501 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Sông Cầu |
Ngã tư Đường Hùng Vương - đến Cầu Bắc Kạn
|
15.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
502 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Hùng Vương - Phường Sông Cầu |
Đường Hùng Vương
|
12.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
503 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Đội Kỳ - Phường Sông Cầu |
Từ ngã tư Đường Hùng Vương - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Loan
|
10.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
504 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Đội Kỳ - Phường Sông Cầu |
Từ đất ông Bùi Đình Nam - đến ngã tư phố Quang Sơn
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
505 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Đội Kỳ - Phường Sông Cầu |
Từ ngã tư phố Quang Sơn - đến gặp Đường Bàn Văn Hoan
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
506 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Thanh niên - Phường Sông Cầu |
Đoạn từ cách lộ giới Đường Võ Nguyên Giáp là 20m - đến giáp suối Nông Thượng
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
507 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Thanh niên - Phường Sông Cầu |
Từ suối Nông Thượng - đến hết đất Tỉnh đoàn
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
508 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Thanh niên - Phường Sông Cầu |
Từ tiếp đất Tỉnh đoàn - đến hết đường Thanh niên
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
509 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Hoàng Trường Minh - Phường Sông Cầu |
Đoạn từ ngã tư Chợ Bắc Kạn - đến hết đất bà Phạm Thị Thái
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
510 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Hoàng Trường Minh - Phường Sông Cầu |
Từ hết đất bà Phạm Thị Thái - đến giáp đất bà Đinh Thị Loan
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
511 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Hoàng Trường Minh - Phường Sông Cầu |
Từ đất bà Đinh Thị Loan - đến Cầu Đen
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
512 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Nông Quốc Chấn - Phường Sông Cầu |
Từ Cầu Đen - đến hết đất Cửa hàng xăng dầu số 91
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
513 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Nông Quốc Chấn - Phường Sông Cầu |
Từ hết đất Cửa hàng Xăng dầu số 91 - đến hết đất bà Đỗ Thị Thanh
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
514 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Nông Quốc Chấn - Phường Sông Cầu |
Từ giáp đất bà Đỗ Thị Thanh - đến đất ông Nguyễn Hồng Thái
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
515 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Nông Quốc Chấn - Phường Sông Cầu |
Từ đất ông Nguyễn Hồng Thái - đến giáp đất ông Vũ Đức Cánh
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
516 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Nông Quốc Chấn - Phường Sông Cầu |
Từ đất ông Vũ Đức Cánh - đến hết đất ông Vũ Văn Vinh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
517 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Nông Quốc Chấn - Phường Sông Cầu |
Từ giáp đất ông Vũ Văn Vinh - đến hết đất phường Sông Cầu
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
518 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Nguyễn Văn Tố - Phường Sông Cầu |
Đường Nguyễn Văn Tố
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
519 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các trục đường phụ - Phường Sông Cầu |
Từ ngã ba Đường Hoàng Trường Minh - đến Trường Trung học cơ sở Bắc Kạn
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
520 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các trục đường phụ - Phường Sông Cầu |
Từ giáp Trường Trung học cơ sở Bắc Kạn - đến cuối đường Thanh niên
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
521 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường vào Trường Quân sự - Phường Sông Cầu |
Từ ngã ba đường Thanh niên - đến cầu Dương Quang
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
522 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường vào Trường Quân sự - Phường Sông Cầu |
Từ cầu Dương Quang - đến hết đất ông Nguyễn Duy Khánh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
523 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường vào Trường Quân sự - Phường Sông Cầu |
Từ giáp đất ông Nguyễn Duy Khánh - đến hết địa phận phường Sông Cầu
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
524 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Bàn Văn Hoan - Phường Sông Cầu |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
525 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường nội bộ trong khu dân cư Quang Sơn - Phường Sông Cầu |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
526 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Đội Kỳ cũ - Phường Sông Cầu |
Đoạn từ cổng sau Chợ Bắc Kạn - đến Đầu Đội Kỳ
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
527 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Đội Kỳ cũ - Phường Sông Cầu |
Từ Cầu Đội Kỳ - đến gặp Đường Đội Kỳ
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
528 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Đội Kỳ cũ - Phường Sông Cầu |
Đường từ ngã ba giao Đường Hùng Vương với Đường Đội Kỳ ra đường Thanh Niên
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
529 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Đội Kỳ cũ - Phường Sông Cầu |
Từ giáp đất Tỉnh đoàn - đến đất bà Trần Thị Duyên giáp đất lô 1 Đường Đội Kỳ
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
530 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường vào nhà bà Hoàng Thị Duyên - Phường Sông Cầu |
đoạn cách lộ giới Đường Nông Quốc Chấn là 20m - đến ao Trường Nội trú
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
531 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường vào Trường Nội trú - Phường Sông Cầu |
Tính từ giáp đất ông Hoàng Văn Trung - đến hết đất bà Hà Thị Nha
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
532 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường đi Nông Thượng cũ - Phường Sông Cầu |
Từ suối Nông Thượng (khu Trại giam cũ) - đến điểm gặp Đường Nguyễn Văn Tố
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
533 |
Thành phố Bắc Kạn |
Phường Sông Cầu |
Đoạn từ cổng sau Chợ Bắc Kạn, từ nhà ông Vũ Đình Viên - đến giáp đất ông Vũ Văn Luân
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
534 |
Thành phố Bắc Kạn |
Phường Sông Cầu |
Đoạn từ nhà bà Tống Thị Yến - đến nhà ông Mùng Ngọc Tài
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
535 |
Thành phố Bắc Kạn |
Phường Sông Cầu |
Đoạn từ nhà bà Sầm Thị Hương - đến nhà bà Vũ Thị Mận
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
536 |
Thành phố Bắc Kạn |
Phường Sông Cầu |
Đoạn từ nhà bà Tráng Thị Sỏi - đến hết Nhà Văn hóa Tổ 2
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
537 |
Thành phố Bắc Kạn |
Phường Sông Cầu |
Đoạn từ nhà ông Tống Anh Sơn - đến suối Nông Thượng
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
538 |
Thành phố Bắc Kạn |
Phường Sông Cầu |
Từ hết đất ông Đào Xuân Lệ - đến đất bà Nguyễn Thị Đào
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
539 |
Thành phố Bắc Kạn |
Phường Sông Cầu |
Đường từ ngã ba đường lên Tỉnh uỷ - đến Đường Nguyễn Văn Tố hết đất phường Sông Cầu
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
540 |
Thành phố Bắc Kạn |
Phường Sông Cầu |
Từ cách lộ giới đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến đường từ ngã ba đường lên Tỉnh ủy (đoạn quán Sáu dê)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
541 |
Thành phố Bắc Kạn |
Trục đường chính - Khu dân cư Tổ 13 - Phường Sông Cầu |
từ hết đất bà Tráng Thị Sỏi - đến hết trục đường
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
542 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các trục đường nhánh - Khu dân cư Tổ 13 - Phường Sông Cầu |
Các trục đường nhánh
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
543 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu vực còn lại của Tổ 1, Tổ 2, Tổ 3, Tổ 4, Tổ 5, Tổ 6, Tổ 7, Tổ 8, Tổ 9 - Phường Sông Cầu |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
544 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu vực còn lại của Tổ 12 - Phường Sông Cầu |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
545 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu vực còn lại của Tổ 11A, 11B, 11C, Tổ 13 - Phường Sông Cầu |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
546 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu vực còn lại của Tổ 10, Tổ 14, Tổ 15, Tổ 16, Tổ 17 - Phường Sông Cầu |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
547 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các khu vực còn lại Tổ 18, 19 - Phường Sông Cầu |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
548 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu dân cư Thôm Dầy - Phường Sông Cầu |
Trục đường nội bộ khu dân cư có lộ giới 13,5m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
549 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu dân cư Thôm Dầy - Phường Sông Cầu |
Trục đường nội bộ khu dân cư có lộ giới 11,5m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
550 |
Thành phố Bắc Kạn |
Phường Sông Cầu |
Từ cách lộ giới đường Võ Nguyên Giáp là 20m ra đường Thanh Niên (cách lộ giới đường Thanh Niên là 20m)
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
551 |
Thành phố Bắc Kạn |
Phường Sông Cầu |
Tuyến đường thành phố Bắc Kạn - hồ Ba Bể (cách lộ giới đường Nông Quốc Chấn là 20m đến hết địa phận phường Sông Cầu)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
552 |
Thành phố Bắc Kạn |
Phường Sông Cầu |
Từ giáp đất ông Nguyễn Quang Trung - đến hết đất ông Lèng Văn Phương
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
553 |
Thành phố Bắc Kạn |
Dọc đường Thái Nguyên (QL3) - Phường Xuất Hóa |
Từ giáp đất Nông Thượng - đến hết đất bà Đặng Thị Tiền
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
554 |
Thành phố Bắc Kạn |
Dọc đường Thái Nguyên (QL3) - Phường Xuất Hóa |
Từ giáp đất bà Đặng Thị Tiền - đến cầu Nà Kiệng
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
555 |
Thành phố Bắc Kạn |
Dọc đường Thái Nguyên (QL3) - Phường Xuất Hóa |
Từ cầu Nà Kiệng - đến cầu Xuất Hóa
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
556 |
Thành phố Bắc Kạn |
Dọc đường Thái Nguyên (QL3) - Phường Xuất Hóa |
Từ cầu Xuất Hóa - đến cầu Suối Viền
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
557 |
Thành phố Bắc Kạn |
Dọc đường Thái Nguyên (QL3) - Phường Xuất Hóa |
Từ cầu Suối Viền - đến hết đất Xuất Hóa
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
558 |
Thành phố Bắc Kạn |
Dọc đường Thái Nguyên (QL3) - Phường Xuất Hóa |
Từ giáp cầu Xuất Hóa - đến hết đất Xuất Hóa (đường đi Na Rì - Quốc lộ 3B)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
559 |
Thành phố Bắc Kạn |
Dọc đường Thái Nguyên (QL3) - Phường Xuất Hóa |
Từ cách lộ giới (QL3) 20m rẽ vào trường tiểu học - đến đầu đập tràn
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
560 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường đi Tân Cư - Phường Xuất Hóa |
Cách lộ giới (QL3) 20m đi vào đường Tân Cư - đến hết đất bà Hoàng Thị Du
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
561 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường đi Tân Cư - Phường Xuất Hóa |
Từ giáp đất bà Hoàng Thị Du - đến ngã ba trường học cũ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
562 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Tân Cư đi Khuổi Pái - Phường Xuất Hóa |
Từ ngã ba trường học cũ đi Khuổi Pái - phường Huyền Tụng
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
563 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Tân Cư đi Khuổi Pái - Phường Xuất Hóa |
Từ ngã ba trường học cũ - đến nhà bà Nguyễn Thị Dịu
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
564 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu vực bên kia suối của Tổ 1 - Phường Xuất Hóa |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
565 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu vực bên kia suối - Phường Xuất Hóa |
từ nhà ông Nguyễn Trọng Cánh - đến hết đất ông Hoàng Văn Đường
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
566 |
Thành phố Bắc Kạn |
Phường Xuất Hóa |
Từ cách lộ giới (QL3) 20m rẽ vào Kho K15 dọc hai bên đường - đến cầu nhà ông Hà Quang Khải
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
567 |
Thành phố Bắc Kạn |
Từ cầu nhà ông Hà Quang Khải đến nhà bà Nguyễn Thị Dịu |
Từ cầu nhà ông Hà Quang Khải - đến nhà bà Nguyễn Thị Dịu
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
568 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường từ cổng Làng Thanh niên văn hóa (Tổ 4) đến hết đất khu Đon Hin |
Tuyến đường từ cổng Làng Thanh niên văn hóa (Tổ 4) - đến hết đất khu Đon Hin
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
569 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường từ cổng Làng Thanh niên văn hóa (Tổ 4) đến hết đất ông Lường Văn Cập |
Tuyến đường từ cổng Làng Thanh niên văn hóa (Tổ 4) - đến hết đất ông Lường Văn Cập
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
570 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu vực còn lại của Tổ 4 - Phường Xuất Hóa |
Khu vực còn lại của Tổ 4
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
571 |
Thành phố Bắc Kạn |
Phường Xuất Hóa |
Khu vực từ nhà ông Hà Hữu Tung (Tổ 4) - đến cầu nhà ông Đinh Văn Mạn, (Tổ 4) và khu nhà bà Triệu Thị Quyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
572 |
Thành phố Bắc Kạn |
Phường Xuất Hóa |
Từ cầu nhà ông Đinh Văn Mạn, (tổ 4) - đến cổng Trường Trung học cơ sở Xuất Hóa
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
573 |
Thành phố Bắc Kạn |
Phường Xuất Hóa |
Từ cổng Trường Trung học cơ sở Xuất Hóa - đến cầu ngầm Bản Pjạt
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
574 |
Thành phố Bắc Kạn |
Phường Xuất Hóa |
Khu vực từ nhà ông Hà Đức Hòe sau Trường Trung học cơ sở Xuất Hóa - đến nhà ông Triệu Văn Quyên
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
575 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường Nà Bản - Bản Rạo - Phường Xuất Hóa |
Từ cách lộ giới QL3 là 20m - đến cầu Nà Bản
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
576 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường Nà Bản - Bản Rạo - Phường Xuất Hóa |
Từ cầu Nà Bản - đến hết đất ông Hứa Văn Hội
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
577 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường Nà Bản - Bản Rạo - Phường Xuất Hóa |
Từ hết đất ông Hứa Văn Hội - đến hết tổ Bản Rạo
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
578 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường Nà Bản - Bản Rạo - Phường Xuất Hóa |
Từ hết đất ông Nông Văn Quý đi - đến thôn Khuổi Trang (Nông Thượng)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
579 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường Nà Bản - Bản Rạo - Phường Xuất Hóa |
Từ cầu Nà Bản - đến đất bà Lê Thị Thiền
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
580 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu vực Nà Pẻn sau lô 1 Tổ 6 - Phường Xuất Hóa |
Khu vực Nà Pẻn sau lô 1 Tổ 6
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
581 |
Thành phố Bắc Kạn |
Phường Xuất Hóa |
Từ cách lộ giới (QL3) 20m rẽ vào - đến nhà ông Hoàng Văn Sơn Tổ 6
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
582 |
Thành phố Bắc Kạn |
Phường Xuất Hóa |
Tuyến đường đi Tân Sơn từ cách lộ giới (QL3B) 20m - đến hết đất Xuất Hóa
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
583 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường Khau Gia - Phường Xuất Hóa |
Từ cách lộ giới (QL3) 20m - đến cầu Lủng Hoàn
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
584 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường Khau Gia - Phường Xuất Hóa |
Từ cầu Lủng Hoàn - đến đất ông Nông Văn Lô (Tổ 5)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
585 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các khu vực còn lại - Phường Xuất Hóa |
Các khu vực còn lại
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
586 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Bản Đồn - Mai Hiên - Phường Xuất Hóa |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
587 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Chiến Thắng Phủ Thông - Phường Huyền Tụng |
Đoạn giáp ranh với Phường Nguyễn Thị Minh Khai - đến Km160
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
588 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Chiến Thắng Phủ Thông - Phường Huyền Tụng |
Đoạn từ Km160 lên - đến ngã ba tổ Khuổi Lặng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
589 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Chiến Thắng Phủ Thông - Phường Huyền Tụng |
Từ ngã ba tổ Khuổi Lặng - đến hết đất thành phố
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
590 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Huyền Tụng |
Đường Hoàng Văn Thụ (địa phận phường Huyền Tụng)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
591 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường đi Chí Lèn - Phường Huyền Tụng |
Từ trụ sở Ủy ban nhân dân phường Huyền Tụng cũ - đến hết đất ông Hà Chí Hoàng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
592 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường đi Phiêng My - Phường Huyền Tụng |
Từ hết đất ông Hà Chí Hoàng - đến hết đất tổ Bản Cạu
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
593 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường đi Phiêng My - Phường Huyền Tụng |
Từ hết đất tổ Bản Cạu - đến hết đất tổ Chí Lèn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
594 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường đi Phiêng My - Phường Huyền Tụng |
Từ hết đất tổ Chí Lèn - đến hết đất tổ Phiêng My
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
595 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các vị trí còn lại tổ Bản Cạu - Phường Huyền Tụng |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
596 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các vị trí còn lại tổ Chí Lèn - Phường Huyền Tụng |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
597 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các vị trí còn lại tổ Phiêng My - Phường Huyền Tụng |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
598 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tổ Nà Pam - Phường Huyền Tụng |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
599 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tổ Khuổi Hẻo - Phường Huyền Tụng |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
600 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường đi Mỹ Thanh - Phường Huyền Tụng |
Từ giáp Phường Đức Xuân - đến hết tổ Bản Vẻn
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |