Bảng giá đất Huyện Lạng Giang Bắc Giang

Giá đất cao nhất tại Huyện Lạng Giang là: 19.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Lạng Giang là: 7.000
Giá đất trung bình tại Huyện Lạng Giang là: 3.822.861
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 37 - Thị trấn Kép Đoạn từ điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 cũ với Quốc lộ 37 - đến lối rẽ đường vào Xí nghiệp Hóa chất mỏ 2.100.000 1.260.000 - - - Đất TM-DV đô thị
302 Huyện Lạng Giang Đường trong ngõ, xóm còn lại - Thị trấn Kép 0 900.000 540.000 - - - Đất TM-DV đô thị
303 Huyện Lạng Giang Đường tỉnh 295B - Xã Xuân Hương Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Tân Dĩnh - đến giáp thành phố Bắc Giang (dọc theo hành lang đường sắt) 2.760.000 1.680.000 - - - Đất TM-DV đô thị
304 Huyện Lạng Giang Đường tỉnh 295B - Xã Xuân Hương Đường Nguyễn Chí Thanh (đường vành đai Đông Bắc TPBG) thuộc địa phận xã Xuân Hương 6.000.000 3.600.000 2.160.000 - - Đất TM-DV đô thị
305 Huyện Lạng Giang Đường tỉnh 295B - Xã Tân Dĩnh Đoạn từ điểm tiếp giáp với thành phố Bắc Giang (xã Xương Giang) - đến hết Bưu điện phố Giỏ 5.700.000 3.300.000 1.980.000 - - Đất TM-DV đô thị
306 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Dĩnh Trì (TP Bắc Giang) - đến hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai 5.520.000 3.300.000 1.980.000 - - Đất TM-DV đô thị
307 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh Đoạn từ hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai - đến đường rẽ vào Cầu Thảo 4.920.000 2.940.000 1.740.000 - - Đất TM-DV đô thị
308 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô Đoạn từ Cửa hàng xăng dầu thôn Đại Phú II - đến hết Ngân hàng chính sách XH huyện 6.660.000 4.020.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
309 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô Đoạn từ lối rẽ vào cầu Thảo - đến giáp Cửa hàng xăng dầu thôn Đại Phú II 4.980.000 3.000.000 - - - Đất TM-DV đô thị
310 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô Đoạn từ đường vào thôn An Mỹ - đến hết trường Mầm non (dọc theo hành lang đường sắt) 3.300.000 1.980.000 - - - Đất TM-DV đô thị
311 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô Đoạn từ hết trường Mầm non - đến giáp xã Tân Dĩnh (dọc theo hành lang đường sắt) 2.760.000 1.680.000 - - - Đất TM-DV đô thị
312 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ Đoạn từ điểm tiếp giáp với đường vào Bệnh viện đa khoa Lạng Giang - đến điểm tiếp giáp với Hạt giao thông (dọc theo hành lang đường sắt) 3.300.000 1.980.000 - - - Đất TM-DV đô thị
313 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ Đoạn từ Hạt giao thông - đến Cống Tổ Rồng (dọc theo hành lang đường sắt) 3.300.000 1.980.000 - - - Đất TM-DV đô thị
314 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ Đoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ - đến lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện 5.520.000 3.300.000 - - - Đất TM-DV đô thị
315 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ Đoạn từ điểm đấu nối với Quốc lộ 1 - đến cổng UBND xã 4.440.000 2.640.000 - - - Đất TM-DV đô thị
316 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc Đoạn từ điểm tiếp giáp với lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện - đến Dốc Má 3.600.000 2.160.000 - - - Đất TM-DV đô thị
317 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc Đoạn từ điểm tiếp giáp với cống Tổ Rồng - đến Dốc Má (dọc theo hành lang đường sắt) 2.760.000 1.680.000 - - - Đất TM-DV đô thị
318 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Sơn Đoạn từ điểm tiếp giáp với địa giới hành chính xã Hương Lạc - đến đầu cầu Vượt (Hương Sơn) 3.840.000 2.280.000 - - - Đất TM-DV đô thị
319 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm) 7.200.000 4.320.000 2.580.000 - - Đất TM-DV đô thị
320 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh Đoạn từ cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm) - đến giáp cây xăng Công Minh 5.520.000 3.300.000 1.980.000 - - Đất TM-DV đô thị
321 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh Đoạn từ cây xăng Công Minh - đến hết đất xã Tân Thịnh giáp thôn Thanh Lương xã Quang Thịnh 4.440.000 2.640.000 1.560.000 - - Đất TM-DV đô thị
322 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh Đoạn từ giáp xã Tân Thịnh đi qua cầu vượt Quang Thịnh - đến đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh 4.440.000 2.640.000 - - - Đất TM-DV đô thị
323 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh Đoạn đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh - đến cầu Lường 5.520.000 3.300.000 - - - Đất TM-DV đô thị
324 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng Đoạn từ điểm thôn An Long - xã Yên Mỹ - đến hết thôn Vĩnh Thịnh 5.520.000 3.300.000 - - - Đất TM-DV đô thị
325 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng Đoạn từ tiếp giáp thôn Vĩnh Thịnh - đến hết thôn Đồng Nô 4.440.000 2.640.000 - - - Đất TM-DV đô thị
326 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng Đoạn từ tiếp giáp thôn Đồng Nô - đến cầu Quật 3.840.000 2.280.000 - - - Đất TM-DV đô thị
327 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ Đoạn từ cầu Ván - đến giáp ngã tư đi Xương Lâm 6.660.000 4.020.000 - - - Đất TM-DV đô thị
328 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ Đoạn từ giáp ngã tư đi Xương Lâm - đến hết thôn An Long 5.520.000 3.300.000 - - - Đất TM-DV đô thị
329 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ Đoạn từ trường THPT Lạng Giang I - đến giáp xã Tân Thanh 3.840.000 2.280.000 - - - Đất TM-DV đô thị
330 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến hết thôn Tân Mỹ 2.760.000 1.680.000 - - - Đất TM-DV đô thị
331 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh Đoạn từ thôn Tuấn Mỹ - đến hết cống kênh G8 3.300.000 1.980.000 - - - Đất TM-DV đô thị
332 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh Đoạn từ hết cống kênh G8 - đến giáp địa giới hành chính xã Tiên Lục 2.220.000 1.320.000 - - - Đất TM-DV đô thị
333 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục Đoạn từ cánh đồng Bằng - đến ngã ba thôn Giữa 1.620.000 960.000 - - - Đất TM-DV đô thị
334 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục Đoạn từ ngã ba thôn Giữa - đến đường vào nhà văn hóa thôn Trong 3.840.000 2.280.000 - - - Đất TM-DV đô thị
335 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục Đoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Trong - đến ngã ba thôn Ao Cầu 5.520.000 3.300.000 - - - Đất TM-DV đô thị
336 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục Đoạn từ ngã ba thôn Ao Cầu - đến xã Mỹ Hà 2.760.000 1.680.000 - - - Đất TM-DV đô thị
337 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục Đoạn từ nhà máy may Tiên Lục - đến Đồi con lợn 4.200.000 2.520.000 - - - Đất TM-DV đô thị
338 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà Đoạn từ đồi De - đến ngã ba Mỹ Lộc 2.100.000 1.260.000 - - - Đất TM-DV đô thị
339 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà Đoạn từ ngã ba Mỹ Lộc - đến đầu cầu Bến Tuần 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
340 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà Đoạn từ Đồi con lợn - đến Ao Đàng 2.760.000 1.680.000 - - - Đất TM-DV đô thị
341 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào Đoạn từ Dộc Me giáp xã Dĩnh Trì - đến đường vào Trại điều dưỡng thương binh E 7.200.000 4.320.000 2.580.000 - - Đất TM-DV đô thị
342 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào Đoạn từ lối vào Trại điều dưỡng thương binh E - đến đường vào thôn Ghép 6.000.000 3.600.000 - - - Đất TM-DV đô thị
343 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào Đoạn từ đường vào thôn Ghép - đến đầu cầu Quất Lâm 5.400.000 3.240.000 - - - Đất TM-DV đô thị
344 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào Đường dẫn Cầu Đồng Sơn thuộc địa phận xã Thái Đào 7.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
345 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm Đoạn từ Cầu Quất Lâm - đến Cầu Sàn 4.440.000 2.640.000 - - - Đất TM-DV đô thị
346 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm Đoạn từ Cầu Sàn - đến giáp huyện Lục Nam 5.520.000 3.300.000 - - - Đất TM-DV đô thị
347 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 37 - Xã Hương Sơn Đoạn từ thôn Kép - đến thôn Cẩy 1.080.000 660.000 - - - Đất TM-DV đô thị
348 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 292 - Xã Tân Thịnh Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng UBND xã 6.660.000 4.020.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
349 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 292 - Xã Tân Thịnh Đoạn từ cổng UBND xã - đến giáp xã Nghĩa Hòa 5.520.000 3.300.000 1.980.000 - - Đất TM-DV đô thị
350 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa Đoạn từ cầu Đồng - đến đường rẽ đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa 5.400.000 3.240.000 - - - Đất TM-DV đô thị
351 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa Đoạn từ đầu đường đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa - đến đường rẽ đi xã Đông Sơn 4.800.000 2.880.000 - - - Đất TM-DV đô thị
352 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà Đoạn từ phố Bằng - đến đường rẽ vào thôn Đông và UBND xã 4.980.000 3.000.000 - - - Đất TM-DV đô thị
353 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà Đoạn từ đường vào thôn Đông và UBND xã - đến hết xóm Mia 3.300.000 1.980.000 - - - Đất TM-DV đô thị
354 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hưng Đoạn từ cầu Bố Hạ - đến lối rẽ vào UBND xã 3.840.000 2.280.000 - - - Đất TM-DV đô thị
355 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hưng Đoạn từ lối rẽ vào UBND xã - đến Mia 3.300.000 1.980.000 - - - Đất TM-DV đô thị
356 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 299 - Đoạn qua xã Thái Đào 0 3.000.000 1.800.000 - - - Đất TM-DV đô thị
357 Huyện Lạng Giang Xã An Hà Đoạn từ lối rẽ từ đường 292 vào cổng UBND xã An Hà 2.760.000 1.680.000 - - - Đất TM-DV đô thị
358 Huyện Lạng Giang Xã An Hà Đoạn từ giáp xã Hương Lạc - đến Mia 1.620.000 960.000 - - - Đất TM-DV đô thị
359 Huyện Lạng Giang Xã Nghĩa Hòa Đoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến Cầu Trắng 2.760.000 1.680.000 - - - Đất TM-DV đô thị
360 Huyện Lạng Giang Xã Nghĩa Hòa Đoạn từ Đồi Đành - đến Cầu Sắt (giáp xã Đông Sơn-huyện Yên Thế) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
361 Huyện Lạng Giang Xã Nghĩa Hòa Đoạn từ giáp xã Nghĩa Hưng - đến Đồi Đành 1.320.000 780.000 - - - Đất TM-DV đô thị
362 Huyện Lạng Giang Xã Nghĩa Hưng Đoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến giáp xã Đào Mỹ 2.220.000 1.320.000 - - - Đất TM-DV đô thị
363 Huyện Lạng Giang Xã Nghĩa Hưng Đoạn từ ngã ba Mia tỉnh lộ 292 đi đồi Đành (Đông Sơn) 1.620.000 960.000 - - - Đất TM-DV đô thị
364 Huyện Lạng Giang Xã Đào Mỹ Đoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến dốc Hoa Dê 3.000.000 1.800.000 1.080.000 - - Đất TM-DV đô thị
365 Huyện Lạng Giang Xã Đào Mỹ Đoạn từ Tân Quang đi Cầu Bạc 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
366 Huyện Lạng Giang Xã Đào Mỹ Đoạn từ dốc Hoa Dê - đến Cống Trắng giáp xã Nghĩa Hưng 1.620.000 960.000 - - - Đất TM-DV đô thị
367 Huyện Lạng Giang Xã Đào Mỹ Đoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến Đồng Anh (xã Tiên Lục) 2.100.000 1.260.000 - - - Đất TM-DV đô thị
368 Huyện Lạng Giang Xã Đào Mỹ Đoạn từ Cầu Bạc - đến cầu xóm Láng (giáp xã An Hà) 840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
369 Huyện Lạng Giang Xã Mỹ Thái Đoạn từ Cầu Đỏ - đến cống ngã ba lối rẽ đi thôn Hoành Sơn xã Phi Mô 2.220.000 1.320.000 - - - Đất TM-DV đô thị
370 Huyện Lạng Giang Xã Mỹ Thái Đoạn từ ngã ba lối rẽ đi xã Phi Mô - đến hết cống đầu phố Triển 2.760.000 1.680.000 - - - Đất TM-DV đô thị
371 Huyện Lạng Giang Xã Mỹ Thái Đoạn từ hết cống đầu phố Triển - đến Cổng Quy 4.200.000 2.520.000 - - - Đất TM-DV đô thị
372 Huyện Lạng Giang Xã Mỹ Thái Đoạn từ Cổng Quy - đến hết dốc Miếu thôn Chi Lễ 2.100.000 1.260.000 - - - Đất TM-DV đô thị
373 Huyện Lạng Giang Xã Quang Thịnh Đoạn toàn bộ đường Tránh 1.620.000 960.000 - - - Đất TM-DV đô thị
374 Huyện Lạng Giang Xã Quang Thịnh Đoạn đấu nối Quốc lộ 1 - đến hết Nhà văn hóa thôn Ngọc Sơn (đường vào Sư 3) 2.220.000 1.320.000 - - - Đất TM-DV đô thị
375 Huyện Lạng Giang Xã Quang Thịnh Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng công ty xi măng Hương Sơn 2.760.000 1.680.000 - - - Đất TM-DV đô thị
376 Huyện Lạng Giang Xã Quang Thịnh Đoạn từ đường Tránh - đến đường vào bệnh xá Sư đoàn 3 3.000.000 1.800.000 - - - Đất TM-DV đô thị
377 Huyện Lạng Giang Xã Xương Lâm Đoạn từ thốn Đồng Lạc (xã Yên Mỹ) - đến ngã ba thôn Quyết Tiến 3.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
378 Huyện Lạng Giang Xã Xương Lâm Đoạn từ ngã ba thôn Quyết Tiến - đến giáp xã Đại Lâm 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
379 Huyện Lạng Giang Xã Xương Lâm Đoạn từ UBND xã - đến dốc rừng Mùi (thôn Đông Lễ) 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
380 Huyện Lạng Giang Xã Xương Lâm Đoạn từ dốc rừng Mùi (thôn Đông Lễ) - đến Cầu Thảo 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
381 Huyện Lạng Giang Xã Tân Dĩnh Đoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B đi cầu Đỏ 2.760.000 1.680.000 - - - Đất TM-DV đô thị
382 Huyện Lạng Giang Xã Tân Dĩnh Đoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B - đến ngã 3 thôn Dĩnh Tân 3.300.000 1.980.000 - - - Đất TM-DV đô thị
383 Huyện Lạng Giang Xã Hương Sơn Điểm cắt Quốc lộ 1 cũ với Quốc lộ 37 - đến Trạm gác ghi 1.620.000 960.000 - - - Đất TM-DV đô thị
384 Huyện Lạng Giang Xã Hương Sơn Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng Công ty xi măng Hương Sơn 2.220.000 1.320.000 - - - Đất TM-DV đô thị
385 Huyện Lạng Giang Xã Hương Sơn Đoạn ngã ba giáp với Quốc lộ 37 - đến ngã ba thôn Đồn 19 lối rẽ vào trường Trung học cơ sở Hương Sơn 1.620.000 960.000 - - - Đất TM-DV đô thị
386 Huyện Lạng Giang Xã Phi Mô Đoạn từ Ngân hàng chính sách xã hội huyện - đến đầu Đường Hoàng Hoa Thám 5.520.000 3.300.000 1.980.000 - - Đất TM-DV đô thị
387 Huyện Lạng Giang Xã Phi Mô Đoạn từ điểm đấu nối với phố Đặng Thế Công - đến lối rẽ vào Viện kiểm sát nhân dân và Bảo hiểm xã hội huyện 4.980.000 3.000.000 1.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
388 Huyện Lạng Giang Xã Phi Mô Đoạn từ UBND xã - đến thôn Phi Mô 1.620.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
389 Huyện Lạng Giang Xã Phi Mô Đoạn từ thôn Phi Mô - đến cầu Cuốn thôn Hoành Sơn 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
390 Huyện Lạng Giang Xã Hương Lạc Đoạn từ ngã tư UBND xã đi vào kho E 927 thôn 14 1.440.000 840.000 - - - Đất TM-DV đô thị
391 Huyện Lạng Giang Xã Hương Lạc Đoạn từ Quốc lộ 1 đường vào sân bay Kép - đến dốc Má 2.220.000 1.320.000 - - - Đất TM-DV đô thị
392 Huyện Lạng Giang Xã Hương Lạc Đoạn từ giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến giáp địa giới hành chính xã An Hà 1.620.000 960.000 - - - Đất TM-DV đô thị
393 Huyện Lạng Giang Xã Hương Lạc Đoạn từ cổng UBND xã - đến Cầu Tự 900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
394 Huyện Lạng Giang Xã Mỹ Hà Đoạn từ đầu cầu Bến Tuần - đến ngã tư thôn Thị 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
395 Huyện Lạng Giang Xã Mỹ Hà Đoạn từ ngã tư thôn Thị - đến Lò Bát cũ 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
396 Huyện Lạng Giang Xã Mỹ Hà Đoạn từ Lò Bát cũ - đến giáp địa giới hành chính xã Dương Đức 1.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
397 Huyện Lạng Giang Xã Tiên Lục Đoạn từ ngã ba Ao Cầu đi xã Đào Mỹ 2.760.000 1.680.000 - - - Đất TM-DV đô thị
398 Huyện Lạng Giang Xã Yên Mỹ Đoạn từ cầu Bệnh viện - đến đường vào nhà văn hóa thôn Đồng Cống 2.220.000 1.320.000 - - - Đất TM-DV đô thị
399 Huyện Lạng Giang Xã Yên Mỹ Đoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Đồng Cống - đến hết đất Yên Mỹ 1.620.000 960.000 - - - Đất TM-DV đô thị
400 Huyện Lạng Giang Xã Yên Mỹ Đoạn từ điểm tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 - đến thôn Đồng Lạc 3.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện