Bảng giá đất Bạc Liêu

Giá đất cao nhất tại Bạc Liêu là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bạc Liêu là: 840
Giá đất trung bình tại Bạc Liêu là: 1.410.036
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2023/QĐ-UBND ngày 03/10/2023 của UBND tỉnh Bạc Liêu
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
7001 Huyện Giá Rai Đường vào cống Vĩnh Phong - Phường Láng Tròn Ngã ba đường vào UBND Phường Láng Tròn - Cống Vĩnh Phong 264.000 - - - - Đất SX-KD
7002 Huyện Giá Rai Đường vào cống Vĩnh Phong - Phường Láng Tròn Cống Vĩnh Phong (nhà ông Phạm Văn Trọng) - Cầu ấp 12 168.000 - - - - Đất SX-KD
7003 Huyện Giá Rai Đường số 1 (khu TĐC khóm 2, ranh quy hoạch phía nam) - Phường Láng Tròn Đường số 6 (nhà ông Nguyễn Văn Tiền) - Đường số 8 264.000 - - - - Đất SX-KD
7004 Huyện Giá Rai Đường số 2 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn Đường số 7 (nhà ông Sài) - Đường vào trường mẫu giáo mới 288.000 - - - - Đất SX-KD
7005 Huyện Giá Rai Đường số 3 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn Đường số 6 (nhà ông Ngô Công Khanh) - Đường số 8 288.000 - - - - Đất SX-KD
7006 Huyện Giá Rai Đường số 4 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn Đường số 5 - Đường số 8 288.000 - - - - Đất SX-KD
7007 Huyện Giá Rai Đường số 5 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn Đường số 4 - Đường số 2 288.000 - - - - Đất SX-KD
7008 Huyện Giá Rai Đường số 6 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn Đường số 1 - Đường số 4 288.000 - - - - Đất SX-KD
7009 Huyện Giá Rai Đường số 7 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn Đường vào cống Vĩnh Phong (khóm 2) - Đường số 1 288.000 - - - - Đất SX-KD
7010 Huyện Giá Rai Đường số 8 (khu TĐC khóm 2, ranh quy hoạch phía tây) - Phường Láng Tròn Đường số 4 - Đường số 1 288.000 - - - - Đất SX-KD
7011 Huyện Giá Rai Đường số 8 (khu TĐC khóm 2, ranh quy hoạch phía tây) - Phường Láng Tròn Quốc lộ 1 (nhà ông Tuấn ấp vịt) - Đường số 1 (khu TĐC) 288.000 - - - - Đất SX-KD
7012 Huyện Giá Rai Chợ Láng Tròn - Phường Láng Tròn Ngã ba Láng Tròn (nhà ông Mã Thu Hùng) - Hết ranh đất nhà ông Quảng Văn Hai 1.500.000 - - - - Đất SX-KD
7013 Huyện Giá Rai Chợ Láng Tròn - Phường Láng Tròn Từ hết ranh đất nhà ông Quảng Văn Hai - Đến hết ranh đất bà Lộ Thị Thủy (con ông Sáu Diệu) 168.000 - - - - Đất SX-KD
7014 Huyện Giá Rai Chợ Láng Tròn - Phường Láng Tròn Quốc lộ 1 - Hết ranh đất nhà bà Lâm Cẩm Hằng 1.260.000 - - - - Đất SX-KD
7015 Huyện Giá Rai Đường vào Đập ấp 3 Vĩnh Phong - Phường Láng Tròn Quốc lộ 1 - Đập ấp 3 Vĩnh Phong 660.000 - - - - Đất SX-KD
7016 Huyện Giá Rai Đường vào Đập ấp 3 Vĩnh Phong - Phường Láng Tròn Đập ấp 3 Vĩnh Phong - Giáp ranh xã Phong Tân 204.000 - - - - Đất SX-KD
7017 Huyện Giá Rai Đường số 2 khu dân cư khóm 3 (song song Quốc lộ 1) - Phường Láng Tròn Đường số 4 (khu dân cư khóm 3) - Đường số 1 (khu dân cư khóm 3) 492.000 - - - - Đất SX-KD
7018 Huyện Giá Rai Đường số 3 khu dân cư khóm 3 (ranh quy hoạch, song song Quốc lộ 1) - Phường Láng Tròn Đường số 4 (khu dân cư khóm 3) - Đường số 1 (khu dân cư khóm 3) 492.000 - - - - Đất SX-KD
7019 Huyện Giá Rai Đường số 4 khu dân cư khóm 3 (ranh quy hoạch) - Phường Láng Tròn Quốc lộ 1 (khu dân cư khóm 3) - Đường số 3 (khu dân cư khóm 3) 492.000 - - - - Đất SX-KD
7020 Huyện Giá Rai Tuyến Kênh 16 - Phường Láng Tròn Cầu 2 Đề - Kênh Cống Lầu 168.000 - - - - Đất SX-KD
7021 Huyện Giá Rai Tuyến Kênh Hai Chen - Phường Láng Tròn Kênh khóm 13 - Kênh khóm 12 168.000 - - - - Đất SX-KD
7022 Huyện Giá Rai Tuyến Kênh khóm 12 (Hào Quến) - Phường Láng Tròn Cầu khóm 12 - Giáp ranh xã Phong Thạnh Đông 168.000 - - - - Đất SX-KD
7023 Huyện Giá Rai Tuyến đường Vành Đai cũ (song song với Quốc lộ 1) - Phường Láng Tròn Hương lộ Khóm 2 (Đất bà Ngô Thị Năm) - Đường vào Trường Tiểu Học Phong Phú B (nhà ông Nguyễn Minh Tây) 168.000 - - - - Đất SX-KD
7024 Huyện Giá Rai Tuyến đường chữ T (song song với tuyến đường vào UBND phường mới) - Phường Láng Tròn Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Ngô Út Em - Hết ranh đất nhà ông Bùi Tấn Hải 204.000 - - - - Đất SX-KD
7025 Huyện Giá Rai Tuyến Khóm 2 - Khóm 12 - Phường Láng Tròn bắt đầu từ nhà ông Trần Văn Dũng, khóm 2 - đến Cầu Khóm 12 nhà ông Trịnh Văn Sóng 204.000 - - - - Đất SX-KD
7026 Huyện Giá Rai Tuyến Khóm 3 - cống Bà Đội (đường vành đai)- Phường Láng Tròn bắt đầu Khu Dân Cư Khóm 3 - đến Cống Bà Đội 204.000 - - - - Đất SX-KD
7027 Huyện Giá Rai Tuyến Tư Bá Khóm 2 - Phường Láng Tròn bắt đầu từ nhà trọ ông 8 khóm 2 - đến nhà ông Hồ Vũ Bảo - kênh 7 Ói 204.000 - - - - Đất SX-KD
7028 Huyện Giá Rai Tuyến hẻm 5 - Phường Láng Tròn bắt đầu từ nhà Kha Thanh Tài khóm 2 - đền cuối nhà bà Huỳnh Thị Liêm 204.000 - - - - Đất SX-KD
7029 Huyện Giá Rai Tuyến đường nhà trọ ông Quân khóm - Phường Láng Tròn bắt đầu từ nhà trọ ông Quân - đến kênh thủy lợi 204.000 - - - - Đất SX-KD
7030 Huyện Giá Rai Tuyến đường kênh Đốc Béc khóm 1 - Phường Láng Tròn bắt đầu từ nhà ông Ngô Văn Tổng - đến hết tuyến đường kênh Miễu 204.000 - - - - Đất SX-KD
7031 Huyện Giá Rai Đường liên xã - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG Giáp ranh Phường Láng Tròn - Cầu Vĩnh Phong V14 (hướng Nam) 168.000 - - - - Đất SX-KD
7032 Huyện Giá Rai Đường liên xã - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG Cầu Vĩnh Phong V14 (hướng Bắc) - Kênh chống Mỹ (đầu kênh hướng Nam) 240.000 - - - - Đất SX-KD
7033 Huyện Giá Rai Đường liên xã - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG Kênh chống Mỹ (đầu kênh hướng Bắc) - Giáp ranh xã Phong Tân 168.000 - - - - Đất SX-KD
7034 Huyện Giá Rai Đường vào trường Tiểu học PTĐ - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG Cột điện 2/19 (nhà ông Nguyễn Văn Dũng) - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Trường Chiến 282.000 - - - - Đất SX-KD
7035 Huyện Giá Rai Kênh ấp 9 (Xóm Cồng) - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Ngọc Y - Cầu nhà ông Võ Văn Tuấn 168.000 - - - - Đất SX-KD
7036 Huyện Giá Rai Tuyến Kênh Ấp 12 (Kênh Lẫm Đôi) - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG từ nhà ông Lê Văn Hận - hết ranh đất của ông Trần Văn Tòng 180.000 - - - - Đất SX-KD
7037 Huyện Giá Rai Kênh ấp 12 (Kênh Đồn) - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Phấn - Giáp ranh xã Phong Tân (nhà ông Phạm Văn Cường) 150.000 - - - - Đất SX-KD
7038 Huyện Giá Rai Đường Giá Rai - Phong Tân - XÃ PHONG TÂN Giáp ranh Phường 1 - Cầu Nhà ông Lương Ô Ra (giáp ranh xã Phong Thạnh Đông) 360.000 - - - - Đất SX-KD
7039 Huyện Giá Rai Đường ấp 16B - XÃ PHONG TÂN Cầu kênh V 12 Chống Mỹ (Trạm y tế xã Phong Tân, ấp 16B) - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Thành Vạn (ấp 16B) 240.000 - - - - Đất SX-KD
7040 Huyện Giá Rai Kênh chống Mỹ (Vĩnh Phong 12) - XÃ PHONG TÂN Cầu ấp 15 (giáp ranh Phong Thạnh Đông, Nhà ông Ô Ra) - Cầu trạm y tế xã, ấp 16B 180.000 - - - - Đất SX-KD
7041 Huyện Giá Rai Đường Ba Thôn - XÃ PHONG TÂN Cầu số 6 (ấp 16B) - Kênh 17 (nhà Bà Trần Thị Lệ, ấp 17) 168.000 - - - - Đất SX-KD
7042 Huyện Giá Rai Đường xã Phong Tân (ấp 18, 19, 20, 21) - XÃ PHONG TÂN Bắt đầu từ Cây Xăng Minh Lý - Giáp ranh cầu Ranh Hạt ấp 21 xã Vĩnh Phú Tây 300.000 - - - - Đất SX-KD
7043 Huyện Giá Rai Đường xã Phong Tân (ấp 14, 16A, 17, 19) - XÃ PHONG TÂN Cống Vĩnh Phong 14 (nhà ông Trần Văn Tám (8 Lẹo)) - Nhà ông Nguyễn Văn Sơn (Thúy) 240.000 - - - - Đất SX-KD
7044 Huyện Giá Rai Đường ấp 5 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN Giáp ranh Giá Rai (Cầu số 1) - Cầu Kênh Ô Rô 168.000 - - - - Đất SX-KD
7045 Huyện Giá Rai Đường ấp 14, 16a, 17, 19 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN Cống Vĩnh Phong 14 (nhà ông Trần Văn Tám) - Cầu ấp 14 (Nhà ông Nguyễn Văn Sơn) 150.000 - - - - Đất SX-KD
7046 Huyện Giá Rai Đường ấp 15 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN Cầu nhà ông Lương Ô Ra - Cầu ấp 15 (giáp Vĩnh Phú Tây) 204.000 - - - - Đất SX-KD
7047 Huyện Giá Rai Đường ấp 14, ấp 16A (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN Cầu số 3 (nhà ông Trần Văn Tùng) - Cầu ấp 14 (nhà ông Lê Văn Khởi) 204.000 - - - - Đất SX-KD
7048 Huyện Giá Rai Đường ấp 15 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN Cầu ấp 15 (nhà ông Lê Tấn Phùng) - Cầu nhà ông Lê Văn Thêm 168.000 - - - - Đất SX-KD
7049 Huyện Giá Rai Đường ấp 16B và ấp 15 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN Cầu ấp 15 (nhà ông Lê Tấn Dũng) - Cầu số 6 (Nhà ông 3 Xía) 168.000 - - - - Đất SX-KD
7050 Huyện Giá Rai Đường ấp 19 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN Cầu ấp 19, kênh Chống Mỹ - Kênh Vĩnh Phong 10 (Nhà ông Minh Điền) 168.000 - - - - Đất SX-KD
7051 Huyện Giá Rai Đường ấp 17 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN Cầu kênh 17 (nhà bà Trần Thị Lệ) - Cầu Thủy Lợi (nhà ông Phạm Thanh Tùng) 168.000 - - - - Đất SX-KD
7052 Huyện Giá Rai Đường ấp 16A (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN Cầu ấp 16A (nhà Nguyễn Văn Tươi) - Đến hết ranh đất nhà Chiêm Quốc Trị 168.000 - - - - Đất SX-KD
7053 Huyện Giá Rai Đường ấp 5 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN Cầu Ô Rô - Đến hết ranh đất nhà ông Lý Văn Long (Cầu ấp 5) 168.000 - - - - Đất SX-KD
7054 Huyện Giá Rai Đường ấp 17 (tuyến Ba Giang) - XÃ PHONG TÂN Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Việt Hồng - Cống Lung Mướp 168.000 - - - - Đất SX-KD
7055 Huyện Giá Rai Tuyến ấp 16A - XÃ PHONG TÂN Cầu Ông Tại - Đến hết ranh đất Miễu Ông Tà (nhà ông Trương Văn Kính) 168.000 - - - - Đất SX-KD
7056 Huyện Giá Rai Tuyến đường Kênh Cây Dương ấp 19 - XÃ PHONG TÂN Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Thế Mỹ - Đến hết ranh đất nhà ông Phạm Thanh Tùng 168.000 - - - - Đất SX-KD
7057 Huyện Giá Rai Tuyến đường ấp 20 (Liên ấp) - XÃ PHONG TÂN Từ ranh Trạm nước sạch ấp 20 - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Văn Ngọt 168.000 - - - - Đất SX-KD
7058 Huyện Giá Rai Đường liên ấp - XÃ PHONG TÂN Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lê Văn Phước - Kênh Vĩnh Phong 10 168.000 - - - - Đất SX-KD
7059 Huyện Giá Rai Đường tuyến đường (ấp 19; 17; 16B) - XÃ PHONG TÂN Bắt đầu từ cây xăng ông Trần Thanh Tùng ấp 19 - Đến cầu trạm y tế ấp 16B 300.000 - - - - Đất SX-KD
7060 Huyện Giá Rai Đường Giá Rai - Phó Sinh - XÃ PHONG THẠNH Cống 19 - Hết ranh đất cây xăng Lâm Minh Huyện 720.000 - - - - Đất SX-KD
7061 Huyện Giá Rai Đường Giá Rai - Phó Sinh - XÃ PHONG THẠNH Từ hết ranh đất cây xăng Lâm Minh Huyện - Hết ranh đất trụ sở UBND xã mới 420.000 - - - - Đất SX-KD
7062 Huyện Giá Rai Đường số 1 (chợ Phong Thạnh) - XÃ PHONG THẠNH Đường dọc kênh 19 - Đường số 3 (hậu Kiốt, ranh quy hoạch) 720.000 - - - - Đất SX-KD
7063 Huyện Giá Rai Đường số 2 (chợ Phong Thạnh) - XÃ PHONG THẠNH Đường dọc kênh 19 - Đường số 3 720.000 - - - - Đất SX-KD
7064 Huyện Giá Rai Đường số 3 (chợ Phong Thạnh) - XÃ PHONG THẠNH Đường Giá Rai - Phó Sinh (Giá Rai - Cạnh Đền) - Đường số 1 (ranh quy hoạch) 720.000 - - - - Đất SX-KD
7065 Huyện Giá Rai Đường số 4 (Chợ mới Phong Thạnh) - XÃ PHONG THẠNH Ngã ba đường số 1 và đường số 3 - Trường TH Phong Thạnh (giáp đường rào phía sau) 600.000 - - - - Đất SX-KD
7066 Huyện Giá Rai Đường số 5 (Chợ mới Phong Thạnh) - XÃ PHONG THẠNH Đường Giá Rai - Phó Sinh (Giá Rai - Cạnh Đền) - Đường số 4 720.000 - - - - Đất SX-KD
7067 Huyện Giá Rai Đường số 6 (Hậu Chợ mới Phong Thạnh) - XÃ PHONG THẠNH Đường số 4 - Ranh Quy hoạch 600.000 - - - - Đất SX-KD
7068 Huyện Giá Rai Đường Giá Rai - Phó Sinh - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ giáp xã Phong Thạnh A - Đến Cống 19 360.000 - - - - Đất SX-KD
7069 Huyện Giá Rai Đường Giá Rai - Phó Sinh - Xã Phong Thạnh hết ranh trụ sở UBND xã mới - Đến hết ranh xã Phong Thạnh (giáp Vĩnh Phú Tây) 300.000 - - - - Đất SX-KD
7070 Huyện Giá Rai Đường Hộ Phòng - Chủ Chí - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ cầu giáp kênh Chủ Chí 4 (gần trường tiểu học Phong Thạnh A) - Đến hết ranh xã Phong Thạnh (giáp Phong Thạnh Tây A) 360.000 - - - - Đất SX-KD
7071 Huyện Giá Rai Đường xóm Lung - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ cầu giáp kênh Chủ Chí 4 (nhà ông Nguyễn Văn Dân) - Đến cầu giáp kênh Chủ Sáo (nhà ông Nguyễn Văn Khánh) 270.000 - - - - Đất SX-KD
7072 Huyện Giá Rai Đường Chủ Sáo - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ Cống 19 (nhà ông Trần Văn Đoàn) - Miếu bà chúa Sứ 228.000 - - - - Đất SX-KD
7073 Huyện Giá Rai Đường Chủ Sáo - Xã Phong Thạnh Miếu bà chúa Sứ - Đến cầu giáp kênh Chủ Sáo (nhà ông Võ Văn Thái) 210.000 - - - - Đất SX-KD
7074 Huyện Giá Rai Đường Chủ Sáo - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ Cống 19 (nhà ông Thi Chí Thiện) - Đến cầu giáp kênh Chủ Sáo (nhà ông Nguyễn Văn Khánh) 204.000 - - - - Đất SX-KD
7075 Huyện Giá Rai Đường Tư Lẫm - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ cầu giáp kênh Chủ Sáo (nhà ông Võ Văn Thái) - Ngã Năm (nhà ông Đoàn Văn Hai) 210.000 - - - - Đất SX-KD
7076 Huyện Giá Rai Đường Chủ Chí 5 - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ cầu ấp 20 (gần trụ sở ấp 20) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Tuấn 240.000 - - - - Đất SX-KD
7077 Huyện Giá Rai Đường Chủ Chí 5 - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ ngã năm ấp 19 - trường THCS Phong Thạnh A (nhà ông Phan Văn Minh) 240.000 - - - - Đất SX-KD
7078 Huyện Giá Rai Đường Chủ Chí 6 - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ trụ sở ấp 21 - Đến trụ sở ấp 25 210.000 - - - - Đất SX-KD
7079 Huyện Giá Rai Đường Tư Trứ - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ cống ấp 25 - Đến nhà ông Lê Văn Tuấn 180.000 - - - - Đất SX-KD
7080 Huyện Giá Rai Đường Kênh Tượng - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ cầu nhà ông Nguyễn Văn Nơi - Đến nhà ông Trương Lý Lăng 180.000 - - - - Đất SX-KD
7081 Huyện Giá Rai Đường xóm Huế - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ miếu ấp 24 - Đến nhà ông Dương Văn Tuấn 180.000 - - - - Đất SX-KD
7082 Huyện Giá Rai Đường xóm Huế - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ nhà ông Nguyễn Văn Trung - Đến nhà ông Lê Văn Đâu 180.000 - - - - Đất SX-KD
7083 Huyện Giá Rai Đường kênh Tượng - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ nhà ông Huỳnh Văn Thành - Đến nhà ông Nguyễn Văn Thường 168.000 - - - - Đất SX-KD
7084 Huyện Giá Rai Đường 7 Chanh - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ nhà ông Nguyễn Văn Việt - Đến nhà ông Nguyễn Văn Sỉ 168.000 - - - - Đất SX-KD
7085 Huyện Giá Rai Đường 7 Chanh - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ nhà ông Nguyễn Văn Việt - Đến ngã năm ấp 19 168.000 - - - - Đất SX-KD
7086 Huyện Giá Rai Đường 7 Chanh - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ ngã năm ấp 19 - Đến nhà ông Ba Gia 168.000 - - - - Đất SX-KD
7087 Huyện Giá Rai Đường 7 Chanh - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ nhà ông Trang Văn Thông - Đến nhà ông Trần Văn Giàu (ấp 23) 168.000 - - - - Đất SX-KD
7088 Huyện Giá Rai Đường Phan Đình Giót (nối dài) - XÃ PHONG THẠNH A Ranh Phường Hộ Phòng - Kênh Chủ Chí 4 204.000 - - - - Đất SX-KD
7089 Huyện Giá Rai Đường Châu Văn Đặng (nối dài) - XÃ PHONG THẠNH A Cầu Trắng (giáp ranh Phường Hộ Phòng) - Nhà ông Út Dũng 180.000 - - - - Đất SX-KD
7090 Huyện Giá Rai Đường vào Phong Thạnh A - XÃ PHONG THẠNH A Giáp ranh ấp 1 Phường 1 - Kênh Chủ Chí 2 (trụ sở xã Phong Thạnh A) 228.000 - - - - Đất SX-KD
7091 Huyện Giá Rai Đường vào Phong Thạnh A - XÃ PHONG THẠNH A Ngã tư kênh Chủ Chí 2 (trụ sở xã Phong Thạnh A) - Đường tránh Giá Rai - Cạnh Đền 228.000 - - - - Đất SX-KD
7092 Huyện Giá Rai Đường Giá Rai - Cạnh Đền - XÃ PHONG THẠNH A Kênh Chủ Chí 1 (Giáp Phường 1) - Kênh Chủ Chí 4 (giáp xã Phong Thạnh) 252.000 - - - - Đất SX-KD
7093 Huyện Giá Rai Đường tránh Giá Rai - Cạnh Đền - XÃ PHONG THẠNH A Đường Giá Rai - Cạnh Đền (Nhà ông Tư Cua) - Đường Giá Rai - Cạnh Đền (Nhà ông Tùng vật liệu) 228.000 - - - - Đất SX-KD
7094 Huyện Giá Rai Tuyến ấp 4 đến ấp 3 - XÃ PHONG THẠNH A Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Mười Hai - Đến hết ranh đất nhà ông Châu Văn Hai (giáp kênh Hộ Phòng - Chủ Chí) 168.000 - - - - Đất SX-KD
7095 Huyện Giá Rai Tuyến ấp 4 đến ấp 22 - XÃ PHONG THẠNH A Trụ sở xã Phong Thạnh A - Kênh Chủ Chí 4 168.000 - - - - Đất SX-KD
7096 Huyện Giá Rai Tuyến kênh Chủ Chí 1 - XÃ PHONG THẠNH A Cầu Út Công (ấp 4) - Cầu nhà 5 Chi (ấp 18) 168.000 - - - - Đất SX-KD
7097 Huyện Giá Rai Cầu Trần Văn Sớm (nối dài) - XÃ PHONG THẠNH A Chân cầu Trần Văn Sớm đoạn giáp với Phường 1 - Đường tránh Giá Rai - Cạnh Đền 540.000 - - - - Đất SX-KD
7098 Huyện Giá Rai Quốc lộ 1 đi xã Phong Thạnh A, nối tuyến tránh Giá Rai - Cạnh Đền - XÃ PHONG THẠNH A Giáp ranh với Phường 1 (Bệnh viện Giá Rai) - Đường tránh Giá Rai - Cạnh Đền 252.000 - - - - Đất SX-KD
7099 Huyện Giá Rai Tuyến ấp 22 đi ấp 3 - XÃ PHONG THẠNH A Trường THCS, Tiểu học Phong Thạnh A - Đến hết ranh đất nhà ông Ngô Văn Bình (kênh Chủ Chí II) 168.000 - - - - Đất SX-KD
7100 Huyện Giá Rai Tuyến ấp 22 - XÃ PHONG THẠNH A Ngã ba nhà ông Kỷ (ấp 22) - Cầu Phạm Hồng Văn (ấp 22) 168.000 - - - - Đất SX-KD