7001 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào cống Vĩnh Phong - Phường Láng Tròn |
Ngã ba đường vào UBND Phường Láng Tròn - Cống Vĩnh Phong
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7002 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào cống Vĩnh Phong - Phường Láng Tròn |
Cống Vĩnh Phong (nhà ông Phạm Văn Trọng) - Cầu ấp 12
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7003 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 1 (khu TĐC khóm 2, ranh quy hoạch phía nam) - Phường Láng Tròn |
Đường số 6 (nhà ông Nguyễn Văn Tiền) - Đường số 8
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7004 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 2 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn |
Đường số 7 (nhà ông Sài) - Đường vào trường mẫu giáo mới
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7005 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 3 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn |
Đường số 6 (nhà ông Ngô Công Khanh) - Đường số 8
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7006 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 4 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn |
Đường số 5 - Đường số 8
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7007 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 5 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn |
Đường số 4 - Đường số 2
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7008 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 6 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn |
Đường số 1 - Đường số 4
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7009 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 7 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn |
Đường vào cống Vĩnh Phong (khóm 2) - Đường số 1
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7010 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 8 (khu TĐC khóm 2, ranh quy hoạch phía tây) - Phường Láng Tròn |
Đường số 4 - Đường số 1
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7011 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 8 (khu TĐC khóm 2, ranh quy hoạch phía tây) - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 (nhà ông Tuấn ấp vịt) - Đường số 1 (khu TĐC)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7012 |
Huyện Giá Rai |
Chợ Láng Tròn - Phường Láng Tròn |
Ngã ba Láng Tròn (nhà ông Mã Thu Hùng) - Hết ranh đất nhà ông Quảng Văn Hai
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7013 |
Huyện Giá Rai |
Chợ Láng Tròn - Phường Láng Tròn |
Từ hết ranh đất nhà ông Quảng Văn Hai - Đến hết ranh đất bà Lộ Thị Thủy (con ông Sáu Diệu)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7014 |
Huyện Giá Rai |
Chợ Láng Tròn - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 - Hết ranh đất nhà bà Lâm Cẩm Hằng
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7015 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào Đập ấp 3 Vĩnh Phong - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 - Đập ấp 3 Vĩnh Phong
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7016 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào Đập ấp 3 Vĩnh Phong - Phường Láng Tròn |
Đập ấp 3 Vĩnh Phong - Giáp ranh xã Phong Tân
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7017 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 2 khu dân cư khóm 3 (song song Quốc lộ 1) - Phường Láng Tròn |
Đường số 4 (khu dân cư khóm 3) - Đường số 1 (khu dân cư khóm 3)
|
492.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7018 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 3 khu dân cư khóm 3 (ranh quy hoạch, song song Quốc lộ 1) - Phường Láng Tròn |
Đường số 4 (khu dân cư khóm 3) - Đường số 1 (khu dân cư khóm 3)
|
492.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7019 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 4 khu dân cư khóm 3 (ranh quy hoạch) - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 (khu dân cư khóm 3) - Đường số 3 (khu dân cư khóm 3)
|
492.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7020 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến Kênh 16 - Phường Láng Tròn |
Cầu 2 Đề - Kênh Cống Lầu
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7021 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến Kênh Hai Chen - Phường Láng Tròn |
Kênh khóm 13 - Kênh khóm 12
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7022 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến Kênh khóm 12 (Hào Quến) - Phường Láng Tròn |
Cầu khóm 12 - Giáp ranh xã Phong Thạnh Đông
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7023 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến đường Vành Đai cũ (song song với Quốc lộ 1) - Phường Láng Tròn |
Hương lộ Khóm 2 (Đất bà Ngô Thị Năm) - Đường vào Trường Tiểu Học Phong Phú B (nhà ông Nguyễn Minh Tây)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7024 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến đường chữ T (song song với tuyến đường vào UBND phường mới) - Phường Láng Tròn |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Ngô Út Em - Hết ranh đất nhà ông Bùi Tấn Hải
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7025 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến Khóm 2 - Khóm 12 - Phường Láng Tròn |
bắt đầu từ nhà ông Trần Văn Dũng, khóm 2 - đến Cầu Khóm 12 nhà ông Trịnh Văn Sóng
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7026 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến Khóm 3 - cống Bà Đội (đường vành đai)- Phường Láng Tròn |
bắt đầu Khu Dân Cư Khóm 3 - đến Cống Bà Đội
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7027 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến Tư Bá Khóm 2 - Phường Láng Tròn |
bắt đầu từ nhà trọ ông 8 khóm 2 - đến nhà ông Hồ Vũ Bảo - kênh 7 Ói
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7028 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến hẻm 5 - Phường Láng Tròn |
bắt đầu từ nhà Kha Thanh Tài khóm 2 - đền cuối nhà bà Huỳnh Thị Liêm
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7029 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến đường nhà trọ ông Quân khóm - Phường Láng Tròn |
bắt đầu từ nhà trọ ông Quân - đến kênh thủy lợi
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7030 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến đường kênh Đốc Béc khóm 1 - Phường Láng Tròn |
bắt đầu từ nhà ông Ngô Văn Tổng - đến hết tuyến đường kênh Miễu
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7031 |
Huyện Giá Rai |
Đường liên xã - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG |
Giáp ranh Phường Láng Tròn - Cầu Vĩnh Phong V14 (hướng Nam)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7032 |
Huyện Giá Rai |
Đường liên xã - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG |
Cầu Vĩnh Phong V14 (hướng Bắc) - Kênh chống Mỹ (đầu kênh hướng Nam)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7033 |
Huyện Giá Rai |
Đường liên xã - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG |
Kênh chống Mỹ (đầu kênh hướng Bắc) - Giáp ranh xã Phong Tân
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7034 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường Tiểu học PTĐ - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG |
Cột điện 2/19 (nhà ông Nguyễn Văn Dũng) - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Trường Chiến
|
282.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7035 |
Huyện Giá Rai |
Kênh ấp 9 (Xóm Cồng) - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Ngọc Y - Cầu nhà ông Võ Văn Tuấn
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7036 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến Kênh Ấp 12 (Kênh Lẫm Đôi) - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG |
từ nhà ông Lê Văn Hận - hết ranh đất của ông Trần Văn Tòng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7037 |
Huyện Giá Rai |
Kênh ấp 12 (Kênh Đồn) - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Phấn - Giáp ranh xã Phong Tân (nhà ông Phạm Văn Cường)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7038 |
Huyện Giá Rai |
Đường Giá Rai - Phong Tân - XÃ PHONG TÂN |
Giáp ranh Phường 1 - Cầu Nhà ông Lương Ô Ra (giáp ranh xã Phong Thạnh Đông)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7039 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 16B - XÃ PHONG TÂN |
Cầu kênh V 12 Chống Mỹ
(Trạm y tế xã Phong Tân, ấp 16B) - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Thành Vạn (ấp 16B)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7040 |
Huyện Giá Rai |
Kênh chống Mỹ (Vĩnh Phong 12) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu ấp 15 (giáp ranh Phong Thạnh Đông, Nhà ông Ô Ra) - Cầu trạm y tế xã, ấp 16B
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7041 |
Huyện Giá Rai |
Đường Ba Thôn - XÃ PHONG TÂN |
Cầu số 6 (ấp 16B) - Kênh 17 (nhà Bà Trần Thị Lệ, ấp 17)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7042 |
Huyện Giá Rai |
Đường xã Phong Tân (ấp 18, 19, 20, 21) - XÃ PHONG TÂN |
Bắt đầu từ Cây Xăng Minh Lý - Giáp ranh cầu Ranh Hạt ấp 21 xã Vĩnh Phú Tây
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7043 |
Huyện Giá Rai |
Đường xã Phong Tân (ấp 14, 16A, 17, 19) - XÃ PHONG TÂN |
Cống Vĩnh Phong 14 (nhà ông Trần Văn Tám (8 Lẹo)) - Nhà ông Nguyễn Văn Sơn (Thúy)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7044 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 5 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Giáp ranh Giá Rai (Cầu số 1) - Cầu Kênh Ô Rô
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7045 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 14, 16a, 17, 19 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cống Vĩnh Phong 14 (nhà ông Trần Văn Tám) - Cầu ấp 14 (Nhà ông Nguyễn Văn Sơn)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7046 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 15 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu nhà ông Lương Ô Ra - Cầu ấp 15 (giáp Vĩnh Phú Tây)
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7047 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 14, ấp 16A (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu số 3 (nhà ông Trần Văn Tùng) - Cầu ấp 14 (nhà ông Lê Văn Khởi)
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7048 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 15 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu ấp 15 (nhà ông Lê Tấn Phùng) - Cầu nhà ông Lê Văn Thêm
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7049 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 16B và ấp 15 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu ấp 15 (nhà ông Lê Tấn Dũng) - Cầu số 6 (Nhà ông 3 Xía)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7050 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 19 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu ấp 19, kênh Chống Mỹ - Kênh Vĩnh Phong 10 (Nhà ông Minh Điền)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7051 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 17 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu kênh 17 (nhà bà Trần Thị Lệ) - Cầu Thủy Lợi (nhà ông Phạm Thanh Tùng)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7052 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 16A (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu ấp 16A (nhà Nguyễn Văn Tươi) - Đến hết ranh đất nhà Chiêm Quốc Trị
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7053 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 5 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN |
Cầu Ô Rô - Đến hết ranh đất nhà ông Lý Văn Long (Cầu ấp 5)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7054 |
Huyện Giá Rai |
Đường ấp 17 (tuyến Ba Giang) - XÃ PHONG TÂN |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Việt Hồng - Cống Lung Mướp
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7055 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến ấp 16A - XÃ PHONG TÂN |
Cầu Ông Tại - Đến hết ranh đất Miễu Ông Tà (nhà ông Trương Văn Kính)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7056 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến đường Kênh Cây Dương ấp 19 - XÃ PHONG TÂN |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Thế Mỹ - Đến hết ranh đất nhà ông Phạm Thanh Tùng
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7057 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến đường ấp 20 (Liên ấp) - XÃ PHONG TÂN |
Từ ranh Trạm nước sạch ấp 20 - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Văn Ngọt
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7058 |
Huyện Giá Rai |
Đường liên ấp - XÃ PHONG TÂN |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lê Văn Phước - Kênh Vĩnh Phong 10
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7059 |
Huyện Giá Rai |
Đường tuyến đường (ấp 19; 17; 16B) - XÃ PHONG TÂN |
Bắt đầu từ cây xăng ông Trần Thanh Tùng ấp 19 - Đến cầu trạm y tế ấp 16B
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7060 |
Huyện Giá Rai |
Đường Giá Rai - Phó Sinh - XÃ PHONG THẠNH |
Cống 19 - Hết ranh đất cây xăng Lâm Minh Huyện
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7061 |
Huyện Giá Rai |
Đường Giá Rai - Phó Sinh - XÃ PHONG THẠNH |
Từ hết ranh đất cây xăng Lâm Minh Huyện - Hết ranh đất trụ sở UBND xã mới
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7062 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 1 (chợ Phong Thạnh) - XÃ PHONG THẠNH |
Đường dọc kênh 19 - Đường số 3 (hậu Kiốt, ranh quy hoạch)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7063 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 2 (chợ Phong Thạnh) - XÃ PHONG THẠNH |
Đường dọc kênh 19 - Đường số 3
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7064 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 3 (chợ Phong Thạnh) - XÃ PHONG THẠNH |
Đường Giá Rai - Phó Sinh (Giá Rai - Cạnh Đền) - Đường số 1 (ranh quy hoạch)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7065 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 4 (Chợ mới Phong Thạnh) - XÃ PHONG THẠNH |
Ngã ba đường số 1 và đường số 3 - Trường TH Phong Thạnh (giáp đường rào phía sau)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7066 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 5 (Chợ mới Phong Thạnh) - XÃ PHONG THẠNH |
Đường Giá Rai - Phó Sinh (Giá Rai - Cạnh Đền) - Đường số 4
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7067 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 6 (Hậu Chợ mới Phong Thạnh) - XÃ PHONG THẠNH |
Đường số 4 - Ranh Quy hoạch
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7068 |
Huyện Giá Rai |
Đường Giá Rai - Phó Sinh - Xã Phong Thạnh |
Bắt đầu từ giáp xã Phong Thạnh A - Đến Cống 19
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7069 |
Huyện Giá Rai |
Đường Giá Rai - Phó Sinh - Xã Phong Thạnh |
hết ranh trụ sở UBND xã mới - Đến hết ranh xã Phong Thạnh (giáp Vĩnh Phú Tây)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7070 |
Huyện Giá Rai |
Đường Hộ Phòng - Chủ Chí - Xã Phong Thạnh |
Bắt đầu từ cầu giáp kênh Chủ Chí 4 (gần trường tiểu học Phong Thạnh A) - Đến hết ranh xã Phong Thạnh (giáp Phong Thạnh Tây A)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7071 |
Huyện Giá Rai |
Đường xóm Lung - Xã Phong Thạnh |
Bắt đầu từ cầu giáp kênh Chủ Chí 4 (nhà ông Nguyễn Văn Dân) - Đến cầu giáp kênh Chủ Sáo (nhà ông Nguyễn Văn Khánh)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7072 |
Huyện Giá Rai |
Đường Chủ Sáo - Xã Phong Thạnh |
Bắt đầu từ Cống 19 (nhà ông Trần Văn Đoàn) - Miếu bà chúa Sứ
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7073 |
Huyện Giá Rai |
Đường Chủ Sáo - Xã Phong Thạnh |
Miếu bà chúa Sứ - Đến cầu giáp kênh Chủ Sáo (nhà ông Võ Văn Thái)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7074 |
Huyện Giá Rai |
Đường Chủ Sáo - Xã Phong Thạnh |
Bắt đầu từ Cống 19 (nhà ông Thi Chí Thiện) - Đến cầu giáp kênh Chủ Sáo (nhà ông Nguyễn Văn Khánh)
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7075 |
Huyện Giá Rai |
Đường Tư Lẫm - Xã Phong Thạnh |
Bắt đầu từ cầu giáp kênh Chủ Sáo (nhà ông Võ Văn Thái) - Ngã Năm (nhà ông Đoàn Văn Hai)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7076 |
Huyện Giá Rai |
Đường Chủ Chí 5 - Xã Phong Thạnh |
Bắt đầu từ cầu ấp 20 (gần trụ sở ấp 20) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Tuấn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7077 |
Huyện Giá Rai |
Đường Chủ Chí 5 - Xã Phong Thạnh |
Bắt đầu từ ngã năm ấp 19 - trường THCS Phong Thạnh A (nhà ông Phan Văn Minh)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7078 |
Huyện Giá Rai |
Đường Chủ Chí 6 - Xã Phong Thạnh |
Bắt đầu từ trụ sở ấp 21 - Đến trụ sở ấp 25
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7079 |
Huyện Giá Rai |
Đường Tư Trứ - Xã Phong Thạnh |
Bắt đầu từ cống ấp 25 - Đến nhà ông Lê Văn Tuấn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7080 |
Huyện Giá Rai |
Đường Kênh Tượng - Xã Phong Thạnh |
Bắt đầu từ cầu nhà ông Nguyễn Văn Nơi - Đến nhà ông Trương Lý Lăng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7081 |
Huyện Giá Rai |
Đường xóm Huế - Xã Phong Thạnh |
Bắt đầu từ miếu ấp 24 - Đến nhà ông Dương Văn Tuấn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7082 |
Huyện Giá Rai |
Đường xóm Huế - Xã Phong Thạnh |
Bắt đầu từ nhà ông Nguyễn Văn Trung - Đến nhà ông Lê Văn Đâu
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7083 |
Huyện Giá Rai |
Đường kênh Tượng - Xã Phong Thạnh |
Bắt đầu từ nhà ông Huỳnh Văn Thành - Đến nhà ông Nguyễn Văn Thường
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7084 |
Huyện Giá Rai |
Đường 7 Chanh - Xã Phong Thạnh |
Bắt đầu từ nhà ông Nguyễn Văn Việt - Đến nhà ông Nguyễn Văn Sỉ
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7085 |
Huyện Giá Rai |
Đường 7 Chanh - Xã Phong Thạnh |
Bắt đầu từ nhà ông Nguyễn Văn Việt - Đến ngã năm ấp 19
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7086 |
Huyện Giá Rai |
Đường 7 Chanh - Xã Phong Thạnh |
Bắt đầu từ ngã năm ấp 19 - Đến nhà ông Ba Gia
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7087 |
Huyện Giá Rai |
Đường 7 Chanh - Xã Phong Thạnh |
Bắt đầu từ nhà ông Trang Văn Thông - Đến nhà ông Trần Văn Giàu (ấp 23)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7088 |
Huyện Giá Rai |
Đường Phan Đình Giót (nối dài) - XÃ PHONG THẠNH A |
Ranh Phường Hộ Phòng - Kênh Chủ Chí 4
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7089 |
Huyện Giá Rai |
Đường Châu Văn Đặng (nối dài) - XÃ PHONG THẠNH A |
Cầu Trắng (giáp ranh Phường Hộ Phòng) - Nhà ông Út Dũng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7090 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào Phong Thạnh A - XÃ PHONG THẠNH A |
Giáp ranh ấp 1 Phường 1 - Kênh Chủ Chí 2 (trụ sở xã Phong Thạnh A)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7091 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào Phong Thạnh A - XÃ PHONG THẠNH A |
Ngã tư kênh Chủ Chí 2
(trụ sở xã Phong Thạnh A) - Đường tránh Giá Rai - Cạnh Đền
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7092 |
Huyện Giá Rai |
Đường Giá Rai - Cạnh Đền - XÃ PHONG THẠNH A |
Kênh Chủ Chí 1 (Giáp Phường 1) - Kênh Chủ Chí 4 (giáp xã Phong Thạnh)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7093 |
Huyện Giá Rai |
Đường tránh Giá Rai - Cạnh Đền - XÃ PHONG THẠNH A |
Đường Giá Rai - Cạnh Đền
(Nhà ông Tư Cua) - Đường Giá Rai - Cạnh Đền
(Nhà ông Tùng vật liệu)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7094 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến ấp 4 đến ấp 3 - XÃ PHONG THẠNH A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Mười Hai - Đến hết ranh đất nhà ông Châu Văn Hai (giáp kênh Hộ Phòng - Chủ Chí)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7095 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến ấp 4 đến ấp 22 - XÃ PHONG THẠNH A |
Trụ sở xã Phong Thạnh A - Kênh Chủ Chí 4
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7096 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến kênh Chủ Chí 1 - XÃ PHONG THẠNH A |
Cầu Út Công (ấp 4) - Cầu nhà 5 Chi (ấp 18)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7097 |
Huyện Giá Rai |
Cầu Trần Văn Sớm (nối dài) - XÃ PHONG THẠNH A |
Chân cầu Trần Văn Sớm đoạn giáp với Phường 1 - Đường tránh Giá Rai - Cạnh Đền
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7098 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 đi xã Phong Thạnh A, nối tuyến tránh Giá Rai - Cạnh Đền - XÃ PHONG THẠNH A |
Giáp ranh với Phường 1 (Bệnh viện Giá Rai) - Đường tránh Giá Rai - Cạnh Đền
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7099 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến ấp 22 đi ấp 3 - XÃ PHONG THẠNH A |
Trường THCS, Tiểu học Phong Thạnh A - Đến hết ranh đất nhà ông Ngô Văn Bình (kênh Chủ Chí II)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7100 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến ấp 22 - XÃ PHONG THẠNH A |
Ngã ba nhà ông Kỷ (ấp 22) - Cầu Phạm Hồng Văn (ấp 22)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |