6001 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Kênh HB 18 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu ông Minh (kênh HB 18) - Đến kênh HB 18 (cuối kênh)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6002 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ Minh Hòa - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu nhà ông Đầy - Đến cầu Trung Ương Đoàn
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6003 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ Thạnh Hưng II - Mỹ Phú Nam - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Trung Ương Đoàn - Đến giáp xã Hưng Phú
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6004 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Cây Dông - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà 2 Miên - Đến hết ranh đất nhà bà Nguyệt
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6005 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Cây Dông Cựa Gà - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Mót - Đến hết ranh đất nhà bà Lài
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6006 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ Minh Hòa - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Trung Ương Đoàn - Đến giáp kênh HB
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6007 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ tẻ Thanh Sơn - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Lắm - Đến giáp Vĩnh Mỹ B
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6008 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến ấp Thanh Sơn - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Chùa Đìa Chuối - Đến hết ranh đất nhà ông 4 Dựt (giáp Vĩnh Mỹ B)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6009 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ tẻ ấp 17 - 20 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Đình 17 - 20 - Đến hết ấp 20 (giáp xã Phong Thạnh Đông)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6010 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Kênh Vĩnh Phong ấp 17 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ ranh đất kho đạn - Đến ngã 3 cầu Châu
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6011 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường ấp 17 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ ngã 3 cầu Châu - Đến cầu Bàu Sàng
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6012 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ tẻ ấp Thanh Sơn - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Lắm - Đến giáp Vĩnh Mỹ B
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6013 |
Huyện Hòa Bình |
Đường 18 - 19 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cống nhà 7 Quân - Đến giáp xã Phong Thạnh Đông (Giá Rai)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6014 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ Ninh Lợi - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Chùa Đìa Chuối - Đến cầu Trung Ương Đoàn
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6015 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Thanh Sơn - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Trung Ương Đoàn - Đến hết ranh đất nhà ông Tuấn
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6016 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ 19 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ trụ sở ấp 19 - Đến hết ranh đất nhà ông Linh
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6017 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Mỹ Phú Nam - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Nhà ông Nghiệp - Đến kênh Thủy nông nội đồng
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6018 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường 17-19 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ Cầu Trâu - Đến giáp ranh xã Phong Thạnh Đông
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6019 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường ấp Ninh Lợi - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ nhà ông Khô - Đến nhà ông Danh Vệ
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6020 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Ấp Kế Phòng - Minh Hòa- Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ nhà ông Đầy - Đến nhà ông Trưởng
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6021 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường 18-19 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ chùa Ấp 18 - Đến nhà ông Bét
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6022 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Giồng Nhãn - Gành Hào - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ giáp ranh xã Vĩnh Hậu - Đến giáp ranh Phường nhà Mát
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6023 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Đê Đông (Đê Biển) - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ giáp ranh Phường nhà Mát - Đến giáp ranh xã Vĩnh Hậu
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6024 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Kênh 7 (Phía Tây) - Xã Vĩnh Hậu A |
Đê Đông - Đến giáp Kênh Giồng Me ấp 17
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6025 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Kênh 9 (Phía Tây) - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà năm Ánh - Đến giáp lộ Cây Gừa
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6026 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến phía Đông Kênh 12 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ cầu 12 (đường Giồng Nhãn - Gành Hào) - Đến giáp trụ sở ấp Cây Gừa
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6027 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến phía Tây kênh 12 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ Cầu Kênh 12 - Đến nhà ông Huỳnh Văn Hiền (ấp 13 xã Vĩnh Hậu)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6028 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Đường Cây Gừa - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ấp Cây Gừa - Đến hết ranh đất nhà ông Lộc giáp Phường 2
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6029 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Đường Cây Gừa - Giồng Tra - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lâm Phước Sơn - Đến cầu Thanh Niên
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6030 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến phía Bắc Giồng Tra - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ cầu Thanh Niên - Đến kênh Cây Mét giáp Phường 8
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6031 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Kênh 7(phía Đông) - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ đường Giồng Nhãn - Gành Hào - Đến giáp Kênh Giồng Me ấp 17
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6032 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Kênh 9 (Phía Đông) - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ Đê Đông - Đến đường Giồng Nhãn - Gành Hào
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6033 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Đông Kênh 12 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ Đê Đông - Đến cầu Kênh 12
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6034 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Tây Kênh 12 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ Đê Đông - Đến cầu Kênh 12
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6035 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Tây Giồng Tra - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Lộc ấp Cây Gừa - Đến giáp cầu nhà ông Lượm (ấp Giồng Tra)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6036 |
Huyện Hòa Bình |
Chợ tạm ấp 15 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ chợ tạm ấp 15 - Đến cầu Kênh 1 ấp 15
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6037 |
Huyện Hòa Bình |
Đê Đông kênh 6 ấp 15 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ Đê Đông - Đến kênh 2 ấp 15
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6038 |
Huyện Hòa Bình |
Kênh ranh ấp 17 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ kênh 7 - Đến kênh 9
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6039 |
Huyện Hòa Bình |
Khu dân tộc Khmer - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ đường Giồng Nhãn - Gành Hào - Đến kênh 1 ấp 6
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6040 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ bê tông phía Nam kênh Giồng Tra - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ cầu Thanh Niên - Đến hết ranh đất nhà ông Huỳnh Tấn Đạt
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6041 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ bê tông kênh 1 ấp 16 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Khiết - Đến giáp Vườn Chim
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6042 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ bê tông kênh Cựa Gà - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hiền - Đến giáp kênh 5 ấp 12
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6043 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ bê tông kênh giáp ranh - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông tám Hoàng - Đến giáp kênh phường 2
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6044 |
Huyện Hòa Bình |
Kênh 4 Ấp 15 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ kênh Trường Sơn - Đến đê Đông
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6045 |
Huyện Hòa Bình |
Kênh 6 Ấp 17 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ giáp Kênh số 7 - Đến giáp nhà ông Dư
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6046 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ bê tông kênh 7 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Thu Ba - Đến giáp kênh 9
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6047 |
Huyện Hòa Bình |
Phía Tây kênh số 4 ấp 15 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nghĩa - Đến giáp kênh Trường Sơn 2
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6048 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ bê tông (Kênh 130) - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nghĩa - Giáp đê Đông
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6049 |
Huyện Hòa Bình |
Phía Tây cầu Dần Xây - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Xuân - Giáp kênh Giồng Me - cây Dừa
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6050 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ bê tông - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ cầu Thanh Niên - Giáp nhà ông Tô Thành Lâm
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6051 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ bê tông khu 37ha ấp Cây Gừa - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Đào - Giáp kênh số 9
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6052 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến kênh 10 (phía đông) - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ Đê Đông - Đến đường Giồng Nhãn - Gành Hào
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6053 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến kênh 11 phía đông kênh 12 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ kênh 130 - Đến giáp kênh Trường Sơn 2
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6054 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyển Vành Đai Sân Chim - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ nhà ông Huỳnh Văn Quang - Đến giáp nhà ông Tiếu
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6055 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường phía đông kênh 9 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ nhà ông Chính - Đến giáp nhà ông Nga
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6056 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ cầu Lung Lớn - Đến cây xăng ông Vạn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6057 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ cây xăng ông Vạn - Đến kênh 5M4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6058 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ kênh 5M4 - Đến đê Đông
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6059 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ Đê Đông - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ giáp xã Vĩnh Hậu A - Đến kênh mương I (nhà ông Hàn Lê)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6060 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Giồng Nhãn - Gành Hào - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ giáp ranh xã Vĩnh Hậu A - Đến kênh mương I (nhà ông Hai Bắc)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6061 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Hòa Bình - Vĩnh Hậu
(phía Đông Kênh) - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ giáp Thị trấn Hòa Bình - Đến cầu 3 Thân
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6062 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Hòa Bình - Vĩnh Hậu
(phía Đông Kênh) - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ ranh đất nhà 9 Hiến - Đến kênh 130
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6063 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Toàn Thắng - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ ranh đất trường tiểu học Vĩnh Hậu C - Đến kênh 12
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6064 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Miểu Toàn Thắng - Cái Tràm - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ kênh Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Đến giáp ranh Vĩnh Hậu A
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6065 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Lung Lớn - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ lộ Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Đến mương I nhà ông Hàn Lê
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6066 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Cầu Trâu - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ lộ Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Đến kênh mương I
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6067 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Mương 6 - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ kênh 5m4 - Đến kênh 130
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6068 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Mương 8 - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ kênh Trường Sơn - Đến kênh 130
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6069 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Kênh Tế II - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ kênh Cây Gừa - Đến đê Đông
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6070 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Kênh Làng Hưu - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ kênh Cây Gừa - Đến đê Đông
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6071 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Nam Kênh Trường Sơn - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ cầu Xã - Đến kênh Mương 1
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6072 |
Huyện Hòa Bình |
Đường 5M4 - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ lộ Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Đến kênh 8
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6073 |
Huyện Hòa Bình |
Đường ấp Thống Nhất - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ đê Trường Sơn II - Đến đê Đông
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6074 |
Huyện Hòa Bình |
Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu chợ - Đến cầu ông Nghĩa
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6075 |
Huyện Hòa Bình |
Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu chợ - Đến cầu Bánh Bò
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6076 |
Huyện Hòa Bình |
Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu chợ - Đến hết ranh đất Trường Tiểu học Vĩnh Mỹ A1
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6077 |
Huyện Hòa Bình |
Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu chợ - Đến cầu ông Bảy Chà
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6078 |
Huyện Hòa Bình |
Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu chợ - Đến nghĩa địa Phước Hải
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6079 |
Huyện Hòa Bình |
Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu chợ - Đến Chùa Hưng Mỹ Tự
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6080 |
Huyện Hòa Bình |
Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ngã tư Đình - Đến ngã 3 hết ranh đất nhà ông Độ
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6081 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ nghĩa địa Phước Hải - Đến cầu Ông Sang
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6082 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu ông Sang - Đến giáp ranh xã Vĩnh Thịnh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6083 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu 6 Tập - Đến nghĩa địa Phước Hải
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6084 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ nghĩa địa Phước Hải - Đến kênh Tào Lang
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6085 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ kênh Tàu Lang - Đến rạch Vinh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6086 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ rạch Vinh - Đến cảng cầu Bà Cồng
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6087 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu rạch Vinh - Đến giáp ranh xã Vĩnh Thịnh
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6088 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Sáu Tập (ấp 15a) - Đến ngã Ba Xóm Lung
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6089 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ranh đất trường TH Vĩnh Mỹ A 2 - Đến giáp ấp Vĩnh Bình - Xã Vĩnh Thịnh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6090 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ngã 3 Xóm Lung - Đến giáp ranh xã Vĩnh Thịnh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6091 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ngã Ba nhà ông Ruộng - Đến nhà thờ ấp Châu Phú
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6092 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ngã 3 nhà ông Quân - Đến nghĩa địa Đất Thánh (hết ranh đất ông Lê Văn Lâm)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6093 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu 5 Đấu - Đến ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chiến
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6094 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Lung Lớn - Đến ranh đất nhà ông Tăng Bảy
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6095 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu ông Rắn - Đến ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chính
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6096 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Ông Vạn - Đến giáp kênh Vĩnh Thành
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6097 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Kênh Ngang (ấp Vĩnh Tiến) - Đến cầu kênh Ngang (ấp Vĩnh Tân)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6098 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Châu Phú - Đến giáp ngã ba kênh ông Liếm
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6099 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu ông Tuấn - Đến lộ Hòa Bình - Vĩnh Mỹ A
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
6100 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ngã tư Đình - Đến cầu ông Nghĩa
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |