| 501 |
Huyện Việt Yên |
Đường vành đai IV Hà Nội (Tuyến chính) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Địa Phận xã Quảng Minh
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 502 |
Huyện Việt Yên |
Đường vành đai IV Hà Nội (Tuyến chính) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Địa Phận xã Ninh Sơn
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 503 |
Huyện Việt Yên |
Đường vành đai IV Hà Nội (Tuyến chính) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Địa phận xã Tiên Sơn
|
1.200.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 504 |
Huyện Việt Yên |
Đường vành đai IV Hà Nội (Tuyến chính) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Địa Phận xã Trung Sơn
|
1.200.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 505 |
Huyện Việt Yên |
Đường vành đai IV Hà Nội (Tuyến Nhánh) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Địa phận xã Việt Tiến
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 506 |
Huyện Việt Yên |
Đường vành đai IV Hà Nội (Tuyến Nhánh) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Địa Phận xã Hương Mai
|
1.200.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 507 |
Huyện Việt Yên |
Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động |
Đoạn từ giáp địa phận xã Hồng Thái - đến giáp đất nhà ông Khung
|
5.100.000
|
3.100.000
|
1.900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 508 |
Huyện Việt Yên |
Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Khung - đến hết đất công ty Bảo hiểm
|
5.400.000
|
3.200.000
|
1.900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 509 |
Huyện Việt Yên |
Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động |
Đoạn từ hết đất công ty Bảo Hiểm - đến giáp đất nhà ông Văn, bà Phong
|
5.700.000
|
3.400.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 510 |
Huyện Việt Yên |
Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động |
Đoạn từ đất nhà ông Văn, bà Phong - đến đường rẽ bệnh viện
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 511 |
Huyện Việt Yên |
Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động |
Đoạn từ đường rẽ bệnh viện - đến đường tránh Quốc lộ 37 (nối quốc lộ 37 đi vành đai 4)
|
5.700.000
|
3.400.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 512 |
Huyện Việt Yên |
Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động |
Đoạn từ đường tránh Quốc lộ 37 (nối quốc lộ 37 đi vành đai 4) - đến đường rẽ nhà văn hóa TDP Vàng
|
3.600.000
|
2.200.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 513 |
Huyện Việt Yên |
Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động |
Đoạn từ đường rẽ nhà văn hóa TDP Vàng - đến hết đất thị trấn Bích Động
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 514 |
Huyện Việt Yên |
Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động |
Đoạn từ điểm cắt với đường Thân Nhân Trung - đến hết Trường tiểu học TT Bích Động
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 515 |
Huyện Việt Yên |
Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động |
Đoạn từ cuối Trường tiểu học Bích Động - đến điểm nối với đường Hoàng Hoa Thám
|
2.900.000
|
1.700.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 516 |
Huyện Việt Yên |
Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động |
Đoạn từ Bờ Hồ - đến hết Trạm biến áp TDP Thượng
|
1.700.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 517 |
Huyện Việt Yên |
Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động |
Đoạn từ hết Trạm biến áp TDP Thượng - đến đường rẽ TDP Văn Xá
|
1.400.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 518 |
Huyện Việt Yên |
Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động |
Đoạn đường rẽ TDP Văn Xá - đến ngã tư đầu TDP Kiểu
|
1.100.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 519 |
Huyện Việt Yên |
Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động |
Đoạn từ ngã tư TDP Kiểu - đến hết đất Bích Động
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 520 |
Huyện Việt Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động |
Đoạn từ giáp đất Quảng Minh - đến giáp đất Công ty may Việt An
|
2.100.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 521 |
Huyện Việt Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động |
Đoạn từ hết đất Công ty may Việt An - đến đường rẽ TDP thượng
|
4.400.000
|
2.600.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 522 |
Huyện Việt Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động |
Đoạn từ đường rẽ TDP thượng - đến cổng trường Thân Nhân Trung
|
4.800.000
|
2.900.000
|
1.700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 523 |
Huyện Việt Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động |
Đoạn từ cổng trường Thân Nhân Trung - đến đường vành đai (nối tỉnh lộ 298 đi tỉnh lộ 295b)
|
3.900.000
|
2.300.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 524 |
Huyện Việt Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động |
Đoạn từ đường vành đai (nối tỉnh lộ 298 đi tỉnh lộ 295b) - đến đường rẽ đình làng Đông (hết khu dân cư)
|
3.300.000
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 525 |
Huyện Việt Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động |
Đoạn từ đường rẽ đình làng Đông (Hết khu dân cư) - đến đầu TDP số 3
|
2.100.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 526 |
Huyện Việt Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động |
Đoạn từ đầu TDP số 3 - đến hết cổng Nhà máy gạch Bích Sơn
|
2.700.000
|
1.600.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 527 |
Huyện Việt Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động |
Từ sau cổng Nhà máy gạch Bích Sơn - đến chân đê Cầu Sim
|
2.400.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 528 |
Huyện Việt Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động |
Đoạn còn lại dưới chân - đến hết thị trấn
|
1.800.000
|
1.100.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 529 |
Huyện Việt Yên |
Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động |
Đoạn từ nút giao Quốc lộ 37 - đến hết đất ông Chì
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 530 |
Huyện Việt Yên |
Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động |
Đoạn từ hết đất ông Chì - đến hết đất Bà Nhàn
|
1.800.000
|
1.100.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 531 |
Huyện Việt Yên |
Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động |
Đoạn từ hết đất bà Nhàn - đến hết đất ông Lại
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 532 |
Huyện Việt Yên |
Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động |
Đoạn từ nút giao Quốc lộ 37đến hết đất ông Dũng
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 533 |
Huyện Việt Yên |
Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động |
Đoạn từ hết đất ông Dũng - đến hết đất bà Loan
|
1.800.000
|
1.100.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 534 |
Huyện Việt Yên |
Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động |
Đoạn từ hết đất bà Loan - đến hết đất bà Mua
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 535 |
Huyện Việt Yên |
Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động |
Đoạn còn lại
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 536 |
Huyện Việt Yên |
Đường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Bích Động) |
Các lô thuộc Khu dân cư mới Dục Quang
|
4.500.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 537 |
Huyện Việt Yên |
Đường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Bích Động) |
Các vị trí còn lại thuộc khu dân cư hiện trạng đường Ngô Văn Cảnh cũ
|
2.400.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 538 |
Huyện Việt Yên |
Đường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích Động |
Đoạn từ đầu đường - đến hết đất Bà Minh (Đoàn)
|
2.200.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 539 |
Huyện Việt Yên |
Đường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích Động |
Đoạn từ hết đất bà Minh (Đoàn) - đến hết đất nhà ông Sản (Hòa)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 540 |
Huyện Việt Yên |
Đường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích Động |
Đoạn còn lại
|
1.700.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 541 |
Huyện Việt Yên |
Đường Nguyễn Văn Ty-Thị trấn Bích Động |
Đoạn từ đầu đường - đến hết đất ông Hậu
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 542 |
Huyện Việt Yên |
Đường Nguyễn Văn Ty-Thị trấn Bích Động |
Đoạn còn lại
|
1.700.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 543 |
Huyện Việt Yên |
Đường Nguyễn Vũ Tráng-Thị trấn Bích Động |
Đoạn từ đầu đường - đến hết đất Thanh tra huyện
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 544 |
Huyện Việt Yên |
Đường Nguyễn Vũ Tráng-Thị trấn Bích Động |
Đoạn còn lại
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 545 |
Huyện Việt Yên |
Khu dân cư Nguyễn Thế Nho-Thị trấn Bích Động |
Đường Nguyễn Thế Nho
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 546 |
Huyện Việt Yên |
Khu dân cư Nguyễn Thế Nho-Thị trấn Bích Động |
Các vị trí còn lại trong Khu dân cư Nguyễn Thế Nho không phân biệt vị trí (trừ các lô bám Quốc lộ 37)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 547 |
Huyện Việt Yên |
Khu dân cư Bắc thị trấn Bích Động |
Khu dân cư Bắc thị trấn Bích Động
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 548 |
Huyện Việt Yên |
Khu dân cư Vườn Rát TDP Trung-Thị trấn Bích Động |
Khu dân cư Vườn Rát TDP Trung
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 549 |
Huyện Việt Yên |
Khu dân cư Cổng Hậu TDP Đông-Thị trấn Bích Động |
Khu dân cư Cổng Hậu TDP Đông
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 550 |
Huyện Việt Yên |
Khu dân cư Đồng Trục TDP Đông-Thị trấn Bích Động |
Khu dân cư Đồng Trục TDP Đông
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 551 |
Huyện Việt Yên |
Khu dân cư Ao Ngược TDP Trung không phân biệt vị trí-Thị trấn Bích Động |
Khu dân cư Ao Ngược TDP Trung không phân biệt vị trí
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 552 |
Huyện Việt Yên |
Các khu dân cư mới khu vực TDP Vàng, TDP Tự-Thị trấn Bích Động |
Các khu dân cư mới khu vực TDP Vàng, TDP Tự
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 553 |
Huyện Việt Yên |
Khu dân cư TDP Kiểu-Thị trấn Bích Động |
Khu dân cư TDP Kiểu
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 554 |
Huyện Việt Yên |
Khu Quảng trường huyện |
Đoạn từ trạm biến áp TDP Thượng - đến giáp trường mầm non Bích Sơn (cũ)
|
4.200.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 555 |
Huyện Việt Yên |
Khu Quảng trường huyện |
Đường Hồ Công Dự nối dài
|
4.500.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 556 |
Huyện Việt Yên |
Khu Quảng trường huyện |
Đoạn đường phía sau Đài truyền thanh huyện - đến Trung tâm tiêm phòng
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 557 |
Huyện Việt Yên |
Khu Thương mại Bích Sơn (cũ)-Thị trấn Bích Động |
Đoạn từ đường Quốc lộ 37 - đến đường Tự đi Dương Huy
|
4.800.000
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 558 |
Huyện Việt Yên |
Khu Thương mại Bích Sơn (cũ)-Thị trấn Bích Động |
Các trục đường nội bộ trong khu dân cư thương mại
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 559 |
Huyện Việt Yên |
Đường Dương Quốc Cơ-Thị trấn Bích Động |
Đoạn từ nút giao Quốc lộ 37 - đến hết đất Chùa Am
|
1.500.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 560 |
Huyện Việt Yên |
Đường Dương Quốc Cơ-Thị trấn Bích Động |
Đoạn từ hết đất chùa Am - đến đường tỉnh lộ 298
|
1.100.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 561 |
Huyện Việt Yên |
Đường Hoàng Hoa Thám (đường TL.298)Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động |
Đường Hoàng Hoa Thám (đường TL.298)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 562 |
Huyện Việt Yên |
MC 1-1: 18m (Đoạn nối QL.37)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động |
MC 1-1: 18m (Đoạn nối QL.37)
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 563 |
Huyện Việt Yên |
MC 5-5: 21m (Đoạn nối tiếp MC 1-1 đến hết dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động |
MC 5-5: 21m (Đoạn nối tiếp MC 1-1 - đến hết dự án)
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 564 |
Huyện Việt Yên |
MC 2-2: 18m (Đoạn nối TL.298 đến hết dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động |
MC 2-2: 18m (Đoạn nối TL.298 - đến hết dự án)
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 565 |
Huyện Việt Yên |
MC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động |
Đoạn nối TL.298
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 566 |
Huyện Việt Yên |
MC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động |
Đoạn nối đường Nguyên Hồng (song song và gần QL.37)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 567 |
Huyện Việt Yên |
MC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động |
Đoạn gần hồ nước, cây xanh và bệnh viện
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 568 |
Huyện Việt Yên |
MC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động |
Các đoạn còn lại (nằm xen kẽ phía sâu bên trong dự án)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 569 |
Huyện Việt Yên |
MC 4-4: 14m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động |
MC 4-4: 14m
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 570 |
Huyện Việt Yên |
MC 7-7: 15m (nằm phía sâu bên trong dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động |
MC 7-7: 15m (nằm phía sâu bên trong dự án)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 571 |
Huyện Việt Yên |
Khu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích Động |
Các lô ven đường vành đai thị trấn Bích Động (đường tránh Quốc lộ 37)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 572 |
Huyện Việt Yên |
Khu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích Động |
Các lô ven đường tỉnh lộ 298
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 573 |
Huyện Việt Yên |
Khu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích Động |
Các lô còn lại không phân biệt vị trí
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 574 |
Huyện Việt Yên |
Trục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) |
Đoạn từ hết KDC TDP Vàng, TDP Tự - đến đường rẽ TDP Văn Xá
|
1.500.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 575 |
Huyện Việt Yên |
Trục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) |
Đoạn từ đường rẽ TDP Văn Xá - đến hết đất thị trấn Bích Động
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 576 |
Huyện Việt Yên |
Đường trong ngõ xóm còn lại của các TDP |
Đường trong ngõ xóm còn lại của các TDP
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 577 |
Huyện Việt Yên |
Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh |
Đoạn từ giáp Tam Tầng - đến hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh
|
4.300.000
|
2.600.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 578 |
Huyện Việt Yên |
Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh |
Đoạn từ hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh - đến đường rẽ TDP Ninh Khánh
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 579 |
Huyện Việt Yên |
Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh |
Đoạn từ đường rẽ TDP Ninh Khánh - đến hết đất nhà ông Đạt (Hương)
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 580 |
Huyện Việt Yên |
Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh |
Đoạn từ hết đất nhà ông Đạt (Hương) - đến giáp đất TDP Phúc Lâm (đất ông Sơn -Tấm)
|
4.200.000
|
2.500.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 581 |
Huyện Việt Yên |
Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh |
Đoạn từ đất thuộc TDP Phúc Lâm (đất nhà ông Sơn- Tấm) - đến lối rẽ vào cổng làng Phúc Lâm
|
2.700.000
|
1.600.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 582 |
Huyện Việt Yên |
Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh |
Đoạn từ lối rẽ vào cổng làng Phúc Lâm - đến đầu khu dân cư Sau Nha
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 583 |
Huyện Việt Yên |
Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh |
Đoạn từ đầu khu dân cư Sau Nha - đến Nghĩa trang liệt sỹ thị trấn Nếnh
|
3.600.000
|
2.200.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 584 |
Huyện Việt Yên |
Đường Sen Hồ-Thị trấn Nểnh |
Đoạn từ đường sắt - đến giáp đất Quảng Minh
|
3.100.000
|
1.900.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 585 |
Huyện Việt Yên |
Đường Nội thị-Thị trấn Nểnh |
Đường Thân Nhân Tín (đường trục chính TDP Yên Ninh)
|
1.600.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 586 |
Huyện Việt Yên |
Đường Nội thị-Thị trấn Nểnh |
Đường Ninh Khánh (đường trục chính Ninh Khánh)
|
2.400.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 587 |
Huyện Việt Yên |
Đường Nội thị-Thị trấn Nểnh |
Đường Nghè nếnh
|
1.900.000
|
1.100.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 588 |
Huyện Việt Yên |
Đường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Nếnh) |
Đường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Nếnh)
|
1.700.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 589 |
Huyện Việt Yên |
Tỉnh lộ 298 (đoạn qua địa phận TT Nếnh) |
Đoạn từ giáp xã Quảng Minh - đến đường tỉnh lộ 295b
|
1.700.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 590 |
Huyện Việt Yên |
Đường Doãn Đại Hiệu-Thị trấn Nểnh |
Đường Doãn Đại Hiệu
|
1.700.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 591 |
Huyện Việt Yên |
Khu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh (theo quy hoạch) |
Các lô ven trục đường từ trường mầm non Âu Cơ - đến đường gom QL 1A; các lô ven đường gom Ql 1A; các lô ven đường vành đai 4 tuyến chính
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 592 |
Huyện Việt Yên |
Khu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh (theo quy hoạch) |
Các lô còn lại không phân biệt vị trí
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 593 |
Huyện Việt Yên |
Khu dân cư Hạ Đồng Quan Dưới (theo quy hoạch) |
Khu dân cư Hạ Đồng Quan Dưới (theo quy hoạch)
|
4.500.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 594 |
Huyện Việt Yên |
Khu dân cư Bờ Đó - Yên Ninh |
Khu dân cư Bờ Đó - Yên Ninh
|
1.100.000
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 595 |
Huyện Việt Yên |
Khu dân cư Đồng Nội - Yên Ninh |
Khu dân cư Đồng Nội - Yên Ninh
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 596 |
Huyện Việt Yên |
Khu dân cư Ao Ngòi Trên - Hoàng Mai 3 |
Khu dân cư Ao Ngòi Trên - Hoàng Mai 3
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 597 |
Huyện Việt Yên |
Đất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn Nểnh |
Đoạn từ đường gom - đến khu vực trường mầm non (hết dãy MĐ 42)
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 598 |
Huyện Việt Yên |
Đất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn Nểnh |
Đoạn từ khu vực trường mầm non - đến hết khu đất DV (hết dãy MĐ2, MĐ 3)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 599 |
Huyện Việt Yên |
Đất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn Nểnh |
Đoạn còn lại: Các lô thuộc dãy MĐ 28; MĐ 41; MĐ 31; MĐ 32; MĐ 33; MĐ 34, MĐ 35, MĐ 36; MĐ 37; MĐ 38, MĐ 39; dãy MĐ 45; MĐ 46
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 600 |
Huyện Việt Yên |
Đất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn Nểnh |
Đoạn còn lại:Các lô, dãy còn lại không phân biệt vị trí
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |