Bảng giá đất Bắc Giang

Giá đất cao nhất tại Bắc Giang là: 50.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bắc Giang là: 7.000
Giá đất trung bình tại Bắc Giang là: 3.835.905
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2301 Huyện Việt Yên Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động Đoạn từ hết đất bà Loan - đến hết đất bà Mua 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2302 Huyện Việt Yên Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động Đoạn còn lại 1.200.000 700.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2303 Huyện Việt Yên Đường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Bích Động) Các lô thuộc Khu dân cư mới Dục Quang 4.500.000 2.700.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2304 Huyện Việt Yên Đường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Bích Động) Các vị trí còn lại thuộc khu dân cư hiện trạng đường Ngô Văn Cảnh cũ 2.400.000 1.400.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
2305 Huyện Việt Yên Đường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích Động Đoạn từ đầu đường - đến hết đất Bà Minh (Đoàn) 2.200.000 1.300.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
2306 Huyện Việt Yên Đường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích Động Đoạn từ hết đất bà Minh (Đoàn) - đến hết đất nhà ông Sản (Hòa) 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
2307 Huyện Việt Yên Đường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích Động Đoạn còn lại 1.700.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2308 Huyện Việt Yên Đường Nguyễn Văn Ty-Thị trấn Bích Động Đoạn từ đầu đường - đến hết đất ông Hậu 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
2309 Huyện Việt Yên Đường Nguyễn Văn Ty-Thị trấn Bích Động Đoạn còn lại 1.700.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2310 Huyện Việt Yên Đường Nguyễn Vũ Tráng-Thị trấn Bích Động Đoạn từ đầu đường - đến hết đất Thanh tra huyện 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
2311 Huyện Việt Yên Đường Nguyễn Vũ Tráng-Thị trấn Bích Động Đoạn còn lại 1.200.000 700.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2312 Huyện Việt Yên Khu dân cư Nguyễn Thế Nho-Thị trấn Bích Động Đường Nguyễn Thế Nho 4.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2313 Huyện Việt Yên Khu dân cư Nguyễn Thế Nho-Thị trấn Bích Động Các vị trí còn lại trong Khu dân cư Nguyễn Thế Nho không phân biệt vị trí (trừ các lô bám Quốc lộ 37) 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2314 Huyện Việt Yên Khu dân cư Bắc thị trấn Bích Động Khu dân cư Bắc thị trấn Bích Động 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2315 Huyện Việt Yên Khu dân cư Vườn Rát TDP Trung-Thị trấn Bích Động Khu dân cư Vườn Rát TDP Trung 2.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2316 Huyện Việt Yên Khu dân cư Cổng Hậu TDP Đông-Thị trấn Bích Động Khu dân cư Cổng Hậu TDP Đông 2.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2317 Huyện Việt Yên Khu dân cư Đồng Trục TDP Đông-Thị trấn Bích Động Khu dân cư Đồng Trục TDP Đông 2.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2318 Huyện Việt Yên Khu dân cư Ao Ngược TDP Trung không phân biệt vị trí-Thị trấn Bích Động Khu dân cư Ao Ngược TDP Trung không phân biệt vị trí 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2319 Huyện Việt Yên Các khu dân cư mới khu vực TDP Vàng, TDP Tự-Thị trấn Bích Động Các khu dân cư mới khu vực TDP Vàng, TDP Tự 2.100.000 1.300.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2320 Huyện Việt Yên Khu dân cư TDP Kiểu-Thị trấn Bích Động Khu dân cư TDP Kiểu 800.000 500.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2321 Huyện Việt Yên Khu Quảng trường huyện Đoạn từ trạm biến áp TDP Thượng - đến giáp trường mầm non Bích Sơn (cũ) 4.200.000 2.500.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2322 Huyện Việt Yên Khu Quảng trường huyện Đường Hồ Công Dự nối dài 4.500.000 2.700.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2323 Huyện Việt Yên Khu Quảng trường huyện Đoạn đường phía sau Đài truyền thanh huyện - đến Trung tâm tiêm phòng 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2324 Huyện Việt Yên Khu Thương mại Bích Sơn (cũ)-Thị trấn Bích Động Đoạn từ đường Quốc lộ 37 - đến đường Tự đi Dương Huy 4.800.000 2.900.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2325 Huyện Việt Yên Khu Thương mại Bích Sơn (cũ)-Thị trấn Bích Động Các trục đường nội bộ trong khu dân cư thương mại 2.100.000 1.300.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2326 Huyện Việt Yên Đường Dương Quốc Cơ-Thị trấn Bích Động Đoạn từ nút giao Quốc lộ 37 - đến hết đất Chùa Am 1.500.000 900.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2327 Huyện Việt Yên Đường Dương Quốc Cơ-Thị trấn Bích Động Đoạn từ hết đất chùa Am - đến đường tỉnh lộ 298 1.100.000 700.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
2328 Huyện Việt Yên Đường Hoàng Hoa Thám (đường TL.298)Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động Đường Hoàng Hoa Thám (đường TL.298) 4.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2329 Huyện Việt Yên MC 1-1: 18m (Đoạn nối QL.37)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động MC 1-1: 18m (Đoạn nối QL.37) 3.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2330 Huyện Việt Yên MC 5-5: 21m (Đoạn nối tiếp MC 1-1 đến hết dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động MC 5-5: 21m (Đoạn nối tiếp MC 1-1 - đến hết dự án) 3.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2331 Huyện Việt Yên MC 2-2: 18m (Đoạn nối TL.298 đến hết dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động MC 2-2: 18m (Đoạn nối TL.298 - đến hết dự án) 2.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2332 Huyện Việt Yên MC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động Đoạn nối TL.298 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2333 Huyện Việt Yên MC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động Đoạn nối đường Nguyên Hồng (song song và gần QL.37) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2334 Huyện Việt Yên MC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động Đoạn gần hồ nước, cây xanh và bệnh viện 1.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2335 Huyện Việt Yên MC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động Các đoạn còn lại (nằm xen kẽ phía sâu bên trong dự án) 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2336 Huyện Việt Yên MC 4-4: 14m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động MC 4-4: 14m 1.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2337 Huyện Việt Yên MC 7-7: 15m (nằm phía sâu bên trong dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động MC 7-7: 15m (nằm phía sâu bên trong dự án) 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2338 Huyện Việt Yên Khu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích Động Các lô ven đường vành đai thị trấn Bích Động (đường tránh Quốc lộ 37) 3.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2339 Huyện Việt Yên Khu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích Động Các lô ven đường tỉnh lộ 298 3.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2340 Huyện Việt Yên Khu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích Động Các lô còn lại không phân biệt vị trí 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2341 Huyện Việt Yên Trục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) Đoạn từ hết KDC TDP Vàng, TDP Tự - đến đường rẽ TDP Văn Xá 1.500.000 900.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2342 Huyện Việt Yên Trục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) Đoạn từ đường rẽ TDP Văn Xá - đến hết đất thị trấn Bích Động 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2343 Huyện Việt Yên Đường trong ngõ xóm còn lại của các TDP Đường trong ngõ xóm còn lại của các TDP 800.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
2344 Huyện Việt Yên Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh Đoạn từ giáp Tam Tầng - đến hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh 4.300.000 2.600.000 1.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2345 Huyện Việt Yên Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh Đoạn từ hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh - đến đường rẽ TDP Ninh Khánh 3.500.000 2.100.000 1.300.000 - - Đất SX-KD đô thị
2346 Huyện Việt Yên Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh Đoạn từ đường rẽ TDP Ninh Khánh - đến hết đất nhà ông Đạt (Hương) 6.000.000 3.600.000 2.200.000 - - Đất SX-KD đô thị
2347 Huyện Việt Yên Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh Đoạn từ hết đất nhà ông Đạt (Hương) - đến giáp đất TDP Phúc Lâm (đất ông Sơn -Tấm) 4.200.000 2.500.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2348 Huyện Việt Yên Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh Đoạn từ đất thuộc TDP Phúc Lâm (đất nhà ông Sơn- Tấm) - đến lối rẽ vào cổng làng Phúc Lâm 2.700.000 1.600.000 1.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
2349 Huyện Việt Yên Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh Đoạn từ lối rẽ vào cổng làng Phúc Lâm - đến đầu khu dân cư Sau Nha 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
2350 Huyện Việt Yên Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh Đoạn từ đầu khu dân cư Sau Nha - đến Nghĩa trang liệt sỹ thị trấn Nếnh 3.600.000 2.200.000 1.300.000 - - Đất SX-KD đô thị
2351 Huyện Việt Yên Đường Sen Hồ-Thị trấn Nểnh Đoạn từ đường sắt - đến giáp đất Quảng Minh 3.100.000 1.900.000 1.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
2352 Huyện Việt Yên Đường Nội thị-Thị trấn Nểnh Đường Thân Nhân Tín (đường trục chính TDP Yên Ninh) 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2353 Huyện Việt Yên Đường Nội thị-Thị trấn Nểnh Đường Ninh Khánh (đường trục chính Ninh Khánh) 2.400.000 1.400.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
2354 Huyện Việt Yên Đường Nội thị-Thị trấn Nểnh Đường Nghè nếnh 1.900.000 1.100.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
2355 Huyện Việt Yên Đường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Nếnh) Đường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Nếnh) 1.700.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2356 Huyện Việt Yên Tỉnh lộ 298 (đoạn qua địa phận TT Nếnh) Đoạn từ giáp xã Quảng Minh - đến đường tỉnh lộ 295b 1.700.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2357 Huyện Việt Yên Đường Doãn Đại Hiệu-Thị trấn Nểnh Đường Doãn Đại Hiệu 1.700.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2358 Huyện Việt Yên Khu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh (theo quy hoạch) Các lô ven trục đường từ trường mầm non Âu Cơ - đến đường gom QL 1A; các lô ven đường gom Ql 1A; các lô ven đường vành đai 4 tuyến chính 4.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2359 Huyện Việt Yên Khu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh (theo quy hoạch) Các lô còn lại không phân biệt vị trí 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2360 Huyện Việt Yên Khu dân cư Hạ Đồng Quan Dưới (theo quy hoạch) Khu dân cư Hạ Đồng Quan Dưới (theo quy hoạch) 4.500.000 2.700.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2361 Huyện Việt Yên Khu dân cư Bờ Đó - Yên Ninh Khu dân cư Bờ Đó - Yên Ninh 1.100.000 700.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2362 Huyện Việt Yên Khu dân cư Đồng Nội - Yên Ninh Khu dân cư Đồng Nội - Yên Ninh 4.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2363 Huyện Việt Yên Khu dân cư Ao Ngòi Trên - Hoàng Mai 3 Khu dân cư Ao Ngòi Trên - Hoàng Mai 3 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2364 Huyện Việt Yên Đất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn Nểnh Đoạn từ đường gom - đến khu vực trường mầm non (hết dãy MĐ 42) 5.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2365 Huyện Việt Yên Đất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn Nểnh Đoạn từ khu vực trường mầm non - đến hết khu đất DV (hết dãy MĐ2, MĐ 3) 4.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2366 Huyện Việt Yên Đất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn Nểnh Đoạn còn lại: Các lô thuộc dãy MĐ 28; MĐ 41; MĐ 31; MĐ 32; MĐ 33; MĐ 34, MĐ 35, MĐ 36; MĐ 37; MĐ 38, MĐ 39; dãy MĐ 45; MĐ 46 4.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2367 Huyện Việt Yên Đất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn Nểnh Đoạn còn lại:Các lô, dãy còn lại không phân biệt vị trí 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2368 Huyện Việt Yên Đường trục chính TDP My Điền 1 đi My Điền 3-Thị trấn Nểnh Đoạn từ ngã 3 nút giao Quốc lộ 37 - đến cổng làng (TDP) My Điền 1 4.500.000 2.700.000 1.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2369 Huyện Việt Yên Đường trục chính TDP My Điền 1 đi My Điền 4-Thị trấn Nểnh Đoạn từ cổng làng (TDP) My Điền 1 - đến hết TDP My Điền 2 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
2370 Huyện Việt Yên Trục đường từ Nhà hàng Hùng Vương đến kí túc xá công ty Vina solar Đình Trám (ven đường gom tiếp giáp quốc lộ 37)- Thị trấn Nểnh Trục đường từ Nhà hàng Hùng Vương - đến kí túc xá công ty Vina solar Đình Trám (ven đường gom tiếp giáp quốc lộ 37) 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2371 Huyện Việt Yên Đường trục chính TDP Hoàng Mai 1, 2, 4-Thị trấn Nểnh Đoạn từ đường rẽ TDP Hoàng Mai 1 nút giao đường tỉnh 295B - đến Đình Thị 1.200.000 700.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2372 Huyện Việt Yên Đường trục chính TDP Hoàng Mai 1, 2, 5-Thị trấn Nểnh Đoạn từ Đình Thị - đến cụm Công nghiệp Hoàng Mai (nút giao Quốc lộ 1A) 1.500.000 900.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2373 Huyện Việt Yên Đường trong ngõ, xóm của các TDP Đường trong ngõ, xóm của các TDP 600.000 400.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2374 Huyện Việt Yên Xã Hồng Thái, Vân Trung và thị trấn Nếnh Đoạn từ thôn Vân Cốc 2 - đến cầu vượt Quốc lộ 1A 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2375 Huyện Việt Yên Xã Hồng Thái, Vân Trung và thị trấn Nếnh Đoạn từ cầu vượt Quốc lộ 1A - đến ngã tư Đình Trám (thị trấn Nếnh, xã Hồng Thái) 5.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2376 Huyện Việt Yên Xã Hồng Thái, Vân Trung và thị trấn Nếnh Đoạn từ ngã tư Đình Trám - đến hết địa phận xã Hồng Thái giáp đất Bích Động 5.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2377 Huyện Việt Yên Trung tâm xã Tự Lạn: Đoạn từ giáp đất thị trấn Bích Động - đến đường rẽ thôn Nguộn 1.300.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2378 Huyện Việt Yên Trung tâm xã Tự Lạn: Đoạn từ đường rẽ thôn Nguộn - đến cổng UBND xã (đất nhà ông Hùng, ông Nhất) 1.700.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2379 Huyện Việt Yên Trung tâm xã Tự Lạn: Đoạn Từ cổng vào UBND xã - đến đường vào trường THCS 1.800.000 1.100.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
2380 Huyện Việt Yên Trung tâm xã Tự Lạn: Đoạn từ cổng Trường THCS - đến hết địa phận xã Tự Lan (giáp xã Việt Tiến) 1.300.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2381 Huyện Việt Yên Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai: Đoạn giáp đất Tự Lạn - đến đường rẽ Tân Yên 1.700.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2382 Huyện Việt Yên Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai: Đoạn từ đường rẽ đi Tân Yên - đến hết Miếu Hà 1.300.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2383 Huyện Việt Yên Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai: Đoạn từ Miếu Hà - đến đường rẽ vào chợ Tràng 1.500.000 900.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2384 Huyện Việt Yên Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai: Đoạn đường rẽ vào chợ Tràng - đến hết thôn Mai thượng 1.300.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2385 Huyện Việt Yên Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai: Đoạn còn lại (giáp xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa) 1.700.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2386 Huyện Việt Yên Xã Quảng Minh - Tỉnh lộ 298 Đoạn từ giáp đất Bích Động - đến hết đất nhà ông Tân Sửu về phía Phúc Lâm 2.100.000 1.300.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
2387 Huyện Việt Yên Xã Minh Đức: - Tỉnh lộ 298 Đoạn từ đường rẽ vào nhà máy gạch cầu Sim - đến ngã tư cây xăng thôn Kẹm 400.000 200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2388 Huyện Việt Yên Xã Minh Đức: - Tỉnh lộ 298 Từ ngã tư cây xăng thôn Kẹm - đến hết Cầu Treo 1.100.000 700.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
2389 Huyện Việt Yên Xã Minh Đức: - Tỉnh lộ 298 Đoạn từ hết Cầu Treo - đến hết đất Minh Đức 400.000 200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2390 Huyện Việt Yên Xã Hồng Thái - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ) Đoạn từ giáp Tân Mỹ - đến đường rẽ vào nhà văn hóa thôn Hùng Lãm 3 4.800.000 2.900.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2391 Huyện Việt Yên Xã Hồng Thái - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ) Đoạn từ lối rẽ vào nhà văn hóa thôn Hùng Lãm 3 - đến đường rẽ vào thôn Hùng Lãm 1 4.200.000 2.500.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2392 Huyện Việt Yên Xã Quang Châu - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ) Đoạn từ giáp đất thị trấn Nếnh - đến chân cầu Đáp Cầu mới 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
2393 Huyện Việt Yên Xã Quang Châu - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ) Đoạn từ chân cầu Đáp Cầu mới - đến chân cầu sắt cũ 2.400.000 1.400.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
2394 Huyện Việt Yên Xã Nghĩa Trung - Quốc lộ 17 Đoạn từ km7 - đến giáp xã Việt Lập, huyện Tân Yên 900.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
2395 Huyện Việt Yên Xã Quảng Minh - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà Xã Quảng Minh: Từ giáp đất TT Nếnh - đến hết đất Quảng Minh 2.700.000 1.600.000 1.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
2396 Huyện Việt Yên Xã Ninh Sơn - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà Đoạn giáp xã Quảng Minh - đến hết trụ sở UBND xã 1.300.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2397 Huyện Việt Yên Xã Ninh Sơn - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà Đoạn từ hết Trụ sở UBND xã - đến hết thôn Mai Vũ 800.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
2398 Huyện Việt Yên Xã Ninh Sơn - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà Đoạn từ thôn Mai Vũ - đến hết đất xã Ninh Sơn 1.500.000 900.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2399 Huyện Việt Yên Xã Ninh Sơn - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà Khu dân cư Thôn Nội Ninh 2.700.000 1.600.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2400 Huyện Việt Yên Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà Đoạn từ giáp đất Ninh Sơn - đến hết Cống Chặng tiêu nước giáp Doanh trại quân đội thuộc thôn Thượng Lát 400.000 200.000 - - - Đất SX-KD đô thị