| 2001 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Yên Cư |
Từ hết đất nhà ông Ma Văn Hằng (thôn Nà Hoáng) theo tỉnh lộ 256 - đến hết đất xã Yên Cư
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2002 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Yên Cư |
Đoạn từ hết đất nhà ông Ma Văn Tuyền (thôn Phiêng Dường) - đến hết đất thôn Bản Cháo, xã Yên Cư
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2003 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Yên Hân |
Từ giáp đất Yên Cư - đến hết Nhà Văn hóa thôn Chợ Tinh II
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2004 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Yên Hân |
Từ Nhà Văn hóa thôn Chợ Tinh II - đến cầu Thôm Chầu
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2005 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Yên Hân |
Từ cầu Thôm Chầu - đến cầu Kéo Kít
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2006 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Bình Văn |
Từ cống Thôm Lùng (Thôm Bó) - đến đỉnh đèo Kéo Kít (Nà Mố)
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2007 |
Huyện Chợ Mới |
Trục tỉnh lộ 256 Xã Như Cố |
Trục tỉnh lộ 256 đoạn từ đất nhà ông Trịnh Viết Minh (thôn Nà Tào) - đến hết đất nhà bà Lường Thị Thanh (cầu Khuổi Dân)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2008 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Như Cố |
Từ đất thuộc địa phận xã Như Cố - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2009 |
Huyện Chợ Mới |
Các vị trí còn lại bám trục đường tỉnh lộ 256 - Xã Như Cổ |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2010 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Quảng Chu |
Từ cầu treo - đến đường QL3
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2011 |
Huyện Chợ Mới |
Trục đường QL3 mớ - Xã Quảng Chu |
Trục đường QL3 mới từ giáp xã Yên Lạc, tỉnh Thái Nguyên - đến hết địa phận thôn Nà Choọng, xã Quảng Chu
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2012 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Thanh Vận |
Từ nhà ông Bùi Văn Mạnh (thôn Phiêng Khảo) - đến hết đất nhà ông Phạn Văn Út (thôn Chúa Lại)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2013 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Mai Lạp |
Từ đất nhà ông Trần Văn Giới (thôn Bản Pá) - đến hết đất nhà bà Lường Thị Chấm (thôn Khau Tổng)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2014 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Mai Lạp |
Từ đất nhà ông Nguyễn Hà Ba (thôn Khau Tổng) - đến hết đất nhà ông Đỗ Văn Toàn (thôn Nà Điếng)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2015 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Mai Lạp |
Từ đất nhà ông Đàm Văn Hưng - đến hết đất nhà ông Đàm Văn Chuyên (thôn Khau Ràng) sau chợ
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2016 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Mai Lạp |
Từ đất nhà ông Hà Văn Dân - đến hết đất nhà ông Hà Văn Tài (thôn Khau Tổng)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2017 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Mai Lạp |
Từ đường tràn gần nhà ông Trần Văn Giới - đến hết đất nhà ông Hà Văn Triển (thôn Bản Pá)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2018 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Mai Lạp |
Từ đất nhà ông Lưu Đình Thứ - đến hết đất nhà ông Trần Mạnh Huấn (thôn Bản Rả)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2019 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Mai Lạp |
Từ đất nhà ông Phạm Văn Đại - đến đất nhà ông Phạm Văn Hậu (thôn Bản Ruộc)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2020 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Mai Lạp |
Từ hết đất nhà ông Đàm Văn Chuyên - đến hết đất nhà ông Lý Văn Bào (thôn Khau Ràng; đường Pác Cốp - Bản Vá)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2021 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Mai Lạp |
Từ hết đất nhà ông Trần Văn Giới - đến hết đất nhà ông Trần Văn Hòa (thôn Bản Pá; đường Pản Pá - Tổng Vụ)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2022 |
Huyện Chợ Mới |
Đất ở nông thôn còn lại - Xã Mai Lạp |
Đất ở nông thôn còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2023 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Thanh Mai |
Từ đất nhà ông Lường Văn Khoa - đến hết đất nhà ông Hà Đức Trí
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2024 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Tân Sơn |
Từ đất nhà bà Quý Mụi (Khuổi Đeng 2) - đến hết đất nhà ông Bàn Phúc Vạn (Khuổi Đeng 1)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2025 |
Huyện Chợ Mới |
Các vị trí còn lại bám trục đường liên xã chưa nêu ở trên (áp dụng cho tất cả các xã) |
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2026 |
Huyện Chợ Mới |
Các trục đường liên thôn (áp dụng cho tất cả các xã) |
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2027 |
Huyện Chợ Mới |
Đất ở nông thôn còn lại thị trấn Đồng Tâm và xã Thanh Thịnh |
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2028 |
Huyện Chợ Mới |
Đất ở nông thôn còn lại các xã Cao Kỳ, Hòa Mục, Nông Hạ |
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2029 |
Huyện Chợ Mới |
Đất ở nông thôn còn lại của các xã Mai Lạp, Như Cố, Quảng Chu, Tân Sơn, Thanh Mai, Thanh Vận, Bình Văn, Yên Cư, Yên Hân |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2030 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Thanh Thịnh |
Từ hết địa giới hành chính thị trấn Đồng Tâm - đến giáp đất nhà bà Đinh Thị Rư
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2031 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Thanh Thịnh |
Từ đất nhà bà Đinh Thị Rư - đến hết đất nhà ông Hà Bảo Tám
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2032 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Thanh Thịnh |
Từ hết đất nhà ông Hà Bảo Tám - đến giáp đất nhà ông Ngô La Nghiêm (mương Khe Còn)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2033 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Thanh Thịnh |
Từ đất nhà ông Ngô La Nghiêm (mương Khe Còn) - đến hết đất nhà bà Hoàng Thị Khương
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2034 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Thanh Thịnh |
Từ hết đất nhà bà Hoàng Thị Khương - đến giáp đất xã Nông Hạ
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2035 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Thanh Thịnh |
Từ đất nhà bà Đinh Thị Rư - đến hết đất nhà ông Trần Văn Lượng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2036 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Thanh Thịnh |
Khu tái định cư và dịch vụ công cộng Khu công nghiệp Thanh Bình (đất ở dãy 1)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2037 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Thanh Thịnh |
Khu tái định cư và dịch vụ công cộng Khu công nghiệp Thanh Bình (đất ở các dãy còn lại)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2038 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Thanh Thịnh |
Khu hạ tầng kỹ thuật Khu công nghiệp Thanh Bình
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2039 |
Huyện Chợ Mới |
Tuyến đường QL3 mới Thái Nguyên - Chợ Mới (Bắc Kạn) - Xã Thanh Tịnh |
Từ hết địa giới hành chính thị trấn Đồng Tâm - đến giáp đất Khu công nghiệp Thanh Bình
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2040 |
Huyện Chợ Mới |
Đất ở tại nông thôn thuộc các tuyến đường trục thôn, đường liên thôn; đất ở tại nông thôn trên địa bàn xã Thanh Thịnh |
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2041 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Nông Hạ |
Từ đất nhà bà Nguyễn Thị Tố Nữ ,thôn Nà Mẩy - đến hết đất nhà ông Trần Đại Thảo, thôn 62
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2042 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Nông Hạ |
Từ hết đất nhà ông Trần Đại Thảo - đến giáp đất xã Cao Kỳ
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2043 |
Huyện Chợ Mới |
Đường Nông Hạ - Thanh Vận - Xã Nông Hạ |
Từ nhà ông Hà Văn Huấn, thôn Reo Dài - đến hết đất nhà ông Phạm Văn Sử, thôn Cao Thanh
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2044 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Nông Hạ |
Từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Tố Nữ - đến cầu Khe Thỉ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2045 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Cao Kỳ |
Từ đất nhà ông Hoàng Văn Huế (thôn Nà Cà) - đến hết đất Đội Thuế Cao Kỳ
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2046 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Hòa Mục |
Từ đất nhà bà Hà Thị Thu (cầu Hòa Mục) - đến hết đất nhà ông Hoàng Hữu Lâm
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2047 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Hòa Mục |
Từ cách lộ giới QL3 là 20m - đến hết đất nhà ông Hà Hữu Hùng (Bản Chang)
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2048 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Hòa Mục |
Từ giáp đất thành phố theo đường QL3 về phía Thái Nguyên 300m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2049 |
Huyện Chợ Mới |
Các vị trí còn lại của Trục QL3 chưa nêu ở trên |
Các vị trí còn lại của Trục QL3 chưa nêu ở trên
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2050 |
Huyện Chợ Mới |
Trục QL3B (xã Tân Sơn) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2051 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Yên Cư |
Từ đất nhà ông Ma Văn Luân (thôn Nà Hoáng) - đến hết đất nhà ông Ma Văn Hằng (thôn Nà Hoáng)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2052 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Yên Cư |
Từ hết đất nhà ông Ma Văn Hằng (thôn Nà Hoáng) - đến hết đất nhà ông Ma Văn Tuyền (thôn Phiêng Dường)
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2053 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Yên Cư |
Từ hết đất nhà ông Ma Văn Hằng (thôn Nà Hoáng) theo tỉnh lộ 256 - đến hết đất xã Yên Cư
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2054 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Yên Cư |
Đoạn từ hết đất nhà ông Ma Văn Tuyền (thôn Phiêng Dường) - đến hết đất thôn Bản Cháo, xã Yên Cư
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2055 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Yên Hân |
Từ giáp đất Yên Cư - đến hết Nhà Văn hóa thôn Chợ Tinh II
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2056 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Yên Hân |
Từ Nhà Văn hóa thôn Chợ Tinh II - đến cầu Thôm Chầu
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2057 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Yên Hân |
Từ cầu Thôm Chầu - đến cầu Kéo Kít
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2058 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Bình Văn |
Từ cống Thôm Lùng (Thôm Bó) - đến đỉnh đèo Kéo Kít (Nà Mố)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2059 |
Huyện Chợ Mới |
Trục tỉnh lộ 256 Xã Như Cố |
Trục tỉnh lộ 256 đoạn từ đất nhà ông Trịnh Viết Minh (thôn Nà Tào) - đến hết đất nhà bà Lường Thị Thanh (cầu Khuổi Dân)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2060 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Như Cố |
Từ đất thuộc địa phận xã Như Cố - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2061 |
Huyện Chợ Mới |
Các vị trí còn lại bám trục đường tỉnh lộ 256 - Xã Như Cổ |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2062 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Quảng Chu |
Từ cầu treo - đến đường QL3
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2063 |
Huyện Chợ Mới |
Trục đường QL3 mớ - Xã Quảng Chu |
Trục đường QL3 mới từ giáp xã Yên Lạc, tỉnh Thái Nguyên - đến hết địa phận thôn Nà Choọng, xã Quảng Chu
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2064 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Thanh Vận |
Từ nhà ông Bùi Văn Mạnh (thôn Phiêng Khảo) - đến hết đất nhà ông Phạn Văn Út (thôn Chúa Lại)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2065 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Mai Lạp |
Từ đất nhà ông Trần Văn Giới (thôn Bản Pá) - đến hết đất nhà bà Lường Thị Chấm (thôn Khau Tổng)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2066 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Mai Lạp |
Từ đất nhà ông Nguyễn Hà Ba (thôn Khau Tổng) - đến hết đất nhà ông Đỗ Văn Toàn (thôn Nà Điếng)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2067 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Mai Lạp |
Từ đất nhà ông Đàm Văn Hưng - đến hết đất nhà ông Đàm Văn Chuyên (thôn Khau Ràng) sau chợ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2068 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Mai Lạp |
Từ đất nhà ông Hà Văn Dân - đến hết đất nhà ông Hà Văn Tài (thôn Khau Tổng)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2069 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Mai Lạp |
Từ đường tràn gần nhà ông Trần Văn Giới - đến hết đất nhà ông Hà Văn Triển (thôn Bản Pá)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2070 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Mai Lạp |
Từ đất nhà ông Lưu Đình Thứ - đến hết đất nhà ông Trần Mạnh Huấn (thôn Bản Rả)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2071 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Mai Lạp |
Từ đất nhà ông Phạm Văn Đại - đến đất nhà ông Phạm Văn Hậu (thôn Bản Ruộc)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2072 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Mai Lạp |
Từ hết đất nhà ông Đàm Văn Chuyên - đến hết đất nhà ông Lý Văn Bào (thôn Khau Ràng; đường Pác Cốp - Bản Vá)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2073 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Mai Lạp |
Từ hết đất nhà ông Trần Văn Giới - đến hết đất nhà ông Trần Văn Hòa (thôn Bản Pá; đường Pản Pá - Tổng Vụ)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2074 |
Huyện Chợ Mới |
Đất ở nông thôn còn lại - Xã Mai Lạp |
Đất ở nông thôn còn lại
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2075 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Thanh Mai |
Từ đất nhà ông Lường Văn Khoa - đến hết đất nhà ông Hà Đức Trí
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2076 |
Huyện Chợ Mới |
Xã Tân Sơn |
Từ đất nhà bà Quý Mụi (Khuổi Đeng 2) - đến hết đất nhà ông Bàn Phúc Vạn (Khuổi Đeng 1)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2077 |
Huyện Chợ Mới |
Các vị trí còn lại bám trục đường liên xã chưa nêu ở trên (áp dụng cho tất cả các xã) |
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2078 |
Huyện Chợ Mới |
Các trục đường liên thôn (áp dụng cho tất cả các xã) |
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2079 |
Huyện Chợ Mới |
Đất ở nông thôn còn lại thị trấn Đồng Tâm và xã Thanh Thịnh |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2080 |
Huyện Chợ Mới |
Đất ở nông thôn còn lại các xã Cao Kỳ, Hòa Mục, Nông Hạ |
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2081 |
Huyện Chợ Mới |
Đất ở nông thôn còn lại của các xã Mai Lạp, Như Cố, Quảng Chu, Tân Sơn, Thanh Mai, Thanh Vận, Bình Văn, Yên Cư, Yên Hân |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2082 |
Huyện Chợ Mới |
Thị trấn Đồng Tâm và xã Thanh Thịnh (địa phận xã Thanh Bình cũ) |
Đất chuyên trồng lúa nước
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2083 |
Huyện Chợ Mới |
Các xã: Cao Kỳ, Hòa Mục, Nông Hạ, xã Thanh Thịnh (địa phận xã Nông Thịnh cũ) |
Đất chuyên trồng lúa nước
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2084 |
Huyện Chợ Mới |
Các xã: Mai Lạp, Như Cố, Quảng Chu, Tân Sơn, Thanh Mai, Thanh Vận, Bình Văn, Yên Cư, Yên Hân |
Đất chuyên trồng lúa nước
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2085 |
Huyện Chợ Mới |
Thị trấn Đồng Tâm và xã Thanh Thịnh (địa phận xã Thanh Bình cũ) |
Đất trồng lúa nước còn lại
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2086 |
Huyện Chợ Mới |
Các xã: Cao Kỳ, Hòa Mục, Nông Hạ, xã Thanh Thịnh (địa phận xã Nông Thịnh cũ) |
Đất trồng lúa nước còn lại
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2087 |
Huyện Chợ Mới |
Các xã: Mai Lạp, Như Cố, Quảng Chu, Tân Sơn, Thanh Mai, Thanh Vận, Bình Văn, Yên Cư, Yên Hân |
Đất trồng lúa nước còn lại
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2088 |
Huyện Chợ Mới |
Thị trấn Đồng Tâm và xã Thanh Thịnh (địa phận xã Thanh Bình cũ) |
Đất trồng lúa nương
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2089 |
Huyện Chợ Mới |
Các xã: Cao Kỳ, Hòa Mục, Nông Hạ, xã Thanh Thịnh (địa phận xã Nông Thịnh cũ) |
Đất trồng lúa nương
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2090 |
Huyện Chợ Mới |
Các xã: Mai Lạp, Như Cố, Quảng Chu, Tân Sơn, Thanh Mai, Thanh Vận, Bình Văn, Yên Cư, Yên Hân |
Đất trồng lúa nương
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2091 |
Huyện Chợ Mới |
Thị trấn Đồng Tâm và xã Thanh Thịnh (địa phận xã Thanh Bình cũ) |
Đất bằng trồng cây hằng năm khác
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2092 |
Huyện Chợ Mới |
Các xã: Cao Kỳ, Hòa Mục, Nông Hạ, xã Thanh Thịnh (địa phận xã Nông Thịnh cũ) |
Đất bằng trồng cây hằng năm khác
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2093 |
Huyện Chợ Mới |
Các xã: Mai Lạp, Như Cố, Quảng Chu, Tân Sơn, Thanh Mai, Thanh Vận, Bình Văn, Yên Cư, Yên Hân |
Đất bằng trồng cây hằng năm khác
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2094 |
Huyện Chợ Mới |
Thị trấn Đồng Tâm và xã Thanh Thịnh (địa phận xã Thanh Bình cũ) |
Đất nương rẫy trồng cây hằng năm khác
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2095 |
Huyện Chợ Mới |
Các xã: Cao Kỳ, Hòa Mục, Nông Hạ, xã Thanh Thịnh (địa phận xã Nông Thịnh cũ) |
Đất nương rẫy trồng cây hằng năm khác
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2096 |
Huyện Chợ Mới |
Các xã: Mai Lạp, Như Cố, Quảng Chu, Tân Sơn, Thanh Mai, Thanh Vận, Bình Văn, Yên Cư, Yên Hân |
Đất nương rẫy trồng cây hằng năm khác
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2097 |
Huyện Chợ Mới |
Thị trấn Đồng Tâm và xã Thanh Thịnh (địa phận xã Thanh Bình cũ) |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2098 |
Huyện Chợ Mới |
Các xã: Cao Kỳ, Hòa Mục, Nông Hạ, xã Thanh Thịnh (địa phận xã Nông Thịnh cũ) |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2099 |
Huyện Chợ Mới |
Các xã: Mai Lạp, Như Cố, Quảng Chu, Tân Sơn, Thanh Mai, Thanh Vận, Bình Văn, Yên Cư, Yên Hân |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2100 |
Huyện Chợ Mới |
Thị trấn Đồng Tâm và xã Thanh Thịnh (địa phận xã Thanh Bình cũ) |
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |