1801 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Hữu Cảnh |
Đoạn còn lại
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1802 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tuyến hẻm |
từ số nhà 217 Nguyễn Hữu Cảnh - số nhà 140 Lưu Chí Hiếu
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1803 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến hẻm 183 Nguyễn Hữu Cảnh (A, B, C, D, E, F, G khu nhà ở C2 Chí Linh) |
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1804 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến hẻm 212 Nguyễn Hữu Cảnh (B, C, D, E, F, J, K H khu nhà ở C1 Chí Linh) |
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1805 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến hẻm 217 Nguyễn Hữu Cảnh (B, C, D khu nhà ở A Chí Linh) |
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1806 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Hữu Cầu |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1807 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Kim |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1808 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Lương Bằng |
Nguyễn An Ninh - Lương Thế Vinh
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1809 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Lương Bằng |
Lương Thế Vinh - Lý Thái Tông
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1810 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hẻm 02, 04, 36, 50 Nguyễn Lương Bằng (P9) |
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1811 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Thái Bình |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1812 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Thái Học (P,7) |
Trọn đường
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1813 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Thiện Thuật |
Lê Quang Định - Nguyễn Hữu Cảnh
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1814 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Thiện Thuật |
Đoạn còn lại
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1815 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Trãi |
Trọn đường
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1816 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Tri Phương |
Ngô Đức Kế - Trương Công Định
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1817 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Trung Trực |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1818 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Trường Tộ |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1819 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Văn Cừ |
Nguyễn An Ninh - Lương Thế Vinh
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1820 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Văn Cừ |
Lương Thế Vinh - Lý Thái Tông
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1821 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Văn Trỗi |
Trọn đường
|
39.000.000
|
27.300.000
|
19.500.000
|
15.600.000
|
11.700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1822 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nơ Trang Long |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1823 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Ông Ích Khiêm |
Lê Văn Lộc - Hồ Biểu Chánh
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1824 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Pasteur |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1825 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phạm Cự Lạng (P,Rạch Dừa) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1826 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phạm Hồng Thái |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1827 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hẻm số 110 Phạm Hồng Thái |
Phạm Hồng Thái - Ngô Đức Kế
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1828 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phạm Ngọc Thạch |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1829 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hẻm 04, 36, 50, 43, 61 Phạm Ngọc Thạch (P9) |
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1830 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phạm Ngũ Lão |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1831 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phạm Thế Hiển |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1832 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phạm Thế Hiển |
Đoạn còn lại
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1833 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phạm Văn Dinh |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1834 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phạm Văn Nghị (P,Thắng Nhất) |
Đoạn vuông góc với đường Lê Quang Định - Nguyễn Thiện Thuật
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1835 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phan Bội Châu |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1836 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phan Chu Trinh |
Thùy Vân - Võ Thị Sáu
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1837 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phan Chu Trinh |
Ngã 3 Võ Thị Sáu - Đinh Tiên Hoàng
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1838 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phan Đăng Lưu |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1839 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hẻm 40 - Phan Đăng Lưu |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1840 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phan Đình Phùng |
Trọn đường
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1841 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phan Kế Bính |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1842 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phan Văn Trị |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1843 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phó Đức Chính |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1844 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phùng Khắc Khoan |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1845 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phước Thắng |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1846 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Quang Trung |
Trọn đường
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1847 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Sương Nguyệt Ánh |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1848 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tạ Uyên |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1849 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tản Đà (P,Rạch Dừa) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1850 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tăng Bạt Hổ |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1851 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Thắng Nhì |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1852 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Thi Sách |
Trọn đường
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1853 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Thống Nhất |
Quang Trung - Lê Lai
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1854 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Thống Nhất |
Lê Lai - Trương Công Định
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1855 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Thủ Khoa Huân |
Trọn đường
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1856 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Thùy Vân |
Trọn đường
|
39.000.000
|
27.300.000
|
19.500.000
|
15.600.000
|
11.700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1857 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tiền Cảng |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1858 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tô Hiến Thành |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1859 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tôn Đản (P,Rạch Dừa) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1860 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tôn Thất Thuyết (nối dài) |
Lê Văn Lộc - Lương Văn Nho
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1861 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tôn Thất Tùng |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1862 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tống Duy Tân (P,9) |
Lương Thế Vinh - Nguyễn Trung Trực
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1863 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Anh Tông |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1864 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Bình Trọng |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1865 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Cao Vân |
Lê Văn Lộc - Võ Trường Toản
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1866 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Cao Vân |
Võ Trường Toản - Nguyễn Đức Cảnh
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1867 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Đình Xu |
Nối từ đường 30/4 - Khu chợ Rạch Dừa
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1868 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Đồng |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1869 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Hưng Đạo |
Trọn đường
|
39.000.000
|
27.300.000
|
19.500.000
|
15.600.000
|
11.700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1870 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Nguyên Đán |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1871 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Nguyên Hãn |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1872 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Phú (P,1, P,5) |
Quang Trung - Nhà số 46 Trần Phú
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1873 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Phú (P,1, P,5) |
Đoạn còn lại
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1874 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Quốc Toản |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1875 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Quý Cáp |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1876 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Xuân Độ |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1877 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Triệu Việt Vương |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1878 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trịnh Hoài Đức (P,7) |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1879 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trương Công Định |
Ngã 3 Hạ Long Quang Trung - Lê Lai
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1880 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trương Công Định |
Lê Lai - Ngã 5
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1881 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trương Công Định |
Ngã 5 - Nguyễn An Ninh
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1882 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trương Công Định |
Đoạn còn lại
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1883 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trưng Nhị |
Trọn đường
|
39.000.000
|
27.300.000
|
19.500.000
|
15.600.000
|
11.700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1884 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trưng Trắc |
Trọn đường
|
39.000.000
|
27.300.000
|
19.500.000
|
15.600.000
|
11.700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1885 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trương Hán Siêu (P,10) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1886 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trương Ngọc (P,Thắng Tam) |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1887 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trương Văn Bang (P,7) |
Trọn đường
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1888 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trương Vĩnh Ký |
Trọn đường
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1889 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trường Sa (P,12) |
Võ Nguyên Giáp - Cầu Gò Găng P,12
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1890 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tú Xương |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1891 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tuệ Tĩnh (P,RD) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1892 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tuyến đường nối vuông góc từ đường 30/4, có cùng độ rộng với hẻm 524 (P,Rạch Dừa) (Nằm giữa hẻm 524 và đường Bình Giã đến Khu chợ Rạch Dừa |
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1893 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tuyến đường từ số nhà 04 võ Văn Tần đến số nhà 05 Trần Nguyên Đán |
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1894 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Văn Cao (P,2) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1895 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Vi Ba |
Lê Lợi - Ngã 3 Vi Ba
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1896 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Vi Ba |
Ngã 3 Vi Ba - Hẻm 105 Lê Lợi
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1897 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Vi Ba |
Đoạn còn lại
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1898 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Võ Đình Thành (P,Thắng Tam) |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1899 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Võ Nguyên Giáp |
Vòng xoay đường 3/2 và trục đường 51B - Ẹo Ông Từ
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1900 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Võ Nguyên Giáp |
Ẹo Ông Từ - CS Trung Tín (cầu Cây Khế cũ)
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |