STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Chiến Thắng Phủ Thông - Phường Huyền Tụng | Đoạn giáp ranh với Phường Nguyễn Thị Minh Khai - đến Km160 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
902 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Chiến Thắng Phủ Thông - Phường Huyền Tụng | Đoạn từ Km160 lên - đến ngã ba tổ Khuổi Lặng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
903 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Chiến Thắng Phủ Thông - Phường Huyền Tụng | Từ ngã ba tổ Khuổi Lặng - đến hết đất thành phố | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
904 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Huyền Tụng | Đường Hoàng Văn Thụ (địa phận phường Huyền Tụng) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
905 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường đi Chí Lèn - Phường Huyền Tụng | Từ trụ sở Ủy ban nhân dân phường Huyền Tụng cũ - đến hết đất ông Hà Chí Hoàng | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
906 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường đi Phiêng My - Phường Huyền Tụng | Từ hết đất ông Hà Chí Hoàng - đến hết đất tổ Bản Cạu | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
907 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường đi Phiêng My - Phường Huyền Tụng | Từ hết đất tổ Bản Cạu - đến hết đất tổ Chí Lèn | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
908 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường đi Phiêng My - Phường Huyền Tụng | Từ hết đất tổ Chí Lèn - đến hết đất tổ Phiêng My | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
909 | Thành phố Bắc Kạn | Các vị trí còn lại tổ Bản Cạu - Phường Huyền Tụng | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
910 | Thành phố Bắc Kạn | Các vị trí còn lại tổ Chí Lèn - Phường Huyền Tụng | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
911 | Thành phố Bắc Kạn | Các vị trí còn lại tổ Phiêng My - Phường Huyền Tụng | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
912 | Thành phố Bắc Kạn | Tổ Nà Pam - Phường Huyền Tụng | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
913 | Thành phố Bắc Kạn | Tổ Khuổi Hẻo - Phường Huyền Tụng | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
914 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường đi Mỹ Thanh - Phường Huyền Tụng | Từ giáp Phường Đức Xuân - đến hết tổ Bản Vẻn | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
915 | Thành phố Bắc Kạn | Các khu vực còn lại tổ Bản Vẻn ngoài (cũ) - Phường Huyền Tụng | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
916 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường đi Mỹ Thanh - Phường Huyền Tụng | Từ hết đất tổ Bản Vẻn - đến hết đất tổ Tổng Nẻng | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
917 | Thành phố Bắc Kạn | Các vị trí còn lại của tổ Tổng Nẻng - Phường Huyền Tụng | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
918 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường đi Mỹ Thanh - Phường Huyền Tụng | Từ hết đất tổ Tổng Nẻng - đến hết địa giới phường Huyền Tụng | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
919 | Thành phố Bắc Kạn | Các vị trí còn lại của tổ Khuổi Pái - Phường Huyền Tụng | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
920 | Thành phố Bắc Kạn | Các khu vực còn lại của tổ Bản Vẻn trong (cũ) - Phường Huyền Tụng | Các khu vực còn lại của tổ Bản Vẻn trong (cũ) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
921 | Thành phố Bắc Kạn | Tổ Pá Danh - Phường Huyền Tụng | Từ nhà ông La Văn Tiến - đến hết đất bà Hà Thị Phức | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
922 | Thành phố Bắc Kạn | Các khu vực còn lại của tổ Pá Danh - Phường Huyền Tụng | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
923 | Thành phố Bắc Kạn | Khu vực Phiêng Vỉnh (thuộc tổ Pá Danh) - Phường Huyền Tụng | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
924 | Thành phố Bắc Kạn | Tổ Xây Dựng - Phường Huyền Tụng | Tổ Xây Dựng | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
925 | Thành phố Bắc Kạn | Tổ Nà Pèn - Phường Huyền Tụng | Đường Nà Pèn - Pá Danh | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
926 | Thành phố Bắc Kạn | Tổ Nà Pèn - Phường Huyền Tụng | Đoạn từ Nhà Văn hóa tổ Nà Pèn - đến giáp khu tái định cư Khuổi Kén | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
927 | Thành phố Bắc Kạn | Khu tái định cư Khuổi Kén - Phường Huyền Tụng | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
928 | Thành phố Bắc Kạn | Các vị trí còn lại - Phường Huyền Tụng | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
929 | Thành phố Bắc Kạn | Tổ Đon Tuấn - Khuổi Dủm - Phường Huyền Tụng | Từ giáp đất Phường Nguyễn Thị Minh Khai - đến hết đất ông Cao Việt Thắng | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
930 | Thành phố Bắc Kạn | Các vị trí còn lại tổ Đon Tuấn - Khuổi Dủm - Phường Huyền Tụng | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
931 | Thành phố Bắc Kạn | Tổ Lâm Trường - Phường Huyền Tụng | Từ sau lộ giới QL3 20m - đến hết đất ông Nông Văn Thị | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
932 | Thành phố Bắc Kạn | Các vị trí còn lại của tổ Lâm Trường - Phường Huyền Tụng | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
933 | Thành phố Bắc Kạn | Tổ Giao Lâm - Phường Huyền Tụng | Tổ Giao Lâm | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
934 | Thành phố Bắc Kạn | Tổ Nà Pài, tổ Khuổi Lặng - Phường Huyền Tụng | Tổ Nà Pài, tổ Khuổi Lặng | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
935 | Thành phố Bắc Kạn | Đường đi tổ Khuổi Mật - Phường Huyền Tụng | đoạn từ cách lộ giới Đường Hoàng Văn Thụ là 20m - đến hết đất bà Lý Thị Cói | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
936 | Thành phố Bắc Kạn | Phường Huyền Tụng | Từ nhà ông Đặng Văn Thành - đến nhà ông Nguyễn Hữu Nga | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
937 | Thành phố Bắc Kạn | Các vị trí còn lại của tổ Khuổi Mật - Phường Huyền Tụng | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
938 | Thành phố Bắc Kạn | Các vị trí còn lại của tổ Khuổi Thuổm - Phường Huyền Tụng | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
939 | Thành phố Bắc Kạn | Các khu vực còn lại chưa nêu ở trên - Phường Huyền Tụng | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
940 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Tây Minh Khai - Phường Huyền Tụng | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
941 | Thành phố Bắc Kạn | Khu dân cư Thương mại và Chợ Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Trục đường bao quanh Chợ Nguyễn Thị Minh Khai | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
942 | Thành phố Bắc Kạn | Khu dân cư Thương mại và Chợ Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Các trục đường còn lại | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
943 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường Nông Thượng - Thanh Vận (ĐT259) | Cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến cầu Nà Diểu | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
944 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường Nông Thượng - Thanh Vận (ĐT259) | Từ hết cầu Nà Diểu - đến cầu Cốc Muổng | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
945 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường Nông Thượng - Thanh Vận (ĐT259) | Từ hết cầu Cốc Muổng - đến cầu Nà Vịt | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
946 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường Nông Thượng - Thanh Vận (ĐT259) | Từ cầu Nà Vịt - đến hết đất ông Hoàng Văn Rận | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
947 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường Nông Thượng - Thanh Vận (ĐT259) | Từ giáp đất ông Rận - đến giáp đất Thanh Vận | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
948 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường Nông Thượng - Tân Thành - Thái Nguyên | Từ giáp đất ông Lộc Văn Lực - đến hết đất ông Nông Văn Lựu | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
949 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường Nông Thượng - Tân Thành - Thái Nguyên | Từ giáp đất ông Nông Văn Lựu - đến cầu Pác Cốp (thôn Khuổi Cuồng) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
950 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường Nông Thượng - Tân Thành - Thái Nguyên | Từ cầu Pác Cốp - đến hết đất bà Lường Thị Thời | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
951 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường Nông Thượng - Tân Thành - Thái Nguyên | Từ hết đất bà Lường Thị Thời - đến cách lộ giới đường Thái Nguyên là 20m | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
952 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Thái Nguyên (QL3) - Xã Nông Thượng | đoạn từ giáp đất Phường Phùng Chí Kiên - đến giáp đất Xuất Hóa | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
953 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Nguyễn Văn Tố - Xã Nông Thượng | từ giáp đất phường Sông Cầu - đến giáp đất phường Phùng Chí Kiên | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
954 | Thành phố Bắc Kạn | Các trục đường nhánh - Xã Nông Thượng | Từ nhà ông La Hữu Huân - đến hết đất ông Đỗ Văn Song | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
955 | Thành phố Bắc Kạn | Đường vào Kho K97 - Xã Nông Thượng | Từ sau 20m đường Thái Nguyên (QL3) vào 100m Kho K97 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
956 | Thành phố Bắc Kạn | Đường vào Kho K97 - Xã Nông Thượng | Từ sau 100m đường vào Kho K97 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
957 | Thành phố Bắc Kạn | Đường vào thôn Thôm Luông - Xã Nông Thượng | Đường vào thôn Thôm Luông | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
958 | Thành phố Bắc Kạn | Xã Nông Thượng | Từ hết đất ông Mai Văn Độ vào thôn Nà Chuông | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
959 | Thành phố Bắc Kạn | Xã Nông Thượng | Từ giáp đất ông Phượng Tài Long - đến giáp đất thôn Khuổi Chang | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
960 | Thành phố Bắc Kạn | Xã Nông Thượng | Từ giáp Trường Trung cấp Nghề - đến hết đất ông Hà Đức Sơn, thôn Nà Bản | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
961 | Thành phố Bắc Kạn | Xã Nông Thượng | Từ hết nhà ông Hà Đức Sơn - đến thôn Nà Bản | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
962 | Thành phố Bắc Kạn | Xã Nông Thượng | Đường vào khu Khuổi Mài - đến nhà ông Lộc Thị Bẹ | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
963 | Thành phố Bắc Kạn | Xã Nông Thượng | Đường từ thôn Thôm Luông (nhà ông Thái) - đến đường Tân Thành (khu vực Nà Bon) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
964 | Thành phố Bắc Kạn | Xã Nông Thượng | Đường từ thôn Thôm Luông (nhà ông Bình) - đến thôn Cốc Muổng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
965 | Thành phố Bắc Kạn | Các khu vực còn lại - Xã Nông Thượng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
966 | Thành phố Bắc Kạn | Xã Nông Thượng | Từ cách lộ giới đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến đất ông Nông Văn Hảo | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
967 | Thành phố Bắc Kạn | Xã Nông Thượng | Từ cách lộ giới đường Quốc lộ 3 là 20m vào hết khe Cốc Chanh, thôn Nam Đội Thân, xã Nông Thượng | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
968 | Thành phố Bắc Kạn | Xã Nông Thượng | Từ cách lộ giới đường Quốc lộ 3 là 20m vào khe Đông Đăm (đoạn đến giáp ngã ba vào kho K97), thôn Nam Đội Thân, xã Nông Thượng) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
969 | Thành phố Bắc Kạn | Xã Nông Thượng | Từ cách lộ giới đường Nguyễn Văn Tố 20m (đường lên Tỉnh ủy) - đến giáp đất phường Phùng Chí Kiên | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
970 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Bàn Văn Hoan - Xã Dương Quang | từ cầu Dương Quang - đến hết đất ông Hoàng Văn Chính | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
971 | Thành phố Bắc Kạn | Xã Dương Quang | Từ nhà ông Hoàng Văn Chính - đến đầu cánh đồng Nà Pài | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
972 | Thành phố Bắc Kạn | Xã Dương Quang | Từ hết đất ông Nguyễn Triệu Khiết - đến đập tràn Hồ chứa nước Nặm Cắt | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
973 | Thành phố Bắc Kạn | Các khu vực còn lại thôn Nà Ỏi - Xã Dương Quang | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
974 | Thành phố Bắc Kạn | Khu vực thôn Phặc Tràng - Xã Dương Quang | Từ hết đất Phường Nguyễn Thị Minh Khai - đến hết đất ông Nguyễn Hữu Khiết | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
975 | Thành phố Bắc Kạn | Các khu vực còn lại của thôn Phặc Tràng - Xã Dương Quang | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
976 | Thành phố Bắc Kạn | Khu tái định cư Khuổi Kén thuộc Dự án Hồ chứa nước Nặm Cắt - Xã Dương Quang | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
977 | Thành phố Bắc Kạn | Các trục đường nội bộ Khu tái định cư Chương trình đô thị miền núi phía Bắc có lộ giới 12m - Xã Dương Quang | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
978 | Thành phố Bắc Kạn | Các trục đường nội bộ Khu tái định cư Chương trình đô thị miền núi phía Bắc có lộ giới 16,5m - Xã Dương Quang | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
979 | Thành phố Bắc Kạn | Các khu vực còn lại - Xã Dương Quang | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
980 | Thành phố Bắc Kạn | Khu trục đường Đôn Phong - Bản Chiêng - Xã Dương Quang | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
981 | Thành phố Bắc Kạn | Khu trục đường liên thôn Nà Ỏi - Quan Nưa - Xã Dương Quang | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
982 | Thành phố Bắc Kạn | Khu trục đường liên thôn Nà Pài - Xã Dương Quang | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
983 | Thành phố Bắc Kạn | Khu đường Nà Cưởm - Xã Dương Quang | Từ hết địa phận phường Sông Cầu - đến hết Trường Quân sự tỉnh | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
984 | Thành phố Bắc Kạn | Khu đường Nà Cưởm - Xã Dương Quang | Từ giáp tTrường Quân sự tỉnh - đến hết khu Nà Cưởm | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
985 | Thành phố Bắc Kạn | Xã Dương Quang | Từ ngã ba cầu Quan Nưa - đến hết đất ông Đặng Phúc Tài | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
986 | Thành phố Bắc Kạn | Trục đường Bản Cáu - Bản Trang - Xã Dương Quang | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
987 | Thành phố Bắc Kạn | Trục đường Quan Nưa - Bản Giềng - Xã Dương Quang | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
988 | Thành phố Bắc Kạn | Các vị trí còn lại của thôn Quan Nưa, Nà Rì - Xã Dương Quang | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
989 | Thành phố Bắc Kạn | Các khu vực còn lại - Xã Dương Quang | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
990 | Thành phố Bắc Kạn | Khu tái định cư Bản Bung thuộc dự án hồ chứa nước Nặm Cắt - Xã Dương Quang | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
991 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Tây Minh Khai - Xã Dương Quang | đoạn từ giáp đường Bàn Văn Hoan - đến hết cầu Nặm Cắt | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
992 | Thành phố Bắc Kạn | Đường Tây Minh Khai - Xã Dương Quang | đoạn từ cầu Nặm Cắt - đến hết địa phận xã Dương Quang | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
993 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường thành phố Bắc Kạn - hồ Ba Bể - Xã Dương Quang | Từ giáp đất phường Sông Cầ - đến Cầu Quan Nưa | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
994 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường thành phố Bắc Kạn - hồ Ba Bể - Xã Dương Quang | Từ Cầu Quan Nưa - đến hết địa phận xã Dương Quang | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
995 | Thành phố Bắc Kạn | Đường nội bộ khu dân cư Phặc Tràng - Xã Dương Quang | 7.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
996 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường Nông Thượng - Thanh Vận (ĐT259) | Cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến cầu Nà Diểu | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
997 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường Nông Thượng - Thanh Vận (ĐT259) | Từ hết cầu Nà Diểu - đến cầu Cốc Muổng | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
998 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường Nông Thượng - Thanh Vận (ĐT259) | Từ hết cầu Cốc Muổng - đến cầu Nà Vịt | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
999 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường Nông Thượng - Thanh Vận (ĐT259) | Từ cầu Nà Vịt - đến hết đất ông Hoàng Văn Rận | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1000 | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường Nông Thượng - Thanh Vận (ĐT259) | Từ giáp đất ông Rận - đến giáp đất Thanh Vận | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Thành Phố Bắc Kạn: Tuyến Đường Nông Thượng - Thanh Vận (ĐT259)
Bảng giá đất của Thành phố Bắc Kạn cho tuyến đường Nông Thượng - Thanh Vận (ĐT259), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại đoạn đường từ cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m đến cầu Nà Diểu, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên tuyến đường Nông Thượng - Thanh Vận (ĐT259) có mức giá là 2.500.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong khu vực từ cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m đến cầu Nà Diểu. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất trong khu vực, cho thấy đây là một khu vực có tiềm năng phát triển và giá trị cao hơn so với các khu vực nông thôn khác, nhờ vào vị trí thuận lợi và điều kiện hạ tầng.
Việc nắm rõ giá trị đất tại tuyến đường Nông Thượng - Thanh Vận giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn chính xác về thị trường bất động sản nông thôn trong khu vực, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả và phù hợp.
Bảng Giá Đất Thành Phố Bắc Kạn: Tuyến Đường Nông Thượng - Tân Thành - Thái Nguyên
Bảng giá đất của Thành phố Bắc Kạn cho tuyến đường Nông Thượng - Tân Thành - Thái Nguyên, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại đoạn đường từ giáp đất ông Lộc Văn Lực đến hết đất ông Nông Văn Lựu, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên tuyến đường Nông Thượng - Tân Thành - Thái Nguyên có mức giá là 800.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong khu vực từ giáp đất ông Lộc Văn Lực đến hết đất ông Nông Văn Lựu. Mức giá này cho thấy khu vực có giá trị đất hợp lý, phản ánh đặc điểm và tiềm năng phát triển của khu vực nông thôn với điều kiện thuận lợi để phát triển nông nghiệp và sinh sống.
Việc nắm rõ giá trị đất tại tuyến đường Nông Thượng - Tân Thành giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn chính xác về thị trường bất động sản nông thôn trong khu vực, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả và phù hợp.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Thái Nguyên (QL3), Xã Nông Thượng, Thành Phố Bắc Kạn
Bảng giá đất của Thành phố Bắc Kạn cho đoạn đường Thái Nguyên (QL3) - Xã Nông Thượng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực từ giáp đất Phường Phùng Chí Kiên đến giáp đất Xuất Hóa, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Thái Nguyên (QL3) có mức giá 4.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này. Khu vực này nằm từ đoạn giáp đất Phường Phùng Chí Kiên đến giáp đất Xuất Hóa, phản ánh giá trị đất dựa trên vị trí và sự phát triển hạ tầng giao thông cũng như các tiện ích hiện có.
Bảng giá đất theo văn bản số 06/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Thái Nguyên (QL3). Việc nắm rõ giá trị đất tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời giúp đánh giá tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng Giá Đất Thành Phố Bắc Kạn: Đoạn Đường Nguyễn Văn Tố - Xã Nông Thượng
Bảng giá đất của Thành phố Bắc Kạn cho đoạn đường Nguyễn Văn Tố thuộc xã Nông Thượng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, từ điểm giáp ranh với phường Sông Cầu đến điểm giáp ranh với phường Phùng Chí Kiên, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 5.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Văn Tố có mức giá là 5.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự thuận lợi về vị trí trong bối cảnh đất nông thôn. Giá trị đất tại đây được xác định dựa trên các yếu tố như mức độ phát triển hạ tầng và khả năng kết nối với các khu vực khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 06/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Văn Tố, xã Nông Thượng. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Bắc Kạn: Các Trục Đường Nhánh - Xã Nông Thượng
Bảng giá đất tại Thành phố Bắc Kạn cho các trục đường nhánh ở Xã Nông Thượng, loại đất ở nông thôn, đã được quy định theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá cho các khu vực trong đoạn đường nhánh thuộc Xã Nông Thượng, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và giao dịch đất đai.
Vị trí 1: 550.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 cho các trục đường nhánh ở Xã Nông Thượng là 550.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn trong khu vực từ nhà ông La Hữu Huân đến hết đất ông Đỗ Văn Song.
Thông tin trong bảng giá đất theo văn bản số 06/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn cụ thể về giá trị đất tại các trục đường nhánh của Xã Nông Thượng, hỗ trợ quyết định đầu tư và giao dịch bất động sản hiệu quả.