5701 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Cây Dông Cựa Gà - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Mót - Đến hết ranh đất nhà bà Lài
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5702 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ Minh Hòa - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Trung Ương Đoàn - Đến giáp kênh HB
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5703 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ tẻ Thanh Sơn - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Lắm - Đến giáp Vĩnh Mỹ B
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5704 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến ấp Thanh Sơn - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Chùa Đìa Chuối - Đến hết ranh đất nhà ông 4 Dựt (giáp Vĩnh Mỹ B)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5705 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ tẻ ấp 17 - 20 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Đình 17 - 20 - Đến hết ấp 20 (giáp xã Phong Thạnh Đông)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5706 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Kênh Vĩnh Phong ấp 17 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ ranh đất kho đạn - Đến ngã 3 cầu Châu
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5707 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường ấp 17 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ ngã 3 cầu Châu - Đến cầu Bàu Sàng
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5708 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ tẻ ấp Thanh Sơn - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Lắm - Đến giáp Vĩnh Mỹ B
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5709 |
Huyện Hòa Bình |
Đường 18 - 19 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cống nhà 7 Quân - Đến giáp xã Phong Thạnh Đông (Giá Rai)
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5710 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ Ninh Lợi - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Chùa Đìa Chuối - Đến cầu Trung Ương Đoàn
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5711 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Thanh Sơn - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Trung Ương Đoàn - Đến hết ranh đất nhà ông Tuấn
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5712 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ 19 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ trụ sở ấp 19 - Đến hết ranh đất nhà ông Linh
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5713 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Mỹ Phú Nam - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Nhà ông Nghiệp - Đến kênh Thủy nông nội đồng
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5714 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường 17-19 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ Cầu Trâu - Đến giáp ranh xã Phong Thạnh Đông
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5715 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường ấp Ninh Lợi - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ nhà ông Khô - Đến nhà ông Danh Vệ
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5716 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Ấp Kế Phòng - Minh Hòa- Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ nhà ông Đầy - Đến nhà ông Trưởng
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5717 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường 18-19 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ chùa Ấp 18 - Đến nhà ông Bét
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5718 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Giồng Nhãn - Gành Hào - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ giáp ranh xã Vĩnh Hậu - Đến giáp ranh Phường nhà Mát
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5719 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Đê Đông (Đê Biển) - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ giáp ranh Phường nhà Mát - Đến giáp ranh xã Vĩnh Hậu
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5720 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Kênh 7 (Phía Tây) - Xã Vĩnh Hậu A |
Đê Đông - Đến giáp Kênh Giồng Me ấp 17
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5721 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Kênh 9 (Phía Tây) - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà năm Ánh - Đến giáp lộ Cây Gừa
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5722 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến phía Đông Kênh 12 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ cầu 12 (đường Giồng Nhãn - Gành Hào) - Đến giáp trụ sở ấp Cây Gừa
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5723 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến phía Tây kênh 12 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ Cầu Kênh 12 - Đến nhà ông Huỳnh Văn Hiền (ấp 13 xã Vĩnh Hậu)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5724 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Đường Cây Gừa - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ấp Cây Gừa - Đến hết ranh đất nhà ông Lộc giáp Phường 2
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5725 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Đường Cây Gừa - Giồng Tra - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lâm Phước Sơn - Đến cầu Thanh Niên
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5726 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến phía Bắc Giồng Tra - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ cầu Thanh Niên - Đến kênh Cây Mét giáp Phường 8
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5727 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Kênh 7(phía Đông) - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ đường Giồng Nhãn - Gành Hào - Đến giáp Kênh Giồng Me ấp 17
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5728 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Kênh 9 (Phía Đông) - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ Đê Đông - Đến đường Giồng Nhãn - Gành Hào
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5729 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Đông Kênh 12 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ Đê Đông - Đến cầu Kênh 12
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5730 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Tây Kênh 12 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ Đê Đông - Đến cầu Kênh 12
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5731 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Tây Giồng Tra - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Lộc ấp Cây Gừa - Đến giáp cầu nhà ông Lượm (ấp Giồng Tra)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5732 |
Huyện Hòa Bình |
Chợ tạm ấp 15 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ chợ tạm ấp 15 - Đến cầu Kênh 1 ấp 15
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5733 |
Huyện Hòa Bình |
Đê Đông kênh 6 ấp 15 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ Đê Đông - Đến kênh 2 ấp 15
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5734 |
Huyện Hòa Bình |
Kênh ranh ấp 17 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ kênh 7 - Đến kênh 9
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5735 |
Huyện Hòa Bình |
Khu dân tộc Khmer - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ đường Giồng Nhãn - Gành Hào - Đến kênh 1 ấp 6
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5736 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ bê tông phía Nam kênh Giồng Tra - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ cầu Thanh Niên - Đến hết ranh đất nhà ông Huỳnh Tấn Đạt
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5737 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ bê tông kênh 1 ấp 16 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Khiết - Đến giáp Vườn Chim
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5738 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ bê tông kênh Cựa Gà - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hiền - Đến giáp kênh 5 ấp 12
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5739 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ bê tông kênh giáp ranh - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông tám Hoàng - Đến giáp kênh phường 2
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5740 |
Huyện Hòa Bình |
Kênh 4 Ấp 15 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ kênh Trường Sơn - Đến đê Đông
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5741 |
Huyện Hòa Bình |
Kênh 6 Ấp 17 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ giáp Kênh số 7 - Đến giáp nhà ông Dư
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5742 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ bê tông kênh 7 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Thu Ba - Đến giáp kênh 9
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5743 |
Huyện Hòa Bình |
Phía Tây kênh số 4 ấp 15 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nghĩa - Đến giáp kênh Trường Sơn 2
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5744 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ bê tông (Kênh 130) - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nghĩa - Giáp đê Đông
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5745 |
Huyện Hòa Bình |
Phía Tây cầu Dần Xây - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Xuân - Giáp kênh Giồng Me - cây Dừa
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5746 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ bê tông - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ cầu Thanh Niên - Giáp nhà ông Tô Thành Lâm
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5747 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ bê tông khu 37ha ấp Cây Gừa - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Đào - Giáp kênh số 9
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5748 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến kênh 10 (phía đông) - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ Đê Đông - Đến đường Giồng Nhãn - Gành Hào
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5749 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến kênh 11 phía đông kênh 12 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ kênh 130 - Đến giáp kênh Trường Sơn 2
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5750 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyển Vành Đai Sân Chim - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ nhà ông Huỳnh Văn Quang - Đến giáp nhà ông Tiếu
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5751 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường phía đông kênh 9 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ nhà ông Chính - Đến giáp nhà ông Nga
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5752 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ cầu Lung Lớn - Đến cây xăng ông Vạn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5753 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ cây xăng ông Vạn - Đến kênh 5M4
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5754 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ kênh 5M4 - Đến đê Đông
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5755 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ Đê Đông - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ giáp xã Vĩnh Hậu A - Đến kênh mương I (nhà ông Hàn Lê)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5756 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Giồng Nhãn - Gành Hào - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ giáp ranh xã Vĩnh Hậu A - Đến kênh mương I (nhà ông Hai Bắc)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5757 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Hòa Bình - Vĩnh Hậu
(phía Đông Kênh) - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ giáp Thị trấn Hòa Bình - Đến cầu 3 Thân
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5758 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Hòa Bình - Vĩnh Hậu
(phía Đông Kênh) - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ ranh đất nhà 9 Hiến - Đến kênh 130
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5759 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Toàn Thắng - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ ranh đất trường tiểu học Vĩnh Hậu C - Đến kênh 12
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5760 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Miểu Toàn Thắng - Cái Tràm - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ kênh Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Đến giáp ranh Vĩnh Hậu A
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5761 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Lung Lớn - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ lộ Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Đến mương I nhà ông Hàn Lê
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5762 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Cầu Trâu - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ lộ Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Đến kênh mương I
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5763 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Mương 6 - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ kênh 5m4 - Đến kênh 130
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5764 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Mương 8 - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ kênh Trường Sơn - Đến kênh 130
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5765 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Kênh Tế II - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ kênh Cây Gừa - Đến đê Đông
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5766 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Kênh Làng Hưu - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ kênh Cây Gừa - Đến đê Đông
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5767 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Nam Kênh Trường Sơn - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ cầu Xã - Đến kênh Mương 1
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5768 |
Huyện Hòa Bình |
Đường 5M4 - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ lộ Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Đến kênh 8
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5769 |
Huyện Hòa Bình |
Đường ấp Thống Nhất - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ đê Trường Sơn II - Đến đê Đông
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5770 |
Huyện Hòa Bình |
Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu chợ - Đến cầu ông Nghĩa
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5771 |
Huyện Hòa Bình |
Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu chợ - Đến cầu Bánh Bò
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5772 |
Huyện Hòa Bình |
Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu chợ - Đến hết ranh đất Trường Tiểu học Vĩnh Mỹ A1
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5773 |
Huyện Hòa Bình |
Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu chợ - Đến cầu ông Bảy Chà
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5774 |
Huyện Hòa Bình |
Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu chợ - Đến nghĩa địa Phước Hải
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5775 |
Huyện Hòa Bình |
Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu chợ - Đến Chùa Hưng Mỹ Tự
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5776 |
Huyện Hòa Bình |
Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ngã tư Đình - Đến ngã 3 hết ranh đất nhà ông Độ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5777 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ nghĩa địa Phước Hải - Đến cầu Ông Sang
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5778 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu ông Sang - Đến giáp ranh xã Vĩnh Thịnh
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5779 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu 6 Tập - Đến nghĩa địa Phước Hải
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5780 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ nghĩa địa Phước Hải - Đến kênh Tào Lang
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5781 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ kênh Tàu Lang - Đến rạch Vinh
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5782 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ rạch Vinh - Đến cảng cầu Bà Cồng
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5783 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu rạch Vinh - Đến giáp ranh xã Vĩnh Thịnh
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5784 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Sáu Tập (ấp 15a) - Đến ngã Ba Xóm Lung
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5785 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ranh đất trường TH Vĩnh Mỹ A 2 - Đến giáp ấp Vĩnh Bình - Xã Vĩnh Thịnh
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5786 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ngã 3 Xóm Lung - Đến giáp ranh xã Vĩnh Thịnh
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5787 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ngã Ba nhà ông Ruộng - Đến nhà thờ ấp Châu Phú
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5788 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ngã 3 nhà ông Quân - Đến nghĩa địa Đất Thánh (hết ranh đất ông Lê Văn Lâm)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5789 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu 5 Đấu - Đến ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chiến
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5790 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Lung Lớn - Đến ranh đất nhà ông Tăng Bảy
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5791 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu ông Rắn - Đến ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chính
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5792 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Ông Vạn - Đến giáp kênh Vĩnh Thành
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5793 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Kênh Ngang (ấp Vĩnh Tiến) - Đến cầu kênh Ngang (ấp Vĩnh Tân)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5794 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Châu Phú - Đến giáp ngã ba kênh ông Liếm
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5795 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu ông Tuấn - Đến lộ Hòa Bình - Vĩnh Mỹ A
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5796 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ngã tư Đình - Đến cầu ông Nghĩa
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5797 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Vĩnh Tiến - Xã Vĩnh Mỹ A |
Đập Cây Trương
(giáp ranh Thị trấn Hòa Bình) - Đến cầu Lung Lớn, xã Vĩnh Hậu
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5798 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Vĩnh Tiến - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ngã ba cầu Bánh bò (Châu Phú) - Đến hết ranh đất nhà ông Phan Văn Phần
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5799 |
Huyện Hòa Bình |
Đường liên ấp xã Vĩnh Mỹ A - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu 5 Thanh - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chiến
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5800 |
Huyện Hòa Bình |
Đường liên ấp xã Vĩnh Mỹ A - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu 5 Thanh - Đến hết ranh đất nhà ông Lê Hoàng Dũng
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |