1401 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hải Đăng |
Hẻm Hải Đăng
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1402 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hải Thượng Lãn Ông |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất ở đô thị |
1403 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phạm Hữu Lầu - Phường Rạch Dừa |
Bình Giã - khu chợ Rạch Dừa
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1404 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phan Xích Long - Phường Rạch Dừa |
Bình Giã - khu chợ Rạch Dừa
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1405 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hàn Mặc Tử (P,7) |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1406 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hàn Thuyên (P,Rạch Dừa) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất ở đô thị |
1407 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hồ Đắc Di |
Nguyễn Trường Tộ - Dương Văn An
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1408 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hồ Quý Ly |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1409 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hẻm của đường Hồ Quý Ly (thuộc khu nhà ở Tập thể Khách sạn Tháng Mười) |
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1410 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hồ Thị Kỷ (P,Rạch Dừa) |
Nối từ đường 30/4 - Khu chợ Rạch Dừa
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1411 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hồ Tri Tân (P,Rạch Dừa) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1412 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hồ Xuân Hương |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1413 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hoa Lư (P,12) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1414 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hoàng Diệu |
Trọn đường
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất TM-DV đô thị |
1415 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hoàng Hoa Thám (P,2, P,3, phường Thắng Tam) |
Thùy Vân - Võ Thị Sáu
|
39.000.000
|
27.300.000
|
19.500.000
|
15.600.000
|
11.700.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1416 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hoàng Hoa Thám (P,2, P,3, phường Thắng Tam) |
Đoạn còn lại
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất TM-DV đô thị |
1417 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hoàng Văn Thụ |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1418 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hoàng Việt (P,6) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1419 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hùng Vương |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1420 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Huyền Trân Công Chúa |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1421 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Huỳnh Khương An |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1422 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Huỳnh Khương Ninh |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1423 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Kha Vạn Cân (P,7) |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1424 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Kim Đồng (P,Rạch Dừa) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1425 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Ký Con |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1426 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Kỳ Đồng |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1427 |
Thành Phố Vũng Tàu |
La Văn Cầu |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1428 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lạc Long Quân |
Võ Thị Sáu - Hết phần đất giao Công ty Phát triển Nhà
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1429 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Hoàn (P,Rạch Dừa) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1430 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Hồng Phong |
Lê Lợi - Thùy Vân
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất TM-DV đô thị |
1431 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hẻm 05 Lê Hồng Phong nối dài (thuộc đường nội bộ giữa khu Biệt thự Kim Minh và khu Biệt thự Kim Ngân) |
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1432 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Lai |
Lê Quý Đôn - Thống Nhất
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1433 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Lai |
Thống Nhất - Trương Công Định
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1434 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Lợi |
Trọn đường
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất TM-DV đô thị |
1435 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Ngọc Hân |
Trần Phú - Thủ Khoa Huân
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất TM-DV đô thị |
1436 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Ngọc Hân |
Thủ Khoa Huân - Bà Triệu
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1437 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Phụng Hiểu |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1438 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Quang Định |
Đường 30/4 - Bình Giã
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1439 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hẻm 135 Lê Quang Định (P,Thắng Nhất) |
gồm các đoạn đường nội bộ khu đất PTSC của Công ty Dịch vụ Dầu khí
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1440 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến hẻm 135 Lê Quang Định (B, C, D, E, F, J khu nhà ở PTSC) |
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1441 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Quý Đôn |
Quang Trung - Ngã 5 Lê Quý Đôn - Lê Lợi - Thủ Khoa Huân
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất TM-DV đô thị |
1442 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Quý Đôn |
Đoạn còn lại
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1443 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Thánh Tông |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1444 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Thị Riêng |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1445 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Văn Lộc |
Đường 30/4 - Lê Thị Riêng
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1446 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Văn Lộc |
Lê Thị Riêng - Bờ kè rạch Bến Đình
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1447 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Văn Tám |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1448 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lương Thế Vinh |
Trương Công Định - Đường 30/4
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1449 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hẻm 30 Lương Thế Vinh (P9) |
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1450 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lương Văn Can |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1451 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lưu Chí Hiếu (P9, P10, P,Rạch Dừa, P,Thắng Nhất) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1452 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lưu Hữu Phước (P,Rạch Dừa, P,Thắng Nhất) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1453 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lý Thái Tổ (P,Rạch Dừa) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1454 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lý Thường Kiệt |
Nguyễn Trường Tộ - Phạm Ngũ Lão
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1455 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lý Thường Kiệt |
Phạm Ngũ Lão - Lê Quý Đôn
|
39.000.000
|
27.300.000
|
19.500.000
|
15.600.000
|
11.700.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1456 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lý Thường Kiệt |
Lê Quý Đôn - Bà Triệu
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1457 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lý Tự Trọng |
Lê Lợi - Lê Lai
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất TM-DV đô thị |
1458 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lý Tự Trọng |
Lê Lai - Hẻm 45, 146 Lý Tự Trọng
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1459 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lý Tự Trọng |
Đoạn còn lại
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1460 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Mạc Đỉnh Chi |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1461 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Mai Thúc Loan (P,Rạch Dừa) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1462 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
Trọn đường
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất TM-DV đô thị |
1463 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Ngô Đức Kế |
Nguyễn An Ninh - Cao Thắng
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1464 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Ngô Đức Kế |
Cao Thắng - Pasteur
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1465 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Ngô Đức Kế |
Đoạn còn lại
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1466 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Ngô Quyền (P, Thắng Nhất, P,Rạch Dừa) |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nơ Trang Long
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1467 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Ngô Văn Huyền |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1468 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Ngư Phủ |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1469 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Ngư Phủ nối dài |
Ngư Phủ - Tôn Đức Thắng
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1470 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn An Ninh |
Trọn đường
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất TM-DV đô thị |
1471 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hẻm số 1 Nguyễn An Ninh |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1472 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Bảo |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1473 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1474 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Bửu (P,Thắng Tam) |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1475 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Chí Thanh |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1476 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Công Trứ |
Trọn đường
|
9.451.800
|
6.616.200
|
4.726.200
|
3.780.600
|
2.835.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1477 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Cư Trinh |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1478 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Du |
Quang Trung - Trần Hưng Đạo
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất TM-DV đô thị |
1479 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Du |
Trần Hưng Đạo - Trương Công Định
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1480 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Gia Thiều (P,12) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1481 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hẻm 58 Nguyễn Gia Thiều |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1482 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Hiền |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1483 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Hới (P,8) |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1484 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Hữu Cảnh |
Đường 30/4 - Trường Tiểu học Chí Linh
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1485 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Hữu Cảnh |
Đoạn còn lại
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1486 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tuyến hẻm |
từ số nhà 217 Nguyễn Hữu Cảnh - số nhà 140 Lưu Chí Hiếu
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1487 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến hẻm 183 Nguyễn Hữu Cảnh (A, B, C, D, E, F, G khu nhà ở C2 Chí Linh) |
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1488 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến hẻm 212 Nguyễn Hữu Cảnh (B, C, D, E, F, J, K H khu nhà ở C1 Chí Linh) |
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1489 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến hẻm 217 Nguyễn Hữu Cảnh (B, C, D khu nhà ở A Chí Linh) |
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1490 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Hữu Cầu |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1491 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Kim |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1492 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Lương Bằng |
Nguyễn An Ninh - Lương Thế Vinh
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1493 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Lương Bằng |
Lương Thế Vinh - Lý Thái Tông
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1494 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hẻm 02, 04, 36, 50 Nguyễn Lương Bằng (P9) |
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1495 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Thái Bình |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1496 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Thái Học (P,7) |
Trọn đường
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất TM-DV đô thị |
1497 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Thiện Thuật |
Lê Quang Định - Nguyễn Hữu Cảnh
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1498 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Thiện Thuật |
Đoạn còn lại
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1499 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Trãi |
Trọn đường
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất TM-DV đô thị |
1500 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Tri Phương |
Ngô Đức Kế - Trương Công Định
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất TM-DV đô thị |