STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3101 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa (trên lộ) - TT Phước Long | Bắt đầu từ cầu 30/4 - Đến kênh 1.000 vào trong (Bờ Tây) | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3102 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa (dưới lộ) - TT Phước Long | Bắt đầu từ cầu 30/4 - Đến kênh 1.000 vào trong (Bờ Tây) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3103 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa (trên lộ) - TT Phước Long | Bắt đầu từ kênh Cộng Hòa - Đến hết Cầu Phước Long 2 | 1.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3104 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa (dưới lộ) - TT Phước Long | Bắt đầu từ kênh Cộng Hòa - Đến hết Cầu Phước Long 2 | 840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3105 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa (trên lộ) - TT Phước Long | Bắt đầu từ hết Cầu Phước Long 2 - Đến hết ranh Hãng Mũ | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3106 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa (trên lộ) - TT Phước Long | Bắt đầu từ hết ranh Hãng Mũ - Đến giáp ranh xã Phước Long | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3107 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa (dưới lộ) - TT Phước Long | Bắt đầu từ hết ranh Hãng Mũ - Đến giáp ranh xã Phước Long | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3108 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa - TT Phước Long | Bắt đầu từ kênh 2.000 (lộ Phước Long - Vĩnh Mỹ) - Đến giáp ranh xã Vĩnh Phú Tây (bờ Bắc) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3109 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa - TT Phước Long | Từ cầu Xã Tá - Đến giáp ranh xã Vĩnh Phú Tây | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3110 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa (trên lộ) - TT Phước Long | Bắt đầu từ cầu Xã Tá - Đến hết ranh Nghĩa Trang | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3111 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa (dưới lộ) - TT Phước Long | Bắt đầu từ cầu Xã Tá - Đến hết ranh Nghĩa Trang | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3112 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa (trên lộ) - TT Phước Long | Bắt đầu từ hết ranh Nghĩa Trang - Đến hết ranh Khách sạn Hoàng Châu | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3113 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa (dưới lộ) - TT Phước Long | Bắt đầu từ hết ranh Nghĩa Trang - Đến hết ranh Khách sạn Hoàng Châu | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3114 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa (trên lộ) - TT Phước Long | Bắt đầu từ hết ranh Khách sạn Hoàng Châu - Đến ranh Cầu Phước Long | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3115 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa (dưới lộ) - TT Phước Long | Bắt đầu từ hết ranh Khách sạn Hoàng Châu - Đến ranh Cầu Phước Long | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3116 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa (trên lộ) - TT Phước Long | Bắt đầu từ ranh Cầu Phước Long - Đến Cầu Sắt | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3117 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa (dưới lộ) - TT Phước Long | Bắt đầu từ ranh Cầu Phước Long - Đến Cầu Sắt | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3118 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa (trên lộ) - TT Phước Long | Bắt đầu từ cầu Sắt - Đến cầu Phước Long 2 | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3119 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa (dưới lộ) - TT Phước Long | Bắt đầu từ cầu Sắt - Đến cầu Phước Long 2 | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3120 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa (trên lộ) - TT Phước Long | Bắt đầu từ cầu Phước Long 2 - Đến giáp ranh xã Vĩnh Phú Tây | 656.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3121 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa (dưới lộ) - TT Phước Long | Bắt đầu từ cầu Phước Long 2 - Đến giáp ranh xã Vĩnh Phú Tây | 528.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3122 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa - TT Phước Long | Bắt đầu từ kênh 1.000 - Đến kênh 4.000 | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3123 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa - TT Phước Long | Bắt đầu từ cầu Kênh 1.000 (bờ Đông) - Đến giáp ranh xã Phước Long (vô vườn cò) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3124 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa - TT Phước Long | Bắt đầu từ cầu kênh Xáng Hòa Bình (cầu Trắng) - Đến giáp ranh huyện Hồng Dân (bờ Tây) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3125 | Huyện Phước Long | Đường bờ Nam - Kênh Quản lộ - Phụng Hiệp (trên lộ) - TT Phước Long | Bắt đầu từ trụ sở ấp Nội Ô - Đến lộ Ba Rô (Lộ trước chợ) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3126 | Huyện Phước Long | Đường bờ Nam - Kênh Quản lộ - Phụng Hiệp (dưới lộ) - TT Phước Long | Bắt đầu từ trụ sở ấp Nội Ô - Đến lộ Ba Rô (Lộ trước chợ) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3127 | Huyện Phước Long | Đường bờ Nam - Kênh Quản lộ - Phụng Hiệp - TT Phước Long | Bắt đầu từ kênh Xáng Phụng Hiệp - Đến ngã tư lộ 2 Trần Hồng Dân (Bờ Đông) | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3128 | Huyện Phước Long | Đường bờ Nam - Kênh Quản lộ - Phụng Hiệp - TT Phước Long | Bắt đầu từ kênh Xáng Phụng Hiệp - Đến ngã tư lộ 2 Trần Hồng Dân (Bờ Tây) | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3129 | Huyện Phước Long | Đường bờ Nam - Kênh Quản lộ - Phụng Hiệp - TT Phước Long | Bắt đầu từ ngã tư lộ 2 Trần Hồng Dân - Đến cầu Ba Rô (Hoa Rô) (Quản lộ Phụng Hiệp), Bờ Nam | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3130 | Huyện Phước Long | Đường bờ Nam - Kênh Quản lộ - Phụng Hiệp - TT Phước Long | Bắt đầu từ ngã tư lộ 2 Trần Hồng Dân - Đến cầu Ba Rô (Hoa Rô) (Quản lộ Phụng Hiệp), Bờ Bắc | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3131 | Huyện Phước Long | Đường bờ Nam - Kênh Quản lộ - Phụng Hiệp - TT Phước Long | Bắt đầu từ cầu Ba Rô (Hoa Rô, Quản lộ Phụng Hiệp) - Đến Kênh Miểu Bà ấp Long Đức | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3132 | Huyện Phước Long | Đường bờ Nam - Kênh Quản lộ - Phụng Hiệp - TT Phước Long | Bắt đầu từ kênh Miểu Bà ấp Long Đức - Đến Cầu Ba Phát | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3133 | Huyện Phước Long | Đường bờ Nam - Kênh Quản lộ - Phụng Hiệp - TT Phước Long | Bắt đầu từ cầu Ba Phát - Đến Cầu Mười Hai (giáp Vĩnh Phú Đông) | 392.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3134 | Huyện Phước Long | Đường bờ Nam - Kênh Quản lộ - Phụng Hiệp - TT Phước Long | Bắt đầu từ cầu Ba Rô (Hoa Rô, Quản lộ Phụng Hiệp) bờ bắc - Đến Cầu Ba Phát | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3135 | Huyện Phước Long | Đường bờ Nam - Kênh Quản lộ - Phụng Hiệp (trên lộ) - TT Phước Long | Bắt đầu từ lộ Ba Rô (Hoa Rô) - Đến hết ranh hãng nước đá Vĩnh Hảo | 696.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3136 | Huyện Phước Long | Đường bờ Nam - Kênh Quản lộ - Phụng Hiệp (dưới lộ) - TT Phước Long | Bắt đầu từ lộ Ba Rô (Hoa Rô) - Đến hết ranh hãng nước đá Vĩnh Hảo | 568.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3137 | Huyện Phước Long | Đường bờ Nam - Kênh Quản lộ - Phụng Hiệp (trên lộ) - TT Phước Long | Bắt đầu từ hết ranh hãng nước đá Vĩnh Hảo - Đến giáp ranh cầu xã Vĩnh Phú Đông | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3138 | Huyện Phước Long | Đường bờ Nam - Kênh Quản lộ - Phụng Hiệp (dưới lộ) - TT Phước Long | Bắt đầu từ hết ranh hãng nước đá Vĩnh Hảo - Đến giáp ranh cầu xã Vĩnh Phú Đông | 528.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3139 | Huyện Phước Long | Đường bờ Nam - Kênh Quản lộ - Phụng Hiệp - TT Phước Long | Bắt đầu từ cầu xã Vĩnh Phú Đông (bờ Nam thị trấn Phước Long) - Đến Cầu Quản Lộ Phụng Hiệp | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3140 | Huyện Phước Long | Phía Đông Cầu số 2 Vĩnh Mỹ - Phước Long (trên lộ) - TT Phước Long | Từ trụ sở ấp Nội Ô - Đến cầu Quản lộ Phụng Hiệp | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3141 | Huyện Phước Long | Phía Đông Cầu số 2 Vĩnh Mỹ - Phước Long (dưới lộ) - TT Phước Long | Từ trụ sở ấp Nội Ô - Đến cầu Quản lộ Phụng Hiệp | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3142 | Huyện Phước Long | Phía Đông Cầu số 2 Vĩnh Mỹ - Phước Long - TT Phước Long | Bắt đầu từ cầu Quản lộ Phụng Hiệp - Đến hết ranh Kênh 1000 khu III (ấp Long Đức) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3143 | Huyện Phước Long | Phía Đông Cầu số 2 Vĩnh Mỹ - Phước Long - TT Phước Long | Bắt đầu từ hết ranh Kênh 1000 khu III (ấp Long Đức) - Đến Cầu Hai Niệm | 736.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3144 | Huyện Phước Long | Phía Đông Cầu số 2 Vĩnh Mỹ - Phước Long (trên lộ) - TT Phước Long | Bắt đầu từ cầu Hai Niệm - Đến giáp ranh xã Vĩnh Phú Đông | 536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3145 | Huyện Phước Long | Phía Đông Cầu số 2 Vĩnh Mỹ - Phước Long (dưới lộ) - TT Phước Long | Bắt đầu từ cầu Hai Niệm - Đến giáp ranh xã Vĩnh Phú Đông | 456.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3146 | Huyện Phước Long | Phía Đông Cầu số 2 Vĩnh Mỹ - Phước Long - TT Phước Long | Bắt đầu từ ngã tư lộ 2 chiều - Đến hết ranh đường Trần Hồng Dân (bờ Tây) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3147 | Huyện Phước Long | Phía Đông Cầu số 2 Vĩnh Mỹ - Phước Long - TT Phước Long | Bắt đầu từ ngã tư lộ 2 chiều - Đến hết ranh đường Trần Hồng Dân (bờ Đông) | 2.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3148 | Huyện Phước Long | Phía Đông Cầu số 2 Vĩnh Mỹ - Phước Long - TT Phước Long | Bắt đầu từ ngã tư lộ 2 chiều - Đến Ngã ba Lộ ấp Phước Thuận đấu nối ra Quản lộ Phụng Hiệp (02 bên) | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3149 | Huyện Phước Long | Lộ ấp Phước Thuận đấu nối ra QL Quản lộ Phụng Hiệp - TT Phước Long | Bắt đầu từ lộ ấp Phước Thuận 1 đi xã Vĩnh Phú Đông - Đến giáp Quản lộ Phụng Hiệp (02 bên) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3150 | Huyện Phước Long | Lộ ấp Phước Thuận đấu nối ra QL Quản lộ Phụng Hiệp - TT Phước Long | Bắt đầu từ ranh nhà Bác sĩ Đức - Đến lộ Ba Rô (2 bên lộ) | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3151 | Huyện Phước Long | Lộ ấp Phước Thuận đấu nối ra QL Quản lộ Phụng Hiệp - TT Phước Long | Bắt đầu từ kênh Xáng Phụng Hiệp - Trường Mẫu giáo | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3152 | Huyện Phước Long | Lộ ấp Phước Thuận đấu nối ra QL Quản lộ Phụng Hiệp - TT Phước Long | Bắt đầu từ kênh Xáng Phụng Hiệp - Đến ngã 3 lộ nhà Bác sĩ Đức - lộ Ba Rô | 1.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3153 | Huyện Phước Long | Lộ ấp Phước Thuận đấu nối ra QL Quản lộ Phụng Hiệp - TT Phước Long | Bắt đầu từ lộ cầu Đức Thành I - Đến hết ranh Trường cấp I B (Lộ sau 2 bên) | 2.960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3154 | Huyện Phước Long | Lộ ấp Phước Thuận đấu nối ra QL Quản lộ Phụng Hiệp - TT Phước Long | Bắt đầu từ hết ranh Trường cấp IB - Đến lộ Hoa Rô (2 bên lộ) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3155 | Huyện Phước Long | Quản lộ Phụng Hiệp - TT Phước Long | Bắt đầu từ giáp ranh xã Vĩnh Phú Đông - Đến cầu Hoa Rô | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3156 | Huyện Phước Long | Quản lộ Phụng Hiệp - TT Phước Long | Bắt đầu từ cầu Hoa Rô - Đến hết ranh cửa hàng Xăng Dầu PVoil | 1.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3157 | Huyện Phước Long | Quản lộ Phụng Hiệp - TT Phước Long | Bắt đầu từ hết ranh cửa hàng Xăng Dầu PVoil - Đến giáp ranh xã Vĩnh Phú Tây | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3158 | Huyện Phước Long | Đường Nho Quan - TT Phước Long | Bắt đầu từ Lộ Vĩnh Mỹ - Phước Long - Đến giáp Quản lộ Phụng Hiệp | 1.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3159 | Huyện Phước Long | Đường cầu Phước Long 2 - TT Phước Long | Bắt đầu từ cầu Phước Long 2 - Đến Ngã 4 Quản lộ Phụng Hiệp (Bệnh viện mới) | 1.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3160 | Huyện Phước Long | Đường cầu Phước Long 3 - TT Phước Long | Bắt đầu từ ngã 4 Quản lộ Phụng Hiệp (Bệnh viện mới) - Đến hết ranh Kênh 1000 | 1.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3161 | Huyện Phước Long | Đường cầu Phước Long 4 - TT Phước Long | Bắt đầu từ kênh xáng Phụng Hiệp - Đến ranh nhà Chín Thọ | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3162 | Huyện Phước Long | Đường cầu Phước Long 5 - TT Phước Long | Bắt đầu từ hết ranh Kênh 1000 - Đến Ngã 3 Phước Long Vĩnh Mỹ | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3163 | Huyện Phước Long | Đường cầu Phước Long 6 - TT Phước Long | Bắt đầu từ đường dẫn cầu Phước Long - Đến kênh 500 ấp Long Hòa | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3164 | Huyện Phước Long | Đường cầu Phước Long 7 - TT Phước Long | Bắt đầu từ kênh 500 ấp Long Hòa - Đến kênh 1000 | 704.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3165 | Huyện Phước Long | Đường cầu Phước Long 8 - TT Phước Long | Bắt đầu từ ngã 3 ông Bững - Đến ngã 3 Năm Cừ ( bờ Nam) | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3166 | Huyện Phước Long | Đường cầu Phước Long 9 - TT Phước Long | Bắt đầu từ ngã 3 ông Bững - Đến giáp ranh huyện Hồng Dân | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3167 | Huyện Phước Long | Đường cầu Phước Long 10 - TT Phước Long | Bắt đầu từ Cầu kênh Miễu Bà - Đến Ngã 3 Năm Cừ (bờ Bắc) | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3168 | Huyện Phước Long | Đường khu Hành Chính - TT Phước Long | Bắt đầu từ công An Huyện - Đến hết ranh nhà Ông Nguyễn Hoàng Ân | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3169 | Huyện Phước Long | Đường khu Hành Chính - TT Phước Long | Bắt đầu từ kho bạc nhà nước - Đến hết ranh nhà Ông Nguyễn Văn Chương | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3170 | Huyện Phước Long | Đường khu Hành Chính - TT Phước Long | Bắt đầu từ ngân Hàng Nông Nghiệp - Đến hết ranh nhà Ông Mai Văn Ngẫu | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3171 | Huyện Phước Long | Tuyến Trung tâm thương mại - TT Phước Long | Bắt đầu từ Ngã 3 Trần Hồng Dân - Đến Quản lộ Phụng Hiệp ấp Long Đức | 1.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3172 | Huyện Phước Long | Đường cầu Ba Rô - TT Phước Long | Bắt đầu từ kênh Phụng Hiệp - Đến ngã 4 đường Trần Hồng Dân (Hai bên lộ) | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3173 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa - TT Phước Long | Bắt đầu từ kênh 250 từ kênh Cộng Hòa - Đến đường dẫn Cầu Phước Long 2 (Hai bên lộ) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3174 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa - TT Phước Long | Bắt đầu từ kênh 250 (giáp đường dẫn cầu Phước Long 2, bờ Bắc) - Đến Kênh 500 (đến nhà Ông Mười Te) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3175 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa - TT Phước Long | Bắt đầu từ Kênh 500 từ Kênh Cộng Hòa - Đến đường dẫn cầu Phước Long 2 (Bờ Bắc) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3176 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa - TT Phước Long | Bắt đầu từ kênh 500 từ đường dẫn cầu Phước Long 2 - Đến giáp ranh Kênh 750 (Bờ Bắc) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3177 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa - TT Phước Long | Bắt đầu từ Kênh 750 từ Kênh Cộng Hòa - Đến đường dẫn cầu Phước Long 2 (Bờ Nam) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3178 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa - TT Phước Long | Bắt đầu từ Kênh 750 từ đường dẫn cầu Phước Long 2 - Đến Kênh Vườn Cò (Bờ Bắc) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3179 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa - TT Phước Long | Bắt đầu từ Kênh 2000 từ Kênh Cộng Hòa - Đến giáp ranh xã Phước Long (Bờ Bắc) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3180 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa - TT Phước Long | Bắt đầu từ Kênh 3000 từ Kênh Cộng Hòa - Đến giáp ranh xã Phước Long (Bờ Nam) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3181 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa - TT Phước Long | Bắt đầu từ nhà ông Trương Văn Lẩm - Đến hết ranh nhà ông Trần Văn Minh (Kênh Miễu Bà) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3182 | Huyện Phước Long | Phía Tây kênh Cộng Hòa - TT Phước Long | Bắt đầu từ đường Phước Long - Phong Thạnh Tây B - Đến Kênh 1000 (Bờ Tây, tuyến kênh Vườn Cò) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3183 | Huyện Phước Long | Phía Đông kênh Cộng Hòa - TT Phước Long | Bắt đầu từ Kênh 1000 - Đến kênh 3000 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3184 | Huyện Phước Long | Phía Đông kênh Cộng Hòa - TT Phước Long | Bắt đầu từ Kênh 3000 - Đền kênh 6000 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3185 | Huyện Phước Long | Kênh Tài Chính - TT Phước Long | Bắt đầu từ Kênh 750 từ Kênh Tài Chính - Đến giáp Kênh Cộng Hòa (tuyến lộ bê tông nhà ông Út Nhỏ) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3186 | Huyện Phước Long | Kênh Tài Chính - TT Phước Long | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phan Văn Hải - Đến Kênh 1000 (Bờ Đông) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3187 | Huyện Phước Long | Kênh Tài Chính - TT Phước Long | Bắt đầu từ kênh 1000 Kênh Tài Chính - Đến Kênh 1000 Kênh Cộng Hòa (Bờ Nam) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3188 | Huyện Phước Long | Kênh Tài Chính - TT Phước Long | Bắt đầu từ kênh 750 Kênh Tài Chính (Bờ Nam) - Đến Kênh 500 Kênh Cộng Hòa (Bờ Bắc) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3189 | Huyện Phước Long | Kênh Cầu Cháy- TT Phước Long | Bắt đầu từ đường Phước Long - Ninh Quới - Đến Kênh Tài Chính (Bờ Nam) | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3190 | Huyện Phước Long | Phía Đông cầu số 02 (Vĩnh Mỹ - Phước Long) - TT Phước Long | Bắt đầu từ Kênh Vĩnh Mỹ - Phước Long - Đến Cầu Ba Phát (Bờ Bắc) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3191 | Huyện Phước Long | Phía Đông cầu số 02 (Vĩnh Mỹ - Phước Long) - TT Phước Long | Bắt đầu từ Miễu Bà (Khu tư Long Đức) - Đến giáp ranh Kênh 2000 (Bờ Đông) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3192 | Huyện Phước Long | Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Hưng Phú | Bắt đầu từ cầu 6 Đàn (Rọc Lá 1) - Đến hết ranh Trường cấp II | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3193 | Huyện Phước Long | Khu vực chợ (dưới lộ) - Xã Hưng Phú | Bắt đầu từ cầu 6 Đàn (Rọc Lá 1) - Đến hết ranh Trường cấp II | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3194 | Huyện Phước Long | Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Hưng Phú | Bắt đầu từ hết ranh Trường cấp II - Đến cầu Đất Phèn giáp xã Vĩnh Hưng A | 704.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3195 | Huyện Phước Long | Khu vực chợ (dưới lộ) - Xã Hưng Phú | Bắt đầu từ hết ranh Trường cấp II - Đến cầu Đất Phèn giáp xã Vĩnh Hưng A | 536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3196 | Huyện Phước Long | Đường Nguyễn Thị Mười - Xã Hưng Phú | Bắt đầu từ cầu 6 Đàn (cầu Rọc Lá 1) - Đến hết ranh Trạm Y Tế | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3197 | Huyện Phước Long | Tuyến Cầu Sập - Ninh Quới (trên lộ) - Xã Hưng Phú | Bắt đầu từ cầu 6 Đàn (cầu Rọc Lá 1) - Đến Cầu 2 Huệ (cầu Rọc Lá 2) | 1.120 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3198 | Huyện Phước Long | Tuyến Cầu Sập - Ninh Quới (dưới lộ) - Xã Hưng Phú | Bắt đầu từ cầu 6 Đàn (cầu Rọc Lá 1) - Đến Cầu 2 Huệ (cầu Rọc Lá 2) | 920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3199 | Huyện Phước Long | Tuyến Cầu Sập - Ninh Quới - Xã Hưng Phú | Bắt đầu từ cầu 2 Huệ (cầu Rọc Lá 2) - Đến cầu Tư Tuyền | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3200 | Huyện Phước Long | Ấp Mỹ Tường I đường Cầu Sập - Ninh Quới (trên lộ) - Xã Hưng Phú | Bắt đầu từ cầu 2 Huệ (cầu Rọc Lá 2) - Đến cầu Ba Phong | 608.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
Bảng Giá Đất Thương Mại-Dịch Vụ Tại Đường Cầu Phước Long 3, Thị Trấn Phước Long, Huyện Phước Long, Bạc Liêu - Cập Nhật Tháng 7
Bảng giá đất thương mại-dịch vụ (TM-DV) tại khu vực Đường Cầu Phước Long 3, thuộc Thị trấn Phước Long, Huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất TM-DV trong đoạn từ Ngã 4 Quản Lộ Phụng Hiệp (gần bệnh viện mới) đến hết ranh Kênh 1000, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai thương mại-dịch vụ trong khu vực.
Vị trí 1: 1.720.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.720.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất thương mại-dịch vụ trong đoạn từ Ngã 4 Quản Lộ Phụng Hiệp (gần bệnh viện mới) đến hết ranh Kênh 1000. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất TM-DV trong khu vực, nhờ vào sự phát triển cơ sở hạ tầng và các tiện ích xung quanh, bao gồm bệnh viện mới và các tuyến giao thông chính. Giá đất cao trong khu vực này cho thấy sự hấp dẫn đối với các dự án thương mại và dịch vụ, cũng như sự gia tăng nhu cầu về đất đai thương mại trong khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất TM-DV tại khu vực Đường Cầu Phước Long 3, Thị trấn Phước Long. Việc nắm rõ mức giá này giúp các cá nhân và tổ chức có thông tin cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai thương mại-dịch vụ một cách chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Thương Mại-Dịch Vụ Tại Đường Cầu Phước Long 3, Thị Trấn Phước Long, Huyện Phước Long, Bạc Liêu - Cập Nhật Tháng 7
Bảng giá đất thương mại-dịch vụ (TM-DV) tại khu vực Đường Cầu Phước Long 3, thuộc Thị trấn Phước Long, Huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất TM-DV trong đoạn từ Ngã 4 Quản Lộ Phụng Hiệp (gần bệnh viện mới) đến hết ranh Kênh 1000. Đây là tài liệu quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt giá trị đất đai thương mại-dịch vụ tại khu vực này
Vị trí 1: 1.720.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.720.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất thương mại-dịch vụ trong đoạn từ Ngã 4 Quản Lộ Phụng Hiệp (gần bệnh viện mới) đến hết ranh Kênh 1000. Mức giá này cho thấy sự tăng trưởng và phát triển của khu vực, nhờ vào việc gần các cơ sở y tế mới, các tuyến giao thông chính và các tiện ích quan trọng khác. Giá đất thương mại-dịch vụ cao trong khu vực này phản ánh nhu cầu gia tăng và sự hấp dẫn của khu vực đối với các dự án thương mại và dịch vụ.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất TM-DV tại khu vực Đường Cầu Phước Long 3, Thị trấn Phước Long. Việc hiểu rõ mức giá này giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai thương mại-dịch vụ một cách chính xác và hiệu quả.