| 101 |
Huyện Chợ Đồn |
Các đường phụ (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Từ đất nhà Tùng Vàng - đến cổng Trường Mầm non thị trấn
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 102 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường phía sau chợ Bằng Lũng - Thị trấn Bằng Lũng |
từ nhà ông Vũ Ngọc Khánh (tổ 2A) - đến hết đất nhà ông Mạch Văn Dũng (Tổ 11A)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 103 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường phía Nam chợ Bằng Lũng (Tổ 11B) - Thị trấn Bằng Lũng |
từ nhà ông Nguyễn Tiến Vùng - đến hết đất nhà ông Bùi Văn Chúc
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 104 |
Huyện Chợ Đồn |
Các đường dân sinh có mặt đường lớn hơn hoặc bằng 02m - Thị trấn Bằng Lũng |
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 105 |
Huyện Chợ Đồn |
Các đường dân sinh có mặt đường nhỏ hơn 02m - Thị trấn Bằng Lũng |
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 106 |
Huyện Chợ Đồn |
Các đường phụ (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Từ ngã ba Vật tư cách lộ giới ĐT254 20m - đến Trường Dạy nghề và các tuyến nhánh trong khu dân cư Nông Cụ
|
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 107 |
Huyện Chợ Đồn |
Các đường phụ (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Từ ngã ba Kẹm Trình - đến hết đất nhà ông Phùng Văn Hướng, thôn Bản Duồng II
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 108 |
Huyện Chợ Đồn |
Các đường phụ (dọc hai bên đường) - Thị trấn Bằng Lũng |
Tiếp đất nhà ông Phùng Văn Hướng - đến hết đất thị trấn
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 109 |
Huyện Chợ Đồn |
Các vị trí khác chưa nêu ở trên - Thị trấn Bằng Lũng |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 110 |
Huyện Chợ Đồn |
Tuyến đường ĐT254 - Thị trấn Bằng Lũng |
đoạn từ ngã ba thôn Nà Tùm, xã Ngọc Phái - đến ngã ba thôn Bản Tàn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 111 |
Huyện Chợ Đồn |
Khu dân cư tại Tổ 1, thị trấn Bằng Lũng thuộc dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu dân cư đô thị tại Tổ 1 và Tổ 2A, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn (đợt 01) - Thị trấn Bằng Lũng |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 112 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (qua các xã Đồng Thắng, Phương Viên) |
Từ cổng chợ và trụ sở Ủy ban nhân dân xã Đồng Thắng có khoảng cách 100m đi về hai phía
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 113 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (qua các xã Đồng Thắng, Phương Viên) |
Ngã ba thôn Nà Tải xã Đồng Thắng có khoảng cách 100m đi về hai phía
|
465.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 114 |
Huyện Chợ Đồn |
Xung quanh chợ Phương Viên |
Từ nhà ông Nông Văn Khải - đến ngã ba đường rẽ Bằng Phúc
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 115 |
Huyện Chợ Đồn |
Xung quanh chợ Phương Viên |
Từ ngã ba đường rẽ Bằng Phúc - đến nhà ông Phạm Văn Chức
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 116 |
Huyện Chợ Đồn |
Xung quanh chợ Phương Viên |
Từ mẫu giáo thôn Nà Đao - đến cống tràn
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 117 |
Huyện Chợ Đồn |
Các vị trí khác của đường QL3B chưa nêu ở trên |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 118 |
Huyện Chợ Đồn |
Chợ Nam Cường |
Từ đường lên Trạm Y tế xã Nam Cường - đến hết đất nhà ông Ban Văn Thạch
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 119 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường QL3C (qua các xã: Bình Trung, Nghĩa Tá, Lương Bằng, Bằng Lãng, Ngọc Phái, Quảng Bạch, Đồng Lạc, Nam Cường) |
Trung tâm các chợ xã, trụ sở Ủy ban nhân dân các xã có trục đường đi qua khoảng cách 100m đi về hai phía
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 120 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường QL3C (qua các xã: Bình Trung, Nghĩa Tá, Lương Bằng, Bằng Lãng, Ngọc Phái, Quảng Bạch, Đồng Lạc, Nam Cường) |
từ đường rẽ vào trường Trung học phổ thông Bình Trung đi về phía thị trấn Bằng Lũng 100m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 121 |
Huyện Chợ Đồn |
Khu tái định cư trường Trung học phổ thông Bình Trung |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 122 |
Huyện Chợ Đồn |
Trung tâm Ủy ban nhân dân các xã không có chợ có khoảng cách từ 100m đi về hai phía |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 123 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường QL3C (qua các xã: Bình Trung, Nghĩa Tá, Lương Bằng, Bằng Lãng, Ngọc Phái, Quảng Bạch, Đồng Lạc, Nam Cường) |
Từ ranh giới hết đất nhà ông Trần Văn Sinh Tổ 10 (Bằng Lũng), ranh giới đất Ngọc Phái - đến khe Tát Ma
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 124 |
Huyện Chợ Đồn |
Khu tái định cư thôn Phiêng Liềng |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 125 |
Huyện Chợ Đồn |
Các vị trí còn lại chưa nêu ở trên |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 126 |
Huyện Chợ Đồn |
Đoạn chợ Yên Phong |
Từ nhà ông Hà Sỹ Quỳnh - đến hết nhà bà Triệu Thị Cách
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 127 |
Huyện Chợ Đồn |
Đoạn chợ Yên Phong |
Từ nhà ông Ma Văn Thị - đến hết nhà ông Lý Văn Tân
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 128 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường ĐT254B (đi qua các xã: Đồng Thắng, Đại Sảo, Yên Mỹ, Yên Phong, Bình Trung) |
Từ quán nhà ông Ma Văn Tùng - đến nhà ông Nguyễn Văn Hoàng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 129 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Yên Mỹ đi Mai Lạp (259B) |
Từ ngã ba Yên Mỹ - đến đường rẽ sang Trường Phổ thông cơ sở xã Yên Mỹ
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 130 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Yên Mỹ đi Mai Lạp (259B) |
Các vị trí khác còn lại chưa nêu ở trên
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 131 |
Huyện Chợ Đồn |
Các vị trí khác còn lại chưa nêu ở trên |
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 132 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Từ đường rẽ Ba Bồ - đến đất vườn rừng nhà ông Nông Văn Trường (xã Ngọc Phái)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 133 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Từ ngã ba Ba Bồ (nhà ông Triệu Văn Trọng) - đến Nhà Văn hóa thôn Bản Bây, xã Yên Thượng
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 134 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Từ Trạm Y tế xã Yên Thịnh - đến đầu cầu treo Bản Cậu
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 135 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Từ ngã ba cầu tràn - đến hết đất Yên Thịnh (đường vào Mỏ chì kẽm Chợ Điền)
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 136 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Đường ĐT255B qua thôn Nà Mềm, Nà Nham, xã Yên Thượng
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 137 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Từ ngã ba Bản Đồn - đến Trạm Y tế xã Yên Thịnh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 138 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Từ cầu treo Bản Cạu - đến hết đất Yên Thịnh
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 139 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Các vị trí khác còn lại chưa nêu ở trên
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 140 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Các vị trí khác còn lại chưa nêu ở trên (Yên Thượng)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 141 |
Huyện Chợ Đồn |
Thị tứ Bản Thi |
Từ địa phận giáp đất Yên Thịnh - đến ngầm tràn đường rẽ Kéo Nàng
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 142 |
Huyện Chợ Đồn |
Thị tứ Bản Thi |
Từ ngầm tràn đường rẽ Kéo Nàng - đến chân dốc đá Thâm Tàu
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 143 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường liên xã |
từ Bản Bây xã Yên Thượng - đến hết đất xã Yên Thượng
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 144 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Phương Viên - Bằng Phúc ĐT257B |
Từ ngã ba ĐT257 đi Bằng Phúc - đến hết nhà ông Ma Văn Hòa
|
465.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 145 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Phương Viên - Bằng Phúc ĐT257B |
Từ dãy nhà ông Phạm Văn Phung - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Ẩn
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 146 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Phương Viên - Bằng Phúc ĐT257B |
Từ dãy nhà ông Phạm Văn Phung - đến hết đất nhà ông Vi Văn Hoàn
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 147 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Phương Viên - Bằng Phúc ĐT257B |
Trung tâm Ủy ban nhân dân xã Phương Viên có khoảng cách 100m về hai phía
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 148 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Phương Viên - Bằng Phúc ĐT257B |
Từ cổng Ủy ban nhân dân xã Bằng Phúc - đến Đập Thủy điện
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 149 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Phương Viên - Bằng Phúc ĐT257B |
Từ cổng Ủy ban nhân dân xã Bằng Phúc - đến đường rẽ vào Trường Tiểu học xã Bằng Phúc
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 150 |
Huyện Chợ Đồn |
Các vị trí khác chưa nêu ở trên |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 151 |
Huyện Chợ Đồn |
Các trục đường liên xã - xã Bằn Phúc |
Tuyến đường từ Ủy ban nhân dân xã Bằng Phúc - đến đường rẽ vào nhà máy rượu xã Bằng Phúc
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Đồng Lạc - Xuân Lạc |
Từ trụ sở cũ - đến trường cấp 2
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Đồng Lạc - Xuân Lạc |
Từ khu hộ Tiểu Văn Tham - đến khu Nà Lộc
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 154 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Đồng Lạc - Xuân Lạc |
Từ trụ sở cũ - đến khu hộ Hà Văn Lư
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 155 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Quảng Bạch - Tân Lập |
Đường Quảng Bạch - Tân Lập
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 156 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Bằng Lũng - Đại Sảo |
Đường Bằng Lũng - Đại Sảo
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 157 |
Huyện Chợ Đồn |
Các trục đường liên xã chưa nêu ở trên |
Các trục đường liên xã chưa nêu ở trên
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 158 |
Huyện Chợ Đồn |
QL3C Bằng Lãng - Yên Phong |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 159 |
Huyện Chợ Đồn |
QL3C Bình Trung - Yên Phong |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 160 |
Huyện Chợ Đồn |
QL3C Nghĩa Tá - Bằng Lãng |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 161 |
Huyện Chợ Đồn |
QL3C Bằng Lãng - Khu C |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 162 |
Huyện Chợ Đồn |
QL3C Bằng Lãng lên Bản Tàn đoạn qua Bản Lắc |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 163 |
Huyện Chợ Đồn |
QL3C Bằng Lãng đi Bản Nhì sang xã Yên Phong |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 164 |
Huyện Chợ Đồn |
Các tuyến đường khác |
Từ ngã ba QL3C - đến từ ngã ba đường đi Búc Duộng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 165 |
Huyện Chợ Đồn |
Các tuyến đường khác |
Từ ngã ba thôn Tham Thẩu - đến chợ Pác Be
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 166 |
Huyện Chợ Đồn |
Các tuyến đường khác |
Đường từ ngã ba Búc Duộng - đi xã Linh Phú, huyện Chiêm Hóa
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 167 |
Huyện Chợ Đồn |
Đất ở nông thôn còn lại |
Đất ở nông thôn còn lại
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 168 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (qua các xã Đồng Thắng, Phương Viên) |
Từ cổng chợ và trụ sở Ủy ban nhân dân xã Đồng Thắng có khoảng cách 100m đi về hai phía
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 169 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (qua các xã Đồng Thắng, Phương Viên) |
Ngã ba thôn Nà Tải xã Đồng Thắng có khoảng cách 100m đi về hai phía
|
372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 170 |
Huyện Chợ Đồn |
Xung quanh chợ Phương Viên |
Từ nhà ông Nông Văn Khải - đến ngã ba đường rẽ Bằng Phúc
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 171 |
Huyện Chợ Đồn |
Xung quanh chợ Phương Viên |
Từ ngã ba đường rẽ Bằng Phúc - đến nhà ông Phạm Văn Chức
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 172 |
Huyện Chợ Đồn |
Xung quanh chợ Phương Viên |
Từ mẫu giáo thôn Nà Đao - đến cống tràn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 173 |
Huyện Chợ Đồn |
Các vị trí khác của đường QL3B chưa nêu ở trên |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 174 |
Huyện Chợ Đồn |
Chợ Nam Cường |
Từ đường lên Trạm Y tế xã Nam Cường - đến hết đất nhà ông Ban Văn Thạch
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 175 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường QL3C (qua các xã: Bình Trung, Nghĩa Tá, Lương Bằng, Bằng Lãng, Ngọc Phái, Quảng Bạch, Đồng Lạc, Nam Cường) |
Trung tâm các chợ xã, trụ sở Ủy ban nhân dân các xã có trục đường đi qua khoảng cách 100m đi về hai phía
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 176 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường QL3C (qua các xã: Bình Trung, Nghĩa Tá, Lương Bằng, Bằng Lãng, Ngọc Phái, Quảng Bạch, Đồng Lạc, Nam Cường) |
từ đường rẽ vào trường Trung học phổ thông Bình Trung đi về phía thị trấn Bằng Lũng 100m
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 177 |
Huyện Chợ Đồn |
Khu tái định cư trường Trung học phổ thông Bình Trung |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 178 |
Huyện Chợ Đồn |
Trung tâm Ủy ban nhân dân các xã không có chợ có khoảng cách từ 100m đi về hai phía |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 179 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường QL3C (qua các xã: Bình Trung, Nghĩa Tá, Lương Bằng, Bằng Lãng, Ngọc Phái, Quảng Bạch, Đồng Lạc, Nam Cường) |
Từ ranh giới hết đất nhà ông Trần Văn Sinh Tổ 10 (Bằng Lũng), ranh giới đất Ngọc Phái - đến khe Tát Ma
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 180 |
Huyện Chợ Đồn |
Khu tái định cư thôn Phiêng Liềng |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 181 |
Huyện Chợ Đồn |
Các vị trí còn lại chưa nêu ở trên |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 182 |
Huyện Chợ Đồn |
Đoạn chợ Yên Phong |
Từ nhà ông Hà Sỹ Quỳnh - đến hết nhà bà Triệu Thị Cách
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 183 |
Huyện Chợ Đồn |
Đoạn chợ Yên Phong |
Từ nhà ông Ma Văn Thị - đến hết nhà ông Lý Văn Tân
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 184 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường ĐT254B (đi qua các xã: Đồng Thắng, Đại Sảo, Yên Mỹ, Yên Phong, Bình Trung) |
Từ quán nhà ông Ma Văn Tùng - đến nhà ông Nguyễn Văn Hoàng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 185 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Yên Mỹ đi Mai Lạp (259B) |
Từ ngã ba Yên Mỹ - đến đường rẽ sang Trường Phổ thông cơ sở xã Yên Mỹ
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 186 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Yên Mỹ đi Mai Lạp (259B) |
Các vị trí khác còn lại chưa nêu ở trên
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 187 |
Huyện Chợ Đồn |
Các vị trí khác còn lại chưa nêu ở trên |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 188 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Từ đường rẽ Ba Bồ - đến đất vườn rừng nhà ông Nông Văn Trường (xã Ngọc Phái)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 189 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Từ ngã ba Ba Bồ (nhà ông Triệu Văn Trọng) - đến Nhà Văn hóa thôn Bản Bây, xã Yên Thượng
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 190 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Từ Trạm Y tế xã Yên Thịnh - đến đầu cầu treo Bản Cậu
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 191 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Từ ngã ba cầu tràn - đến hết đất Yên Thịnh (đường vào Mỏ chì kẽm Chợ Điền)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 192 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Đường ĐT255B qua thôn Nà Mềm, Nà Nham, xã Yên Thượng
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 193 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Từ ngã ba Bản Đồn - đến Trạm Y tế xã Yên Thịnh
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 194 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Từ cầu treo Bản Cạu - đến hết đất Yên Thịnh
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 195 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Các vị trí khác còn lại chưa nêu ở trên
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 196 |
Huyện Chợ Đồn |
Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B |
Các vị trí khác còn lại chưa nêu ở trên (Yên Thượng)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 197 |
Huyện Chợ Đồn |
Thị tứ Bản Thi |
Từ địa phận giáp đất Yên Thịnh - đến ngầm tràn đường rẽ Kéo Nàng
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 198 |
Huyện Chợ Đồn |
Thị tứ Bản Thi |
Từ ngầm tràn đường rẽ Kéo Nàng - đến chân dốc đá Thâm Tàu
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 199 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường liên xã |
từ Bản Bây xã Yên Thượng - đến hết đất xã Yên Thượng
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 200 |
Huyện Chợ Đồn |
Đường Phương Viên - Bằng Phúc ĐT257B |
Từ ngã ba ĐT257 đi Bằng Phúc - đến hết nhà ông Ma Văn Hòa
|
372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |