| 1601 |
Huyện Chợ Đồn |
Các đường phụ (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Từ ngã ba Vật tư cách lộ giới ĐT254 20m - đến Trường Dạy nghề và các tuyến nhánh trong khu dân cư Nông Cụ
|
1.792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1602 |
Huyện Chợ Đồn |
Các đường phụ (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Từ ngã ba Kẹm Trình - đến hết đất nhà ông Phùng Văn Hướng, thôn Bản Duồng II
|
896.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1603 |
Huyện Chợ Đồn |
Các đường phụ (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Tiếp đất nhà ông Phùng Văn Hướng - đến hết đất thị trấn
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1604 |
Huyện Chợ Đồn |
Các vị trí khác chưa nêu ở trên - Thị trấn Bằng Lũng |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1605 |
Huyện Chợ Đồn |
Tuyến đường ĐT254 - Thị trấn Bằng Lũng |
đoạn từ ngã ba thôn Nà Tùm, xã Ngọc Phái - đến ngã ba thôn Bản Tàn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1606 |
Huyện Chợ Đồn |
Khu dân cư tại Tổ 1, thị trấn Bằng Lũng thuộc dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu dân cư đô thị tại Tổ 1 và Tổ 2A, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn (đợt 01) - Thị trấn Bằng Lũng |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1607 |
Huyện Chợ Đồn |
Tuyến đi Ba Bể (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Từ ngã ba Kiểm lâm, nhà ông Phạm Văn Dịu, nhà ông Lê Quang Thiết - đến Khách sạn Đức Mạnh
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1608 |
Huyện Chợ Đồn |
Tuyến đi Ba Bể (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Từ Khách sạn Đức Mạnh - đến hết nhà ông Luân Sỹ Thi
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1609 |
Huyện Chợ Đồn |
Tuyến đi Ba Bể (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Từ tiếp đất nhà ông Luân Sỹ Thi - đến cống tiêu Cây xăng Tổ 9
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1610 |
Huyện Chợ Đồn |
Tuyến đi Ba Bể (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Từ Cây xăng Tổ 9 - đến cống tràn Tổ 10
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1611 |
Huyện Chợ Đồn |
Tuyến đi Ba Bể (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Từ sau cống tràn Tổ 10 - đến hết đất thị trấn
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1612 |
Huyện Chợ Đồn |
Tuyến đi Bắc Kạn (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Từ ngã ba Kiểm lâm tiếp nhà ông Lê Quang Thiết - đến hết đất ông Nguyễn Quốc Tuấn (karaoke Đức Mạnh)
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1613 |
Huyện Chợ Đồn |
Tuyến đi Bắc Kạn (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Từ nhà ông Nguyễn Quốc Tuấn (karaoke Đức Mạnh) - đến hết đỉnh đèo Kéo Cảng (Trạm Cấp nước)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1614 |
Huyện Chợ Đồn |
Tuyến đi Bắc Kạn (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Từ đỉnh đèo Kéo Cảng - đến hết đất thị trấn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1615 |
Huyện Chợ Đồn |
Tuyến đi Bắc Kạn (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Từ Bưu điện - đến hết đất nhà ông Phan Ngọc Tuân (ngã ba Bệnh viện)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1616 |
Huyện Chợ Đồn |
Tuyến đi Định Hóa - Thị trấn Bằng Lũng |
Từ ngã ba Kiểm lâm, ranh giới nhà ông Phạm Văn Dịu - đến hết nhà ông Hoàng Văn Lương
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1617 |
Huyện Chợ Đồn |
Tuyến đi Định Hóa - Thị trấn Bằng Lũng |
Từ tiếp đất nhà ông Hoàng Văn Lương - đến hết đất ở nhà ông Nông Văn Nguyện
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1618 |
Huyện Chợ Đồn |
Tuyến đi Định Hóa - Thị trấn Bằng Lũng |
Từ tiếp đất nhà ông Nông Văn Nguyện - đến hết đất thị trấn
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1619 |
Huyện Chợ Đồn |
Các đường phụ (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Từ đất nhà Dũng Cúc - đến hết đường trục chính vào khu dân cư lương thực cũ
|
1.632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1620 |
Huyện Chợ Đồn |
Các tuyến đường trong khu dân cư tự xây (Xưởng nông vụ và Khu lương thực cũ) - Thị trấn Bằng Lũng |
Các tuyến đường trong khu dân cư tự xây (Xưởng nông vụ và Khu lương thực cũ)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1621 |
Huyện Chợ Đồn |
Các đường phụ (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Từ nhà bà Thập Đoạt - đến hết nhà ông Đỗ Đức Quảng
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1622 |
Huyện Chợ Đồn |
Các đường phụ (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Từ tiếp đất nhà Hiền Cung - đến mỏ nước
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1623 |
Huyện Chợ Đồn |
Các đường phụ (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Từ đất nhà bà Lục Thị Toán - đến hết đất nhà ông La Văn Siu
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1624 |
Huyện Chợ Đồn |
Các đường phụ (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Từ đất nhà Hiền Cung - đến hết đất nhà ông Bàng Văn So
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1625 |
Huyện Chợ Đồn |
Các đường phụ (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Tiếp đất nhà ông Bàng Văn So - đến hết đất nhà bà Đàm Thị Sơn
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1626 |
Huyện Chợ Đồn |
Các đường phụ (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Tiếp đất bà Đàm Thị Sơn - đến hết đất thị trấn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1627 |
Huyện Chợ Đồn |
Các đường phụ (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Từ hết đất Phòng Giao dịch Ngân hàng Chính sách xã hội huyện Chợ Đồn - đến đất Trường Mầm non thị trấn
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1628 |
Huyện Chợ Đồn |
Các đường phụ (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Từ ngã ba Ban Quản lý dự án huyện - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Khâm, sau nhà ông Nguyễn Đức Thiêm
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1629 |
Huyện Chợ Đồn |
Các đường phụ (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Từ tiếp giáp ngã ba Ban Quản lý dự án huyện - đến hết đất nhà ông Lý Văn Hắt
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1630 |
Huyện Chợ Đồn |
Các đường phụ (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Đoạn đường rẽ vào Trường Tiểu học thị trấn - đến hết nhà ông Nông Quốc Thái
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1631 |
Huyện Chợ Đồn |
Các đường phụ (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Từ ngã ba tiếp đất nhà ông Nông Quốc Thái - đến Trường Hoàng Văn Thụ
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1632 |
Huyện Chợ Đồn |
Các đường phụ (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Đường từ ngã ba Phòng Giáo dục - đến nhà Tùng Vàng
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1633 |
Huyện Chợ Đồn |
Các đường phụ (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Từ đất nhà Tùng Vàng - đến cổng Trường Mầm non thị trấn
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1634 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường phía sau chợ Bằng Lũng - Thị trấn Bằng Lũng |
từ nhà ông Vũ Ngọc Khánh (tổ 2A) - đến hết đất nhà ông Mạch Văn Dũng (Tổ 11A)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1635 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường phía Nam chợ Bằng Lũng (Tổ 11B) - Thị trấn Bằng Lũng |
từ nhà ông Nguyễn Tiến Vùng - đến hết đất nhà ông Bùi Văn Chúc
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1636 |
Huyện Chợ Đồn |
Các đường dân sinh có mặt đường lớn hơn hoặc bằng 02m - Thị trấn Bằng Lũng |
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1637 |
Huyện Chợ Đồn |
Các đường dân sinh có mặt đường nhỏ hơn 02m - Thị trấn Bằng Lũng |
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1638 |
Huyện Chợ Đồn |
Các đường phụ (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Từ ngã ba Vật tư cách lộ giới ĐT254 20m - đến Trường Dạy nghề và các tuyến nhánh trong khu dân cư Nông Cụ
|
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1639 |
Huyện Chợ Đồn |
Các đường phụ (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Từ ngã ba Kẹm Trình - đến hết đất nhà ông Phùng Văn Hướng, thôn Bản Duồng II
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1640 |
Huyện Chợ Đồn |
Các đường phụ (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Tiếp đất nhà ông Phùng Văn Hướng - đến hết đất thị trấn
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1641 |
Huyện Chợ Đồn |
Các vị trí khác chưa nêu ở trên - Thị trấn Bằng Lũng |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1642 |
Huyện Chợ Đồn |
Tuyến đường ĐT254 - Thị trấn Bằng Lũng |
đoạn từ ngã ba thôn Nà Tùm, xã Ngọc Phái - đến ngã ba thôn Bản Tàn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1643 |
Huyện Chợ Đồn |
Khu dân cư tại Tổ 1, thị trấn Bằng Lũng thuộc dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu dân cư đô thị tại Tổ 1 và Tổ 2A, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn (đợt 01) - Thị trấn Bằng Lũng |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1644 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (qua các xã Đồng Thắng, Phương Viên) |
Từ cổng chợ và trụ sở Ủy ban nhân dân xã Đồng Thắng có khoảng cách 100m đi về hai phía
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1645 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (qua các xã Đồng Thắng, Phương Viên) |
Ngã ba thôn Nà Tải xã Đồng Thắng có khoảng cách 100m đi về hai phía
|
465.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1646 |
Huyện Chợ Đồn |
Xung quanh chợ Phương Viên |
Từ nhà ông Nông Văn Khải - đến ngã ba đường rẽ Bằng Phúc
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1647 |
Huyện Chợ Đồn |
Xung quanh chợ Phương Viên |
Từ ngã ba đường rẽ Bằng Phúc - đến nhà ông Phạm Văn Chức
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1648 |
Huyện Chợ Đồn |
Xung quanh chợ Phương Viên |
Từ mẫu giáo thôn Nà Đao - đến cống tràn
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1649 |
Huyện Chợ Đồn |
Các vị trí khác của đường QL3B chưa nêu ở trên |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1650 |
Huyện Chợ Đồn |
Chợ Nam Cường |
Từ đường lên Trạm Y tế xã Nam Cường - đến hết đất nhà ông Ban Văn Thạch
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1651 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường QL3C (qua các xã: Bình Trung, Nghĩa Tá, Lương Bằng, Bằng Lãng, Ngọc Phái, Quảng Bạch, Đồng Lạc, Nam Cường) |
Trung tâm các chợ xã, trụ sở Ủy ban nhân dân các xã có trục đường đi qua khoảng cách 100m đi về hai phía
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1652 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường QL3C (qua các xã: Bình Trung, Nghĩa Tá, Lương Bằng, Bằng Lãng, Ngọc Phái, Quảng Bạch, Đồng Lạc, Nam Cường) |
từ đường rẽ vào trường Trung học phổ thông Bình Trung đi về phía thị trấn Bằng Lũng 100m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1653 |
Huyện Chợ Đồn |
Khu tái định cư trường Trung học phổ thông Bình Trung |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1654 |
Huyện Chợ Đồn |
Trung tâm Ủy ban nhân dân các xã không có chợ có khoảng cách từ 100m đi về hai phía |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1655 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường QL3C (qua các xã: Bình Trung, Nghĩa Tá, Lương Bằng, Bằng Lãng, Ngọc Phái, Quảng Bạch, Đồng Lạc, Nam Cường) |
Từ ranh giới hết đất nhà ông Trần Văn Sinh Tổ 10 (Bằng Lũng), ranh giới đất Ngọc Phái - đến khe Tát Ma
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1656 |
Huyện Chợ Đồn |
Khu tái định cư thôn Phiêng Liềng |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1657 |
Huyện Chợ Đồn |
Các vị trí còn lại chưa nêu ở trên |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1658 |
Huyện Chợ Đồn |
Đoạn chợ Yên Phong |
Từ nhà ông Hà Sỹ Quỳnh - đến hết nhà bà Triệu Thị Cách
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1659 |
Huyện Chợ Đồn |
Đoạn chợ Yên Phong |
Từ nhà ông Ma Văn Thị - đến hết nhà ông Lý Văn Tân
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1660 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường ĐT254B (đi qua các xã: Đồng Thắng, Đại Sảo, Yên Mỹ, Yên Phong, Bình Trung) |
Từ quán nhà ông Ma Văn Tùng - đến nhà ông Nguyễn Văn Hoàng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1661 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Yên Mỹ đi Mai Lạp (259B) |
Từ ngã ba Yên Mỹ - đến đường rẽ sang Trường Phổ thông cơ sở xã Yên Mỹ
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1662 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Yên Mỹ đi Mai Lạp (259B) |
Các vị trí khác còn lại chưa nêu ở trên
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1663 |
Huyện Chợ Đồn |
Các vị trí khác còn lại chưa nêu ở trên |
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1664 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Từ đường rẽ Ba Bồ - đến đất vườn rừng nhà ông Nông Văn Trường (xã Ngọc Phái)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1665 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Từ ngã ba Ba Bồ (nhà ông Triệu Văn Trọng) - đến Nhà Văn hóa thôn Bản Bây, xã Yên Thượng
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1666 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Từ Trạm Y tế xã Yên Thịnh - đến đầu cầu treo Bản Cậu
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1667 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Từ ngã ba cầu tràn - đến hết đất Yên Thịnh (đường vào Mỏ chì kẽm Chợ Điền)
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1668 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Đường ĐT255B qua thôn Nà Mềm, Nà Nham, xã Yên Thượng
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1669 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Từ ngã ba Bản Đồn - đến Trạm Y tế xã Yên Thịnh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1670 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Từ cầu treo Bản Cạu - đến hết đất Yên Thịnh
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1671 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Các vị trí khác còn lại chưa nêu ở trên
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1672 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Các vị trí khác còn lại chưa nêu ở trên (Yên Thượng)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1673 |
Huyện Chợ Đồn |
Thị tứ Bản Thi |
Từ địa phận giáp đất Yên Thịnh - đến ngầm tràn đường rẽ Kéo Nàng
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1674 |
Huyện Chợ Đồn |
Thị tứ Bản Thi |
Từ ngầm tràn đường rẽ Kéo Nàng - đến chân dốc đá Thâm Tàu
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1675 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường liên xã |
từ Bản Bây xã Yên Thượng - đến hết đất xã Yên Thượng
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1676 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Phương Viên - Bằng Phúc ĐT257B |
Từ ngã ba ĐT257 đi Bằng Phúc - đến hết nhà ông Ma Văn Hòa
|
465.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1677 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Phương Viên - Bằng Phúc ĐT257B |
Từ dãy nhà ông Phạm Văn Phung - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Ẩn
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1678 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Phương Viên - Bằng Phúc ĐT257B |
Từ dãy nhà ông Phạm Văn Phung - đến hết đất nhà ông Vi Văn Hoàn
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1679 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Phương Viên - Bằng Phúc ĐT257B |
Trung tâm Ủy ban nhân dân xã Phương Viên có khoảng cách 100m về hai phía
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1680 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Phương Viên - Bằng Phúc ĐT257B |
Từ cổng Ủy ban nhân dân xã Bằng Phúc - đến Đập Thủy điện
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1681 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Phương Viên - Bằng Phúc ĐT257B |
Từ cổng Ủy ban nhân dân xã Bằng Phúc - đến đường rẽ vào Trường Tiểu học xã Bằng Phúc
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1682 |
Huyện Chợ Đồn |
Các vị trí khác chưa nêu ở trên |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1683 |
Huyện Chợ Đồn |
Các trục đường liên xã - xã Bằn Phúc |
Tuyến đường từ Ủy ban nhân dân xã Bằng Phúc - đến đường rẽ vào nhà máy rượu xã Bằng Phúc
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1684 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Đồng Lạc - Xuân Lạc |
Từ trụ sở cũ - đến trường cấp 2
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1685 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Đồng Lạc - Xuân Lạc |
Từ khu hộ Tiểu Văn Tham - đến khu Nà Lộc
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1686 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Đồng Lạc - Xuân Lạc |
Từ trụ sở cũ - đến khu hộ Hà Văn Lư
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1687 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Quảng Bạch - Tân Lập |
Đường Quảng Bạch - Tân Lập
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1688 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Bằng Lũng - Đại Sảo |
Đường Bằng Lũng - Đại Sảo
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1689 |
Huyện Chợ Đồn |
Các trục đường liên xã chưa nêu ở trên |
Các trục đường liên xã chưa nêu ở trên
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1690 |
Huyện Chợ Đồn |
QL3C Bằng Lãng - Yên Phong |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1691 |
Huyện Chợ Đồn |
QL3C Bình Trung - Yên Phong |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1692 |
Huyện Chợ Đồn |
QL3C Nghĩa Tá - Bằng Lãng |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1693 |
Huyện Chợ Đồn |
QL3C Bằng Lãng - Khu C |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1694 |
Huyện Chợ Đồn |
QL3C Bằng Lãng lên Bản Tàn đoạn qua Bản Lắc |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1695 |
Huyện Chợ Đồn |
QL3C Bằng Lãng đi Bản Nhì sang xã Yên Phong |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1696 |
Huyện Chợ Đồn |
Các tuyến đường khác |
Từ ngã ba QL3C - đến từ ngã ba đường đi Búc Duộng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1697 |
Huyện Chợ Đồn |
Các tuyến đường khác |
Từ ngã ba thôn Tham Thẩu - đến chợ Pác Be
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1698 |
Huyện Chợ Đồn |
Các tuyến đường khác |
Đường từ ngã ba Búc Duộng - đi xã Linh Phú, huyện Chiêm Hóa
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1699 |
Huyện Chợ Đồn |
Đất ở nông thôn còn lại |
Đất ở nông thôn còn lại
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1700 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (qua các xã Đồng Thắng, Phương Viên) |
Từ cổng chợ và trụ sở Ủy ban nhân dân xã Đồng Thắng có khoảng cách 100m đi về hai phía
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |