STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Huyện Na Rì | Đường vào Động Nàng Tiên - Thị trấn Yến Lạc | Từ giáp đất nhà ông Mã Thiêm Quyến - đến sân Động Nàng Tiên | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
102 | Huyện Na Rì | Đường Kim Lư - Sơn Thành - Thị trấn Yến Lạc | Từ ngã ba đi Động Nàng Tiên - đến cầu cứng Pác Muồng | 232.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
103 | Huyện Na Rì | Đường Kim Lư - Sơn Thành - Thị trấn Yến Lạc | Từ cầu cứng Pác Muồng - đến hết đất nhà ông Triệu Tiến Thanh | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
104 | Huyện Na Rì | Thị trấn Yến Lạc | Từ nhà ông Lương Thanh Luyện - đến Trường Trung học cơ sở | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
105 | Huyện Na Rì | Thị trấn Yến Lạc | Từ nhà ông Lý Văn Thanh và Nà Pằng - đến nhà bà Hoàng Thị Chí thôn Nà Lẹng | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
106 | Huyện Na Rì | Các trục đường chưa nêu ở trên có mặt đường > 03m (thuộc địa phận thị trấn Yến Lạc cũ) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
107 | Huyện Na Rì | Các vị trí còn lại chưa nêu ở (thuộc địa phận thị trấn Yến Lạc cũ) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
108 | Huyện Na Rì | Các vị trí còn lại chưa nêu ở trên (thuộc địa phận thị xã Lương Hạ cũ) | 64.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
109 | Huyện Na Rì | Thị trấn Yến Lạc | Đường tránh QL3B đoạn đi qua thị trấn Yến Lạc (phía Nam) | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
110 | Huyện Na Rì | Thị trấn Yến Lạc | Đường tránh QL3B từ đất nhà ông Lạc - đến hết đất thị trấn (phía Bắc) | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
111 | Huyện Na Rì | Các trục đường phố cổ - Thị trấn Yến Lạc | Từ đất nhà bà Vui (ngõ ngã ba Huyện ủy) - đến hết đất nhà ông Hoan Hường | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
112 | Huyện Na Rì | Các trục đường phố cổ - Thị trấn Yến Lạc | Từ nhà bà Phảy qua ngã ba - đến cổng Trường Nội trú | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
113 | Huyện Na Rì | Các trục đường phố cổ - Thị trấn Yến Lạc | Từ ngã tư phố cổ - đến đầu cầu cứng Tà Pìn | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
114 | Huyện Na Rì | Các trục đường phố cổ - Thị trấn Yến Lạc | Từ tuyến chính đường nội thị - đến cống xây nhà bà An | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
115 | Huyện Na Rì | Các trục đường phố cổ - Thị trấn Yến Lạc | Từ cống xây nhà bà An - đến hết đất thị trấn (giáp Kim Lư) | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
116 | Huyện Na Rì | Các trục đường phố cổ - Thị trấn Yến Lạc | Từ cầu cứng Tà Pìn - đến đường rẽ đi động Nàng Tiên | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
117 | Huyện Na Rì | Các trục đường phố cổ - Thị trấn Yến Lạc | Từ tuyến nhánh đường nội thị - đến cổng Nhà Khách huyện | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
118 | Huyện Na Rì | Các trục đường phố cổ - Thị trấn Yến Lạc | Từ tuyến chính nội thị - đến hết đất khu dân cư phía Bắc cầu Hát Deng | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
119 | Huyện Na Rì | Các trục đường phố cổ - Thị trấn Yến Lạc | Đoạn đường rẽ sau Bến xe khách | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
120 | Huyện Na Rì | Trục đường vành đai - Thị trấn Yến Lạc | Ngã tư đường nội thị đi qua đất Chi nhánh Điện - đến giáp khu dân cư chợ cũ | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121 | Huyện Na Rì | Trục đường vành đai - Thị trấn Yến Lạc | Từ ngã ba đường nội thị qua sau Chi cục Thuế cũ - đến ngã ba đường đi ngầm | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
122 | Huyện Na Rì | Trục đường vành đai - Thị trấn Yến Lạc | Từ ngã tư đường nội thị qua sau Huyện đội - đến cống ngã ba nhà ông Linh | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
123 | Huyện Na Rì | Trục đường vành đai - Thị trấn Yến Lạc | Từ cống ngã ba nhà ông Linh - đến hết đất Nhà Họp tổ nhân dân Pàn Chầu | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124 | Huyện Na Rì | Trục đường vành đai - Thị trấn Yến Lạc | Từ giáp đất Nhà Họp tổ nhân dân Pàn Chầu - đến hết đất thị trấn Yến Lạc | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125 | Huyện Na Rì | Trục đường vành đai - Thị trấn Yến Lạc | Từ ngã ba nhà ông Linh - đến ngã ba đường rẽ Ủy ban nhân dân huyện | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126 | Huyện Na Rì | Trục đường vành đai - Thị trấn Yến Lạc | Từ cổng Ủy ban nhân dân huyện ra đường nội thị | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
127 | Huyện Na Rì | Trục đường vành đai - Thị trấn Yến Lạc | Từ đường nội thị (nhà ông Hiệp Bang) - đến cổng Trường Tiểu học Yến Lạc | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
128 | Huyện Na Rì | Trục đường vành đai - Thị trấn Yến Lạc | Từ cổng Trường Tiểu học Yến Lạc qua Trạm Lâm nghiệp - đến chân cầu Hát Deng | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
129 | Huyện Na Rì | Trục đường vành đai - Thị trấn Yến Lạc | Từ đường nội thị vào Bản Pò - đến hết đất nhà ông Tuyến (ngã ba đường) | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
130 | Huyện Na Rì | Trục đường vành đai - Thị trấn Yến Lạc | Từ hết đất nhà ông Tuyến (ngã ba đường) - đến hết đất nhà bà Hồng | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
131 | Huyện Na Rì | Trục đường vành đai - Thị trấn Yến Lạc | Từ đường nội thị - đến nhà ông Đài Bằng (đường đi Thôm Pục) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
132 | Huyện Na Rì | Trục đường vành đai - Thị trấn Yến Lạc | Đường tránh QL3B đoạn qua thị trấn Yến Lạc (phía Bắc) | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
133 | Huyện Na Rì | Trục đường vành đai - Thị trấn Yến Lạc | Đường tránh QL3B giáp đất Kim Lư - đến hết đất nhà ông Lạc | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
134 | Huyện Na Rì | Đường tránh QL3B - Thị trấn Yến Lạc | từ đất nhà ông Lạc - đến hết đất thị trấn | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
135 | Huyện Na Rì | Giá đất khu dân cư chợ cũ Yến Lạc | Từ lô số 10 - đến lô số 19, lô số 30 đến lô số 37, lô số 72 đến lô số 79, lô số 90 đến lô số 94, lô số 100 đến lô số 108 | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
136 | Huyện Na Rì | Giá đất khu dân cư chợ cũ Yến Lạc | Từ lô số 20 - đến lô số 29, lô số 80 đến lô số 89, lô số 109 đến lô số 113 | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
137 | Huyện Na Rì | Giá đất khu dân cư chợ cũ Yến Lạc | Từ lô số 48 - đến lô số 55, lô số 65 đến lô số 71, lô số 119 đến lô số 131 | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
138 | Huyện Na Rì | Giá đất khu dân cư chợ cũ Yến Lạc | Từ lô số 05 - đến lô số 09, lô số 38 đến lô số 47, lô số 56 đến lô số 64, lô số 95 đến lô số 99, lô số 114 đến lô số 118 | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
139 | Huyện Na Rì | Giá đất khu dân cư chợ cũ Yến Lạc | Từ lô số 01 - đến lô số 04 | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
140 | Huyện Na Rì | Giá đất khu dân cư chợ cũ Yến Lạc | Từ lô số 132 - đến lô số 145, và các lô số 57a, 59a, 60a | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
141 | Huyện Na Rì | Các trục đường chưa nêu ở trên có mặt đường > 03m (thuộc địa phận thị trấn Yến Lạc cũ) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
142 | Huyện Na Rì | Các vị trí còn lại chưa nêu ở (thuộc địa phận thị trấn Yến Lạc cũ) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
143 | Huyện Na Rì | Các vị trí còn lại chưa nêu ở trên (thuộc địa phận thị xã Lương Hạ cũ) | 48.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
144 | Huyện Na Rì | Thị trấn Yến Lạc | Đường tránh QL3B đoạn đi qua thị trấn Yến Lạc (phía Nam) | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
145 | Huyện Na Rì | Thị trấn Yến Lạc | Đường tránh QL3B từ đất nhà ông Lạc - đến hết đất thị trấn (phía Bắc) | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
146 | Huyện Na Rì | Xã Kim Lư | Từ ngã ba cổng phụ Bệnh viện - đến hết đất nhà ông Kinh (QL3B) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147 | Huyện Na Rì | Xã Kim Lư | Từ cầu cứng Kim Lư - đến hết đất Kim Lư (hướng đi Bắc Kạn) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148 | Huyện Na Rì | Xã Kim Lư | Từ nhà ông Ích Bản Cháng - đến ngã ba đường Lùng Cào | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149 | Huyện Na Rì | Xã Kim Lư | Từ ngã ba đường Lùng Cào - đến cống Pò Sâu (Phiêng Đốc) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150 | Huyện Na Rì | Xã Kim Lư | Từ cống Pò Sâu (Phiêng Đốc) - đến cống Slọ Trào (Phiêng Đốc) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
151 | Huyện Na Rì | Xã Kim Lư | Từ cống Slọ Trào (Phiêng Đốc) - đến hết đường bê tông | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
152 | Huyện Na Rì | Xã Kim Lư | Từ đầu cầu cứng Kim Lư - đến hết đất Kim Lư (QL3B) đến Thôm Thia | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
153 | Huyện Na Rì | Xã Kim Lư | Từ ngã ba Pò Khiển đi Khuổi Ít - đến cống mương Co Tào | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Na Rì | Xã Kim Lư | Từ ngã ba cổng phụ Bệnh viện đi Mò Lèng - đến giáp QL3B | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
155 | Huyện Na Rì | Xã Kim Lư | Các trục đường liên thôn còn lại trong xã | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
156 | Huyện Na Rì | Trục QL3B - Xã Sơn Thành | Tiếp đất thị trấn - đến cầu Cốc Phát | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
157 | Huyện Na Rì | Trục QL3B - Xã Sơn Thành | Từ cầu Cốc Phát - đến cầu Tà Pải | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
158 | Huyện Na Rì | Trục QL3B - Xã Sơn Thành | Từ cầu Tà Pải - đến cống xây nhà ông Thành (xưởng cưa) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
159 | Huyện Na Rì | Trục QL3B - Xã Sơn Thành | Từ cống xây nhà ông Thành (xưởng cưa) - đến Kéo Cặp hết đất Sơn Thành | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Na Rì | Trục QL3B - Xã Sơn Thành | Ngã ba nhà ông Luật đi Kim Lư | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
161 | Huyện Na Rì | Quốc lộ 279 - Xã Sơn Thành | Từ ngã tư Sơn Thành - đến Km13 | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
162 | Huyện Na Rì | Quốc lộ 279 - Xã Sơn Thành | Từ Km13 - đến rọ kè đá Nà Khon | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Na Rì | Quốc lộ 279 - Xã Sơn Thành | Từ rọ kè đá Nà Khon - đến đường rẽ cầu treo (nhà ông Thăng) | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
164 | Huyện Na Rì | Quốc lộ 279 - Xã Sơn Thành | Từ đường rẽ cầu treo (nhà ông Thăng) - đến hết đất Sơn Thành | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
165 | Huyện Na Rì | Quốc lộ 279 - Xã Sơn Thành | Từ ngã tư Sơn Thành (đi Khuổi Luông) - đến hết nhà ông Tam | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
166 | Huyện Na Rì | Các trục đường khác - Xã Sơn Thành | Ngã ba ông Luật - đến cống đường rẽ nhà ông Hùng (đường đi Nà Nôm) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
167 | Huyện Na Rì | Các trục đường khác - Xã Sơn Thành | Tiếp từ cống nhà ông Thanh - đến cầu Khuổi Diềm (thuộc tuyến Kim Lư - Sơn Thành) | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
168 | Huyện Na Rì | Các trục đường khác - Xã Sơn Thành | Tiếp từ cầu Khuổi Diềm - đến QL279 | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
169 | Huyện Na Rì | Các trục đường khác - Xã Sơn Thành | Các trục đường trong xã chưa nêu ở trên | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
170 | Huyện Na Rì | Trung tâm xã Cường Lợi | Từ Kéo Sliếc - đến cống xây nhà ông Thảo | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
171 | Huyện Na Rì | Trung tâm xã Cường Lợi | Cống xây nhà ông Thảo - đến cống trường tiểu học | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
172 | Huyện Na Rì | Trung tâm xã Cường Lợi | Từ cống trường tiểu học - đến cống thủy lợi Bó Nạc (Nà Chè) | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
173 | Huyện Na Rì | Trung tâm xã Cường Lợi | Từ cống Bó Nạc - đến chân đập Pác Giáo (Nà Nưa) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
174 | Huyện Na Rì | Trung tâm xã Cường Lợi | Từ cống trường tiểu học - đến đường rẽ nhà ông Bằng (đường đi Khau Khem) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
175 | Huyện Na Rì | Trung tâm xã Cường Lợi | Từ ngã ba trung học cơ sở - đến hết Trạm Y tế | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
176 | Huyện Na Rì | Trung tâm xã Cường Lợi | Từ Trạm Y tế - đến cống Nà Lùng (Pò Nim) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
177 | Huyện Na Rì | Trung tâm xã Cường Lợi | Từ cống Nà Lùng - đến nhà bà Lả (Pò Nim) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Na Rì | Trung tâm xã Cường Lợi | Từ nhà bà Lả - đến ngã ba Nà Nưa (nhà ông Cầm) | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
179 | Huyện Na Rì | Trung tâm xã Cường Lợi | Từ ngã ba Nà Tâng - đến cống Thôm Bon (đường đi Văn Vũ) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
180 | Huyện Na Rì | Trung tâm xã Cường Lợi | Cống Thôm Bon - đến cầu Nà Khưa | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Na Rì | Trung tâm xã Cường Lợi | Đoạn từ cầu Nà Khưa - đến nhà ông Thường | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
182 | Huyện Na Rì | Trung tâm xã Cường Lợi | Đoạn từ cầu Nà Khưa - đến giáp ranh xã Văn Vũ | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
183 | Huyện Na Rì | Trung tâm xã Cường Lợi | Từ Khau Khem - đến đường rẽ nhà ông Bằng (Cường Lợi) | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
184 | Huyện Na Rì | Trung tâm xã Cường Lợi | Từ chân đập Pác Giáo đi thôn Nặm Dắm hết đất xã Cường Lợi | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
185 | Huyện Na Rì | Trung tâm xã Cường Lợi | Từ Nà Piat - đến hết đất Cường Lợi giáp ranh xã Kim Lư | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
186 | Huyện Na Rì | Trung tâm xã Cường Lợi | Từ ngã ba đường đi Văn Vũ đi xã Cường Lợi - đến hết đất nhà ông Chương | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
187 | Huyện Na Rì | Trung tâm xã Cường Lợi | Từ giáp đất nhà ông Chương - đến khe suối sau nhà ông Hiền | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
188 | Huyện Na Rì | Trung tâm xã Cường Lợi | Từ khe sau nhà ông Hiền - đến hết đất nhà ông Cắm | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
189 | Huyện Na Rì | Trung tâm xã Cường Lợi | Từ khe suối nhà ông Cắm - đến Kéo Sliếc | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
190 | Huyện Na Rì | Trung tâm xã Cường Lợi | Ngã ba đường rẽ đi Văn Vũ - đến đỉnh Kéo Hiển (Nà Khun) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
191 | Huyện Na Rì | Trung tâm xã Cường Lợi | Đỉnh Kéo Hiển - đến Khau Trường hết đất Cường Lợi | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
192 | Huyện Na Rì | Trung tâm xã Cường Lợi | Các trục đường liên thôn chưa nêu ở trên | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
193 | Huyện Na Rì | Khu định cư Khuổi Sáp - Nà Hiu - Xã Văn Lang | Khu định cư Khuổi Sáp - Nà Hiu | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
194 | Huyện Na Rì | Xã Văn Lang | Từ ngã ba QL279 vào chợ cũ - đến hết nhà ông Lượng | 85.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
195 | Huyện Na Rì | Xã Văn Lang | Từ cầu Khuổi Slúng - đến nhà Toản Oanh (đi Hiệp Lực) | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Na Rì | Xã Văn Lang | Từ ngã ba QL279 - đến hết tường rào trường Phổ thông cơ sở Lạng San (cũ) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
197 | Huyện Na Rì | Xã Văn Lang | Từ QL279 đi Khau Lạ - đến gốc Trám | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
198 | Huyện Na Rì | Xã Văn Lang | Từ giáp đất Sơn Thành - đến cầu Khuổi Slúng | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Na Rì | Xã Văn Lang | Từ nhà Toản Oanh - đến hết đất Văn Lang (đi Hiệp Lực) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
200 | Huyện Na Rì | Xã Văn Lang | Từ Bó Cốc Mười (Nà Lẹng) - đến ngã ba thôn Nà Dường | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Xã Kim Lư, Huyện Na Rì, Bắc Kạn
Bảng giá đất tại xã Kim Lư, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn, loại đất ở nông thôn, được cập nhật theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực từ ngã ba cổng phụ Bệnh viện đến hết đất nhà ông Kinh (QL3B).
Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại xã Kim Lư có mức giá 250.000 VNĐ/m². Đoạn đường này bao gồm khu vực từ ngã ba cổng phụ Bệnh viện đến hết đất nhà ông Kinh (QL3B). Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại khu vực này, cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư về giá trị bất động sản và quyết định mua bán.
Bảng giá đất theo văn bản số 06/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin thiết yếu giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất tại xã Kim Lư, hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Trục QL3B - Xã Sơn Thành, Huyện Na Rì, Bắc Kạn
Bảng giá đất của trục Quốc lộ 3B qua xã Sơn Thành, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn, loại đất ở nông thôn, đã được quy định theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng đoạn trên trục QL3B, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai chính xác.
Vị trí 1: 260.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên trục QL3B, từ tiếp giáp với đất thị trấn đến cầu Cốc Phát, có mức giá là 260.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này. Giá trị đất tại đây phản ánh sự phát triển và nhu cầu của khu vực gần trục quốc lộ, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng cho các quyết định đầu tư và mua bán.
Bảng giá đất theo văn bản số 06/2020/QĐ-UBND giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất trên trục QL3B thuộc xã Sơn Thành, từ đó có quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Quốc Lộ 279 - Xã Sơn Thành, Huyện Na Rì, Bắc Kạn
Bảng giá đất quốc lộ 279, xã Sơn Thành, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất cho từng đoạn của quốc lộ, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư vào bất động sản.
Vị trí 1: 270.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên quốc lộ 279, từ ngã tư Sơn Thành đến Km13, có mức giá là 270.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này, phản ánh giá trị đất dựa trên vị trí và điều kiện địa phương.
Bảng giá đất theo văn bản số 06/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất dọc quốc lộ 279, xã Sơn Thành. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Huyện Na Rì, Bắc Kạn: Các Trục Đường Khác - Xã Sơn Thành
Bảng giá đất của Huyện Na Rì, Bắc Kạn cho các trục đường khác ở xã Sơn Thành, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá, mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 170.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên các trục đường khác ở xã Sơn Thành có mức giá là 170.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ ngã ba ông Luật đến cống đường rẽ nhà ông Hùng (đường đi Nà Nôm). Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực, cho thấy khu vực này chủ yếu phục vụ các nhu cầu địa phương và có giá trị thấp hơn so với các khu vực đô thị hoặc các trục đường chính.
Bảng giá đất theo văn bản số 06/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị của đất ở nông thôn tại các trục đường khác ở xã Sơn Thành. Việc nắm rõ giá trị của từng khu vực sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Trung Tâm Xã Cường Lợi, Huyện Na Rì, Bắc Kạn
Bảng giá đất tại trung tâm xã Cường Lợi, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn, loại đất ở nông thôn đã được quy định theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn. Bảng giá này cung cấp mức giá cho đoạn đường cụ thể trong khu vực trung tâm xã Cường Lợi.
Vị trí 1: 170.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 ở trung tâm xã Cường Lợi, cụ thể là đoạn từ Kéo Sliếc đến cống xây nhà ông Thảo, có mức giá là 170.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực trung tâm xã Cường Lợi, phù hợp với tình hình thị trường và điều kiện địa phương.
Bảng giá đất theo văn bản số 06/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở trung tâm xã Cường Lợi, hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư và giao dịch bất động sản.