STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2801 | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Từ ngã ba rẽ khu A, B - đến đường rẽ đi xã Cốc Đán | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2802 | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Từ đường rẽ xã Cốc Đán - đến đường rẽ mỏ đá (Pù Mò) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2803 | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Từ đường rẽ mỏ đá - đến cua Bật Bông | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2804 | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Từ cua Bật Bông - đến hết đất nha ông Đăng Tuân Dương | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2805 | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Từ hết đất nhà ông Đăng Tuân Dương - đến hết đất Bằng Vân | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2806 | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Từ ngã ba rẽ khu A, B - đến thôn Bản Duồi (xã Đức Vân) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2807 | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Đường từ (QL3) cách 20m - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã Bằng Vân | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2808 | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Đức Vân - xã Bằng Vân | Từ đường rẽ khu A, B - đến hết đất nhà ông Ngô Văn Chung | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2809 | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Đức Vân - xã Bằng Vân | Từ tiếp hết đất nhà ông Ngô Văn Chung - đến hết đất xã Bằng Vân | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2810 | Huyện Ngân Sơn | Xung quanh chợ Bằng Vân (cách 200m) - xã Bằng Vân | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2811 | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Đức Vân - xã Bằng Vân | Từ ngã ba rẽ đi Cốc Đán - đến hết thôn Cốc Lải | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2812 | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Đức Vân - xã Bằng Vân | Từ ngã ba cách lộ giới QL3 20m rẽ vào Đông Chót - đến nhà ông Đỗ Văn Vinh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2813 | Huyện Ngân Sơn | Đường QL279 - Xã Hương Nê | đoạn từ nhà ông Đàm Văn Kiển, thôn Nặm Nầu - đến đất nhà bà Long Thị Hương | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2814 | Huyện Ngân Sơn | Đường QL279 - Xã Hương Nê | Từ đất nhà bà Long Thị Hương - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Thắng (Bản Quản 2) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2815 | Huyện Ngân Sơn | Đường QL279 - Xã Hương Nê | Từ nhà ông Địch Xuân Bồng - đến thôn Bản Cáu (đường liên thôn có mặt đường ≥ 03m | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2816 | Huyện Ngân Sơn | Đường QL279 - Xã Hương Nê | Từ hết đất nhà ông Hoàng Văn Thắng (Bản Quản 2) - đến nhà ông Hoàng Văn Tự thôn Nà Nạc 1 | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2817 | Huyện Ngân Sơn | Đường QL279 - Xã Thuần Mang | đoạn từ nhà ông Đinh Thiện Út - đến Cây xăng Sáng Thế | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2818 | Huyện Ngân Sơn | Xã Thuần Mang | Đoạn từ đường QL279 cách 20m - đến hết đường trung tâm nội bộ xã Thuần Mang | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2819 | Huyện Ngân Sơn | Xã Thuần Mang | Từ Cây xăng Sáng Thế - đến nhà ông Bế Đình Hùng (QL279) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2820 | Huyện Ngân Sơn | Xã Thuần Mang | Từ Cây xăng Sáng Thế - đến cầu sắt Bản Giang (ĐT252) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2821 | Huyện Ngân Sơn | Đường QL279 - Xã Thuần Mang | đoạn từ nhà ông Bế Đình Hùng - đến cầu Nà Chúa | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2822 | Huyện Ngân Sơn | Đường QL279 - Xã Thuần Mang | đoạn từ nhà ông Đinh Thiện Út - đến hết đất nhà ông Nông Văn Tỷ | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2823 | Huyện Ngân Sơn | - Xã Thuần Mang | - Xã Thuần Mang - đến cầu sắt thôn Nà Mu (QL279) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2824 | Huyện Ngân Sơn | Đường QL279 - Xã Thuần Mang | đoạn từ cầu sắt Nà Mu - đến nhà ông Triệu Văn Tàn (Thôn Khuổi Tục) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2825 | Huyện Ngân Sơn | Đường Khu Chợ - Bản Băng - Xã Thuần Mang | đoạn từ đất nhà ông Đinh Thiện Lạng - đến nhà ông Đinh Thiện Bình | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2826 | Huyện Ngân Sơn | Đường Khu Chợ - Bản Băng - Xã Thuần Mang | đoạn từ cầu Bản Băng - đến nhà bà Đinh Thị Xuyên (thôn Bản Băng) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2827 | Huyện Ngân Sơn | Khu vực trung tâm các xã (gần trụ sở Ủy ban nhân dân xã và chợ có khoảng cách 200m) - Xã Thuần Mang | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2828 | Huyện Ngân Sơn | Các trục đường liên xã chưa nêu ở trên - Xã Thuần Mang | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2829 | Huyện Ngân Sơn | Các trục đường liên thôn có mặt đường ≥ 03m - Xã Thuần Mang | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2830 | Huyện Ngân Sơn | Đất ở nông thôn các xã còn lại chưa nêu ở trên - Xã Thuần Mang | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2831 | Huyện Ngân Sơn | Xã Hiệp Lực | Đường từ QL3 cách 50m - đến Ủy ban nhân dân xã Hiệp Lực mới | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2832 | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm | Từ cống Bó Lếch - đến hết đất nhà ông Vương | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2833 | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm | Từ hết đất nhà ông Vương - đến hết đất nhà ông Tiến | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2834 | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm | Từ hết đất nhà ông Tiên - đến hết đất nhà ông Phạm Ngọc Bảy | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2835 | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm | Từ hết đất nhà ông Phạm Ngọc Bảy - đến hết đất Ngân Sơn (giáp huyện Bạch Thông) | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2836 | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm | Từ cách lộ giới (QL3) là 20m - đến cầu thôn Slam Pác | 96.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2837 | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm | Từ cầu Slam Pác - đến QL279 | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2838 | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm | Từ cách lộ giới (QL3) là 20m - đến cầu thôn Bản Khét | 96.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2839 | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm | Từ cầu Bản Khét - đến trường học thôn Củm Nhá | 96.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2840 | Huyện Ngân Sơn | Đi về phía thị trấn Nà Phặc - Xã Lãng Ngâm | Từ cống Bó Lếch - đến hết đất Lãng Ngâm (giáp thị trấn Nà Phặc) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2841 | Huyện Ngân Sơn | Tuyến QL279 - Xã Lãng Ngâm | Từ ngã ba cách lộ giới (QL3) là 20m - đến đường rẽ lên thôn Nà Toòng | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2842 | Huyện Ngân Sơn | Tuyến QL279 - Xã Lãng Ngâm | Từ đường rẽ lên thôn Nà Toòng - đến hết đất Lãng Ngâm | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2843 | Huyện Ngân Sơn | Tuyến QL279 - Xã Lãng Ngâm | Từ cách lộ giới QL279 20m - đến thôn Bó Tình | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2844 | Huyện Ngân Sơn | Xung quanh chợ Lãng Ngâm (khoảng cách là 100m trở lại) - Xã Lãng Ngâm | Xung quanh chợ Lãng Ngâm (khoảng cách là 100m trở lại) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2845 | Huyện Ngân Sơn | Xã Đức Vân | Từ địa phận xã Đức Vân (giáp đất ) - đến hết đất nhà ông Lê Hữu Mười | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2846 | Huyện Ngân Sơn | Xã Đức Vân | Từ hết đất nhà ông Lê Hữu Mười - đến đất nhà bà Nông Thị Chanh | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2847 | Huyện Ngân Sơn | Xã Đức Vân | Từ đất nhà Nông Thị Chanh - đến hết đất Trường Tiểu học xã Đức Vân | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2848 | Huyện Ngân Sơn | Xã Đức Vân | Từ hai bên đường QL3 giáp đất Trường Tiểu học Đức Vân - đến hết địa phận Đức Vân (giáp xã Bằng Vân) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2849 | Huyện Ngân Sơn | Xã Đức Vân | Từ cách lộ giới QL3 20m - đến hết đất nhà ông Lý Văn Nái (ĐT252) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2850 | Huyện Ngân Sơn | Xã Đức Vân | Từ cách lộ giới QL3 20m - đến hết đất thôn Bản Duồi (giáp xã Bằng Vân) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2851 | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Từ ngã ba rẽ khu A, B - đến đường rẽ đi xã Cốc Đán | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2852 | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Từ đường rẽ xã Cốc Đán - đến đường rẽ mỏ đá (Pù Mò) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2853 | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Từ đường rẽ mỏ đá - đến cua Bật Bông | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2854 | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Từ cua Bật Bông - đến hết đất nha ông Đăng Tuân Dương | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2855 | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Từ hết đất nhà ông Đăng Tuân Dương - đến hết đất Bằng Vân | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2856 | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Từ ngã ba rẽ khu A, B - đến thôn Bản Duồi (xã Đức Vân) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2857 | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Đường từ (QL3) cách 20m - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã Bằng Vân | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2858 | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Đức Vân - xã Bằng Vân | Từ đường rẽ khu A, B - đến hết đất nhà ông Ngô Văn Chung | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2859 | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Đức Vân - xã Bằng Vân | Từ tiếp hết đất nhà ông Ngô Văn Chung - đến hết đất xã Bằng Vân | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2860 | Huyện Ngân Sơn | Xung quanh chợ Bằng Vân (cách 200m) - xã Bằng Vân | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2861 | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Đức Vân - xã Bằng Vân | Từ ngã ba rẽ đi Cốc Đán - đến hết thôn Cốc Lải | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2862 | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Đức Vân - xã Bằng Vân | Từ ngã ba cách lộ giới QL3 20m rẽ vào Đông Chót - đến nhà ông Đỗ Văn Vinh | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2863 | Huyện Ngân Sơn | Đường QL279 - Xã Hương Nê | đoạn từ nhà ông Đàm Văn Kiển, thôn Nặm Nầu - đến đất nhà bà Long Thị Hương | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2864 | Huyện Ngân Sơn | Đường QL279 - Xã Hương Nê | Từ đất nhà bà Long Thị Hương - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Thắng (Bản Quản 2) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2865 | Huyện Ngân Sơn | Đường QL279 - Xã Hương Nê | Từ nhà ông Địch Xuân Bồng - đến thôn Bản Cáu (đường liên thôn có mặt đường ≥ 03m | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2866 | Huyện Ngân Sơn | Đường QL279 - Xã Hương Nê | Từ hết đất nhà ông Hoàng Văn Thắng (Bản Quản 2) - đến nhà ông Hoàng Văn Tự thôn Nà Nạc 1 | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2867 | Huyện Ngân Sơn | Đường QL279 - Xã Thuần Mang | đoạn từ nhà ông Đinh Thiện Út - đến Cây xăng Sáng Thế | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2868 | Huyện Ngân Sơn | Xã Thuần Mang | Đoạn từ đường QL279 cách 20m - đến hết đường trung tâm nội bộ xã Thuần Mang | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2869 | Huyện Ngân Sơn | Xã Thuần Mang | Từ Cây xăng Sáng Thế - đến nhà ông Bế Đình Hùng (QL279) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2870 | Huyện Ngân Sơn | Xã Thuần Mang | Từ Cây xăng Sáng Thế - đến cầu sắt Bản Giang (ĐT252) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2871 | Huyện Ngân Sơn | Đường QL279 - Xã Thuần Mang | đoạn từ nhà ông Bế Đình Hùng - đến cầu Nà Chúa | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2872 | Huyện Ngân Sơn | Đường QL279 - Xã Thuần Mang | đoạn từ nhà ông Đinh Thiện Út - đến hết đất nhà ông Nông Văn Tỷ | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2873 | Huyện Ngân Sơn | - Xã Thuần Mang | - Xã Thuần Mang - đến cầu sắt thôn Nà Mu (QL279) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2874 | Huyện Ngân Sơn | Đường QL279 - Xã Thuần Mang | đoạn từ cầu sắt Nà Mu - đến nhà ông Triệu Văn Tàn (Thôn Khuổi Tục) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2875 | Huyện Ngân Sơn | Đường Khu Chợ - Bản Băng - Xã Thuần Mang | đoạn từ đất nhà ông Đinh Thiện Lạng - đến nhà ông Đinh Thiện Bình | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2876 | Huyện Ngân Sơn | Đường Khu Chợ - Bản Băng - Xã Thuần Mang | đoạn từ cầu Bản Băng - đến nhà bà Đinh Thị Xuyên (thôn Bản Băng) | 96.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2877 | Huyện Ngân Sơn | Khu vực trung tâm các xã (gần trụ sở Ủy ban nhân dân xã và chợ có khoảng cách 200m) - Xã Thuần Mang | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2878 | Huyện Ngân Sơn | Các trục đường liên xã chưa nêu ở trên - Xã Thuần Mang | 96.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2879 | Huyện Ngân Sơn | Các trục đường liên thôn có mặt đường ≥ 03m - Xã Thuần Mang | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2880 | Huyện Ngân Sơn | Đất ở nông thôn các xã còn lại chưa nêu ở trên - Xã Thuần Mang | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2881 | Huyện Ngân Sơn | Xã Hiệp Lực | Đường từ QL3 cách 50m - đến Ủy ban nhân dân xã Hiệp Lực mới | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2882 | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm | Từ cống Bó Lếch - đến hết đất nhà ông Vương | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2883 | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm | Từ hết đất nhà ông Vương - đến hết đất nhà ông Tiến | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2884 | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm | Từ hết đất nhà ông Tiên - đến hết đất nhà ông Phạm Ngọc Bảy | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2885 | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm | Từ hết đất nhà ông Phạm Ngọc Bảy - đến hết đất Ngân Sơn (giáp huyện Bạch Thông) | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2886 | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm | Từ cách lộ giới (QL3) là 20m - đến cầu thôn Slam Pác | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2887 | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm | Từ cầu Slam Pác - đến QL279 | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2888 | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm | Từ cách lộ giới (QL3) là 20m - đến cầu thôn Bản Khét | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2889 | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm | Từ cầu Bản Khét - đến trường học thôn Củm Nhá | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2890 | Huyện Ngân Sơn | Đi về phía thị trấn Nà Phặc - Xã Lãng Ngâm | Từ cống Bó Lếch - đến hết đất Lãng Ngâm (giáp thị trấn Nà Phặc) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2891 | Huyện Ngân Sơn | Tuyến QL279 - Xã Lãng Ngâm | Từ ngã ba cách lộ giới (QL3) là 20m - đến đường rẽ lên thôn Nà Toòng | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2892 | Huyện Ngân Sơn | Tuyến QL279 - Xã Lãng Ngâm | Từ đường rẽ lên thôn Nà Toòng - đến hết đất Lãng Ngâm | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2893 | Huyện Ngân Sơn | Tuyến QL279 - Xã Lãng Ngâm | Từ cách lộ giới QL279 20m - đến thôn Bó Tình | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2894 | Huyện Ngân Sơn | Xung quanh chợ Lãng Ngâm (khoảng cách là 100m trở lại) - Xã Lãng Ngâm | Xung quanh chợ Lãng Ngâm (khoảng cách là 100m trở lại) | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2895 | Huyện Ngân Sơn | Xã Đức Vân | Từ địa phận xã Đức Vân (giáp đất ) - đến hết đất nhà ông Lê Hữu Mười | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2896 | Huyện Ngân Sơn | Xã Đức Vân | Từ hết đất nhà ông Lê Hữu Mười - đến đất nhà bà Nông Thị Chanh | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2897 | Huyện Ngân Sơn | Xã Đức Vân | Từ đất nhà Nông Thị Chanh - đến hết đất Trường Tiểu học xã Đức Vân | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2898 | Huyện Ngân Sơn | Xã Đức Vân | Từ hai bên đường QL3 giáp đất Trường Tiểu học Đức Vân - đến hết địa phận Đức Vân (giáp xã Bằng Vân) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2899 | Huyện Ngân Sơn | Xã Đức Vân | Từ cách lộ giới QL3 20m - đến hết đất nhà ông Lý Văn Nái (ĐT252) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2900 | Huyện Ngân Sơn | Xã Đức Vân | Từ cách lộ giới QL3 20m - đến hết đất thôn Bản Duồi (giáp xã Bằng Vân) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Ngân Sơn, Bắc Kạn: Đoạn Đường QL3 Về Phía Cao Bằng - Xã Bằng Vân
Bảng giá đất của huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn cho trục đường QL3 về phía Cao Bằng tại xã Bằng Vân, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn từ ngã ba rẽ khu A, B đến đường rẽ đi xã Cốc Đán, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên trục đường QL3 về phía Cao Bằng tại xã Bằng Vân có mức giá 2.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại khu vực từ ngã ba rẽ khu A, B đến đường rẽ đi xã Cốc Đán. Giá cao này cho thấy khu vực có tiềm năng phát triển tốt, có thể nhờ vào vị trí thuận lợi, tiện ích công cộng hoặc khả năng kết nối giao thông tốt.
Bảng giá đất theo văn bản số 06/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin thiết yếu giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường QL3, xã Bằng Vân, huyện Ngân Sơn. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị của khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Ngân Sơn, Bắc Kạn: Đoạn Đường QL3 Về Phía Đức Vân - Xã Bằng Vân
Bảng giá đất của huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn cho trục đường QL3 về phía Đức Vân tại xã Bằng Vân, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn từ đường rẽ khu A, B đến hết đất nhà ông Ngô Văn Chung, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên trục đường QL3 về phía Đức Vân tại xã Bằng Vân có mức giá 1.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại khu vực từ đường rẽ khu A, B đến hết đất nhà ông Ngô Văn Chung. Mức giá cao này cho thấy khu vực có tiềm năng phát triển tốt, với các yếu tố như vị trí chiến lược, tiện ích công cộng hoặc kết nối giao thông thuận lợi có thể ảnh hưởng đến giá trị bất động sản.
Bảng giá đất theo văn bản số 06/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường QL3, xã Bằng Vân, huyện Ngân Sơn. Việc nắm bắt giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Ngân Sơn, Bắc Kạn: Xung Quanh Chợ Bằng Vân - Xã Bằng Vân
Bảng giá đất của huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn cho khu vực xung quanh chợ Bằng Vân (cách 200m) tại xã Bằng Vân, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực xung quanh chợ, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường xung quanh chợ Bằng Vân (cách 200m) có mức giá 500.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại khu vực gần chợ, cho thấy sự kết hợp giữa tiện ích công cộng và giá trị bất động sản trong khu vực. Khu vực xung quanh chợ thường có giá trị đất cao hơn do sự phát triển thương mại và giao thông thuận lợi, mặc dù đây là khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 06/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Bằng Vân, huyện Ngân Sơn. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị khu vực.
Bảng Giá Đất Đường QL279 - Xã Hương Nê, Huyện Ngân Sơn, Bắc Kạn: Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của Huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn cho đoạn đường QL279 thuộc xã Hương Nê, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn. Dưới đây là mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể:
Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường QL279 từ nhà ông Đàm Văn Kiển, thôn Nặm Nầu đến đất nhà bà Long Thị Hương có mức giá là 250.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực, cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức có nhu cầu mua bán hoặc đầu tư vào bất động sản tại xã Hương Nê.
Bảng giá đất theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại đoạn đường QL279, Xã Hương Nê. Việc hiểu biết về giá trị đất trong khu vực này sẽ hỗ trợ các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất đai trong khu vực.
Bảng Giá Đất Đường QL279 - Xã Thuần Mang, Huyện Ngân Sơn, Bắc Kạn: Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của Huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn cho đoạn đường QL279 thuộc xã Thuần Mang, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn. Dưới đây là mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể:
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường QL279 từ nhà ông Đinh Thiện Út đến Cây xăng Sáng Thế có mức giá là 1.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao trong khu vực nông thôn, phản ánh giá trị đất ở nơi có vị trí thuận lợi và gần các cơ sở dịch vụ quan trọng.
Bảng giá đất theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở nông thôn tại đoạn đường QL279, Xã Thuần Mang. Việc hiểu biết về giá trị đất trong khu vực này sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất đai trong khu vực.