Bảng giá đất Bắc Kạn

Giá đất cao nhất tại Bắc Kạn là: 22.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bắc Kạn là: 5.000
Giá đất trung bình tại Bắc Kạn là: 1.185.126
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2023/QĐ-UBND ngày 13/11/2023 của UBND tỉnh Bắc Kạn
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Thành phố Bắc Kạn Các khu vực còn lại tổ Bản Vẻn ngoài (cũ) - Phường Huyền Tụng 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
602 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường đi Mỹ Thanh - Phường Huyền Tụng Từ hết đất tổ Bản Vẻn - đến hết đất tổ Tổng Nẻng 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
603 Thành phố Bắc Kạn Các vị trí còn lại của tổ Tổng Nẻng - Phường Huyền Tụng 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
604 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường đi Mỹ Thanh - Phường Huyền Tụng Từ hết đất tổ Tổng Nẻng - đến hết địa giới phường Huyền Tụng 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
605 Thành phố Bắc Kạn Các vị trí còn lại của tổ Khuổi Pái - Phường Huyền Tụng 160.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
606 Thành phố Bắc Kạn Các khu vực còn lại của tổ Bản Vẻn trong (cũ) - Phường Huyền Tụng Các khu vực còn lại của tổ Bản Vẻn trong (cũ) 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
607 Thành phố Bắc Kạn Tổ Pá Danh - Phường Huyền Tụng Từ nhà ông La Văn Tiến - đến hết đất bà Hà Thị Phức 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
608 Thành phố Bắc Kạn Các khu vực còn lại của tổ Pá Danh - Phường Huyền Tụng 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
609 Thành phố Bắc Kạn Khu vực Phiêng Vỉnh (thuộc tổ Pá Danh) - Phường Huyền Tụng 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
610 Thành phố Bắc Kạn Tổ Xây Dựng - Phường Huyền Tụng Tổ Xây Dựng 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
611 Thành phố Bắc Kạn Tổ Nà Pèn - Phường Huyền Tụng Đường Nà Pèn - Pá Danh 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
612 Thành phố Bắc Kạn Tổ Nà Pèn - Phường Huyền Tụng Đoạn từ Nhà Văn hóa tổ Nà Pèn - đến giáp khu tái định cư Khuổi Kén 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
613 Thành phố Bắc Kạn Khu tái định cư Khuổi Kén - Phường Huyền Tụng 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
614 Thành phố Bắc Kạn Các vị trí còn lại - Phường Huyền Tụng 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
615 Thành phố Bắc Kạn Tổ Đon Tuấn - Khuổi Dủm - Phường Huyền Tụng Từ giáp đất Phường Nguyễn Thị Minh Khai - đến hết đất ông Cao Việt Thắng 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
616 Thành phố Bắc Kạn Các vị trí còn lại tổ Đon Tuấn - Khuổi Dủm - Phường Huyền Tụng 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
617 Thành phố Bắc Kạn Tổ Lâm Trường - Phường Huyền Tụng Từ sau lộ giới QL3 20m - đến hết đất ông Nông Văn Thị 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
618 Thành phố Bắc Kạn Các vị trí còn lại của tổ Lâm Trường - Phường Huyền Tụng 280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
619 Thành phố Bắc Kạn Tổ Giao Lâm - Phường Huyền Tụng Tổ Giao Lâm 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
620 Thành phố Bắc Kạn Tổ Nà Pài, tổ Khuổi Lặng - Phường Huyền Tụng Tổ Nà Pài, tổ Khuổi Lặng 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
621 Thành phố Bắc Kạn Đường đi tổ Khuổi Mật - Phường Huyền Tụng đoạn từ cách lộ giới Đường Hoàng Văn Thụ là 20m - đến hết đất bà Lý Thị Cói 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
622 Thành phố Bắc Kạn Phường Huyền Tụng Từ nhà ông Đặng Văn Thành - đến nhà ông Nguyễn Hữu Nga 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
623 Thành phố Bắc Kạn Các vị trí còn lại của tổ Khuổi Mật - Phường Huyền Tụng 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
624 Thành phố Bắc Kạn Các vị trí còn lại của tổ Khuổi Thuổm - Phường Huyền Tụng 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
625 Thành phố Bắc Kạn Các khu vực còn lại chưa nêu ở trên - Phường Huyền Tụng 160.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
626 Thành phố Bắc Kạn Đường Tây Minh Khai - Phường Huyền Tụng 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
627 Thành phố Bắc Kạn Khu dân cư thương mại và Chợ Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Nguyễn Thị Minh Khai Trục đường bao quanh Chợ Nguyễn Thị Minh Khai 10.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
628 Thành phố Bắc Kạn Khu dân cư thương mại và Chợ Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Nguyễn Thị Minh Khai Các trục đường còn lại 8.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
629 Thành phố Bắc Kạn Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Đức Xuân Từ ngã tư Chợ Bắc Kạn - đến ngã tư Đường Hùng Vương 12.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
630 Thành phố Bắc Kạn Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Đức Xuân Từ ngã tư Đường Hùng Vương - đến Cầu Bắc Kạn 11.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
631 Thành phố Bắc Kạn Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Đức Xuân Từ nhà bà Nguyễn Thị Nga - đến cầu Thư viện tỉnh 11.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
632 Thành phố Bắc Kạn Đường Trường Chinh - Phường Đức Xuân Từ ngã ba Điện lực tỉnh - đến ngã tư giao với Đường Nguyễn Văn Thoát 13.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
633 Thành phố Bắc Kạn Đường Hùng Vương - Phường Đức Xuân 10.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
634 Thành phố Bắc Kạn Đường Trần Hưng Đạo - Phường Đức Xuân 10.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
635 Thành phố Bắc Kạn Đường Kon Tum - Phường Đức Xuân Đoạn từ ngã ba giao với Đường Trần Hưng Đạo - đến hết Công ty Cổ phần Sách - Thiết bị trường học Bắc Kạn (đường rẽ N3) 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
636 Thành phố Bắc Kạn Đường Kon Tum - Phường Đức Xuân Đoạn từ giáp Công ty Cổ phần Sách - Thiết bị trường học Bắc Kạn - đến giao với Đường Hùng Vương 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
637 Thành phố Bắc Kạn Đường Kon Tum - Phường Đức Xuân Đoạn từ giao với Đường Hùng Vương - đến sau đường vào Trung tâm Chữa bệnh - Giáo dục - Lao động xã hội tỉnh Bắc Kạn 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
638 Thành phố Bắc Kạn Đường Kon Tum - Phường Đức Xuân Đoạn từ sau đường vào Trung tâm Chữa bệnh - Giáo dục - Lao động xã hội tỉnh Bắc Kạn - đến đầu Cầu Bắc Kạn 1 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
639 Thành phố Bắc Kạn Đường Kon Tum - Phường Đức Xuân Đoạn từ ngã ba giao với Đường Trần Hưng Đạo - đến hết địa phận Phường Đức Xuân (giáp phường Phùng Chí Kiên) 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
640 Thành phố Bắc Kạn Đường rẽ đi Mỹ Thanh - Phường Đức Xuân Đoạn từ điểm cách lộ giới đường Kon Tum là 20m - đến hết đất Tổ 1A 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
641 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường đi Ngầm Bắc Kạn - Phường Đức Xuân Đoạn từ điểm cách lộ giới Đường Võ Nguyên Giáp là 20m - đến Ngầm Bắc Kạn 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
642 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường đi Ngầm Bắc Kạn - Phường Đức Xuân Từ Ngầm Bắc Kạn - đến ngã ba Vịnh Ông Kiên (cách lộ giới đường Kon Tum là 20m) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
643 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường Bản Áng (đường vào Tổ 12) - Phường Đức Xuân Từ điểm cách lộ giới đường Kon Tum 20m - đến ngã ba đường rẽ Đồi Xoan 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
644 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường Bản Áng (đường vào Tổ 12) - Phường Đức Xuân Từ ngã ba đường rẽ Đồi Xoan - đến đường rẽ Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ngọc Huy 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
645 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường Bản Áng (đường vào Tổ 12) - Phường Đức Xuân Từ đường rẽ Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ngọc Huy - đến ngã ba bãi rác (cũ) 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
646 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường lên Ban Chỉ huy Quân sự thành phố Bắc Kạn - Phường Đức Xuân Từ cách lộ giới Đường Võ Nguyên Giáp là 20m - đến cổng Ban Chỉ huy Quân sự thành phố Bắc Kạn 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
647 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường cầu Thư viện tỉnh - Phường Đức Xuân Từ cầu Thư viện tỉnh - đến hết đất bà Nguyễn Thị Lương 5.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
648 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường cầu Thư viện tỉnh - Phường Đức Xuân Từ hết đất bà Nguyễn Thị Lương - đến giáp lộ giới của Đường Trần Hưng Đạo 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
649 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường cầu Thư viện tỉnh - Phường Đức Xuân Từ nhà bà Trương Thị Mỹ - đến gặp đường Ban Chỉ huy Quân sự thành phố Bắc Kạn (ngõ Nhà nghỉ Cường Hiền) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
650 Thành phố Bắc Kạn Đường phố Đức Xuân - Phường Đức Xuân Từ cách lộ giới Đường Võ Nguyên Giáp là 20m - đến cách lộ giới Đường Trường Chinh 20m 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
651 Thành phố Bắc Kạn Ngõ 9, Đường Trường Chinh (qua Khách sạn Núi Hoa) - Phường Đức Xuân Từ cách lộ giới của Đường Trường Chinh là 20m - đến cách lộ giới đường Kon Tum là 20m 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
652 Thành phố Bắc Kạn Đường song song với Đường Trường Chinh - Phường Đức Xuân 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
653 Thành phố Bắc Kạn Các tuyến dân cư Tổ 1B, 2, 3 - Phường Đức Xuân 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
654 Thành phố Bắc Kạn Đường vào khu tập thể các cơ quan tỉnh (tập thể Xưởng trúc cũ) - Phường Đức Xuân 1.020.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
655 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường Hầm thông tin - Phường Đức Xuân Từ nhà bà Hà Thị Minh - đến Hầm thông tin (cách lộ giới Đường Trường Chinh là 20m) 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
656 Thành phố Bắc Kạn Các trục đường nội bộ có lộ giới 11,5m - Khu dân cư Đức Xuân I - Phường Đức Xuân 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
657 Thành phố Bắc Kạn Các trục đường nội bộ có lộ giới 13,5m - Khu dân cư Đức Xuân I - Phường Đức Xuân 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
658 Thành phố Bắc Kạn Ngõ 59, Đường Trường Chinh (trục đường N3) - Phường Đức Xuân từ hết đất ông Bùi Văn Hưởng - đến Công ty Cổ phần Sách - Thiết bị trường học Bắc Kạn 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
659 Thành phố Bắc Kạn Đường 11,5m bao quanh Chợ Đức Xuân - Phường Đức Xuân 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
660 Thành phố Bắc Kạn Trục đường nội bộ có lộ giới 15m - Khu dân cư Đức Xuân II - Phường Đức Xuân 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
661 Thành phố Bắc Kạn Các trục đường nội bộ còn lại Khu dân cư Đức Xuân II - Phường Đức Xuân 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
662 Thành phố Bắc Kạn Khu vực còn lại của khu dân cư Sở Giao thông cũ - Phường Đức Xuân 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
663 Thành phố Bắc Kạn Đường nội bộ Khu dân cư Đức Xuân III - Phường Đức Xuân 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
664 Thành phố Bắc Kạn Đường Nguyễn Văn Thoát - Khu Đô thị phía Nam thuộc địa phận phường Đức Xuân 6.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
665 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường Dương Mạc Hiếu - Khu Đô thị phía Nam thuộc địa phận phường Đức Xuân 6.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
666 Thành phố Bắc Kạn Đường nội bộ khu dân cư có lộ giới 11,5m - Khu Đô thị phía Nam thuộc địa phận phường Đức Xuân 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
667 Thành phố Bắc Kạn Các khu vực còn lại không thuộc vị trí nêu trên - Khu Đô thị phía Nam thuộc địa phận phường Đức Xuân 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
668 Thành phố Bắc Kạn Khu dân cư Tổ 6 (Dược phẩm cũ) - Khu Đô thị phía Nam thuộc địa phận phường Đức Xuân 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
669 Thành phố Bắc Kạn Đường nội bộ khu dân cư đối diện bến xe - Khu Đô thị phía Nam thuộc địa phận phường Đức Xuân 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
670 Thành phố Bắc Kạn Khu Đô thị phía Nam thuộc địa phận phường Đức Xuân Đường xuống Bảo hiểm thành phố - đến Nhà Văn hóa Tổ 7A 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
671 Thành phố Bắc Kạn Riêng các vị trí thuộc địa phận Tổ 11B, Tổ 12 - Phường Đức Xuân 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
672 Thành phố Bắc Kạn Tổ 4, Tổ 9A, Tổ 11C - Phường Đức Xuân 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
673 Thành phố Bắc Kạn Tổ 8A, Tổ 10A - Phường Đức Xuân 1.020.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
674 Thành phố Bắc Kạn Tổ 7A, Tổ 5, Tổ 6 - Phường Đức Xuân 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
675 Thành phố Bắc Kạn Khu dân cư Tổ 1A (đường vào Trung tâm Chữa bệnh - Giáo dục - Lao động xã hội tỉnh Bắc Kạn) - Phường Đức Xuân 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
676 Thành phố Bắc Kạn Các khu vực còn lại - Phường Đức Xuân Các khu vực còn lại 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
677 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường trên mặt cống hộp từ Tổ 1B, Tổ 2 - Phường Đức Xuân từ đường đi Ngầm Bắc Kạn - đến giáp Công ty Trách nhiệm hữu hạn May Bắc Kạn 1.020.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
678 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường trên mặt cống hộp suối Tổ 5, Tổ 6 - Phường Đức Xuân Tuyến đường trên mặt cống hộp suối Tổ 5, Tổ 6 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
679 Thành phố Bắc Kạn Đường từ Tổ 11B, Phường Đức Xuân đi Tổ 11, Phường Phùng Chí Kiên - Phường Đức Xuân đoạn nối từ đường Bản Áng - đến hết địa phận Phường Đức Xuân 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
680 Thành phố Bắc Kạn Đường Võ Nguyên Giáp (đường Thành Công cũ) - Phường Phùng Chí Kiên Từ ngã tư Chợ Bắc Kạn - đến hết đất trụ sở Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Bắc Kạn (Sở Tài nguyên - Môi trường) 11.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
681 Thành phố Bắc Kạn Đường Võ Nguyên Giáp (đường Thành Công cũ) - Phường Phùng Chí Kiên Từ hết đất trụ sở Văn phòng Đăng ký Đất đai tỉnh Bắc Kạn (Sở Tài nguyên - Môi trường) - đến hết Đường Võ Nguyên Giáp 10.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
682 Thành phố Bắc Kạn Đường Phùng Chí Kiên - Phường Phùng Chí Kiên Từ điểm đầu Đường Phùng Chí Kiên - đến đường lên Đài Truyền hình 5.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
683 Thành phố Bắc Kạn Đường Phùng Chí Kiên - Phường Phùng Chí Kiên Từ hết đất đường lên Đài Truyền hình - đến hết đất Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Quản lý và sửa chữa đường bộ 244 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
684 Thành phố Bắc Kạn Đường Phùng Chí Kiên - Phường Phùng Chí Kiên Từ hết đất Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Quản lý và sửa chữa đường bộ 244 - đến ngã ba Đường Nguyễn Văn Tố 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
685 Thành phố Bắc Kạn Đường Thái Nguyên - Phường Phùng Chí Kiên Từ ngã ba Đường Nguyễn Văn Tố - đến đất bà Vũ Thị Hương (thửa 52, tờ 47) 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
686 Thành phố Bắc Kạn Đường Thái Nguyên - Phường Phùng Chí Kiên Từ đất bà Vũ Thị Hương (thửa 52, tờ 47) - đến hết đất phường Phùng Chí Kiên 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
687 Thành phố Bắc Kạn Đường Trường Chinh - Phường Phùng Chí Kiên Từ ngã tư Đường Nguyễn Văn Thoát - đến ngã tư 244 13.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
688 Thành phố Bắc Kạn Đường Kon Tum - Phường Phùng Chí Kiên Tiếp từ ngã tư 244 - đến tiếp giáp địa phận phường Đức Xuân 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
689 Thành phố Bắc Kạn Đường nội bộ Khu dân cư 244 (khu A + khu B) Đường nội bộ Khu dân cư 244 (khu A + khu B) 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
690 Thành phố Bắc Kạn Đường Nguyễn Văn Thoát - Khu Đô thị phía Nam và Khu tái định cư Đức Xuân thuộc địa phận phường Phùng Chí Kiên 6.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
691 Thành phố Bắc Kạn Đường Dương Mạc Hiếu (30A) - Khu Đô thị phía Nam và Khu tái định cư Đức Xuân thuộc địa phận phường Phùng Chí Kiên 6.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
692 Thành phố Bắc Kạn Các trục đường nội bộ Khu Đô thị phía Nam có lộ giới 11,5m - Khu Đô thị phía Nam và Khu tái định cư Đức Xuân thuộc địa phận phường Phùng Chí Kiên 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
693 Thành phố Bắc Kạn Các trục đường nội bộ Khu tái định cư Đức Xuân có lộ giới 11,5m - Khu Đô thị phía Nam và Khu tái định cư Đức Xuân thuộc địa phận phường Phùng Chí Kiên 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
694 Thành phố Bắc Kạn Các trục đường nội bộ Khu Đô thị phía Nam có lộ giới 16,5m - Khu Đô thị phía Nam và Khu tái định cư Đức Xuân thuộc địa phận phường Phùng Chí Kiên 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
695 Thành phố Bắc Kạn Các vị trí còn lại tại Khu Đô thị phía Nam (trừ vị trí lô 1 các tuyến đường bao quanh) - Khu Đô thị phía Nam và Khu tái định cư Đức Xuân thuộc địa phận phường Phùng Chí Kiên 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
696 Thành phố Bắc Kạn Đường Cứu quốc - Phường Phùng Chí Kiên Từ ngã tư Chợ Bắc Kạn - đến hết quán Dũng Phượng 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
697 Thành phố Bắc Kạn Đường Cứu quốc - Phường Phùng Chí Kiên Từ hết đất quán Dũng Phượng - đến hết địa phận phường Phùng Chí Kiên 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
698 Thành phố Bắc Kạn Đường Nguyễn Văn Tố - Phường Phùng Chí Kiên Đường Nguyễn Văn Tố 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
699 Thành phố Bắc Kạn Các trục đường phụ - Phường Phùng Chí Kiên Từ đường rẽ Bưu điện - đến hết đất ông Hùng Thế Hoàng 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
700 Thành phố Bắc Kạn Đường lên Nhà khách Tỉnh ủy - Ủy ban nhân dân tỉnh - Phường Phùng Chí Kiên Đường lên Nhà khách Tỉnh ủy - Ủy ban nhân dân tỉnh 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị