Bảng giá đất Bạc Liêu

Giá đất cao nhất tại Bạc Liêu là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bạc Liêu là: 840
Giá đất trung bình tại Bạc Liêu là: 1.410.036
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2023/QĐ-UBND ngày 03/10/2023 của UBND tỉnh Bạc Liêu
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6801 Huyện Giá Rai Đường Chùa Cô Lý - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Chùa Cô Lý - Hết ranh nhà ông Trần Văn Bông 640.000 - - - - Đất TM-DV
6802 Huyện Giá Rai Đường Giá Rai - Phong Tân - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Quốc lộ 1 - Cầu số 1 xã Phong Tân 800.000 - - - - Đất TM-DV
6803 Huyện Giá Rai Đường Cầu Trần Văn Sớm- KHU VỰC PHƯỜNG 1 Cầu Trần Văn Sớm - Giáp ranh xã Phong Thạnh A 800.000 - - - - Đất TM-DV
6804 Huyện Giá Rai Đường Hộ Phòng - Gành Hào - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Đường Trần Văn Sớm - Giáp ranh phường Hộ Phòng 800.000 - - - - Đất TM-DV
6805 Huyện Giá Rai Đường khu dân cư Nhật Trung (trục chính của dự án)- KHU VỰC PHƯỜNG 1 Đường Trần Hưng Đạo - Cuối đường 1.200.000 - - - - Đất TM-DV
6806 Huyện Giá Rai Đường khu dân cư Nhật Trang (đường nội bộ)- KHU VỰC PHƯỜNG 1 Toàn tuyến 800.000 - - - - Đất TM-DV
6807 Huyện Giá Rai Hẻm số 5 (nhà Bảy Hoàng) - Khóm 1 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Quốc lộ 1 - Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu (hết đường) 400.000 - - - - Đất TM-DV
6808 Huyện Giá Rai Hẻm số 7 (nhà Dũng Composite) - Khóm 1 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Đường dân sinh đường Nọc Nạng - Nhà ông Dũng (Composite) 400.000 - - - - Đất TM-DV
6809 Huyện Giá Rai Hẻm số 6 (hẻm Sơn Lệ) - Khóm 1 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Nhà ông bé Chạy Đáy) 400.000 - - - - Đất TM-DV
6810 Huyện Giá Rai Hẻm số 3 (bác sĩ Thiết) - Khóm 1 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu) 272.000 - - - - Đất TM-DV
6811 Huyện Giá Rai Hẻm số 2 (đường hẻm Bến đò) - Khóm 1 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu) 272.000 - - - - Đất TM-DV
6812 Huyện Giá Rai Hẻm số 1 (hẻm Đầu Voi) - Khóm 1 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu) 272.000 - - - - Đất TM-DV
6813 Huyện Giá Rai Đường dân sinh cầu Nọc Nạng - Khóm 1 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Quốc lộ 1 - Kênh Nọc Nạng 376.000 - - - - Đất TM-DV
6814 Huyện Giá Rai Đường dân sinh cầu Giá Rai - Khóm 1 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 Quốc lộ 1 - Hẻm số 1 (Hẻm Đầu Voi) 272.000 - - - - Đất TM-DV
6815 Huyện Giá Rai Hẻm số 16 (hẻm Chệt Tám) - Khóm 2 Quách Thị Kiều - Hết hẻm (Nhà ông Sử Văn Hôm) 272.000 - - - - Đất TM-DV
6816 Huyện Giá Rai Hẻm số 7 (hẻm nhà ông Ba Thi) - Khóm 2 Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Kênh Thủy Lợi) 272.000 - - - - Đất TM-DV
6817 Huyện Giá Rai Hẻm số 5 (hẻm Cây Táo) - Khóm 2 Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Nhà ông Trần Văn Hớn) 272.000 - - - - Đất TM-DV
6818 Huyện Giá Rai Hẻm số 4 (hẻm Bảy Liễng) - Khóm 2 Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Nhà ông Từ Văn Liễng) 272.000 - - - - Đất TM-DV
6819 Huyện Giá Rai Hẻm số 15 (hẻm Ba Lát) - Khóm 2 Quách Thị Kiều - Hết đường (Nhà bà Phan Thị Huệ) 272.000 - - - - Đất TM-DV
6820 Huyện Giá Rai Kênh ấp 5 - Ba Lát - Khóm 2 Quách Thị Kiều - Giáp xã Phong Tân 272.000 - - - - Đất TM-DV
6821 Huyện Giá Rai Hẻm số 1 (hẻm Cống Lầu) - Khóm 2 Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Văn Út 272.000 - - - - Đất TM-DV
6822 Huyện Giá Rai Hẻm số 6 - Khóm 2 Quốc lộ 1 - Kênh Thủy Lợi 272.000 - - - - Đất TM-DV
6823 Huyện Giá Rai Hẻm số 3 - Khóm 2 Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà bà Dương Thị Oanh 272.000 - - - - Đất TM-DV
6824 Huyện Giá Rai Hẻm số 2 - Khóm 2 Quốc lộ 1 - Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu 272.000 - - - - Đất TM-DV
6825 Huyện Giá Rai Hẻm số 8 - Khóm 2 Quốc lộ 1 - Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu 272.000 - - - - Đất TM-DV
6826 Huyện Giá Rai Hẻm số 9 - Khóm 2 Quốc lộ 1 - Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu 272.000 - - - - Đất TM-DV
6827 Huyện Giá Rai Tuyến đường dân sinh khóm 2 (cầu Giá Rai) - Khóm 2 Chợ khóm 2 - Kênh Phó Sinh (nhà ông Nguyễn Tấn Nghinh) 376.000 - - - - Đất TM-DV
6828 Huyện Giá Rai Đường vào Trường Tiểu học Giá Rai C (khóm 4) - Khóm 4 Đường Giá Rai - Gành Hào - Hết đường (Kênh Thủy Lợi) 272.000 - - - - Đất TM-DV
6829 Huyện Giá Rai Tuyến đường chùa mới - Khóm 4 Đường Giá Rai - Gành Hào - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Hữu Bảy 272.000 - - - - Đất TM-DV
6830 Huyện Giá Rai Tuyến Xóm Lưới - Khóm 4 Đường Giá Rai - Gành Hào - Đến hết ranh đất nhà ông Lê Minh Hải 272.000 - - - - Đất TM-DV
6831 Huyện Giá Rai Đường Cầu Thanh Niên - Khóm 4 Cầu Nhà ông Huỳnh Mười - Kênh Rạch Rắn 272.000 - - - - Đất TM-DV
6832 Huyện Giá Rai Đường số 1 - Khu dân cư Nọc Nạng Quốc lộ 1 - Đường số 8 3.360.000 - - - - Đất TM-DV
6833 Huyện Giá Rai Đường số 2 - Khu dân cư Nọc Nạng Đường Nguyễn Văn Chức - Đường số 9 1.840.000 - - - - Đất TM-DV
6834 Huyện Giá Rai Đường số 3 - Khu dân cư Nọc Nạng Đường số 5 - Đường số 10 1.840.000 - - - - Đất TM-DV
6835 Huyện Giá Rai Đường số 4 - Khu dân cư Nọc Nạng Đường số 8 - Giáp ranh Huyện đội 1.840.000 - - - - Đất TM-DV
6836 Huyện Giá Rai Đường số 5 - Khu dân cư Nọc Nạng Đường số 2 - Đường số 3 1.840.000 - - - - Đất TM-DV
6837 Huyện Giá Rai Đường số 6 - Khu dân cư Nọc Nạng Đường số 3 - Hết ranh khu dân cư Nọc Nạng 2.160.000 - - - - Đất TM-DV
6838 Huyện Giá Rai Đường số 7 - Khu dân cư Nọc Nạng Đường số 2 - Đường số 3 2.160.000 - - - - Đất TM-DV
6839 Huyện Giá Rai Đường số 8 - Khu dân cư Nọc Nạng Đường số 4 - Hết ranh khu dân cư Nọc Nạng 4.560.000 - - - - Đất TM-DV
6840 Huyện Giá Rai Đường trước Ngân hàng Nông Nghiệp - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Ngã ba Bưu điện - Ngã ba bến xe - tàu (Hết nhà Ba Mão) 2.240.000 - - - - Đất TM-DV
6841 Huyện Giá Rai Đường 30/4 - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Đầu Voi Hộ Phòng - Chủ Chí - Ngã ba đông lạnh Hộ Phòng 800.000 - - - - Đất TM-DV
6842 Huyện Giá Rai Tô Minh Xuyến - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Hẻm số 4 - Đường Phan Đình Giót 1.040.000 - - - - Đất TM-DV
6843 Huyện Giá Rai Đường Hộ Phòng - Chủ Chí (Tư Bình) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Quốc lộ 1 - Ranh phía Bắc nhà ông Nguyễn Tấn Bửu 1.920.000 - - - - Đất TM-DV
6844 Huyện Giá Rai Đường Hộ Phòng - Chủ Chí (Tư Bình) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Ranh phía Bắc nhà ông Nguyễn Tấn Bửu - Giáp ranh xã Tân Phong 1.440.000 - - - - Đất TM-DV
6845 Huyện Giá Rai Trần Văn Quý - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Quốc lộ 1 - Ngã ba Tân Thuận (đường lộ cũ) 3.440.000 - - - - Đất TM-DV
6846 Huyện Giá Rai Đường 30/4 (ngã ba Tân Thuận đi ngã ba Tắc Sậy) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Ngã ba Tân Thuận - Hẻm số 6 1.360.000 - - - - Đất TM-DV
6847 Huyện Giá Rai Đường 30/4 (ngã ba Tân Thuận đi ngã ba Tắc Sậy) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Hẻm số 6 - Giáp ranh Tắc Sậy - Tân Phong 800.000 - - - - Đất TM-DV
6848 Huyện Giá Rai Đường 30/4 (ngã ba Tân Thuận đi ngã ba Tắc Sậy) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Ngã ba Tân Thuận (đường lộ cũ) - Kho vật tư cũ (cầu Hộ Phòng) 3.520.000 - - - - Đất TM-DV
6849 Huyện Giá Rai Đường 30/4 - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Cầu Hộ Phòng (dãy bờ sông) - Hết đường (nhà ông Thiểu) 1.080.000 - - - - Đất TM-DV
6850 Huyện Giá Rai Lê Văn Tám (đường số 1) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Quốc lộ 1 - Nguyễn Quốc Hương 6.800.000 - - - - Đất TM-DV
6851 Huyện Giá Rai Lê Văn Tám (đường số 1) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Nguyễn Quốc Hương - Kênh Lái Niên 4.560.000 - - - - Đất TM-DV
6852 Huyện Giá Rai Lê Văn Tám (đường số 1) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Kênh Lái Niên - Đường tránh Hộ Phòng (Quốc lộ 1A) 1.040.000 - - - - Đất TM-DV
6853 Huyện Giá Rai Nguyễn Văn Nguyên (đường số 2) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Quốc lộ 1 - Nguyễn Quốc Hương 5.200.000 - - - - Đất TM-DV
6854 Huyện Giá Rai Trần Văn Ơn (đường số 3) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Nguyễn Quốc Hương - Cao Triều Phát 4.560.000 - - - - Đất TM-DV
6855 Huyện Giá Rai Huỳnh Hoàng Hùng (đường số 4) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Quốc lộ 1 - Từ Minh Khánh 6.000.000 - - - - Đất TM-DV
6856 Huyện Giá Rai Cao Triều Phát (đường số 5) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Lê Văn Tám - Hết đường (giáp chùa Long Đức) 4.640.000 - - - - Đất TM-DV
6857 Huyện Giá Rai Từ Minh Khánh (đường số 6) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Lê Văn Tám - Huỳnh Hoàng Hùng 5.760.000 - - - - Đất TM-DV
6858 Huyện Giá Rai Từ Minh Khánh (đường số 6) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Huỳnh Hoàng Hùng - Hết đường (sông Hộ Phòng - Chủ Chí) 3.680.000 - - - - Đất TM-DV
6859 Huyện Giá Rai Nguyễn Quốc Hương (đường số 7) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Lê Văn Tám - Huỳnh Hoàng Hùng 6.000.000 - - - - Đất TM-DV
6860 Huyện Giá Rai Đường vào Chùa - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Quốc lộ 1A (nhà ông Lưu Minh Lập) - Ranh phía nam nhà ông Trần Văn Thiểu 3.600.000 - - - - Đất TM-DV
6861 Huyện Giá Rai Đường vào Chùa - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Ranh phía nam nhà ông Trần Văn Thiểu - Hết ranh đường bê tông (nhà ông Châu Văn Toàn) 1.360.000 - - - - Đất TM-DV
6862 Huyện Giá Rai Tuyến Phà ấp 4 - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Ranh Chùa Khơme cũ - Cầu Sắt 272.000 - - - - Đất TM-DV
6863 Huyện Giá Rai Tuyến Kinh lộ cũ - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Ranh Chùa Khơme cũ - Ranh ấp 4 Phường 1 256.000 - - - - Đất TM-DV
6864 Huyện Giá Rai Đường ngang qua nhà ông Nguyễn Thanh Dũng - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Khánh - Giáp ranh xã Long Điền - Đông Hải 256.000 - - - - Đất TM-DV
6865 Huyện Giá Rai Đường ngang qua nhà ông Nguyễn Thanh Dũng - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Đầu Voi (ấp 4) - Hết đường (nhà ông Huỳnh Bé Mười) 256.000 - - - - Đất TM-DV
6866 Huyện Giá Rai Đường vành đai Hộ Phòng - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Cầu Nọc Nạng 2 - Đường tránh Hộ Phòng (Quốc lộ 1) 1.040.000 - - - - Đất TM-DV
6867 Huyện Giá Rai Đường tránh Hộ Phòng (Quốc lộ 1A) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Quốc lộ 1 (ấp 1) - Quốc lộ 1A (giáp ranh Tân Phong) 1.920.000 - - - - Đất TM-DV
6868 Huyện Giá Rai Phan Đình Giót (đường Thanh Niên) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Quốc lộ 1 - Tô Minh Xuyến 1.920.000 - - - - Đất TM-DV
6869 Huyện Giá Rai Phan Đình Giót (đường Thanh Niên) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Tô Minh Xuyến - Đập Ba Túc + 100m 1.440.000 - - - - Đất TM-DV
6870 Huyện Giá Rai Phan Đình Giót (đường Thanh Niên) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Đập Ba Túc + 100m - Giáp ranh xã Phong Thạnh A 1.040.000 - - - - Đất TM-DV
6871 Huyện Giá Rai Châu Văn Đặng (đường Cầu Trắng) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Phan Đình Giót - Đường Tránh Hộ Phòng (Quốc lộ 1) 1.440.000 - - - - Đất TM-DV
6872 Huyện Giá Rai Châu Văn Đặng (đường Cầu Trắng) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Đường Tránh Hộ Phòng (Quốc lộ 1) - Giáp ranh xã Phong Thạnh A 1.040.000 - - - - Đất TM-DV
6873 Huyện Giá Rai Đường phía Đông nhà thờ Ninh Sơn - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG Đầu đường nhà ông Nguyễn Hải Đăng - Hết ranh đất nhà bà Phan Thị Diệp 480.000 - - - - Đất TM-DV
6874 Huyện Giá Rai Đường lộ cũ ấp 1 - Khóm 1 Ngã ba đông lạnh Hộ Phòng - Đến hết ranh đất nhà ông Bùi Thanh Tâm 496.000 - - - - Đất TM-DV
6875 Huyện Giá Rai Đường trạm quản lý cống - Khóm 1 Bắt đầu từ ranh đất Chùa Hải An - Ranh Phong Thạnh A 336.000 - - - - Đất TM-DV
6876 Huyện Giá Rai Đường dọc bờ sông (ấp 1) - Khóm 1 Cầu Hộ Phòng - Hết đường (Nhà ông Lưu Quốc Nam) 496.000 - - - - Đất TM-DV
6877 Huyện Giá Rai Đường phía Đông Trung tâm dạy nghề - Khóm 1 Trường mẫu giáo Tuổi Thơ - Đường tránh tuyến 496.000 - - - - Đất TM-DV
6878 Huyện Giá Rai Đường phía Tây Trung tâm dạy nghề - Khóm 1 Bắt đầu từ ranh đất nhà ông thầy Bình - Hết đường (Nhà ông Nguyễn Thanh Phong) 496.000 - - - - Đất TM-DV
6879 Huyện Giá Rai Đường phía Đông kênh Ba Túc - Khóm 1 Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Huỳnh Giang Anh - Đến hết ranh đất nhà Châu Như Truyền 496.000 - - - - Đất TM-DV
6880 Huyện Giá Rai Đường phía Tây kênh Ba Túc - Khóm 1 Bắt đầu từ ranh đất Cơ sở tôm giống ông Cựng - Đến hết ranh đất nhà ông Dương Văn Hiền 496.000 - - - - Đất TM-DV
6881 Huyện Giá Rai Hẻm số 3 - Khóm 1 Quốc lộ 1 - Hẻm 14 (hết ranh nhà bà Lê Việt Thu) 496.000 - - - - Đất TM-DV
6882 Huyện Giá Rai Hẻm số 4 (trường Tiểu học Hộ Phòng) - Khóm 1 Quốc lộ 1 - Hết đường 960.000 - - - - Đất TM-DV
6883 Huyện Giá Rai Hẻm số 5 (hẻm hãng nước đá) - Khóm 1 Quốc lộ 1 - Ngã ba xuất khẩu 960.000 - - - - Đất TM-DV
6884 Huyện Giá Rai Hẻm số 6 (hẻm Bá Toàn) - Khóm 1 Quốc lộ 1 - Đường 30/4 960.000 - - - - Đất TM-DV
6885 Huyện Giá Rai Hẻm số 7 (hẻm Xuân Hen) - Khóm 1 Quốc lộ 1 - Đường 30/4 960.000 - - - - Đất TM-DV
6886 Huyện Giá Rai Hẻm số 8 (chùa mới Hộ Phòng) - Khóm 1 Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Dương Văn Tèo 960.000 - - - - Đất TM-DV
6887 Huyện Giá Rai Hẻm số 9 - Khóm 1 Quốc lộ 1 - Hết đường 960.000 - - - - Đất TM-DV
6888 Huyện Giá Rai Hẻm số 13 - Khóm 1 Đầu đường nhà bà Nguyễn Dương Thùy Loan - Hết ranh đất nhà bà Thạch Thị Dal 464.000 - - - - Đất TM-DV
6889 Huyện Giá Rai Hẻm số 15 (nhà máy Hòa Phong cũ) - Khóm 1 Phan Đình Giót - Kênh xáng Hộ Phòng-Chủ Chí 544.000 - - - - Đất TM-DV
6890 Huyện Giá Rai Hẻm số 19 (phía Tây đường Thanh niên) - Khóm 1 Phan Đình Giót (nhà Mai Thanh Hùng) - Hết đường (nhà Nguyễn Thị Điệp) 544.000 - - - - Đất TM-DV
6891 Huyện Giá Rai Hẻm số 20 (phía Tây đường Thanh niên) - Khóm 1 Phan Đình Giót (nhà Nguyễn Văn Mau) - Hết đường (nhà ông Nguyễn Văn Sáu) 544.000 - - - - Đất TM-DV
6892 Huyện Giá Rai Hẻm số 21 - Khóm 1 Đường Thanh Niên (nhà ông Nguyễn Văn Hùng) - Hết đường (nhà bà Trần Mỹ Dung) 464.000 - - - - Đất TM-DV
6893 Huyện Giá Rai Hẻm số 23 (phía Tây đường Thanh niên) - Khóm 1 Phan Đình Giót (Nhà ông Khởi NH Chính Sách) - Hết đường (nhà Thái Thành Nghiệp) 544.000 - - - - Đất TM-DV
6894 Huyện Giá Rai Hẻm số 24 (ngang hẻm trụ sở ấp 1) - Khóm 1 Phan Đình Giót - Giáp kênh Ánh Xuân 464.000 - - - - Đất TM-DV
6895 Huyện Giá Rai Hẻm số 26 - Khóm 1 Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phạm Phước Sơn - Đến hết ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Bích Liên 464.000 - - - - Đất TM-DV
6896 Huyện Giá Rai Tuyến nhà ông Bùi Xuân Kiên - Khóm 1 Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hoàng Công Thạch - Đến hết ranh đất nhà Dương Văn Đoàn 464.000 - - - - Đất TM-DV
6897 Huyện Giá Rai Đường vào nhà bà Trần Thị Nho - Khóm 1 Đường Phan Đình Giót - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Mạnh 464.000 - - - - Đất TM-DV
6898 Huyện Giá Rai Đường Lò Rèn - Khóm 1 Giáp hẻm số 4 - Đến hết ranh đất nhà ông Từ Khươl 464.000 - - - - Đất TM-DV
6899 Huyện Giá Rai Đường sau trường Tiểu học Hộ Phòng B - Khóm 1 Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Huệ - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Lành 464.000 - - - - Đất TM-DV
6900 Huyện Giá Rai Khu nhà ông Được (bến xe) - Khóm 1 Quốc lộ 1 - Đường 30/4 1.320.000 - - - - Đất TM-DV