Bảng giá đất Bắc Kạn

Giá đất cao nhất tại Bắc Kạn là: 22.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bắc Kạn là: 5.000
Giá đất trung bình tại Bắc Kạn là: 1.185.126
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2023/QĐ-UBND ngày 13/11/2023 của UBND tỉnh Bắc Kạn
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Thành phố Bắc Kạn Khu vực còn lại Tổ 6 - Phường Nguyễn Thị Minh Khai 450.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
802 Thành phố Bắc Kạn Các vị trí còn lại của Tổ: 11, 12, 13, 14 - Phường Nguyễn Thị Minh Khai 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
803 Thành phố Bắc Kạn Phường Nguyễn Thị Minh Khai Đoạn từ nhà ông Triệu Văn Võ - đến cổng phụ Bệnh viện Đa khoa 500 giường bệnh 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
804 Thành phố Bắc Kạn Đoạn đường vào khu dân cư sau Nhà Văn hóa Tổ 10 - Phường Nguyễn Thị Minh Khai 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
805 Thành phố Bắc Kạn Phường Nguyễn Thị Minh Khai Đoạn từ sau nhà ông Trần Văn Dần - đến Ủy ban nhân dân phường Nguyễn Thị Minh Khai 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
806 Thành phố Bắc Kạn Phường Nguyễn Thị Minh Khai Đoạn đường từ sau nhà ông Bùi Văn Cường - đến cổng trường Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
807 Thành phố Bắc Kạn Các trục đường nội bộ Khu tái định cư Chương trình đô thị miền núi phía Bắc có lộ giới 12m - Phường Nguyễn Thị Minh Khai 1.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
808 Thành phố Bắc Kạn Các trục đường nội bộ Khu tái định cư Chương trình đô thị miền núi phía Bắc có lộ giới 16,5m - Phường Nguyễn Thị Minh Khai 2.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
809 Thành phố Bắc Kạn Các khu vực còn lại - Phường Nguyễn Thị Minh Khai 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
810 Thành phố Bắc Kạn Khu dân cư Thương mại và Chợ Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Nguyễn Thị Minh Khai Trục đường bao quanh Chợ Nguyễn Thị Minh Khai 7.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
811 Thành phố Bắc Kạn Khu dân cư Thương mại và Chợ Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Nguyễn Thị Minh Khai Các trục đường còn lại 6.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
812 Thành phố Bắc Kạn Đường Tây Minh Khai - Phường Nguyễn Thị Minh Khai cách lộ giới đường Chiến thắng Phủ Thông 20m - đến hết địa phận Phường Nguyễn Thị Minh Khai 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
813 Thành phố Bắc Kạn Phường Nguyễn Thị Minh Khai Từ đất ông Khương Văn Chỉnh - đến ngầm Bắc Kạn 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
814 Thành phố Bắc Kạn Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Sông Cầu Từ ngã tư Chợ Bắc Kạn - đến ngã tư Đường Hùng Vương 12.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
815 Thành phố Bắc Kạn Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Sông Cầu Ngã tư Đường Hùng Vương - đến Cầu Bắc Kạn 11.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
816 Thành phố Bắc Kạn Đường Hùng Vương - Phường Sông Cầu Đường Hùng Vương 9.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
817 Thành phố Bắc Kạn Đường Đội Kỳ - Phường Sông Cầu Từ ngã tư Đường Hùng Vương - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Loan 7.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
818 Thành phố Bắc Kạn Đường Đội Kỳ - Phường Sông Cầu Từ đất ông Bùi Đình Nam - đến ngã tư phố Quang Sơn 5.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
819 Thành phố Bắc Kạn Đường Đội Kỳ - Phường Sông Cầu Từ ngã tư phố Quang Sơn - đến gặp Đường Bàn Văn Hoan 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
820 Thành phố Bắc Kạn Đường Thanh niên - Phường Sông Cầu Đoạn từ cách lộ giới Đường Võ Nguyên Giáp là 20m - đến giáp suối Nông Thượng 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
821 Thành phố Bắc Kạn Đường Thanh niên - Phường Sông Cầu Từ suối Nông Thượng - đến hết đất Tỉnh đoàn 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
822 Thành phố Bắc Kạn Đường Thanh niên - Phường Sông Cầu Từ tiếp đất Tỉnh đoàn - đến hết đường Thanh niên 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
823 Thành phố Bắc Kạn Đường Hoàng Trường Minh - Phường Sông Cầu Đoạn từ ngã tư Chợ Bắc Kạn - đến hết đất bà Phạm Thị Thái 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
824 Thành phố Bắc Kạn Đường Hoàng Trường Minh - Phường Sông Cầu Từ hết đất bà Phạm Thị Thái - đến giáp đất bà Đinh Thị Loan 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
825 Thành phố Bắc Kạn Đường Hoàng Trường Minh - Phường Sông Cầu Từ đất bà Đinh Thị Loan - đến Cầu Đen 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
826 Thành phố Bắc Kạn Đường Nông Quốc Chấn - Phường Sông Cầu Từ Cầu Đen - đến hết đất Cửa hàng xăng dầu số 91 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
827 Thành phố Bắc Kạn Đường Nông Quốc Chấn - Phường Sông Cầu Từ hết đất Cửa hàng Xăng dầu số 91 - đến hết đất bà Đỗ Thị Thanh 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
828 Thành phố Bắc Kạn Đường Nông Quốc Chấn - Phường Sông Cầu Từ giáp đất bà Đỗ Thị Thanh - đến đất ông Nguyễn Hồng Thái 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
829 Thành phố Bắc Kạn Đường Nông Quốc Chấn - Phường Sông Cầu Từ đất ông Nguyễn Hồng Thái - đến giáp đất ông Vũ Đức Cánh 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
830 Thành phố Bắc Kạn Đường Nông Quốc Chấn - Phường Sông Cầu Từ đất ông Vũ Đức Cánh - đến hết đất ông Vũ Văn Vinh 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
831 Thành phố Bắc Kạn Đường Nông Quốc Chấn - Phường Sông Cầu Từ giáp đất ông Vũ Văn Vinh - đến hết đất phường Sông Cầu 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
832 Thành phố Bắc Kạn Đường Nguyễn Văn Tố - Phường Sông Cầu Đường Nguyễn Văn Tố 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
833 Thành phố Bắc Kạn Các trục đường phụ - Phường Sông Cầu Từ ngã ba Đường Hoàng Trường Minh - đến Trường Trung học cơ sở Bắc Kạn 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
834 Thành phố Bắc Kạn Các trục đường phụ - Phường Sông Cầu Từ giáp Trường Trung học cơ sở Bắc Kạn - đến cuối đường Thanh niên 3.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
835 Thành phố Bắc Kạn Đường vào Trường Quân sự - Phường Sông Cầu Từ ngã ba đường Thanh niên - đến cầu Dương Quang 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
836 Thành phố Bắc Kạn Đường vào Trường Quân sự - Phường Sông Cầu Từ cầu Dương Quang - đến hết đất ông Nguyễn Duy Khánh 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
837 Thành phố Bắc Kạn Đường vào Trường Quân sự - Phường Sông Cầu Từ giáp đất ông Nguyễn Duy Khánh - đến hết địa phận phường Sông Cầu 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
838 Thành phố Bắc Kạn Đường Bàn Văn Hoan - Phường Sông Cầu 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
839 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường nội bộ trong khu dân cư Quang Sơn - Phường Sông Cầu 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
840 Thành phố Bắc Kạn Đường Đội Kỳ cũ - Phường Sông Cầu Đoạn từ cổng sau Chợ Bắc Kạn - đến Đầu Đội Kỳ 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
841 Thành phố Bắc Kạn Đường Đội Kỳ cũ - Phường Sông Cầu Từ Cầu Đội Kỳ - đến gặp Đường Đội Kỳ 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
842 Thành phố Bắc Kạn Đường Đội Kỳ cũ - Phường Sông Cầu Đường từ ngã ba giao Đường Hùng Vương với Đường Đội Kỳ ra đường Thanh Niên 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
843 Thành phố Bắc Kạn Đường Đội Kỳ cũ - Phường Sông Cầu Từ giáp đất Tỉnh đoàn - đến đất bà Trần Thị Duyên giáp đất lô 1 Đường Đội Kỳ 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
844 Thành phố Bắc Kạn Đường vào nhà bà Hoàng Thị Duyên - Phường Sông Cầu đoạn cách lộ giới Đường Nông Quốc Chấn là 20m - đến ao Trường Nội trú 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
845 Thành phố Bắc Kạn Đường vào Trường Nội trú - Phường Sông Cầu Tính từ giáp đất ông Hoàng Văn Trung - đến hết đất bà Hà Thị Nha 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
846 Thành phố Bắc Kạn Đường đi Nông Thượng cũ - Phường Sông Cầu Từ suối Nông Thượng (khu Trại giam cũ) - đến điểm gặp Đường Nguyễn Văn Tố 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
847 Thành phố Bắc Kạn Phường Sông Cầu Đoạn từ cổng sau Chợ Bắc Kạn, từ nhà ông Vũ Đình Viên - đến giáp đất ông Vũ Văn Luân 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
848 Thành phố Bắc Kạn Phường Sông Cầu Đoạn từ nhà bà Tống Thị Yến - đến nhà ông Mùng Ngọc Tài 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
849 Thành phố Bắc Kạn Phường Sông Cầu Đoạn từ nhà bà Sầm Thị Hương - đến nhà bà Vũ Thị Mận 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
850 Thành phố Bắc Kạn Phường Sông Cầu Đoạn từ nhà bà Tráng Thị Sỏi - đến hết Nhà Văn hóa Tổ 2 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
851 Thành phố Bắc Kạn Phường Sông Cầu Đoạn từ nhà ông Tống Anh Sơn - đến suối Nông Thượng 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
852 Thành phố Bắc Kạn Phường Sông Cầu Từ hết đất ông Đào Xuân Lệ - đến đất bà Nguyễn Thị Đào 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
853 Thành phố Bắc Kạn Phường Sông Cầu Đường từ ngã ba đường lên Tỉnh uỷ - đến Đường Nguyễn Văn Tố hết đất phường Sông Cầu 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
854 Thành phố Bắc Kạn Phường Sông Cầu Từ cách lộ giới đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến đường từ ngã ba đường lên Tỉnh ủy (đoạn quán Sáu dê) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
855 Thành phố Bắc Kạn Trục đường chính - Khu dân cư Tổ 13 - Phường Sông Cầu từ hết đất bà Tráng Thị Sỏi - đến hết trục đường 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
856 Thành phố Bắc Kạn Các trục đường nhánh - Khu dân cư Tổ 13 - Phường Sông Cầu Các trục đường nhánh 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
857 Thành phố Bắc Kạn Khu vực còn lại của Tổ 1, Tổ 2, Tổ 3, Tổ 4, Tổ 5, Tổ 6, Tổ 7, Tổ 8, Tổ 9 - Phường Sông Cầu 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
858 Thành phố Bắc Kạn Khu vực còn lại của Tổ 12 - Phường Sông Cầu 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
859 Thành phố Bắc Kạn Khu vực còn lại của Tổ 11A, 11B, 11C, Tổ 13 - Phường Sông Cầu 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
860 Thành phố Bắc Kạn Khu vực còn lại của Tổ 10, Tổ 14, Tổ 15, Tổ 16, Tổ 17 - Phường Sông Cầu 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
861 Thành phố Bắc Kạn Các khu vực còn lại Tổ 18, 19 - Phường Sông Cầu 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
862 Thành phố Bắc Kạn Khu dân cư Thôm Dầy - Phường Sông Cầu Trục đường nội bộ khu dân cư có lộ giới 13,5m 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
863 Thành phố Bắc Kạn Khu dân cư Thôm Dầy - Phường Sông Cầu Trục đường nội bộ khu dân cư có lộ giới 11,5m 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
864 Thành phố Bắc Kạn Phường Sông Cầu Từ cách lộ giới đường Võ Nguyên Giáp là 20m ra đường Thanh Niên (cách lộ giới đường Thanh Niên là 20m) 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
865 Thành phố Bắc Kạn Phường Sông Cầu Tuyến đường thành phố Bắc Kạn - hồ Ba Bể (cách lộ giới đường Nông Quốc Chấn là 20m đến hết địa phận phường Sông Cầu) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
866 Thành phố Bắc Kạn Phường Sông Cầu Từ giáp đất ông Nguyễn Quang Trung - đến hết đất ông Lèng Văn Phương 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
867 Thành phố Bắc Kạn Dọc đường Thái Nguyên (QL3) - Phường Xuất Hóa Từ giáp đất Nông Thượng - đến hết đất bà Đặng Thị Tiền 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
868 Thành phố Bắc Kạn Dọc đường Thái Nguyên (QL3) - Phường Xuất Hóa Từ giáp đất bà Đặng Thị Tiền - đến cầu Nà Kiệng 1.020.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
869 Thành phố Bắc Kạn Dọc đường Thái Nguyên (QL3) - Phường Xuất Hóa Từ cầu Nà Kiệng - đến cầu Xuất Hóa 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
870 Thành phố Bắc Kạn Dọc đường Thái Nguyên (QL3) - Phường Xuất Hóa Từ cầu Xuất Hóa - đến cầu Suối Viền 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
871 Thành phố Bắc Kạn Dọc đường Thái Nguyên (QL3) - Phường Xuất Hóa Từ cầu Suối Viền - đến hết đất Xuất Hóa 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
872 Thành phố Bắc Kạn Dọc đường Thái Nguyên (QL3) - Phường Xuất Hóa Từ giáp cầu Xuất Hóa - đến hết đất Xuất Hóa (đường đi Na Rì - Quốc lộ 3B) 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
873 Thành phố Bắc Kạn Dọc đường Thái Nguyên (QL3) - Phường Xuất Hóa Từ cách lộ giới (QL3) 20m rẽ vào trường tiểu học - đến đầu đập tràn 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
874 Thành phố Bắc Kạn Đường đi Tân Cư - Phường Xuất Hóa Cách lộ giới (QL3) 20m đi vào đường Tân Cư - đến hết đất bà Hoàng Thị Du 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
875 Thành phố Bắc Kạn Đường đi Tân Cư - Phường Xuất Hóa Từ giáp đất bà Hoàng Thị Du - đến ngã ba trường học cũ 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
876 Thành phố Bắc Kạn Đường Tân Cư đi Khuổi Pái - Phường Xuất Hóa Từ ngã ba trường học cũ đi Khuổi Pái - phường Huyền Tụng 120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
877 Thành phố Bắc Kạn Đường Tân Cư đi Khuổi Pái - Phường Xuất Hóa Từ ngã ba trường học cũ - đến nhà bà Nguyễn Thị Dịu 150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
878 Thành phố Bắc Kạn Khu vực bên kia suối của Tổ 1 - Phường Xuất Hóa 150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
879 Thành phố Bắc Kạn Khu vực bên kia suối - Phường Xuất Hóa từ nhà ông Nguyễn Trọng Cánh - đến hết đất ông Hoàng Văn Đường 150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
880 Thành phố Bắc Kạn Phường Xuất Hóa Từ cách lộ giới (QL3) 20m rẽ vào Kho K15 dọc hai bên đường - đến cầu nhà ông Hà Quang Khải 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
881 Thành phố Bắc Kạn Từ cầu nhà ông Hà Quang Khải đến nhà bà Nguyễn Thị Dịu Từ cầu nhà ông Hà Quang Khải - đến nhà bà Nguyễn Thị Dịu 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
882 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường từ cổng Làng Thanh niên văn hóa (Tổ 4) đến hết đất khu Đon Hin Tuyến đường từ cổng Làng Thanh niên văn hóa (Tổ 4) - đến hết đất khu Đon Hin 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
883 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường từ cổng Làng Thanh niên văn hóa (Tổ 4) đến hết đất ông Lường Văn Cập Tuyến đường từ cổng Làng Thanh niên văn hóa (Tổ 4) - đến hết đất ông Lường Văn Cập 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
884 Thành phố Bắc Kạn Khu vực còn lại của Tổ 4 - Phường Xuất Hóa Khu vực còn lại của Tổ 4 120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
885 Thành phố Bắc Kạn Phường Xuất Hóa Khu vực từ nhà ông Hà Hữu Tung (Tổ 4) - đến cầu nhà ông Đinh Văn Mạn, (Tổ 4) và khu nhà bà Triệu Thị Quyến 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
886 Thành phố Bắc Kạn Phường Xuất Hóa Từ cầu nhà ông Đinh Văn Mạn, (tổ 4) - đến cổng Trường Trung học cơ sở Xuất Hóa 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
887 Thành phố Bắc Kạn Phường Xuất Hóa Từ cổng Trường Trung học cơ sở Xuất Hóa - đến cầu ngầm Bản Pjạt 198.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
888 Thành phố Bắc Kạn Phường Xuất Hóa Khu vực từ nhà ông Hà Đức Hòe sau Trường Trung học cơ sở Xuất Hóa - đến nhà ông Triệu Văn Quyên 198.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
889 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường Nà Bản - Bản Rạo - Phường Xuất Hóa Từ cách lộ giới QL3 là 20m - đến cầu Nà Bản 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
890 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường Nà Bản - Bản Rạo - Phường Xuất Hóa Từ cầu Nà Bản - đến hết đất ông Hứa Văn Hội 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
891 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường Nà Bản - Bản Rạo - Phường Xuất Hóa Từ hết đất ông Hứa Văn Hội - đến hết tổ Bản Rạo 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
892 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường Nà Bản - Bản Rạo - Phường Xuất Hóa Từ hết đất ông Nông Văn Quý đi - đến thôn Khuổi Trang (Nông Thượng) 150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
893 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường Nà Bản - Bản Rạo - Phường Xuất Hóa Từ cầu Nà Bản - đến đất bà Lê Thị Thiền 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
894 Thành phố Bắc Kạn Khu vực Nà Pẻn sau lô 1 Tổ 6 - Phường Xuất Hóa Khu vực Nà Pẻn sau lô 1 Tổ 6 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
895 Thành phố Bắc Kạn Phường Xuất Hóa Từ cách lộ giới (QL3) 20m rẽ vào - đến nhà ông Hoàng Văn Sơn Tổ 6 270.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
896 Thành phố Bắc Kạn Phường Xuất Hóa Tuyến đường đi Tân Sơn từ cách lộ giới (QL3B) 20m - đến hết đất Xuất Hóa 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
897 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường Khau Gia - Phường Xuất Hóa Từ cách lộ giới (QL3) 20m - đến cầu Lủng Hoàn 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
898 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường Khau Gia - Phường Xuất Hóa Từ cầu Lủng Hoàn - đến đất ông Nông Văn Lô (Tổ 5) 150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
899 Thành phố Bắc Kạn Các khu vực còn lại - Phường Xuất Hóa Các khu vực còn lại 120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
900 Thành phố Bắc Kạn Đường Bản Đồn - Mai Hiên - Phường Xuất Hóa 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị