| 1701 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (qua các xã Đồng Thắng, Phương Viên) |
Ngã ba thôn Nà Tải xã Đồng Thắng có khoảng cách 100m đi về hai phía
|
372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1702 |
Huyện Chợ Đồn |
Xung quanh chợ Phương Viên |
Từ nhà ông Nông Văn Khải - đến ngã ba đường rẽ Bằng Phúc
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1703 |
Huyện Chợ Đồn |
Xung quanh chợ Phương Viên |
Từ ngã ba đường rẽ Bằng Phúc - đến nhà ông Phạm Văn Chức
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1704 |
Huyện Chợ Đồn |
Xung quanh chợ Phương Viên |
Từ mẫu giáo thôn Nà Đao - đến cống tràn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1705 |
Huyện Chợ Đồn |
Các vị trí khác của đường QL3B chưa nêu ở trên |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1706 |
Huyện Chợ Đồn |
Chợ Nam Cường |
Từ đường lên Trạm Y tế xã Nam Cường - đến hết đất nhà ông Ban Văn Thạch
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1707 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường QL3C (qua các xã: Bình Trung, Nghĩa Tá, Lương Bằng, Bằng Lãng, Ngọc Phái, Quảng Bạch, Đồng Lạc, Nam Cường) |
Trung tâm các chợ xã, trụ sở Ủy ban nhân dân các xã có trục đường đi qua khoảng cách 100m đi về hai phía
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1708 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường QL3C (qua các xã: Bình Trung, Nghĩa Tá, Lương Bằng, Bằng Lãng, Ngọc Phái, Quảng Bạch, Đồng Lạc, Nam Cường) |
từ đường rẽ vào trường Trung học phổ thông Bình Trung đi về phía thị trấn Bằng Lũng 100m
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1709 |
Huyện Chợ Đồn |
Khu tái định cư trường Trung học phổ thông Bình Trung |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1710 |
Huyện Chợ Đồn |
Trung tâm Ủy ban nhân dân các xã không có chợ có khoảng cách từ 100m đi về hai phía |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1711 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường QL3C (qua các xã: Bình Trung, Nghĩa Tá, Lương Bằng, Bằng Lãng, Ngọc Phái, Quảng Bạch, Đồng Lạc, Nam Cường) |
Từ ranh giới hết đất nhà ông Trần Văn Sinh Tổ 10 (Bằng Lũng), ranh giới đất Ngọc Phái - đến khe Tát Ma
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1712 |
Huyện Chợ Đồn |
Khu tái định cư thôn Phiêng Liềng |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1713 |
Huyện Chợ Đồn |
Các vị trí còn lại chưa nêu ở trên |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1714 |
Huyện Chợ Đồn |
Đoạn chợ Yên Phong |
Từ nhà ông Hà Sỹ Quỳnh - đến hết nhà bà Triệu Thị Cách
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1715 |
Huyện Chợ Đồn |
Đoạn chợ Yên Phong |
Từ nhà ông Ma Văn Thị - đến hết nhà ông Lý Văn Tân
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1716 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường ĐT254B (đi qua các xã: Đồng Thắng, Đại Sảo, Yên Mỹ, Yên Phong, Bình Trung) |
Từ quán nhà ông Ma Văn Tùng - đến nhà ông Nguyễn Văn Hoàng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1717 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Yên Mỹ đi Mai Lạp (259B) |
Từ ngã ba Yên Mỹ - đến đường rẽ sang Trường Phổ thông cơ sở xã Yên Mỹ
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1718 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Yên Mỹ đi Mai Lạp (259B) |
Các vị trí khác còn lại chưa nêu ở trên
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1719 |
Huyện Chợ Đồn |
Các vị trí khác còn lại chưa nêu ở trên |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1720 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Từ đường rẽ Ba Bồ - đến đất vườn rừng nhà ông Nông Văn Trường (xã Ngọc Phái)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1721 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Từ ngã ba Ba Bồ (nhà ông Triệu Văn Trọng) - đến Nhà Văn hóa thôn Bản Bây, xã Yên Thượng
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1722 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Từ Trạm Y tế xã Yên Thịnh - đến đầu cầu treo Bản Cậu
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1723 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Từ ngã ba cầu tràn - đến hết đất Yên Thịnh (đường vào Mỏ chì kẽm Chợ Điền)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1724 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Đường ĐT255B qua thôn Nà Mềm, Nà Nham, xã Yên Thượng
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1725 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Từ ngã ba Bản Đồn - đến Trạm Y tế xã Yên Thịnh
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1726 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Từ cầu treo Bản Cạu - đến hết đất Yên Thịnh
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1727 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Các vị trí khác còn lại chưa nêu ở trên
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1728 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Các vị trí khác còn lại chưa nêu ở trên (Yên Thượng)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1729 |
Huyện Chợ Đồn |
Thị tứ Bản Thi |
Từ địa phận giáp đất Yên Thịnh - đến ngầm tràn đường rẽ Kéo Nàng
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1730 |
Huyện Chợ Đồn |
Thị tứ Bản Thi |
Từ ngầm tràn đường rẽ Kéo Nàng - đến chân dốc đá Thâm Tàu
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1731 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường liên xã |
từ Bản Bây xã Yên Thượng - đến hết đất xã Yên Thượng
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1732 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Phương Viên - Bằng Phúc ĐT257B |
Từ ngã ba ĐT257 đi Bằng Phúc - đến hết nhà ông Ma Văn Hòa
|
372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1733 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Phương Viên - Bằng Phúc ĐT257B |
Từ dãy nhà ông Phạm Văn Phung - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Ẩn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1734 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Phương Viên - Bằng Phúc ĐT257B |
Từ dãy nhà ông Phạm Văn Phung - đến hết đất nhà ông Vi Văn Hoàn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1735 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Phương Viên - Bằng Phúc ĐT257B |
Trung tâm Ủy ban nhân dân xã Phương Viên có khoảng cách 100m về hai phía
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1736 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Phương Viên - Bằng Phúc ĐT257B |
Từ cổng Ủy ban nhân dân xã Bằng Phúc - đến Đập Thủy điện
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1737 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Phương Viên - Bằng Phúc ĐT257B |
Từ cổng Ủy ban nhân dân xã Bằng Phúc - đến đường rẽ vào Trường Tiểu học xã Bằng Phúc
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1738 |
Huyện Chợ Đồn |
Các vị trí khác chưa nêu ở trên |
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1739 |
Huyện Chợ Đồn |
Các trục đường liên xã - xã Bằng Phúc |
Tuyến đường từ Ủy ban nhân dân xã Bằng Phúc - đến đường rẽ vào nhà máy rượu xã Bằng Phúc
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1740 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Đồng Lạc - Xuân Lạc |
Từ trụ sở cũ - đến trường cấp 2
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1741 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Đồng Lạc - Xuân Lạc |
Từ khu hộ Tiểu Văn Tham - đến khu Nà Lộc
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1742 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Đồng Lạc - Xuân Lạc |
Từ trụ sở cũ - đến khu hộ Hà Văn Lư
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1743 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Quảng Bạch - Tân Lập |
Đường Quảng Bạch - Tân Lập
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1744 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Bằng Lũng - Đại Sảo |
Đường Bằng Lũng - Đại Sảo
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1745 |
Huyện Chợ Đồn |
Các trục đường liên xã chưa nêu ở trên |
Các trục đường liên xã chưa nêu ở trên
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1746 |
Huyện Chợ Đồn |
QL3C Bằng Lãng - Yên Phong |
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1747 |
Huyện Chợ Đồn |
QL3C Bình Trung - Yên Phong |
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1748 |
Huyện Chợ Đồn |
QL3C Nghĩa Tá - Bằng Lãng |
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1749 |
Huyện Chợ Đồn |
QL3C Bằng Lãng - Khu C |
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1750 |
Huyện Chợ Đồn |
QL3C Bằng Lãng lên Bản Tàn đoạn qua Bản Lắc |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1751 |
Huyện Chợ Đồn |
QL3C Bằng Lãng đi Bản Nhì sang xã Yên Phong |
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1752 |
Huyện Chợ Đồn |
Các tuyến đường khác |
Từ ngã ba QL3C - đến từ ngã ba đường đi Búc Duộng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1753 |
Huyện Chợ Đồn |
Các tuyến đường khác |
Từ ngã ba thôn Tham Thẩu - đến chợ Pác Be
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1754 |
Huyện Chợ Đồn |
Các tuyến đường khác |
Đường từ ngã ba Búc Duộng - đi xã Linh Phú, huyện Chiêm Hóa
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1755 |
Huyện Chợ Đồn |
Đất ở nông thôn còn lại |
Đất ở nông thôn còn lại
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1756 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (qua các xã Đồng Thắng, Phương Viên) |
Từ cổng chợ và trụ sở Ủy ban nhân dân xã Đồng Thắng có khoảng cách 100m đi về hai phía
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1757 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (qua các xã Đồng Thắng, Phương Viên) |
Ngã ba thôn Nà Tải xã Đồng Thắng có khoảng cách 100m đi về hai phía
|
279.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1758 |
Huyện Chợ Đồn |
Xung quanh chợ Phương Viên |
Từ nhà ông Nông Văn Khải - đến ngã ba đường rẽ Bằng Phúc
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1759 |
Huyện Chợ Đồn |
Xung quanh chợ Phương Viên |
Từ ngã ba đường rẽ Bằng Phúc - đến nhà ông Phạm Văn Chức
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1760 |
Huyện Chợ Đồn |
Xung quanh chợ Phương Viên |
Từ mẫu giáo thôn Nà Đao - đến cống tràn
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1761 |
Huyện Chợ Đồn |
Các vị trí khác của đường QL3B chưa nêu ở trên |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1762 |
Huyện Chợ Đồn |
Chợ Nam Cường |
Từ đường lên Trạm Y tế xã Nam Cường - đến hết đất nhà ông Ban Văn Thạch
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1763 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường QL3C (qua các xã: Bình Trung, Nghĩa Tá, Lương Bằng, Bằng Lãng, Ngọc Phái, Quảng Bạch, Đồng Lạc, Nam Cường) |
Trung tâm các chợ xã, trụ sở Ủy ban nhân dân các xã có trục đường đi qua khoảng cách 100m đi về hai phía
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1764 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường QL3C (qua các xã: Bình Trung, Nghĩa Tá, Lương Bằng, Bằng Lãng, Ngọc Phái, Quảng Bạch, Đồng Lạc, Nam Cường) |
từ đường rẽ vào trường Trung học phổ thông Bình Trung đi về phía thị trấn Bằng Lũng 100m
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1765 |
Huyện Chợ Đồn |
Khu tái định cư trường Trung học phổ thông Bình Trung |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1766 |
Huyện Chợ Đồn |
Trung tâm Ủy ban nhân dân các xã không có chợ có khoảng cách từ 100m đi về hai phía |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1767 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường QL3C (qua các xã: Bình Trung, Nghĩa Tá, Lương Bằng, Bằng Lãng, Ngọc Phái, Quảng Bạch, Đồng Lạc, Nam Cường) |
Từ ranh giới hết đất nhà ông Trần Văn Sinh Tổ 10 (Bằng Lũng), ranh giới đất Ngọc Phái - đến khe Tát Ma
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1768 |
Huyện Chợ Đồn |
Khu tái định cư thôn Phiêng Liềng |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1769 |
Huyện Chợ Đồn |
Các vị trí còn lại chưa nêu ở trên |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1770 |
Huyện Chợ Đồn |
Đoạn chợ Yên Phong |
Từ nhà ông Hà Sỹ Quỳnh - đến hết nhà bà Triệu Thị Cách
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1771 |
Huyện Chợ Đồn |
Đoạn chợ Yên Phong |
Từ nhà ông Ma Văn Thị - đến hết nhà ông Lý Văn Tân
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1772 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường ĐT254B (đi qua các xã: Đồng Thắng, Đại Sảo, Yên Mỹ, Yên Phong, Bình Trung) |
Từ quán nhà ông Ma Văn Tùng - đến nhà ông Nguyễn Văn Hoàng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1773 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Yên Mỹ đi Mai Lạp (259B) |
Từ ngã ba Yên Mỹ - đến đường rẽ sang Trường Phổ thông cơ sở xã Yên Mỹ
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1774 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Yên Mỹ đi Mai Lạp (259B) |
Các vị trí khác còn lại chưa nêu ở trên
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1775 |
Huyện Chợ Đồn |
Các vị trí khác còn lại chưa nêu ở trên |
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1776 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Từ đường rẽ Ba Bồ - đến đất vườn rừng nhà ông Nông Văn Trường (xã Ngọc Phái)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1777 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Từ ngã ba Ba Bồ (nhà ông Triệu Văn Trọng) - đến Nhà Văn hóa thôn Bản Bây, xã Yên Thượng
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1778 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Từ Trạm Y tế xã Yên Thịnh - đến đầu cầu treo Bản Cậu
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1779 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Từ ngã ba cầu tràn - đến hết đất Yên Thịnh (đường vào Mỏ chì kẽm Chợ Điền)
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1780 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Đường ĐT255B qua thôn Nà Mềm, Nà Nham, xã Yên Thượng
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1781 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Từ ngã ba Bản Đồn - đến Trạm Y tế xã Yên Thịnh
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1782 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Từ cầu treo Bản Cạu - đến hết đất Yên Thịnh
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1783 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Các vị trí khác còn lại chưa nêu ở trên
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1784 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Các vị trí khác còn lại chưa nêu ở trên (Yên Thượng)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1785 |
Huyện Chợ Đồn |
Thị tứ Bản Thi |
Từ địa phận giáp đất Yên Thịnh - đến ngầm tràn đường rẽ Kéo Nàng
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1786 |
Huyện Chợ Đồn |
Thị tứ Bản Thi |
Từ ngầm tràn đường rẽ Kéo Nàng - đến chân dốc đá Thâm Tàu
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1787 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường liên xã |
từ Bản Bây xã Yên Thượng - đến hết đất xã Yên Thượng
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1788 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Phương Viên - Bằng Phúc ĐT257B |
Từ ngã ba ĐT257 đi Bằng Phúc - đến hết nhà ông Ma Văn Hòa
|
279.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1789 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Phương Viên - Bằng Phúc ĐT257B |
Từ dãy nhà ông Phạm Văn Phung - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Ẩn
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1790 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Phương Viên - Bằng Phúc ĐT257B |
Từ dãy nhà ông Phạm Văn Phung - đến hết đất nhà ông Vi Văn Hoàn
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1791 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Phương Viên - Bằng Phúc ĐT257B |
Trung tâm Ủy ban nhân dân xã Phương Viên có khoảng cách 100m về hai phía
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1792 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Phương Viên - Bằng Phúc ĐT257B |
Từ cổng Ủy ban nhân dân xã Bằng Phúc - đến Đập Thủy điện
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1793 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Phương Viên - Bằng Phúc ĐT257B |
Từ cổng Ủy ban nhân dân xã Bằng Phúc - đến đường rẽ vào Trường Tiểu học xã Bằng Phúc
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1794 |
Huyện Chợ Đồn |
Các vị trí khác chưa nêu ở trên |
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1795 |
Huyện Chợ Đồn |
Các trục đường liên xã - xã Bằng Phúc |
Tuyến đường từ Ủy ban nhân dân xã Bằng Phúc - đến đường rẽ vào nhà máy rượu xã Bằng Phúc
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1796 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Đồng Lạc - Xuân Lạc |
Từ trụ sở cũ - đến trường cấp 2
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1797 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Đồng Lạc - Xuân Lạc |
Từ khu hộ Tiểu Văn Tham - đến khu Nà Lộc
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1798 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Đồng Lạc - Xuân Lạc |
Từ trụ sở cũ - đến khu hộ Hà Văn Lư
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1799 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Quảng Bạch - Tân Lập |
Đường Quảng Bạch - Tân Lập
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1800 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Bằng Lũng - Đại Sảo |
Đường Bằng Lũng - Đại Sảo
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |