STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Nông Quốc Chấn - Phường Sông Cầu | Từ đất ông Nguyễn Hồng Thái - đến giáp đất ông Vũ Đức Cánh | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
202 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Nông Quốc Chấn - Phường Sông Cầu | Từ đất ông Vũ Đức Cánh - đến hết đất ông Vũ Văn Vinh | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
203 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Nông Quốc Chấn - Phường Sông Cầu | Từ giáp đất ông Vũ Văn Vinh - đến hết đất phường Sông Cầu | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
204 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Nguyễn Văn Tố - Phường Sông Cầu | Đường Nguyễn Văn Tố | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
205 | Thành phố Bắc Kạn | Các trục đường phụ - Phường Sông Cầu | Từ ngã ba Đường Hoàng Trường Minh - đến Trường Trung học cơ sở Bắc Kạn | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
206 | Thành phố Bắc Kạn | Các trục đường phụ - Phường Sông Cầu | Từ giáp Trường Trung học cơ sở Bắc Kạn - đến cuối đường Thanh niên | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
207 | Thành phố Bắc Kạn | Đường vào Trường Quân sự - Phường Sông Cầu | Từ ngã ba đường Thanh niên - đến cầu Dương Quang | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
208 | Thành phố Bắc Kạn | Đường vào Trường Quân sự - Phường Sông Cầu | Từ cầu Dương Quang - đến hết đất ông Nguyễn Duy Khánh | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
209 | Thành phố Bắc Kạn | Đường vào Trường Quân sự - Phường Sông Cầu | Từ giáp đất ông Nguyễn Duy Khánh - đến hết địa phận phường Sông Cầu | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
210 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Bàn Văn Hoan - Phường Sông Cầu | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
211 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường nội bộ trong khu dân cư Quang Sơn - Phường Sông Cầu | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
212 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Đội Kỳ cũ - Phường Sông Cầu | Đoạn từ cổng sau Chợ Bắc Kạn - đến Đầu Đội Kỳ | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
213 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Đội Kỳ cũ - Phường Sông Cầu | Từ Cầu Đội Kỳ - đến gặp Đường Đội Kỳ | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
214 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Đội Kỳ cũ - Phường Sông Cầu | Đường từ ngã ba giao Đường Hùng Vương với Đường Đội Kỳ ra đường Thanh Niên | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
215 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Đội Kỳ cũ - Phường Sông Cầu | Từ giáp đất Tỉnh đoàn - đến đất bà Trần Thị Duyên giáp đất lô 1 Đường Đội Kỳ | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
216 | Thành phố Bắc Kạn | Đường vào nhà bà Hoàng Thị Duyên - Phường Sông Cầu | đoạn cách lộ giới Đường Nông Quốc Chấn là 20m - đến ao Trường Nội trú | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
217 | Thành phố Bắc Kạn | Đường vào Trường Nội trú - Phường Sông Cầu | Tính từ giáp đất ông Hoàng Văn Trung - đến hết đất bà Hà Thị Nha | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
218 | Thành phố Bắc Kạn | Đường đi Nông Thượng cũ - Phường Sông Cầu | Từ suối Nông Thượng (khu Trại giam cũ) - đến điểm gặp Đường Nguyễn Văn Tố | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
219 | Thành phố Bắc Kạn | Phường Sông Cầu | Đoạn từ cổng sau Chợ Bắc Kạn, từ nhà ông Vũ Đình Viên - đến giáp đất ông Vũ Văn Luân | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
220 | Thành phố Bắc Kạn | Phường Sông Cầu | Đoạn từ nhà bà Tống Thị Yến - đến nhà ông Mùng Ngọc Tài | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
221 | Thành phố Bắc Kạn | Phường Sông Cầu | Đoạn từ nhà bà Sầm Thị Hương - đến nhà bà Vũ Thị Mận | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
222 | Thành phố Bắc Kạn | Phường Sông Cầu | Đoạn từ nhà bà Tráng Thị Sỏi - đến hết Nhà Văn hóa Tổ 2 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
223 | Thành phố Bắc Kạn | Phường Sông Cầu | Đoạn từ nhà ông Tống Anh Sơn - đến suối Nông Thượng | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
224 | Thành phố Bắc Kạn | Phường Sông Cầu | Từ hết đất ông Đào Xuân Lệ - đến đất bà Nguyễn Thị Đào | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
225 | Thành phố Bắc Kạn | Phường Sông Cầu | Đường từ ngã ba đường lên Tỉnh uỷ - đến Đường Nguyễn Văn Tố hết đất phường Sông Cầu | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
226 | Thành phố Bắc Kạn | Phường Sông Cầu | Từ cách lộ giới đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến đường từ ngã ba đường lên Tỉnh ủy (đoạn quán Sáu dê) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
227 | Thành phố Bắc Kạn | Trục đường chính - Khu dân cư Tổ 13 - Phường Sông Cầu | từ hết đất bà Tráng Thị Sỏi - đến hết trục đường | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
228 | Thành phố Bắc Kạn | Các trục đường nhánh - Khu dân cư Tổ 13 - Phường Sông Cầu | Các trục đường nhánh | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
229 | Thành phố Bắc Kạn | Khu vực còn lại của Tổ 1, Tổ 2, Tổ 3, Tổ 4, Tổ 5, Tổ 6, Tổ 7, Tổ 8, Tổ 9 - Phường Sông Cầu | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
230 | Thành phố Bắc Kạn | Khu vực còn lại của Tổ 12 - Phường Sông Cầu | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
231 | Thành phố Bắc Kạn | Khu vực còn lại của Tổ 11A, 11B, 11C, Tổ 13 - Phường Sông Cầu | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
232 | Thành phố Bắc Kạn | Khu vực còn lại của Tổ 10, Tổ 14, Tổ 15, Tổ 16, Tổ 17 - Phường Sông Cầu | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
233 | Thành phố Bắc Kạn | Các khu vực còn lại Tổ 18, 19 - Phường Sông Cầu | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
234 | Thành phố Bắc Kạn | Khu dân cư Thôm Dầy - Phường Sông Cầu | Trục đường nội bộ khu dân cư có lộ giới 13,5m | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
235 | Thành phố Bắc Kạn | Khu dân cư Thôm Dầy - Phường Sông Cầu | Trục đường nội bộ khu dân cư có lộ giới 11,5m | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
236 | Thành phố Bắc Kạn | Phường Sông Cầu | Từ cách lộ giới đường Võ Nguyên Giáp là 20m ra đường Thanh Niên (cách lộ giới đường Thanh Niên là 20m) | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
237 | Thành phố Bắc Kạn | Phường Sông Cầu | Tuyến đường thành phố Bắc Kạn - hồ Ba Bể (cách lộ giới đường Nông Quốc Chấn là 20m đến hết địa phận phường Sông Cầu) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
238 | Thành phố Bắc Kạn | Phường Sông Cầu | Từ giáp đất ông Nguyễn Quang Trung - đến hết đất ông Lèng Văn Phương | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
239 | Thành phố Bắc Kạn | Dọc đường Thái Nguyên (QL3) - Phường Xuất Hóa | Từ giáp đất Nông Thượng - đến hết đất bà Đặng Thị Tiền | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
240 | Thành phố Bắc Kạn | Dọc đường Thái Nguyên (QL3) - Phường Xuất Hóa | Từ giáp đất bà Đặng Thị Tiền - đến cầu Nà Kiệng | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
241 | Thành phố Bắc Kạn | Dọc đường Thái Nguyên (QL3) - Phường Xuất Hóa | Từ cầu Nà Kiệng - đến cầu Xuất Hóa | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
242 | Thành phố Bắc Kạn | Dọc đường Thái Nguyên (QL3) - Phường Xuất Hóa | Từ cầu Xuất Hóa - đến cầu Suối Viền | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
243 | Thành phố Bắc Kạn | Dọc đường Thái Nguyên (QL3) - Phường Xuất Hóa | Từ cầu Suối Viền - đến hết đất Xuất Hóa | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
244 | Thành phố Bắc Kạn | Dọc đường Thái Nguyên (QL3) - Phường Xuất Hóa | Từ giáp cầu Xuất Hóa - đến hết đất Xuất Hóa (đường đi Na Rì - Quốc lộ 3B) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
245 | Thành phố Bắc Kạn | Dọc đường Thái Nguyên (QL3) - Phường Xuất Hóa | Từ cách lộ giới (QL3) 20m rẽ vào trường tiểu học - đến đầu đập tràn | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
246 | Thành phố Bắc Kạn | Đường đi Tân Cư - Phường Xuất Hóa | Cách lộ giới (QL3) 20m đi vào đường Tân Cư - đến hết đất bà Hoàng Thị Du | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
247 | Thành phố Bắc Kạn | Đường đi Tân Cư - Phường Xuất Hóa | Từ giáp đất bà Hoàng Thị Du - đến ngã ba trường học cũ | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
248 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Tân Cư đi Khuổi Pái - Phường Xuất Hóa | Từ ngã ba trường học cũ đi Khuổi Pái - phường Huyền Tụng | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
249 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Tân Cư đi Khuổi Pái - Phường Xuất Hóa | Từ ngã ba trường học cũ - đến nhà bà Nguyễn Thị Dịu | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
250 | Thành phố Bắc Kạn | Khu vực bên kia suối của Tổ 1 - Phường Xuất Hóa | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
251 | Thành phố Bắc Kạn | Khu vực bên kia suối - Phường Xuất Hóa | từ nhà ông Nguyễn Trọng Cánh - đến hết đất ông Hoàng Văn Đường | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
252 | Thành phố Bắc Kạn | Phường Xuất Hóa | Từ cách lộ giới (QL3) 20m rẽ vào Kho K15 dọc hai bên đường - đến cầu nhà ông Hà Quang Khải | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
253 | Thành phố Bắc Kạn | Từ cầu nhà ông Hà Quang Khải đến nhà bà Nguyễn Thị Dịu | Từ cầu nhà ông Hà Quang Khải - đến nhà bà Nguyễn Thị Dịu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
254 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường từ cổng Làng Thanh niên văn hóa (Tổ 4) đến hết đất khu Đon Hin | Tuyến đường từ cổng Làng Thanh niên văn hóa (Tổ 4) - đến hết đất khu Đon Hin | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
255 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường từ cổng Làng Thanh niên văn hóa (Tổ 4) đến hết đất ông Lường Văn Cập | Tuyến đường từ cổng Làng Thanh niên văn hóa (Tổ 4) - đến hết đất ông Lường Văn Cập | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
256 | Thành phố Bắc Kạn | Khu vực còn lại của Tổ 4 - Phường Xuất Hóa | Khu vực còn lại của Tổ 4 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
257 | Thành phố Bắc Kạn | Phường Xuất Hóa | Khu vực từ nhà ông Hà Hữu Tung (Tổ 4) - đến cầu nhà ông Đinh Văn Mạn, (Tổ 4) và khu nhà bà Triệu Thị Quyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
258 | Thành phố Bắc Kạn | Phường Xuất Hóa | Từ cầu nhà ông Đinh Văn Mạn, (tổ 4) - đến cổng Trường Trung học cơ sở Xuất Hóa | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
259 | Thành phố Bắc Kạn | Phường Xuất Hóa | Từ cổng Trường Trung học cơ sở Xuất Hóa - đến cầu ngầm Bản Pjạt | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
260 | Thành phố Bắc Kạn | Phường Xuất Hóa | Khu vực từ nhà ông Hà Đức Hòe sau Trường Trung học cơ sở Xuất Hóa - đến nhà ông Triệu Văn Quyên | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
261 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường Nà Bản - Bản Rạo - Phường Xuất Hóa | Từ cách lộ giới QL3 là 20m - đến cầu Nà Bản | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
262 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường Nà Bản - Bản Rạo - Phường Xuất Hóa | Từ cầu Nà Bản - đến hết đất ông Hứa Văn Hội | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
263 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường Nà Bản - Bản Rạo - Phường Xuất Hóa | Từ hết đất ông Hứa Văn Hội - đến hết tổ Bản Rạo | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
264 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường Nà Bản - Bản Rạo - Phường Xuất Hóa | Từ hết đất ông Nông Văn Quý đi - đến thôn Khuổi Trang (Nông Thượng) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
265 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường Nà Bản - Bản Rạo - Phường Xuất Hóa | Từ cầu Nà Bản - đến đất bà Lê Thị Thiền | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
266 | Thành phố Bắc Kạn | Khu vực Nà Pẻn sau lô 1 Tổ 6 - Phường Xuất Hóa | Khu vực Nà Pẻn sau lô 1 Tổ 6 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
267 | Thành phố Bắc Kạn | Phường Xuất Hóa | Từ cách lộ giới (QL3) 20m rẽ vào - đến nhà ông Hoàng Văn Sơn Tổ 6 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
268 | Thành phố Bắc Kạn | Phường Xuất Hóa | Tuyến đường đi Tân Sơn từ cách lộ giới (QL3B) 20m - đến hết đất Xuất Hóa | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
269 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường Khau Gia - Phường Xuất Hóa | Từ cách lộ giới (QL3) 20m - đến cầu Lủng Hoàn | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
270 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường Khau Gia - Phường Xuất Hóa | Từ cầu Lủng Hoàn - đến đất ông Nông Văn Lô (Tổ 5) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
271 | Thành phố Bắc Kạn | Các khu vực còn lại - Phường Xuất Hóa | Các khu vực còn lại | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
272 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Bản Đồn - Mai Hiên - Phường Xuất Hóa | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
273 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Chiến Thắng Phủ Thông - Phường Huyền Tụng | Đoạn giáp ranh với Phường Nguyễn Thị Minh Khai - đến Km160 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
274 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Chiến Thắng Phủ Thông - Phường Huyền Tụng | Đoạn từ Km160 lên - đến ngã ba tổ Khuổi Lặng | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
275 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Chiến Thắng Phủ Thông - Phường Huyền Tụng | Từ ngã ba tổ Khuổi Lặng - đến hết đất thành phố | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
276 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Huyền Tụng | Đường Hoàng Văn Thụ (địa phận phường Huyền Tụng) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
277 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường đi Chí Lèn - Phường Huyền Tụng | Từ trụ sở Ủy ban nhân dân phường Huyền Tụng cũ - đến hết đất ông Hà Chí Hoàng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
278 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường đi Phiêng My - Phường Huyền Tụng | Từ hết đất ông Hà Chí Hoàng - đến hết đất tổ Bản Cạu | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
279 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường đi Phiêng My - Phường Huyền Tụng | Từ hết đất tổ Bản Cạu - đến hết đất tổ Chí Lèn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
280 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường đi Phiêng My - Phường Huyền Tụng | Từ hết đất tổ Chí Lèn - đến hết đất tổ Phiêng My | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
281 | Thành phố Bắc Kạn | Các vị trí còn lại tổ Bản Cạu - Phường Huyền Tụng | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
282 | Thành phố Bắc Kạn | Các vị trí còn lại tổ Chí Lèn - Phường Huyền Tụng | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
283 | Thành phố Bắc Kạn | Các vị trí còn lại tổ Phiêng My - Phường Huyền Tụng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
284 | Thành phố Bắc Kạn | Tổ Nà Pam - Phường Huyền Tụng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
285 | Thành phố Bắc Kạn | Tổ Khuổi Hẻo - Phường Huyền Tụng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
286 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường đi Mỹ Thanh - Phường Huyền Tụng | Từ giáp Phường Đức Xuân - đến hết tổ Bản Vẻn | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
287 | Thành phố Bắc Kạn | Các khu vực còn lại tổ Bản Vẻn ngoài (cũ) - Phường Huyền Tụng | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
288 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường đi Mỹ Thanh - Phường Huyền Tụng | Từ hết đất tổ Bản Vẻn - đến hết đất tổ Tổng Nẻng | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
289 | Thành phố Bắc Kạn | Các vị trí còn lại của tổ Tổng Nẻng - Phường Huyền Tụng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
290 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường đi Mỹ Thanh - Phường Huyền Tụng | Từ hết đất tổ Tổng Nẻng - đến hết địa giới phường Huyền Tụng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
291 | Thành phố Bắc Kạn | Các vị trí còn lại của tổ Khuổi Pái - Phường Huyền Tụng | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
292 | Thành phố Bắc Kạn | Các khu vực còn lại của tổ Bản Vẻn trong (cũ) - Phường Huyền Tụng | Các khu vực còn lại của tổ Bản Vẻn trong (cũ) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
293 | Thành phố Bắc Kạn | Tổ Pá Danh - Phường Huyền Tụng | Từ nhà ông La Văn Tiến - đến hết đất bà Hà Thị Phức | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
294 | Thành phố Bắc Kạn | Các khu vực còn lại của tổ Pá Danh - Phường Huyền Tụng | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
295 | Thành phố Bắc Kạn | Khu vực Phiêng Vỉnh (thuộc tổ Pá Danh) - Phường Huyền Tụng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
296 | Thành phố Bắc Kạn | Tổ Xây Dựng - Phường Huyền Tụng | Tổ Xây Dựng | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
297 | Thành phố Bắc Kạn | Tổ Nà Pèn - Phường Huyền Tụng | Đường Nà Pèn - Pá Danh | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
298 | Thành phố Bắc Kạn | Tổ Nà Pèn - Phường Huyền Tụng | Đoạn từ Nhà Văn hóa tổ Nà Pèn - đến giáp khu tái định cư Khuổi Kén | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
299 | Thành phố Bắc Kạn | Khu tái định cư Khuổi Kén - Phường Huyền Tụng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
300 | Thành phố Bắc Kạn | Các vị trí còn lại - Phường Huyền Tụng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Bắc Kạn: Đoạn Đường Nguyễn Văn Tố - Phường Sông Cầu
Bảng giá đất của Thành phố Bắc Kạn cho đoạn đường Nguyễn Văn Tố thuộc phường Sông Cầu, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 5.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Văn Tố có mức giá là 5.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Giá trị đất tại đây phản ánh sự thuận lợi về vị trí, gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi, dẫn đến giá trị đất cao hơn so với các vị trí khác trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 06/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Văn Tố, Thành phố Bắc Kạn. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Bắc Kạn: Các Trục Đường Phụ - Phường Sông Cầu
Bảng giá đất cho các trục đường phụ tại Phường Sông Cầu, Thành phố Bắc Kạn, đã được quy định theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất ở đô thị cho đoạn đường phụ trong khu vực này.
Vị trí 1: 6.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn đường phụ từ ngã ba Đường Hoàng Trường Minh đến Trường Trung học cơ sở Bắc Kạn. Mức giá đất cho vị trí này là 6.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao, phản ánh sự thuận lợi về giao thông và các tiện ích công cộng trong khu vực đô thị.
Bảng giá đất theo văn bản số 06/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất ở các trục đường phụ tại Phường Sông Cầu, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác về giao dịch và đầu tư bất động sản.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Vào Trường Quân Sự, Phường Sông Cầu, Thành Phố Bắc Kạn
Bảng giá đất của Thành phố Bắc Kạn cho đoạn đường vào Trường Quân sự, Phường Sông Cầu, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực từ ngã ba đường Thanh Niên đến cầu Dương Quang, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường vào Trường Quân sự, Phường Sông Cầu có mức giá 3.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở đô thị trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị đất dựa trên vị trí từ ngã ba đường Thanh Niên đến cầu Dương Quang. Khu vực này có giá trị cao do gần các cơ sở hạ tầng quan trọng và có sự phát triển đồng bộ về cơ sở vật chất.
Bảng giá đất theo văn bản số 06/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường vào Trường Quân sự. Việc nắm rõ giá trị đất tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời giúp đánh giá tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng Giá Đất Bắc Kạn: Đường Bàn Văn Hoan - Phường Sông Cầu
Bảng giá đất của Thành phố Bắc Kạn cho đoạn đường Bàn Văn Hoan, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng đoạn của đường Bàn Văn Hoan, phản ánh giá trị bất động sản tại khu vực và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 5.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Bàn Văn Hoan có mức giá 5.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm ở những vị trí đắc địa gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi.
Bảng giá đất theo văn bản số 06/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường Bàn Văn Hoan, phường Sông Cầu. Việc nắm rõ mức giá sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị tại khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Bắc Kạn: Tuyến Đường Nội Bộ Trong Khu Dân Cư Quang Sơn - Phường Sông Cầu
Bảng giá đất của Thành phố Bắc Kạn cho tuyến đường nội bộ trong khu dân cư Quang Sơn - Phường Sông Cầu, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai và hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định mua bán.
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên tuyến đường nội bộ trong khu dân cư Quang Sơn - Phường Sông Cầu có mức giá là 3.000.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị trong khu vực này, phản ánh giá trị đất cao trong khu dân cư với điều kiện phát triển tốt và cơ sở hạ tầng đầy đủ.