6801 |
Huyện Giá Rai |
Đường Chùa Cô Lý - KHU VỰC PHƯỜNG 1 |
Chùa Cô Lý - Hết ranh nhà ông Trần Văn Bông
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6802 |
Huyện Giá Rai |
Đường Giá Rai - Phong Tân - KHU VỰC PHƯỜNG 1 |
Quốc lộ 1 - Cầu số 1 xã Phong Tân
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6803 |
Huyện Giá Rai |
Đường Cầu Trần Văn Sớm- KHU VỰC PHƯỜNG 1 |
Cầu Trần Văn Sớm - Giáp ranh xã Phong Thạnh A
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6804 |
Huyện Giá Rai |
Đường Hộ Phòng - Gành Hào - KHU VỰC PHƯỜNG 1 |
Đường Trần Văn Sớm - Giáp ranh phường Hộ Phòng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6805 |
Huyện Giá Rai |
Đường khu dân cư Nhật Trung (trục chính của dự án)- KHU VỰC PHƯỜNG 1 |
Đường Trần Hưng Đạo - Cuối đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6806 |
Huyện Giá Rai |
Đường khu dân cư Nhật Trang (đường nội bộ)- KHU VỰC PHƯỜNG 1 |
Toàn tuyến
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6807 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 5 (nhà Bảy Hoàng) - Khóm 1 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 |
Quốc lộ 1 - Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu (hết đường)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6808 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 7 (nhà Dũng Composite) - Khóm 1 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 |
Đường dân sinh đường Nọc Nạng - Nhà ông Dũng (Composite)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6809 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 6 (hẻm Sơn Lệ) - Khóm 1 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 |
Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Nhà ông bé Chạy Đáy)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6810 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 3 (bác sĩ Thiết) - Khóm 1 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 |
Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6811 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 2 (đường hẻm Bến đò) - Khóm 1 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 |
Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6812 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 1 (hẻm Đầu Voi) - Khóm 1 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 |
Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6813 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Nọc Nạng - Khóm 1 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 |
Quốc lộ 1 - Kênh Nọc Nạng
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6814 |
Huyện Giá Rai |
Đường dân sinh cầu Giá Rai - Khóm 1 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 |
Quốc lộ 1 - Hẻm số 1 (Hẻm Đầu Voi)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6815 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 16 (hẻm Chệt Tám) - Khóm 2 |
Quách Thị Kiều - Hết hẻm (Nhà ông Sử Văn Hôm)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6816 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 7 (hẻm nhà ông Ba Thi) - Khóm 2 |
Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Kênh Thủy Lợi)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6817 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 5 (hẻm Cây Táo) - Khóm 2 |
Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Nhà ông Trần Văn Hớn)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6818 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 4 (hẻm Bảy Liễng) - Khóm 2 |
Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Nhà ông Từ Văn Liễng)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6819 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 15 (hẻm Ba Lát) - Khóm 2 |
Quách Thị Kiều - Hết đường (Nhà bà Phan Thị Huệ)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6820 |
Huyện Giá Rai |
Kênh ấp 5 - Ba Lát - Khóm 2 |
Quách Thị Kiều - Giáp xã Phong Tân
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6821 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 1 (hẻm Cống Lầu) - Khóm 2 |
Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Văn Út
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6822 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 6 - Khóm 2 |
Quốc lộ 1 - Kênh Thủy Lợi
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6823 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 3 - Khóm 2 |
Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà bà Dương Thị Oanh
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6824 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 2 - Khóm 2 |
Quốc lộ 1 - Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6825 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 8 - Khóm 2 |
Quốc lộ 1 - Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6826 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 9 - Khóm 2 |
Quốc lộ 1 - Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6827 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến đường dân sinh khóm 2 (cầu Giá Rai) - Khóm 2 |
Chợ khóm 2 - Kênh Phó Sinh
(nhà ông Nguyễn Tấn Nghinh)
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6828 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào Trường Tiểu học Giá Rai C (khóm 4) - Khóm 4 |
Đường Giá Rai - Gành Hào - Hết đường (Kênh Thủy Lợi)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6829 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến đường chùa mới - Khóm 4 |
Đường Giá Rai - Gành Hào - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Hữu Bảy
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6830 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến Xóm Lưới - Khóm 4 |
Đường Giá Rai - Gành Hào - Đến hết ranh đất nhà ông Lê Minh Hải
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6831 |
Huyện Giá Rai |
Đường Cầu Thanh Niên - Khóm 4 |
Cầu Nhà ông Huỳnh Mười - Kênh Rạch Rắn
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6832 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 1 - Khu dân cư Nọc Nạng |
Quốc lộ 1 - Đường số 8
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6833 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 2 - Khu dân cư Nọc Nạng |
Đường Nguyễn Văn Chức - Đường số 9
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6834 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 3 - Khu dân cư Nọc Nạng |
Đường số 5 - Đường số 10
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6835 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 4 - Khu dân cư Nọc Nạng |
Đường số 8 - Giáp ranh Huyện đội
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6836 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 5 - Khu dân cư Nọc Nạng |
Đường số 2 - Đường số 3
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6837 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 6 - Khu dân cư Nọc Nạng |
Đường số 3 - Hết ranh khu dân cư Nọc Nạng
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6838 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 7 - Khu dân cư Nọc Nạng |
Đường số 2 - Đường số 3
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6839 |
Huyện Giá Rai |
Đường số 8 - Khu dân cư Nọc Nạng |
Đường số 4 - Hết ranh khu dân cư Nọc Nạng
|
4.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6840 |
Huyện Giá Rai |
Đường trước Ngân hàng Nông Nghiệp - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Ngã ba Bưu điện - Ngã ba bến xe - tàu (Hết nhà Ba Mão)
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6841 |
Huyện Giá Rai |
Đường 30/4 - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Đầu Voi Hộ Phòng - Chủ Chí - Ngã ba đông lạnh Hộ Phòng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6842 |
Huyện Giá Rai |
Tô Minh Xuyến - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Hẻm số 4 - Đường Phan Đình Giót
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6843 |
Huyện Giá Rai |
Đường Hộ Phòng - Chủ Chí (Tư Bình) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Quốc lộ 1 - Ranh phía Bắc nhà ông Nguyễn Tấn Bửu
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6844 |
Huyện Giá Rai |
Đường Hộ Phòng - Chủ Chí (Tư Bình) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Ranh phía Bắc nhà ông Nguyễn Tấn Bửu - Giáp ranh xã Tân Phong
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6845 |
Huyện Giá Rai |
Trần Văn Quý - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Quốc lộ 1 - Ngã ba Tân Thuận (đường lộ cũ)
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6846 |
Huyện Giá Rai |
Đường 30/4 (ngã ba Tân Thuận đi
ngã ba Tắc Sậy) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Ngã ba Tân Thuận - Hẻm số 6
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6847 |
Huyện Giá Rai |
Đường 30/4 (ngã ba Tân Thuận đi
ngã ba Tắc Sậy) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Hẻm số 6 - Giáp ranh Tắc Sậy - Tân Phong
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6848 |
Huyện Giá Rai |
Đường 30/4 (ngã ba Tân Thuận đi
ngã ba Tắc Sậy) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Ngã ba Tân Thuận (đường lộ cũ) - Kho vật tư cũ (cầu Hộ Phòng)
|
3.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6849 |
Huyện Giá Rai |
Đường 30/4 - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Cầu Hộ Phòng (dãy bờ sông) - Hết đường (nhà ông Thiểu)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6850 |
Huyện Giá Rai |
Lê Văn Tám (đường số 1) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Quốc lộ 1 - Nguyễn Quốc Hương
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6851 |
Huyện Giá Rai |
Lê Văn Tám (đường số 1) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Nguyễn Quốc Hương - Kênh Lái Niên
|
4.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6852 |
Huyện Giá Rai |
Lê Văn Tám (đường số 1) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Kênh Lái Niên - Đường tránh Hộ Phòng (Quốc lộ 1A)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6853 |
Huyện Giá Rai |
Nguyễn Văn Nguyên (đường số 2) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Quốc lộ 1 - Nguyễn Quốc Hương
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6854 |
Huyện Giá Rai |
Trần Văn Ơn (đường số 3) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Nguyễn Quốc Hương - Cao Triều Phát
|
4.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6855 |
Huyện Giá Rai |
Huỳnh Hoàng Hùng (đường số 4) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Quốc lộ 1 - Từ Minh Khánh
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6856 |
Huyện Giá Rai |
Cao Triều Phát (đường số 5) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Lê Văn Tám - Hết đường (giáp chùa Long Đức)
|
4.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6857 |
Huyện Giá Rai |
Từ Minh Khánh (đường số 6) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Lê Văn Tám - Huỳnh Hoàng Hùng
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6858 |
Huyện Giá Rai |
Từ Minh Khánh (đường số 6) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Huỳnh Hoàng Hùng - Hết đường (sông Hộ Phòng - Chủ Chí)
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6859 |
Huyện Giá Rai |
Nguyễn Quốc Hương (đường số 7) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Lê Văn Tám - Huỳnh Hoàng Hùng
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6860 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào Chùa - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Quốc lộ 1A (nhà ông Lưu Minh Lập) - Ranh phía nam nhà ông Trần Văn Thiểu
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6861 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào Chùa - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Ranh phía nam nhà ông Trần Văn Thiểu - Hết ranh đường bê tông (nhà ông Châu Văn Toàn)
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6862 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến Phà ấp 4 - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Ranh Chùa Khơme cũ - Cầu Sắt
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6863 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến Kinh lộ cũ - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Ranh Chùa Khơme cũ - Ranh ấp 4 Phường 1
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6864 |
Huyện Giá Rai |
Đường ngang qua nhà ông Nguyễn Thanh Dũng - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Khánh - Giáp ranh xã Long Điền - Đông Hải
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6865 |
Huyện Giá Rai |
Đường ngang qua nhà ông Nguyễn Thanh Dũng - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Đầu Voi (ấp 4) - Hết đường (nhà ông Huỳnh Bé Mười)
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6866 |
Huyện Giá Rai |
Đường vành đai Hộ Phòng - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Cầu Nọc Nạng 2 - Đường tránh Hộ Phòng (Quốc lộ 1)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6867 |
Huyện Giá Rai |
Đường tránh Hộ Phòng (Quốc lộ 1A) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Quốc lộ 1 (ấp 1) - Quốc lộ 1A (giáp ranh Tân Phong)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6868 |
Huyện Giá Rai |
Phan Đình Giót (đường Thanh Niên) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Quốc lộ 1 - Tô Minh Xuyến
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6869 |
Huyện Giá Rai |
Phan Đình Giót (đường Thanh Niên) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Tô Minh Xuyến - Đập Ba Túc + 100m
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6870 |
Huyện Giá Rai |
Phan Đình Giót (đường Thanh Niên) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Đập Ba Túc + 100m - Giáp ranh xã Phong Thạnh A
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6871 |
Huyện Giá Rai |
Châu Văn Đặng (đường Cầu Trắng) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Phan Đình Giót - Đường Tránh Hộ Phòng (Quốc lộ 1)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6872 |
Huyện Giá Rai |
Châu Văn Đặng (đường Cầu Trắng) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Đường Tránh Hộ Phòng (Quốc lộ 1) - Giáp ranh xã Phong Thạnh A
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6873 |
Huyện Giá Rai |
Đường phía Đông nhà thờ Ninh Sơn - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG |
Đầu đường nhà ông Nguyễn Hải Đăng - Hết ranh đất nhà bà Phan Thị Diệp
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6874 |
Huyện Giá Rai |
Đường lộ cũ ấp 1 - Khóm 1 |
Ngã ba đông lạnh Hộ Phòng - Đến hết ranh đất nhà ông Bùi Thanh Tâm
|
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6875 |
Huyện Giá Rai |
Đường trạm quản lý cống - Khóm 1 |
Bắt đầu từ ranh đất Chùa Hải An - Ranh Phong Thạnh A
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6876 |
Huyện Giá Rai |
Đường dọc bờ sông (ấp 1) - Khóm 1 |
Cầu Hộ Phòng - Hết đường (Nhà ông Lưu Quốc Nam)
|
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6877 |
Huyện Giá Rai |
Đường phía Đông Trung tâm dạy nghề - Khóm 1 |
Trường mẫu giáo Tuổi Thơ - Đường tránh tuyến
|
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6878 |
Huyện Giá Rai |
Đường phía Tây Trung tâm dạy nghề - Khóm 1 |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông thầy Bình - Hết đường (Nhà ông Nguyễn Thanh Phong)
|
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6879 |
Huyện Giá Rai |
Đường phía Đông kênh Ba Túc - Khóm 1 |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Huỳnh Giang Anh - Đến hết ranh đất nhà Châu Như Truyền
|
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6880 |
Huyện Giá Rai |
Đường phía Tây kênh Ba Túc - Khóm 1 |
Bắt đầu từ ranh đất Cơ sở tôm giống ông Cựng - Đến hết ranh đất nhà ông Dương Văn Hiền
|
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6881 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 3 - Khóm 1 |
Quốc lộ 1 - Hẻm 14 (hết ranh nhà bà Lê Việt Thu)
|
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6882 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 4 (trường Tiểu học Hộ Phòng) - Khóm 1 |
Quốc lộ 1 - Hết đường
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6883 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 5 (hẻm hãng nước đá) - Khóm 1 |
Quốc lộ 1 - Ngã ba xuất khẩu
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6884 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 6 (hẻm Bá Toàn) - Khóm 1 |
Quốc lộ 1 - Đường 30/4
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6885 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 7 (hẻm Xuân Hen) - Khóm 1 |
Quốc lộ 1 - Đường 30/4
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6886 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 8 (chùa mới Hộ Phòng) - Khóm 1 |
Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Dương Văn Tèo
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6887 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 9 - Khóm 1 |
Quốc lộ 1 - Hết đường
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6888 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 13 - Khóm 1 |
Đầu đường nhà bà Nguyễn Dương Thùy Loan - Hết ranh đất nhà bà Thạch Thị Dal
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6889 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 15 (nhà máy Hòa Phong cũ) - Khóm 1 |
Phan Đình Giót - Kênh xáng Hộ Phòng-Chủ Chí
|
544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6890 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 19 (phía Tây đường Thanh niên) - Khóm 1 |
Phan Đình Giót (nhà Mai Thanh Hùng) - Hết đường (nhà Nguyễn Thị Điệp)
|
544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6891 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 20 (phía Tây đường Thanh niên) - Khóm 1 |
Phan Đình Giót (nhà Nguyễn Văn Mau) - Hết đường (nhà ông Nguyễn Văn Sáu)
|
544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6892 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 21 - Khóm 1 |
Đường Thanh Niên
(nhà ông Nguyễn Văn Hùng) - Hết đường (nhà bà Trần Mỹ Dung)
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6893 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 23 (phía Tây đường Thanh niên) - Khóm 1 |
Phan Đình Giót
(Nhà ông Khởi NH Chính Sách) - Hết đường (nhà Thái Thành Nghiệp)
|
544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6894 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 24 (ngang hẻm trụ sở ấp 1) - Khóm 1 |
Phan Đình Giót - Giáp kênh Ánh Xuân
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6895 |
Huyện Giá Rai |
Hẻm số 26 - Khóm 1 |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phạm Phước Sơn - Đến hết ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Bích Liên
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6896 |
Huyện Giá Rai |
Tuyến nhà ông Bùi Xuân Kiên - Khóm 1 |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hoàng Công Thạch - Đến hết ranh đất nhà Dương Văn Đoàn
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6897 |
Huyện Giá Rai |
Đường vào nhà bà Trần Thị Nho - Khóm 1 |
Đường Phan Đình Giót - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Mạnh
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6898 |
Huyện Giá Rai |
Đường Lò Rèn - Khóm 1 |
Giáp hẻm số 4 - Đến hết ranh đất nhà ông Từ Khươl
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6899 |
Huyện Giá Rai |
Đường sau trường Tiểu học Hộ Phòng B - Khóm 1 |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Huệ - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Lành
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
6900 |
Huyện Giá Rai |
Khu nhà ông Được (bến xe) - Khóm 1 |
Quốc lộ 1 - Đường 30/4
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |