301 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 37 - Thị trấn Kép |
Đoạn từ điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 cũ với Quốc lộ 37 - đến lối rẽ đường vào Xí nghiệp Hóa chất mỏ
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
302 |
Huyện Lạng Giang |
Đường trong ngõ, xóm còn lại - Thị trấn Kép |
0
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
303 |
Huyện Lạng Giang |
Đường tỉnh 295B - Xã Xuân Hương |
Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Tân Dĩnh - đến giáp thành phố Bắc Giang (dọc theo hành lang đường sắt)
|
2.760.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
304 |
Huyện Lạng Giang |
Đường tỉnh 295B - Xã Xuân Hương |
Đường Nguyễn Chí Thanh (đường vành đai Đông Bắc TPBG) thuộc địa phận xã Xuân Hương
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
305 |
Huyện Lạng Giang |
Đường tỉnh 295B - Xã Tân Dĩnh |
Đoạn từ điểm tiếp giáp với thành phố Bắc Giang (xã Xương Giang) - đến hết Bưu điện phố Giỏ
|
5.700.000
|
3.300.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
306 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh |
Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Dĩnh Trì (TP Bắc Giang) - đến hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai
|
5.520.000
|
3.300.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
307 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh |
Đoạn từ hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai - đến đường rẽ vào Cầu Thảo
|
4.920.000
|
2.940.000
|
1.740.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
308 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô |
Đoạn từ Cửa hàng xăng dầu thôn Đại Phú II - đến hết Ngân hàng chính sách XH huyện
|
6.660.000
|
4.020.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
309 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô |
Đoạn từ lối rẽ vào cầu Thảo - đến giáp Cửa hàng xăng dầu thôn Đại Phú II
|
4.980.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
310 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô |
Đoạn từ đường vào thôn An Mỹ - đến hết trường Mầm non (dọc theo hành lang đường sắt)
|
3.300.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
311 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô |
Đoạn từ hết trường Mầm non - đến giáp xã Tân Dĩnh (dọc theo hành lang đường sắt)
|
2.760.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
312 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ điểm tiếp giáp với đường vào Bệnh viện đa khoa Lạng Giang - đến điểm tiếp giáp với Hạt giao thông (dọc theo hành lang đường sắt)
|
3.300.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
313 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ Hạt giao thông - đến Cống Tổ Rồng (dọc theo hành lang đường sắt)
|
3.300.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
314 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ - đến lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện
|
5.520.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
315 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ điểm đấu nối với Quốc lộ 1 - đến cổng UBND xã
|
4.440.000
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
316 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc |
Đoạn từ điểm tiếp giáp với lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện - đến Dốc Má
|
3.600.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
317 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc |
Đoạn từ điểm tiếp giáp với cống Tổ Rồng - đến Dốc Má (dọc theo hành lang đường sắt)
|
2.760.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
318 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Sơn |
Đoạn từ điểm tiếp giáp với địa giới hành chính xã Hương Lạc - đến đầu cầu Vượt (Hương Sơn)
|
3.840.000
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
319 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh |
Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm)
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
320 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh |
Đoạn từ cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm) - đến giáp cây xăng Công Minh
|
5.520.000
|
3.300.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
321 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh |
Đoạn từ cây xăng Công Minh - đến hết đất xã Tân Thịnh giáp thôn Thanh Lương xã Quang Thịnh
|
4.440.000
|
2.640.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
322 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh |
Đoạn từ giáp xã Tân Thịnh đi qua cầu vượt Quang Thịnh - đến đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh
|
4.440.000
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
323 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh |
Đoạn đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh - đến cầu Lường
|
5.520.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
324 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng |
Đoạn từ điểm thôn An Long - xã Yên Mỹ - đến hết thôn Vĩnh Thịnh
|
5.520.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
325 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng |
Đoạn từ tiếp giáp thôn Vĩnh Thịnh - đến hết thôn Đồng Nô
|
4.440.000
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
326 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng |
Đoạn từ tiếp giáp thôn Đồng Nô - đến cầu Quật
|
3.840.000
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
327 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ cầu Ván - đến giáp ngã tư đi Xương Lâm
|
6.660.000
|
4.020.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
328 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ giáp ngã tư đi Xương Lâm - đến hết thôn An Long
|
5.520.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
329 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ trường THPT Lạng Giang I - đến giáp xã Tân Thanh
|
3.840.000
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
330 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh |
Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến hết thôn Tân Mỹ
|
2.760.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
331 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh |
Đoạn từ thôn Tuấn Mỹ - đến hết cống kênh G8
|
3.300.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
332 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh |
Đoạn từ hết cống kênh G8 - đến giáp địa giới hành chính xã Tiên Lục
|
2.220.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
333 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục |
Đoạn từ cánh đồng Bằng - đến ngã ba thôn Giữa
|
1.620.000
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
334 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục |
Đoạn từ ngã ba thôn Giữa - đến đường vào nhà văn hóa thôn Trong
|
3.840.000
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
335 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục |
Đoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Trong - đến ngã ba thôn Ao Cầu
|
5.520.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
336 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục |
Đoạn từ ngã ba thôn Ao Cầu - đến xã Mỹ Hà
|
2.760.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
337 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục |
Đoạn từ nhà máy may Tiên Lục - đến Đồi con lợn
|
4.200.000
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
338 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà |
Đoạn từ đồi De - đến ngã ba Mỹ Lộc
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
339 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà |
Đoạn từ ngã ba Mỹ Lộc - đến đầu cầu Bến Tuần
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
340 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà |
Đoạn từ Đồi con lợn - đến Ao Đàng
|
2.760.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
341 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào |
Đoạn từ Dộc Me giáp xã Dĩnh Trì - đến đường vào Trại điều dưỡng thương binh E
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
342 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào |
Đoạn từ lối vào Trại điều dưỡng thương binh E - đến đường vào thôn Ghép
|
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
343 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào |
Đoạn từ đường vào thôn Ghép - đến đầu cầu Quất Lâm
|
5.400.000
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
344 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào |
Đường dẫn Cầu Đồng Sơn thuộc địa phận xã Thái Đào
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
345 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm |
Đoạn từ Cầu Quất Lâm - đến Cầu Sàn
|
4.440.000
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
346 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm |
Đoạn từ Cầu Sàn - đến giáp huyện Lục Nam
|
5.520.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
347 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 37 - Xã Hương Sơn |
Đoạn từ thôn Kép - đến thôn Cẩy
|
1.080.000
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
348 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Tân Thịnh |
Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng UBND xã
|
6.660.000
|
4.020.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
349 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Tân Thịnh |
Đoạn từ cổng UBND xã - đến giáp xã Nghĩa Hòa
|
5.520.000
|
3.300.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
350 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa |
Đoạn từ cầu Đồng - đến đường rẽ đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa
|
5.400.000
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
351 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa |
Đoạn từ đầu đường đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa - đến đường rẽ đi xã Đông Sơn
|
4.800.000
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
352 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà |
Đoạn từ phố Bằng - đến đường rẽ vào thôn Đông và UBND xã
|
4.980.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
353 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà |
Đoạn từ đường vào thôn Đông và UBND xã - đến hết xóm Mia
|
3.300.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
354 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hưng |
Đoạn từ cầu Bố Hạ - đến lối rẽ vào UBND xã
|
3.840.000
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
355 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hưng |
Đoạn từ lối rẽ vào UBND xã - đến Mia
|
3.300.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
356 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 299 - Đoạn qua xã Thái Đào |
0
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
357 |
Huyện Lạng Giang |
Xã An Hà |
Đoạn từ lối rẽ từ đường 292 vào cổng UBND xã An Hà
|
2.760.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
358 |
Huyện Lạng Giang |
Xã An Hà |
Đoạn từ giáp xã Hương Lạc - đến Mia
|
1.620.000
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
359 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Nghĩa Hòa |
Đoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến Cầu Trắng
|
2.760.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
360 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Nghĩa Hòa |
Đoạn từ Đồi Đành - đến Cầu Sắt (giáp xã Đông Sơn-huyện Yên Thế)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
361 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Nghĩa Hòa |
Đoạn từ giáp xã Nghĩa Hưng - đến Đồi Đành
|
1.320.000
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
362 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Nghĩa Hưng |
Đoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến giáp xã Đào Mỹ
|
2.220.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
363 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Nghĩa Hưng |
Đoạn từ ngã ba Mia tỉnh lộ 292 đi đồi Đành (Đông Sơn)
|
1.620.000
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
364 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đào Mỹ |
Đoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến dốc Hoa Dê
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
365 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đào Mỹ |
Đoạn từ Tân Quang đi Cầu Bạc
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
366 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đào Mỹ |
Đoạn từ dốc Hoa Dê - đến Cống Trắng giáp xã Nghĩa Hưng
|
1.620.000
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
367 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đào Mỹ |
Đoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến Đồng Anh (xã Tiên Lục)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
368 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đào Mỹ |
Đoạn từ Cầu Bạc - đến cầu xóm Láng (giáp xã An Hà)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
369 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Mỹ Thái |
Đoạn từ Cầu Đỏ - đến cống ngã ba lối rẽ đi thôn Hoành Sơn xã Phi Mô
|
2.220.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
370 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Mỹ Thái |
Đoạn từ ngã ba lối rẽ đi xã Phi Mô - đến hết cống đầu phố Triển
|
2.760.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
371 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Mỹ Thái |
Đoạn từ hết cống đầu phố Triển - đến Cổng Quy
|
4.200.000
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
372 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Mỹ Thái |
Đoạn từ Cổng Quy - đến hết dốc Miếu thôn Chi Lễ
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
373 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Quang Thịnh |
Đoạn toàn bộ đường Tránh
|
1.620.000
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
374 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Quang Thịnh |
Đoạn đấu nối Quốc lộ 1 - đến hết Nhà văn hóa thôn Ngọc Sơn (đường vào Sư 3)
|
2.220.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
375 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Quang Thịnh |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng công ty xi măng Hương Sơn
|
2.760.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
376 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Quang Thịnh |
Đoạn từ đường Tránh - đến đường vào bệnh xá Sư đoàn 3
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
377 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xương Lâm |
Đoạn từ thốn Đồng Lạc (xã Yên Mỹ) - đến ngã ba thôn Quyết Tiến
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
378 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xương Lâm |
Đoạn từ ngã ba thôn Quyết Tiến - đến giáp xã Đại Lâm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
379 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xương Lâm |
Đoạn từ UBND xã - đến dốc rừng Mùi (thôn Đông Lễ)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
380 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xương Lâm |
Đoạn từ dốc rừng Mùi (thôn Đông Lễ) - đến Cầu Thảo
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
381 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Tân Dĩnh |
Đoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B đi cầu Đỏ
|
2.760.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
382 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Tân Dĩnh |
Đoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B - đến ngã 3 thôn Dĩnh Tân
|
3.300.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
383 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Sơn |
Điểm cắt Quốc lộ 1 cũ với Quốc lộ 37 - đến Trạm gác ghi
|
1.620.000
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
384 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Sơn |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng Công ty xi măng Hương Sơn
|
2.220.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
385 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Sơn |
Đoạn ngã ba giáp với Quốc lộ 37 - đến ngã ba thôn Đồn 19 lối rẽ vào trường Trung học cơ sở Hương Sơn
|
1.620.000
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
386 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Phi Mô |
Đoạn từ Ngân hàng chính sách xã hội huyện - đến đầu Đường Hoàng Hoa Thám
|
5.520.000
|
3.300.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
387 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Phi Mô |
Đoạn từ điểm đấu nối với phố Đặng Thế Công - đến lối rẽ vào Viện kiểm sát nhân dân và Bảo hiểm xã hội huyện
|
4.980.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
388 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Phi Mô |
Đoạn từ UBND xã - đến thôn Phi Mô
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
389 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Phi Mô |
Đoạn từ thôn Phi Mô - đến cầu Cuốn thôn Hoành Sơn
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
390 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Lạc |
Đoạn từ ngã tư UBND xã đi vào kho E 927 thôn 14
|
1.440.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
391 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Lạc |
Đoạn từ Quốc lộ 1 đường vào sân bay Kép - đến dốc Má
|
2.220.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
392 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Lạc |
Đoạn từ giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến giáp địa giới hành chính xã An Hà
|
1.620.000
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
393 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Lạc |
Đoạn từ cổng UBND xã - đến Cầu Tự
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
394 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Mỹ Hà |
Đoạn từ đầu cầu Bến Tuần - đến ngã tư thôn Thị
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
395 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Mỹ Hà |
Đoạn từ ngã tư thôn Thị - đến Lò Bát cũ
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
396 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Mỹ Hà |
Đoạn từ Lò Bát cũ - đến giáp địa giới hành chính xã Dương Đức
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
397 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Tiên Lục |
Đoạn từ ngã ba Ao Cầu đi xã Đào Mỹ
|
2.760.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
398 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ cầu Bệnh viện - đến đường vào nhà văn hóa thôn Đồng Cống
|
2.220.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
399 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Đồng Cống - đến hết đất Yên Mỹ
|
1.620.000
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
400 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ điểm tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 - đến thôn Đồng Lạc
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |