Bảng giá đất Bạc Liêu

Giá đất cao nhất tại Bạc Liêu là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bạc Liêu là: 840
Giá đất trung bình tại Bạc Liêu là: 1.410.036
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2023/QĐ-UBND ngày 03/10/2023 của UBND tỉnh Bạc Liêu
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
7201 Huyện Giá Rai Hẻm số 5 (nhà Bảy Hoàng) - Khóm 1 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Quốc lộ 1 - Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu (hết đường) 300.000 - - - - Đất SX-KD
7202 Huyện Giá Rai Hẻm số 7 (nhà Dũng Composite) - Khóm 1 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Đường dân sinh đường Nọc Nạng - Nhà ông Dũng (Composite) 300.000 - - - - Đất SX-KD
7203 Huyện Giá Rai Hẻm số 6 (hẻm Sơn Lệ) - Khóm 1 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Nhà ông bé Chạy Đáy) 300.000 - - - - Đất SX-KD
7204 Huyện Giá Rai Hẻm số 3 (bác sĩ Thiết) - Khóm 1 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu) 204.000 - - - - Đất SX-KD
7205 Huyện Giá Rai Hẻm số 2 (đường hẻm Bến đò) - Khóm 1 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu) 204.000 - - - - Đất SX-KD
7206 Huyện Giá Rai Hẻm số 1 (hẻm Đầu Voi) - Khóm 1 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu) 204.000 - - - - Đất SX-KD
7207 Huyện Giá Rai Đường dân sinh cầu Nọc Nạng - Khóm 1 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Quốc lộ 1 - Kênh Nọc Nạng 282.000 - - - - Đất SX-KD
7208 Huyện Giá Rai Đường dân sinh cầu Giá Rai - Khóm 1 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Quốc lộ 1 - Hẻm số 1 (Hẻm Đầu Voi) 204.000 - - - - Đất SX-KD
7209 Huyện Giá Rai Hẻm số 16 (hẻm Chệt Tám) - Khóm 2 Quách Thị Kiều - Hết hẻm (Nhà ông Sử Văn Hôm) 204.000 - - - - Đất SX-KD
7210 Huyện Giá Rai Hẻm số 7 (hẻm nhà ông Ba Thi) - Khóm 2 Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Kênh Thủy Lợi) 204.000 - - - - Đất SX-KD
7211 Huyện Giá Rai Hẻm số 5 (hẻm Cây Táo) - Khóm 2 Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Nhà ông Trần Văn Hớn) 204.000 - - - - Đất SX-KD
7212 Huyện Giá Rai Hẻm số 4 (hẻm Bảy Liễng) - Khóm 2 Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Nhà ông Từ Văn Liễng) 204.000 - - - - Đất SX-KD
7213 Huyện Giá Rai Hẻm số 15 (hẻm Ba Lát) - Khóm 2 Quách Thị Kiều - Hết đường (Nhà bà Phan Thị Huệ) 204.000 - - - - Đất SX-KD
7214 Huyện Giá Rai Kênh ấp 5 - Ba Lát - Khóm 2 Quách Thị Kiều - Giáp xã Phong Tân 204.000 - - - - Đất SX-KD
7215 Huyện Giá Rai Hẻm số 1 (hẻm Cống Lầu) - Khóm 2 Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Văn Út 204.000 - - - - Đất SX-KD
7216 Huyện Giá Rai Hẻm số 6 - Khóm 2 Quốc lộ 1 - Kênh Thủy Lợi 204.000 - - - - Đất SX-KD
7217 Huyện Giá Rai Hẻm số 3 - Khóm 2 Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà bà Dương Thị Oanh 204.000 - - - - Đất SX-KD
7218 Huyện Giá Rai Hẻm số 2 - Khóm 2 Quốc lộ 1 - Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu 204.000 - - - - Đất SX-KD
7219 Huyện Giá Rai Hẻm số 8 - Khóm 2 Quốc lộ 1 - Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu 204.000 - - - - Đất SX-KD
7220 Huyện Giá Rai Hẻm số 9 - Khóm 2 Quốc lộ 1 - Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu 204.000 - - - - Đất SX-KD
7221 Huyện Giá Rai Tuyến đường dân sinh khóm 2 (cầu Giá Rai) - Khóm 2 Chợ khóm 2 - Kênh Phó Sinh (nhà ông Nguyễn Tấn Nghinh) 282.000 - - - - Đất SX-KD
7222 Huyện Giá Rai Đường vào Trường Tiểu học Giá Rai C (khóm 4) - Khóm 4 Đường Giá Rai - Gành Hào - Hết đường (Kênh Thủy Lợi) 204.000 - - - - Đất SX-KD
7223 Huyện Giá Rai Tuyến đường chùa mới - Khóm 4 Đường Giá Rai - Gành Hào - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Hữu Bảy 204.000 - - - - Đất SX-KD
7224 Huyện Giá Rai Tuyến Xóm Lưới - Khóm 4 Đường Giá Rai - Gành Hào - Đến hết ranh đất nhà ông Lê Minh Hải 204.000 - - - - Đất SX-KD
7225 Huyện Giá Rai Đường Cầu Thanh Niên - Khóm 4 Cầu Nhà ông Huỳnh Mười - Kênh Rạch Rắn 204.000 - - - - Đất SX-KD
7226 Huyện Giá Rai Đường số 1 - Khu dân cư Nọc Nạng Quốc lộ 1 - Đường số 8 2.520.000 - - - - Đất SX-KD
7227 Huyện Giá Rai Đường số 2 - Khu dân cư Nọc Nạng Đường Nguyễn Văn Chức - Đường số 9 1.380.000 - - - - Đất SX-KD
7228 Huyện Giá Rai Đường số 3 - Khu dân cư Nọc Nạng Đường số 5 - Đường số 10 1.380.000 - - - - Đất SX-KD
7229 Huyện Giá Rai Đường số 4 - Khu dân cư Nọc Nạng Đường số 8 - Giáp ranh Huyện đội 1.380.000 - - - - Đất SX-KD
7230 Huyện Giá Rai Đường số 5 - Khu dân cư Nọc Nạng Đường số 2 - Đường số 3 1.380.000 - - - - Đất SX-KD
7231 Huyện Giá Rai Đường số 6 - Khu dân cư Nọc Nạng Đường số 3 - Hết ranh khu dân cư Nọc Nạng 1.620.000 - - - - Đất SX-KD
7232 Huyện Giá Rai Đường số 7 - Khu dân cư Nọc Nạng Đường số 2 - Đường số 3 1.620.000 - - - - Đất SX-KD
7233 Huyện Giá Rai Đường số 8 - Khu dân cư Nọc Nạng Đường số 4 - Hết ranh khu dân cư Nọc Nạng 3.420.000 - - - - Đất SX-KD
7234 Huyện Giá Rai Đường trước Ngân hàng Nông Nghiệp - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Ngã ba Bưu điện - Ngã ba bến xe - tàu (Hết nhà Ba Mão) 1.680.000 - - - - Đất SX-KD
7235 Huyện Giá Rai Đường 30/4 - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Đầu Voi Hộ Phòng - Chủ Chí - Ngã ba đông lạnh Hộ Phòng 600.000 - - - - Đất SX-KD
7236 Huyện Giá Rai Tô Minh Xuyến - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Hẻm số 4 - Đường Phan Đình Giót 780.000 - - - - Đất SX-KD
7237 Huyện Giá Rai Đường Hộ Phòng - Chủ Chí (Tư Bình) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Quốc lộ 1 - Ranh phía Bắc nhà ông Nguyễn Tấn Bửu 1.440.000 - - - - Đất SX-KD
7238 Huyện Giá Rai Đường Hộ Phòng - Chủ Chí (Tư Bình) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Ranh phía Bắc nhà ông Nguyễn Tấn Bửu - Giáp ranh xã Tân Phong 1.080.000 - - - - Đất SX-KD
7239 Huyện Giá Rai Trần Văn Quý - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Quốc lộ 1 - Ngã ba Tân Thuận (đường lộ cũ) 2.580.000 - - - - Đất SX-KD
7240 Huyện Giá Rai Đường 30/4 (ngã ba Tân Thuận đi ngã ba Tắc Sậy) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Ngã ba Tân Thuận - Hẻm số 6 1.020.000 - - - - Đất SX-KD
7241 Huyện Giá Rai Đường 30/4 (ngã ba Tân Thuận đi ngã ba Tắc Sậy) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Hẻm số 6 - Giáp ranh Tắc Sậy - Tân Phong 600.000 - - - - Đất SX-KD
7242 Huyện Giá Rai Đường 30/4 (ngã ba Tân Thuận đi ngã ba Tắc Sậy) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Ngã ba Tân Thuận (đường lộ cũ) - Kho vật tư cũ (cầu Hộ Phòng) 2.640.000 - - - - Đất SX-KD
7243 Huyện Giá Rai Đường 30/4 - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Cầu Hộ Phòng (dãy bờ sông) - Hết đường (nhà ông Thiểu) 810.000 - - - - Đất SX-KD
7244 Huyện Giá Rai Lê Văn Tám (đường số 1) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Quốc lộ 1 - Nguyễn Quốc Hương 5.100.000 - - - - Đất SX-KD
7245 Huyện Giá Rai Lê Văn Tám (đường số 1) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Nguyễn Quốc Hương - Kênh Lái Niên 3.420.000 - - - - Đất SX-KD
7246 Huyện Giá Rai Lê Văn Tám (đường số 1) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Kênh Lái Niên - Đường tránh Hộ Phòng (Quốc lộ 1A) 780.000 - - - - Đất SX-KD
7247 Huyện Giá Rai Nguyễn Văn Nguyên (đường số 2) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Quốc lộ 1 - Nguyễn Quốc Hương 3.900.000 - - - - Đất SX-KD
7248 Huyện Giá Rai Trần Văn Ơn (đường số 3) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Nguyễn Quốc Hương - Cao Triều Phát 3.420.000 - - - - Đất SX-KD
7249 Huyện Giá Rai Huỳnh Hoàng Hùng (đường số 4) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Quốc lộ 1 - Từ Minh Khánh 4.500.000 - - - - Đất SX-KD
7250 Huyện Giá Rai Cao Triều Phát (đường số 5) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Lê Văn Tám - Hết đường (giáp chùa Long Đức) 3.480.000 - - - - Đất SX-KD
7251 Huyện Giá Rai Từ Minh Khánh (đường số 6) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Lê Văn Tám - Huỳnh Hoàng Hùng 4.320.000 - - - - Đất SX-KD
7252 Huyện Giá Rai Từ Minh Khánh (đường số 6) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Huỳnh Hoàng Hùng - Hết đường (sông Hộ Phòng - Chủ Chí) 2.760.000 - - - - Đất SX-KD
7253 Huyện Giá Rai Nguyễn Quốc Hương (đường số 7) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Lê Văn Tám - Huỳnh Hoàng Hùng 4.500.000 - - - - Đất SX-KD
7254 Huyện Giá Rai Đường vào Chùa - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Quốc lộ 1A (nhà ông Lưu Minh Lập) - Ranh phía nam nhà ông Trần Văn Thiểu 2.700.000 - - - - Đất SX-KD
7255 Huyện Giá Rai Đường vào Chùa - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Ranh phía nam nhà ông Trần Văn Thiểu - Hết ranh đường bê tông (nhà ông Châu Văn Toàn) 1.020.000 - - - - Đất SX-KD
7256 Huyện Giá Rai Tuyến Phà ấp 4 - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Ranh Chùa Khơme cũ - Cầu Sắt 204.000 - - - - Đất SX-KD
7257 Huyện Giá Rai Tuyến Kinh lộ cũ - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Ranh Chùa Khơme cũ - Ranh ấp 4 Phường 1 192.000 - - - - Đất SX-KD
7258 Huyện Giá Rai Đường ngang qua nhà ông Nguyễn Thanh Dũng - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Khánh - Giáp ranh xã Long Điền - Đông Hải 192.000 - - - - Đất SX-KD
7259 Huyện Giá Rai Đường ngang qua nhà ông Nguyễn Thanh Dũng - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Đầu Voi (ấp 4) - Hết đường (nhà ông Huỳnh Bé Mười) 192.000 - - - - Đất SX-KD
7260 Huyện Giá Rai Đường vành đai Hộ Phòng - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Cầu Nọc Nạng 2 - Đường tránh Hộ Phòng (Quốc lộ 1) 780.000 - - - - Đất SX-KD
7261 Huyện Giá Rai Đường tránh Hộ Phòng (Quốc lộ 1A) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Quốc lộ 1 (ấp 1) - Quốc lộ 1A (giáp ranh Tân Phong) 1.440.000 - - - - Đất SX-KD
7262 Huyện Giá Rai Phan Đình Giót (đường Thanh Niên) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Quốc lộ 1 - Tô Minh Xuyến 1.440.000 - - - - Đất SX-KD
7263 Huyện Giá Rai Phan Đình Giót (đường Thanh Niên) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Tô Minh Xuyến - Đập Ba Túc + 100m 1.080.000 - - - - Đất SX-KD
7264 Huyện Giá Rai Phan Đình Giót (đường Thanh Niên) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Đập Ba Túc + 100m - Giáp ranh xã Phong Thạnh A 780.000 - - - - Đất SX-KD
7265 Huyện Giá Rai Châu Văn Đặng (đường Cầu Trắng) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Phan Đình Giót - Đường Tránh Hộ Phòng (Quốc lộ 1) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD
7266 Huyện Giá Rai Châu Văn Đặng (đường Cầu Trắng) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Đường Tránh Hộ Phòng (Quốc lộ 1) - Giáp ranh xã Phong Thạnh A 780.000 - - - - Đất SX-KD
7267 Huyện Giá Rai Đường phía Đông nhà thờ Ninh Sơn - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Đầu đường nhà ông Nguyễn Hải Đăng - Hết ranh đất nhà bà Phan Thị Diệp 360.000 - - - - Đất SX-KD
7268 Huyện Giá Rai Đường lộ cũ ấp 1 - Khóm 1 Ngã ba đông lạnh Hộ Phòng - Đến hết ranh đất nhà ông Bùi Thanh Tâm 372.000 - - - - Đất SX-KD
7269 Huyện Giá Rai Đường trạm quản lý cống - Khóm 1 Bắt đầu từ ranh đất Chùa Hải An - Ranh Phong Thạnh A 252.000 - - - - Đất SX-KD
7270 Huyện Giá Rai Đường dọc bờ sông (ấp 1) - Khóm 1 Cầu Hộ Phòng - Hết đường (Nhà ông Lưu Quốc Nam) 372.000 - - - - Đất SX-KD
7271 Huyện Giá Rai Đường phía Đông Trung tâm dạy nghề - Khóm 1 Trường mẫu giáo Tuổi Thơ - Đường tránh tuyến 372.000 - - - - Đất SX-KD
7272 Huyện Giá Rai Đường phía Tây Trung tâm dạy nghề - Khóm 1 Bắt đầu từ ranh đất nhà ông thầy Bình - Hết đường (Nhà ông Nguyễn Thanh Phong) 372.000 - - - - Đất SX-KD
7273 Huyện Giá Rai Đường phía Đông kênh Ba Túc - Khóm 1 Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Huỳnh Giang Anh - Đến hết ranh đất nhà Châu Như Truyền 372.000 - - - - Đất SX-KD
7274 Huyện Giá Rai Đường phía Tây kênh Ba Túc - Khóm 1 Bắt đầu từ ranh đất Cơ sở tôm giống ông Cựng - Đến hết ranh đất nhà ông Dương Văn Hiền 372.000 - - - - Đất SX-KD
7275 Huyện Giá Rai Hẻm số 3 - Khóm 1 Quốc lộ 1 - Hẻm 14 (hết ranh nhà bà Lê Việt Thu) 372.000 - - - - Đất SX-KD
7276 Huyện Giá Rai Hẻm số 4 (trường Tiểu học Hộ Phòng) - Khóm 1 Quốc lộ 1 - Hết đường 720.000 - - - - Đất SX-KD
7277 Huyện Giá Rai Hẻm số 5 (hẻm hãng nước đá) - Khóm 1 Quốc lộ 1 - Ngã ba xuất khẩu 720.000 - - - - Đất SX-KD
7278 Huyện Giá Rai Hẻm số 6 (hẻm Bá Toàn) - Khóm 1 Quốc lộ 1 - Đường 30/4 720.000 - - - - Đất SX-KD
7279 Huyện Giá Rai Hẻm số 7 (hẻm Xuân Hen) - Khóm 1 Quốc lộ 1 - Đường 30/4 720.000 - - - - Đất SX-KD
7280 Huyện Giá Rai Hẻm số 8 (chùa mới Hộ Phòng) - Khóm 1 Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Dương Văn Tèo 720.000 - - - - Đất SX-KD
7281 Huyện Giá Rai Hẻm số 9 - Khóm 1 Quốc lộ 1 - Hết đường 720.000 - - - - Đất SX-KD
7282 Huyện Giá Rai Hẻm số 13 - Khóm 1 Đầu đường nhà bà Nguyễn Dương Thùy Loan - Hết ranh đất nhà bà Thạch Thị Dal 348.000 - - - - Đất SX-KD
7283 Huyện Giá Rai Hẻm số 15 (nhà máy Hòa Phong cũ) - Khóm 1 Phan Đình Giót - Kênh xáng Hộ Phòng-Chủ Chí 408.000 - - - - Đất SX-KD
7284 Huyện Giá Rai Hẻm số 19 (phía Tây đường Thanh niên) - Khóm 1 Phan Đình Giót (nhà Mai Thanh Hùng) - Hết đường (nhà Nguyễn Thị Điệp) 408.000 - - - - Đất SX-KD
7285 Huyện Giá Rai Hẻm số 20 (phía Tây đường Thanh niên) - Khóm 1 Phan Đình Giót (nhà Nguyễn Văn Mau) - Hết đường (nhà ông Nguyễn Văn Sáu) 408.000 - - - - Đất SX-KD
7286 Huyện Giá Rai Hẻm số 21 - Khóm 1 Đường Thanh Niên (nhà ông Nguyễn Văn Hùng) - Hết đường (nhà bà Trần Mỹ Dung) 348.000 - - - - Đất SX-KD
7287 Huyện Giá Rai Hẻm số 23 (phía Tây đường Thanh niên) - Khóm 1 Phan Đình Giót (Nhà ông Khởi NH Chính Sách) - Hết đường (nhà Thái Thành Nghiệp) 408.000 - - - - Đất SX-KD
7288 Huyện Giá Rai Hẻm số 24 (ngang hẻm trụ sở ấp 1) - Khóm 1 Phan Đình Giót - Giáp kênh Ánh Xuân 348.000 - - - - Đất SX-KD
7289 Huyện Giá Rai Hẻm số 26 - Khóm 1 Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phạm Phước Sơn - Đến hết ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Bích Liên 348.000 - - - - Đất SX-KD
7290 Huyện Giá Rai Tuyến nhà ông Bùi Xuân Kiên - Khóm 1 Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hoàng Công Thạch - Đến hết ranh đất nhà Dương Văn Đoàn 348.000 - - - - Đất SX-KD
7291 Huyện Giá Rai Đường vào nhà bà Trần Thị Nho - Khóm 1 Đường Phan Đình Giót - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Mạnh 348.000 - - - - Đất SX-KD
7292 Huyện Giá Rai Đường Lò Rèn - Khóm 1 Giáp hẻm số 4 - Đến hết ranh đất nhà ông Từ Khươl 348.000 - - - - Đất SX-KD
7293 Huyện Giá Rai Đường sau trường Tiểu học Hộ Phòng B - Khóm 1 Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Huệ - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Lành 348.000 - - - - Đất SX-KD
7294 Huyện Giá Rai Khu nhà ông Được (bến xe) - Khóm 1 Quốc lộ 1 - Đường 30/4 990.000 - - - - Đất SX-KD
7295 Huyện Giá Rai Hẻm số 12 ( cặp phòng KT - HT cũ ) - Khóm 1 Đường trước Ngân hàng Nông nghiệp - Đường 30/4 468.000 - - - - Đất SX-KD
7296 Huyện Giá Rai Đường vào công an Phường Hộ Phòng - Khóm 1 Cửa hàng VLXD Hộ Phòng - Phước Đức Cổ Miếu 348.000 - - - - Đất SX-KD
7297 Huyện Giá Rai Hẻm cặp nhà ông Kim Phương - Khóm 1 Đập Nhỏ - Đến hết ranh đất nhà ông Trương Văn Cường 348.000 - - - - Đất SX-KD
7298 Huyện Giá Rai Hẻm nhà Hoàng Anh - Khóm 1 Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lê Văn Dũng - Cổng trường cấp 2 720.000 - - - - Đất SX-KD
7299 Huyện Giá Rai Hẻm nhà Hoàng Anh - Khóm 1 Cổng trường cấp 2 - Đến hết ranh đất nhà ông Bùi Văn Thắng 276.000 - - - - Đất SX-KD
7300 Huyện Giá Rai Đường nhà ông Trần Hồng Quân - Khóm 1 Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Lê Thị Tám - Đến hết ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Huệ 342.000 - - - - Đất SX-KD