101 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường Láng Tròn |
Cầu Xóm Lung (Km 2201 + 397m) - Qua cầu Xóm Lung 300m (Km 2201 + 697m) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
102 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường Láng Tròn |
Qua cầu Xóm Lung 300m (Km 2201 + 697m) - Cách ngã 3 Láng Tròn 300m về phía đông (Km 2204 + 820m) |
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
103 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường Láng Tròn |
Cách ngã 3 Láng Tròn 300m về phía đông (Km 2204 + 820m) - Ngã 3 Láng Tròn (Km 2205 + 120m) |
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
104 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường Láng Tròn |
Ngã 3 Láng Tròn (Km 2205 + 120m) - Cầu Láng Tròn (Km 2205 + 512m) |
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
105 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường Láng Tròn |
Cầu Láng Tròn (Km 2205 + 512m) - Qua cầu Láng Tròn 200m (Km 2205 + 712m) |
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
106 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường Láng Tròn |
Qua cầu Láng Tròn 200m (Km 2205 + 712m) - Tim Cống Lầu |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
107 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường 1 |
Tim Cống Lầu - Tim Cống Ba Tuyền |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
108 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường 1 |
Tim Cống Ba Tuyền - Cầu Nọc Nạng |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
109 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường Hộ Phòng |
Từ cầu Nọc Nạng - Đầu Vòng Xoay, DNTN Thành Trung (Km 2215 + 300m) |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
110 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường Hộ Phòng |
Đầu Vòng Xoay, DNTN Thành Trung (Km 2215 + 300m) - Cầu Hộ Phòng (Km 2216 + 218m) |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
111 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường Hộ Phòng |
Cầu Hộ Phòng (Km 2216 + 218m) - Tim hẻm Tự Lực |
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
112 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường Hộ Phòng |
Tim hẻm Tự Lực - Tim đường Hộ Phòng - Chủ Chí |
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
113 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường Hộ Phòng |
Tim đường Hộ Phòng - Chủ Chí - Giáp ranh Tân Phong (Km 2217 + 525m) |
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
114 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Tân Phong |
Giáp ranh Phường Hộ Phòng (Km 2217 + 525m) - Tim cống Nhà thờ Tắc Sậy |
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
115 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Tân Phong |
Tim cống Nhà thờ Tắc Sậy - Cột mốc Km 471+190 Công ty Phúc Hậu |
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
116 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Tân Phong |
Cột mốc Km 471+190 Công ty Phúc Hậu - Cột mốc Km 2222 (phía tây cầu Cây Gừa) |
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
117 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Tân Phong |
Cột mốc Km 2222 (phía tây cầu Cây Gừa) - Cột mốc Km 2226 + 400m |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
118 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Tân Phong |
Cột mốc Km 2226 + 400m (phía đông UBND xã Tân Phong) - Cột mốc Km 2226 + 550m (phía tây UBND xã Tân Phong) |
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
119 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Tân Phong |
Cột mốc Km 2226 + 550m (phía tây UBND xã Tân Phong) - Cống Voi (Km 2229 + 250m) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
120 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Tân Phong |
Cống Voi (Km 2229 + 250m) - Cầu Láng Trâm |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
121 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Tân Thạnh |
Cầu Láng Trâm - Giáp ranh Cà Mau |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
122 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Xóm Lung - Phường Láng Tròn |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Quách Thị Ghết - Đến hết ranh đất nhà Nguyễn Văn Lực |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
123 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Xóm Lung - Phường Láng Tròn |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Phạm Thị Nâu - Đến hết ranh đất nhà Lâm Văn Xiệu |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
124 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 2) - Phường Láng Tròn |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Phạm Thị Tú - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Bảy |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
125 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 2) - Phường Láng Tròn |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Xà To - Đến hết ranh đất nhà Tiêu Cáo |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
126 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 3) - Phường Láng Tròn |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Tiêu Khai Kiếm - Đến hết ranh đất nhà Đặng Thanh Xuân |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
127 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 3) - Phường Láng Tròn |
Bắt đầu từ ranh đất Trường Tiểu học Phong Phú A - Đến hết ranh đất nhà Lâm Ý Kía |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
128 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 3) - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 (cống Đốc Béc) - Ranh phía bắc nhà ông Cao Văn Ghê |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
129 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 3) - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 (chùa Hưng Phương Tự) - Cống Xóm Lung |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
130 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 3) - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 (cống Tư Hảy) - Ngã 3 Thiết |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
131 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 3) - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 (nhà ông Trần Quang Trúc) - Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
132 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 3) - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 (cống bà Đội) - Kênh Cầu Móng |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
133 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn
(khóm 3) - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 (cống Lầu) - Kênh Cầu Móng |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
134 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường Mẫu giáo mới - Phường Láng Tròn |
Từ Quốc lộ 1 - Hết ranh phía Nam trường Mẫu giáo mới |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
135 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường Mẫu giáo mới - Phường Láng Tròn |
Hết ranh phía Nam trường Mẫu giáo mới - Cầu Trường Học Nhà ông Lâm Hòa Bình |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
136 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường Mẫu giáo mới - Phường Láng Tròn |
Cầu Trường Học Nhà ông Lâm Hòa Bình - Cầu ấp 7 (Ba Nhạc) |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
137 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường Mẫu giáo mới - Phường Láng Tròn |
Cầu ấp 7 (Ba Nhạc) - Giáp ranh xã Phong Thạnh Đông |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
138 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường Tiểu học Phong Phú B - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 - Cầu Trường học Mới |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
139 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường Tiểu học Phong Phú B - Phường Láng Tròn |
Cầu Trường học Mới - Nhà bà Lưu Thị Tiệp (Ngã 3 đường đi Vĩnh Phú Tây) |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
140 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường THCS Phong Phú - Phường Láng Tròn |
Cầu nhà ông Lâm Hòa Bình - Ngã tư cầu ấp 7 |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
141 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào cống Vĩnh Phong - Phường Láng Tròn |
Ngã ba đường vào UBND Phường Láng Tròn - Cống Vĩnh Phong |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
142 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào cống Vĩnh Phong - Phường Láng Tròn |
Cống Vĩnh Phong (nhà ông Phạm Văn Trọng) - Cầu ấp 12 |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
143 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 1 (khu TĐC khóm 2, ranh quy hoạch phía nam) - Phường Láng Tròn |
Đường số 6 (nhà ông Nguyễn Văn Tiền) - Đường số 8 |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
144 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 2 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn |
Đường số 7 (nhà ông Sài) - Đường vào trường mẫu giáo mới |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
145 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 3 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn |
Đường số 6 (nhà ông Ngô Công Khanh) - Đường số 8 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
146 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 4 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn |
Đường số 5 - Đường số 8 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
147 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 5 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn |
Đường số 4 - Đường số 2 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
148 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 6 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn |
Đường số 1 - Đường số 4 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
149 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 7 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn |
Đường vào cống Vĩnh Phong (khóm 2) - Đường số 1 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
150 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 8 (khu TĐC khóm 2, ranh quy hoạch phía tây) - Phường Láng Tròn |
Đường số 4 - Đường số 1 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
151 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 8 (khu TĐC khóm 2, ranh quy hoạch phía tây) - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 (nhà ông Tuấn ấp vịt) - Đường số 1 (khu TĐC) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
152 |
Huyện Giá Rai |
Chợ Láng Tròn - Phường Láng Tròn |
Ngã ba Láng Tròn (nhà ông Mã Thu Hùng) - Hết ranh đất nhà ông Quảng Văn Hai |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
153 |
Huyện Giá Rai |
Chợ Láng Tròn - Phường Láng Tròn |
Từ hết ranh đất nhà ông Quảng Văn Hai - Đến hết ranh đất bà Lộ Thị Thủy (con ông Sáu Diệu) |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
154 |
Huyện Giá Rai |
Chợ Láng Tròn - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 - Hết ranh đất nhà bà Lâm Cẩm Hằng |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
155 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào Đập ấp 3 Vĩnh Phong - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 - Đập ấp 3 Vĩnh Phong |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
156 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào Đập ấp 3 Vĩnh Phong - Phường Láng Tròn |
Đập ấp 3 Vĩnh Phong - Giáp ranh xã Phong Tân |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
157 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 2 khu dân cư khóm 3 (song song Quốc lộ 1) - Phường Láng Tròn |
Đường số 4 (khu dân cư khóm 3) - Đường số 1 (khu dân cư khóm 3) |
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
158 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 3 khu dân cư khóm 3 (ranh quy hoạch, song song Quốc lộ 1) - Phường Láng Tròn |
Đường số 4 (khu dân cư khóm 3) - Đường số 1 (khu dân cư khóm 3) |
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
159 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 4 khu dân cư khóm 3 (ranh quy hoạch) - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 (khu dân cư khóm 3) - Đường số 3 (khu dân cư khóm 3) |
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
160 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến Kênh 16 - Phường Láng Tròn |
Cầu 2 Đề - Kênh Cống Lầu |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
161 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến Kênh Hai Chen - Phường Láng Tròn |
Kênh khóm 13 - Kênh khóm 12 |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
162 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến Kênh khóm 12 (Hào Quến) - Phường Láng Tròn |
Cầu khóm 12 - Giáp ranh xã Phong Thạnh Đông |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
163 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến đường Vành Đai cũ (song song với Quốc lộ 1) - Phường Láng Tròn |
Hương lộ Khóm 2 (Đất bà Ngô Thị Năm) - Đường vào Trường Tiểu Học Phong Phú B (nhà ông Nguyễn Minh Tây) |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
164 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến đường chữ T (song song với tuyến đường vào UBND phường mới) - Phường Láng Tròn |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Ngô Út Em - Hết ranh đất nhà ông Bùi Tấn Hải |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
165 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến Khóm 2 - Khóm 12 - Phường Láng Tròn |
bắt đầu từ nhà ông Trần Văn Dũng, khóm 2 - đến Cầu Khóm 12 nhà ông Trịnh Văn Sóng |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
166 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến Khóm 3 - cống Bà Đội (đường vành đai)- Phường Láng Tròn |
bắt đầu Khu Dân Cư Khóm 3 - đến Cống Bà Đội |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
167 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến Tư Bá Khóm 2 - Phường Láng Tròn |
bắt đầu từ nhà trọ ông 8 khóm 2 - đến nhà ông Hồ Vũ Bảo - kênh 7 Ói |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
168 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến hẻm 5 - Phường Láng Tròn |
bắt đầu từ nhà Kha Thanh Tài khóm 2 - đền cuối nhà bà Huỳnh Thị Liêm |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
169 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến đường nhà trọ ông Quân khóm - Phường Láng Tròn |
bắt đầu từ nhà trọ ông Quân - đến kênh thủy lợi |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
170 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến đường kênh Đốc Béc khóm 1 - Phường Láng Tròn |
bắt đầu từ nhà ông Ngô Văn Tổng - đến hết tuyến đường kênh Miễu |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
171 |
Huyện Giá Rai |
Đường liên xã - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG |
Giáp ranh Phường Láng Tròn - Cầu Vĩnh Phong V14 (hướng Nam) |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
172 |
Huyện Giá Rai |
Đường liên xã - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG |
Cầu Vĩnh Phong V14 (hướng Bắc) - Kênh chống Mỹ (đầu kênh hướng Nam) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
173 |
Huyện Giá Rai |
Đường liên xã - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG |
Kênh chống Mỹ (đầu kênh hướng Bắc) - Giáp ranh xã Phong Tân |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
174 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường Tiểu học PTĐ - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG |
Cột điện 2/19 (nhà ông Nguyễn Văn Dũng) - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Trường Chiến |
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
175 |
Huyện Giá Rai |
Kênh ấp 9 (Xóm Cồng) - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Ngọc Y - Cầu nhà ông Võ Văn Tuấn |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
176 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến Kênh Ấp 12 (Kênh Lẫm Đôi) - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG |
từ nhà ông Lê Văn Hận - hết ranh đất của ông Trần Văn Tòng |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
177 |
Huyện Giá Rai |
Kênh ấp 12 (Kênh Đồn) - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Phấn - Giáp ranh xã Phong Tân (nhà ông Phạm Văn Cường) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
178 |
Huyện Giá Rai |
Đường Giá Rai - Phong Tân - XÃ PHONG TÂN |
Giáp ranh Phường 1 - Cầu Nhà ông Lương Ô Ra (giáp ranh xã Phong Thạnh Đông) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
179 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 16B - XÃ PHONG TÂN |
Cầu kênh V 12 Chống Mỹ
(Trạm y tế xã Phong Tân, ấp 16B) - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Thành Vạn (ấp 16B) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
180 |
Huyện Giá Rai |
Kênh chống Mỹ (Vĩnh Phong 12) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu ấp 15 (giáp ranh Phong Thạnh Đông, Nhà ông Ô Ra) - Cầu trạm y tế xã, ấp 16B |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
181 |
Huyện Giá Rai |
Đường Ba Thôn - XÃ PHONG TÂN |
Cầu số 6 (ấp 16B) - Kênh 17 (nhà Bà Trần Thị Lệ, ấp 17) |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
182 |
Huyện Giá Rai |
Đường xã Phong Tân (ấp 18, 19, 20, 21) - XÃ PHONG TÂN |
Bắt đầu từ Cây Xăng Minh Lý - Giáp ranh cầu Ranh Hạt ấp 21 xã Vĩnh Phú Tây |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
183 |
Huyện Giá Rai |
Đường xã Phong Tân (ấp 14, 16A, 17, 19) - XÃ PHONG TÂN |
Cống Vĩnh Phong 14 (nhà ông Trần Văn Tám (8 Lẹo)) - Nhà ông Nguyễn Văn Sơn (Thúy) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
184 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 5 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Giáp ranh Giá Rai (Cầu số 1) - Cầu Kênh Ô Rô |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
185 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 14, 16a, 17, 19 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cống Vĩnh Phong 14 (nhà ông Trần Văn Tám) - Cầu ấp 14 (Nhà ông Nguyễn Văn Sơn) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
186 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 15 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu nhà ông Lương Ô Ra - Cầu ấp 15 (giáp Vĩnh Phú Tây) |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
187 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 14, ấp 16A (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu số 3 (nhà ông Trần Văn Tùng) - Cầu ấp 14 (nhà ông Lê Văn Khởi) |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
188 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 15 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu ấp 15 (nhà ông Lê Tấn Phùng) - Cầu nhà ông Lê Văn Thêm |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
189 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 16B và ấp 15 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu ấp 15 (nhà ông Lê Tấn Dũng) - Cầu số 6 (Nhà ông 3 Xía) |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
190 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 19 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu ấp 19, kênh Chống Mỹ - Kênh Vĩnh Phong 10 (Nhà ông Minh Điền) |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
191 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 17 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu kênh 17 (nhà bà Trần Thị Lệ) - Cầu Thủy Lợi (nhà ông Phạm Thanh Tùng) |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
192 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 16A (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu ấp 16A (nhà Nguyễn Văn Tươi) - Đến hết ranh đất nhà Chiêm Quốc Trị |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
193 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 5 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu Ô Rô - Đến hết ranh đất nhà ông Lý Văn Long (Cầu ấp 5) |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
194 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 17 (tuyến Ba Giang) - XÃ PHONG TÂN |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Việt Hồng - Cống Lung Mướp |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
195 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến ấp 16A - XÃ PHONG TÂN |
Cầu Ông Tại - Đến hết ranh đất Miễu Ông Tà (nhà ông Trương Văn Kính) |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
196 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến đường Kênh Cây Dương ấp 19 - XÃ PHONG TÂN |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Thế Mỹ - Đến hết ranh đất nhà ông Phạm Thanh Tùng |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
197 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến đường ấp 20 (Liên ấp) - XÃ PHONG TÂN |
Từ ranh Trạm nước sạch ấp 20 - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Văn Ngọt |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
198 |
Huyện Giá Rai |
Đường liên ấp - XÃ PHONG TÂN |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lê Văn Phước - Kênh Vĩnh Phong 10 |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
199 |
Huyện Giá Rai |
Đường tuyến đường (ấp 19; 17; 16B) - XÃ PHONG TÂN |
Bắt đầu từ cây xăng ông Trần Thanh Tùng ấp 19 - Đến cầu trạm y tế ấp 16B |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
200 |
Huyện Giá Rai |
Đường Giá Rai - Phó Sinh - XÃ PHONG THẠNH |
Cống 19 - Hết ranh đất cây xăng Lâm Minh Huyện |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |