Đông Hải |
Tuyến hẻm nhà ông Quyền, ấp 2-Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ đường Đường Ngọc Điền - Đến cuối hẻm
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7764 |
Huyện Đông Hải |
Tuyến hẻm nhà ông 8 Mẫn, Ấp 2-Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ đường Ngọc Điền - Đến đường Ngọc Điền
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7765 |
Huyện Đông Hải |
Tuyến hẻm khu tập thể giáo viên, ấp 3-Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ đường Ngọc Điền - Đến cuối hẻm
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7766 |
Huyện Đông Hải |
Tuyến hẻm, Ấp 3-Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ đường Hồ nước cũ xí nghiệp Đông Lạnh đến ngã 4 huyện ủy - Đến giáp nhà ông Phan Minh Nhứt
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7767 |
Huyện Đông Hải |
Tuyến hẻm cầu Liên Doanh, Ấp 3-Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ đường Phan Ngọc Hiển (cầu Liên Doanh) - Đến đường bờ kè Gành Hào từ phà Tân Thuận - Rạch Cốc
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7768 |
Huyện Đông Hải |
Tuyến hẻm Xóm Đảo Lớn, ấp 4-Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ đường Phan Ngọc Hiển (cầu Chà Là) - Đến nhà ông Lý Thanh Phương
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7769 |
Huyện Đông Hải |
Tuyến hẻm Xóm Đảo Nhỏ, ấp 4-Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ đường Phan Ngọc Hiển (cầu Chà Là) - Đến nhà bà Hồ Kim Anh
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7770 |
Huyện Đông Hải |
Tuyến hẻm trụ sở ấp 4 cũ, Ấp 4-Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ đường Phan Ngọc Hiển (cầu Liên Doanh) - Đến đường bờ kè Gành Hào từ phà Tân Thuận - Rạch Cốc
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7771 |
Huyện Đông Hải |
Tuyến hẻm nhà ông 6 Đáng, ấp 4-Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ đường Phan Ngọc Hiển (cầu Chà Là) - Đến giáp đường 1 tháng 3 (đối diện TAND)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7772 |
Huyện Đông Hải |
Tuyến hẻm nhà ông Đặng Văn Hải, ấp 4-Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ đường 1 tháng 3 - Đến giáp nhà ông Đặng Văn Hải
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7773 |
Huyện Đông Hải |
Tuyến hẻm, ấp 4-Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ đường Huỳnh Kim Hoa đến Lê Văn Trắng - Đến đường nhà ông Quách Văn Túc
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7774 |
Huyện Đông Hải |
Tuyến hẻm, ấp 4-Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ đường 19 tháng 5 - Đến đường Phan Ngọc Hiển
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7775 |
Huyện Đông Hải |
Tuyến hẻm khu dân cư, ấp 5-Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ đường Lộ Làng đến Kênh 3, xã Long Điền Tây - Đến giáp nhà ông Lâm Văn Đông
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7776 |
Huyện Đông Hải |
Tuyến đường Lô 8, ấp 5-Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ đường lộ 19 tháng 5 - Đến giáp nhà ông Nguyễn Ngọc Thơ
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7777 |
Huyện Đông Hải |
Tuyến đường Kênh Chệt, ấp 5-Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ cầu Kênh Chệt - Đến giáp nhà ông Phạm Văn Thiều
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7778 |
Huyện Đông Hải |
Tuyến đường bờ Giá ấp 5-Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ đường Lộ Làng đến Kênh 3, xã Long Điền Tây - Đến giáp nhà ông Đoàn Văn Hổ
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7779 |
Huyện Đông Hải |
Tuyến đường Kênh 3, ấp 5-Thị trấn gành hào |
Bắt đầu từ đường Lộ Làng đến Kênh 3, xã Long Điền Tây - Đến kênh Chệt
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7780 |
Huyện Đông Hải |
Các tuyến đường khu Nhà ở kết hợp thương mại dịch vụ thị trấn Gành Hào (đã hoàn thiện hạ tầng đường)-Thị trấn gành hào |
Đường số 14A
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7781 |
Huyện Đông Hải |
Các tuyến đường khu Nhà ở kết hợp thương mại dịch vụ thị trấn Gành Hào (đã hoàn thiện hạ tầng đường)-Thị trấn gành hào |
Đường số 13
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7782 |
Huyện Đông Hải |
Các tuyến đường khu Nhà ở kết hợp thương mại dịch vụ thị trấn Gành Hào (đã hoàn thiện hạ tầng đường)-Thị trấn gành hào |
Các tuyến đường còn lại
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7783 |
Huyện Đông Hải |
Các tuyến đường khu dân cư Gành Hào-Thị trấn gành hào |
Đường số 03
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7784 |
Huyện Đông Hải |
Các tuyến đường khu dân cư Gành Hào-Thị trấn gành hào |
Các tuyến đường còn lại
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7785 |
Huyện Đông Hải |
Ấp Bửu II - Xã long điền đông |
Bắt đầu từ ngã tư Chợ Cống Xìa - Đến 200m hướng về cầu Trường Điền (hộ Mã Thanh Đoàn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7786 |
Huyện Đông Hải |
Ấp Bửu II - Xã long điền đông |
200m hướng về cầu Trường Điền (Hộ Trần Văn Tâm) - S
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7787 |
Huyện Đông Hải |
Ấp Bửu II - Xã long điền đông |
Bắt đầu từ ranh đất hộ Mã Thanh Đoàn - Đến hết ranh đất hộ Trần Văn Tâm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7788 |
Huyện Đông Hải |
Ấp Bửu II - Xã long điền đông |
Bắt đầu từ cầu Trường Điền - Đến cầu Phước Điền
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7789 |
Huyện Đông Hải |
Ấp Bửu Đông - Xã long điền đông |
Bắt đầu từ cầu Trường Điền - Đến quý Điền (Bửu Đông)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7790 |
Huyện Đông Hải |
Ấp Bửu Đông - Xã long điền đông |
Bắt đầu từ cống Tư Đàn - Đến đê Biển Đông
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7791 |
Huyện Đông Hải |
Ấp Bửu I, ấp Bửu Đông - Xã long điền đông |
Bắt đầu từ cầu Hai Được - Đến giáp Lộ Xóm Lung Cái Cùng
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7792 |
Huyện Đông Hải |
Ấp Bửu I, ấp Bửu Đông - Xã long điền đông |
Bắt đầu từ ranh đất trường THCS Lê Quý Đôn - Đến giáp Lộ nhựa Bửu I
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7793 |
Huyện Đông Hải |
Đường Cống Xìa - Kinh Tư - Xã long điền đông |
Bắt đầu từ ngã tư Cống Xìa - Đến 200m hướng về Kinh Tư (Hộ Phạm Thanh Hải)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7794 |
Huyện Đông Hải |
Đường Cống Xìa - Kinh Tư - Xã long điền đông |
Từ 200m hướng về Kinh Tư (Hộ Phạm Thanh Hải) - Đến giáp ranh xã Điền Hải
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7795 |
Huyện Đông Hải |
Đường Cống Xìa - Kinh Tư - Xã long điền đông |
Bắt đầu từ cầu qua UBND xã - Đến ranh đất nhà Ông Nguyễn Thành Được
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7796 |
Huyện Đông Hải |
Đường Cống Xìa - Kinh Tư - Xã long điền đông |
Bắt đầu từ ranh đất ông Nguyễn Thành Được - Đến Đê Biển Đông
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7797 |
Huyện Đông Hải |
Ấp Bửu II, ấp Trường Điền - Xã long điền đông |
Bắt đầu từ cầu Trường Điền - Đến cầu Đầu Bờ
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7798 |
Huyện Đông Hải |
Ấp Minh Điền, ấp Trung Điền - Xã long điền đông |
Bắt đầu giáp ranh xã Long Điền - Đến cầu Lẩm Thiết - cầu Trung Điền (cũ)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7799 |
Huyện Đông Hải |
Ấp Cái Cùng - Vĩnh Điền, Bửu II, Trường Điền - Xã long điền đông |
Bắt đầu giáp ranh xã Vĩnh Thịnh (đê Biển Đông) - Đến giáp ranh xã Điền Hải
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7800 |
Huyện Đông Hải |
Ấp Bửu I, Bửu II - Xã long điền đông |
Bắt đầu từ ngã 4 Chợ Cống Xìa - Đến cầu Hai Được
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |