1701 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường 3/2 |
Vòng xoay Đài Liệt sỹ - Nguyễn An Ninh
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1702 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường 3/2 |
Nguyễn An Ninh - Vòng xoay đường 3/2 và trục đường 51B
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1703 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường 30/4 |
Ngã 4 Giếng nước - Ẹo Ông Từ
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1704 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến hẻm 61 đường 30/4 (khu nhà ở chính sách) |
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1705 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường D4 (P,10) |
Đường N1 - hết đường nhựa
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1706 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường D5 (P,10) |
Đường 3/2 - hết đường nhựa
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1707 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường D10 (P,11) |
Đường 3/2 - Biển
|
12.095.400
|
8.466.600
|
6.047.400
|
4.837.800
|
3.628.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1708 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường lên biệt thự đồi sứ |
Trần Phú - Nhà số 12/6A
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1709 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường lên biệt thự đồi sứ |
Trần Phú - Nhánh đường lên Biệt thự Đồi Sứ
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1710 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường từ biệt thự 14,15 song song với đường Võ Thị Sáu đi ra khu biệt thự Công ty Phát triển nhà xây dựng |
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1711 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường vào Xí nghiệp Quyết Tiến |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1712 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường ven biển Hải Đăng |
Đường 3/2 - Cầu Cửa Lấp
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1713 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hạ Long |
Trọn đường
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1714 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hải Đăng |
Hạ Long - Số 5 (Nhà nghỉ Long An cũ)
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1715 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hải Đăng |
Số 5 (Nhà nghỉ Long An cũ) - Đèn Hải Đăng
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1716 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hải Đăng |
Ngã 3 - Tượng Chúa
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1717 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hải Đăng |
Hẻm Hải Đăng
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1718 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hải Thượng Lãn Ông |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất ở đô thị |
1719 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phạm Hữu Lầu - Phường Rạch Dừa |
Bình Giã - khu chợ Rạch Dừa
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1720 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phan Xích Long - Phường Rạch Dừa |
Bình Giã - khu chợ Rạch Dừa
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1721 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hàn Mặc Tử (P,7) |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1722 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hàn Thuyên (P,Rạch Dừa) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất ở đô thị |
1723 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hồ Đắc Di |
Nguyễn Trường Tộ - Dương Văn An
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1724 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hồ Quý Ly |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1725 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hẻm của đường Hồ Quý Ly (thuộc khu nhà ở Tập thể Khách sạn Tháng Mười) |
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1726 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hồ Thị Kỷ (P,Rạch Dừa) |
Nối từ đường 30/4 - Khu chợ Rạch Dừa
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1727 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hồ Tri Tân (P,Rạch Dừa) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1728 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hồ Xuân Hương |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1729 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hoa Lư (P,12) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1730 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hoàng Diệu |
Trọn đường
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1731 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hoàng Hoa Thám (P,2, P,3, phường Thắng Tam) |
Thùy Vân - Võ Thị Sáu
|
39.000.000
|
27.300.000
|
19.500.000
|
15.600.000
|
11.700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1732 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hoàng Hoa Thám (P,2, P,3, phường Thắng Tam) |
Đoạn còn lại
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1733 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hoàng Văn Thụ |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1734 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hoàng Việt (P,6) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1735 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hùng Vương |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1736 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Huyền Trân Công Chúa |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1737 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Huỳnh Khương An |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1738 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Huỳnh Khương Ninh |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1739 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Kha Vạn Cân (P,7) |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1740 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Kim Đồng (P,Rạch Dừa) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1741 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Ký Con |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1742 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Kỳ Đồng |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1743 |
Thành Phố Vũng Tàu |
La Văn Cầu |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1744 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lạc Long Quân |
Võ Thị Sáu - Hết phần đất giao Công ty Phát triển Nhà
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1745 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Hoàn (P,Rạch Dừa) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1746 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Hồng Phong |
Lê Lợi - Thùy Vân
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1747 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hẻm 05 Lê Hồng Phong nối dài (thuộc đường nội bộ giữa khu Biệt thự Kim Minh và khu Biệt thự Kim Ngân) |
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1748 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Lai |
Lê Quý Đôn - Thống Nhất
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1749 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Lai |
Thống Nhất - Trương Công Định
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1750 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Lợi |
Trọn đường
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1751 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Ngọc Hân |
Trần Phú - Thủ Khoa Huân
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1752 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Ngọc Hân |
Thủ Khoa Huân - Bà Triệu
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1753 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Phụng Hiểu |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1754 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Quang Định |
Đường 30/4 - Bình Giã
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1755 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hẻm 135 Lê Quang Định (P,Thắng Nhất) |
gồm các đoạn đường nội bộ khu đất PTSC của Công ty Dịch vụ Dầu khí
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1756 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến hẻm 135 Lê Quang Định (B, C, D, E, F, J khu nhà ở PTSC) |
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1757 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Quý Đôn |
Quang Trung - Ngã 5 Lê Quý Đôn - Lê Lợi - Thủ Khoa Huân
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1758 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Quý Đôn |
Đoạn còn lại
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1759 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Thánh Tông |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1760 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Thị Riêng |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1761 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Văn Lộc |
Đường 30/4 - Lê Thị Riêng
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1762 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Văn Lộc |
Lê Thị Riêng - Bờ kè rạch Bến Đình
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1763 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Văn Tám |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1764 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lương Thế Vinh |
Trương Công Định - Đường 30/4
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1765 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hẻm 30 Lương Thế Vinh (P9) |
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1766 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lương Văn Can |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1767 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lưu Chí Hiếu (P9, P10, P,Rạch Dừa, P,Thắng Nhất) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1768 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lưu Hữu Phước (P,Rạch Dừa, P,Thắng Nhất) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1769 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lý Thái Tổ (P,Rạch Dừa) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1770 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lý Thường Kiệt |
Nguyễn Trường Tộ - Phạm Ngũ Lão
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1771 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lý Thường Kiệt |
Phạm Ngũ Lão - Lê Quý Đôn
|
39.000.000
|
27.300.000
|
19.500.000
|
15.600.000
|
11.700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1772 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lý Thường Kiệt |
Lê Quý Đôn - Bà Triệu
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1773 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lý Tự Trọng |
Lê Lợi - Lê Lai
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1774 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lý Tự Trọng |
Lê Lai - Hẻm 45, 146 Lý Tự Trọng
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1775 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lý Tự Trọng |
Đoạn còn lại
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1776 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Mạc Đỉnh Chi |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1777 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Mai Thúc Loan (P,Rạch Dừa) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1778 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
Trọn đường
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1779 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Ngô Đức Kế |
Nguyễn An Ninh - Cao Thắng
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1780 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Ngô Đức Kế |
Cao Thắng - Pasteur
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1781 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Ngô Đức Kế |
Đoạn còn lại
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1782 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Ngô Quyền (P, Thắng Nhất, P,Rạch Dừa) |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nơ Trang Long
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1783 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Ngô Văn Huyền |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1784 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Ngư Phủ |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1785 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Ngư Phủ nối dài |
Ngư Phủ - Tôn Đức Thắng
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1786 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn An Ninh |
Trọn đường
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1787 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hẻm số 1 Nguyễn An Ninh |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1788 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Bảo |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1789 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1790 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Bửu (P,Thắng Tam) |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1791 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Chí Thanh |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1792 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Công Trứ |
Trọn đường
|
9.451.800
|
6.616.200
|
4.726.200
|
3.780.600
|
2.835.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1793 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Cư Trinh |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1794 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Du |
Quang Trung - Trần Hưng Đạo
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1795 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Du |
Trần Hưng Đạo - Trương Công Định
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1796 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Gia Thiều (P,12) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1797 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hẻm 58 Nguyễn Gia Thiều |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1798 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Hiền |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1799 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Hới (P,8) |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1800 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Hữu Cảnh |
Đường 30/4 - Trường Tiểu học Chí Linh
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |