4801 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Vĩnh An - Tuyến đường nhựa mặt đường 2m - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ cầu Quốc Dân - Cầu Bảy Tâm
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4802 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Vĩnh An - Tuyến đường nhựa mặt đường 2m - Xã Ninh Hòa |
Nguyễn Văn Hồng - Bờ Đông - Đến hết ranh đất nhà bà Phan Thị Đẹp (ngã tư Sáu Bàng)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4803 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Vĩnh An - Tuyến đường nhựa mặt đường 2m - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu nhà ông Lê Văn Trắng
(ngã tư Sáu Bàng) - Đến hết ranh đất nhà ông Lê Thành Công
(giáp ranh Ninh Qưới A)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4804 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến kênh Xẻo Tràm - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ cầu Xẻo Tràm (Trà Men) - Đến cống Xẻo Tràm
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4805 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Ninh Thạnh II - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ cầu 6000 (nhà ông Bùi Văn Nho) - Đến hết ranh nhà ông Đặng Văn Vọng
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4806 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Hào Hai - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ cầu Hào Hai (Nhà ông Nguyễn Văn Vũ) - Đến hết ranh nhà ông Lê Văn Nghĩa (8 Nghĩa)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4807 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Tà Ky - Tuyến Kinh Cùng - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Nhiệm - Đến hết ranh nhà ông Phan Văn Bòn
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4808 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Tà Ky - Tuyến Xóm Lá - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Hoàng Huynh - Đến kênh 9000 giáp ranh xã Lộc Ninh
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4809 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh Ranh (Ninh Định - Ninh An) - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Trương Thị Hộ - Đến hết ranh nhà ông Nguyễn Văn Tới
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4810 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến 9000 - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ ranh đất Công An Huyện - Đến nhà ông Phan Út Lớn
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4811 |
Huyện Hồng Dân |
Khu 1A - Ấp Nội Ô - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ngã Ba lộ chợ Ngan Dừa (Vòng Xuyến) - Đến đầu cầu Lúng Mới
(lộ trước Phố)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4812 |
Huyện Hồng Dân |
Khu 1A - Ấp Nội Ô - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ Đầu cầu Lún - Đến giáp Trường Tiểu học A
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4813 |
Huyện Hồng Dân |
Khu 1A - Ấp Nội Ô - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ Đầu cầu Lún - Đến hết ranh đất ông Hồ Công Uẩn (Giáp ấp Thống Nhất)
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4814 |
Huyện Hồng Dân |
Khu 1B - Ấp Nội Ô - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ngã Ba lộ chợ Ngan Dừa (Vòng xuyến) - Đến lộ Trần Hưng Đạo
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4815 |
Huyện Hồng Dân |
Khu 1B - Ấp Nội Ô - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ trường Tiểu Học A (Lộ sau) - Đến lộ Trần Hưng Đạo
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4816 |
Huyện Hồng Dân |
Khu 1B - Ấp Nội Ô - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ranh đất ông Út Bé - Đến giáp ranh Trại cưa Tám Tương (trên lộ và mé sông)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4817 |
Huyện Hồng Dân |
Khu 1B - Ấp Nội Ô - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ cổng Trường Tiểu học A - Đến giáp Lộ trước (đến ranh đất ông Trịnh Văn Y)
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4818 |
Huyện Hồng Dân |
Khu 1B - Ấp Nội Ô - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ giáp ranh Trại cưa Tám Tương - Đến giáp ấp Bà Gồng (hết ranh đất ông Trần Văn Bé Phía trên lộ và mé sông)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4819 |
Huyện Hồng Dân |
Khu 2 - Ấp Nội Ô - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ranh đất ông Trang Hoàng Ân - Đến hết ranh đất Chùa Phật
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4820 |
Huyện Hồng Dân |
Khu 2 - Ấp Nội Ô - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ranh đất bà Trần Thị Nô - Đến Hết ranh đất ông Danh lợi (giáp Kênh Xáng cầu mới đường Thống Nhất II)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4821 |
Huyện Hồng Dân |
Khu 2 - Ấp Nội Ô - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ranh đất ông Tăng Văn Nhàn - Đến ranh đất Miếu Quan Đế (Chùa ông Bổn)
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4822 |
Huyện Hồng Dân |
Khu 2 - Ấp Nội Ô - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ranh đất Miếu Quan Đế (Chùa ông Bổn) - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Khởi An
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4823 |
Huyện Hồng Dân |
Đoạn giáp khu hành chính - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Nguyễn Khởi An - Đến giáp lộ Thống Nhất II
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4824 |
Huyện Hồng Dân |
Đoạn giáp khu hành chính - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ranh đất ông Văn Tỷ - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Toàn Ân
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4825 |
Huyện Hồng Dân |
Khu III - Ấp Nội Ô - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ đầu cầu Lún - Đến ngã tư Kinh Xáng Trung tâm y tế
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4826 |
Huyện Hồng Dân |
Đoạn từ cầu lún đến đầu kinh nhỏ - Ấp Nội Ô - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ đầu cầu Lún khu III - Đến hết ranh đất nhà ông Lê Minh Hải
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4827 |
Huyện Hồng Dân |
Đoạn từ cầu lún đến đầu kinh nhỏ - Ấp Nội Ô - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Dương Văn Tến - Đến đầu cầu Kinh Nhỏ
|
492.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4828 |
Huyện Hồng Dân |
Đoạn từ cầu lún đến đầu kinh nhỏ - Ấp Nội Ô - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ đầu cầu kinh nhỏ khu III
(theo kênh nhỏ) - Đến chùa Hưng Kiến Tự
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4829 |
Huyện Hồng Dân |
Đoạn từ cầu Lún đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Sang (Giáp lộ Kinh Nhỏ) - Ấp Nội Ô - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ 0 m - Đến 30 m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4830 |
Huyện Hồng Dân |
Đoạn từ cầu Lún đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Sang (Giáp lộ Kinh Nhỏ) - Ấp Nội Ô - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ 30 m tiếp theo - Đến 60 m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4831 |
Huyện Hồng Dân |
Đoạn từ cầu Lún đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Sang (Giáp lộ Kinh Nhỏ) - Ấp Nội Ô - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ 60 m tiếp theo - Đến ranh đất ông Nguyễn Văn Sang
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4832 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Trèm Trẹm - Xẻo Quao- Ấp Xẻo Quao - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ranh đất bà Dương Thị Thanh (dọc theo sông Cái Trầu) - Đến hết ranh đất Đình thần Trung Trực
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4833 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp bà Hiên - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ranh tái định cư - Đến trụ sở ấp Bà Hiên
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4834 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp bà Hiên - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Tuyết Thắng - Đến Miễu Bà Hiên
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4835 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp bà Hiên - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Ca Văn Quang - Đến ngã tư Bà Gồng (đến ranh đất ông Trần Tuấn Mảnh)
|
222.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4836 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp bà Hiên - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Tuấn Mãnh - Đến giáp khu tái định cư (hết ranh đất ông Lương Văn Được)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4837 |
Huyện Hồng Dân |
Khu tái định cư |
Đường Hai Bà Trưng (từ kênh xáng) - Đến rạch Ngan Dừa - Tà Ben
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4838 |
Huyện Hồng Dân |
Khu tái định cư |
Dãy nhà tiếp giáp hệ thống thoát nước vòng sau hậu đường Hai Bà Trưng
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4839 |
Huyện Hồng Dân |
Khu tái định cư |
Dãy nhà dành cho hộ có thu nhập thấp (Lô III)
|
438.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4840 |
Huyện Hồng Dân |
Bờ đông - Ấp Trèm Trẹm - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ranh đất Trung tâm y tế - Đến hết ranh đất Chùa Hưng Kiến Tự
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4841 |
Huyện Hồng Dân |
Bờ Tây - Ấp Trèm Trẹm - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Đặng Văn Nghĩa - Đến ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Oanh
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4842 |
Huyện Hồng Dân |
Bờ Tây - Ấp Trèm Trẹm - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Oanh - Đến hết ranh Miễu Rạch Chùa
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4843 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Trèm Trẹm - Xẻo Ouao - Ấp Trèm Trẹm - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lâm Bình Đẳng - Đến ngã ba Vàm Xáng (hết ranh đất bến đò ông bảy Đực)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4844 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Trèm Trẹm - Xẻo Ouao - Ấp Trèm Trẹm - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Sơn Hồng Bảy - Đến hết ranh đất ông Võ Văn So
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4845 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Trèm Trẹm - Xẻo Ouao - Ấp Trèm Trẹm - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Dương Thị Thanh - Đến hết ranh đất Bảy Đực
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4846 |
Huyện Hồng Dân |
Bờ Bắc rạch Chùa - Ấp Trèm Trẹm - Thị trấn Ngan Dừa |
Cầu Trung Ương đoàn - Đến hết ranh ông Lâm Dù Cạc
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4847 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Thống Nhất - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Võ Thành Thể - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Bê
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4848 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Thống Nhất - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Sáu - Đến Cầu Kè
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4849 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Thống Nhất - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ Cầu Kè - Đến Bến phà (hết ranh đất bà Hương)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4850 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Trần Hưng Đạo - Ấp Thống Nhất - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Út Nhỏ (tuyến lộ Thống Nhất II) - Đến Bến Phà Vàm Ngan Dừa
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4851 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Bà Gồng - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ngã tư Bà Gồng (từ ranh đất
ông Trương Kim Nám) - Đến giáp Khu 1B Nội Ô (giáp ranh đất ông Trần Văn Bé)
|
492.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4852 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Bà Gồng - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ cầu 19 tháng 5 - Đến ngã Tư Bà Gồng (đến ranh đất ông Quách Văn Siều)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4853 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Bà Gồng - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ngã Tư Bà Gồng (từ ranh
đất Trường Tiểu Học) - Đến đường Ngan Dừa - Ninh Hòa - Ninh Quới
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4854 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Bà Gồng - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Lê Thị Tình - Đến hết ranh nhà ông Danh Khen (chuồng dơi)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4855 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Bà Gồng - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Danh Khen - Đến ranh xã Ninh Hòa
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4856 |
Huyện Hồng Dân |
Cầu Bụi Dứa - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ranh đất ông Dương Thanh Văn - Đến cầu Bụi Dứa
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4857 |
Huyện Hồng Dân |
Rạch Tà Ben - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Dương Thanh Văn - Đến rạch Bà Hiên
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4858 |
Huyện Hồng Dân |
Đoạn từ Cầu kè đến lộ Thống Nhất II - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ đầu lộ ( giáp lộ Thống Nhất ) - Đến 60m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4859 |
Huyện Hồng Dân |
Đoạn từ Cầu kè đến lộ Thống Nhất II - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ 60m tiếp theo - Đến giáp lộ Thống Nhất II
|
372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4860 |
Huyện Hồng Dân |
Đoạn từ bến phà Ngan Dừa đến giáp ranh ấp Vĩnh An, xã Ninh Hoà - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ bến phà Vàm Ngan Dừa - Đến hết ranh đất ông Sáu Bùi
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4861 |
Huyện Hồng Dân |
Đoạn từ bến phà Ngan Dừa đến giáp ranh ấp Vĩnh An, xã Ninh Hoà - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ hết ranh đất ông Sáu Bùi - Đến hết ranh đất ông Trịnh Văn Tổng
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4862 |
Huyện Hồng Dân |
Đoạn từ bến phà Ngan Dừa đến giáp ranh ấp Vĩnh An, xã Ninh Hoà - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ cầu ông Ba Mậu - Đến giáp ranh ấp Vĩnh An, xã Ninh Hoà
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4863 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Lê Duẩn - Thị trấn Ngan Dừa |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
2.010.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4864 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Ngan Dừa |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Duẩn
|
2.010.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4865 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Bùi Thị Trường - Thị trấn Ngan Dừa |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Duẩn
|
2.010.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4866 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ngan Dừa |
Đầu cầu Ngan Dừa - Đường Lộc Ninh
|
2.010.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4867 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ cầu 19 tháng 5 - Đường Võ Thị Sáu
|
2.010.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4868 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Trần Văn Bảy - Thị trấn Ngan Dừa |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Duẩn
|
2.010.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4869 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Lê Thị Riêng - Thị trấn Ngan Dừa |
Đường Lê Duẩn - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
2.010.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4870 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Ngan Dừa |
Đường Lê Thị Riêng - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
2.010.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4871 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Trần Kim Túc - Thị trấn Ngan Dừa |
Đường Trương Văn An - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
1.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4872 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Trương Văn An - Thị trấn Ngan Dừa |
Đường Lê Duẩn - Đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4873 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Phùng Ngọc Liêm - Thị trấn Ngan Dừa |
Đường Lê Duẩn - Đường Trần Hưng Đạo
|
1.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4874 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Ngan Dừa |
Đường Lê Duẩn - Đường Lê Thị Riêng
|
1.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4875 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Thị Chậm - Thị trấn Ngan Dừa |
Đường Lê Duẩn - Đường Lê Thị Riêng
|
1.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4876 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Nguyễn Thị Mười - Thị trấn Ngan Dừa |
Đường Bùi Thị Trường - Đường Nguyễn Đình Chiểu
|
1.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4877 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Trần Văn Tất - Thị trấn Ngan Dừa |
Đường Võ Thị Sáu - Đường Lộc Ninh
|
1.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4878 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Nguyễn Thị Năm - Thị trấn Ngan Dừa |
Đường Trần Kim Túc - Đường Trần Văn Tất
|
1.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4879 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Lộc Ninh - Thị trấn Ngan Dừa |
Đường Lê Duẩn - Đường Trần Hưng Đạo
|
1.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4880 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Chu Văn An - Thị trấn Ngan Dừa |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Trung Trực
|
1.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4881 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Ngan Dừa |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Trung Trực
|
1.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4882 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị trấn Ngan Dừa |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Duẩn
|
1.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4883 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Ngan Dừa |
Đầu đường Lý Thường Kiệt - Đường Trần Hưng Đạo
|
1.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4884 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Nguyễn Du (đường số 01) - Thị trấn Ngan Dừa |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Lê Duẩn
|
1.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4885 |
Huyện Hồng Dân |
Đoạn nối giữa đoạn từ Cầu Lún đến Trung Tâm Y tế huyện Hồng Dân (Đường Ngô Quyền) - Thị trấn Ngan Dừa |
Bát đầu từ 0 km (đầu đường) - Đến đường dẫn cầu Gia Diễn (Lê Văn Đông)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4886 |
Huyện Hồng Dân |
Đoạn nối giữa đoạn từ Cầu Lún đến Trung Tâm Y tế huyện Hồng Dân (Đường Ngô Quyền) - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ giáp ranh đất bồi thường đường
dẫn cầu Gia Diễn (đất ông Lê Văn Đông) - Đến hết đường Ngô Quyền
|
372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4887 |
Huyện Hồng Dân |
Đoạn nối giữa đường Ngô Quyền với lộ kênh nhỏ - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lâm Vui - Đến ranh đất bà Nguyễn Thị Ly
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4888 |
Huyện Hồng Dân |
Đoạn Bắt đầu từ ranh đất ông Trần Văn Sót đến lộ Thống Nhất II - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Dương Thị Bé Sáu - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Mươi
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4889 |
Huyện Hồng Dân |
Đoạn Bắt đầu từ ranh đất ông Trần Văn Sót đến lộ Thống Nhất II - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Mươi - Đến hết sân Tennis
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4890 |
Huyện Hồng Dân |
Đoạn Bắt đầu từ ranh đất ông Trần Văn Sót đến lộ Thống Nhất II - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ hết ranh đất sân Tennis - Đến lộ Thống Nhất II
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4891 |
Huyện Hồng Dân |
Từ cầu Kinh nhỏ (quán Vinh Hạnh) đến Đình thần Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ cầu Kênh nhỏ - Đến cầu Chùa Ngan Dừa
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4892 |
Huyện Hồng Dân |
Từ cầu Kinh nhỏ (quán Vinh Hạnh) đến Đình thần Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ cầu Chùa Ngan Dừa - Đến hết đất ông Võ Văn So
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4893 |
Huyện Hồng Dân |
Từ cầu Kinh nhỏ (quán Vinh Hạnh) đến Đình thần Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ cầu Đoàn Thanh Niên - Đến Đình thần Nguyễn Trung Trực
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4894 |
Huyện Hồng Dân |
Ngan Dừa - Ninh Hòa - Ninh Quới - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ lộ Thống Nhất II - Đến cầu Mới Bà Gồng
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4895 |
Huyện Hồng Dân |
Ngan Dừa - Ninh Hòa - Ninh Quới - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ cầu Mới Bà Gồng - Đến hết ranh thị trấn (Bãi rác)
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4896 |
Huyện Hồng Dân |
Ngan Dừa - Ninh Hòa - Ninh Quới - Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ dốc cầu Gia Diễn - Đến ngã 4 đường Ngô Quyền
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4897 |
Huyện Hồng Dân |
Trèm Trẹm giáp Nội Ô- Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ Ngã Tư Ngô Quyền - Đến ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Nhiệm
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4898 |
Huyện Hồng Dân |
Bà Hiên- Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ranh đất ông Lương Văn Được - Đến ranh đất ông Trần Quốc Nghiêm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4899 |
Huyện Hồng Dân |
Rạch Chùa -Thị trấn Ngan Dừa |
Bắt đầu từ ranh đất ông Trần Thanh Tuấn - Đến ranh đất ông Trần Quốc Dũng
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4900 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Kênh Xáng - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ cầu kênh Xáng (Miếu Ông Bổn) - Đến cổng Chào
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |