Bảng giá đất Bạc Liêu

Giá đất cao nhất tại Bạc Liêu là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bạc Liêu là: 840
Giá đất trung bình tại Bạc Liêu là: 1.410.036
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2023/QĐ-UBND ngày 03/10/2023 của UBND tỉnh Bạc Liêu
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3701 Huyện Phước Long Khu vực chợ (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh VLXD Thanh Hải - Đến hết ranh nhà ông Quốc Thắng (trụ 7, P.Thành) 840.000 - - - - Đất SX-KD
3702 Huyện Phước Long Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Quốc Thắng (trụ 7, P. Thành) - Đến kênh 1.000 840.000 - - - - Đất SX-KD
3703 Huyện Phước Long Khu vực chợ (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Quốc Thắng (trụ 7, P. Thành) - Đến kênh 1.000 600.000 - - - - Đất SX-KD
3704 Huyện Phước Long Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 1.001 - Đến Kênh 2.000 522.000 - - - - Đất SX-KD
3705 Huyện Phước Long Khu vực chợ (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 1.002 - Đến Kênh 2.000 462.000 - - - - Đất SX-KD
3706 Huyện Phước Long Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ Kênh 2.000 - Đến giáp ranh Ninh Thạnh Lợi (Phước Trường) 270.000 - - - - Đất SX-KD
3707 Huyện Phước Long Khu vực chợ (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ Kênh 2.000 - Đến giáp ranh Ninh Thạnh Lợi (Phước Trường) 240.000 - - - - Đất SX-KD
3708 Huyện Phước Long Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ cầu Phó Sinh - Đến hết ranh nhà ông Võ Văn Nàng (Phước Tân) 780.000 - - - - Đất SX-KD
3709 Huyện Phước Long Khu vực chợ (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ cầu Phó Sinh - Đến hết ranh nhà ông Võ Văn Nàng (Phước Tân) 600.000 - - - - Đất SX-KD
3710 Huyện Phước Long Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Võ Văn Nàng (Phước Tân) - Đến kênh 2.000 522.000 - - - - Đất SX-KD
3711 Huyện Phước Long Khu vực chợ (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Võ Văn Nàng (Phước Tân) - Đến kênh 2.000 408.000 - - - - Đất SX-KD
3712 Huyện Phước Long Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 2.000 - Đến Kênh 6000 giáp Ninh Thạnh Lợi (Phước Ninh) 270.000 - - - - Đất SX-KD
3713 Huyện Phước Long Khu vực chợ (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 2.000 - Đến Kênh 6000 giáp Ninh Thạnh Lợi (Phước Ninh) 234.000 - - - - Đất SX-KD
3714 Huyện Phước Long Nhánh đi Cà Mau (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ cầu Phó Sinh - Đến hết ranh Cầu Phó Sinh 2 840.000 - - - - Đất SX-KD
3715 Huyện Phước Long Nhánh đi Cà Mau (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ cầu Phó Sinh - Đến hết ranh Cầu Phó Sinh 2 660.000 - - - - Đất SX-KD
3716 Huyện Phước Long Nhánh đi Cà Mau (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh Cầu Phó Sinh 2 - Đến hết ranh nhà máy nước đá Vĩnh Hảo 720.000 - - - - Đất SX-KD
3717 Huyện Phước Long Nhánh đi Cà Mau (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh Cầu Phó Sinh 2 - Đến hết ranh nhà máy nước đá Vĩnh Hảo 582.000 - - - - Đất SX-KD
3718 Huyện Phước Long Nhánh đi Cà Mau (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh nhà máy nước đá Vĩnh Hảo - Đến hết ranh nhà ông Trần Hên (VLXD) 432.000 - - - - Đất SX-KD
3719 Huyện Phước Long Nhánh đi Cà Mau (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh nhà máy nước đá Vĩnh Hảo - Đến hết ranh nhà ông Trần Hên (VLXD) 318.000 - - - - Đất SX-KD
3720 Huyện Phước Long Nhánh đi Cà Mau (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Trần Hên (VLXD) - Đến đập giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A 330.000 - - - - Đất SX-KD
3721 Huyện Phước Long Nhánh đi Cà Mau (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Trần Hên (VLXD) - Đến đập giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A 288.000 - - - - Đất SX-KD
3722 Huyện Phước Long Nhánh đi Cà Mau - Xã Phước Long Bắt đầu từ đầu Trường Tiểu học C (ranh thị trấn) - Đến kênh Ninh Thạnh Lợi (Đầu kinh 3.000) 168.000 - - - - Đất SX-KD
3723 Huyện Phước Long Nhánh kênh Cộng Hòa - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh kênh 4.000 (giáp ranh thị trấn Phước Long) - Đến Kênh 6.000 giáp Ninh Thạnh Lợi (Hồng Dân) 390.000 - - - - Đất SX-KD
3724 Huyện Phước Long Cầu Phó Sinh - Trạm Y tế - Xã Phước Long Bắt đầu từ đầu cầu nhà ông Dương Văn Vũ (Phía sau) - Đến hết ranh trạm Y tế xã 1.140.000 - - - - Đất SX-KD
3725 Huyện Phước Long Đường Dẫn Cầu Phó Sinh 2 - Xã Phước Long Đầu Cầu Phó Sinh 2 - Đến hết đường dẫn 480.000 - - - - Đất SX-KD
3726 Huyện Phước Long Đường Dẫn Cầu Phó Sinh 2 - Xã Phước Long Bắt đầu từ đường nối từ cầu Phó Sinh 2 - 690.000 - - - - Đất SX-KD
3727 Huyện Phước Long Đường Dẫn Cầu Phó Sinh 2 - Xã Phước Long Bắt đầu từ xã Thoàn (Bắt đầu ranh đất nhà Ông Vạn) - Đến kênh 500 (Bờ Tây) 330.000 - - - - Đất SX-KD
3728 Huyện Phước Long Đường Dẫn Cầu Phó Sinh 2 - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 500 (Bờ Tây) - Đến kênh 1000 (Bờ Tây) Phước Thọ Tiền 270.000 - - - - Đất SX-KD
3729 Huyện Phước Long Đường Dẫn Cầu Phó Sinh 2 - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 1000 (Bờ Tây) - Đến kênh 3000 (Bờ Tây) Phước Thọ Tiền 228.000 - - - - Đất SX-KD
3730 Huyện Phước Long Đường Dẫn Cầu Phó Sinh 2 - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 3000 (Bờ Tây) - Đến kênh 6000 (Bờ Tây) Phước Thọ Tiền 216.000 - - - - Đất SX-KD
3731 Huyện Phước Long Kênh Thọ Hậu Củ - Xã Phước Long Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông 7 Tâm - Đến kênh 6000 (trường Tiểu học C) 228.000 - - - - Đất SX-KD
3732 Huyện Phước Long Kênh Thọ Hậu Củ - Xã Phước Long Bắt đầu từ đầu kênh 3000 - Đến giáp Ninh Thạnh Lợi (Phước Thọ Hậu) 228.000 - - - - Đất SX-KD
3733 Huyện Phước Long Tuyến ấp Phước Tân - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 1000 (nhà ông Huỳnh Văn Minh) - Đến kênh Cô Chín (Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A) 300.000 - - - - Đất SX-KD
3734 Huyện Phước Long Tuyến ấp Phước Ninh - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 3000 (nhà ông Nguyễn Văn Thống) - Đến kênh Cô Chín (Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A) 180.000 - - - - Đất SX-KD
3735 Huyện Phước Long Tuyến ấp Phước Ninh - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 4000 (nhà ông Đoàn Văn Lợi) - Đến kênh Cô Chín (Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A) 180.000 - - - - Đất SX-KD
3736 Huyện Phước Long Tuyến ấp Phước Ninh - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 5000 (nhà ông Lê Văn Thắng) - Đến kênh Cô Chín (Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A) 180.000 - - - - Đất SX-KD
3737 Huyện Phước Long Tuyến áp Phước Ninh - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 6000 (nhà bà Lê Thị Muội) - Đến ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Sang 180.000 - - - - Đất SX-KD
3738 Huyện Phước Long Tuyến ấp Phước Thành - Xã Phước Long Bắt đầu từ đầu kênh Sóc Kha - Đến hết khu đất nhà ông Lê Văn Dũng 180.000 - - - - Đất SX-KD
3739 Huyện Phước Long Tuyến ấp Phước Thành - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 1000 (nhà ông Nguyễn Văn Thương) - Đến Cống ông Lê Văn Cẩn 180.000 - - - - Đất SX-KD
3740 Huyện Phước Long Tuyến ấp Phước Thành - Xã Phước Long Bắt đầu Cống ông Lê Văn Cẩn - Đến kênh Ninh Thạnh Lợi 300.000 - - - - Đất SX-KD
3741 Huyện Phước Long Tuyến ấp Phước Trường - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 2000 (nhà ông Đặng Văn Minh) - Đến kênh Ninh Thạnh Lợi 180.000 - - - - Đất SX-KD
3742 Huyện Phước Long Tuyến ấp Phước Trường - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 3000 (nhà bà Trương Thị Phú) - Đến kênh Ninh Thạnh Lợi 180.000 - - - - Đất SX-KD
3743 Huyện Phước Long Tuyến ấp Phước Trường - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 4000 (nhà ông Nguyễn Văn Viễn) - Đến kênh Ninh Thạnh Lợi 180.000 - - - - Đất SX-KD
3744 Huyện Phước Long Tuyến ấp Phước Thạnh - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 1000 (nhà ông Lê Văn Ký) - Đến giáp ranh thị trấn Phước Long 180.000 - - - - Đất SX-KD
3745 Huyện Phước Long Tuyến ấp Phước Thọ Hậu - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 2000 (nhà ông Huỳnh Văn Khui) - Đến giáp ranh thị trấn Phước Long 180.000 - - - - Đất SX-KD
3746 Huyện Phước Long Tuyến ấp Phước Thọ Hậu - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 4000 (nhà ông Trần Văn Vũ) - Đến kênh Thọ Hậu cũ 180.000 - - - - Đất SX-KD
3747 Huyện Phước Long Tuyến ấp Phước Thọ Hậu - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 5000 (nhà ông Lý Thanh Tuấn) - Đến kênh Thọ Hậu cũ 180.000 - - - - Đất SX-KD
3748 Huyện Phước Long Tuyến Kênh Phụng hiệp (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ cầu Chủ Chí (ấp 4) - Đến hết ranh nhà Phan Văn Chiến hướng về Cà Mau 1.680.000 - - - - Đất SX-KD
3749 Huyện Phước Long Tuyến Kênh Phụng hiệp (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ cầu Chủ Chí (ấp 4) - Đến hết ranh nhà Phan Văn Chiến hướng về Cà Mau 1.320.000 - - - - Đất SX-KD
3750 Huyện Phước Long Tuyến Kênh Phụng hiệp (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ hết ranh nhà Phan Văn Chiến - Đến hết ranh nhà ông Võ Văn Thành 1.530.000 - - - - Đất SX-KD
3751 Huyện Phước Long Tuyến Kênh Phụng hiệp (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ hết ranh nhà Phan Văn Chiến - Đến hết ranh nhà ông Võ Văn Thành 1.110.000 - - - - Đất SX-KD
3752 Huyện Phước Long Tuyến Kênh Phụng hiệp (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Võ Văn Thành - Hết ranh nhà ông Nguyễn Văn Luỹ 900.000 - - - - Đất SX-KD
3753 Huyện Phước Long Tuyến Kênh Phụng hiệp (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Võ Văn Thành - Hết ranh nhà ông Nguyễn Văn Luỹ 690.000 - - - - Đất SX-KD
3754 Huyện Phước Long Tuyến Kênh Phụng hiệp (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Nguyễn Văn Luỹ - Đến hết ranh Miễu nhà ông Trung 588.000 - - - - Đất SX-KD
3755 Huyện Phước Long Tuyến Kênh Phụng hiệp (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Nguyễn Văn Luỹ - Đến hết ranh Miễu nhà ông Trung 402.000 - - - - Đất SX-KD
3756 Huyện Phước Long Tuyến Kênh Phụng hiệp (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ hết ranh Miễu nhà ông Trung - Đến giáp ranh xã Tân Lộc Đông (Cà Mau) 402.000 - - - - Đất SX-KD
3757 Huyện Phước Long Tuyến Kênh Phụng hiệp (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ hết ranh Miễu nhà ông Trung - Đến giáp ranh xã Tân Lộc Đông (Cà Mau) 330.000 - - - - Đất SX-KD
3758 Huyện Phước Long Đường nhánh - Xã Phong Thạnh Tây B Cầu Trung ương Đoàn - Đến Cầu kênh 1 330.000 - - - - Đất SX-KD
3759 Huyện Phước Long Đường nhánh - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ Cầu kênh 1 - Đến Cầu kênh 2 264.000 - - - - Đất SX-KD
3760 Huyện Phước Long Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ đầu cầu Chủ Chí (ấp 9) - Đến hết ranh cây xăng Nguyên Đời 1.710.000 - - - - Đất SX-KD
3761 Huyện Phước Long Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ đầu cầu Chủ Chí (ấp 9) - Đến hết ranh cây xăng Nguyên Đời 1.380.000 - - - - Đất SX-KD
3762 Huyện Phước Long Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ hết ranh đất cây xăng Nguyên Đời - Đến hết ranh đất nhà Đặng Văn Nghĩa 1.110.000 - - - - Đất SX-KD
3763 Huyện Phước Long Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ hết ranh đất cây xăng Nguyên Đời - Đến hết ranh đất nhà Đặng Văn Nghĩa 720.000 - - - - Đất SX-KD
3764 Huyện Phước Long Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ hết ranh đất nhà Đặng Văn Nghĩa - Đến hết ranh đất nhà ông Dương Hồng Vũ 900.000 - - - - Đất SX-KD
3765 Huyện Phước Long Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ hết ranh đất nhà Đặng Văn Nghĩa - Đến hết ranh đất nhà ông Dương Hồng Vũ 564.000 - - - - Đất SX-KD
3766 Huyện Phước Long Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Dương Hồng Vũ - Đến Kênh 2.000 456.000 - - - - Đất SX-KD
3767 Huyện Phước Long Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Dương Hồng Vũ - Đến Kênh 2.001 390.000 - - - - Đất SX-KD
3768 Huyện Phước Long Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ kênh 2.000 - Đến kênh 4.000 540.000 - - - - Đất SX-KD
3769 Huyện Phước Long Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ kênh 2.001 - Đến kênh 4.001 420.000 - - - - Đất SX-KD
3770 Huyện Phước Long Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ kênh 4.000 - Đến giáp xã Tân Phú, huyện Thới Bình (Cà Mau) 336.000 - - - - Đất SX-KD
3771 Huyện Phước Long Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ kênh 4.001 - Đến giáp xã Tân Phú, huyện Thới Bình (Cà Mau) 276.000 - - - - Đất SX-KD
3772 Huyện Phước Long Tuyến đường ấp 9B (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ UBND xã Phong Thạnh Tây B (ấp 9B) - Đến ấp 9B đến đầu cầu Chủ Chí (bờ Bắc) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD
3773 Huyện Phước Long Tuyến đường ấp 9B (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ UBND xã Phong Thạnh Tây B (ấp 9B) - Đến ấp 9B đến đầu cầu Chủ Chí (bờ Bắc) 1.320.000 - - - - Đất SX-KD
3774 Huyện Phước Long Tuyến đường ấp 9B (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ cầu Chủ Chí - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Thắng 990.000 - - - - Đất SX-KD
3775 Huyện Phước Long Tuyến đường ấp 9B (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ cầu Chủ Chí - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Thắng 780.000 - - - - Đất SX-KD
3776 Huyện Phước Long Tuyến đường ấp 9B (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Thắng - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Công 810.000 - - - - Đất SX-KD
3777 Huyện Phước Long Tuyến đường ấp 9B (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Thắng - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Công 600.000 - - - - Đất SX-KD
3778 Huyện Phước Long Tuyến đường ấp 9B (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Công - Đến hết ranh đất nhà ông Hồ Văn Đê 600.000 - - - - Đất SX-KD
3779 Huyện Phước Long Tuyến đường ấp 9B (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Công - Đến hết ranh đất nhà ông Hồ Văn Đê 420.000 - - - - Đất SX-KD
3780 Huyện Phước Long Tuyến đường ấp 9B (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Hồ Văn Đê - Đến kênh 1000 480.000 - - - - Đất SX-KD
3781 Huyện Phước Long Tuyến đường ấp 9B (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Hồ Văn Đê - Đến kênh 1000 360.000 - - - - Đất SX-KD
3782 Huyện Phước Long Tuyến đường ấp 9B (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ kênh 1000 - Đến kênh 2000 390.000 - - - - Đất SX-KD
3783 Huyện Phước Long Tuyến đường ấp 9B (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ kênh 1000 - Đến kênh 2000 330.000 - - - - Đất SX-KD
3784 Huyện Phước Long Tuyến đường ấp 9B (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ kênh 2000 - Đến kênh 4000 330.000 - - - - Đất SX-KD
3785 Huyện Phước Long Tuyến đường ấp 9B (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ kênh 2000 - Đến kênh 4000 270.000 - - - - Đất SX-KD
3786 Huyện Phước Long Tuyến đường ấp 9B (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ kênh 4001 - Đến kênh 8000, giáp ranh xã Tân Phú, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau 288.000 - - - - Đất SX-KD
3787 Huyện Phước Long Tuyến đường ấp 9B (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ kênh 4002 - Đến kênh 8000, giáp ranh xã Tân Phú, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau 258.000 - - - - Đất SX-KD
3788 Huyện Phước Long Tuyến đường ấp 2A (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ UBND xã Phong Thạnh Tây B (ấp 2A) - Đến hết ranh cống ông Minh, ấp 2A hướng về xã Phong Thạnh Tây A 960.000 - - - - Đất SX-KD
3789 Huyện Phước Long Tuyến đường ấp 2A (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ UBND xã Phong Thạnh Tây B (ấp 2A) - Đến hết ranh cống ông Minh, ấp 2A hướng về xã Phong Thạnh Tây A 780.000 - - - - Đất SX-KD
3790 Huyện Phước Long Tuyến đường ấp 2A (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ cống Ông Minh - Đến hết ranh đất nhà ông Phạm Văn Bông 750.000 - - - - Đất SX-KD
3791 Huyện Phước Long Tuyến đường ấp 2A (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ cống Ông Minh - Đến hết ranh đất nhà ông Phạm Văn Bông 540.000 - - - - Đất SX-KD
3792 Huyện Phước Long Tuyến đường ấp 2A (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Phạm Văn Bông - Đến giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A 372.000 - - - - Đất SX-KD
3793 Huyện Phước Long Tuyến đường ấp 2A (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Phạm Văn Bông - Đến giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A 300.000 - - - - Đất SX-KD
3794 Huyện Phước Long Tuyến đường ấp 12 - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ trại Cây Ba Kiệt (ấp 12) - Đến hết ranh đất nhà ông Hùng về Hộ Phòng (trên, dưới) 390.000 - - - - Đất SX-KD
3795 Huyện Phước Long Tuyến đường ấp 12 - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Hùng về Hộ Phòng - Đến hết ranh đất nhà ông Từ Văn Phước về Hộ Phòng (trên, dưới) 330.000 - - - - Đất SX-KD
3796 Huyện Phước Long Tuyến đường ấp 12 - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Bắt đầu từ Văn Phước về Hộ Phòng - Đến giáp ranh xã Phong Thạnh, thị xã Giá Rai 240.000 - - - - Đất SX-KD
3797 Huyện Phước Long Tuyến đường ấp 12 (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ trại cây Ba Kiệt (phần đất Ba Kiệt) - Đến ranh đất VLXD Thái Bảo về xã Phong Thạnh Tây A 450.000 - - - - Đất SX-KD
3798 Huyện Phước Long Tuyến đường ấp 12 (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ trại cây Ba Kiệt (phần đất Ba Kiệt) - Đến ranh đất VLXD Thái Bảo về xã Phong Thạnh Tây A 330.000 - - - - Đất SX-KD
3799 Huyện Phước Long Tuyến đường ấp 12 (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ hết ranh VLXD Thái Bảo về xã Phong Thạnh Tây A - Đến hết ranh nhà bà Mỹ A 240.000 - - - - Đất SX-KD
3800 Huyện Phước Long Tuyến đường ấp 12 (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ hết ranh VLXD Thái Bảo về xã Phong Thạnh Tây A - Đến hết ranh nhà bà Mỹ A 252.000 - - - - Đất SX-KD