6901 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 12 ( cặp phòng KT - HT cũ ) - Khóm 1 |
Đường trước Ngân hàng Nông nghiệp - Đường 30/4
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6902 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào công an Phường Hộ Phòng - Khóm 1 |
Cửa hàng VLXD Hộ Phòng - Phước Đức Cổ Miếu
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6903 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm cặp nhà ông Kim Phương - Khóm 1 |
Đập Nhỏ - Đến hết ranh đất nhà ông Trương Văn Cường
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6904 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm nhà Hoàng Anh - Khóm 1 |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lê Văn Dũng - Cổng trường cấp 2
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6905 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm nhà Hoàng Anh - Khóm 1 |
Cổng trường cấp 2 - Đến hết ranh đất nhà ông Bùi Văn Thắng
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6906 |
Huyện Giá Rai |
Đường nhà ông Trần Hồng Quân - Khóm 1 |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Lê Thị Tám - Đến hết ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Huệ
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6907 |
Huyện Giá Rai |
Đường chợ cũ (phía đông) - Khóm 2 |
Quốc lộ 1 - Đường 30/4
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6908 |
Huyện Giá Rai |
Đường chợ cũ (phía tây) - Khóm 2 |
Quốc lộ 1 - Đường 30/4
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6909 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 6 (hẻm hãng nước đá cũ) - Khóm 2 |
Quốc lộ 1 - Đường 30/4
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6910 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm Tự Lực - Khóm 2 |
Quốc lộ 1 - Hết đường (Nhà ông Diệp Văn Hiệp)
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6911 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 4 ( hẻm phế liệu) - Khóm 2 |
Quốc lộ 1 - Hết đường (Nhà ông Hàn Minh Toàn)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6912 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 5 (hẻm Thanh Tâm) - Khóm 2 |
Quốc lộ 1 - Đường 30/4
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6913 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 8 (nhà ông Quý đến nhà ông Sinh) - Khóm 2 |
Đường Lê Văn Tám - Hết đường (Nhà ông Nguyễn Văn Sinh)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6914 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm nhà ông Nguyễn Hoàng Khang - Khóm 2 |
Quốc lộ 1 - Đường Trần Văn Quý
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6915 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 7 (dãy nhà thầy Nhạn) - Khóm 2 |
Đường Hộ Phòng - Chủ Chí - Đến hết ranh đất nhà bà Cao Thị Bích Loan
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6916 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 1 ( cặp nhà ông Lến, Hoàng Thám) - Khóm 2 |
Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Hồ Ngọc Minh
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6917 |
Huyện Giá Rai |
Đường sau nhà ông Đậm (khu Việt Úc) - Khóm 2 |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Đậm - Chùa Long Đức
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6918 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 3 ( đường nhà ông Trí) - Khóm 2 |
Quốc lộ 1 - Đường Trần Văn Quý
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6919 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 2 (Đường Ngân hàng Chính Sách) - Khóm 2 |
Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà bà Lưu Thị Út
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6920 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm cặp nhà ông Huỳnh Văn Bình - Khóm 2 |
Đường Hộ Phòng - Chủ Chí - Đến hết ranh đất nhà ông Quách Hon
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6921 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 10 ( hẻm nhà bà Liễu) - Khóm 2 |
Đường vào chùa - Đến hết ranh đất nhà bà Trần Thị Liễu
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6922 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 11 (hẻm nhà ông Trương Văn Bạch) - Khóm 2 |
Đường vào chùa - Đến hết ranh đất nhà ông Lê Văn Kiệt
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6923 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến dọc kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu - Khóm 3 |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Thanh Phong (xăng dầu) - Hết đường (cặp kênh xáng CM - BL)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6924 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến dọc kênh Hộ Phòng - Gành Hào - Khóm 3 |
Bến phà cũ - Ngã ba (nhà ông Đồng Văn Bụng)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6925 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến dọc kênh Hộ Phòng - Gành Hào - Khóm 3 |
Ngã ba (nhà ông Đồng Văn Bụng) - Giáp ấp Quyết Thắng
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6926 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến Bảy Gỗ - Khóm 3 |
Ngã ba (nhà ông Đồng Văn Bụng) - Giáp kênh Bảy Gỗ
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6927 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 5 - Khóm 5 |
Quốc lộ 1 (phía Tây nhà bà Nguyễn Thị Sáu) - Giáp kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6928 |
Huyện Giá Rai |
Đường cặp nhà Nguyễn Thị Quế - Khóm 5 |
Quốc lộ 1 - Hết đường (nhà bà Thái Văn Oai)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6929 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường Tiểu học Hộ Phòng C - Khóm 5 |
Quốc lộ 1 - Trường Tiểu học Hộ Phòng C
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6930 |
Huyện Giá Rai |
Đường cặp nhà ông Hữu Hạnh (Hẻm 4) - Khóm 5 |
Quốc lộ 1 - Hết đường (nhà Hoàng Đức Dưỡng)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6931 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào Trạm biến điện - Khóm 5 |
Quốc lộ 1 - Trạm biến điện (Nhà ông Châu Văn Thẩm)
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6932 |
Huyện Giá Rai |
Cống Nọc Nạng - Khóm 5 |
Quốc lộ 1 - Cống Nọc Nạng
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6933 |
Huyện Giá Rai |
Cống Nọc Nạng - Khóm 5 |
Cống Nọc Nạng - Đến hết ranh đất nhà ông Danh Xem
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6934 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh Cầu Nọc Nạng - Khóm 5 |
Phía Nam Quốc lộ 1: ranh bờ sông (nhà ông Trần Văn Sang) hết chân cầu (nhà bà Lương Thị Hường)
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6935 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh Cầu Nọc Nạng - Khóm 5 |
Phía Bắc Quốc lộ 1: ranh bờ sông (nhà ông Vũ Văn Quân) hết chân cầu (nhà bà Phạm Thị Thảnh)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6936 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 2 - Khóm 5 |
Quốc lộ 1 - Hết đường (nhà ông Nguyễn Việt Triều)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6937 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 3 (nhà Lâm Ba) - Khóm 5 |
Quốc lộ 1 - Hết ranh đất đất nhà bà Ngoạn
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6938 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 10 - Khóm 5 |
Quốc lộ 1 (nhà bà Nguyễn Thị The) - Hết đường (Nhà ông Trần Đình Liên)
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6939 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 12 - Khóm 5 |
Quốc lộ 1 (nhà nuôi yến Trần Quang Xuyên) - Đến hết ranh đất nhà ông Nghĩa
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6940 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 15 (phía Đông nhà thờ Ninh Sơn) - Khóm 5 |
Quốc lộ 1 - Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu đến hết đường
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6941 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 17 (phía Tây nhà thờ Ninh Sơn) - Khóm 5 |
Quốc lộ 1 - Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu
đến hết đường về phía Tây (KDC ấp 5)
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6942 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 6 - Khóm 5 |
Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chuẩn
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6943 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 7 (nhà ông Chế Văn Công) - Khóm 5 |
Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Ngô Văn Phích
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6944 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 8 (nhà ông Ngô Mộng Xuân) - Khóm 5 |
Quốc lộ 1 - Kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6945 |
Huyện Giá Rai |
Đường khu dân cư Thành Trung - Khóm 5 |
Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà bà Lê Thị Hoa
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6946 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm Trung Kiên - Khóm 5 |
Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Đào Văn Sự
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6947 |
Huyện Giá Rai |
Đường phía đông chợ Nọc Nạng - Khóm 5 |
Quốc lộ 1 (Nhà ông Đinh Phi Hổ) - Hết đường (nhà ông Đinh Văn Dánh)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6948 |
Huyện Giá Rai |
Đường phía tây chợ Nọc Nạng - Khóm 5 |
Quốc lộ 1 (Nhà ông Châu Văn Cam) - Hết đường (nhà bà Trần Thị Nhật)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6949 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm nhà trẻ Hoa Hồng - Khóm 5 |
Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất Nhà trẻ Hoa Hồng
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6950 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 14 - Khóm 5 |
Đầu đường nhà bà Dương Thị Sương
(giáp Quốc lộ 1) - Đến hết ranh đất nhà bà Trần Thị Loan
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6951 |
Huyện Giá Rai |
Đường Hộ Phòng - Gành Hào - Khóm 5 |
Giáp Khóm 5 - Giáp ấp Đấu Lá xã Long Điền
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6952 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào KDC Công ty Đại Lộc Khu A - KHU DÂN CƯ ĐẠI LỘC |
Quốc lộ 1 - Hết đường (Nhà ông Thạch Hòa Hiệp)
|
5.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6953 |
Huyện Giá Rai |
Đường nội bộ KDC Công ty Đại Lộc Khu A (Đường số 1, 2, 4) - KHU DÂN CƯ ĐẠI LỘC |
Nguyên tuyến
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6954 |
Huyện Giá Rai |
Đường nội bộ KDC Công ty Đại Lộc Khu B - KHU DÂN CƯ ĐẠI LỘC |
Đường Hộ Phòng - Chủ Chí - Cuối đường
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6955 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 7 KDC Công ty Đại Lộc Khu B và khu nhà ở thương mại và chợ Trung tâm Hộ Phòng- KHU DÂN CƯ ĐẠI LỘC |
Đường Quốc lộ 1A - Cuối đường
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6956 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào khu đất thánh - KHU DÂN CƯ ĐẠI LỘC |
Quốc lộ 1 - Đường Vành Đai
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6957 |
Huyện Giá Rai |
Đường Dân sinh cầu khóm 2 - KHU DÂN CƯ ĐẠI LỘC |
Phía Nam Quốc lộ 1 (Nhà ông Bửu Điền) - Kênh Xáng Hộ Phòng
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6958 |
Huyện Giá Rai |
Đường Dân sinh cầu khóm 2 - KHU DÂN CƯ ĐẠI LỘC |
Phía Nam Quốc lộ 1 (Nhà ông Trần Hồng Lến) - Kênh Xáng Hộ Phòng
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6959 |
Huyện Giá Rai |
Đường Khu nhà ở thương mại và chợ Trung tâm Hộ Phòng (Đường số 2)- KHU DÂN CƯ ĐẠI LỘC |
Đường Nguyễn Quốc Hương - Đường số 07
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6960 |
Huyện Giá Rai |
Đường nội bộ khu nhà ở thương mại và chợ Trung tâm Hộ Phòng (Đường số 3, 4, 5, 6)- KHU DÂN CƯ ĐẠI LỘC |
Nguyên tuyến
|
4.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6961 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường Láng Tròn |
Cầu Xóm Lung (Km 2201 + 397m) - Qua cầu Xóm Lung 300m (Km 2201 + 697m)
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6962 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường Láng Tròn |
Qua cầu Xóm Lung 300m (Km 2201 + 697m) - Cách ngã 3 Láng Tròn 300m về phía đông (Km 2204 + 820m)
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6963 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường Láng Tròn |
Cách ngã 3 Láng Tròn 300m về phía đông (Km 2204 + 820m) - Ngã 3 Láng Tròn (Km 2205 + 120m)
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6964 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường Láng Tròn |
Ngã 3 Láng Tròn (Km 2205 + 120m) - Cầu Láng Tròn (Km 2205 + 512m)
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6965 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường Láng Tròn |
Cầu Láng Tròn (Km 2205 + 512m) - Qua cầu Láng Tròn 200m (Km 2205 + 712m)
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6966 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường Láng Tròn |
Qua cầu Láng Tròn 200m (Km 2205 + 712m) - Tim Cống Lầu
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6967 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường 1 |
Tim Cống Lầu - Tim Cống Ba Tuyền
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6968 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường 1 |
Tim Cống Ba Tuyền - Cầu Nọc Nạng
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6969 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường Hộ Phòng |
Từ cầu Nọc Nạng - Đầu Vòng Xoay, DNTN Thành Trung (Km 2215 + 300m)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6970 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường Hộ Phòng |
Đầu Vòng Xoay, DNTN Thành Trung (Km 2215 + 300m) - Cầu Hộ Phòng (Km 2216 + 218m)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6971 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường Hộ Phòng |
Cầu Hộ Phòng (Km 2216 + 218m) - Tim hẻm Tự Lực
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6972 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường Hộ Phòng |
Tim hẻm Tự Lực - Tim đường Hộ Phòng - Chủ Chí
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6973 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Phường Hộ Phòng |
Tim đường Hộ Phòng - Chủ Chí - Giáp ranh Tân Phong (Km 2217 + 525m)
|
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6974 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Tân Phong |
Giáp ranh Phường Hộ Phòng
(Km 2217 + 525m) - Tim cống Nhà thờ Tắc Sậy
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6975 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Tân Phong |
Tim cống Nhà thờ Tắc Sậy - Cột mốc Km 471+190 Công ty Phúc Hậu
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6976 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Tân Phong |
Cột mốc Km 471+190 Công ty Phúc Hậu - Cột mốc Km 2222 (phía tây cầu Cây Gừa)
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6977 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Tân Phong |
Cột mốc Km 2222 (phía tây cầu Cây Gừa) - Cột mốc Km 2226 + 400m
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6978 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Tân Phong |
Cột mốc Km 2226 + 400m (phía đông UBND xã Tân Phong) - Cột mốc Km 2226 + 550m (phía tây UBND xã Tân Phong)
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6979 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Tân Phong |
Cột mốc Km 2226 + 550m (phía tây UBND xã Tân Phong) - Cống Voi (Km 2229 + 250m)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6980 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Tân Phong |
Cống Voi (Km 2229 + 250m) - Cầu Láng Trâm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6981 |
Huyện Giá Rai |
Quốc lộ 1 - Tân Thạnh |
Cầu Láng Trâm - Giáp ranh Cà Mau
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6982 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Xóm Lung - Phường Láng Tròn |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Quách Thị Ghết - Đến hết ranh đất nhà Nguyễn Văn Lực
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6983 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Xóm Lung - Phường Láng Tròn |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Phạm Thị Nâu - Đến hết ranh đất nhà Lâm Văn Xiệu
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6984 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 2) - Phường Láng Tròn |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Phạm Thị Tú - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Bảy
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6985 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 2) - Phường Láng Tròn |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Xà To - Đến hết ranh đất nhà Tiêu Cáo
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6986 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 3) - Phường Láng Tròn |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Tiêu Khai Kiếm - Đến hết ranh đất nhà Đặng Thanh Xuân
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6987 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 3) - Phường Láng Tròn |
Bắt đầu từ ranh đất Trường Tiểu học Phong Phú A - Đến hết ranh đất nhà Lâm Ý Kía
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6988 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 3) - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 (cống Đốc Béc) - Ranh phía bắc nhà ông Cao Văn Ghê
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6989 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 3) - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 (chùa Hưng Phương Tự) - Cống Xóm Lung
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6990 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 3) - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 (cống Tư Hảy) - Ngã 3 Thiết
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6991 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 3) - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 (nhà ông Trần Quang Trúc) - Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6992 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 3) - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 (cống bà Đội) - Kênh Cầu Móng
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6993 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Láng Tròn (khóm 3) - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 (cống Lầu) - Kênh Cầu Móng
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6994 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường Mẫu giáo mới - Phường Láng Tròn |
Từ Quốc lộ 1 - Hết ranh phía Nam trường Mẫu giáo mới
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6995 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường Mẫu giáo mới - Phường Láng Tròn |
Hết ranh phía Nam trường Mẫu giáo mới - Cầu Trường Học Nhà ông Lâm Hòa Bình
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6996 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường Mẫu giáo mới - Phường Láng Tròn |
Cầu Trường Học Nhà ông Lâm Hòa Bình - Cầu ấp 7 (Ba Nhạc)
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6997 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường Mẫu giáo mới - Phường Láng Tròn |
Cầu ấp 7 (Ba Nhạc) - Giáp ranh xã Phong Thạnh Đông
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6998 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường Tiểu học Phong Phú B - Phường Láng Tròn |
Quốc lộ 1 - Cầu Trường học Mới
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
6999 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường Tiểu học Phong Phú B - Phường Láng Tròn |
Cầu Trường học Mới - Nhà bà Lưu Thị Tiệp (Ngã 3 đường đi Vĩnh Phú Tây)
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7000 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào trường THCS Phong Phú - Phường Láng Tròn |
Cầu nhà ông Lâm Hòa Bình - Ngã tư cầu ấp 7
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |