Bảng giá đất Bạc Liêu

Giá đất cao nhất tại Bạc Liêu là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bạc Liêu là: 840
Giá đất trung bình tại Bạc Liêu là: 1.410.036
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2023/QĐ-UBND ngày 03/10/2023 của UBND tỉnh Bạc Liêu
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
7101 Huyện Giá Rai Tuyến ấp 22 đi ấp 24 - XÃ PHONG THẠNH A Chùa Hổ Phù (ấp 22) - Rạch Ba Chol (kênh Chủ chí III) 168.000 - - - - Đất SX-KD
7102 Huyện Giá Rai Tuyến ấp 24 (Rạch xóm Huế) - XÃ PHONG THẠNH A Cầu Ba Chol (nhà ông Trần Văn Hoà) - Kênh Chủ chí (ngã tư nhà ông Lê Văn To) 168.000 - - - - Đất SX-KD
7103 Huyện Giá Rai Tuyến kênh Chủ Chí III - XÃ PHONG THẠNH A Nhà ông Út Hiền (ấp 22) - Cầu nhà ông 5 Hùng Em (ấp 24) 168.000 - - - - Đất SX-KD
7104 Huyện Giá Rai Tuyến kênh Chủ Chí IV (ấp 25 nối ấp 24) - XÃ PHONG THẠNH A Nhà ông Lê Văn Thừa (ấp 25) - Cầu nhà ông Ngô Minh Tiền (ấp 24) 168.000 - - - - Đất SX-KD
7105 Huyện Giá Rai Tuyến kênh Chủ Chí IV (ấp 22) - XÃ PHONG THẠNH A Ngã tư Cồ (ấp 22) - Đến nhà ông Trần Văn Việt (ấp 22) 168.000 - - - - Đất SX-KD
7106 Huyện Giá Rai Quốc lộ Quản lộ - Phụng Hiệp - XÃ PHONG THẠNH TÂY Giáp xã Tân Thạnh (Kênh Giồng Bướm) - Cầu Hai Thanh 540.000 - - - - Đất SX-KD
7107 Huyện Giá Rai Quốc lộ Quản lộ - Phụng Hiệp - XÃ PHONG THẠNH TÂY Cầu Hai Thanh - Cầu vượt Hộ Phòng - Chủ Chí (hết ranh Phong Thạnh Tây) 540.000 - - - - Đất SX-KD
7108 Huyện Giá Rai Đường Hộ Phòng - Chủ Chí (đường Tư Bình) - XÃ PHONG THẠNH TÂY Cầu Đen (giáp Tân Phong) - Cầu Mười Thêm 228.000 - - - - Đất SX-KD
7109 Huyện Giá Rai Đường Hộ Phòng - Chủ Chí (đường Tư Bình) - XÃ PHONG THẠNH TÂY Cầu Mười Thêm - Ranh phía đông Nhà ông Huỳnh Văn Công 288.000 - - - - Đất SX-KD
7110 Huyện Giá Rai Đường Hộ Phòng - Chủ Chí (đường Tư Bình) - XÃ PHONG THẠNH TÂY Ranh phía đông Nhà ông Huỳnh Văn Công - Cầu Hai Thanh 216.000 - - - - Đất SX-KD
7111 Huyện Giá Rai Đường Hộ Phòng - Chủ Chí (đường Tư Bình) - XÃ PHONG THẠNH TÂY Cầu Hai Thanh - Ranh phía đông Nhà ông Nguyễn Văn Đầy 168.000 - - - - Đất SX-KD
7112 Huyện Giá Rai Đường Hộ Phòng - Chủ Chí (đường Tư Bình) - XÃ PHONG THẠNH TÂY Ranh phía đông Nhà ông Nguyễn Văn Đầy - Ranh phía đông nhà ông Võ Văn Tửng 204.000 - - - - Đất SX-KD
7113 Huyện Giá Rai Đường Hộ Phòng - Chủ Chí (đường Tư Bình) - XÃ PHONG THẠNH TÂY Ranh phía đông nhà ông Võ Văn Tửng - Ngã 5 Vàm Bướm (giáp xã Tân Thạnh) 228.000 - - - - Đất SX-KD
7114 Huyện Giá Rai Đường Đầu Sấu - Tân Lộc - XÃ PHONG THẠNH TÂY Cây Gừa 1 (giáp ranh Tân Phong) - Cầu Khúc Tréo 204.000 - - - - Đất SX-KD
7115 Huyện Giá Rai Đường Khúc Tréo - Tân Lộc - XÃ TÂN PHONG Quốc Lộ 1 - Qua trường mẫu giáo 100m về phía bắc 420.000 - - - - Đất SX-KD
7116 Huyện Giá Rai Đường Khúc Tréo - Tân Lộc - XÃ TÂN PHONG Qua trường mẫu giáo 100m về phía bắc - Hết ranh trụ sở UBND + 100m về phía Bắc 300.000 - - - - Đất SX-KD
7117 Huyện Giá Rai Đường Khúc Tréo - Tân Lộc - XÃ TÂN PHONG từ hết Ranh trụ sở UBND + 100m về phía Bắc - hết tuyến giáp ranh xã Phong Thạnh Tây 210.000 - - - - Đất SX-KD
7118 Huyện Giá Rai Đường Hộ Phòng - Chủ Chí (đường Tư Bình) - XÃ TÂN PHONG Giáp ranh Phường Hộ Phòng - Hết ranh nhà thờ 450.000 - - - - Đất SX-KD
7119 Huyện Giá Rai Đường Hộ Phòng - Chủ Chí (đường Tư Bình) - XÃ TÂN PHONG Hết ranh đất nhà thờ - Cầu Đen (giáp Phong Thạnh Tây) 330.000 - - - - Đất SX-KD
7120 Huyện Giá Rai Đường vào trường tiểu học Tân Hiệp - XÃ TÂN PHONG Quốc lộ 1 - Ranh phía bắc trường Tiểu học (hết ranh) 264.000 - - - - Đất SX-KD
7121 Huyện Giá Rai Đường vào trường tiểu học Tân Hiệp - XÃ TÂN PHONG Ranh phía bắc trường Tiểu học (hết ranh) - Cống Khúc Tréo 228.000 - - - - Đất SX-KD
7122 Huyện Giá Rai Đường vào Trung tâm Bảo trợ xã hội - XÃ TÂN PHONG Quốc lộ 1 - Hết đường (giáp trung tâm) 228.000 - - - - Đất SX-KD
7123 Huyện Giá Rai Cống Nhàn Dân (phía đông và phía tây) - XÃ TÂN PHONG Quốc lộ 1 - Tim cống Nhàn Dân 228.000 - - - - Đất SX-KD
7124 Huyện Giá Rai Cống Cây Gừa (Khúc Tréo) (phía đông và phía tây) - XÃ TÂN PHONG Quốc lộ 1 - Tim cống Cây Gừa 228.000 - - - - Đất SX-KD
7125 Huyện Giá Rai Cống Lầu Bằng (phía đông và phía tây) - XÃ TÂN PHONG Quốc lộ 1 - Tim Cống Lầu Bằng 228.000 - - - - Đất SX-KD
7126 Huyện Giá Rai Cống Sư Son (phía đông và phía tây) - XÃ TÂN PHONG Quốc lộ 1 - Tim cống Sư Son 228.000 - - - - Đất SX-KD
7127 Huyện Giá Rai Đường lộ cũ ấp 2 - XÃ TÂN PHONG Giáp ranh Hộ Phòng - Quốc lộ 1 264.000 - - - - Đất SX-KD
7128 Huyện Giá Rai Tuyến Trung Tâm Bảo Trợ - Kênh Hang Mai - XÃ TÂN PHONG Giáp Trung Tâm Bảo Trợ - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Giàu 180.000 - - - - Đất SX-KD
7129 Huyện Giá Rai Tuyến Kênh Đào - XÃ TÂN PHONG Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Thùy Dương (hết đường) 180.000 - - - - Đất SX-KD
7130 Huyện Giá Rai Tuyến Kênh 2 Lương - XÃ TÂN PHONG Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Tòng (hết đường) 180.000 - - - - Đất SX-KD
7131 Huyện Giá Rai Tuyến Láng Trâm - XÃ TÂN PHONG Quốc lộ 1 - Cống Láng Trâm 180.000 - - - - Đất SX-KD
7132 Huyện Giá Rai Tuyến Tin Lành - XÃ TÂN PHONG Nhà Thờ tin lành - Cầu ông Tư Tráng 180.000 - - - - Đất SX-KD
7133 Huyện Giá Rai QL Quản Lộ - Phụng Hiệp - XÃ TÂN THẠNH Giáp Cà Mau - Cầu kênh Lung Thành 720.000 - - - - Đất SX-KD
7134 Huyện Giá Rai QL Quản Lộ - Phụng Hiệp - XÃ TÂN THẠNH Cầu kênh Lung Thành - Giáp Phong Thạnh Tây 540.000 - - - - Đất SX-KD
7135 Huyện Giá Rai Đường kênh Láng Trâm - XÃ TÂN THẠNH Quốc lộ 1A - Cống Láng Trâm 450.000 - - - - Đất SX-KD
7136 Huyện Giá Rai Đường kênh Láng Trâm - XÃ TÂN THẠNH Cống Láng Trâm - Cầu số 1 396.000 - - - - Đất SX-KD
7137 Huyện Giá Rai Đường kênh Láng Trâm - XÃ TÂN THẠNH Cầu số 1 - Ngã 5 ấp 8 330.000 - - - - Đất SX-KD
7138 Huyện Giá Rai Đường kênh Láng Trâm - XÃ TÂN THẠNH Ngã 5 ấp 8 - Giáp Cà Mau 228.000 - - - - Đất SX-KD
7139 Huyện Giá Rai Ấp Xóm Mới - XÃ TÂN THẠNH Cống Láng Trâm - Đập Láng Trâm 228.000 - - - - Đất SX-KD
7140 Huyện Giá Rai Đường Kênh Lung Cặp (Ấp Xóm Mới) - XÃ TÂN THẠNH Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Năm Thắng - Kênh Sáu Vàng 264.000 - - - - Đất SX-KD
7141 Huyện Giá Rai Ấp Xóm Mới - XÃ TÂN THẠNH Cầu Số 1 - Cầu Xã Xử 228.000 - - - - Đất SX-KD
7142 Huyện Giá Rai Ấp Xóm Mới - XÃ TÂN THẠNH Cầu Xã Xử - Cầu Ông Cẩm 204.000 - - - - Đất SX-KD
7143 Huyện Giá Rai Ấp Xóm Mới - XÃ TÂN THẠNH Cầu Ông Cẩm - Giáp ấp 3 Tắc Vân 228.000 - - - - Đất SX-KD
7144 Huyện Giá Rai Đường Gò Muồng - XÃ TÂN THẠNH Cầu nhà ông Minh Mười - Cầu ông Thi (nhà Trần Thị Tuyến) 168.000 - - - - Đất SX-KD
7145 Huyện Giá Rai Đường Lung Ngang (ấp Gò Muồng) - XÃ TÂN THẠNH Bến đò (Việt Tân) - Cầu Khảo Xén 168.000 - - - - Đất SX-KD
7146 Huyện Giá Rai Đường Lung Ngang (ấp Gò Muồng) - XÃ TÂN THẠNH Cầu Khảo Xén - Cầu Tư Hải 168.000 - - - - Đất SX-KD
7147 Huyện Giá Rai Đường Lung Ngang (ấp Gò Muồng) - XÃ TÂN THẠNH Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hoàng Anh - Đến hết ranh đất nhà ông Lâm Quốc Tuấn 168.000 - - - - Đất SX-KD
7148 Huyện Giá Rai Đường ấp Gò Muồng - ấp 9 - XÃ TÂN THẠNH Cầu ông Sử - Trường Tiểu học ấp 9 228.000 - - - - Đất SX-KD
7149 Huyện Giá Rai Đường ấp 9 - XÃ TÂN THẠNH Cầu ông Bé Thơ - Đến hết ranh đất nhà Trần Minh Được 168.000 - - - - Đất SX-KD
7150 Huyện Giá Rai Đường ấp 9 - XÃ TÂN THẠNH Cầu Xã Xử - Cầu Trường tiểu học ấp 9 204.000 - - - - Đất SX-KD
7151 Huyện Giá Rai Đường ấp 9 - XÃ TÂN THẠNH Cầu nhà ông Trạng - Đến hết ranh đất nhà ông Lâm Văn Bé 168.000 - - - - Đất SX-KD
7152 Huyện Giá Rai Đường ấp kênh Lớn - XÃ TÂN THẠNH Cầu ông Bình (Bu) - Đến hết ranh đất nhà ông Út Hộ 168.000 - - - - Đất SX-KD
7153 Huyện Giá Rai Đường ấp 8 - XÃ TÂN THẠNH Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Hai Cử (Láng Trâm 3) - Kênh Lung Thành (nhà Ngọc Anh) 168.000 - - - - Đất SX-KD
7154 Huyện Giá Rai Đường ấp 8 - XÃ TÂN THẠNH Cầu Rạch Dừa - Đến hết ranh đất nhà ông Út Tuyền 168.000 - - - - Đất SX-KD
7155 Huyện Giá Rai Lộ Công ty Thiên Phú (lộ Quy Hoạch) - XÃ TÂN THẠNH Quốc lộ 1 - Đường Láng Trâm - ngã 5 480.000 - - - - Đất SX-KD
7156 Huyện Giá Rai Kênh Long Thành - XÃ TÂN THẠNH Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Út Khuyên - Giáp ấp 3 xã Tắc Vân 204.000 - - - - Đất SX-KD
7157 Huyện Giá Rai Kênh Nước Mặn - XÃ TÂN THẠNH Cầu Lung Nước Mặn - Cầu số 3 168.000 - - - - Đất SX-KD
7158 Huyện Giá Rai Đường lộ cũ (Trụ sở Khóm 2) - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Đường Giá Rai - Gành Hào - Cống Ba Tuyền 450.000 - - - - Đất SX-KD
7159 Huyện Giá Rai Đường Giá Rai - Gành Hào - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Ngã ba (Quốc lộ 1) - Cầu Giá Rai - Gành Hào 900.000 - - - - Đất SX-KD
7160 Huyện Giá Rai Đường Giá Rai - Gành Hào - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Cầu Giá Rai - Gành Hào (Cầu Đình 1) - Cầu Rạch Rắn 1 720.000 - - - - Đất SX-KD
7161 Huyện Giá Rai Đường Giá Rai - Gành Hào - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Cầu Giá Rai - Gành Hào (Cầu Đình 2) - Cổng Chùa mới 720.000 - - - - Đất SX-KD
7162 Huyện Giá Rai Phan Thanh Giản - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Lê Lợi - Cầu Đình 720.000 - - - - Đất SX-KD
7163 Huyện Giá Rai Nguyễn Huệ - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Trần Hưng Đạo - Lê Lợi 720.000 - - - - Đất SX-KD
7164 Huyện Giá Rai Trưng Trắc - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Trần Hưng Đạo - Lê Lợi 720.000 - - - - Đất SX-KD
7165 Huyện Giá Rai Trưng Nhị - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Nguyễn Thị Lượm - Trần Hưng Đạo 480.000 - - - - Đất SX-KD
7166 Huyện Giá Rai Trưng Nhị - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Trần Hưng Đạo - Lê Lợi 660.000 - - - - Đất SX-KD
7167 Huyện Giá Rai Trần Hưng Đạo - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Cầu Giá Rai - Gành Hào - Tim đường Phan Thanh Giản 660.000 - - - - Đất SX-KD
7168 Huyện Giá Rai Trần Hưng Đạo - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Tim đường Phan Thanh Giản - Tim đường Lý Thường Kiệt 900.000 - - - - Đất SX-KD
7169 Huyện Giá Rai Trần Hưng Đạo - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Tim đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Thị Lượm 600.000 - - - - Đất SX-KD
7170 Huyện Giá Rai Lý Thường Kiệt - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Cổng trường THCS Giá Rai A - Đường Lê Lợi 480.000 - - - - Đất SX-KD
7171 Huyện Giá Rai Lê Lợi - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Cầu Gành Hào - Giá Rai - Tim đường Phan Thanh Giản 540.000 - - - - Đất SX-KD
7172 Huyện Giá Rai Lê Lợi - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Tim đường Phan Thanh Giản - Tim đường Trưng Nhị 780.000 - - - - Đất SX-KD
7173 Huyện Giá Rai Lê Lợi - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Tim đường Trưng Nhị - Tim đường Lý Thường Kiệt 540.000 - - - - Đất SX-KD
7174 Huyện Giá Rai Nguyễn Thị Lượm - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Đường Giá Rai - Gành Hào - Cầu Đen 324.000 - - - - Đất SX-KD
7175 Huyện Giá Rai Nguyễn Tri Phương (lộ nhựa Khóm 3) - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Đường Giá Rai - Gành Hào - Đường Giá Rai - Gành Hào + 1000m 450.000 - - - - Đất SX-KD
7176 Huyện Giá Rai Nguyễn Tri Phương (lộ nhựa Khóm 3) - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Đường Giá Rai - Gành Hào + 1000m - Hết đường (giáp kênh) 288.000 - - - - Đất SX-KD
7177 Huyện Giá Rai Đường lộ nhựa Khóm 4 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Cầu chương trình 135 - Giáp Phường Hộ Phòng 252.000 - - - - Đất SX-KD
7178 Huyện Giá Rai Nguyễn Văn Chức (đường vào khu di tích Nọc Nạng) - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Quốc lộ 1A - Cống Nọc Nạng 450.000 - - - - Đất SX-KD
7179 Huyện Giá Rai Nguyễn Văn Chức (đường vào khu di tích Nọc Nạng) - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Cống Nọc Nạng - Giáp ranh Phong Thạnh A 330.000 - - - - Đất SX-KD
7180 Huyện Giá Rai Tuyến khu dân cư Nọc Nạng đến Khu di tích Nọc Nạng - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Hết ranh khu dân cư Nọc Nạng - Giáp đường vào Khu di tích Nọc Nạng 450.000 - - - - Đất SX-KD
7181 Huyện Giá Rai Nguyễn Văn Uông (đường Tòa án) - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Quốc lộ 1A - Ngã ba 600.000 - - - - Đất SX-KD
7182 Huyện Giá Rai Nguyễn Văn Uông (đường Tòa án) - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Ngã ba - Hết đường Nguyễn Văn Uông 480.000 - - - - Đất SX-KD
7183 Huyện Giá Rai Đường vào Phong Thạnh A (vào trại chăn nuôi cũ) - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Quốc lộ 1A - Hết ranh Phường 1 480.000 - - - - Đất SX-KD
7184 Huyện Giá Rai Đường Giá Rai - Cạnh Đền (đường đi Phó Sinh Khóm 1) - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Quốc lộ 1A - Cách ranh phía bắc bệnh viện 200m 660.000 - - - - Đất SX-KD
7185 Huyện Giá Rai Đường Giá Rai - Cạnh Đền (đường đi Phó Sinh Khóm 1) - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Cách ranh phía bắc bệnh viện 200m - Cống Phó Sinh 540.000 - - - - Đất SX-KD
7186 Huyện Giá Rai Đường Giá Rai - Cạnh Đền (đường đi Phó Sinh Khóm 1) - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Cống Phó Sinh - Kênh Chủ Chí 1 giáp ranh Phong Thạnh A 342.000 - - - - Đất SX-KD
7187 Huyện Giá Rai Quách Thị Kiều (Đường đi Phó Sinh, khóm 2) - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Quốc lộ 1A - Cống Phó Sinh 540.000 - - - - Đất SX-KD
7188 Huyện Giá Rai Quách Thị Kiều (Đường đi Phó Sinh, khóm 2) - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Cống Phó Sinh - Giáp đường Giá Rai - Phong Tân 336.000 - - - - Đất SX-KD
7189 Huyện Giá Rai Đường Giá Cần Bảy - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Đường Giá Rai - Gành Hào - Hết ranh Phường 1 282.000 - - - - Đất SX-KD
7190 Huyện Giá Rai Tạ Tài Lợi (Đường sau UBND huyện) - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Đường Tòa án - Ngã ba đường trường mẫu giáo Sơn Ca 480.000 - - - - Đất SX-KD
7191 Huyện Giá Rai Dương Văn Diệp (Đường trường mẫu giáo Sơn Ca) - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Đầu ranh trường mẫu giáo Sơn Ca - Đường Tạ Tài Lợi 480.000 - - - - Đất SX-KD
7192 Huyện Giá Rai Phùng Ngọc Liêm (Đường huyện đội) - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Quốc lộ 1A - Hết đường bệnh viện mới 480.000 - - - - Đất SX-KD
7193 Huyện Giá Rai Đường Cầu Trần Văn Sớm - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Cầu Trần Văn Sớm - Cầu Kênh Rạch Rắn 600.000 - - - - Đất SX-KD
7194 Huyện Giá Rai Đường Quốc lộ 1 - xã Phong Thạnh A - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Đường số 4 (khu dân cư Thiên Phúc) - Giáp ranh xã Phong Thạnh A 480.000 - - - - Đất SX-KD
7195 Huyện Giá Rai Đường Chùa Cô Lý - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Chùa Cô Lý - Hết ranh nhà ông Trần Văn Bông 480.000 - - - - Đất SX-KD
7196 Huyện Giá Rai Đường Giá Rai - Phong Tân - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Quốc lộ 1 - Cầu số 1 xã Phong Tân 600.000 - - - - Đất SX-KD
7197 Huyện Giá Rai Đường Cầu Trần Văn Sớm- KHU VỰC PHƯỜNG 1 Cầu Trần Văn Sớm - Giáp ranh xã Phong Thạnh A 600.000 - - - - Đất SX-KD
7198 Huyện Giá Rai Đường Hộ Phòng - Gành Hào - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Đường Trần Văn Sớm - Giáp ranh phường Hộ Phòng 600.000 - - - - Đất SX-KD
7199 Huyện Giá Rai Đường khu dân cư Nhật Trung (trục chính của dự án)- KHU VỰC PHƯỜNG 1 Đường Trần Hưng Đạo - Cuối đường 900.000 - - - - Đất SX-KD
7200 Huyện Giá Rai Đường khu dân cư Nhật Trang (đường nội bộ)- KHU VỰC PHƯỜNG 1 Toàn tuyến 600.000 - - - - Đất SX-KD