STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6401 | Huyện Giá Rai | Đường Giá Cần Bảy - KHU VỰC PHƯỜNG 1 | Đường Giá Rai - Gành Hào - Hết ranh Phường 1 | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6402 | Huyện Giá Rai | Tạ Tài Lợi (Đường sau UBND huyện) - KHU VỰC PHƯỜNG 1 | Đường Tòa án - Ngã ba đường trường mẫu giáo Sơn Ca | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6403 | Huyện Giá Rai | Dương Văn Diệp (Đường trường mẫu giáo Sơn Ca) - KHU VỰC PHƯỜNG 1 | Đầu ranh trường mẫu giáo Sơn Ca - Đường Tạ Tài Lợi | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6404 | Huyện Giá Rai | Phùng Ngọc Liêm (Đường huyện đội) - KHU VỰC PHƯỜNG 1 | Quốc lộ 1A - Hết đường bệnh viện mới | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6405 | Huyện Giá Rai | Đường Cầu Trần Văn Sớm - KHU VỰC PHƯỜNG 1 | Cầu Trần Văn Sớm - Cầu Kênh Rạch Rắn | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6406 | Huyện Giá Rai | Đường Quốc lộ 1 - xã Phong Thạnh A - KHU VỰC PHƯỜNG 1 | Đường số 4 (khu dân cư Thiên Phúc) - Giáp ranh xã Phong Thạnh A | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6407 | Huyện Giá Rai | Đường Chùa Cô Lý - KHU VỰC PHƯỜNG 1 | Chùa Cô Lý - Hết ranh nhà ông Trần Văn Bông | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6408 | Huyện Giá Rai | Đường Giá Rai - Phong Tân - KHU VỰC PHƯỜNG 1 | Quốc lộ 1 - Cầu số 1 xã Phong Tân | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6409 | Huyện Giá Rai | Đường Cầu Trần Văn Sớm- KHU VỰC PHƯỜNG 1 | Cầu Trần Văn Sớm - Giáp ranh xã Phong Thạnh A | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6410 | Huyện Giá Rai | Đường Hộ Phòng - Gành Hào - KHU VỰC PHƯỜNG 1 | Đường Trần Văn Sớm - Giáp ranh phường Hộ Phòng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6411 | Huyện Giá Rai | Đường khu dân cư Nhật Trung (trục chính của dự án)- KHU VỰC PHƯỜNG 1 | Đường Trần Hưng Đạo - Cuối đường | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6412 | Huyện Giá Rai | Đường khu dân cư Nhật Trang (đường nội bộ)- KHU VỰC PHƯỜNG 1 | Toàn tuyến | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6413 | Huyện Giá Rai | Hẻm số 5 (nhà Bảy Hoàng) - Khóm 1 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 | Quốc lộ 1 - Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu (hết đường) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6414 | Huyện Giá Rai | Hẻm số 7 (nhà Dũng Composite) - Khóm 1 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 | Đường dân sinh đường Nọc Nạng - Nhà ông Dũng (Composite) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6415 | Huyện Giá Rai | Hẻm số 6 (hẻm Sơn Lệ) - Khóm 1 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 | Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Nhà ông bé Chạy Đáy) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6416 | Huyện Giá Rai | Hẻm số 3 (bác sĩ Thiết) - Khóm 1 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 | Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu) | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6417 | Huyện Giá Rai | Hẻm số 2 (đường hẻm Bến đò) - Khóm 1 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 | Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu) | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6418 | Huyện Giá Rai | Hẻm số 1 (hẻm Đầu Voi) - Khóm 1 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 | Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu) | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6419 | Huyện Giá Rai | Đường dân sinh cầu Nọc Nạng - Khóm 1 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 | Quốc lộ 1 - Kênh Nọc Nạng | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6420 | Huyện Giá Rai | Đường dân sinh cầu Giá Rai - Khóm 1 - KHU VỰC PHƯỜNG 1 | Quốc lộ 1 - Hẻm số 1 (Hẻm Đầu Voi) | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6421 | Huyện Giá Rai | Hẻm số 16 (hẻm Chệt Tám) - Khóm 2 | Quách Thị Kiều - Hết hẻm (Nhà ông Sử Văn Hôm) | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6422 | Huyện Giá Rai | Hẻm số 7 (hẻm nhà ông Ba Thi) - Khóm 2 | Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Kênh Thủy Lợi) | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6423 | Huyện Giá Rai | Hẻm số 5 (hẻm Cây Táo) - Khóm 2 | Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Nhà ông Trần Văn Hớn) | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6424 | Huyện Giá Rai | Hẻm số 4 (hẻm Bảy Liễng) - Khóm 2 | Quốc lộ 1 - Hết hẻm (Nhà ông Từ Văn Liễng) | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6425 | Huyện Giá Rai | Hẻm số 15 (hẻm Ba Lát) - Khóm 2 | Quách Thị Kiều - Hết đường (Nhà bà Phan Thị Huệ) | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6426 | Huyện Giá Rai | Kênh ấp 5 - Ba Lát - Khóm 2 | Quách Thị Kiều - Giáp xã Phong Tân | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6427 | Huyện Giá Rai | Hẻm số 1 (hẻm Cống Lầu) - Khóm 2 | Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Văn Út | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6428 | Huyện Giá Rai | Hẻm số 6 - Khóm 2 | Quốc lộ 1 - Kênh Thủy Lợi | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6429 | Huyện Giá Rai | Hẻm số 3 - Khóm 2 | Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà bà Dương Thị Oanh | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6430 | Huyện Giá Rai | Hẻm số 2 - Khóm 2 | Quốc lộ 1 - Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6431 | Huyện Giá Rai | Hẻm số 8 - Khóm 2 | Quốc lộ 1 - Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6432 | Huyện Giá Rai | Hẻm số 9 - Khóm 2 | Quốc lộ 1 - Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6433 | Huyện Giá Rai | Tuyến đường dân sinh khóm 2 (cầu Giá Rai) - Khóm 2 | Chợ khóm 2 - Kênh Phó Sinh (nhà ông Nguyễn Tấn Nghinh) | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6434 | Huyện Giá Rai | Đường vào Trường Tiểu học Giá Rai C (khóm 4) - Khóm 4 | Đường Giá Rai - Gành Hào - Hết đường (Kênh Thủy Lợi) | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6435 | Huyện Giá Rai | Tuyến đường chùa mới - Khóm 4 | Đường Giá Rai - Gành Hào - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Hữu Bảy | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6436 | Huyện Giá Rai | Tuyến Xóm Lưới - Khóm 4 | Đường Giá Rai - Gành Hào - Đến hết ranh đất nhà ông Lê Minh Hải | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6437 | Huyện Giá Rai | Đường Cầu Thanh Niên - Khóm 4 | Cầu Nhà ông Huỳnh Mười - Kênh Rạch Rắn | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6438 | Huyện Giá Rai | Đường số 1 - Khu dân cư Nọc Nạng | Quốc lộ 1 - Đường số 8 | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6439 | Huyện Giá Rai | Đường số 2 - Khu dân cư Nọc Nạng | Đường Nguyễn Văn Chức - Đường số 9 | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6440 | Huyện Giá Rai | Đường số 3 - Khu dân cư Nọc Nạng | Đường số 5 - Đường số 10 | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6441 | Huyện Giá Rai | Đường số 4 - Khu dân cư Nọc Nạng | Đường số 8 - Giáp ranh Huyện đội | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6442 | Huyện Giá Rai | Đường số 5 - Khu dân cư Nọc Nạng | Đường số 2 - Đường số 3 | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6443 | Huyện Giá Rai | Đường số 6 - Khu dân cư Nọc Nạng | Đường số 3 - Hết ranh khu dân cư Nọc Nạng | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6444 | Huyện Giá Rai | Đường số 7 - Khu dân cư Nọc Nạng | Đường số 2 - Đường số 3 | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6445 | Huyện Giá Rai | Đường số 8 - Khu dân cư Nọc Nạng | Đường số 4 - Hết ranh khu dân cư Nọc Nạng | 5.700.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6446 | Huyện Giá Rai | Đường trước Ngân hàng Nông Nghiệp - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Ngã ba Bưu điện - Ngã ba bến xe - tàu (Hết nhà Ba Mão) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6447 | Huyện Giá Rai | Đường 30/4 - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Đầu Voi Hộ Phòng - Chủ Chí - Ngã ba đông lạnh Hộ Phòng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6448 | Huyện Giá Rai | Tô Minh Xuyến - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Hẻm số 4 - Đường Phan Đình Giót | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6449 | Huyện Giá Rai | Đường Hộ Phòng - Chủ Chí (Tư Bình) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Quốc lộ 1 - Ranh phía Bắc nhà ông Nguyễn Tấn Bửu | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6450 | Huyện Giá Rai | Đường Hộ Phòng - Chủ Chí (Tư Bình) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Ranh phía Bắc nhà ông Nguyễn Tấn Bửu - Giáp ranh xã Tân Phong | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6451 | Huyện Giá Rai | Trần Văn Quý - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Quốc lộ 1 - Ngã ba Tân Thuận (đường lộ cũ) | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6452 | Huyện Giá Rai | Đường 30/4 (ngã ba Tân Thuận đi ngã ba Tắc Sậy) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Ngã ba Tân Thuận - Hẻm số 6 | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6453 | Huyện Giá Rai | Đường 30/4 (ngã ba Tân Thuận đi ngã ba Tắc Sậy) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Hẻm số 6 - Giáp ranh Tắc Sậy - Tân Phong | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6454 | Huyện Giá Rai | Đường 30/4 (ngã ba Tân Thuận đi ngã ba Tắc Sậy) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Ngã ba Tân Thuận (đường lộ cũ) - Kho vật tư cũ (cầu Hộ Phòng) | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6455 | Huyện Giá Rai | Đường 30/4 - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Cầu Hộ Phòng (dãy bờ sông) - Hết đường (nhà ông Thiểu) | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6456 | Huyện Giá Rai | Lê Văn Tám (đường số 1) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Quốc lộ 1 - Nguyễn Quốc Hương | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6457 | Huyện Giá Rai | Lê Văn Tám (đường số 1) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Nguyễn Quốc Hương - Kênh Lái Niên | 5.700.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6458 | Huyện Giá Rai | Lê Văn Tám (đường số 1) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Kênh Lái Niên - Đường tránh Hộ Phòng (Quốc lộ 1A) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6459 | Huyện Giá Rai | Nguyễn Văn Nguyên (đường số 2) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Quốc lộ 1 - Nguyễn Quốc Hương | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6460 | Huyện Giá Rai | Trần Văn Ơn (đường số 3) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Nguyễn Quốc Hương - Cao Triều Phát | 5.700.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6461 | Huyện Giá Rai | Huỳnh Hoàng Hùng (đường số 4) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Quốc lộ 1 - Từ Minh Khánh | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6462 | Huyện Giá Rai | Cao Triều Phát (đường số 5) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Lê Văn Tám - Hết đường (giáp chùa Long Đức) | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6463 | Huyện Giá Rai | Từ Minh Khánh (đường số 6) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Lê Văn Tám - Huỳnh Hoàng Hùng | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6464 | Huyện Giá Rai | Từ Minh Khánh (đường số 6) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Huỳnh Hoàng Hùng - Hết đường (sông Hộ Phòng - Chủ Chí) | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6465 | Huyện Giá Rai | Nguyễn Quốc Hương (đường số 7) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Lê Văn Tám - Huỳnh Hoàng Hùng | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6466 | Huyện Giá Rai | Đường vào Chùa - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Quốc lộ 1A (nhà ông Lưu Minh Lập) - Ranh phía nam nhà ông Trần Văn Thiểu | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6467 | Huyện Giá Rai | Đường vào Chùa - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Ranh phía nam nhà ông Trần Văn Thiểu - Hết ranh đường bê tông (nhà ông Châu Văn Toàn) | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6468 | Huyện Giá Rai | Tuyến Phà ấp 4 - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Ranh Chùa Khơme cũ - Cầu Sắt | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6469 | Huyện Giá Rai | Tuyến Kinh lộ cũ - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Ranh Chùa Khơme cũ - Ranh ấp 4 Phường 1 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6470 | Huyện Giá Rai | Đường ngang qua nhà ông Nguyễn Thanh Dũng - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Khánh - Giáp ranh xã Long Điền - Đông Hải | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6471 | Huyện Giá Rai | Đường ngang qua nhà ông Nguyễn Thanh Dũng - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Đầu Voi (ấp 4) - Hết đường (nhà ông Huỳnh Bé Mười) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6472 | Huyện Giá Rai | Đường vành đai Hộ Phòng - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Cầu Nọc Nạng 2 - Đường tránh Hộ Phòng (Quốc lộ 1) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6473 | Huyện Giá Rai | Đường tránh Hộ Phòng (Quốc lộ 1A) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Quốc lộ 1 (ấp 1) - Quốc lộ 1A (giáp ranh Tân Phong) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6474 | Huyện Giá Rai | Phan Đình Giót (đường Thanh Niên) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Quốc lộ 1 - Tô Minh Xuyến | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6475 | Huyện Giá Rai | Phan Đình Giót (đường Thanh Niên) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Tô Minh Xuyến - Đập Ba Túc + 100m | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6476 | Huyện Giá Rai | Phan Đình Giót (đường Thanh Niên) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Đập Ba Túc + 100m - Giáp ranh xã Phong Thạnh A | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6477 | Huyện Giá Rai | Châu Văn Đặng (đường Cầu Trắng) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Phan Đình Giót - Đường Tránh Hộ Phòng (Quốc lộ 1) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6478 | Huyện Giá Rai | Châu Văn Đặng (đường Cầu Trắng) - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Đường Tránh Hộ Phòng (Quốc lộ 1) - Giáp ranh xã Phong Thạnh A | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6479 | Huyện Giá Rai | Đường phía Đông nhà thờ Ninh Sơn - KHU VỰC PHƯỜNG HỘ PHÒNG | Đầu đường nhà ông Nguyễn Hải Đăng - Hết ranh đất nhà bà Phan Thị Diệp | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6480 | Huyện Giá Rai | Đường lộ cũ ấp 1 - Khóm 1 | Ngã ba đông lạnh Hộ Phòng - Đến hết ranh đất nhà ông Bùi Thanh Tâm | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6481 | Huyện Giá Rai | Đường trạm quản lý cống - Khóm 1 | Bắt đầu từ ranh đất Chùa Hải An - Ranh Phong Thạnh A | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6482 | Huyện Giá Rai | Đường dọc bờ sông (ấp 1) - Khóm 1 | Cầu Hộ Phòng - Hết đường (Nhà ông Lưu Quốc Nam) | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6483 | Huyện Giá Rai | Đường phía Đông Trung tâm dạy nghề - Khóm 1 | Trường mẫu giáo Tuổi Thơ - Đường tránh tuyến | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6484 | Huyện Giá Rai | Đường phía Tây Trung tâm dạy nghề - Khóm 1 | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông thầy Bình - Hết đường (Nhà ông Nguyễn Thanh Phong) | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6485 | Huyện Giá Rai | Đường phía Đông kênh Ba Túc - Khóm 1 | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Huỳnh Giang Anh - Đến hết ranh đất nhà Châu Như Truyền | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6486 | Huyện Giá Rai | Đường phía Tây kênh Ba Túc - Khóm 1 | Bắt đầu từ ranh đất Cơ sở tôm giống ông Cựng - Đến hết ranh đất nhà ông Dương Văn Hiền | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6487 | Huyện Giá Rai | Hẻm số 3 - Khóm 1 | Quốc lộ 1 - Hẻm 14 (hết ranh nhà bà Lê Việt Thu) | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6488 | Huyện Giá Rai | Hẻm số 4 (trường Tiểu học Hộ Phòng) - Khóm 1 | Quốc lộ 1 - Hết đường | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6489 | Huyện Giá Rai | Hẻm số 5 (hẻm hãng nước đá) - Khóm 1 | Quốc lộ 1 - Ngã ba xuất khẩu | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6490 | Huyện Giá Rai | Hẻm số 6 (hẻm Bá Toàn) - Khóm 1 | Quốc lộ 1 - Đường 30/4 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6491 | Huyện Giá Rai | Hẻm số 7 (hẻm Xuân Hen) - Khóm 1 | Quốc lộ 1 - Đường 30/4 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6492 | Huyện Giá Rai | Hẻm số 8 (chùa mới Hộ Phòng) - Khóm 1 | Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Dương Văn Tèo | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6493 | Huyện Giá Rai | Hẻm số 9 - Khóm 1 | Quốc lộ 1 - Hết đường | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6494 | Huyện Giá Rai | Hẻm số 13 - Khóm 1 | Đầu đường nhà bà Nguyễn Dương Thùy Loan - Hết ranh đất nhà bà Thạch Thị Dal | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6495 | Huyện Giá Rai | Hẻm số 15 (nhà máy Hòa Phong cũ) - Khóm 1 | Phan Đình Giót - Kênh xáng Hộ Phòng-Chủ Chí | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6496 | Huyện Giá Rai | Hẻm số 19 (phía Tây đường Thanh niên) - Khóm 1 | Phan Đình Giót (nhà Mai Thanh Hùng) - Hết đường (nhà Nguyễn Thị Điệp) | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6497 | Huyện Giá Rai | Hẻm số 20 (phía Tây đường Thanh niên) - Khóm 1 | Phan Đình Giót (nhà Nguyễn Văn Mau) - Hết đường (nhà ông Nguyễn Văn Sáu) | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6498 | Huyện Giá Rai | Hẻm số 21 - Khóm 1 | Đường Thanh Niên (nhà ông Nguyễn Văn Hùng) - Hết đường (nhà bà Trần Mỹ Dung) | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6499 | Huyện Giá Rai | Hẻm số 23 (phía Tây đường Thanh niên) - Khóm 1 | Phan Đình Giót (Nhà ông Khởi NH Chính Sách) - Hết đường (nhà Thái Thành Nghiệp) | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở |
6500 | Huyện Giá Rai | Hẻm số 24 (ngang hẻm trụ sở ấp 1) - Khóm 1 | Phan Đình Giót - Giáp kênh Ánh Xuân | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở |
Bảng Giá Đất Đường Giá Cần Bảy, Khu Vực Phường 1, Huyện Giá Rai, Bạc Liêu
Bảng giá đất tại Khu vực Phường 1, Huyện Giá Rai, Bạc Liêu, cho đoạn đường Giá Cần Bảy, từ Đường Giá Rai - Gành Hào đến hết ranh Phường 1, đã được quy định theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trên đoạn đường này, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai tại khu vực.
Vị trí 1: 470.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Giá Cần Bảy có mức giá 470.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nhờ vào vị trí gần các trục giao thông chính và tiện ích xung quanh. Giá trị đất tại đây phản ánh sự thuận tiện trong việc tiếp cận các dịch vụ và cơ hội phát triển trong khu vực.
Bảng giá đất này là nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và các nhà đầu tư hiểu rõ về giá trị đất tại khu vực Phường 1, Huyện Giá Rai, Bạc Liêu, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và mua bán đất đai hiệu quả.
Bảng Giá Đất Bạc Liêu, Huyện Giá Rai: Đoạn Đường Tạ Tài Lợi (Đường Sau UBND Huyện) - Khu Vực Phường 1
Bảng giá đất tại huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu cho đoạn đường Tạ Tài Lợi (Đường Sau UBND Huyện) thuộc khu vực Phường 1, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường từ Đường Tòa án đến ngã ba đường trường mẫu giáo Sơn Ca, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai tại khu vực này.
Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Tạ Tài Lợi có mức giá là 800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mặc dù mức giá không phải là cao nhất trong toàn huyện, nhưng giá trị của khu vực này được đánh giá cao nhờ vào vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận tiện.
Tóm lại, bảng giá đất tại đoạn đường Tạ Tài Lợi, khu vực Phường 1, huyện Giá Rai cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất trong khu vực. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn trong giao dịch bất động sản.
Bảng Giá Đất Huyện Giá Rai, Bạc Liêu: Đoạn Đường Dương Văn Diệp (Đường Trường Mẫu Giáo Sơn Ca) - Khu Vực Phường 1
Bảng giá đất của Huyện Giá Rai, Bạc Liêu cho đoạn đường Dương Văn Diệp (Đường Trường Mẫu Giáo Sơn Ca) - Khu Vực Phường 1, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho đoạn đường cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Dương Văn Diệp (Đường Trường Mẫu Giáo Sơn Ca) có mức giá là 800.000 VNĐ/m². Đoạn đường này kéo dài từ đầu ranh trường mẫu giáo Sơn Ca đến Đường Tạ Tài Lợi. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở khu vực này, cho thấy mức giá hợp lý trong bối cảnh khu vực phát triển với sự hiện diện của các tiện ích như trường học và các cơ sở hạ tầng xung quanh.
Bảng giá đất theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Dương Văn Diệp, Khu Vực Phường 1. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.
Bảng Giá Đất Bạc Liêu, Huyện Giá Rai: Đoạn Đường Phùng Ngọc Liêm (Đường Huyện Đội) - Khu Vực Phường 1
Bảng giá đất tại huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu cho đoạn đường Phùng Ngọc Liêm (Đường Huyện Đội) thuộc khu vực Phường 1, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường từ Quốc lộ 1A đến hết đường bệnh viện mới, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai tại khu vực này.
Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Phùng Ngọc Liêm có mức giá là 800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự phát triển và tiềm năng của khu vực. Vị trí này có khả năng tiếp cận tốt với các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi, làm tăng giá trị bất động sản tại đây.
Tóm lại, bảng giá đất tại đoạn đường Phùng Ngọc Liêm, khu vực Phường 1, huyện Giá Rai cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất trong khu vực. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn trong giao dịch bất động sản.
Bảng Giá Đất Huyện Giá Rai, Bạc Liêu: Đường Cầu Trần Văn Sớm - Khu Vực Phường 1
Bảng giá đất của huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu cho khu vực Đường Cầu Trần Văn Sớm, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất dọc theo đoạn đường từ Cầu Trần Văn Sớm đến Cầu Kênh Rạch Rắn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác về mua bán và đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ Cầu Trần Văn Sớm đến Cầu Kênh Rạch Rắn trong khu vực Đường Cầu Trần Văn Sớm, thuộc Phường 1, có mức giá 1.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá đất cao nhất trong đoạn này. Giá trị đất tại đây được xác định dựa trên vị trí chiến lược của khu vực, gần các tuyến đường chính và cơ sở hạ tầng quan trọng. Sự thuận lợi về giao thông và tiềm năng phát triển cao đã làm cho giá trị đất ở khu vực này tăng lên, tạo cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các dự án và giao dịch bất động sản.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở tại khu vực Đường Cầu Trần Văn Sớm, Phường 1, huyện Giá Rai. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.