| 1801 |
Huyện Chợ Đồn |
Các trục đường liên xã chưa nêu ở trên |
Các trục đường liên xã chưa nêu ở trên
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1802 |
Huyện Chợ Đồn |
QL3C Bằng Lãng - Yên Phong |
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1803 |
Huyện Chợ Đồn |
QL3C Bình Trung - Yên Phong |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1804 |
Huyện Chợ Đồn |
QL3C Nghĩa Tá - Bằng Lãng |
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1805 |
Huyện Chợ Đồn |
QL3C Bằng Lãng - Khu C |
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1806 |
Huyện Chợ Đồn |
QL3C Bằng Lãng lên Bản Tàn đoạn qua Bản Lắc |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1807 |
Huyện Chợ Đồn |
QL3C Bằng Lãng đi Bản Nhì sang xã Yên Phong |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1808 |
Huyện Chợ Đồn |
Các tuyến đường khác |
Từ ngã ba QL3C - đến từ ngã ba đường đi Búc Duộng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1809 |
Huyện Chợ Đồn |
Các tuyến đường khác |
Từ ngã ba thôn Tham Thẩu - đến chợ Pác Be
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1810 |
Huyện Chợ Đồn |
Các tuyến đường khác |
Đường từ ngã ba Búc Duộng - đi xã Linh Phú, huyện Chiêm Hóa
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1811 |
Huyện Chợ Đồn |
Đất ở nông thôn còn lại |
Đất ở nông thôn còn lại
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1812 |
Huyện Chợ Đồn |
Thị trấn Bằng Lũng |
Đất chuyên trồng lúa nước
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1813 |
Huyện Chợ Đồn |
Các xã: Ngọc Phái, Phương Viên |
Đất chuyên trồng lúa nước
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1814 |
Huyện Chợ Đồn |
Các xã: Bản Thi, Bằng Lãng, Bằng Phúc, Bình Trung, Đại Sảo, Đồng Lạc, Đồng Thắng, Lương Bằng, Nam Cường, Nghĩa Tá, Quảng Bạch, Tân Lập, Xuân Lạc, Yên Mỹ, Yên Phong, Yên Thịnh, Yên Thượng |
Đất chuyên trồng lúa nước
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1815 |
Huyện Chợ Đồn |
Thị trấn Bằng Lũng |
Đất trồng lúa nước còn lại
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1816 |
Huyện Chợ Đồn |
Các xã: Ngọc Phái, Phương Viên |
Đất trồng lúa nước còn lại
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1817 |
Huyện Chợ Đồn |
Các xã: Bản Thi, Bằng Lãng, Bằng Phúc, Bình Trung, Đại Sảo, Đồng Lạc, Đồng Thắng, Lương Bằng, Nam Cường, Nghĩa Tá, Quảng Bạch, Tân Lập, Xuân Lạc, Yên Mỹ, Yên Phong, Yên Thịnh, Yên Thượng |
Đất trồng lúa nước còn lại
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1818 |
Huyện Chợ Đồn |
Thị trấn Bằng Lũng |
Đất trồng lúa nương
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1819 |
Huyện Chợ Đồn |
Các xã: Ngọc Phái, Phương Viên |
Đất trồng lúa nương
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1820 |
Huyện Chợ Đồn |
Các xã: Bản Thi, Bằng Lãng, Bằng Phúc, Bình Trung, Đại Sảo, Đồng Lạc, Đồng Thắng, Lương Bằng, Nam Cường, Nghĩa Tá, Quảng Bạch, Tân Lập, Xuân Lạc, Yên Mỹ, Yên Phong, Yên Thịnh, Yên Thượng |
Đất trồng lúa nương
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1821 |
Huyện Chợ Đồn |
Thị trấn Bằng Lũng |
Đất bằng trồng cây hằng năm khác
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1822 |
Huyện Chợ Đồn |
Các xã: Ngọc Phái, Phương Viên |
Đất bằng trồng cây hằng năm khác
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1823 |
Huyện Chợ Đồn |
Các xã: Bản Thi, Bằng Lãng, Bằng Phúc, Bình Trung, Đại Sảo, Đồng Lạc, Đồng Thắng, Lương Bằng, Nam Cường, Nghĩa Tá, Quảng Bạch, Tân Lập, Xuân Lạc, Yên Mỹ, Yên Phong, Yên Thịnh, Yên Thượng |
Đất bằng trồng cây hằng năm khác
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1824 |
Huyện Chợ Đồn |
Thị trấn Bằng Lũng |
Đất nương rẫy trồng cây hằng năm khác
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1825 |
Huyện Chợ Đồn |
Các xã: Ngọc Phái, Phương Viên |
Đất nương rẫy trồng cây hằng năm khác
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1826 |
Huyện Chợ Đồn |
Các xã: Bản Thi, Bằng Lãng, Bằng Phúc, Bình Trung, Đại Sảo, Đồng Lạc, Đồng Thắng, Lương Bằng, Nam Cường, Nghĩa Tá, Quảng Bạch, Tân Lập, Xuân Lạc, Yên Mỹ, Yên Phong, Yên Thịnh, Yên Thượng |
Đất nương rẫy trồng cây hằng năm khác
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1827 |
Huyện Chợ Đồn |
Thị trấn Bằng Lũng |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1828 |
Huyện Chợ Đồn |
Các xã: Ngọc Phái, Phương Viên |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1829 |
Huyện Chợ Đồn |
Các xã: Bản Thi, Bằng Lãng, Bằng Phúc, Bình Trung, Đại Sảo, Đồng Lạc, Đồng Thắng, Lương Bằng, Nam Cường, Nghĩa Tá, Quảng Bạch, Tân Lập, Xuân Lạc, Yên Mỹ, Yên Phong, Yên Thịnh, Yên Thượng |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1830 |
Huyện Chợ Đồn |
Thị trấn Bằng Lũng |
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1831 |
Huyện Chợ Đồn |
Các xã: Ngọc Phái, Phương Viên |
|
8.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1832 |
Huyện Chợ Đồn |
Các xã: Bản Thi, Bằng Lãng, Bằng Phúc, Bình Trung, Đại Sảo, Đồng Lạc, Đồng Thắng, Lương Bằng, Nam Cường, Nghĩa Tá, Quảng Bạch, Tân Lập, Xuân Lạc, Yên Mỹ, Yên Phong, Yên Thịnh, Yên Thượng |
|
6.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1833 |
Huyện Chợ Đồn |
Thị trấn Bằng Lũng |
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1834 |
Huyện Chợ Đồn |
Các xã: Ngọc Phái, Phương Viên |
|
8.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1835 |
Huyện Chợ Đồn |
Các xã: Bản Thi, Bằng Lãng, Bằng Phúc, Bình Trung, Đại Sảo, Đồng Lạc, Đồng Thắng, Lương Bằng, Nam Cường, Nghĩa Tá, Quảng Bạch, Tân Lập, Xuân Lạc, Yên Mỹ, Yên Phong, Yên Thịnh, Yên Thượng |
|
6.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1836 |
Huyện Chợ Đồn |
Thị trấn Bằng Lũng |
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1837 |
Huyện Chợ Đồn |
Các xã: Ngọc Phái, Phương Viên |
|
8.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1838 |
Huyện Chợ Đồn |
Các xã: Bản Thi, Bằng Lãng, Bằng Phúc, Bình Trung, Đại Sảo, Đồng Lạc, Đồng Thắng, Lương Bằng, Nam Cường, Nghĩa Tá, Quảng Bạch, Tân Lập, Xuân Lạc, Yên Mỹ, Yên Phong, Yên Thịnh, Yên Thượng |
|
6.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1839 |
Huyện Chợ Đồn |
Thị trấn Bằng Lũng |
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1840 |
Huyện Chợ Đồn |
Các xã: Ngọc Phái, Phương Viên |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1841 |
Huyện Chợ Đồn |
Các xã: Bản Thi, Bằng Lãng, Bằng Phúc, Bình Trung, Đại Sảo, Đồng Lạc, Đồng Thắng, Lương Bằng, Nam Cường, Nghĩa Tá, Quảng Bạch, Tân Lập, Xuân Lạc, Yên Mỹ, Yên Phong, Yên Thịnh, Yên Thượng |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1842 |
Huyện Chợ Đồn |
Thị trấn Bằng Lũng |
Giá đất sông, ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1843 |
Huyện Chợ Đồn |
Các xã: Ngọc Phái, Phương Viên |
Giá đất sông, ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1844 |
Huyện Chợ Đồn |
Các xã: Bản Thi, Bằng Lãng, Bằng Phúc, Bình Trung, Đại Sảo, Đồng Lạc, Đồng Thắng, Lương Bằng, Nam Cường, Nghĩa Tá, Quảng Bạch, Tân Lập, Xuân Lạc, Yên Mỹ, Yên Phong, Yên Thịnh, Yên Thượng |
Giá đất sông, ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1845 |
Huyện Chợ Mới |
Trục đường Quốc lộ 3 Đường phố loại 1 - Thị trấn Đồng Tâm |
Trục đường Quốc lộ 3 từ Cầu Ổ gà - đến hết địa phận thị trấn Đồng Tâm
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1846 |
Huyện Chợ Mới |
Tuyến đường QL3 mới Thái Nguyên - Chợ Mới Đường phố loại 1 - Thị trấn Đồng Tâm |
Tuyến đường QL3 mới Thái Nguyên - Chợ Mới: Từ hết địa giới hành chính xã Quảng Chu - đến giáp đất xã Thanh Thịnh
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1847 |
Huyện Chợ Mới |
Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm |
Từ cách lộ giới QL3 là 20m - đến hết đất nhà ông Phan Bá Thuận (đầu đường QH32m đến cuối đường QH32m)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1848 |
Huyện Chợ Mới |
Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm |
Từ cổng Trung tâm Dạy nghề huyện đi qua chợ - đến Cửa hàng Vật tư nông nghiệp (cách đường QH32m là 20m)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1849 |
Huyện Chợ Mới |
Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm |
Từ giáp đất nhà ông Hoàng Đình Hoàn - đến đường QH32m (cách lộ giới 20m)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1850 |
Huyện Chợ Mới |
Đường nhánh Tổ 3 - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm |
Đường nhánh Tổ 3 từ giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Lành - đến hết đất nhà bà Bùi Thị Lộc
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1851 |
Huyện Chợ Mới |
Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm |
Đoạn từ cổng Ủy ban nhân dân cách lộ giới QL3 20m (Bảo hiểm cũ) - đến giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Chút
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1852 |
Huyện Chợ Mới |
Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm |
Đoạn từ giáp đất nhà bà Tống Thị Liên - đến lộ giới đường QH32m (đường nội thị Tổ 1)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1853 |
Huyện Chợ Mới |
Đường nội thị Tổ 6 - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm |
Đường nội thị Tổ 6
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1854 |
Huyện Chợ Mới |
Đường thị trấn Đồng Tâm - Bình Văn - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm |
Từ ngã ba cách lộ giới QL3 là 20m, từ Chi nhánh điện - đến cầu Yên Đĩnh
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1855 |
Huyện Chợ Mới |
Đường thị trấn Đồng Tâm - Bình Văn - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm |
Từ cầu Yên Đĩnh - đến hết đất thị trấn Đồng Tâm
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1856 |
Huyện Chợ Mới |
Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm |
Từ cách lộ giới QL3 là 20m (Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) - đến cổng Bệnh viện
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1857 |
Huyện Chợ Mới |
Đường dân sinh có chiều rộng mặt đường - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm |
Đường dân sinh có chiều rộng mặt đường từ 02m trở lên (tại khu quy hoạch xã Yên Đĩnh cũ)
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1858 |
Huyện Chợ Mới |
Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm |
Từ lộ giới QL3 là 20m (từ nhà ông Vũ Minh Phú) - đến đường cầu Yên Đĩnh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1859 |
Huyện Chợ Mới |
Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm |
Từ cách lộ giới QL3 là 20m từ nhà ông Phạm Văn Tý - đến cổng sau Bệnh viện
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1860 |
Huyện Chợ Mới |
Vị trí khác - Thị trấn Đồng Tâm |
Đường nhánh đi Ba Luồng (cách lộ giới QL3 là 20m) - đến hết đất thị trấn Đồng Tâm
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1861 |
Huyện Chợ Mới |
Vị trí khác - Thị trấn Đồng Tâm |
Đoạn từ cách lộ giới đường QH32m là 20m - đến Sông Chu (đường nội thị Tổ 2)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1862 |
Huyện Chợ Mới |
Đường vào Trạm y tế thị trấn - Thị trấn Đồng Tâm |
Đường vào Trạm y tế thị trấn
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1863 |
Huyện Chợ Mới |
Vị trí khác - Thị trấn Đồng Tâm |
Từ hết đất nhà bà Bùi Thị Lộc - đến hết đất nhà bà Phạm Thị Nguyên
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1864 |
Huyện Chợ Mới |
Đường nhánh Tổ 5 - Thị trấn Đồng Tâm |
đoạn từ giáp đất nhà ông Mã Ngọc Khanh - đến hết đất nhà ông Nguyễn Đình Phú
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1865 |
Huyện Chợ Mới |
Vị trí khác - Thị trấn Đồng Tâm |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Tạ Duy Cường - đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Biên
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1866 |
Huyện Chợ Mới |
Đường nhánh Tổ 7 - Thị trấn Đồng Tâm |
từ giáp đất Công an huyện (cũ) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Ngọc Chân (bờ Sông Chu)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1867 |
Huyện Chợ Mới |
Đoạn đường nhánh - Thị trấn Đồng Tâm |
từ Tòa án - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Trung
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1868 |
Huyện Chợ Mới |
Đoạn đường nhánh Tổ 4 - Thị trấn Đồng Tâm |
từ giáp đất nhà ông Đinh Khắc Tiến - đến hết đất ông Vũ Đình Nghĩa (Sông Chu)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1869 |
Huyện Chợ Mới |
Đường liên xã thị trấn Đồng Tâm đi Quảng Chu |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1870 |
Huyện Chợ Mới |
Các vị trí đất khác chưa nêu ở trên - Thị trấn Đồng Tâm |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1871 |
Huyện Chợ Mới |
Các vị trí đất khác trong khu quy hoạch xã Yên Đĩnh cũ - Thị trấn Đồng Tâm |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1872 |
Huyện Chợ Mới |
Trục đường Quốc lộ 3 Đường phố loại 1 - Thị trấn Đồng Tâm |
Trục đường Quốc lộ 3 từ Cầu Ổ gà - đến hết địa phận thị trấn Đồng Tâm
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1873 |
Huyện Chợ Mới |
Tuyến đường QL3 mới Thái Nguyên - Chợ Mới Đường phố loại 1 - Thị trấn Đồng Tâm |
Tuyến đường QL3 mới Thái Nguyên - Chợ Mới: Từ hết địa giới hành chính xã Quảng Chu - đến giáp đất xã Thanh Thịnh
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1874 |
Huyện Chợ Mới |
Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm |
Từ cách lộ giới QL3 là 20m - đến hết đất nhà ông Phan Bá Thuận (đầu đường QH32m đến cuối đường QH32m)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1875 |
Huyện Chợ Mới |
Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm |
Từ cổng Trung tâm Dạy nghề huyện đi qua chợ - đến Cửa hàng Vật tư nông nghiệp (cách đường QH32m là 20m)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1876 |
Huyện Chợ Mới |
Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm |
Từ giáp đất nhà ông Hoàng Đình Hoàn - đến đường QH32m (cách lộ giới 20m)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1877 |
Huyện Chợ Mới |
Đường nhánh Tổ 3 - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm |
Đường nhánh Tổ 3 từ giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Lành - đến hết đất nhà bà Bùi Thị Lộc
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1878 |
Huyện Chợ Mới |
Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm |
Đoạn từ cổng Ủy ban nhân dân cách lộ giới QL3 20m (Bảo hiểm cũ) - đến giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Chút
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1879 |
Huyện Chợ Mới |
Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm |
Đoạn từ giáp đất nhà bà Tống Thị Liên - đến lộ giới đường QH32m (đường nội thị Tổ 1)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1880 |
Huyện Chợ Mới |
Đường nội thị Tổ 6 - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm |
Đường nội thị Tổ 6
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1881 |
Huyện Chợ Mới |
Đường thị trấn Đồng Tâm - Bình Văn - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm |
Từ ngã ba cách lộ giới QL3 là 20m, từ Chi nhánh điện - đến cầu Yên Đĩnh
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1882 |
Huyện Chợ Mới |
Đường thị trấn Đồng Tâm - Bình Văn - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm |
Từ cầu Yên Đĩnh - đến hết đất thị trấn Đồng Tâm
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1883 |
Huyện Chợ Mới |
Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm |
Từ cách lộ giới QL3 là 20m (Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) - đến cổng Bệnh viện
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1884 |
Huyện Chợ Mới |
Đường dân sinh có chiều rộng mặt đường - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm |
Đường dân sinh có chiều rộng mặt đường từ 02m trở lên (tại khu quy hoạch xã Yên Đĩnh cũ)
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1885 |
Huyện Chợ Mới |
Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm |
Từ lộ giới QL3 là 20m (từ nhà ông Vũ Minh Phú) - đến đường cầu Yên Đĩnh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1886 |
Huyện Chợ Mới |
Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm |
Từ cách lộ giới QL3 là 20m từ nhà ông Phạm Văn Tý - đến cổng sau Bệnh viện
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1887 |
Huyện Chợ Mới |
Vị trí khác - Thị trấn Đồng Tâm |
Đường nhánh đi Ba Luồng (cách lộ giới QL3 là 20m) - đến hết đất thị trấn Đồng Tâm
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1888 |
Huyện Chợ Mới |
Vị trí khác - Thị trấn Đồng Tâm |
Đoạn từ cách lộ giới đường QH32m là 20m - đến Sông Chu (đường nội thị Tổ 2)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1889 |
Huyện Chợ Mới |
Đường vào Trạm y tế thị trấn - Thị trấn Đồng Tâm |
Đường vào Trạm y tế thị trấn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1890 |
Huyện Chợ Mới |
Vị trí khác - Thị trấn Đồng Tâm |
Từ hết đất nhà bà Bùi Thị Lộc - đến hết đất nhà bà Phạm Thị Nguyên
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1891 |
Huyện Chợ Mới |
Đường nhánh Tổ 5 - Thị trấn Đồng Tâm |
đoạn từ giáp đất nhà ông Mã Ngọc Khanh - đến hết đất nhà ông Nguyễn Đình Phú
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1892 |
Huyện Chợ Mới |
Vị trí khác - Thị trấn Đồng Tâm |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Tạ Duy Cường - đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Biên
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1893 |
Huyện Chợ Mới |
Đường nhánh Tổ 7 - Thị trấn Đồng Tâm |
từ giáp đất Công an huyện (cũ) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Ngọc Chân (bờ Sông Chu)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1894 |
Huyện Chợ Mới |
Đoạn đường nhánh - Thị trấn Đồng Tâm |
từ Tòa án - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Trung
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1895 |
Huyện Chợ Mới |
Đoạn đường nhánh Tổ 4 - Thị trấn Đồng Tâm |
từ giáp đất nhà ông Đinh Khắc Tiến - đến hết đất ông Vũ Đình Nghĩa (Sông Chu)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1896 |
Huyện Chợ Mới |
Đường liên xã thị trấn Đồng Tâm đi Quảng Chu |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1897 |
Huyện Chợ Mới |
Các vị trí đất khác chưa nêu ở trên - Thị trấn Đồng Tâm |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1898 |
Huyện Chợ Mới |
Các vị trí đất khác trong khu quy hoạch xã Yên Đĩnh cũ - Thị trấn Đồng Tâm |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1899 |
Huyện Chợ Mới |
Trục đường Quốc lộ 3 Đường phố loại 1 - Thị trấn Đồng Tâm |
Trục đường Quốc lộ 3 từ Cầu Ổ gà - đến hết địa phận thị trấn Đồng Tâm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1900 |
Huyện Chợ Mới |
Tuyến đường QL3 mới Thái Nguyên - Chợ Mới Đường phố loại 1 - Thị trấn Đồng Tâm |
Tuyến đường QL3 mới Thái Nguyên - Chợ Mới: Từ hết địa giới hành chính xã Quảng Chu - đến giáp đất xã Thanh Thịnh
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |