| 2501 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các xã thuộc thị xã Phú Mỹ |
Khu vực 2
|
74.000
|
67.000
|
59.000
|
52.000
|
44.000
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2502 |
Thị xã Phú Mỹ |
thị xã Phú Mỹ |
toàn thị xã
|
135.000
|
121.500
|
108.000
|
94.500
|
81.000
|
Đất làm muối |
| 2503 |
Huyện Châu Đức |
Âu Cơ - Thị trấn Ngãi Giao |
Nguyễn Văn Trỗi - Đường 30/4
|
4.272.000
|
2.990.000
|
2.136.000
|
1.709.000
|
1.282.000
|
Đất ở đô thị |
| 2504 |
Huyện Châu Đức |
Bình Giã - Thị trấn Ngãi Giao |
Trần Hưng Đạo - Hùng Vương
|
6.052.000
|
4.236.000
|
3.026.000
|
2.421.000
|
1.816.000
|
Đất ở đô thị |
| 2505 |
Huyện Châu Đức |
Điện Biên Phủ - Thị trấn Ngãi Giao |
Âu Cơ - Đường 30/4
|
6.052.000
|
4.236.000
|
3.026.000
|
2.421.000
|
1.816.000
|
Đất ở đô thị |
| 2506 |
Huyện Châu Đức |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Ngãi Giao |
Phùng Hưng - Hoàng Hoa Thám
|
4.272.000
|
2.990.000
|
2.136.000
|
1.709.000
|
1.282.000
|
Đất ở đô thị |
| 2507 |
Huyện Châu Đức |
Đường 9B - Thị trấn Ngãi Giao |
Ngô Quyền - Lê Lai
|
4.272.000
|
2.990.000
|
2.136.000
|
1.709.000
|
1.282.000
|
Đất ở đô thị |
| 2508 |
Huyện Châu Đức |
Đường Huyện Đỏ (thuộc địa phận thị trấn Ngãi Giao) |
Từ Quốc lộ 56 - đến Lô cao su Nông trường Bình Ba
|
2.545.000
|
1.371.000
|
979.000
|
783.000
|
587.000
|
Đất ở đô thị |
| 2509 |
Huyện Châu Đức |
Đường giáp ranh TT. Ngãi Giao và xã Bình Ba (thuộc địa phận thị trấn Ngãi Giao) |
Quốc lộ 56 - Trần Hưng Đạo
|
4.272.000
|
2.990.000
|
2.136.000
|
1.709.000
|
1.282.000
|
Đất ở đô thị |
| 2510 |
Huyện Châu Đức |
Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Ngãi Giao |
Ngô Quyền - Lê Lợi
|
8.010.000
|
5.607.000
|
4.005.000
|
3.204.000
|
2.403.000
|
Đất ở đô thị |
| 2511 |
Huyện Châu Đức |
Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Ngãi Giao |
Lạc Long Quân - Ngô Quyền
|
6.052.000
|
4.236.000
|
3.026.000
|
2.421.000
|
1.816.000
|
Đất ở đô thị |
| 2512 |
Huyện Châu Đức |
Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Ngãi Giao |
Lê Lợi - Hùng Vương
|
6.052.000
|
4.236.000
|
3.026.000
|
2.421.000
|
1.816.000
|
Đất ở đô thị |
| 2513 |
Huyện Châu Đức |
Hùng Vương (Quốc lộ 56 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao |
Âu Cơ - Trần Phú
|
8.010.000
|
5.607.000
|
4.005.000
|
3.204.000
|
2.403.000
|
Đất ở đô thị |
| 2514 |
Huyện Châu Đức |
Hùng Vương (Quốc lộ 56 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao |
Trần Phú - đến Hoàng Hoa Thám (hệ số 1,2 chỉ áp dụng đối với 50m đầu của thửa đất có mặt tiền tiếp giáp đường Hùng Vương, các vị trí còn lại hệ số = 1)
|
9.612.000
|
5.607.000
|
4.005.000
|
3.204.000
|
2.403.000
|
Đất ở đô thị |
| 2515 |
Huyện Châu Đức |
Hùng Vương (Quốc lộ 56 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao |
Hoàng Hoa Thám - đến Nguyễn Trãi
|
8.010.000
|
5.607.000
|
4.005.000
|
3.204.000
|
2.403.000
|
Đất ở đô thị |
| 2516 |
Huyện Châu Đức |
Hùng Vương (Quốc lộ 56 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao |
Nguyễn Trãi - Giáp ranh xã Bình Ba
|
6.052.000
|
4.236.000
|
3.026.000
|
2.421.000
|
1.816.000
|
Đất ở đô thị |
| 2517 |
Huyện Châu Đức |
Hùng Vương (Quốc lộ 56 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao |
Âu Cơ - Giáp ranh xã Bàu Chinh
|
6.052.000
|
4.236.000
|
3.026.000
|
2.421.000
|
1.816.000
|
Đất ở đô thị |
| 2518 |
Huyện Châu Đức |
Lạc Long Quân - Thị trấn Ngãi Giao |
Nguyễn Trãi - Đến cuối đường
|
4.272.000
|
2.990.000
|
2.136.000
|
1.709.000
|
1.282.000
|
Đất ở đô thị |
| 2519 |
Huyện Châu Đức |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Ngãi Giao |
Lê Lai - Trần Hưng Đạo
|
8.010.000
|
5.607.000
|
4.005.000
|
3.204.000
|
2.403.000
|
Đất ở đô thị |
| 2520 |
Huyện Châu Đức |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Ngãi Giao |
Từ Trần Hưng Đạo - đến Đường 30/4
|
9.612.000
|
5.607.000
|
4.005.000
|
3.204.000
|
2.403.000
|
Đất ở đô thị |
| 2521 |
Huyện Châu Đức |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Ngãi Giao |
Đường 30/4 - Cầu Bình Giã
|
8.010.000
|
5.607.000
|
4.005.000
|
3.204.000
|
2.403.000
|
Đất ở đô thị |
| 2522 |
Huyện Châu Đức |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Ngãi Giao |
Từ Lê Lai - đến Giáp ranh xã Láng Lớn và thị trấn Ngãi Giao
|
4.272.000
|
2.990.000
|
2.136.000
|
1.709.000
|
1.282.000
|
Đất ở đô thị |
| 2523 |
Huyện Châu Đức |
Lê Lai - Thị trấn Ngãi Giao |
Nguyễn Trãi - Lê Hồng Phong
|
6.052.000
|
4.236.000
|
3.026.000
|
2.421.000
|
1.816.000
|
Đất ở đô thị |
| 2524 |
Huyện Châu Đức |
Lê Lợi - Thị trấn Ngãi Giao |
Lê Hồng Phong - Lý Thường Kiệt
|
8.010.000
|
5.607.000
|
4.005.000
|
3.204.000
|
2.403.000
|
Đất ở đô thị |
| 2525 |
Huyện Châu Đức |
Lê Lợi - Thị trấn Ngãi Giao |
Lê Hồng Phong - Nguyễn Văn Trỗi
|
8.010.000
|
5.607.000
|
4.005.000
|
3.204.000
|
2.403.000
|
Đất ở đô thị |
| 2526 |
Huyện Châu Đức |
Lê Lợi - Thị trấn Ngãi Giao |
Nguyễn Văn Trỗi - Âu Cơ
|
6.052.000
|
4.236.000
|
3.026.000
|
2.421.000
|
1.816.000
|
Đất ở đô thị |
| 2527 |
Huyện Châu Đức |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Ngãi Giao |
Ngô Quyền - Lê Lợi
|
8.010.000
|
5.607.000
|
4.005.000
|
3.204.000
|
2.403.000
|
Đất ở đô thị |
| 2528 |
Huyện Châu Đức |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Ngãi Giao |
Lê Lợi - Đường 30/4
|
6.052.000
|
4.236.000
|
3.026.000
|
2.421.000
|
1.816.000
|
Đất ở đô thị |
| 2529 |
Huyện Châu Đức |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Ngãi Giao |
Ngô Quyền - Lạc Long Quân
|
6.052.000
|
4.236.000
|
3.026.000
|
2.421.000
|
1.816.000
|
Đất ở đô thị |
| 2530 |
Huyện Châu Đức |
Ngô Quyền - Thị trấn Ngãi Giao |
Lê Hồng Phong - Lý Thường Kiệt
|
8.010.000
|
5.607.000
|
4.005.000
|
3.204.000
|
2.403.000
|
Đất ở đô thị |
| 2531 |
Huyện Châu Đức |
Nguyễn Du - Thị trấn Ngãi Giao |
Lê Lợi - Đến cuối đường
|
4.272.000
|
2.990.000
|
2.136.000
|
1.709.000
|
1.282.000
|
Đất ở đô thị |
| 2532 |
Huyện Châu Đức |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ngãi Giao |
Âu Cơ - Đường 30/4
|
6.052.000
|
4.236.000
|
3.026.000
|
2.421.000
|
1.816.000
|
Đất ở đô thị |
| 2533 |
Huyện Châu Đức |
Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Ngãi Giao |
Âu Cơ - Trần Hưng Đạo
|
6.052.000
|
4.236.000
|
3.026.000
|
2.421.000
|
1.816.000
|
Đất ở đô thị |
| 2534 |
Huyện Châu Đức |
Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Ngãi Giao |
Trần Hưng Đạo - Hùng Vương
|
7.263.000
|
4.236.000
|
3.026.000
|
2.421.000
|
1.816.000
|
Đất ở đô thị |
| 2535 |
Huyện Châu Đức |
Những trục đường trong khu Trung tâm thương mại - Thị trấn Ngãi Giao |
Những trục đường đối diện nhà lồng chợ trong khu Trung tâm thương mại
|
8.010.000
|
5.607.000
|
4.005.000
|
3.204.000
|
2.403.000
|
Đất ở đô thị |
| 2536 |
Huyện Châu Đức |
Những trục đường trong khu Trung tâm thương mại - Thị trấn Ngãi Giao |
Những trục đường còn lại trong khu Trung tâm thương mại
|
6.052.000
|
4.236.000
|
3.026.000
|
2.421.000
|
1.816.000
|
Đất ở đô thị |
| 2537 |
Huyện Châu Đức |
Phùng Hưng - Thị trấn Ngãi Giao |
Lê Lai - Đến cuối đường
|
4.272.000
|
2.990.000
|
2.136.000
|
1.709.000
|
1.282.000
|
Đất ở đô thị |
| 2538 |
Huyện Châu Đức |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ngãi Giao |
Âu Cơ - Nguyễn Văn Trỗi
|
6.052.000
|
4.236.000
|
3.026.000
|
2.421.000
|
1.816.000
|
Đất ở đô thị |
| 2539 |
Huyện Châu Đức |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ngãi Giao |
Nguyễn Văn Trỗi - Hoàng Hoa Thám
|
8.010.000
|
5.607.000
|
4.005.000
|
3.204.000
|
2.403.000
|
Đất ở đô thị |
| 2540 |
Huyện Châu Đức |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ngãi Giao |
Hoàng Hoa Thám - Giáp ranh TT. Ngãi Giao và xã Bình Ba
|
6.052.000
|
4.236.000
|
3.026.000
|
2.421.000
|
1.816.000
|
Đất ở đô thị |
| 2541 |
Huyện Châu Đức |
Trần Phú - Thị trấn Ngãi Giao |
Âu Cơ - Trần Hưng Đạo
|
6.052.000
|
4.236.000
|
3.026.000
|
2.421.000
|
1.816.000
|
Đất ở đô thị |
| 2542 |
Huyện Châu Đức |
Trần Phú - Thị trấn Ngãi Giao |
Trần Hưng Đạo - Đường 30/4
|
7.263.000
|
4.236.000
|
3.026.000
|
2.421.000
|
1.816.000
|
Đất ở đô thị |
| 2543 |
Huyện Châu Đức |
Trần Quốc Toản - Thị trấn Ngãi Giao |
Lê Lai - Ngô Quyền
|
4.272.000
|
2.990.000
|
2.136.000
|
1.709.000
|
1.282.000
|
Đất ở đô thị |
| 2544 |
Huyện Châu Đức |
Đường 30/4 (Đường số 25 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao |
Âu Cơ - Lý Thường Kiệt
|
6.052.000
|
4.236.000
|
3.026.000
|
2.421.000
|
1.816.000
|
Đất ở đô thị |
| 2545 |
Huyện Châu Đức |
Đường Nguyễn Trãi (đường số 11 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao |
Lạc Long Quân - Hồ Tùng Mậu
|
6.052.000
|
4.236.000
|
3.026.000
|
2.421.000
|
1.816.000
|
Đất ở đô thị |
| 2546 |
Huyện Châu Đức |
Đường Hồ Tùng Mậu (Đường quy hoạch số 26 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao |
Nguyễn Trãi - Lê Hồng Phong
|
4.272.000
|
2.990.000
|
2.136.000
|
1.709.000
|
1.282.000
|
Đất ở đô thị |
| 2547 |
Huyện Châu Đức |
Đường quy hoạch Khu 26 lô đất ở mới thị trấn Ngãi Giao |
Các tuyến đường đã hoàn thiện theo quy hoạch
|
4.272.000
|
2.990.000
|
2.136.000
|
1.709.000
|
1.282.000
|
Đất ở đô thị |
| 2548 |
Huyện Châu Đức |
Đường Ngãi Giao – Cù Bị - Thị trấn Ngãi Giao |
Từ Lê Hồng Phong (đoạn từ Lê Lai đến giáp ranh xã Láng Lớn) - đến Ranh giới xã Bàu Chinh
|
1.958.000
|
1.371.000
|
979.000
|
783.000
|
587.000
|
Đất ở đô thị |
| 2549 |
Huyện Châu Đức |
Âu Cơ - Thị trấn Ngãi Giao |
Nguyễn Văn Trỗi - Đường 30/4
|
2.563.200
|
1.794.000
|
1.281.600
|
1.025.400
|
769.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2550 |
Huyện Châu Đức |
Bình Giã - Thị trấn Ngãi Giao |
Trần Hưng Đạo - Hùng Vương
|
3.631.200
|
2.541.600
|
1.815.600
|
1.452.600
|
1.089.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2551 |
Huyện Châu Đức |
Điện Biên Phủ - Thị trấn Ngãi Giao |
Âu Cơ - Đường 30/4
|
3.631.200
|
2.541.600
|
1.815.600
|
1.452.600
|
1.089.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2552 |
Huyện Châu Đức |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Ngãi Giao |
Phùng Hưng - Hoàng Hoa Thám
|
2.563.200
|
1.794.000
|
1.281.600
|
1.025.400
|
769.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2553 |
Huyện Châu Đức |
Đường 9B - Thị trấn Ngãi Giao |
Ngô Quyền - Lê Lai
|
2.563.200
|
1.794.000
|
1.281.600
|
1.025.400
|
769.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2554 |
Huyện Châu Đức |
Đường Huyện Đỏ (thuộc địa phận thị trấn Ngãi Giao) |
Từ Quốc lộ 56 - đến Lô cao su Nông trường Bình Ba
|
1.527.000
|
822.600
|
587.400
|
469.800
|
352.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2555 |
Huyện Châu Đức |
Đường giáp ranh xã Bình Ba (thuộc địa phận thị trấn Ngãi Giao) |
Từ Quốc lộ 56 - đến Lô cao su Nông trường Bình Ba (hệ số 1.3 chỉ áp dụng đối với vị trí 1,các vị trí còn lại áp dụng hệ số = 1)
|
2.563.200
|
1.794.000
|
1.281.600
|
1.025.400
|
769.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2556 |
Huyện Châu Đức |
Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Ngãi Giao |
Ngô Quyền - Lê Lợi
|
4.806.000
|
3.364.200
|
2.403.000
|
1.922.400
|
1.441.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2557 |
Huyện Châu Đức |
Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Ngãi Giao |
Lạc Long Quân - Ngô Quyền
|
3.631.200
|
2.541.600
|
1.815.600
|
1.452.600
|
1.089.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2558 |
Huyện Châu Đức |
Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Ngãi Giao |
Lê Lợi - Hùng Vương
|
3.631.200
|
2.541.600
|
1.815.600
|
1.452.600
|
1.089.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2559 |
Huyện Châu Đức |
Hùng Vương (Quốc lộ 56 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao |
Âu Cơ - Trần Phú
|
4.806.000
|
3.364.200
|
2.403.000
|
1.922.400
|
1.441.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2560 |
Huyện Châu Đức |
Hùng Vương (Quốc lộ 56 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao |
Trần Phú - đến Hoàng Hoa Thám (hệ số 1,2 chỉ áp dụng đối với 50m đầu của thửa đất có mặt tiền tiếp giáp đường Hùng Vương, các vị trí còn lại hệ số = 1)
|
5.767.200
|
3.364.200
|
2.403.000
|
1.922.400
|
1.441.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2561 |
Huyện Châu Đức |
Hùng Vương (Quốc lộ 56 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao |
Hoàng Hoa Thám đến Nguyễn Trãi
|
4.806.000
|
3.364.200
|
2.403.000
|
1.922.400
|
1.441.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2562 |
Huyện Châu Đức |
Hùng Vương (Quốc lộ 56 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao |
Nguyễn Trãi - Giáp ranh xã Bình Ba
|
3.631.200
|
2.541.600
|
1.815.600
|
1.452.600
|
1.089.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2563 |
Huyện Châu Đức |
Hùng Vương (Quốc lộ 56 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao |
Âu Cơ - Giáp ranh xã Bàu Chinh
|
3.631.200
|
2.541.600
|
1.815.600
|
1.452.600
|
1.089.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2564 |
Huyện Châu Đức |
Lạc Long Quân - Thị trấn Ngãi Giao |
Nguyễn Trãi - Đến cuối đường
|
2.563.200
|
1.794.000
|
1.281.600
|
1.025.400
|
769.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2565 |
Huyện Châu Đức |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Ngãi Giao |
Lê Lai - Trần Hưng Đạo
|
4.806.000
|
3.364.200
|
2.403.000
|
1.922.400
|
1.441.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2566 |
Huyện Châu Đức |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Ngãi Giao |
Từ Trần Hưng Đạo - đến Đường 30/4
|
5.767.200
|
3.364.200
|
2.403.000
|
1.922.400
|
1.441.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2567 |
Huyện Châu Đức |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Ngãi Giao |
Đường 30/4 - Cầu Bình Giã
|
4.806.000
|
3.364.200
|
2.403.000
|
1.922.400
|
1.441.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2568 |
Huyện Châu Đức |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Ngãi Giao |
Từ Lê Lai - đến Giáp ranh xã Láng Lớn và thị trấn Ngãi Giao
|
2.563.200
|
1.794.000
|
1.281.600
|
1.025.400
|
769.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2569 |
Huyện Châu Đức |
Lê Lai - Thị trấn Ngãi Giao |
Nguyễn Trãi - Lê Hồng Phong
|
3.631.200
|
2.541.600
|
1.815.600
|
1.452.600
|
1.089.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2570 |
Huyện Châu Đức |
Lê Lợi - Thị trấn Ngãi Giao |
Lê Hồng Phong - Lý Thường Kiệt
|
4.806.000
|
3.364.200
|
2.403.000
|
1.922.400
|
1.441.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2571 |
Huyện Châu Đức |
Lê Lợi - Thị trấn Ngãi Giao |
Lê Hồng Phong - Nguyễn Văn Trỗi
|
4.806.000
|
3.364.200
|
2.403.000
|
1.922.400
|
1.441.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2572 |
Huyện Châu Đức |
Lê Lợi - Thị trấn Ngãi Giao |
Nguyễn Văn Trỗi - Âu Cơ
|
3.631.200
|
2.541.600
|
1.815.600
|
1.452.600
|
1.089.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2573 |
Huyện Châu Đức |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Ngãi Giao |
Ngô Quyền - Lê Lợi
|
4.806.000
|
3.364.200
|
2.403.000
|
1.922.400
|
1.441.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2574 |
Huyện Châu Đức |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Ngãi Giao |
Lê Lợi - Đường 30/4
|
3.631.200
|
2.541.600
|
1.815.600
|
1.452.600
|
1.089.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2575 |
Huyện Châu Đức |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Ngãi Giao |
Ngô Quyền - Lạc Long Quân
|
3.631.200
|
2.541.600
|
1.815.600
|
1.452.600
|
1.089.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2576 |
Huyện Châu Đức |
Ngô Quyền - Thị trấn Ngãi Giao |
Lê Hồng Phong - Lý Thường Kiệt
|
4.806.000
|
3.364.200
|
2.403.000
|
1.922.400
|
1.441.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2577 |
Huyện Châu Đức |
Nguyễn Du - Thị trấn Ngãi Giao |
Lê Lợi - Đến cuối đường
|
2.563.200
|
1.794.000
|
1.281.600
|
1.025.400
|
769.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2578 |
Huyện Châu Đức |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ngãi Giao |
Âu Cơ - Đường 30/4
|
3.631.200
|
2.541.600
|
1.815.600
|
1.452.600
|
1.089.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2579 |
Huyện Châu Đức |
Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Ngãi Giao |
Âu Cơ - Trần Hưng Đạo
|
3.631.200
|
2.541.600
|
1.815.600
|
1.452.600
|
1.089.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2580 |
Huyện Châu Đức |
Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Ngãi Giao |
Trần Hưng Đạo - Hùng Vương
|
4.357.800
|
2.541.600
|
1.815.600
|
1.452.600
|
1.089.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2581 |
Huyện Châu Đức |
Những trục đường trong khu Trung tâm thương mại - Thị trấn Ngãi Giao |
Những trục đường đối diện nhà lồng chợ trong khu Trung tâm thương mại
|
4.806.000
|
3.364.200
|
2.403.000
|
1.922.400
|
1.441.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2582 |
Huyện Châu Đức |
Những trục đường trong khu Trung tâm thương mại - Thị trấn Ngãi Giao |
Những trục đường còn lại trong khu Trung tâm thương mại
|
3.631.200
|
2.541.600
|
1.815.600
|
1.452.600
|
1.089.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2583 |
Huyện Châu Đức |
Phùng Hưng - Thị trấn Ngãi Giao |
Lê Lai - Đến cuối đường
|
2.563.200
|
1.794.000
|
1.281.600
|
1.025.400
|
769.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2584 |
Huyện Châu Đức |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ngãi Giao |
Âu Cơ - Nguyễn Văn Trỗi
|
3.631.200
|
2.541.600
|
1.815.600
|
1.452.600
|
1.089.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2585 |
Huyện Châu Đức |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ngãi Giao |
Nguyễn Văn Trỗi - Hoàng Hoa Thám
|
4.806.000
|
3.364.200
|
2.403.000
|
1.922.400
|
1.441.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2586 |
Huyện Châu Đức |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ngãi Giao |
Hoàng Hoa Thám - Giáp ranh TT. Ngãi Giao và xã Bình Ba
|
3.631.200
|
2.541.600
|
1.815.600
|
1.452.600
|
1.089.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2587 |
Huyện Châu Đức |
Trần Phú - Thị trấn Ngãi Giao |
Âu Cơ - Trần Hưng Đạo
|
3.631.200
|
2.541.600
|
1.815.600
|
1.452.600
|
1.089.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2588 |
Huyện Châu Đức |
Trần Phú - Thị trấn Ngãi Giao |
Trần Hưng Đạo - Đường 30/4
|
4.357.800
|
2.541.600
|
1.815.600
|
1.452.600
|
1.089.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2589 |
Huyện Châu Đức |
Trần Quốc Toản - Thị trấn Ngãi Giao |
Lê Lai - Ngô Quyền
|
2.563.200
|
1.794.000
|
1.281.600
|
1.025.400
|
769.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2590 |
Huyện Châu Đức |
Đường 30/4 (Đường số 25 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao |
Âu Cơ - Lý Thường Kiệt
|
3.631.200
|
2.541.600
|
1.815.600
|
1.452.600
|
1.089.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2591 |
Huyện Châu Đức |
Đường Nguyễn Trãi (đường số 11 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao |
Lạc Long Quân - Hồ Tùng Mậu
|
3.631.200
|
2.541.600
|
1.815.600
|
1.452.600
|
1.089.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2592 |
Huyện Châu Đức |
Đường Hồ Tùng Mậu (Đường quy hoạch số 26 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao |
Nguyễn Trãi - Lê Hồng Phong
|
2.563.200
|
1.794.000
|
1.281.600
|
1.025.400
|
769.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2593 |
Huyện Châu Đức |
Đường quy hoạch Khu 26 lô đất ở mới thị trấn Ngãi Giao |
Các tuyến đường đã hoàn thiện theo quy hoạch
|
2.563.200
|
1.794.000
|
1.281.600
|
1.025.400
|
769.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2594 |
Huyện Châu Đức |
Đường Ngãi Giao – Cù Bị - Thị trấn Ngãi Giao |
Từ Lê Hồng Phong (đoạn từ Lê Lai đến giáp ranh xã Láng Lớn) - đến Ranh giới xã Bàu Chinh
|
1.174.800
|
822.600
|
587.400
|
469.800
|
352.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2595 |
Huyện Châu Đức |
Âu Cơ - Thị trấn Ngãi Giao |
Nguyễn Văn Trỗi - Đường 30/4
|
2.563.200
|
1.794.000
|
1.281.600
|
1.025.400
|
769.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2596 |
Huyện Châu Đức |
Bình Giã - Thị trấn Ngãi Giao |
Trần Hưng Đạo - Hùng Vương
|
3.631.200
|
2.541.600
|
1.815.600
|
1.452.600
|
1.089.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2597 |
Huyện Châu Đức |
Điện Biên Phủ - Thị trấn Ngãi Giao |
Âu Cơ - Đường 30/4
|
3.631.200
|
2.541.600
|
1.815.600
|
1.452.600
|
1.089.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2598 |
Huyện Châu Đức |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Ngãi Giao |
Phùng Hưng - Hoàng Hoa Thám
|
2.563.200
|
1.794.000
|
1.281.600
|
1.025.400
|
769.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2599 |
Huyện Châu Đức |
Đường 9B - Thị trấn Ngãi Giao |
Ngô Quyền - Lê Lai
|
2.563.200
|
1.794.000
|
1.281.600
|
1.025.400
|
769.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2600 |
Huyện Châu Đức |
Đường Huyện Đỏ (thuộc địa phận thị trấn Ngãi Giao) |
Từ Quốc lộ 56 - đến Lô cao su Nông trường Bình Ba
|
1.527.000
|
822.600
|
587.400
|
469.800
|
352.200
|
Đất SX-KD đô thị |