Bảng giá đất Bạc Liêu

Giá đất cao nhất tại Bạc Liêu là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bạc Liêu là: 840
Giá đất trung bình tại Bạc Liêu là: 1.410.036
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2023/QĐ-UBND ngày 03/10/2023 của UBND tỉnh Bạc Liêu
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6601 Huyện Giá Rai Đường vào trường Mẫu giáo mới - Phường Láng Tròn Hết ranh phía Nam trường Mẫu giáo mới - Cầu Trường Học Nhà ông Lâm Hòa Bình 480.000 - - - - Đất TM-DV
6602 Huyện Giá Rai Đường vào trường Mẫu giáo mới - Phường Láng Tròn Cầu Trường Học Nhà ông Lâm Hòa Bình - Cầu ấp 7 (Ba Nhạc) 272.000 - - - - Đất TM-DV
6603 Huyện Giá Rai Đường vào trường Mẫu giáo mới - Phường Láng Tròn Cầu ấp 7 (Ba Nhạc) - Giáp ranh xã Phong Thạnh Đông 272.000 - - - - Đất TM-DV
6604 Huyện Giá Rai Đường vào trường Tiểu học Phong Phú B - Phường Láng Tròn Quốc lộ 1 - Cầu Trường học Mới 440.000 - - - - Đất TM-DV
6605 Huyện Giá Rai Đường vào trường Tiểu học Phong Phú B - Phường Láng Tròn Cầu Trường học Mới - Nhà bà Lưu Thị Tiệp (Ngã 3 đường đi Vĩnh Phú Tây) 272.000 - - - - Đất TM-DV
6606 Huyện Giá Rai Đường vào trường THCS Phong Phú - Phường Láng Tròn Cầu nhà ông Lâm Hòa Bình - Ngã tư cầu ấp 7 224.000 - - - - Đất TM-DV
6607 Huyện Giá Rai Đường vào cống Vĩnh Phong - Phường Láng Tròn Ngã ba đường vào UBND Phường Láng Tròn - Cống Vĩnh Phong 352.000 - - - - Đất TM-DV
6608 Huyện Giá Rai Đường vào cống Vĩnh Phong - Phường Láng Tròn Cống Vĩnh Phong (nhà ông Phạm Văn Trọng) - Cầu ấp 12 224.000 - - - - Đất TM-DV
6609 Huyện Giá Rai Đường số 1 (khu TĐC khóm 2, ranh quy hoạch phía nam) - Phường Láng Tròn Đường số 6 (nhà ông Nguyễn Văn Tiền) - Đường số 8 352.000 - - - - Đất TM-DV
6610 Huyện Giá Rai Đường số 2 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn Đường số 7 (nhà ông Sài) - Đường vào trường mẫu giáo mới 384.000 - - - - Đất TM-DV
6611 Huyện Giá Rai Đường số 3 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn Đường số 6 (nhà ông Ngô Công Khanh) - Đường số 8 384.000 - - - - Đất TM-DV
6612 Huyện Giá Rai Đường số 4 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn Đường số 5 - Đường số 8 384.000 - - - - Đất TM-DV
6613 Huyện Giá Rai Đường số 5 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn Đường số 4 - Đường số 2 384.000 - - - - Đất TM-DV
6614 Huyện Giá Rai Đường số 6 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn Đường số 1 - Đường số 4 384.000 - - - - Đất TM-DV
6615 Huyện Giá Rai Đường số 7 (khu TĐC khóm 2) - Phường Láng Tròn Đường vào cống Vĩnh Phong (khóm 2) - Đường số 1 384.000 - - - - Đất TM-DV
6616 Huyện Giá Rai Đường số 8 (khu TĐC khóm 2, ranh quy hoạch phía tây) - Phường Láng Tròn Đường số 4 - Đường số 1 384.000 - - - - Đất TM-DV
6617 Huyện Giá Rai Đường số 8 (khu TĐC khóm 2, ranh quy hoạch phía tây) - Phường Láng Tròn Quốc lộ 1 (nhà ông Tuấn ấp vịt) - Đường số 1 (khu TĐC) 384.000 - - - - Đất TM-DV
6618 Huyện Giá Rai Chợ Láng Tròn - Phường Láng Tròn Ngã ba Láng Tròn (nhà ông Mã Thu Hùng) - Hết ranh đất nhà ông Quảng Văn Hai 2.000.000 - - - - Đất TM-DV
6619 Huyện Giá Rai Chợ Láng Tròn - Phường Láng Tròn Từ hết ranh đất nhà ông Quảng Văn Hai - Đến hết ranh đất bà Lộ Thị Thủy (con ông Sáu Diệu) 224.000 - - - - Đất TM-DV
6620 Huyện Giá Rai Chợ Láng Tròn - Phường Láng Tròn Quốc lộ 1 - Hết ranh đất nhà bà Lâm Cẩm Hằng 1.680.000 - - - - Đất TM-DV
6621 Huyện Giá Rai Đường vào Đập ấp 3 Vĩnh Phong - Phường Láng Tròn Quốc lộ 1 - Đập ấp 3 Vĩnh Phong 880.000 - - - - Đất TM-DV
6622 Huyện Giá Rai Đường vào Đập ấp 3 Vĩnh Phong - Phường Láng Tròn Đập ấp 3 Vĩnh Phong - Giáp ranh xã Phong Tân 272.000 - - - - Đất TM-DV
6623 Huyện Giá Rai Đường số 2 khu dân cư khóm 3 (song song Quốc lộ 1) - Phường Láng Tròn Đường số 4 (khu dân cư khóm 3) - Đường số 1 (khu dân cư khóm 3) 656.000 - - - - Đất TM-DV
6624 Huyện Giá Rai Đường số 3 khu dân cư khóm 3 (ranh quy hoạch, song song Quốc lộ 1) - Phường Láng Tròn Đường số 4 (khu dân cư khóm 3) - Đường số 1 (khu dân cư khóm 3) 656.000 - - - - Đất TM-DV
6625 Huyện Giá Rai Đường số 4 khu dân cư khóm 3 (ranh quy hoạch) - Phường Láng Tròn Quốc lộ 1 (khu dân cư khóm 3) - Đường số 3 (khu dân cư khóm 3) 656.000 - - - - Đất TM-DV
6626 Huyện Giá Rai Tuyến Kênh 16 - Phường Láng Tròn Cầu 2 Đề - Kênh Cống Lầu 224.000 - - - - Đất TM-DV
6627 Huyện Giá Rai Tuyến Kênh Hai Chen - Phường Láng Tròn Kênh khóm 13 - Kênh khóm 12 224.000 - - - - Đất TM-DV
6628 Huyện Giá Rai Tuyến Kênh khóm 12 (Hào Quến) - Phường Láng Tròn Cầu khóm 12 - Giáp ranh xã Phong Thạnh Đông 224.000 - - - - Đất TM-DV
6629 Huyện Giá Rai Tuyến đường Vành Đai cũ (song song với Quốc lộ 1) - Phường Láng Tròn Hương lộ Khóm 2 (Đất bà Ngô Thị Năm) - Đường vào Trường Tiểu Học Phong Phú B (nhà ông Nguyễn Minh Tây) 272.000 - - - - Đất TM-DV
6630 Huyện Giá Rai Tuyến đường chữ T (song song với tuyến đường vào UBND phường mới) - Phường Láng Tròn Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Ngô Út Em - Hết ranh đất nhà ông Bùi Tấn Hải 272.000 - - - - Đất TM-DV
6631 Huyện Giá Rai Tuyến Khóm 2 - Khóm 12 - Phường Láng Tròn bắt đầu từ nhà ông Trần Văn Dũng, khóm 2 - đến Cầu Khóm 12 nhà ông Trịnh Văn Sóng 272.000 - - - - Đất TM-DV
6632 Huyện Giá Rai Tuyến Khóm 3 - cống Bà Đội (đường vành đai)- Phường Láng Tròn bắt đầu Khu Dân Cư Khóm 3 - đến Cống Bà Đội 272.000 - - - - Đất TM-DV
6633 Huyện Giá Rai Tuyến Tư Bá Khóm 2 - Phường Láng Tròn bắt đầu từ nhà trọ ông 8 khóm 2 - đến nhà ông Hồ Vũ Bảo - kênh 7 Ói 272.000 - - - - Đất TM-DV
6634 Huyện Giá Rai Tuyến hẻm 5 - Phường Láng Tròn bắt đầu từ nhà Kha Thanh Tài khóm 2 - đền cuối nhà bà Huỳnh Thị Liêm 272.000 - - - - Đất TM-DV
6635 Huyện Giá Rai Tuyến đường nhà trọ ông Quân khóm - Phường Láng Tròn bắt đầu từ nhà trọ ông Quân - đến kênh thủy lợi 272.000 - - - - Đất TM-DV
6636 Huyện Giá Rai Tuyến đường kênh Đốc Béc khóm 1 - Phường Láng Tròn bắt đầu từ nhà ông Ngô Văn Tổng - đến hết tuyến đường kênh Miễu 272.000 - - - - Đất TM-DV
6637 Huyện Giá Rai Đường liên xã - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG Giáp ranh Phường Láng Tròn - Cầu Vĩnh Phong V14 (hướng Nam) 224.000 - - - - Đất TM-DV
6638 Huyện Giá Rai Đường liên xã - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG Cầu Vĩnh Phong V14 (hướng Bắc) - Kênh chống Mỹ (đầu kênh hướng Nam) 320.000 - - - - Đất TM-DV
6639 Huyện Giá Rai Đường liên xã - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG Kênh chống Mỹ (đầu kênh hướng Bắc) - Giáp ranh xã Phong Tân 224.000 - - - - Đất TM-DV
6640 Huyện Giá Rai Đường vào trường Tiểu học PTĐ - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG Cột điện 2/19 (nhà ông Nguyễn Văn Dũng) - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Trường Chiến 376.000 - - - - Đất TM-DV
6641 Huyện Giá Rai Kênh ấp 9 (Xóm Cồng) - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Ngọc Y - Cầu nhà ông Võ Văn Tuấn 224.000 - - - - Đất TM-DV
6642 Huyện Giá Rai Tuyến Kênh Ấp 12 (Kênh Lẫm Đôi) - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG từ nhà ông Lê Văn Hận - hết ranh đất của ông Trần Văn Tòng 240.000 - - - - Đất TM-DV
6643 Huyện Giá Rai Kênh ấp 12 (Kênh Đồn) - XÃ PHONG THẠNH ĐÔNG Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Phấn - Giáp ranh xã Phong Tân (nhà ông Phạm Văn Cường) 200.000 - - - - Đất TM-DV
6644 Huyện Giá Rai Đường Giá Rai - Phong Tân - XÃ PHONG TÂN Giáp ranh Phường 1 - Cầu Nhà ông Lương Ô Ra (giáp ranh xã Phong Thạnh Đông) 480.000 - - - - Đất TM-DV
6645 Huyện Giá Rai Đường ấp 16B - XÃ PHONG TÂN Cầu kênh V 12 Chống Mỹ (Trạm y tế xã Phong Tân, ấp 16B) - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Thành Vạn (ấp 16B) 320.000 - - - - Đất TM-DV
6646 Huyện Giá Rai Kênh chống Mỹ (Vĩnh Phong 12) - XÃ PHONG TÂN Cầu ấp 15 (giáp ranh Phong Thạnh Đông, Nhà ông Ô Ra) - Cầu trạm y tế xã, ấp 16B 240.000 - - - - Đất TM-DV
6647 Huyện Giá Rai Đường Ba Thôn - XÃ PHONG TÂN Cầu số 6 (ấp 16B) - Kênh 17 (nhà Bà Trần Thị Lệ, ấp 17) 224.000 - - - - Đất TM-DV
6648 Huyện Giá Rai Đường xã Phong Tân (ấp 18, 19, 20, 21) - XÃ PHONG TÂN Bắt đầu từ Cây Xăng Minh Lý - Giáp ranh cầu Ranh Hạt ấp 21 xã Vĩnh Phú Tây 400.000 - - - - Đất TM-DV
6649 Huyện Giá Rai Đường xã Phong Tân (ấp 14, 16A, 17, 19) - XÃ PHONG TÂN Cống Vĩnh Phong 14 (nhà ông Trần Văn Tám (8 Lẹo)) - Nhà ông Nguyễn Văn Sơn (Thúy) 320.000 - - - - Đất TM-DV
6650 Huyện Giá Rai Đường ấp 5 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN Giáp ranh Giá Rai (Cầu số 1) - Cầu Kênh Ô Rô 224.000 - - - - Đất TM-DV
6651 Huyện Giá Rai Đường ấp 14, 16a, 17, 19 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN Cống Vĩnh Phong 14 (nhà ông Trần Văn Tám) - Cầu ấp 14 (Nhà ông Nguyễn Văn Sơn) 200.000 - - - - Đất TM-DV
6652 Huyện Giá Rai Đường ấp 15 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN Cầu nhà ông Lương Ô Ra - Cầu ấp 15 (giáp Vĩnh Phú Tây) 272.000 - - - - Đất TM-DV
6653 Huyện Giá Rai Đường ấp 14, ấp 16A (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN Cầu số 3 (nhà ông Trần Văn Tùng) - Cầu ấp 14 (nhà ông Lê Văn Khởi) 272.000 - - - - Đất TM-DV
6654 Huyện Giá Rai Đường ấp 15 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN Cầu ấp 15 (nhà ông Lê Tấn Phùng) - Cầu nhà ông Lê Văn Thêm 224.000 - - - - Đất TM-DV
6655 Huyện Giá Rai Đường ấp 16B và ấp 15 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN Cầu ấp 15 (nhà ông Lê Tấn Dũng) - Cầu số 6 (Nhà ông 3 Xía) 224.000 - - - - Đất TM-DV
6656 Huyện Giá Rai Đường ấp 19 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN Cầu ấp 19, kênh Chống Mỹ - Kênh Vĩnh Phong 10 (Nhà ông Minh Điền) 224.000 - - - - Đất TM-DV
6657 Huyện Giá Rai Đường ấp 17 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN Cầu kênh 17 (nhà bà Trần Thị Lệ) - Cầu Thủy Lợi (nhà ông Phạm Thanh Tùng) 224.000 - - - - Đất TM-DV
6658 Huyện Giá Rai Đường ấp 16A (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN Cầu ấp 16A (nhà Nguyễn Văn Tươi) - Đến hết ranh đất nhà Chiêm Quốc Trị 224.000 - - - - Đất TM-DV
6659 Huyện Giá Rai Đường ấp 5 (Phong Tân) - XÃ PHONG TÂN Cầu Ô Rô - Đến hết ranh đất nhà ông Lý Văn Long (Cầu ấp 5) 224.000 - - - - Đất TM-DV
6660 Huyện Giá Rai Đường ấp 17 (tuyến Ba Giang) - XÃ PHONG TÂN Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Việt Hồng - Cống Lung Mướp 224.000 - - - - Đất TM-DV
6661 Huyện Giá Rai Tuyến ấp 16A - XÃ PHONG TÂN Cầu Ông Tại - Đến hết ranh đất Miễu Ông Tà (nhà ông Trương Văn Kính) 224.000 - - - - Đất TM-DV
6662 Huyện Giá Rai Tuyến đường Kênh Cây Dương ấp 19 - XÃ PHONG TÂN Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Thế Mỹ - Đến hết ranh đất nhà ông Phạm Thanh Tùng 224.000 - - - - Đất TM-DV
6663 Huyện Giá Rai Tuyến đường ấp 20 (Liên ấp) - XÃ PHONG TÂN Từ ranh Trạm nước sạch ấp 20 - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Văn Ngọt 224.000 - - - - Đất TM-DV
6664 Huyện Giá Rai Đường liên ấp - XÃ PHONG TÂN Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lê Văn Phước - Kênh Vĩnh Phong 10 224.000 - - - - Đất TM-DV
6665 Huyện Giá Rai Đường tuyến đường (ấp 19; 17; 16B) - XÃ PHONG TÂN Bắt đầu từ cây xăng ông Trần Thanh Tùng ấp 19 - Đến cầu trạm y tế ấp 16B 400.000 - - - - Đất TM-DV
6666 Huyện Giá Rai Đường Giá Rai - Phó Sinh - XÃ PHONG THẠNH Cống 19 - Hết ranh đất cây xăng Lâm Minh Huyện 960.000 - - - - Đất TM-DV
6667 Huyện Giá Rai Đường Giá Rai - Phó Sinh - XÃ PHONG THẠNH Từ hết ranh đất cây xăng Lâm Minh Huyện - Hết ranh đất trụ sở UBND xã mới 560.000 - - - - Đất TM-DV
6668 Huyện Giá Rai Đường số 1 (chợ Phong Thạnh) - XÃ PHONG THẠNH Đường dọc kênh 19 - Đường số 3 (hậu Kiốt, ranh quy hoạch) 960.000 - - - - Đất TM-DV
6669 Huyện Giá Rai Đường số 2 (chợ Phong Thạnh) - XÃ PHONG THẠNH Đường dọc kênh 19 - Đường số 3 960.000 - - - - Đất TM-DV
6670 Huyện Giá Rai Đường số 3 (chợ Phong Thạnh) - XÃ PHONG THẠNH Đường Giá Rai - Phó Sinh (Giá Rai - Cạnh Đền) - Đường số 1 (ranh quy hoạch) 960.000 - - - - Đất TM-DV
6671 Huyện Giá Rai Đường số 4 (Chợ mới Phong Thạnh) - XÃ PHONG THẠNH Ngã ba đường số 1 và đường số 3 - Trường TH Phong Thạnh (giáp đường rào phía sau) 800.000 - - - - Đất TM-DV
6672 Huyện Giá Rai Đường số 5 (Chợ mới Phong Thạnh) - XÃ PHONG THẠNH Đường Giá Rai - Phó Sinh (Giá Rai - Cạnh Đền) - Đường số 4 960.000 - - - - Đất TM-DV
6673 Huyện Giá Rai Đường số 6 (Hậu Chợ mới Phong Thạnh) - XÃ PHONG THẠNH Đường số 4 - Ranh Quy hoạch 800.000 - - - - Đất TM-DV
6674 Huyện Giá Rai Đường Giá Rai - Phó Sinh - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ giáp xã Phong Thạnh A - Đến Cống 19 480.000 - - - - Đất TM-DV
6675 Huyện Giá Rai Đường Giá Rai - Phó Sinh - Xã Phong Thạnh hết ranh trụ sở UBND xã mới - Đến hết ranh xã Phong Thạnh (giáp Vĩnh Phú Tây) 400.000 - - - - Đất TM-DV
6676 Huyện Giá Rai Đường Hộ Phòng - Chủ Chí - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ cầu giáp kênh Chủ Chí 4 (gần trường tiểu học Phong Thạnh A) - Đến hết ranh xã Phong Thạnh (giáp Phong Thạnh Tây A) 480.000 - - - - Đất TM-DV
6677 Huyện Giá Rai Đường xóm Lung - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ cầu giáp kênh Chủ Chí 4 (nhà ông Nguyễn Văn Dân) - Đến cầu giáp kênh Chủ Sáo (nhà ông Nguyễn Văn Khánh) 360.000 - - - - Đất TM-DV
6678 Huyện Giá Rai Đường Chủ Sáo - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ Cống 19 (nhà ông Trần Văn Đoàn) - Miếu bà chúa Sứ 304.000 - - - - Đất TM-DV
6679 Huyện Giá Rai Đường Chủ Sáo - Xã Phong Thạnh Miếu bà chúa Sứ - Đến cầu giáp kênh Chủ Sáo (nhà ông Võ Văn Thái) 280.000 - - - - Đất TM-DV
6680 Huyện Giá Rai Đường Chủ Sáo - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ Cống 19 (nhà ông Thi Chí Thiện) - Đến cầu giáp kênh Chủ Sáo (nhà ông Nguyễn Văn Khánh) 272.000 - - - - Đất TM-DV
6681 Huyện Giá Rai Đường Tư Lẫm - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ cầu giáp kênh Chủ Sáo (nhà ông Võ Văn Thái) - Ngã Năm (nhà ông Đoàn Văn Hai) 280.000 - - - - Đất TM-DV
6682 Huyện Giá Rai Đường Chủ Chí 5 - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ cầu ấp 20 (gần trụ sở ấp 20) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Tuấn 320.000 - - - - Đất TM-DV
6683 Huyện Giá Rai Đường Chủ Chí 5 - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ ngã năm ấp 19 - trường THCS Phong Thạnh A (nhà ông Phan Văn Minh) 320.000 - - - - Đất TM-DV
6684 Huyện Giá Rai Đường Chủ Chí 6 - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ trụ sở ấp 21 - Đến trụ sở ấp 25 280.000 - - - - Đất TM-DV
6685 Huyện Giá Rai Đường Tư Trứ - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ cống ấp 25 - Đến nhà ông Lê Văn Tuấn 240.000 - - - - Đất TM-DV
6686 Huyện Giá Rai Đường Kênh Tượng - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ cầu nhà ông Nguyễn Văn Nơi - Đến nhà ông Trương Lý Lăng 240.000 - - - - Đất TM-DV
6687 Huyện Giá Rai Đường xóm Huế - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ miếu ấp 24 - Đến nhà ông Dương Văn Tuấn 240.000 - - - - Đất TM-DV
6688 Huyện Giá Rai Đường xóm Huế - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ nhà ông Nguyễn Văn Trung - Đến nhà ông Lê Văn Đâu 240.000 - - - - Đất TM-DV
6689 Huyện Giá Rai Đường kênh Tượng - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ nhà ông Huỳnh Văn Thành - Đến nhà ông Nguyễn Văn Thường 224.000 - - - - Đất TM-DV
6690 Huyện Giá Rai Đường 7 Chanh - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ nhà ông Nguyễn Văn Việt - Đến nhà ông Nguyễn Văn Sỉ 224.000 - - - - Đất TM-DV
6691 Huyện Giá Rai Đường 7 Chanh - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ nhà ông Nguyễn Văn Việt - Đến ngã năm ấp 19 224.000 - - - - Đất TM-DV
6692 Huyện Giá Rai Đường 7 Chanh - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ ngã năm ấp 19 - Đến nhà ông Ba Gia 224.000 - - - - Đất TM-DV
6693 Huyện Giá Rai Đường 7 Chanh - Xã Phong Thạnh Bắt đầu từ nhà ông Trang Văn Thông - Đến nhà ông Trần Văn Giàu (ấp 23) 224.000 - - - - Đất TM-DV
6694 Huyện Giá Rai Đường Phan Đình Giót (nối dài) - XÃ PHONG THẠNH A Ranh Phường Hộ Phòng - Kênh Chủ Chí 4 272.000 - - - - Đất TM-DV
6695 Huyện Giá Rai Đường Châu Văn Đặng (nối dài) - XÃ PHONG THẠNH A Cầu Trắng (giáp ranh Phường Hộ Phòng) - Nhà ông Út Dũng 240.000 - - - - Đất TM-DV
6696 Huyện Giá Rai Đường vào Phong Thạnh A - XÃ PHONG THẠNH A Giáp ranh ấp 1 Phường 1 - Kênh Chủ Chí 2 (trụ sở xã Phong Thạnh A) 304.000 - - - - Đất TM-DV
6697 Huyện Giá Rai Đường vào Phong Thạnh A - XÃ PHONG THẠNH A Ngã tư kênh Chủ Chí 2 (trụ sở xã Phong Thạnh A) - Đường tránh Giá Rai - Cạnh Đền 304.000 - - - - Đất TM-DV
6698 Huyện Giá Rai Đường Giá Rai - Cạnh Đền - XÃ PHONG THẠNH A Kênh Chủ Chí 1 (Giáp Phường 1) - Kênh Chủ Chí 4 (giáp xã Phong Thạnh) 336.000 - - - - Đất TM-DV
6699 Huyện Giá Rai Đường tránh Giá Rai - Cạnh Đền - XÃ PHONG THẠNH A Đường Giá Rai - Cạnh Đền (Nhà ông Tư Cua) - Đường Giá Rai - Cạnh Đền (Nhà ông Tùng vật liệu) 304.000 - - - - Đất TM-DV
6700 Huyện Giá Rai Tuyến ấp 4 đến ấp 3 - XÃ PHONG THẠNH A Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Mười Hai - Đến hết ranh đất nhà ông Châu Văn Hai (giáp kênh Hộ Phòng - Chủ Chí) 224.000 - - - - Đất TM-DV