Bảng giá đất Huyện Việt Yên Bắc Giang

Giá đất cao nhất tại Huyện Việt Yên là: 20.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Việt Yên là: 13.000
Giá đất trung bình tại Huyện Việt Yên là: 3.667.656
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Huyện Việt Yên Đường vành đai IV Hà Nội (Tuyến chính) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Địa Phận xã Quảng Minh 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
502 Huyện Việt Yên Đường vành đai IV Hà Nội (Tuyến chính) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Địa Phận xã Ninh Sơn 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất TM-DV đô thị
503 Huyện Việt Yên Đường vành đai IV Hà Nội (Tuyến chính) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Địa phận xã Tiên Sơn 1.200.000 700.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
504 Huyện Việt Yên Đường vành đai IV Hà Nội (Tuyến chính) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Địa Phận xã Trung Sơn 1.200.000 700.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
505 Huyện Việt Yên Đường vành đai IV Hà Nội (Tuyến Nhánh) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Địa phận xã Việt Tiến 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
506 Huyện Việt Yên Đường vành đai IV Hà Nội (Tuyến Nhánh) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Địa Phận xã Hương Mai 1.200.000 700.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
507 Huyện Việt Yên Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động Đoạn từ giáp địa phận xã Hồng Thái - đến giáp đất nhà ông Khung 5.100.000 3.100.000 1.900.000 - - Đất SX-KD đô thị
508 Huyện Việt Yên Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động Đoạn từ giáp đất nhà ông Khung - đến hết đất công ty Bảo hiểm 5.400.000 3.200.000 1.900.000 - - Đất SX-KD đô thị
509 Huyện Việt Yên Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động Đoạn từ hết đất công ty Bảo Hiểm - đến giáp đất nhà ông Văn, bà Phong 5.700.000 3.400.000 2.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
510 Huyện Việt Yên Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động Đoạn từ đất nhà ông Văn, bà Phong - đến đường rẽ bệnh viện 6.000.000 3.600.000 2.200.000 - - Đất SX-KD đô thị
511 Huyện Việt Yên Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động Đoạn từ đường rẽ bệnh viện - đến đường tránh Quốc lộ 37 (nối quốc lộ 37 đi vành đai 4) 5.700.000 3.400.000 2.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
512 Huyện Việt Yên Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động Đoạn từ đường tránh Quốc lộ 37 (nối quốc lộ 37 đi vành đai 4) - đến đường rẽ nhà văn hóa TDP Vàng 3.600.000 2.200.000 1.300.000 - - Đất SX-KD đô thị
513 Huyện Việt Yên Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động Đoạn từ đường rẽ nhà văn hóa TDP Vàng - đến hết đất thị trấn Bích Động 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
514 Huyện Việt Yên Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động Đoạn từ điểm cắt với đường Thân Nhân Trung - đến hết Trường tiểu học TT Bích Động 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
515 Huyện Việt Yên Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động Đoạn từ cuối Trường tiểu học Bích Động - đến điểm nối với đường Hoàng Hoa Thám 2.900.000 1.700.000 1.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
516 Huyện Việt Yên Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động Đoạn từ Bờ Hồ - đến hết Trạm biến áp TDP Thượng 1.700.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
517 Huyện Việt Yên Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động Đoạn từ hết Trạm biến áp TDP Thượng - đến đường rẽ TDP Văn Xá 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
518 Huyện Việt Yên Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động Đoạn đường rẽ TDP Văn Xá - đến ngã tư đầu TDP Kiểu 1.100.000 700.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
519 Huyện Việt Yên Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động Đoạn từ ngã tư TDP Kiểu - đến hết đất Bích Động 800.000 500.000 - - - Đất SX-KD đô thị
520 Huyện Việt Yên Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động Đoạn từ giáp đất Quảng Minh - đến giáp đất Công ty may Việt An 2.100.000 1.300.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
521 Huyện Việt Yên Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động Đoạn từ hết đất Công ty may Việt An - đến đường rẽ TDP thượng 4.400.000 2.600.000 1.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
522 Huyện Việt Yên Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động Đoạn từ đường rẽ TDP thượng - đến cổng trường Thân Nhân Trung 4.800.000 2.900.000 1.700.000 - - Đất SX-KD đô thị
523 Huyện Việt Yên Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động Đoạn từ cổng trường Thân Nhân Trung - đến đường vành đai (nối tỉnh lộ 298 đi tỉnh lộ 295b) 3.900.000 2.300.000 1.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
524 Huyện Việt Yên Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động Đoạn từ đường vành đai (nối tỉnh lộ 298 đi tỉnh lộ 295b) - đến đường rẽ đình làng Đông (hết khu dân cư) 3.300.000 2.000.000 1.200.000 - - Đất SX-KD đô thị
525 Huyện Việt Yên Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động Đoạn từ đường rẽ đình làng Đông (Hết khu dân cư) - đến đầu TDP số 3 2.100.000 1.300.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
526 Huyện Việt Yên Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động Đoạn từ đầu TDP số 3 - đến hết cổng Nhà máy gạch Bích Sơn 2.700.000 1.600.000 1.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
527 Huyện Việt Yên Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động Từ sau cổng Nhà máy gạch Bích Sơn - đến chân đê Cầu Sim 2.400.000 1.400.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
528 Huyện Việt Yên Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động Đoạn còn lại dưới chân - đến hết thị trấn 1.800.000 1.100.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
529 Huyện Việt Yên Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động Đoạn từ nút giao Quốc lộ 37 - đến hết đất ông Chì 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
530 Huyện Việt Yên Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động Đoạn từ hết đất ông Chì - đến hết đất Bà Nhàn 1.800.000 1.100.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
531 Huyện Việt Yên Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động Đoạn từ hết đất bà Nhàn - đến hết đất ông Lại 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
532 Huyện Việt Yên Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động Đoạn từ nút giao Quốc lộ 37đến hết đất ông Dũng 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
533 Huyện Việt Yên Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động Đoạn từ hết đất ông Dũng - đến hết đất bà Loan 1.800.000 1.100.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
534 Huyện Việt Yên Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động Đoạn từ hết đất bà Loan - đến hết đất bà Mua 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
535 Huyện Việt Yên Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động Đoạn còn lại 1.200.000 700.000 - - - Đất SX-KD đô thị
536 Huyện Việt Yên Đường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Bích Động) Các lô thuộc Khu dân cư mới Dục Quang 4.500.000 2.700.000 - - - Đất SX-KD đô thị
537 Huyện Việt Yên Đường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Bích Động) Các vị trí còn lại thuộc khu dân cư hiện trạng đường Ngô Văn Cảnh cũ 2.400.000 1.400.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
538 Huyện Việt Yên Đường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích Động Đoạn từ đầu đường - đến hết đất Bà Minh (Đoàn) 2.200.000 1.300.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
539 Huyện Việt Yên Đường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích Động Đoạn từ hết đất bà Minh (Đoàn) - đến hết đất nhà ông Sản (Hòa) 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
540 Huyện Việt Yên Đường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích Động Đoạn còn lại 1.700.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
541 Huyện Việt Yên Đường Nguyễn Văn Ty-Thị trấn Bích Động Đoạn từ đầu đường - đến hết đất ông Hậu 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
542 Huyện Việt Yên Đường Nguyễn Văn Ty-Thị trấn Bích Động Đoạn còn lại 1.700.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
543 Huyện Việt Yên Đường Nguyễn Vũ Tráng-Thị trấn Bích Động Đoạn từ đầu đường - đến hết đất Thanh tra huyện 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
544 Huyện Việt Yên Đường Nguyễn Vũ Tráng-Thị trấn Bích Động Đoạn còn lại 1.200.000 700.000 - - - Đất SX-KD đô thị
545 Huyện Việt Yên Khu dân cư Nguyễn Thế Nho-Thị trấn Bích Động Đường Nguyễn Thế Nho 4.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
546 Huyện Việt Yên Khu dân cư Nguyễn Thế Nho-Thị trấn Bích Động Các vị trí còn lại trong Khu dân cư Nguyễn Thế Nho không phân biệt vị trí (trừ các lô bám Quốc lộ 37) 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
547 Huyện Việt Yên Khu dân cư Bắc thị trấn Bích Động Khu dân cư Bắc thị trấn Bích Động 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
548 Huyện Việt Yên Khu dân cư Vườn Rát TDP Trung-Thị trấn Bích Động Khu dân cư Vườn Rát TDP Trung 2.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
549 Huyện Việt Yên Khu dân cư Cổng Hậu TDP Đông-Thị trấn Bích Động Khu dân cư Cổng Hậu TDP Đông 2.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
550 Huyện Việt Yên Khu dân cư Đồng Trục TDP Đông-Thị trấn Bích Động Khu dân cư Đồng Trục TDP Đông 2.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
551 Huyện Việt Yên Khu dân cư Ao Ngược TDP Trung không phân biệt vị trí-Thị trấn Bích Động Khu dân cư Ao Ngược TDP Trung không phân biệt vị trí 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
552 Huyện Việt Yên Các khu dân cư mới khu vực TDP Vàng, TDP Tự-Thị trấn Bích Động Các khu dân cư mới khu vực TDP Vàng, TDP Tự 2.100.000 1.300.000 - - - Đất SX-KD đô thị
553 Huyện Việt Yên Khu dân cư TDP Kiểu-Thị trấn Bích Động Khu dân cư TDP Kiểu 800.000 500.000 - - - Đất SX-KD đô thị
554 Huyện Việt Yên Khu Quảng trường huyện Đoạn từ trạm biến áp TDP Thượng - đến giáp trường mầm non Bích Sơn (cũ) 4.200.000 2.500.000 - - - Đất SX-KD đô thị
555 Huyện Việt Yên Khu Quảng trường huyện Đường Hồ Công Dự nối dài 4.500.000 2.700.000 - - - Đất SX-KD đô thị
556 Huyện Việt Yên Khu Quảng trường huyện Đoạn đường phía sau Đài truyền thanh huyện - đến Trung tâm tiêm phòng 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
557 Huyện Việt Yên Khu Thương mại Bích Sơn (cũ)-Thị trấn Bích Động Đoạn từ đường Quốc lộ 37 - đến đường Tự đi Dương Huy 4.800.000 2.900.000 - - - Đất SX-KD đô thị
558 Huyện Việt Yên Khu Thương mại Bích Sơn (cũ)-Thị trấn Bích Động Các trục đường nội bộ trong khu dân cư thương mại 2.100.000 1.300.000 - - - Đất SX-KD đô thị
559 Huyện Việt Yên Đường Dương Quốc Cơ-Thị trấn Bích Động Đoạn từ nút giao Quốc lộ 37 - đến hết đất Chùa Am 1.500.000 900.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
560 Huyện Việt Yên Đường Dương Quốc Cơ-Thị trấn Bích Động Đoạn từ hết đất chùa Am - đến đường tỉnh lộ 298 1.100.000 700.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
561 Huyện Việt Yên Đường Hoàng Hoa Thám (đường TL.298)Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động Đường Hoàng Hoa Thám (đường TL.298) 4.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
562 Huyện Việt Yên MC 1-1: 18m (Đoạn nối QL.37)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động MC 1-1: 18m (Đoạn nối QL.37) 3.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
563 Huyện Việt Yên MC 5-5: 21m (Đoạn nối tiếp MC 1-1 đến hết dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động MC 5-5: 21m (Đoạn nối tiếp MC 1-1 - đến hết dự án) 3.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
564 Huyện Việt Yên MC 2-2: 18m (Đoạn nối TL.298 đến hết dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động MC 2-2: 18m (Đoạn nối TL.298 - đến hết dự án) 2.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
565 Huyện Việt Yên MC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động Đoạn nối TL.298 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
566 Huyện Việt Yên MC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động Đoạn nối đường Nguyên Hồng (song song và gần QL.37) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
567 Huyện Việt Yên MC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động Đoạn gần hồ nước, cây xanh và bệnh viện 1.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
568 Huyện Việt Yên MC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động Các đoạn còn lại (nằm xen kẽ phía sâu bên trong dự án) 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
569 Huyện Việt Yên MC 4-4: 14m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động MC 4-4: 14m 1.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
570 Huyện Việt Yên MC 7-7: 15m (nằm phía sâu bên trong dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động MC 7-7: 15m (nằm phía sâu bên trong dự án) 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
571 Huyện Việt Yên Khu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích Động Các lô ven đường vành đai thị trấn Bích Động (đường tránh Quốc lộ 37) 3.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
572 Huyện Việt Yên Khu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích Động Các lô ven đường tỉnh lộ 298 3.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
573 Huyện Việt Yên Khu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích Động Các lô còn lại không phân biệt vị trí 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
574 Huyện Việt Yên Trục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) Đoạn từ hết KDC TDP Vàng, TDP Tự - đến đường rẽ TDP Văn Xá 1.500.000 900.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
575 Huyện Việt Yên Trục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) Đoạn từ đường rẽ TDP Văn Xá - đến hết đất thị trấn Bích Động 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
576 Huyện Việt Yên Đường trong ngõ xóm còn lại của các TDP Đường trong ngõ xóm còn lại của các TDP 800.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
577 Huyện Việt Yên Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh Đoạn từ giáp Tam Tầng - đến hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh 4.300.000 2.600.000 1.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
578 Huyện Việt Yên Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh Đoạn từ hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh - đến đường rẽ TDP Ninh Khánh 3.500.000 2.100.000 1.300.000 - - Đất SX-KD đô thị
579 Huyện Việt Yên Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh Đoạn từ đường rẽ TDP Ninh Khánh - đến hết đất nhà ông Đạt (Hương) 6.000.000 3.600.000 2.200.000 - - Đất SX-KD đô thị
580 Huyện Việt Yên Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh Đoạn từ hết đất nhà ông Đạt (Hương) - đến giáp đất TDP Phúc Lâm (đất ông Sơn -Tấm) 4.200.000 2.500.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
581 Huyện Việt Yên Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh Đoạn từ đất thuộc TDP Phúc Lâm (đất nhà ông Sơn- Tấm) - đến lối rẽ vào cổng làng Phúc Lâm 2.700.000 1.600.000 1.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
582 Huyện Việt Yên Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh Đoạn từ lối rẽ vào cổng làng Phúc Lâm - đến đầu khu dân cư Sau Nha 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
583 Huyện Việt Yên Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh Đoạn từ đầu khu dân cư Sau Nha - đến Nghĩa trang liệt sỹ thị trấn Nếnh 3.600.000 2.200.000 1.300.000 - - Đất SX-KD đô thị
584 Huyện Việt Yên Đường Sen Hồ-Thị trấn Nểnh Đoạn từ đường sắt - đến giáp đất Quảng Minh 3.100.000 1.900.000 1.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
585 Huyện Việt Yên Đường Nội thị-Thị trấn Nểnh Đường Thân Nhân Tín (đường trục chính TDP Yên Ninh) 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
586 Huyện Việt Yên Đường Nội thị-Thị trấn Nểnh Đường Ninh Khánh (đường trục chính Ninh Khánh) 2.400.000 1.400.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
587 Huyện Việt Yên Đường Nội thị-Thị trấn Nểnh Đường Nghè nếnh 1.900.000 1.100.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
588 Huyện Việt Yên Đường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Nếnh) Đường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Nếnh) 1.700.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
589 Huyện Việt Yên Tỉnh lộ 298 (đoạn qua địa phận TT Nếnh) Đoạn từ giáp xã Quảng Minh - đến đường tỉnh lộ 295b 1.700.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
590 Huyện Việt Yên Đường Doãn Đại Hiệu-Thị trấn Nểnh Đường Doãn Đại Hiệu 1.700.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
591 Huyện Việt Yên Khu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh (theo quy hoạch) Các lô ven trục đường từ trường mầm non Âu Cơ - đến đường gom QL 1A; các lô ven đường gom Ql 1A; các lô ven đường vành đai 4 tuyến chính 4.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
592 Huyện Việt Yên Khu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh (theo quy hoạch) Các lô còn lại không phân biệt vị trí 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
593 Huyện Việt Yên Khu dân cư Hạ Đồng Quan Dưới (theo quy hoạch) Khu dân cư Hạ Đồng Quan Dưới (theo quy hoạch) 4.500.000 2.700.000 - - - Đất SX-KD đô thị
594 Huyện Việt Yên Khu dân cư Bờ Đó - Yên Ninh Khu dân cư Bờ Đó - Yên Ninh 1.100.000 700.000 - - - Đất SX-KD đô thị
595 Huyện Việt Yên Khu dân cư Đồng Nội - Yên Ninh Khu dân cư Đồng Nội - Yên Ninh 4.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
596 Huyện Việt Yên Khu dân cư Ao Ngòi Trên - Hoàng Mai 3 Khu dân cư Ao Ngòi Trên - Hoàng Mai 3 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
597 Huyện Việt Yên Đất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn Nểnh Đoạn từ đường gom - đến khu vực trường mầm non (hết dãy MĐ 42) 5.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
598 Huyện Việt Yên Đất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn Nểnh Đoạn từ khu vực trường mầm non - đến hết khu đất DV (hết dãy MĐ2, MĐ 3) 4.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
599 Huyện Việt Yên Đất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn Nểnh Đoạn còn lại: Các lô thuộc dãy MĐ 28; MĐ 41; MĐ 31; MĐ 32; MĐ 33; MĐ 34, MĐ 35, MĐ 36; MĐ 37; MĐ 38, MĐ 39; dãy MĐ 45; MĐ 46 4.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
600 Huyện Việt Yên Đất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn Nểnh Đoạn còn lại:Các lô, dãy còn lại không phân biệt vị trí 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị