601 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các khu vực còn lại tổ Bản Vẻn ngoài (cũ) - Phường Huyền Tụng |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
602 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường đi Mỹ Thanh - Phường Huyền Tụng |
Từ hết đất tổ Bản Vẻn - đến hết đất tổ Tổng Nẻng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
603 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các vị trí còn lại của tổ Tổng Nẻng - Phường Huyền Tụng |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
604 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường đi Mỹ Thanh - Phường Huyền Tụng |
Từ hết đất tổ Tổng Nẻng - đến hết địa giới phường Huyền Tụng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
605 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các vị trí còn lại của tổ Khuổi Pái - Phường Huyền Tụng |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
606 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các khu vực còn lại của tổ Bản Vẻn trong (cũ) - Phường Huyền Tụng |
Các khu vực còn lại của tổ Bản Vẻn trong (cũ)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
607 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tổ Pá Danh - Phường Huyền Tụng |
Từ nhà ông La Văn Tiến - đến hết đất bà Hà Thị Phức
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
608 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các khu vực còn lại của tổ Pá Danh - Phường Huyền Tụng |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
609 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu vực Phiêng Vỉnh (thuộc tổ Pá Danh) - Phường Huyền Tụng |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
610 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tổ Xây Dựng - Phường Huyền Tụng |
Tổ Xây Dựng
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
611 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tổ Nà Pèn - Phường Huyền Tụng |
Đường Nà Pèn - Pá Danh
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
612 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tổ Nà Pèn - Phường Huyền Tụng |
Đoạn từ Nhà Văn hóa tổ Nà Pèn - đến giáp khu tái định cư Khuổi Kén
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
613 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu tái định cư Khuổi Kén - Phường Huyền Tụng |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
614 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các vị trí còn lại - Phường Huyền Tụng |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
615 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tổ Đon Tuấn - Khuổi Dủm - Phường Huyền Tụng |
Từ giáp đất Phường Nguyễn Thị Minh Khai - đến hết đất ông Cao Việt Thắng
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
616 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các vị trí còn lại tổ Đon Tuấn - Khuổi Dủm - Phường Huyền Tụng |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
617 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tổ Lâm Trường - Phường Huyền Tụng |
Từ sau lộ giới QL3 20m - đến hết đất ông Nông Văn Thị
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
618 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các vị trí còn lại của tổ Lâm Trường - Phường Huyền Tụng |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
619 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tổ Giao Lâm - Phường Huyền Tụng |
Tổ Giao Lâm
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
620 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tổ Nà Pài, tổ Khuổi Lặng - Phường Huyền Tụng |
Tổ Nà Pài, tổ Khuổi Lặng
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
621 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường đi tổ Khuổi Mật - Phường Huyền Tụng |
đoạn từ cách lộ giới Đường Hoàng Văn Thụ là 20m - đến hết đất bà Lý Thị Cói
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
622 |
Thành phố Bắc Kạn |
Phường Huyền Tụng |
Từ nhà ông Đặng Văn Thành - đến nhà ông Nguyễn Hữu Nga
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
623 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các vị trí còn lại của tổ Khuổi Mật - Phường Huyền Tụng |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
624 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các vị trí còn lại của tổ Khuổi Thuổm - Phường Huyền Tụng |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
625 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các khu vực còn lại chưa nêu ở trên - Phường Huyền Tụng |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
626 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Tây Minh Khai - Phường Huyền Tụng |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
627 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu dân cư thương mại và Chợ Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Trục đường bao quanh Chợ Nguyễn Thị Minh Khai
|
10.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
628 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu dân cư thương mại và Chợ Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Các trục đường còn lại
|
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
629 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Đức Xuân |
Từ ngã tư Chợ Bắc Kạn - đến ngã tư Đường Hùng Vương
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
630 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Đức Xuân |
Từ ngã tư Đường Hùng Vương - đến Cầu Bắc Kạn
|
11.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
631 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Đức Xuân |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Nga - đến cầu Thư viện tỉnh
|
11.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
632 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Trường Chinh - Phường Đức Xuân |
Từ ngã ba Điện lực tỉnh - đến ngã tư giao với Đường Nguyễn Văn Thoát
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
633 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Hùng Vương - Phường Đức Xuân |
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
634 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường Đức Xuân |
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
635 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Kon Tum - Phường Đức Xuân |
Đoạn từ ngã ba giao với Đường Trần Hưng Đạo - đến hết Công ty Cổ phần Sách - Thiết bị trường học Bắc Kạn (đường rẽ N3)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
636 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Kon Tum - Phường Đức Xuân |
Đoạn từ giáp Công ty Cổ phần Sách - Thiết bị trường học Bắc Kạn - đến giao với Đường Hùng Vương
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
637 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Kon Tum - Phường Đức Xuân |
Đoạn từ giao với Đường Hùng Vương - đến sau đường vào Trung tâm Chữa bệnh - Giáo dục - Lao động xã hội tỉnh Bắc Kạn
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
638 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Kon Tum - Phường Đức Xuân |
Đoạn từ sau đường vào Trung tâm Chữa bệnh - Giáo dục - Lao động xã hội tỉnh Bắc Kạn - đến đầu Cầu Bắc Kạn 1
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
639 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Kon Tum - Phường Đức Xuân |
Đoạn từ ngã ba giao với Đường Trần Hưng Đạo - đến hết địa phận Phường Đức Xuân (giáp phường Phùng Chí Kiên)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
640 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường rẽ đi Mỹ Thanh - Phường Đức Xuân |
Đoạn từ điểm cách lộ giới đường Kon Tum là 20m - đến hết đất Tổ 1A
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
641 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường đi Ngầm Bắc Kạn - Phường Đức Xuân |
Đoạn từ điểm cách lộ giới Đường Võ Nguyên Giáp là 20m - đến Ngầm Bắc Kạn
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
642 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường đi Ngầm Bắc Kạn - Phường Đức Xuân |
Từ Ngầm Bắc Kạn - đến ngã ba Vịnh Ông Kiên (cách lộ giới đường Kon Tum là 20m)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
643 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường Bản Áng (đường vào Tổ 12) - Phường Đức Xuân |
Từ điểm cách lộ giới đường Kon Tum 20m - đến ngã ba đường rẽ Đồi Xoan
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
644 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường Bản Áng (đường vào Tổ 12) - Phường Đức Xuân |
Từ ngã ba đường rẽ Đồi Xoan - đến đường rẽ Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ngọc Huy
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
645 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường Bản Áng (đường vào Tổ 12) - Phường Đức Xuân |
Từ đường rẽ Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ngọc Huy - đến ngã ba bãi rác (cũ)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
646 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường lên Ban Chỉ huy Quân sự thành phố Bắc Kạn - Phường Đức Xuân |
Từ cách lộ giới Đường Võ Nguyên Giáp là 20m - đến cổng Ban Chỉ huy Quân sự thành phố Bắc Kạn
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
647 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường cầu Thư viện tỉnh - Phường Đức Xuân |
Từ cầu Thư viện tỉnh - đến hết đất bà Nguyễn Thị Lương
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
648 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường cầu Thư viện tỉnh - Phường Đức Xuân |
Từ hết đất bà Nguyễn Thị Lương - đến giáp lộ giới của Đường Trần Hưng Đạo
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
649 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường cầu Thư viện tỉnh - Phường Đức Xuân |
Từ nhà bà Trương Thị Mỹ - đến gặp đường Ban Chỉ huy Quân sự thành phố Bắc Kạn (ngõ Nhà nghỉ Cường Hiền)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
650 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường phố Đức Xuân - Phường Đức Xuân |
Từ cách lộ giới Đường Võ Nguyên Giáp là 20m - đến cách lộ giới Đường Trường Chinh 20m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
651 |
Thành phố Bắc Kạn |
Ngõ 9, Đường Trường Chinh (qua Khách sạn Núi Hoa) - Phường Đức Xuân |
Từ cách lộ giới của Đường Trường Chinh là 20m - đến cách lộ giới đường Kon Tum là 20m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
652 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường song song với Đường Trường Chinh - Phường Đức Xuân |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
653 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các tuyến dân cư Tổ 1B, 2, 3 - Phường Đức Xuân |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
654 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường vào khu tập thể các cơ quan tỉnh (tập thể Xưởng trúc cũ) - Phường Đức Xuân |
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
655 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường Hầm thông tin - Phường Đức Xuân |
Từ nhà bà Hà Thị Minh - đến Hầm thông tin (cách lộ giới Đường Trường Chinh là 20m)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
656 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các trục đường nội bộ có lộ giới 11,5m - Khu dân cư Đức Xuân I - Phường Đức Xuân |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
657 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các trục đường nội bộ có lộ giới 13,5m - Khu dân cư Đức Xuân I - Phường Đức Xuân |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
658 |
Thành phố Bắc Kạn |
Ngõ 59, Đường Trường Chinh (trục đường N3) - Phường Đức Xuân |
từ hết đất ông Bùi Văn Hưởng - đến Công ty Cổ phần Sách - Thiết bị trường học Bắc Kạn
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
659 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường 11,5m bao quanh Chợ Đức Xuân - Phường Đức Xuân |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
660 |
Thành phố Bắc Kạn |
Trục đường nội bộ có lộ giới 15m - Khu dân cư Đức Xuân II - Phường Đức Xuân |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
661 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các trục đường nội bộ còn lại Khu dân cư Đức Xuân II - Phường Đức Xuân |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
662 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu vực còn lại của khu dân cư Sở Giao thông cũ - Phường Đức Xuân |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
663 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nội bộ Khu dân cư Đức Xuân III - Phường Đức Xuân |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
664 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Nguyễn Văn Thoát - Khu Đô thị phía Nam thuộc địa phận phường Đức Xuân |
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
665 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường Dương Mạc Hiếu - Khu Đô thị phía Nam thuộc địa phận phường Đức Xuân |
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
666 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nội bộ khu dân cư có lộ giới 11,5m - Khu Đô thị phía Nam thuộc địa phận phường Đức Xuân |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
667 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các khu vực còn lại không thuộc vị trí nêu trên - Khu Đô thị phía Nam thuộc địa phận phường Đức Xuân |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
668 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu dân cư Tổ 6 (Dược phẩm cũ) - Khu Đô thị phía Nam thuộc địa phận phường Đức Xuân |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
669 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nội bộ khu dân cư đối diện bến xe - Khu Đô thị phía Nam thuộc địa phận phường Đức Xuân |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
670 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu Đô thị phía Nam thuộc địa phận phường Đức Xuân |
Đường xuống Bảo hiểm thành phố - đến Nhà Văn hóa Tổ 7A
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
671 |
Thành phố Bắc Kạn |
Riêng các vị trí thuộc địa phận Tổ 11B, Tổ 12 - Phường Đức Xuân |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
672 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tổ 4, Tổ 9A, Tổ 11C - Phường Đức Xuân |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
673 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tổ 8A, Tổ 10A - Phường Đức Xuân |
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
674 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tổ 7A, Tổ 5, Tổ 6 - Phường Đức Xuân |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
675 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu dân cư Tổ 1A (đường vào Trung tâm Chữa bệnh - Giáo dục - Lao động xã hội tỉnh Bắc Kạn) - Phường Đức Xuân |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
676 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các khu vực còn lại - Phường Đức Xuân |
Các khu vực còn lại
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
677 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường trên mặt cống hộp từ Tổ 1B, Tổ 2 - Phường Đức Xuân |
từ đường đi Ngầm Bắc Kạn - đến giáp Công ty Trách nhiệm hữu hạn May Bắc Kạn
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
678 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường trên mặt cống hộp suối Tổ 5, Tổ 6 - Phường Đức Xuân |
Tuyến đường trên mặt cống hộp suối Tổ 5, Tổ 6
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
679 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường từ Tổ 11B, Phường Đức Xuân đi Tổ 11, Phường Phùng Chí Kiên - Phường Đức Xuân |
đoạn nối từ đường Bản Áng - đến hết địa phận Phường Đức Xuân
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
680 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Võ Nguyên Giáp (đường Thành Công cũ) - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ ngã tư Chợ Bắc Kạn - đến hết đất trụ sở Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Bắc Kạn (Sở Tài nguyên - Môi trường)
|
11.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
681 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Võ Nguyên Giáp (đường Thành Công cũ) - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất trụ sở Văn phòng Đăng ký Đất đai tỉnh Bắc Kạn (Sở Tài nguyên - Môi trường) - đến hết Đường Võ Nguyên Giáp
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
682 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Phùng Chí Kiên - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ điểm đầu Đường Phùng Chí Kiên - đến đường lên Đài Truyền hình
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
683 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Phùng Chí Kiên - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất đường lên Đài Truyền hình - đến hết đất Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Quản lý và sửa chữa đường bộ 244
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
684 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Phùng Chí Kiên - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Quản lý và sửa chữa đường bộ 244 - đến ngã ba Đường Nguyễn Văn Tố
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
685 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Thái Nguyên - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ ngã ba Đường Nguyễn Văn Tố - đến đất bà Vũ Thị Hương (thửa 52, tờ 47)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
686 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Thái Nguyên - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ đất bà Vũ Thị Hương (thửa 52, tờ 47) - đến hết đất phường Phùng Chí Kiên
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
687 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Trường Chinh - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ ngã tư Đường Nguyễn Văn Thoát - đến ngã tư 244
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
688 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Kon Tum - Phường Phùng Chí Kiên |
Tiếp từ ngã tư 244 - đến tiếp giáp địa phận phường Đức Xuân
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
689 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nội bộ Khu dân cư 244 (khu A + khu B) |
Đường nội bộ Khu dân cư 244 (khu A + khu B)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
690 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Nguyễn Văn Thoát - Khu Đô thị phía Nam và Khu tái định cư Đức Xuân thuộc địa phận phường Phùng Chí Kiên |
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
691 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Dương Mạc Hiếu (30A) - Khu Đô thị phía Nam và Khu tái định cư Đức Xuân thuộc địa phận phường Phùng Chí Kiên |
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
692 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các trục đường nội bộ Khu Đô thị phía Nam có lộ giới 11,5m - Khu Đô thị phía Nam và Khu tái định cư Đức Xuân thuộc địa phận phường Phùng Chí Kiên |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
693 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các trục đường nội bộ Khu tái định cư Đức Xuân có lộ giới 11,5m - Khu Đô thị phía Nam và Khu tái định cư Đức Xuân thuộc địa phận phường Phùng Chí Kiên |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
694 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các trục đường nội bộ Khu Đô thị phía Nam có lộ giới 16,5m - Khu Đô thị phía Nam và Khu tái định cư Đức Xuân thuộc địa phận phường Phùng Chí Kiên |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
695 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các vị trí còn lại tại Khu Đô thị phía Nam (trừ vị trí lô 1 các tuyến đường bao quanh) - Khu Đô thị phía Nam và Khu tái định cư Đức Xuân thuộc địa phận phường Phùng Chí Kiên |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
696 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Cứu quốc - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ ngã tư Chợ Bắc Kạn - đến hết quán Dũng Phượng
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
697 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Cứu quốc - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ hết đất quán Dũng Phượng - đến hết địa phận phường Phùng Chí Kiên
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
698 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Nguyễn Văn Tố - Phường Phùng Chí Kiên |
Đường Nguyễn Văn Tố
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
699 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các trục đường phụ - Phường Phùng Chí Kiên |
Từ đường rẽ Bưu điện - đến hết đất ông Hùng Thế Hoàng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
700 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường lên Nhà khách Tỉnh ủy - Ủy ban nhân dân tỉnh - Phường Phùng Chí Kiên |
Đường lên Nhà khách Tỉnh ủy - Ủy ban nhân dân tỉnh
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |