STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5401 | Huyện Hòa Bình | Lộ tẻ ấp 17 - 20 - Xã Vĩnh Bình | Bắt đầu từ cầu Đình 17 - 20 - Đến hết ấp 20 (giáp xã Phong Thạnh Đông) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5402 | Huyện Hòa Bình | Tuyến Kênh Vĩnh Phong ấp 17 - Xã Vĩnh Bình | Bắt đầu từ ranh đất kho đạn - Đến ngã 3 cầu Châu | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5403 | Huyện Hòa Bình | Tuyến đường ấp 17 - Xã Vĩnh Bình | Bắt đầu từ ngã 3 cầu Châu - Đến cầu Bàu Sàng | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5404 | Huyện Hòa Bình | Lộ tẻ ấp Thanh Sơn - Xã Vĩnh Bình | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Lắm - Đến giáp Vĩnh Mỹ B | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5405 | Huyện Hòa Bình | Đường 18 - 19 - Xã Vĩnh Bình | Bắt đầu từ cống nhà 7 Quân - Đến giáp xã Phong Thạnh Đông (Giá Rai) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5406 | Huyện Hòa Bình | Lộ Ninh Lợi - Xã Vĩnh Bình | Bắt đầu từ cầu Chùa Đìa Chuối - Đến cầu Trung Ương Đoàn | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5407 | Huyện Hòa Bình | Đường Thanh Sơn - Xã Vĩnh Bình | Bắt đầu từ cầu Trung Ương Đoàn - Đến hết ranh đất nhà ông Tuấn | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5408 | Huyện Hòa Bình | Lộ 19 - Xã Vĩnh Bình | Bắt đầu từ trụ sở ấp 19 - Đến hết ranh đất nhà ông Linh | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5409 | Huyện Hòa Bình | Đường Mỹ Phú Nam - Xã Vĩnh Bình | Bắt đầu từ cầu Nhà ông Nghiệp - Đến kênh Thủy nông nội đồng | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5410 | Huyện Hòa Bình | Tuyến đường 17-19 - Xã Vĩnh Bình | Bắt đầu từ Cầu Trâu - Đến giáp ranh xã Phong Thạnh Đông | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5411 | Huyện Hòa Bình | Tuyến đường ấp Ninh Lợi - Xã Vĩnh Bình | Bắt đầu từ nhà ông Khô - Đến nhà ông Danh Vệ | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5412 | Huyện Hòa Bình | Tuyến đường Ấp Kế Phòng - Minh Hòa- Xã Vĩnh Bình | Bắt đầu từ nhà ông Đầy - Đến nhà ông Trưởng | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5413 | Huyện Hòa Bình | Tuyến đường 18-19 - Xã Vĩnh Bình | Bắt đầu từ chùa Ấp 18 - Đến nhà ông Bét | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5414 | Huyện Hòa Bình | Đường Giồng Nhãn - Gành Hào - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ giáp ranh xã Vĩnh Hậu - Đến giáp ranh Phường nhà Mát | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5415 | Huyện Hòa Bình | Đường Đê Đông (Đê Biển) - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ giáp ranh Phường nhà Mát - Đến giáp ranh xã Vĩnh Hậu | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5416 | Huyện Hòa Bình | Tuyến Kênh 7 (Phía Tây) - Xã Vĩnh Hậu A | Đê Đông - Đến giáp Kênh Giồng Me ấp 17 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5417 | Huyện Hòa Bình | Đường Kênh 9 (Phía Tây) - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ ranh đất nhà bà năm Ánh - Đến giáp lộ Cây Gừa | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5418 | Huyện Hòa Bình | Tuyến phía Đông Kênh 12 - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ cầu 12 (đường Giồng Nhãn - Gành Hào) - Đến giáp trụ sở ấp Cây Gừa | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5419 | Huyện Hòa Bình | Tuyến phía Tây kênh 12 - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ Cầu Kênh 12 - Đến nhà ông Huỳnh Văn Hiền (ấp 13 xã Vĩnh Hậu) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5420 | Huyện Hòa Bình | Tuyến Đường Cây Gừa - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ ấp Cây Gừa - Đến hết ranh đất nhà ông Lộc giáp Phường 2 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5421 | Huyện Hòa Bình | Tuyến Đường Cây Gừa - Giồng Tra - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lâm Phước Sơn - Đến cầu Thanh Niên | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5422 | Huyện Hòa Bình | Tuyến phía Bắc Giồng Tra - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ cầu Thanh Niên - Đến kênh Cây Mét giáp Phường 8 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5423 | Huyện Hòa Bình | Đường Kênh 7(phía Đông) - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ đường Giồng Nhãn - Gành Hào - Đến giáp Kênh Giồng Me ấp 17 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5424 | Huyện Hòa Bình | Tuyến Kênh 9 (Phía Đông) - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ Đê Đông - Đến đường Giồng Nhãn - Gành Hào | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5425 | Huyện Hòa Bình | Tuyến Đông Kênh 12 - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ Đê Đông - Đến cầu Kênh 12 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5426 | Huyện Hòa Bình | Tuyến Tây Kênh 12 - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ Đê Đông - Đến cầu Kênh 12 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5427 | Huyện Hòa Bình | Tuyến Tây Giồng Tra - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Lộc ấp Cây Gừa - Đến giáp cầu nhà ông Lượm (ấp Giồng Tra) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5428 | Huyện Hòa Bình | Chợ tạm ấp 15 - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ chợ tạm ấp 15 - Đến cầu Kênh 1 ấp 15 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5429 | Huyện Hòa Bình | Đê Đông kênh 6 ấp 15 - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ Đê Đông - Đến kênh 2 ấp 15 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5430 | Huyện Hòa Bình | Kênh ranh ấp 17 - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ kênh 7 - Đến kênh 9 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5431 | Huyện Hòa Bình | Khu dân tộc Khmer - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ đường Giồng Nhãn - Gành Hào - Đến kênh 1 ấp 6 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5432 | Huyện Hòa Bình | Lộ bê tông phía Nam kênh Giồng Tra - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ cầu Thanh Niên - Đến hết ranh đất nhà ông Huỳnh Tấn Đạt | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5433 | Huyện Hòa Bình | Lộ bê tông kênh 1 ấp 16 - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Khiết - Đến giáp Vườn Chim | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5434 | Huyện Hòa Bình | Lộ bê tông kênh Cựa Gà - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hiền - Đến giáp kênh 5 ấp 12 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5435 | Huyện Hòa Bình | Lộ bê tông kênh giáp ranh - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông tám Hoàng - Đến giáp kênh phường 2 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5436 | Huyện Hòa Bình | Kênh 4 Ấp 15 - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ kênh Trường Sơn - Đến đê Đông | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5437 | Huyện Hòa Bình | Kênh 6 Ấp 17 - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ giáp Kênh số 7 - Đến giáp nhà ông Dư | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5438 | Huyện Hòa Bình | Lộ bê tông kênh 7 - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Thu Ba - Đến giáp kênh 9 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5439 | Huyện Hòa Bình | Phía Tây kênh số 4 ấp 15 - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nghĩa - Đến giáp kênh Trường Sơn 2 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5440 | Huyện Hòa Bình | Lộ bê tông (Kênh 130) - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nghĩa - Giáp đê Đông | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5441 | Huyện Hòa Bình | Phía Tây cầu Dần Xây - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Xuân - Giáp kênh Giồng Me - cây Dừa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5442 | Huyện Hòa Bình | Lộ bê tông - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ cầu Thanh Niên - Giáp nhà ông Tô Thành Lâm | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5443 | Huyện Hòa Bình | Lộ bê tông khu 37ha ấp Cây Gừa - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Đào - Giáp kênh số 9 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5444 | Huyện Hòa Bình | Tuyến kênh 10 (phía đông) - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ Đê Đông - Đến đường Giồng Nhãn - Gành Hào | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5445 | Huyện Hòa Bình | Tuyến kênh 11 phía đông kênh 12 - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ kênh 130 - Đến giáp kênh Trường Sơn 2 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5446 | Huyện Hòa Bình | Tuyển Vành Đai Sân Chim - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ nhà ông Huỳnh Văn Quang - Đến giáp nhà ông Tiếu | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5447 | Huyện Hòa Bình | Tuyến đường phía đông kênh 9 - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ nhà ông Chính - Đến giáp nhà ông Nga | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5448 | Huyện Hòa Bình | Đường Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ cầu Lung Lớn - Đến cây xăng ông Vạn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5449 | Huyện Hòa Bình | Đường Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ cây xăng ông Vạn - Đến kênh 5M4 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5450 | Huyện Hòa Bình | Đường Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ kênh 5M4 - Đến đê Đông | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5451 | Huyện Hòa Bình | Lộ Đê Đông - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ giáp xã Vĩnh Hậu A - Đến kênh mương I (nhà ông Hàn Lê) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5452 | Huyện Hòa Bình | Đường Giồng Nhãn - Gành Hào - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ giáp ranh xã Vĩnh Hậu A - Đến kênh mương I (nhà ông Hai Bắc) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5453 | Huyện Hòa Bình | Tuyến đường Hòa Bình - Vĩnh Hậu (phía Đông Kênh) - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ giáp Thị trấn Hòa Bình - Đến cầu 3 Thân | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5454 | Huyện Hòa Bình | Tuyến đường Hòa Bình - Vĩnh Hậu (phía Đông Kênh) - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ ranh đất nhà 9 Hiến - Đến kênh 130 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5455 | Huyện Hòa Bình | Đường Toàn Thắng - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ ranh đất trường tiểu học Vĩnh Hậu C - Đến kênh 12 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5456 | Huyện Hòa Bình | Đường Miểu Toàn Thắng - Cái Tràm - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ kênh Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Đến giáp ranh Vĩnh Hậu A | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5457 | Huyện Hòa Bình | Đường Lung Lớn - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ lộ Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Đến mương I nhà ông Hàn Lê | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5458 | Huyện Hòa Bình | Đường Cầu Trâu - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ lộ Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Đến kênh mương I | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5459 | Huyện Hòa Bình | Đường Mương 6 - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ kênh 5m4 - Đến kênh 130 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5460 | Huyện Hòa Bình | Đường Mương 8 - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ kênh Trường Sơn - Đến kênh 130 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5461 | Huyện Hòa Bình | Đường Kênh Tế II - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ kênh Cây Gừa - Đến đê Đông | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5462 | Huyện Hòa Bình | Đường Kênh Làng Hưu - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ kênh Cây Gừa - Đến đê Đông | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5463 | Huyện Hòa Bình | Đường Nam Kênh Trường Sơn - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ cầu Xã - Đến kênh Mương 1 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5464 | Huyện Hòa Bình | Đường 5M4 - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ lộ Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Đến kênh 8 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5465 | Huyện Hòa Bình | Đường ấp Thống Nhất - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ đê Trường Sơn II - Đến đê Đông | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5466 | Huyện Hòa Bình | Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu chợ - Đến cầu ông Nghĩa | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5467 | Huyện Hòa Bình | Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu chợ - Đến cầu Bánh Bò | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5468 | Huyện Hòa Bình | Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu chợ - Đến hết ranh đất Trường Tiểu học Vĩnh Mỹ A1 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5469 | Huyện Hòa Bình | Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu chợ - Đến cầu Miếu Thành Hoàng | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5470 | Huyện Hòa Bình | Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu chợ - Đến nghĩa địa Phước Hải | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5471 | Huyện Hòa Bình | Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu chợ - Đến Chùa Hưng Mỹ Tự | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5472 | Huyện Hòa Bình | Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ ngã tư Đình - Đến ngã 3 hết ranh đất nhà ông Độ | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5473 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ nghĩa địa Phước Hải - Đến cầu Ông Sang | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5474 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu ông Sang - Đến giáp ranh xã Vĩnh Thịnh | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5475 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu 6 Tập - Đến nghĩa địa Phước Hải | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5476 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ nghĩa địa Phước Hải - Đến kênh Tào Lang | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5477 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ kênh Tàu Lang - Đến rạch Vinh | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5478 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ rạch Vinh - Đến cảng cầu Bà Cồng | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5479 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu rạch Vinh - Đến giáp ranh xã Vĩnh Thịnh | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5480 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu Sáu Tập (ấp 15a) - Đến ngã Ba Xóm Lung | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5481 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ ranh đất trường TH Vĩnh Mỹ A 2 - Đến giáp ấp Vĩnh Bình - Xã Vĩnh Thịnh | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5482 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ ngã 3 Xóm Lung - Đến giáp ranh xã Vĩnh Thịnh | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5483 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ ngã Ba nhà ông Ruộng - Đến nhà thờ ấp Châu Phú | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5484 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ ngã 3 nhà ông Quân - Đến nghĩa địa Đất Thánh (hết ranh đất ông Lê Văn Lâm) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5485 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu 5 Đấu - Đến ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chiến | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5486 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu Lung Lớn - Đến ranh đất nhà ông Tăng Bảy | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5487 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu ông Rắn - Đến ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chính | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5488 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu Ông Vạn - Đến giáp kênh Vĩnh Thành | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5489 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu Kênh Ngang (ấp Vĩnh Tiến) - Đến cầu kênh Ngang (ấp Vĩnh Tân) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5490 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu Châu Phú - Đến giáp ngã ba kênh ông Liếm | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5491 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu ông Tuấn - Đến lộ Hòa Bình - Vĩnh Mỹ A | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5492 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ ngã tư Đình - Đến cầu ông Nghĩa | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5493 | Huyện Hòa Bình | Ấp Vĩnh Tiến - Xã Vĩnh Mỹ A | Đập Cây Trương (giáp ranh Thị trấn Hòa Bình) - Đến cầu Lung Lớn, xã Vĩnh Hậu | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5494 | Huyện Hòa Bình | Ấp Vĩnh Tiến - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ ngã ba cầu Bánh bò (Châu Phú) - Đến hết ranh đất nhà ông Phan Văn Phần | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5495 | Huyện Hòa Bình | Đường liên ấp xã Vĩnh Mỹ A - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu 5 Thanh - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chiến | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5496 | Huyện Hòa Bình | Đường liên ấp xã Vĩnh Mỹ A - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu 5 Thanh - Đến hết ranh đất nhà ông Lê Hoàng Dũng | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5497 | Huyện Hòa Bình | Ấp Vĩnh Tân - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu Ông Rắn - Đến hết ranh đất nhà ông Tăng Bảy | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5498 | Huyện Hòa Bình | Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu Cái Hưu - Đến cầu 3 Chư | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5499 | Huyện Hòa Bình | Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu 3 Chư - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chính | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
5500 | Huyện Hòa Bình | Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ ngã 3 Xóm Lung (Tu muối củ) - Đến cầu Cây Vong | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
Bảng Giá Đất Lộ Tẻ Ấp 17 - 20 - Xã Vĩnh Bình, Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu
Bảng giá đất của Huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu cho đoạn Lộ Tẻ Ấp 17 - 20, Xã Vĩnh Bình, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Lộ Tẻ Ấp 17 - 20, Xã Vĩnh Bình có mức giá 280.000 VNĐ/m². Khu vực này bắt đầu từ cầu Đình 17 - 20 và kéo dài đến hết ấp 20, giáp xã Phong Thạnh Đông. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở khu vực có kết nối tốt với các điểm giao thông chính và có sự liên kết với các khu vực lân cận, góp phần tăng cường giá trị bất động sản tại đây.
Bảng giá đất theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Lộ Tẻ Ấp 17 - 20, Xã Vĩnh Bình. Việc hiểu rõ giá trị đất ở các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể trong huyện.
Bảng Giá Đất Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu: Tuyến Kênh Vĩnh Phong Ấp 17 - Xã Vĩnh Bình
Bảng giá đất của Huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu cho tuyến Kênh Vĩnh Phong Ấp 17 - Xã Vĩnh Bình, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí cụ thể của đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 350.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên tuyến Kênh Vĩnh Phong Ấp 17 - Xã Vĩnh Bình có mức giá 350.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trong đoạn từ ranh đất kho đạn đến ngã 3 cầu Châu. Mức giá này phản ánh giá trị đất cao tại khu vực, cho thấy đây là khu vực có tiềm năng phát triển tốt và giá trị cao hơn trong đoạn đường.
Thông tin giá đất theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND là cơ sở quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại tuyến Kênh Vĩnh Phong Ấp 17 - Xã Vĩnh Bình, Huyện Hòa Bình. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Tại Tuyến Đường Ấp 17, Xã Vĩnh Bình, Huyện Hòa Bình, Tỉnh Bạc Liêu
Theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu, bảng giá đất tại tuyến đường ấp 17, xã Vĩnh Bình, huyện Hòa Bình đã được cập nhật. Đoạn tuyến này kéo dài từ ngã 3 cầu Châu đến cầu Bàu Sàng, với mức giá đất ở tại vị trí 1 là 350.000 VNĐ/m².
Vị Trí 1: 350.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1 của tuyến đường ấp 17, giá đất ở được quy định là 350.000 VNĐ/m². Đoạn tuyến này bao gồm phần đất từ ngã 3 cầu Châu đến cầu Bàu Sàng. Mức giá này cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và cư dân về giá trị bất động sản tại khu vực này.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND của UBND tỉnh Bạc Liêu giúp các nhà đầu tư và cư dân nắm bắt giá trị bất động sản tại tuyến đường ấp 17, xã Vĩnh Bình. Mức giá 350.000 VNĐ/m² từ ngã 3 cầu Châu đến cầu Bàu Sàng phản ánh giá trị đất ở tại khu vực và hỗ trợ trong việc quy hoạch, đầu tư và quản lý bất động sản.
Bảng Giá Đất Lộ Tẻ Ấp Thanh Sơn - Xã Vĩnh Bình, Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu
Bảng giá đất của huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu cho Lộ Tẻ Ấp Thanh Sơn - Xã Vĩnh Bình, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho đoạn đường từ ranh đất nhà ông Trần Văn Lắm đến giáp Vĩnh Mỹ B, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và ra quyết định đầu tư.
Vị trí 1: 280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Lộ Tẻ Ấp Thanh Sơn - Xã Vĩnh Bình có mức giá là 280.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho toàn bộ đoạn từ ranh đất nhà ông Trần Văn Lắm đến giáp Vĩnh Mỹ B. Đây là mức giá tiêu chuẩn cho khu vực, phản ánh giá trị đất trong đoạn đường này và tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường từ ranh đất nhà ông Trần Văn Lắm đến giáp Vĩnh Mỹ B. Việc nắm rõ các mức giá này giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn trong việc mua bán và đầu tư bất động sản, đồng thời khai thác hiệu quả cơ hội đầu tư trong khu vực.
Bảng Giá Đất Xã Vĩnh Bình, Huyện Hòa Bình, Tỉnh Bạc Liêu – Đường 18-19 Từ Cống Nhà 7 Quân Đến Giáp Xã Phong Thạnh Đông (Giá Rai)
Bảng giá đất tại xã Vĩnh Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu, theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu. Bảng giá áp dụng cho loại đất ở tại đoạn đường 18-19, từ cống nhà 7 Quân đến giáp xã Phong Thạnh Đông (Giá Rai). Mức giá cho vị trí 1 được xác định nhằm cung cấp thông tin chính xác về giá trị đất trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và ra quyết định.
Vị Trí 1: 480.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 cho đoạn đường từ cống nhà 7 Quân đến giáp xã Phong Thạnh Đông (Giá Rai) là 480.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất tại những vị trí có tiềm năng phát triển mạnh mẽ hoặc gần các tiện ích quan trọng và cơ sở hạ tầng. Mức giá này giúp người mua và nhà đầu tư đánh giá chính xác giá trị đất và đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán phù hợp.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Vĩnh Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu. Mức giá cho vị trí 1 trên đoạn đường 18-19 từ cống nhà 7 Quân đến giáp xã Phong Thạnh Đông (Giá Rai) cho thấy giá trị cao hơn so với các khu vực khác trong đoạn đường, cung cấp thông tin quan trọng cho việc quyết định đầu tư và mua bán bất động sản trong khu vực.