Bảng giá đất Bắc Kạn

Giá đất cao nhất tại Bắc Kạn là: 22.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bắc Kạn là: 5.000
Giá đất trung bình tại Bắc Kạn là: 1.185.126
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2023/QĐ-UBND ngày 13/11/2023 của UBND tỉnh Bắc Kạn
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3101 Huyện Pác Nặm Giá đất xã Bộc Bố 12.000 - - - - Đất trồng cây hằng năm (Đất trồng lúa nương)
3102 Huyện Pác Nặm Giá đất xã Bộc Bố 50.000 - - - - Đất trồng cây hằng năm (Đất bằng trồng cây hằng năm khác)
3103 Huyện Pác Nặm Giá đất xã Bộc Bố 12.000 - - - - Đất trồng cây hằng năm (Đất nương rẫy trồng cây hằng năm khác)
3104 Huyện Pác Nặm Giá đất các xã: Giáo Hiệu, Nghiên Loan, Xuân La 40.000 - - - - Đất trồng cây hằng năm (Đất trồng lúa nước còn lại)
3105 Huyện Pác Nặm Giá đất các xã: Giáo Hiệu, Nghiên Loan, Xuân La 11.000 - - - - Đất trồng cây hằng năm (Đất trồng lúa nương)
3106 Huyện Pác Nặm Giá đất các xã: Giáo Hiệu, Nghiên Loan, Xuân La 40.000 - - - - Đất trồng cây hằng năm (Đất bằng trồng cây hằng năm khác)
3107 Huyện Pác Nặm Giá đất các xã: Giáo Hiệu, Nghiên Loan, Xuân La 11.000 - - - - Đất trồng cây hằng năm (Đất nương rẫy trồng cây hằng năm khác)
3108 Huyện Pác Nặm Giá đất các xã: An Thắng, Bằng Thành, Cao Tân, Cổ Linh, Nhạn Môn, Công Bằng 35.000 - - - - Đất trồng cây hằng năm (Đất trồng lúa nước còn lại)
3109 Huyện Pác Nặm Giá đất các xã: An Thắng, Bằng Thành, Cao Tân, Cổ Linh, Nhạn Môn, Công Bằng 10.000 - - - - Đất trồng cây hằng năm (Đất trồng lúa nương)
3110 Huyện Pác Nặm Giá đất các xã: An Thắng, Bằng Thành, Cao Tân, Cổ Linh, Nhạn Môn, Công Bằng 35.000 - - - - Đất trồng cây hằng năm (Đất bằng trồng cây hằng năm khác)
3111 Huyện Pác Nặm Giá đất các xã: An Thắng, Bằng Thành, Cao Tân, Cổ Linh, Nhạn Môn, Công Bằng 10.000 - - - - Đất trồng cây hằng năm (Đất nương rẫy trồng cây hằng năm khác)
3112 Huyện Pác Nặm Giá đất xã Bộc Bố 30.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
3113 Huyện Pác Nặm Giá đất các xã: Giáo Hiệu, Nghiên Loan, Xuân La 20.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
3114 Huyện Pác Nặm Giá đất các xã: An Thắng, Bằng Thành, Cao Tân, Cổ Linh, Nhạn Môn, Công Bằng 15.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
3115 Huyện Pác Nặm Giá đất xã Bộc Bố 7.000 - - - - Đất rừng sản xuất
3116 Huyện Pác Nặm Giá đất các xã: Giáo Hiệu, Nghiên Loan, Xuân La 6.000 - - - - Đất rừng sản xuất
3117 Huyện Pác Nặm Giá đất các xã: An Thắng, Bằng Thành, Cao Tân, Cổ Linh, Nhạn Môn, Công Bằng 5.000 - - - - Đất rừng sản xuất
3118 Huyện Pác Nặm Giá đất xã Bộc Bố 35.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
3119 Huyện Pác Nặm Giá đất các xã: Giáo Hiệu, Nghiên Loan, Xuân La 30.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
3120 Huyện Pác Nặm Giá đất các xã: An Thắng, Bằng Thành, Cao Tân, Cổ Linh, Nhạn Môn, Công Bằng 25.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản