STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Chợ Mới | Trục đường Quốc lộ 3 Đường phố loại 1 - Thị trấn Đồng Tâm | Trục đường Quốc lộ 3 từ Cầu Ổ gà - đến hết địa phận thị trấn Đồng Tâm | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Chợ Mới | Tuyến đường QL3 mới Thái Nguyên - Chợ Mới Đường phố loại 1 - Thị trấn Đồng Tâm | Tuyến đường QL3 mới Thái Nguyên - Chợ Mới: Từ hết địa giới hành chính xã Quảng Chu - đến giáp đất xã Thanh Thịnh | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ cách lộ giới QL3 là 20m - đến hết đất nhà ông Phan Bá Thuận (đầu đường QH32m đến cuối đường QH32m) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ cổng Trung tâm Dạy nghề huyện đi qua chợ - đến Cửa hàng Vật tư nông nghiệp (cách đường QH32m là 20m) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ giáp đất nhà ông Hoàng Đình Hoàn - đến đường QH32m (cách lộ giới 20m) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Chợ Mới | Đường nhánh Tổ 3 - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Đường nhánh Tổ 3 từ giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Lành - đến hết đất nhà bà Bùi Thị Lộc | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Đoạn từ cổng Ủy ban nhân dân cách lộ giới QL3 20m (Bảo hiểm cũ) - đến giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Chút | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Đoạn từ giáp đất nhà bà Tống Thị Liên - đến lộ giới đường QH32m (đường nội thị Tổ 1) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Chợ Mới | Đường nội thị Tổ 6 - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Đường nội thị Tổ 6 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Chợ Mới | Đường thị trấn Đồng Tâm - Bình Văn - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ ngã ba cách lộ giới QL3 là 20m, từ Chi nhánh điện - đến cầu Yên Đĩnh | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Chợ Mới | Đường thị trấn Đồng Tâm - Bình Văn - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ cầu Yên Đĩnh - đến hết đất thị trấn Đồng Tâm | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ cách lộ giới QL3 là 20m (Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) - đến cổng Bệnh viện | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Chợ Mới | Đường dân sinh có chiều rộng mặt đường - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Đường dân sinh có chiều rộng mặt đường từ 02m trở lên (tại khu quy hoạch xã Yên Đĩnh cũ) | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ lộ giới QL3 là 20m (từ nhà ông Vũ Minh Phú) - đến đường cầu Yên Đĩnh | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ cách lộ giới QL3 là 20m từ nhà ông Phạm Văn Tý - đến cổng sau Bệnh viện | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Chợ Mới | Vị trí khác - Thị trấn Đồng Tâm | Đường nhánh đi Ba Luồng (cách lộ giới QL3 là 20m) - đến hết đất thị trấn Đồng Tâm | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Chợ Mới | Vị trí khác - Thị trấn Đồng Tâm | Đoạn từ cách lộ giới đường QH32m là 20m - đến Sông Chu (đường nội thị Tổ 2) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Chợ Mới | Đường vào Trạm y tế thị trấn - Thị trấn Đồng Tâm | Đường vào Trạm y tế thị trấn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Chợ Mới | Vị trí khác - Thị trấn Đồng Tâm | Từ hết đất nhà bà Bùi Thị Lộc - đến hết đất nhà bà Phạm Thị Nguyên | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Chợ Mới | Đường nhánh Tổ 5 - Thị trấn Đồng Tâm | đoạn từ giáp đất nhà ông Mã Ngọc Khanh - đến hết đất nhà ông Nguyễn Đình Phú | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Chợ Mới | Vị trí khác - Thị trấn Đồng Tâm | Đoạn từ giáp đất nhà ông Tạ Duy Cường - đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Biên | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Chợ Mới | Đường nhánh Tổ 7 - Thị trấn Đồng Tâm | từ giáp đất Công an huyện (cũ) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Ngọc Chân (bờ Sông Chu) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Chợ Mới | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Đồng Tâm | từ Tòa án - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Trung | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Chợ Mới | Đoạn đường nhánh Tổ 4 - Thị trấn Đồng Tâm | từ giáp đất nhà ông Đinh Khắc Tiến - đến hết đất ông Vũ Đình Nghĩa (Sông Chu) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Chợ Mới | Đường liên xã thị trấn Đồng Tâm đi Quảng Chu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
26 | Huyện Chợ Mới | Các vị trí đất khác chưa nêu ở trên - Thị trấn Đồng Tâm | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
27 | Huyện Chợ Mới | Các vị trí đất khác trong khu quy hoạch xã Yên Đĩnh cũ - Thị trấn Đồng Tâm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
28 | Huyện Chợ Mới | Trục đường Quốc lộ 3 Đường phố loại 1 - Thị trấn Đồng Tâm | Trục đường Quốc lộ 3 từ Cầu Ổ gà - đến hết địa phận thị trấn Đồng Tâm | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
29 | Huyện Chợ Mới | Tuyến đường QL3 mới Thái Nguyên - Chợ Mới Đường phố loại 1 - Thị trấn Đồng Tâm | Tuyến đường QL3 mới Thái Nguyên - Chợ Mới: Từ hết địa giới hành chính xã Quảng Chu - đến giáp đất xã Thanh Thịnh | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
30 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ cách lộ giới QL3 là 20m - đến hết đất nhà ông Phan Bá Thuận (đầu đường QH32m đến cuối đường QH32m) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
31 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ cổng Trung tâm Dạy nghề huyện đi qua chợ - đến Cửa hàng Vật tư nông nghiệp (cách đường QH32m là 20m) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
32 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ giáp đất nhà ông Hoàng Đình Hoàn - đến đường QH32m (cách lộ giới 20m) | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
33 | Huyện Chợ Mới | Đường nhánh Tổ 3 - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Đường nhánh Tổ 3 từ giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Lành - đến hết đất nhà bà Bùi Thị Lộc | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
34 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Đoạn từ cổng Ủy ban nhân dân cách lộ giới QL3 20m (Bảo hiểm cũ) - đến giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Chút | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
35 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Đoạn từ giáp đất nhà bà Tống Thị Liên - đến lộ giới đường QH32m (đường nội thị Tổ 1) | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
36 | Huyện Chợ Mới | Đường nội thị Tổ 6 - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Đường nội thị Tổ 6 | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
37 | Huyện Chợ Mới | Đường thị trấn Đồng Tâm - Bình Văn - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ ngã ba cách lộ giới QL3 là 20m, từ Chi nhánh điện - đến cầu Yên Đĩnh | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
38 | Huyện Chợ Mới | Đường thị trấn Đồng Tâm - Bình Văn - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ cầu Yên Đĩnh - đến hết đất thị trấn Đồng Tâm | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
39 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ cách lộ giới QL3 là 20m (Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) - đến cổng Bệnh viện | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
40 | Huyện Chợ Mới | Đường dân sinh có chiều rộng mặt đường - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Đường dân sinh có chiều rộng mặt đường từ 02m trở lên (tại khu quy hoạch xã Yên Đĩnh cũ) | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
41 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ lộ giới QL3 là 20m (từ nhà ông Vũ Minh Phú) - đến đường cầu Yên Đĩnh | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
42 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ cách lộ giới QL3 là 20m từ nhà ông Phạm Văn Tý - đến cổng sau Bệnh viện | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
43 | Huyện Chợ Mới | Vị trí khác - Thị trấn Đồng Tâm | Đường nhánh đi Ba Luồng (cách lộ giới QL3 là 20m) - đến hết đất thị trấn Đồng Tâm | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
44 | Huyện Chợ Mới | Vị trí khác - Thị trấn Đồng Tâm | Đoạn từ cách lộ giới đường QH32m là 20m - đến Sông Chu (đường nội thị Tổ 2) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
45 | Huyện Chợ Mới | Đường vào Trạm y tế thị trấn - Thị trấn Đồng Tâm | Đường vào Trạm y tế thị trấn | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
46 | Huyện Chợ Mới | Vị trí khác - Thị trấn Đồng Tâm | Từ hết đất nhà bà Bùi Thị Lộc - đến hết đất nhà bà Phạm Thị Nguyên | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
47 | Huyện Chợ Mới | Đường nhánh Tổ 5 - Thị trấn Đồng Tâm | đoạn từ giáp đất nhà ông Mã Ngọc Khanh - đến hết đất nhà ông Nguyễn Đình Phú | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
48 | Huyện Chợ Mới | Vị trí khác - Thị trấn Đồng Tâm | Đoạn từ giáp đất nhà ông Tạ Duy Cường - đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Biên | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
49 | Huyện Chợ Mới | Đường nhánh Tổ 7 - Thị trấn Đồng Tâm | từ giáp đất Công an huyện (cũ) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Ngọc Chân (bờ Sông Chu) | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
50 | Huyện Chợ Mới | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Đồng Tâm | từ Tòa án - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Trung | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
51 | Huyện Chợ Mới | Đoạn đường nhánh Tổ 4 - Thị trấn Đồng Tâm | từ giáp đất nhà ông Đinh Khắc Tiến - đến hết đất ông Vũ Đình Nghĩa (Sông Chu) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
52 | Huyện Chợ Mới | Đường liên xã thị trấn Đồng Tâm đi Quảng Chu | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
53 | Huyện Chợ Mới | Các vị trí đất khác chưa nêu ở trên - Thị trấn Đồng Tâm | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
54 | Huyện Chợ Mới | Các vị trí đất khác trong khu quy hoạch xã Yên Đĩnh cũ - Thị trấn Đồng Tâm | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
55 | Huyện Chợ Mới | Trục đường Quốc lộ 3 Đường phố loại 1 - Thị trấn Đồng Tâm | Trục đường Quốc lộ 3 từ Cầu Ổ gà - đến hết địa phận thị trấn Đồng Tâm | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
56 | Huyện Chợ Mới | Tuyến đường QL3 mới Thái Nguyên - Chợ Mới Đường phố loại 1 - Thị trấn Đồng Tâm | Tuyến đường QL3 mới Thái Nguyên - Chợ Mới: Từ hết địa giới hành chính xã Quảng Chu - đến giáp đất xã Thanh Thịnh | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
57 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ cách lộ giới QL3 là 20m - đến hết đất nhà ông Phan Bá Thuận (đầu đường QH32m đến cuối đường QH32m) | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
58 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ cổng Trung tâm Dạy nghề huyện đi qua chợ - đến Cửa hàng Vật tư nông nghiệp (cách đường QH32m là 20m) | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
59 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ giáp đất nhà ông Hoàng Đình Hoàn - đến đường QH32m (cách lộ giới 20m) | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
60 | Huyện Chợ Mới | Đường nhánh Tổ 3 - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Đường nhánh Tổ 3 từ giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Lành - đến hết đất nhà bà Bùi Thị Lộc | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
61 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Đoạn từ cổng Ủy ban nhân dân cách lộ giới QL3 20m (Bảo hiểm cũ) - đến giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Chút | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
62 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Đoạn từ giáp đất nhà bà Tống Thị Liên - đến lộ giới đường QH32m (đường nội thị Tổ 1) | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
63 | Huyện Chợ Mới | Đường nội thị Tổ 6 - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Đường nội thị Tổ 6 | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
64 | Huyện Chợ Mới | Đường thị trấn Đồng Tâm - Bình Văn - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ ngã ba cách lộ giới QL3 là 20m, từ Chi nhánh điện - đến cầu Yên Đĩnh | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
65 | Huyện Chợ Mới | Đường thị trấn Đồng Tâm - Bình Văn - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ cầu Yên Đĩnh - đến hết đất thị trấn Đồng Tâm | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
66 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ cách lộ giới QL3 là 20m (Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) - đến cổng Bệnh viện | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
67 | Huyện Chợ Mới | Đường dân sinh có chiều rộng mặt đường - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Đường dân sinh có chiều rộng mặt đường từ 02m trở lên (tại khu quy hoạch xã Yên Đĩnh cũ) | 258.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
68 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ lộ giới QL3 là 20m (từ nhà ông Vũ Minh Phú) - đến đường cầu Yên Đĩnh | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
69 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ cách lộ giới QL3 là 20m từ nhà ông Phạm Văn Tý - đến cổng sau Bệnh viện | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
70 | Huyện Chợ Mới | Vị trí khác - Thị trấn Đồng Tâm | Đường nhánh đi Ba Luồng (cách lộ giới QL3 là 20m) - đến hết đất thị trấn Đồng Tâm | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
71 | Huyện Chợ Mới | Vị trí khác - Thị trấn Đồng Tâm | Đoạn từ cách lộ giới đường QH32m là 20m - đến Sông Chu (đường nội thị Tổ 2) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
72 | Huyện Chợ Mới | Đường vào Trạm y tế thị trấn - Thị trấn Đồng Tâm | Đường vào Trạm y tế thị trấn | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
73 | Huyện Chợ Mới | Vị trí khác - Thị trấn Đồng Tâm | Từ hết đất nhà bà Bùi Thị Lộc - đến hết đất nhà bà Phạm Thị Nguyên | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
74 | Huyện Chợ Mới | Đường nhánh Tổ 5 - Thị trấn Đồng Tâm | đoạn từ giáp đất nhà ông Mã Ngọc Khanh - đến hết đất nhà ông Nguyễn Đình Phú | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
75 | Huyện Chợ Mới | Vị trí khác - Thị trấn Đồng Tâm | Đoạn từ giáp đất nhà ông Tạ Duy Cường - đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Biên | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
76 | Huyện Chợ Mới | Đường nhánh Tổ 7 - Thị trấn Đồng Tâm | từ giáp đất Công an huyện (cũ) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Ngọc Chân (bờ Sông Chu) | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
77 | Huyện Chợ Mới | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Đồng Tâm | từ Tòa án - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Trung | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
78 | Huyện Chợ Mới | Đoạn đường nhánh Tổ 4 - Thị trấn Đồng Tâm | từ giáp đất nhà ông Đinh Khắc Tiến - đến hết đất ông Vũ Đình Nghĩa (Sông Chu) | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
79 | Huyện Chợ Mới | Đường liên xã thị trấn Đồng Tâm đi Quảng Chu | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
80 | Huyện Chợ Mới | Các vị trí đất khác chưa nêu ở trên - Thị trấn Đồng Tâm | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
81 | Huyện Chợ Mới | Các vị trí đất khác trong khu quy hoạch xã Yên Đĩnh cũ - Thị trấn Đồng Tâm | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
82 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Từ hết địa giới hành chính thị trấn Đồng Tâm - đến giáp đất nhà bà Đinh Thị Rư | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
83 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Từ đất nhà bà Đinh Thị Rư - đến hết đất nhà ông Hà Bảo Tám | 870.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
84 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Từ hết đất nhà ông Hà Bảo Tám - đến giáp đất nhà ông Ngô La Nghiêm (mương Khe Còn) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
85 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Từ đất nhà ông Ngô La Nghiêm (mương Khe Còn) - đến hết đất nhà bà Hoàng Thị Khương | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
86 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Từ hết đất nhà bà Hoàng Thị Khương - đến giáp đất xã Nông Hạ | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
87 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Từ đất nhà bà Đinh Thị Rư - đến hết đất nhà ông Trần Văn Lượng | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
88 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Khu tái định cư và dịch vụ công cộng Khu công nghiệp Thanh Bình (đất ở dãy 1) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
89 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Khu tái định cư và dịch vụ công cộng Khu công nghiệp Thanh Bình (đất ở các dãy còn lại) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
90 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Khu hạ tầng kỹ thuật Khu công nghiệp Thanh Bình | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
91 | Huyện Chợ Mới | Tuyến đường QL3 mới Thái Nguyên - Chợ Mới (Bắc Kạn) - Xã Thanh Tịnh | Từ hết địa giới hành chính thị trấn Đồng Tâm - đến giáp đất Khu công nghiệp Thanh Bình | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
92 | Huyện Chợ Mới | Đất ở tại nông thôn thuộc các tuyến đường trục thôn, đường liên thôn; đất ở tại nông thôn trên địa bàn xã Thanh Thịnh | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
93 | Huyện Chợ Mới | Xã Nông Hạ | Từ đất nhà bà Nguyễn Thị Tố Nữ ,thôn Nà Mẩy - đến hết đất nhà ông Trần Đại Thảo, thôn 62 | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
94 | Huyện Chợ Mới | Xã Nông Hạ | Từ hết đất nhà ông Trần Đại Thảo - đến giáp đất xã Cao Kỳ | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
95 | Huyện Chợ Mới | Đường Nông Hạ - Thanh Vận - Xã Nông Hạ | Từ nhà ông Hà Văn Huấn, thôn Reo Dài - đến hết đất nhà ông Phạm Văn Sử, thôn Cao Thanh | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
96 | Huyện Chợ Mới | Xã Nông Hạ | Từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Tố Nữ - đến cầu Khe Thỉ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
97 | Huyện Chợ Mới | Xã Cao Kỳ | Từ đất nhà ông Hoàng Văn Huế (thôn Nà Cà) - đến hết đất Đội Thuế Cao Kỳ | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
98 | Huyện Chợ Mới | Xã Hòa Mục | Từ đất nhà bà Hà Thị Thu (cầu Hòa Mục) - đến hết đất nhà ông Hoàng Hữu Lâm | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
99 | Huyện Chợ Mới | Xã Hòa Mục | Từ cách lộ giới QL3 là 20m - đến hết đất nhà ông Hà Hữu Hùng (Bản Chang) | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
100 | Huyện Chợ Mới | Xã Hòa Mục | Từ giáp đất thành phố theo đường QL3 về phía Thái Nguyên 300m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Chợ Mới, Bắc Kạn: Trục Đường Quốc Lộ 3 - Thị Trấn Đồng Tâm
Bảng giá đất của huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn cho trục đường Quốc lộ 3 loại phố loại 1 tại thị trấn Đồng Tâm đã được cập nhật theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại trục đường Quốc lộ 3, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt thông tin cần thiết để định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên trục đường Quốc lộ 3 tại thị trấn Đồng Tâm, từ cầu Ổ Gà đến hết địa phận thị trấn Đồng Tâm, có mức giá là 2.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của loại đất ở đô thị trên trục đường Quốc lộ 3, nơi có sự phát triển về cơ sở hạ tầng và giao thông thuận tiện.
Bảng giá đất theo văn bản số 06/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trên trục đường Quốc lộ 3 tại thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Chợ Mới, Bắc Kạn: Đoạn Tuyến Đường QL3 Mới - Thị Trấn Đồng Tâm
Bảng giá đất của Huyện Chợ Mới, Bắc Kạn cho đoạn tuyến đường QL3 mới, thuộc Thị Trấn Đồng Tâm, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho loại đất ở đô thị trong khu vực từ hết địa giới hành chính xã Quảng Chu đến giáp đất xã Thanh Thịnh, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá, mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 550.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn tuyến đường QL3 mới có mức giá là 550.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở đô thị dọc theo tuyến đường này, từ điểm cuối địa giới hành chính xã Quảng Chu đến giáp đất xã Thanh Thịnh. Khu vực này có giá trị đất cao, nhờ vào vị trí chiến lược gần các khu vực quan trọng và khả năng phát triển đô thị.
Bảng giá đất theo văn bản số 06/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị của đất ở đô thị dọc tuyến đường QL3 mới tại Thị Trấn Đồng Tâm, Huyện Chợ Mới, Bắc Kạn. Việc nắm rõ giá trị của từng khu vực sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Ở Đô Thị Tại Đoạn Đường Phố Loại 2, Thị Trấn Đồng Tâm, Huyện Chợ Mới, Bắc Kạn
Bảng giá đất ở đô thị tại Huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn, cho đoạn đường phố loại 2 tại thị trấn Đồng Tâm, từ cách lộ giới Quốc lộ 3 là 20m đến hết đất nhà ông Phan Bá Thuận (đầu đường quy hoạch 32m đến cuối đường quy hoạch 32m), đã được quy định theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất cho từng vị trí cụ thể trong khu vực này:
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn đường phố loại 2, từ cách lộ giới Quốc lộ 3 là 20m đến hết đất nhà ông Phan Bá Thuận (đầu đường quy hoạch 32m đến cuối đường quy hoạch 32m), có mức giá là 1.200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất ở đô thị rất cao. Mức giá này có thể được giải thích bởi vị trí thuận lợi, gần các tuyến giao thông chính, và sự phát triển đô thị mạnh mẽ của thị trấn Đồng Tâm.
Bảng giá đất theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở đô thị tại đoạn đường phố loại 2. Việc hiểu rõ mức giá giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định chính xác về đầu tư, mua bán và quản lý đất đai.
Bảng Giá Đất Ở Đô Thị Tại Đoạn Đường Nhánh Tổ 3, Thị Trấn Đồng Tâm, Huyện Chợ Mới, Bắc Kạn
Bảng giá đất ở đô thị tại Huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn, cho đoạn đường nhánh Tổ 3 tại thị trấn Đồng Tâm, từ giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Lành đến hết đất nhà bà Bùi Thị Lộc, đã được quy định theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất cho từng vị trí cụ thể trong khu vực này:
Vị trí 1: 750.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn đường nhánh Tổ 3, từ giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Lành đến hết đất nhà bà Bùi Thị Lộc, có mức giá là 750.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở đô thị trong khu vực này. Mức giá cao này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị, điều này có thể do vị trí đắc địa của đoạn đường nhánh này, điều kiện hạ tầng tốt, và sự phát triển đô thị mạnh mẽ của thị trấn Đồng Tâm.
Bảng giá đất theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở đô thị tại đoạn đường nhánh Tổ 3. Việc hiểu rõ mức giá giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định chính xác về đầu tư, mua bán và quản lý đất đai.
Bảng Giá Đất Ở Đô Thị Tại Đoạn Đường Nội Thị Tổ 6, Thị Trấn Đồng Tâm, Huyện Chợ Mới, Bắc Kạn
Bảng giá đất ở đô thị tại Huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn, cho đoạn đường nội thị Tổ 6, đã được quy định theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất cho từng vị trí cụ thể trong khu vực này:
Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn đường nội thị Tổ 6 có mức giá là 800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở đô thị trong khu vực này. Mức giá cao này phản ánh giá trị đất ở đô thị rất cao, cho thấy đoạn đường nội thị Tổ 6 có vị trí chiến lược quan trọng, với điều kiện hạ tầng phát triển đồng bộ và sự gia tăng nhu cầu đất đai trong khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở đô thị tại đoạn đường nội thị Tổ 6. Việc hiểu rõ mức giá giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định chính xác về đầu tư, mua bán và quản lý đất đai.