Bảng giá đất Thành phố Bắc Kạn Bắc Kạn

Giá đất cao nhất tại Thành phố Bắc Kạn là: 22.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Bắc Kạn là: 15.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Bắc Kạn là: 2.341.541
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2023/QĐ-UBND ngày 13/11/2023 của UBND tỉnh Bắc Kạn
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1001 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường Nông Thượng - Tân Thành - Thái Nguyên Từ giáp đất ông Lộc Văn Lực - đến hết đất ông Nông Văn Lựu 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1002 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường Nông Thượng - Tân Thành - Thái Nguyên Từ giáp đất ông Nông Văn Lựu - đến cầu Pác Cốp (thôn Khuổi Cuồng) 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1003 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường Nông Thượng - Tân Thành - Thái Nguyên Từ cầu Pác Cốp - đến hết đất bà Lường Thị Thời 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1004 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường Nông Thượng - Tân Thành - Thái Nguyên Từ hết đất bà Lường Thị Thời - đến cách lộ giới đường Thái Nguyên là 20m 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1005 Thành phố Bắc Kạn Đường Thái Nguyên (QL3) - Xã Nông Thượng đoạn từ giáp đất Phường Phùng Chí Kiên - đến giáp đất Xuất Hóa 3.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1006 Thành phố Bắc Kạn Đường Nguyễn Văn Tố - Xã Nông Thượng từ giáp đất phường Sông Cầu - đến giáp đất phường Phùng Chí Kiên 4.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1007 Thành phố Bắc Kạn Các trục đường nhánh - Xã Nông Thượng Từ nhà ông La Hữu Huân - đến hết đất ông Đỗ Văn Song 440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1008 Thành phố Bắc Kạn Đường vào Kho K97 - Xã Nông Thượng Từ sau 20m đường Thái Nguyên (QL3) vào 100m Kho K97 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1009 Thành phố Bắc Kạn Đường vào Kho K97 - Xã Nông Thượng Từ sau 100m đường vào Kho K97 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1010 Thành phố Bắc Kạn Đường vào thôn Thôm Luông - Xã Nông Thượng Đường vào thôn Thôm Luông 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1011 Thành phố Bắc Kạn Xã Nông Thượng Từ hết đất ông Mai Văn Độ vào thôn Nà Chuông 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1012 Thành phố Bắc Kạn Xã Nông Thượng Từ giáp đất ông Phượng Tài Long - đến giáp đất thôn Khuổi Chang 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1013 Thành phố Bắc Kạn Xã Nông Thượng Từ giáp Trường Trung cấp Nghề - đến hết đất ông Hà Đức Sơn, thôn Nà Bản 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1014 Thành phố Bắc Kạn Xã Nông Thượng Từ hết nhà ông Hà Đức Sơn - đến thôn Nà Bản 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1015 Thành phố Bắc Kạn Xã Nông Thượng Đường vào khu Khuổi Mài - đến nhà ông Lộc Thị Bẹ 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1016 Thành phố Bắc Kạn Xã Nông Thượng Đường từ thôn Thôm Luông (nhà ông Thái) - đến đường Tân Thành (khu vực Nà Bon) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1017 Thành phố Bắc Kạn Xã Nông Thượng Đường từ thôn Thôm Luông (nhà ông Bình) - đến thôn Cốc Muổng 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1018 Thành phố Bắc Kạn Các khu vực còn lại - Xã Nông Thượng 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1019 Thành phố Bắc Kạn Xã Nông Thượng Từ cách lộ giới đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến đất ông Nông Văn Hảo 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1020 Thành phố Bắc Kạn Xã Nông Thượng Từ cách lộ giới đường Quốc lộ 3 là 20m vào hết khe Cốc Chanh, thôn Nam Đội Thân, xã Nông Thượng 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1021 Thành phố Bắc Kạn Xã Nông Thượng Từ cách lộ giới đường Quốc lộ 3 là 20m vào khe Đông Đăm (đoạn đến giáp ngã ba vào kho K97), thôn Nam Đội Thân, xã Nông Thượng) 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1022 Thành phố Bắc Kạn Xã Nông Thượng Từ cách lộ giới đường Nguyễn Văn Tố 20m (đường lên Tỉnh ủy) - đến giáp đất phường Phùng Chí Kiên 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1023 Thành phố Bắc Kạn Đường Bàn Văn Hoan - Xã Dương Quang từ cầu Dương Quang - đến hết đất ông Hoàng Văn Chính 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1024 Thành phố Bắc Kạn Xã Dương Quang Từ nhà ông Hoàng Văn Chính - đến đầu cánh đồng Nà Pài 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1025 Thành phố Bắc Kạn Xã Dương Quang Từ hết đất ông Nguyễn Triệu Khiết - đến đập tràn Hồ chứa nước Nặm Cắt 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1026 Thành phố Bắc Kạn Các khu vực còn lại thôn Nà Ỏi - Xã Dương Quang 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1027 Thành phố Bắc Kạn Khu vực thôn Phặc Tràng - Xã Dương Quang Từ hết đất Phường Nguyễn Thị Minh Khai - đến hết đất ông Nguyễn Hữu Khiết 2.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1028 Thành phố Bắc Kạn Các khu vực còn lại của thôn Phặc Tràng - Xã Dương Quang 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1029 Thành phố Bắc Kạn Khu tái định cư Khuổi Kén thuộc Dự án Hồ chứa nước Nặm Cắt - Xã Dương Quang 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1030 Thành phố Bắc Kạn Các trục đường nội bộ Khu tái định cư Chương trình đô thị miền núi phía Bắc có lộ giới 12m - Xã Dương Quang 2.560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1031 Thành phố Bắc Kạn Các trục đường nội bộ Khu tái định cư Chương trình đô thị miền núi phía Bắc có lộ giới 16,5m - Xã Dương Quang 2.720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1032 Thành phố Bắc Kạn Các khu vực còn lại - Xã Dương Quang 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1033 Thành phố Bắc Kạn Khu trục đường Đôn Phong - Bản Chiêng - Xã Dương Quang 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1034 Thành phố Bắc Kạn Khu trục đường liên thôn Nà Ỏi - Quan Nưa - Xã Dương Quang 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1035 Thành phố Bắc Kạn Khu trục đường liên thôn Nà Pài - Xã Dương Quang 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1036 Thành phố Bắc Kạn Khu đường Nà Cưởm - Xã Dương Quang Từ hết địa phận phường Sông Cầu - đến hết Trường Quân sự tỉnh 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1037 Thành phố Bắc Kạn Khu đường Nà Cưởm - Xã Dương Quang Từ giáp tTrường Quân sự tỉnh - đến hết khu Nà Cưởm 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1038 Thành phố Bắc Kạn Xã Dương Quang Từ ngã ba cầu Quan Nưa - đến hết đất ông Đặng Phúc Tài 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1039 Thành phố Bắc Kạn Trục đường Bản Cáu - Bản Trang - Xã Dương Quang 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1040 Thành phố Bắc Kạn Trục đường Quan Nưa - Bản Giềng - Xã Dương Quang 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1041 Thành phố Bắc Kạn Các vị trí còn lại của thôn Quan Nưa, Nà Rì - Xã Dương Quang 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1042 Thành phố Bắc Kạn Các khu vực còn lại - Xã Dương Quang 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1043 Thành phố Bắc Kạn Khu tái định cư Bản Bung thuộc dự án hồ chứa nước Nặm Cắt - Xã Dương Quang 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1044 Thành phố Bắc Kạn Đường Tây Minh Khai - Xã Dương Quang đoạn từ giáp đường Bàn Văn Hoan - đến hết cầu Nặm Cắt 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1045 Thành phố Bắc Kạn Đường Tây Minh Khai - Xã Dương Quang đoạn từ cầu Nặm Cắt - đến hết địa phận xã Dương Quang 2.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1046 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường thành phố Bắc Kạn - hồ Ba Bể - Xã Dương Quang Từ giáp đất phường Sông Cầu - đến cầu Quan Nưa 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1047 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường thành phố Bắc Kạn - hồ Ba Bể - Xã Dương Quang Từ Cầu Quan Nưa - đến hết địa phận xã Dương Quang 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1048 Thành phố Bắc Kạn Đường nội bộ khu dân cư Phặc Tràng - Xã Dương Quang 5.970.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1049 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường Nông Thượng - Thanh Vận (ĐT259) Cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến cầu Nà Diểu 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1050 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường Nông Thượng - Thanh Vận (ĐT259) Từ hết cầu Nà Diểu - đến cầu Cốc Muổng 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1051 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường Nông Thượng - Thanh Vận (ĐT259) Từ hết cầu Cốc Muổng - đến cầu Nà Vịt 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1052 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường Nông Thượng - Thanh Vận (ĐT259) Từ cầu Nà Vịt - đến hết đất ông Hoàng Văn Rận 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1053 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường Nông Thượng - Thanh Vận (ĐT259) Từ giáp đất ông Rận - đến giáp đất Thanh Vận 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1054 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường Nông Thượng - Tân Thành - Thái Nguyên Từ giáp đất ông Lộc Văn Lực - đến hết đất ông Nông Văn Lựu 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1055 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường Nông Thượng - Tân Thành - Thái Nguyên Từ giáp đất ông Nông Văn Lựu - đến cầu Pác Cốp (thôn Khuổi Cuồng) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1056 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường Nông Thượng - Tân Thành - Thái Nguyên Từ cầu Pác Cốp - đến hết đất bà Lường Thị Thời 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1057 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường Nông Thượng - Tân Thành - Thái Nguyên Từ hết đất bà Lường Thị Thời - đến cách lộ giới đường Thái Nguyên là 20m 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1058 Thành phố Bắc Kạn Đường Thái Nguyên (QL3) - Xã Nông Thượng đoạn từ giáp đất Phường Phùng Chí Kiên - đến giáp đất Xuất Hóa 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1059 Thành phố Bắc Kạn Đường Nguyễn Văn Tố - Xã Nông Thượng từ giáp đất phường Sông Cầu - đến giáp đất phường Phùng Chí Kiên 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1060 Thành phố Bắc Kạn Các trục đường nhánh - Xã Nông Thượng Từ nhà ông La Hữu Huân - đến hết đất ông Đỗ Văn Song 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1061 Thành phố Bắc Kạn Đường vào Kho K97 - Xã Nông Thượng Từ sau 20m đường Thái Nguyên (QL3) vào 100m Kho K97 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1062 Thành phố Bắc Kạn Đường vào Kho K97 - Xã Nông Thượng Từ sau 100m đường vào Kho K97 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1063 Thành phố Bắc Kạn Đường vào thôn Thôm Luông - Xã Nông Thượng Đường vào thôn Thôm Luông 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1064 Thành phố Bắc Kạn Xã Nông Thượng Từ hết đất ông Mai Văn Độ vào thôn Nà Chuông 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1065 Thành phố Bắc Kạn Xã Nông Thượng Từ giáp đất ông Phượng Tài Long - đến giáp đất thôn Khuổi Chang 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1066 Thành phố Bắc Kạn Xã Nông Thượng Từ giáp Trường Trung cấp Nghề - đến hết đất ông Hà Đức Sơn, thôn Nà Bản 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1067 Thành phố Bắc Kạn Xã Nông Thượng Từ hết nhà ông Hà Đức Sơn - đến thôn Nà Bản 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1068 Thành phố Bắc Kạn Xã Nông Thượng Đường vào khu Khuổi Mài - đến nhà ông Lộc Thị Bẹ 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1069 Thành phố Bắc Kạn Xã Nông Thượng Đường từ thôn Thôm Luông (nhà ông Thái) - đến đường Tân Thành (khu vực Nà Bon) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1070 Thành phố Bắc Kạn Xã Nông Thượng Đường từ thôn Thôm Luông (nhà ông Bình) - đến thôn Cốc Muổng 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1071 Thành phố Bắc Kạn Các khu vực còn lại - Xã Nông Thượng 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1072 Thành phố Bắc Kạn Xã Nông Thượng Từ cách lộ giới đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến đất ông Nông Văn Hảo 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1073 Thành phố Bắc Kạn Xã Nông Thượng Từ cách lộ giới đường Quốc lộ 3 là 20m vào hết khe Cốc Chanh, thôn Nam Đội Thân, xã Nông Thượng 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1074 Thành phố Bắc Kạn Xã Nông Thượng Từ cách lộ giới đường Quốc lộ 3 là 20m vào khe Đông Đăm (đoạn đến giáp ngã ba vào kho K97), thôn Nam Đội Thân, xã Nông Thượng) 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1075 Thành phố Bắc Kạn Xã Nông Thượng Từ cách lộ giới đường Nguyễn Văn Tố 20m (đường lên Tỉnh ủy) - đến giáp đất phường Phùng Chí Kiên 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1076 Thành phố Bắc Kạn Đường Bàn Văn Hoan - Xã Dương Quang từ cầu Dương Quang - đến hết đất ông Hoàng Văn Chính 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1077 Thành phố Bắc Kạn Xã Dương Quang Từ nhà ông Hoàng Văn Chính - đến đầu cánh đồng Nà Pài 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1078 Thành phố Bắc Kạn Xã Dương Quang Từ hết đất ông Nguyễn Triệu Khiết - đến đập tràn Hồ chứa nước Nặm Cắt 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1079 Thành phố Bắc Kạn Các khu vực còn lại thôn Nà Ỏi - Xã Dương Quang 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1080 Thành phố Bắc Kạn Khu vực thôn Phặc Tràng - Xã Dương Quang Từ hết đất Phường Nguyễn Thị Minh Khai - đến hết đất ông Nguyễn Hữu Khiết 2.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1081 Thành phố Bắc Kạn Các khu vực còn lại của thôn Phặc Tràng - Xã Dương Quang 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1082 Thành phố Bắc Kạn Khu tái định cư Khuổi Kén thuộc Dự án Hồ chứa nước Nặm Cắt - Xã Dương Quang 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1083 Thành phố Bắc Kạn Các trục đường nội bộ Khu tái định cư Chương trình đô thị miền núi phía Bắc có lộ giới 12m - Xã Dương Quang 1.920.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1084 Thành phố Bắc Kạn Các trục đường nội bộ Khu tái định cư Chương trình đô thị miền núi phía Bắc có lộ giới 16,5m - Xã Dương Quang 2.040.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1085 Thành phố Bắc Kạn Các khu vực còn lại - Xã Dương Quang 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1086 Thành phố Bắc Kạn Khu trục đường Đôn Phong - Bản Chiêng - Xã Dương Quang 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1087 Thành phố Bắc Kạn Khu trục đường liên thôn Nà Ỏi - Quan Nưa - Xã Dương Quang 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1088 Thành phố Bắc Kạn Khu trục đường liên thôn Nà Pài - Xã Dương Quang 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1089 Thành phố Bắc Kạn Khu đường Nà Cưởm - Xã Dương Quang Từ hết địa phận phường Sông Cầu - đến hết Trường Quân sự tỉnh 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1090 Thành phố Bắc Kạn Khu đường Nà Cưởm - Xã Dương Quang Từ giáp tTrường Quân sự tỉnh - đến hết khu Nà Cưởm 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1091 Thành phố Bắc Kạn Xã Dương Quang Từ ngã ba cầu Quan Nưa - đến hết đất ông Đặng Phúc Tài 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1092 Thành phố Bắc Kạn Trục đường Bản Cáu - Bản Trang - Xã Dương Quang 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1093 Thành phố Bắc Kạn Trục đường Quan Nưa - Bản Giềng - Xã Dương Quang 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1094 Thành phố Bắc Kạn Các vị trí còn lại của thôn Quan Nưa, Nà Rì - Xã Dương Quang 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1095 Thành phố Bắc Kạn Các khu vực còn lại - Xã Dương Quang 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1096 Thành phố Bắc Kạn Khu tái định cư Bản Bung thuộc dự án hồ chứa nước Nặm Cắt - Xã Dương Quang 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1097 Thành phố Bắc Kạn Đường Tây Minh Khai - Xã Dương Quang đoạn từ giáp đường Bàn Văn Hoan - đến hết cầu Nặm Cắt 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1098 Thành phố Bắc Kạn Đường Tây Minh Khai - Xã Dương Quang đoạn từ cầu Nặm Cắt - đến hết địa phận xã Dương Quang 2.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1099 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường thành phố Bắc Kạn - hồ Ba Bể - Xã Dương Quang Từ giáp đất phường Sông Cầ - đến Cầu Quan Nưa 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1100 Thành phố Bắc Kạn Tuyến đường thành phố Bắc Kạn - hồ Ba Bể - Xã Dương Quang Từ Cầu Quan Nưa - đến hết địa phận xã Dương Quang 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn