| 1001 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Chiến Thắng Phủ Thông - Phường Huyền Tụng |
Đoạn giáp ranh với Phường Nguyễn Thị Minh Khai - đến Km160 |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1002 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Chiến Thắng Phủ Thông - Phường Huyền Tụng |
Đoạn từ Km160 lên - đến ngã ba tổ Khuổi Lặng |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1003 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Chiến Thắng Phủ Thông - Phường Huyền Tụng |
Từ ngã ba tổ Khuổi Lặng - đến hết đất thành phố |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1004 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Huyền Tụng |
Đường Hoàng Văn Thụ (địa phận phường Huyền Tụng) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1005 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường đi Chí Lèn - Phường Huyền Tụng |
Từ trụ sở Ủy ban nhân dân phường Huyền Tụng cũ - đến hết đất ông Hà Chí Hoàng |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1006 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường đi Phiêng My - Phường Huyền Tụng |
Từ hết đất ông Hà Chí Hoàng - đến hết đất tổ Bản Cạu |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1007 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường đi Phiêng My - Phường Huyền Tụng |
Từ hết đất tổ Bản Cạu - đến hết đất tổ Chí Lèn |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1008 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường đi Phiêng My - Phường Huyền Tụng |
Từ hết đất tổ Chí Lèn - đến hết đất tổ Phiêng My |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1009 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các vị trí còn lại tổ Bản Cạu - Phường Huyền Tụng |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1010 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các vị trí còn lại tổ Chí Lèn - Phường Huyền Tụng |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1011 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các vị trí còn lại tổ Phiêng My - Phường Huyền Tụng |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1012 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tổ Nà Pam - Phường Huyền Tụng |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1013 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tổ Khuổi Hẻo - Phường Huyền Tụng |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1014 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường đi Mỹ Thanh - Phường Huyền Tụng |
Từ giáp Phường Đức Xuân - đến hết tổ Bản Vẻn |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1015 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các khu vực còn lại tổ Bản Vẻn ngoài (cũ) - Phường Huyền Tụng |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1016 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường đi Mỹ Thanh - Phường Huyền Tụng |
Từ hết đất tổ Bản Vẻn - đến hết đất tổ Tổng Nẻng |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1017 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các vị trí còn lại của tổ Tổng Nẻng - Phường Huyền Tụng |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1018 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường đi Mỹ Thanh - Phường Huyền Tụng |
Từ hết đất tổ Tổng Nẻng - đến hết địa giới phường Huyền Tụng |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1019 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các vị trí còn lại của tổ Khuổi Pái - Phường Huyền Tụng |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1020 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các khu vực còn lại của tổ Bản Vẻn trong (cũ) - Phường Huyền Tụng |
Các khu vực còn lại của tổ Bản Vẻn trong (cũ) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1021 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tổ Pá Danh - Phường Huyền Tụng |
Từ nhà ông La Văn Tiến - đến hết đất bà Hà Thị Phức |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1022 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các khu vực còn lại của tổ Pá Danh - Phường Huyền Tụng |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1023 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu vực Phiêng Vỉnh (thuộc tổ Pá Danh) - Phường Huyền Tụng |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1024 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tổ Xây Dựng - Phường Huyền Tụng |
Tổ Xây Dựng |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1025 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tổ Nà Pèn - Phường Huyền Tụng |
Đường Nà Pèn - Pá Danh |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1026 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tổ Nà Pèn - Phường Huyền Tụng |
Đoạn từ Nhà Văn hóa tổ Nà Pèn - đến giáp khu tái định cư Khuổi Kén |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1027 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu tái định cư Khuổi Kén - Phường Huyền Tụng |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1028 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các vị trí còn lại - Phường Huyền Tụng |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1029 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tổ Đon Tuấn - Khuổi Dủm - Phường Huyền Tụng |
Từ giáp đất Phường Nguyễn Thị Minh Khai - đến hết đất ông Cao Việt Thắng |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1030 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các vị trí còn lại tổ Đon Tuấn - Khuổi Dủm - Phường Huyền Tụng |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1031 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tổ Lâm Trường - Phường Huyền Tụng |
Từ sau lộ giới QL3 20m - đến hết đất ông Nông Văn Thị |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1032 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các vị trí còn lại của tổ Lâm Trường - Phường Huyền Tụng |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1033 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tổ Giao Lâm - Phường Huyền Tụng |
Tổ Giao Lâm |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1034 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tổ Nà Pài, tổ Khuổi Lặng - Phường Huyền Tụng |
Tổ Nà Pài, tổ Khuổi Lặng |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1035 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường đi tổ Khuổi Mật - Phường Huyền Tụng |
đoạn từ cách lộ giới Đường Hoàng Văn Thụ là 20m - đến hết đất bà Lý Thị Cói |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1036 |
Thành phố Bắc Kạn |
Phường Huyền Tụng |
Từ nhà ông Đặng Văn Thành - đến nhà ông Nguyễn Hữu Nga |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1037 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các vị trí còn lại của tổ Khuổi Mật - Phường Huyền Tụng |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1038 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các vị trí còn lại của tổ Khuổi Thuổm - Phường Huyền Tụng |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1039 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các khu vực còn lại chưa nêu ở trên - Phường Huyền Tụng |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1040 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Tây Minh Khai - Phường Huyền Tụng |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1041 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu dân cư Thương mại và Chợ Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Trục đường bao quanh Chợ Nguyễn Thị Minh Khai |
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1042 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu dân cư Thương mại và Chợ Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Các trục đường còn lại |
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1043 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường Nông Thượng - Thanh Vận (ĐT259) |
Cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến cầu Nà Diểu |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1044 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường Nông Thượng - Thanh Vận (ĐT259) |
Từ hết cầu Nà Diểu - đến cầu Cốc Muổng |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1045 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường Nông Thượng - Thanh Vận (ĐT259) |
Từ hết cầu Cốc Muổng - đến cầu Nà Vịt |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1046 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường Nông Thượng - Thanh Vận (ĐT259) |
Từ cầu Nà Vịt - đến hết đất ông Hoàng Văn Rận |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1047 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường Nông Thượng - Thanh Vận (ĐT259) |
Từ giáp đất ông Rận - đến giáp đất Thanh Vận |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1048 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường Nông Thượng - Tân Thành - Thái Nguyên |
Từ giáp đất ông Lộc Văn Lực - đến hết đất ông Nông Văn Lựu |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1049 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường Nông Thượng - Tân Thành - Thái Nguyên |
Từ giáp đất ông Nông Văn Lựu - đến cầu Pác Cốp (thôn Khuổi Cuồng) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1050 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường Nông Thượng - Tân Thành - Thái Nguyên |
Từ cầu Pác Cốp - đến hết đất bà Lường Thị Thời |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1051 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường Nông Thượng - Tân Thành - Thái Nguyên |
Từ hết đất bà Lường Thị Thời - đến cách lộ giới đường Thái Nguyên là 20m |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1052 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Thái Nguyên (QL3) - Xã Nông Thượng |
đoạn từ giáp đất Phường Phùng Chí Kiên - đến giáp đất Xuất Hóa |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1053 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Nguyễn Văn Tố - Xã Nông Thượng |
từ giáp đất phường Sông Cầu - đến giáp đất phường Phùng Chí Kiên |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1054 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các trục đường nhánh - Xã Nông Thượng |
Từ nhà ông La Hữu Huân - đến hết đất ông Đỗ Văn Song |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1055 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường vào Kho K97 - Xã Nông Thượng |
Từ sau 20m đường Thái Nguyên (QL3) vào 100m Kho K97 |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1056 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường vào Kho K97 - Xã Nông Thượng |
Từ sau 100m đường vào Kho K97 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1057 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường vào thôn Thôm Luông - Xã Nông Thượng |
Đường vào thôn Thôm Luông |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1058 |
Thành phố Bắc Kạn |
Xã Nông Thượng |
Từ hết đất ông Mai Văn Độ vào thôn Nà Chuông |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1059 |
Thành phố Bắc Kạn |
Xã Nông Thượng |
Từ giáp đất ông Phượng Tài Long - đến giáp đất thôn Khuổi Chang |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1060 |
Thành phố Bắc Kạn |
Xã Nông Thượng |
Từ giáp Trường Trung cấp Nghề - đến hết đất ông Hà Đức Sơn, thôn Nà Bản |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1061 |
Thành phố Bắc Kạn |
Xã Nông Thượng |
Từ hết nhà ông Hà Đức Sơn - đến thôn Nà Bản |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1062 |
Thành phố Bắc Kạn |
Xã Nông Thượng |
Đường vào khu Khuổi Mài - đến nhà ông Lộc Thị Bẹ |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1063 |
Thành phố Bắc Kạn |
Xã Nông Thượng |
Đường từ thôn Thôm Luông (nhà ông Thái) - đến đường Tân Thành (khu vực Nà Bon) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1064 |
Thành phố Bắc Kạn |
Xã Nông Thượng |
Đường từ thôn Thôm Luông (nhà ông Bình) - đến thôn Cốc Muổng |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1065 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các khu vực còn lại - Xã Nông Thượng |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1066 |
Thành phố Bắc Kạn |
Xã Nông Thượng |
Từ cách lộ giới đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến đất ông Nông Văn Hảo |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1067 |
Thành phố Bắc Kạn |
Xã Nông Thượng |
Từ cách lộ giới đường Quốc lộ 3 là 20m vào hết khe Cốc Chanh, thôn Nam Đội Thân, xã Nông Thượng |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1068 |
Thành phố Bắc Kạn |
Xã Nông Thượng |
Từ cách lộ giới đường Quốc lộ 3 là 20m vào khe Đông Đăm (đoạn đến giáp ngã ba vào kho K97), thôn Nam Đội Thân, xã Nông Thượng) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1069 |
Thành phố Bắc Kạn |
Xã Nông Thượng |
Từ cách lộ giới đường Nguyễn Văn Tố 20m (đường lên Tỉnh ủy) - đến giáp đất phường Phùng Chí Kiên |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1070 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Bàn Văn Hoan - Xã Dương Quang |
từ cầu Dương Quang - đến hết đất ông Hoàng Văn Chính |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1071 |
Thành phố Bắc Kạn |
Xã Dương Quang |
Từ nhà ông Hoàng Văn Chính - đến đầu cánh đồng Nà Pài |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1072 |
Thành phố Bắc Kạn |
Xã Dương Quang |
Từ hết đất ông Nguyễn Triệu Khiết - đến đập tràn Hồ chứa nước Nặm Cắt |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1073 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các khu vực còn lại thôn Nà Ỏi - Xã Dương Quang |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1074 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu vực thôn Phặc Tràng - Xã Dương Quang |
Từ hết đất Phường Nguyễn Thị Minh Khai - đến hết đất ông Nguyễn Hữu Khiết |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1075 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các khu vực còn lại của thôn Phặc Tràng - Xã Dương Quang |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1076 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu tái định cư Khuổi Kén thuộc Dự án Hồ chứa nước Nặm Cắt - Xã Dương Quang |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1077 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các trục đường nội bộ Khu tái định cư Chương trình đô thị miền núi phía Bắc có lộ giới 12m - Xã Dương Quang |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1078 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các trục đường nội bộ Khu tái định cư Chương trình đô thị miền núi phía Bắc có lộ giới 16,5m - Xã Dương Quang |
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1079 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các khu vực còn lại - Xã Dương Quang |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1080 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu trục đường Đôn Phong - Bản Chiêng - Xã Dương Quang |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1081 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu trục đường liên thôn Nà Ỏi - Quan Nưa - Xã Dương Quang |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1082 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu trục đường liên thôn Nà Pài - Xã Dương Quang |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1083 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu đường Nà Cưởm - Xã Dương Quang |
Từ hết địa phận phường Sông Cầu - đến hết Trường Quân sự tỉnh |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1084 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu đường Nà Cưởm - Xã Dương Quang |
Từ giáp tTrường Quân sự tỉnh - đến hết khu Nà Cưởm |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1085 |
Thành phố Bắc Kạn |
Xã Dương Quang |
Từ ngã ba cầu Quan Nưa - đến hết đất ông Đặng Phúc Tài |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1086 |
Thành phố Bắc Kạn |
Trục đường Bản Cáu - Bản Trang - Xã Dương Quang |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1087 |
Thành phố Bắc Kạn |
Trục đường Quan Nưa - Bản Giềng - Xã Dương Quang |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1088 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các vị trí còn lại của thôn Quan Nưa, Nà Rì - Xã Dương Quang |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1089 |
Thành phố Bắc Kạn |
Các khu vực còn lại - Xã Dương Quang |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1090 |
Thành phố Bắc Kạn |
Khu tái định cư Bản Bung thuộc dự án hồ chứa nước Nặm Cắt - Xã Dương Quang |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1091 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Tây Minh Khai - Xã Dương Quang |
đoạn từ giáp đường Bàn Văn Hoan - đến hết cầu Nặm Cắt |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1092 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường Tây Minh Khai - Xã Dương Quang |
đoạn từ cầu Nặm Cắt - đến hết địa phận xã Dương Quang |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1093 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường thành phố Bắc Kạn - hồ Ba Bể - Xã Dương Quang |
Từ giáp đất phường Sông Cầ - đến Cầu Quan Nưa |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1094 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường thành phố Bắc Kạn - hồ Ba Bể - Xã Dương Quang |
Từ Cầu Quan Nưa - đến hết địa phận xã Dương Quang |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1095 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nội bộ khu dân cư Phặc Tràng - Xã Dương Quang |
|
7.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1096 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường Nông Thượng - Thanh Vận (ĐT259) |
Cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến cầu Nà Diểu |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1097 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường Nông Thượng - Thanh Vận (ĐT259) |
Từ hết cầu Nà Diểu - đến cầu Cốc Muổng |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1098 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường Nông Thượng - Thanh Vận (ĐT259) |
Từ hết cầu Cốc Muổng - đến cầu Nà Vịt |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1099 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường Nông Thượng - Thanh Vận (ĐT259) |
Từ cầu Nà Vịt - đến hết đất ông Hoàng Văn Rận |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1100 |
Thành phố Bắc Kạn |
Tuyến đường Nông Thượng - Thanh Vận (ĐT259) |
Từ giáp đất ông Rận - đến giáp đất Thanh Vận |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |