5801 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Vĩnh Tân - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Ông Rắn - Đến hết ranh đất nhà ông Tăng Bảy
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5802 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Cái Hưu - Đến cầu 3 Chư
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5803 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu 3 Chư - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chính
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5804 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ngã 3 Xóm Lung (Tu muối củ) - Đến cầu Cây Vong
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5805 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Tào Lang - Đến giáp ngã 3 kênh Tào Lang - kênh 5 Đấu
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5806 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu 3 Chư - Đến hết ranh đất của ông Nguyễn Công Khanh
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5807 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Bà Thể - Đến cầu ông 5 An
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5808 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu 3 Bình - Đến hết ranh đất nhà ông Đoàn Văn Vui
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5809 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu ông Nghi - Đến cầu Đám Lá
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5810 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Út Lác - Đến hết ranh đất ông Trần Quốc Thái
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5811 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Bà Lan - Đến hết nhà ông Hùng
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5812 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu 4 Chà - Đến hết ranh đất bà Nguyễn Thị Trang
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5813 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Lê Thị Riêng (Đường đi Vĩnh Hậu) - - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ranh thị trấn Hòa Bình - Đến Cầu Lung Lớn
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5814 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến lộ Xóm Lung - Cái Cùng - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu Đê Trường Sơn - ấp Vĩnh Lạc - Đến giáp ấp Vĩnh Hội - Xã Vĩnh Mỹ A
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5815 |
Huyện Hòa Bình |
Chợ Cống Cái Cùng - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ đê Trường Sơn - Đến cầu Chữ Thập Đỏ
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5816 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ dưới ấp Vĩnh Lạc - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu qua sông Cái Cùng - Đến cầu Chữ Thập Đỏ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5817 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Trường An - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu Vĩnh Tiến - Đến đê Trường Sơn
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5818 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Kinh Tế - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu Vĩnh Hòa - Đến đê Trường Sơn ấp Vĩnh Mới
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5819 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Giồng Nhãn - Gành Hào - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu Đê Trường Sơn - ấp Vĩnh Lạc - Đến giáp ấp Vĩnh Mẫu - Xã Vĩnh Hậu
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5820 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Kênh Bảy Hồng - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ ấp Vĩnh Bình - Đến Ấp Vĩnh Hòa
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5821 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Kinh 4 ngang trụ sở xã cũ - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu ấp Vĩnh Lập - Đến cầu Vĩnh Hòa
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5822 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến 500 - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ ấp Vĩnh Lạc - Đến Ấp Vĩnh Mới
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5823 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến lộ nhựa - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu Chữ Thập Đỏ - Đến Lộ Đê Đông
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5824 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Hòa - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu Vĩnh Hòa - Đến Ấp Vĩnh Tân, xã Vĩnh Mỹ A
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5825 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Đê Đông - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ ấp Vĩnh Lạc, xã Vĩnh Thịnh - Đến Cầu Mương I
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5826 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến lộ Vĩnh Hòa - Vĩnh Kiểu - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu Vĩnh Hòa giáp ấp Vĩnh Tân,
xã Vĩnh Mỹ A - Đến cầu Lung Lớn ấp Vĩnh Thạnh - xã Vĩnh Hậu
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5827 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Kim Em - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ kênh ấp Vĩnh Hòa - Đến mương I (giáp xã Vĩnh Hậu)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5828 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Ông Tà - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ ấp Vĩnh Mới - Đến mương I (giáp xã Vĩnh Hậu)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5829 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Bình Tiến - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu Vĩnh Tiến - Đến giáp cầu Vĩnh Thành - xã Vĩnh Mỹ A
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5830 |
Huyện Hòa Bình |
Đường hậu cơ quan - Xã Vĩnh Thịnh |
Đê Trường Sơn - Đến hạt Kiểm lâm liên huyện (ấp Vĩnh Lạc)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5831 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Cống Đá - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ ấp Vĩnh Lập - Đến kênh 7 Hồng (ấp Vĩnh Bình)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5832 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường kênh Đốc Thiện - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ ấp Vĩnh Bình - Đến Ấp Vĩnh Hòa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5833 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Kinh Tế - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu Vĩnh Hòa - Đến đê Trường Sơn ấp Vĩnh Mới
(phía bên sông)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5834 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến sau hậu - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ đường vô Trạm Y tế xã - Đến kênh Trường Sơn
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5835 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến cặp kênh Trường Sơn - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu Vĩnh Lạc - Đến đến lộ sau hậu
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5836 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến cầu thưa kênh cạn - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ ấp Vĩnh Lập - Đến ấp Vĩnh Hòa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5837 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường mương 4 - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ ấp Vĩnh Mới (đường Giồng Nhãn - Gành Hào) - Đến đê Đông (Vĩnh Mới)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5838 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường mương 7 - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ ấp Vĩnh Tiến (đường Giồng Nhãn - Gành Hào) - Đến đê Đông (Vĩnh Tiến)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5839 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Lái Hai - Xã Vĩnh Thịnh |
Đường Giồng Nhãn - Gành Hào - Đến kênh 500 (ấp Vĩnh Mới )
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5840 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Nông Trường - Xã Vĩnh Thịnh |
Đường Giồng Nhãn - Gành Hào - Đến kênh Hộc Máu (ấp Vĩnh Mới)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5841 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Mương I - Xã Vĩnh Thịnh |
Đường Giồng Nhãn - Gành Hào (ấp Vĩnh Mới) - Đến cầu nhà ông Trần Hòa Bình (ấp Vĩnh Kiểu)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5842 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Sua Đũa - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Thạch Minh - Đến tuyến đường Kim Em
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5843 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Vĩnh Hòa (phía bên sông) - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu kênh Ông Tà - Đến Ấp Vĩnh Tân, xã Vĩnh Mỹ A
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5844 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Đường điện gió - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ đường Đê Đông - Đến Ấp Vĩnh Tân, xã Vĩnh Mỹ A
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5845 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Lê Thị Riêng (Trung tâm chợ) - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1 (Chốt đèn đỏ) - Đến cầu Hoà Bình 2 (Phía TT thương mại)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5846 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Lê Thị Riêng (Trung tâm chợ) - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1 (Chốt đèn đỏ) - Đến hết Cầu Hoà Bình 2 (Phía nhà 2 Nghiêm)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5847 |
Huyện Hòa Bình |
Quốc lộ 1 - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ cầu Cái Tràm (Giáp ranh H. Vĩnh Lợi) - Đến đường Trần Huỳnh (Nhà ông Hồng Đông)
|
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5848 |
Huyện Hòa Bình |
Quốc lộ 1 - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ đường Trần Huỳnh (Nhà ông Hồng Đông) - Đến đường Trần Văn Lắm (Nhà ông Tôn Khoa)
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5849 |
Huyện Hòa Bình |
Quốc lộ 1 - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ đường Trần Văn Lắm (Nhà ông Tôn Khoa) - Đến đường Lê Thị Riêng (Đèn xanh đèn đỏ)
|
3.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5850 |
Huyện Hòa Bình |
Quốc lộ 1 - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ đường Lê Thị Riêng(Đèn xanh đèn đỏ) - Đến cầu Đìa Chuối
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5851 |
Huyện Hòa Bình |
Quốc lộ 1 - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ qua cầu Đìa Chuối - Đến giáp ranh xã Vĩnh Mỹ B
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5852 |
Huyện Hòa Bình |
Hẻm 1 (Đường nhà ông Đoàn Thanh Bắc) - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1 - Bờ sông kênh Bạc Liêu- Cà Mau
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5853 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Nhạc Khị (đường vào Láng Giài) - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1 lộ dưới - Đến cầu Láng Giài
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5854 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Bàu Sen - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ trụ sở ấp Láng Giài - Đến giáp ranh xã Minh Diệu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5855 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Nguyễn Trung Trực (đường vào Láng Giài A) - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A lộ trên - Đến cầu Láng Giài
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5856 |
Huyện Hòa Bình |
Hẻm 3 (nhà ông Suốt) - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Bờ sông kênh Bạc Liêu - Cà Mau
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5857 |
Huyện Hòa Bình |
Đường 30/4 (đường Trại tạm giam) - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Đến trại tạm giam
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5858 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Trần Huỳnh - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Đến bờ sông Kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5859 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Trần Huỳnh (Nội Ô Khu Dân Cư) - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Đến bờ sông Kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5860 |
Huyện Hòa Bình |
Đường cặp Huyện Ủy - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Đến chùa cũ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5861 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Lê Quý Đôn (Đường Trg. Tiểu học Hòa Bình A) - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Đến Bờ sông Kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5862 |
Huyện Hòa Bình |
Hẻm 2 (Lộ nhà ông Tư Thắng) ấp thị trấn A1- Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Kênh Chùa cũ - Hẻm nhà ông Thầy Ngô Hán Uý
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5863 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Trần Văn Lắm - Đường Sân vận động (ấp thị trấn A)- Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Đến bờ sông kênh Bạc Liêu- Cà Mau
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5864 |
Huyện Hòa Bình |
Hẻm 4 (Lộ tẻ cặp Bưu Điện) ấp thị trấn A1- Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Đến hết ranh đất nhà ông Sơn Lợi
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5865 |
Huyện Hòa Bình |
Đường cặp Hội đồng Y ấp thị trấn A- Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Đến kênh Xáng Bạc Liêu - Cà Mau
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5866 |
Huyện Hòa Bình |
Hẻm 6 (Hẻm Phòng Tài chính cũ) Ấp thị trấn A1- Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ phòng Tài chính cũ - Đến hết ranh đất nhà ông Quận
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5867 |
Huyện Hòa Bình |
Hẻm 8 (Đường nhà ông Bùi Huy Chúc) Ấp thị trấn A1 - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Đến kênh Chùa cũ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5868 |
Huyện Hòa Bình |
Hẻm nhà bà Ky - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Đến hết ranh đất nhà ông Trường
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5869 |
Huyện Hòa Bình |
Hẻm 10 (Đường Hoà Bình-Minh Diệu) - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Tư Chấn - Đến giao lộ
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5870 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Trần Văn Hộ (Lộ Hòa Bình - Minh Diệu) - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A (Đèn xanh đèn đỏ) - Đến giao lộ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5871 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Trần Văn Hộ (Lộ Hòa Bình - Minh Diệu) - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ giao lộ (ngã ba nhà ông Hào) - Đến cầu Hàng Bần
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5872 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Trần Văn Hộ (Lộ Hòa Bình - Minh Diệu) - Thị trấn Hòa Bình |
Cầu Hàng Bần - Đến giáp ranh xã Minh Diệu
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5873 |
Huyện Hòa Bình |
Đường 19/5 (Đường quầy hàng Thanh niên) - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Đến kênh xáng Cà Mau-Bạc Liêu
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5874 |
Huyện Hòa Bình |
Đường 1/5 (Đường chợ giữa) - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ ranh đất nhà thầy Quý
(Quốc lộ 1A) - Đến cổng chợ mới
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5875 |
Huyện Hòa Bình |
Hẻm 7 (Đường nhà Bác sĩ Lầu) - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Bác sĩ Lầu (Quốc lộ 1A) - Đến hết ranh đất nhà ông 6 Phước (lộ Kênh Xáng CM - BL)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5876 |
Huyện Hòa Bình |
Hẻm 9 (Đường cặp Chùa Mới) Ấp thị trấn B - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Đến kênh Xáng Bạc Liêu - Cà Mau
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5877 |
Huyện Hòa Bình |
Đường cặp Bệnh Viện - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Đến hết ranh đất nhà ông Bùi Văn Tươi
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5878 |
Huyện Hòa Bình |
Hẻm 12 (Cầu Đìa Chuối) Ấp thị trấn B1 - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Đến giáp ranh ấp 15, xã Vĩnh Mỹ B
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5879 |
Huyện Hòa Bình |
Hẻm 16 (Đường nhà ông Bành Út) - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1A - Đến hết ranh đất nhà bà Thạch Thị Phước
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5880 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Lê Thị Riêng (Trung tâm chợ) - Thị trấn Hòa Bình |
Quốc lộ 1 - Đến bờ sông Kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5881 |
Huyện Hòa Bình |
Đường 3/2 (Đường cặp Kênh Xáng) - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ cầu chợ Hoà Bình - Đến chùa Hòa Bình mới
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5882 |
Huyện Hòa Bình |
Đường 3/2 (Đường cặp Kênh Xáng) - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ cầu chợ Hòa Bình - Đến sân vận động (ngã ba đường Trần Văn Lắm)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5883 |
Huyện Hòa Bình |
Đường 3/2 (Đường cặp Kênh Xáng) - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ sân vận động (ngã ba đường Trần Văn Lắm) - Đến hết ranh Khu Dân Cư ven sông
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5884 |
Huyện Hòa Bình |
Đường 3/2 (Đường cặp Kênh Xáng) - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu hết ranh Khu Dân Cư ven sông - Đến vựa cát đá ông Hiệp
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5885 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Nhà Ba Công - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ ranh đất trường mầm non Hoa Hồng - Đến đường Lò Gạch (Nhà Sáu Giáo)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5886 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ giáp khu Lò Gạch - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Hai Niên - Đến hết ranh đất nhà ông Phạm Công Giả
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5887 |
Huyện Hòa Bình |
Đường nhà ông Liêu Tài Ngoánh - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ sân vận động - Đầu lộ vào chợ Hòa Bình (nhà ông Bắc)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5888 |
Huyện Hòa Bình |
Bảy Tập Kết - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ sông kênh Xáng Bạc Liêu Cà Mau - Đến hết ranh đất nhà ông Cao Cữ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5889 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Đông Thắng - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu giáp đường Nguyễn Trung Trực - Đến hết ranh đất nhà ông Nhàn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5890 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Cựa Gà - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu giáp đường Nguyễn Trung Trực - Đến hết ranh đất nhà ông Vũ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5891 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ nhà ông Phước - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu giáp đường Nguyễn Trung Trực - Đến hết ranh đất nhà ông Một
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5892 |
Huyện Hòa Bình |
Đường nhà ông Năm Thanh - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu giáp đường Trần Văn Hộ - Đến hết ranh đất Ấp thị trấn A1
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5893 |
Huyện Hòa Bình |
Đường nhà ông Năm Thanh - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu hết ranh đất Ấp thị trấn A1 - Đến cầu Đoàn Thanh Niên Láng Giài
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5894 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường sau chùa cũ - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ cầu Sơn Lợi - Đến chùa cũ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5895 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Lê Thị Riêng (Trung tâm chợ) - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ cầu Lâm Út - Đến đường Nhạc Khị (Láng Giài)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5896 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Thị trấn B - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu giáp hẻm 9 - Đến hết ranh đất nhà ông Lượt (QL1)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5897 |
Huyện Hòa Bình |
Đường vào trụ sở Ấp thị trấn B - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu giáp đường Trần Văn Hộ - Đến trụ sở ấp thị trấn B
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5898 |
Huyện Hòa Bình |
Hẻm cặp nhà ông Hai Nghiêm - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu giáp đường Lê Thị Riêng - Đến hết ranh đất nhà bà Điệp
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5899 |
Huyện Hòa Bình |
Đường kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ giáp ranh xã-Long Thạnh (huyện Vĩnh Lợi) - Đến kênh 6 Tập (xã giáp ranh xã Vĩnh Mỹ A)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5900 |
Huyện Hòa Bình |
Đường kênh 30/4 - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ ranh đất Trại cây Năm Hiển - Đến Ấp Toàn Thắng - Vĩnh Hậu
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |