| 201 |
Huyện Phước Long |
Đường Dẫn Cầu Phó Sinh 2 - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 3000 (Bờ Tây) - Đến kênh 6000 (Bờ Tây) Phước Thọ Tiền
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 202 |
Huyện Phước Long |
Kênh Thọ Hậu Củ - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông 7 Tâm - Đến kênh 6000 (trường Tiểu học C)
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 203 |
Huyện Phước Long |
Kênh Thọ Hậu Củ - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ đầu kênh 3000 - Đến giáp Ninh Thạnh Lợi (Phước Thọ Hậu)
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 204 |
Huyện Phước Long |
Tuyến ấp Phước Tân - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 1000 (nhà ông Huỳnh Văn Minh) - Đến kênh Cô Chín (Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 205 |
Huyện Phước Long |
Tuyến ấp Phước Ninh - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 3000 (nhà ông Nguyễn Văn Thống) - Đến kênh Cô Chín (Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 206 |
Huyện Phước Long |
Tuyến ấp Phước Ninh - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 4000 (nhà ông Đoàn Văn Lợi) - Đến kênh Cô Chín (Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 207 |
Huyện Phước Long |
Tuyến ấp Phước Ninh - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 5000 (nhà ông Lê Văn Thắng) - Đến kênh Cô Chín (Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 208 |
Huyện Phước Long |
Tuyến áp Phước Ninh - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 6000 (nhà bà Lê Thị Muội) - Đến ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Sang
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 209 |
Huyện Phước Long |
Tuyến ấp Phước Thành - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ đầu kênh Sóc Kha - Đến hết khu đất nhà ông Lê Văn Dũng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 210 |
Huyện Phước Long |
Tuyến ấp Phước Thành - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 1000 (nhà ông Nguyễn Văn Thương) - Đến Cống ông Lê Văn Cẩn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 211 |
Huyện Phước Long |
Tuyến ấp Phước Thành - Xã Phước Long |
Bắt đầu Cống ông Lê Văn Cẩn - Đến kênh Ninh Thạnh Lợi
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 212 |
Huyện Phước Long |
Tuyến ấp Phước Trường - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 2000 (nhà ông Đặng Văn Minh) - Đến kênh Ninh Thạnh Lợi
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 213 |
Huyện Phước Long |
Tuyến ấp Phước Trường - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 3000 (nhà bà Trương Thị Phú) - Đến kênh Ninh Thạnh Lợi
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 214 |
Huyện Phước Long |
Tuyến ấp Phước Trường - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 4000 (nhà ông Nguyễn Văn Viễn) - Đến kênh Ninh Thạnh Lợi
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 215 |
Huyện Phước Long |
Tuyến ấp Phước Thạnh - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 1000 (nhà ông Lê Văn Ký) - Đến giáp ranh thị trấn Phước Long
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 216 |
Huyện Phước Long |
Tuyến ấp Phước Thọ Hậu - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 2000 (nhà ông Huỳnh Văn Khui) - Đến giáp ranh thị trấn Phước Long
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 217 |
Huyện Phước Long |
Tuyến ấp Phước Thọ Hậu - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 4000 (nhà ông Trần Văn Vũ) - Đến kênh Thọ Hậu cũ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 218 |
Huyện Phước Long |
Tuyến ấp Phước Thọ Hậu - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 5000 (nhà ông Lý Thanh Tuấn) - Đến kênh Thọ Hậu cũ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 219 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Kênh Phụng hiệp (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ cầu Chủ Chí (ấp 4) - Đến hết ranh nhà Phan Văn Chiến hướng về Cà Mau
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 220 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Kênh Phụng hiệp (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ cầu Chủ Chí (ấp 4) - Đến hết ranh nhà Phan Văn Chiến hướng về Cà Mau
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 221 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Kênh Phụng hiệp (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh nhà Phan Văn Chiến - Đến hết ranh nhà ông Võ Văn Thành
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 222 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Kênh Phụng hiệp (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh nhà Phan Văn Chiến - Đến hết ranh nhà ông Võ Văn Thành
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 223 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Kênh Phụng hiệp (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Võ Văn Thành - Hết ranh nhà ông Nguyễn Văn Luỹ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 224 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Kênh Phụng hiệp (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Võ Văn Thành - Hết ranh nhà ông Nguyễn Văn Luỹ
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 225 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Kênh Phụng hiệp (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Nguyễn Văn Luỹ - Đến hết ranh Miễu nhà ông Trung
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 226 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Kênh Phụng hiệp (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Nguyễn Văn Luỹ - Đến hết ranh Miễu nhà ông Trung
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 227 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Kênh Phụng hiệp (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh Miễu nhà ông Trung - Đến giáp ranh xã Tân Lộc Đông (Cà Mau)
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 228 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Kênh Phụng hiệp (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh Miễu nhà ông Trung - Đến giáp ranh xã Tân Lộc Đông (Cà Mau)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 229 |
Huyện Phước Long |
Đường nhánh - Xã Phong Thạnh Tây B |
Cầu Trung ương Đoàn - Đến Cầu kênh 1
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 230 |
Huyện Phước Long |
Đường nhánh - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ Cầu kênh 1 - Đến Cầu kênh 2
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 231 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ đầu cầu Chủ Chí (ấp 9) - Đến hết ranh cây xăng Nguyên Đời
|
2.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 232 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ đầu cầu Chủ Chí (ấp 9) - Đến hết ranh cây xăng Nguyên Đời
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 233 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh đất cây xăng Nguyên Đời - Đến hết ranh đất nhà Đặng Văn Nghĩa
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 234 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh đất cây xăng Nguyên Đời - Đến hết ranh đất nhà Đặng Văn Nghĩa
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 235 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh đất nhà Đặng Văn Nghĩa - Đến hết ranh đất nhà ông Dương Hồng Vũ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 236 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh đất nhà Đặng Văn Nghĩa - Đến hết ranh đất nhà ông Dương Hồng Vũ
|
940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 237 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Dương Hồng Vũ - Đến Kênh 2.000
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 238 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Dương Hồng Vũ - Đến Kênh 2.001
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 239 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ kênh 2.000 - Đến kênh 4.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 240 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ kênh 2.001 - Đến kênh 4.001
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 241 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ kênh 4.000 - Đến giáp xã Tân Phú, huyện Thới Bình (Cà Mau)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 242 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ kênh 4.001 - Đến giáp xã Tân Phú, huyện Thới Bình (Cà Mau)
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 243 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 9B (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ UBND xã Phong Thạnh Tây B (ấp 9B) - Đến ấp 9B đến đầu cầu Chủ Chí (bờ Bắc)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 244 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 9B (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ UBND xã Phong Thạnh Tây B (ấp 9B) - Đến ấp 9B đến đầu cầu Chủ Chí (bờ Bắc)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 245 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 9B (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ cầu Chủ Chí - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Thắng
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 246 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 9B (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ cầu Chủ Chí - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Thắng
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 247 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 9B (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Thắng - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Công
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 248 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 9B (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Thắng - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Công
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 249 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 9B (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Công - Đến hết ranh đất nhà ông Hồ Văn Đê
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 250 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 9B (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Công - Đến hết ranh đất nhà ông Hồ Văn Đê
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 251 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 9B (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Hồ Văn Đê - Đến kênh 1000
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 252 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 9B (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Hồ Văn Đê - Đến kênh 1000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 253 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 9B (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ kênh 1000 - Đến kênh 2000
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 254 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 9B (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ kênh 1000 - Đến kênh 2000
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 255 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 9B (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ kênh 2000 - Đến kênh 4001
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 256 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 9B (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ kênh 2000 - Đến kênh 4002
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 257 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 9B (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ kênh 4000 - Đến kênh 8000, giáp ranh xã Tân Phú, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 258 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 9B (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ kênh 4000 - Đến kênh 8000, giáp ranh xã Tân Phú, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 259 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 2A (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ UBND xã Phong Thạnh Tây B (ấp 2A) - Đến hết ranh cống ông Minh, ấp 2A hướng về xã Phong Thạnh Tây A
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 260 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 2A (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ UBND xã Phong Thạnh Tây B (ấp 2A) - Đến hết ranh cống ông Minh, ấp 2A hướng về xã Phong Thạnh Tây A
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 261 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 2A (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ cống Ông Minh - Đến hết ranh đất nhà ông Phạm Văn Bông
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 262 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 2A (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ cống Ông Minh - Đến hết ranh đất nhà ông Phạm Văn Bông
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 263 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 2A (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Phạm Văn Bông - Đến giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A
|
620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 264 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 2A (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Phạm Văn Bông - Đến giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 265 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 12 - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ trại Cây Ba Kiệt (ấp 12) - Đến hết ranh đất nhà ông Hùng về Hộ Phòng
(trên, dưới)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 266 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 12 - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Hùng về Hộ Phòng - Đến hết ranh đất nhà ông Từ Văn Phước về Hộ Phòng (trên, dưới)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 267 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 12 - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Bắt đầu từ Văn Phước về Hộ Phòng - Đến giáp ranh xã Phong Thạnh, thị xã Giá Rai
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 268 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 12 (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ trại cây Ba Kiệt (phần đất Ba Kiệt) - Đến ranh đất VLXD Thái Bảo về xã Phong Thạnh Tây A
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 269 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 12 (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ trại cây Ba Kiệt (phần đất Ba Kiệt) - Đến ranh đất VLXD Thái Bảo về xã Phong Thạnh Tây A
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 270 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 12 (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh VLXD Thái Bảo về xã Phong Thạnh Tây A - Đến hết ranh nhà bà Mỹ A
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 271 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 12 (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh VLXD Thái Bảo về xã Phong Thạnh Tây A - Đến hết ranh nhà bà Mỹ A
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 272 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 12 (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh nhà bà Mỹ A - Đến hết ranh nhà ông Năm Thê (giáp ranh Phong Thạnh Tây A)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 273 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 12 (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh nhà bà Mỹ A - Đến hết ranh nhà ông Năm Thê (giáp ranh Phong Thạnh Tây A)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 274 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Quản lộ Phụng hiệp - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A - Đến Đầu Cầu Chủ Chí
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 275 |
Huyện Phước Long |
Đường dẫn móng cầu Chủ Chí (Bên Chợ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ nhà ông Huỳnh Văn Dũng ấp 2A - Đến hết ranh đất nhà ông Võ Văn Đen ấp 4
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 276 |
Huyện Phước Long |
Tuyến kênh 1000 ấp 9B - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ nhà bà Nguyễn Thị Tranh - Đến kênh Khạo Rạng
Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 277 |
Huyện Phước Long |
Tuyến kênh 2000 ấp 9B - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Khá - Đến kênh Khạo Rạng
Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 278 |
Huyện Phước Long |
Tuyến kênh 4000 ấp 9B - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Huỳnh Văn Khởi - Đến kênh Khạo Rạng
Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 279 |
Huyện Phước Long |
Tuyến kênh 6000 ấp 9C - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Ngô Văn Tuôi - Đến kênh Khạo Rạng
Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 280 |
Huyện Phước Long |
Tuyến kênh 7000 ấp 9C - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Tính - Đến kênh Khạo Rạng
Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 281 |
Huyện Phước Long |
Tuyến kênh 8000 ấp 9C - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Hiền - Đến kênh Khạo Rạng
Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 282 |
Huyện Phước Long |
Tuyến kênh 1000 - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ nhà bà Lê Thị Danh - Đến kênh Khạo Rạng
Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 283 |
Huyện Phước Long |
Tuyến kênh 4000 - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ nhà ông Huỳnh văn Khởi - Đến kênh Khạo Rạng
Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 284 |
Huyện Phước Long |
Tuyến kênh 2000 - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ nhà ông Nguyễn Văn Khá - Đến kênh Khạo Rạng
Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 285 |
Huyện Phước Long |
Tuyến kênh 6000 - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ nhà ông Lê Văn Tuôi - Đến kênh Khạo Rạng
Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 286 |
Huyện Phước Long |
Tuyến kênh 7000 - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ ông Trần Văn Tính - Đến kênh Khạo Rạng
Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 287 |
Huyện Phước Long |
Xã Vĩnh Phú Tây |
Bắt đầu từ cầu kênh Nhỏ ( bờ Tây) - Đến kênh 1.000
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 288 |
Huyện Phước Long |
Xã Vĩnh Phú Tây |
Bắt đầu từ Kênh 1.000 - Đến cầu Trường Học
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 289 |
Huyện Phước Long |
Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) |
Bắt đầu từ cầu kênh Nhỏ - Đến cống Ông Bọng
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 290 |
Huyện Phước Long |
Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) |
Bắt đầu từ cầu kênh Nhỏ - Đến cống Ông Bọng
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 291 |
Huyện Phước Long |
Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) |
Bắt đầu từ Cầu nhà Mười Lực - Đến cầu Phó Sinh
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 292 |
Huyện Phước Long |
Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) |
Bắt đầu từ Cầu nhà Mười Lực - Đến cầu Phó Sinh
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 293 |
Huyện Phước Long |
Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) |
Bắt đầu từ cầu Phó Sinh - Đến hết ranh chùa Hưng Phước Tự
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 294 |
Huyện Phước Long |
Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) |
Bắt đầu từ cầu Phó Sinh - Đến hết ranh chùa Hưng Phước Tự
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 295 |
Huyện Phước Long |
Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) |
Bắt đầu từ hết ranh chùa Hưng Phước Tự - Đến kênh 1.000 về hướng Giá Rai (bờ Đông)
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 296 |
Huyện Phước Long |
Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) |
Bắt đầu từ hết ranh chùa Hưng Phước Tự - Đến kênh 1.000 về hướng Giá Rai (bờ Đông)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 297 |
Huyện Phước Long |
Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) |
Bắt đầu từ kênh 1.000 về hướng Giá Rai (bờ Đông) - Đến ranh hạt giáp Giá Rai (bờ Đông)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 298 |
Huyện Phước Long |
Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) |
Bắt đầu từ kênh 1.000 về hướng Giá Rai (bờ Đông) - Đến ranh hạt giáp Giá Rai (bờ Đông)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 299 |
Huyện Phước Long |
Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) |
Bắt đầu từ cầu Phó Sinh - Đến hết ranh cây xăng Lâm Xiệu
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 300 |
Huyện Phước Long |
Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) |
Bắt đầu từ cầu Phó Sinh - Đến hết ranh cây xăng Lâm Xiệu
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |