201 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phan Bá Vành (tên cũ: Đường GD1) - Khu Gò Cát |
Khu tái định cư Gò Cát 6 - Trọn đường (trải nhựa)
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
202 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phan Kế Toại (tên cũ: Đường GD2 ) - Khu Gò Cát |
Khu tái định cư Gò Cát 6 - Trọn đường (trải nhựa)
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
203 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đông Hồ (tên cũ: Đường GD3) - Khu Gò Cát |
Khu tái định cư Gò Cát 6 - Trọn đường (trải nhựa)
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
204 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hà Huy Giáp - Khu Gò Cát |
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
205 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hàn Mặc Tử (Lê Văn Lương) - Khu Gò Cát |
Nguyễn Văn Hưởng - Phan Bội Châu
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
206 |
Thành Phố Bà Rịa |
Kha Vạn Cân - Khu Gò Cát |
Nguyễn Văn Hưởng - Lê Hữu Trác
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
207 |
Thành Phố Bà Rịa |
Kỳ Đồng - Khu Gò Cát |
Thích Thiện Chiếu - Cao Triều Phát
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
208 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Chân (GN3) - Khu Gò Cát |
Nguyễn Văn Nguyễn - Võ Văn Kiệt
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
209 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Hữu Trác (đã điều chỉnh thông tuyến gồm đường Hồ Đắc Di (cũ), đường Hoài Thanh (cũ) - Khu Gò Cát |
Lê Chân - Chu Văn An
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
210 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Long Vân - Khu Gò Cát |
Trọn đường
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
211 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Văn Hưu - Khu Gò Cát |
Trọn đường
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
212 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lưu Hữu Phước - Khu Gò Cát |
Nguyễn Phúc Chu - Lê Hữu Trác
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
213 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Huỳnh Đức - Khu Gò Cát |
Thích Thiện Chiếu - Hoàng Hoa Thám
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
214 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Hữu Huân - Khu Gò Cát |
Nguyễn Phúc Chu - Lê Hữu Trác
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
215 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Hữu Tiến - Khu Gò Cát |
Trọng đường
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
216 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Phúc Chu - Khu Gò Cát |
Võ Thị Sáu - Hoàng Hoa Thám
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
217 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Phúc Chu - Khu Gò Cát |
Nguyễn Hữu Huân - Chu Văn An
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
218 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Trọng Quản - Khu Gò Cát |
Hoàng Hoa Thám - Chu Văn An
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
219 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Văn Nguyễn - Khu Gò Cát |
Trọn đường
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
220 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phan Anh (đã điều chỉnh thông tuyến gộp đường Hoàng Văn Thụ (cũ) - Khu Gò Cát |
Nguyễn Văn Hưởng - Võ Văn Kiệt
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
221 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phan Bội Châu - Khu Gò Cát |
Trọn đường
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
222 |
Thành Phố Bà Rịa |
Thích Thiện Chiếu - Khu Gò Cát |
Nguyễn Phúc Chu - Nguyễn Văn Nguyễn
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
223 |
Thành Phố Bà Rịa |
Thích Thiện Chiếu - Khu Gò Cát |
Nguyễn Hữu Tiến - Lê Hữu Trác (Hồ Đắc Di cũ)
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
224 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trịnh Hoài Đức - Khu Gò Cát |
Nguyễn Văn Hưởng - Nguyễn Trọng Quân
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
225 |
Thành Phố Bà Rịa |
Bùi Xuân Phái (Nguyễn Viết Xuân) - Khu tái định cư H20 |
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
226 |
Thành Phố Bà Rịa |
Huỳnh Khương An - Khu tái định cư H20 |
Đường 27/4 - Phạm Ngọc Thạch
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
227 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lưu Chí Hiếu - Khu tái định cư H20 |
Đường 27/4 - Trần Khánh Dư
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
228 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Chánh Sắt (Tôn Thất Thuyết) - Khu tái định cư H20 |
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
229 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phạm Phú Thứ - Khu tái định cư H20 |
Trọn đường
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
230 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phan Văn Hớn - Khu tái định cư H20 |
Tôn Thất Thuyết - Huỳnh Khương An
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
231 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tản Đà - Khu tái định cư H20 |
Hùng Vương - Huỳnh Khương An
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
232 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tăng Bạt Hổ - Khu tái định cư H20 |
Trọn đường
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
233 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trần Khánh Dư - Khu tái định cư H20 |
Nguyễn Văn Trỗi - Huỳnh Khương An
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
234 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đặng Thị Mai (Đặng Thai Mai) - Khu dân cư Triều Phát |
Thái Văn Lung - Nguyễn Thần Hiến
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
235 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đoàn Thị Điểm (Ngô Quyền) - Khu dân cư Triều Phát |
Thái Văn Lung - Nguyễn Thần Hiến
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
236 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Thị Riêng (Bùi Thị Xuân) - Khu dân cư Triều Phát |
Trần Huy Liệu - Nguyễn Thị Thập
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
237 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lý Ban (QHTP1) - Khu dân cư Triều Phát |
Đặng Thị Mai - Trần Huy Liệu
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
238 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Khánh Toàn - Khu dân cư Triều Phát |
Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Thị Thập
|
8.099.000
|
5.669.000
|
4.050.000
|
3.240.000
|
2.430.000
|
Đất ở đô thị |
239 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Thần Hiến (Nguyễn Văn Thoại) - Khu dân cư Triều Phát |
Nguyễn Tất Thành - Trần Huy Liệu
|
8.099.000
|
5.669.000
|
4.050.000
|
3.240.000
|
2.430.000
|
Đất ở đô thị |
240 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Siêu (QHTP2) - Khu dân cư Triều Phát |
Trần Huy Liệu - Hết tuyến
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
241 |
Thành Phố Bà Rịa |
Thái Văn Lung - Khu dân cư Triều Phát |
Nguyễn Tất Thành - Hết vỉa hè
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
242 |
Thành Phố Bà Rịa |
Thái Văn Lung - Khu dân cư Triều Phát |
Không vỉa hè - Nguyễn Văn Hưởng
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
243 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đặng Thái Thân - Khu dân cư Long Toàn |
Nguyễn Thái Học - Kha Vạn Cân
|
6.978.000
|
4.884.000
|
3.489.000
|
2.791.000
|
2.093.000
|
Đất ở đô thị |
244 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hồ Thành Biên (Ông Ích Khiêm) - Khu dân cư Long Toàn |
Hoàng Hoa Thám - Nguyễn Lân
|
6.978.000
|
4.884.000
|
3.489.000
|
2.791.000
|
2.093.000
|
Đất ở đô thị |
245 |
Thành Phố Bà Rịa |
Huỳnh Mẫn Đạt - Khu dân cư Long Toàn |
Trần Phú - Lý Chí Thắng
|
6.978.000
|
4.884.000
|
3.489.000
|
2.791.000
|
2.093.000
|
Đất ở đô thị |
246 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Anh Xuân (Nguyễn Trung Trực) - Khu dân cư Long Toàn |
Xuân Diệu - Nguyễn Lân
|
6.978.000
|
4.884.000
|
3.489.000
|
2.791.000
|
2.093.000
|
Đất ở đô thị |
247 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lý Chí Thắng (Phạm Phú Thứ) - Khu dân cư Long Toàn |
Hoàng Hoa Thám - Phùng Hưng
|
6.978.000
|
4.884.000
|
3.489.000
|
2.791.000
|
2.093.000
|
Đất ở đô thị |
248 |
Thành Phố Bà Rịa |
Mai Hắc Đế - Khu dân cư Long Toàn |
Võ Văn Kiệt - Thiếu Sơn
|
6.978.000
|
4.884.000
|
3.489.000
|
2.791.000
|
2.093.000
|
Đất ở đô thị |
249 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nam Cao - Khu dân cư Long Toàn |
Hoàng Hoa Thám - Huỳnh Mẫn Đạt
|
6.978.000
|
4.884.000
|
3.489.000
|
2.791.000
|
2.093.000
|
Đất ở đô thị |
250 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Biểu - Khu dân cư Long Toàn |
Hoàng Hoa Thám - Kha Vạn Cân
|
6.978.000
|
4.884.000
|
3.489.000
|
2.791.000
|
2.093.000
|
Đất ở đô thị |
251 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Chích - Khu dân cư Long Toàn |
Hoàng Hoa Thám - Nguyễn Trực
|
6.978.000
|
4.884.000
|
3.489.000
|
2.791.000
|
2.093.000
|
Đất ở đô thị |
252 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Hiền - Khu dân cư Long Toàn |
Trần Phú - Nam Cao
|
6.978.000
|
4.884.000
|
3.489.000
|
2.791.000
|
2.093.000
|
Đất ở đô thị |
253 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Lân (Võ Trường Toản) - Khu dân cư Long Toàn |
Hồ Thành Biên - Trần Phú
|
6.978.000
|
4.884.000
|
3.489.000
|
2.791.000
|
2.093.000
|
Đất ở đô thị |
254 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Quyền - Khu dân cư Long Toàn |
Nguyễn Thái Học - Đặng Thái Thân
|
6.978.000
|
4.884.000
|
3.489.000
|
2.791.000
|
2.093.000
|
Đất ở đô thị |
255 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Thái Học - Khu dân cư Long Toàn |
Hoàng Hoa Thám - Nguyễn Lân
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
256 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Trực - Khu dân cư Long Toàn |
Xuân Diệu - Kha Vạn Cân
|
6.978.000
|
4.884.000
|
3.489.000
|
2.791.000
|
2.093.000
|
Đất ở đô thị |
257 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Xí - Khu dân cư Long Toàn |
Hoàng Hoa Thám - Huỳnh Mẫn Đạt
|
6.978.000
|
4.884.000
|
3.489.000
|
2.791.000
|
2.093.000
|
Đất ở đô thị |
258 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nhất Chi Mai - Khu dân cư Long Toàn |
Hồ Thành Biên - Trần Phú
|
6.978.000
|
4.884.000
|
3.489.000
|
2.791.000
|
2.093.000
|
Đất ở đô thị |
259 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phùng Hưng - Khu dân cư Long Toàn |
Nguyễn Thái Học - Đặng Thái Thân
|
6.978.000
|
4.884.000
|
3.489.000
|
2.791.000
|
2.093.000
|
Đất ở đô thị |
260 |
Thành Phố Bà Rịa |
Thiếu Sơn - Khu dân cư Long Toàn |
Xuân Diệu - Kha Vạn Cân
|
6.978.000
|
4.884.000
|
3.489.000
|
2.791.000
|
2.093.000
|
Đất ở đô thị |
261 |
Thành Phố Bà Rịa |
Xuân Diệu (Lý Nam Đế) - Khu dân cư Long Toàn |
Võ Văn Kiệt - Lý Chí Thắng
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
262 |
Thành Phố Bà Rịa |
Các tuyến đường trong khu TĐC 30-4 |
|
6.978.000
|
4.884.000
|
3.489.000
|
2.791.000
|
2.093.000
|
Đất ở đô thị |
263 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường D7 - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Lý Thái Tổ - Lê Văn Duyệt
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
264 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường N5 (Lý Thái Tổ) - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Phạm Hùng - Đường D7
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
265 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường TDC1 - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Phạm Hùng - Đường D7
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
266 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Thị Hoa - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Lê Văn Duyệt - Đường TDC6
|
6.978.000
|
4.884.000
|
3.489.000
|
2.791.000
|
2.093.000
|
Đất ở đô thị |
267 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường TDC4 - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Nguyễn Thị Hoa - Đường TDC5
|
6.978.000
|
4.884.000
|
3.489.000
|
2.791.000
|
2.093.000
|
Đất ở đô thị |
268 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường TDC5 - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Lê Văn Duyệt - Đường TDC6
|
6.978.000
|
4.884.000
|
3.489.000
|
2.791.000
|
2.093.000
|
Đất ở đô thị |
269 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường TDC6 - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Phạm Hùng - Đường D7
|
6.978.000
|
4.884.000
|
3.489.000
|
2.791.000
|
2.093.000
|
Đất ở đô thị |
270 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường TDC7 - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Đường TDC3 - Đường TDC5
|
6.978.000
|
4.884.000
|
3.489.000
|
2.791.000
|
2.093.000
|
Đất ở đô thị |
271 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Văn Duyệt - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Phạm Hùng - Đường D7
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
272 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hồ Đản - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Trọn đường
|
6.978.000
|
4.884.000
|
3.489.000
|
2.791.000
|
2.093.000
|
Đất ở đô thị |
273 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hoàng Tuệ - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Trọn đường
|
6.978.000
|
4.884.000
|
3.489.000
|
2.791.000
|
2.093.000
|
Đất ở đô thị |
274 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trần Quốc Toản (đường gom QL51) - Khu tái định cư Đồng Mắt Mèo |
Trần Xuân Soạn - Hoàng Việt
|
12.460.000
|
8.722.000
|
6.230.000
|
4.984.000
|
3.738.000
|
Đất ở đô thị |
275 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tống Duy Tân (đường song song với Trần Quốc Toản) - Khu tái định cư Đồng Mắt Mèo |
Trần Xuân Soạn - Võ Trường Toản (đường gom QL51)
|
9.345.000
|
6.542.000
|
4.673.000
|
3.738.000
|
2.804.000
|
Đất ở đô thị |
276 |
Thành Phố Bà Rịa |
Võ Trường Toản - Khu tái định cư Đồng Mắt Mèo |
Trần Quốc Toản - Vũ Trọng Phụng
|
9.345.000
|
6.542.000
|
4.673.000
|
3.738.000
|
2.804.000
|
Đất ở đô thị |
277 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Long Vân - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 |
Trần Phú - Nguyễn Thái Học
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
278 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Minh Khanh - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 |
Hoàng Hoa Thám - Lê Long Vân
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
279 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Thái Học - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 |
Hoàng Hoa Thám - Lê Long Vân
|
8.099.000
|
5.669.000
|
4.050.000
|
3.240.000
|
2.430.000
|
Đất ở đô thị |
280 |
Thành Phố Bà Rịa |
Bùi Dương Lịch - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 |
Hoàng Hoa Thám - Đặng Xuân Bảo
|
7.850.000
|
5.495.000
|
3.925.000
|
3.140.000
|
2.355.000
|
Đất ở đô thị |
281 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đặng Phúc Thông - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 |
Lê Long Vân - Nguyễn Bá Phát
|
7.850.000
|
5.495.000
|
3.925.000
|
3.140.000
|
2.355.000
|
Đất ở đô thị |
282 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hà Văn Lao - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 |
Lê Long Vân - Nguyễn Bá Phát
|
7.850.000
|
5.495.000
|
3.925.000
|
3.140.000
|
2.355.000
|
Đất ở đô thị |
283 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lương Hữu Khánh - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 |
Hoàng Hoa Thám - Huỳnh Bá Chánh
|
7.850.000
|
5.495.000
|
3.925.000
|
3.140.000
|
2.355.000
|
Đất ở đô thị |
284 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Bá Phát - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 |
Lương Hữu Khánh - Bùi Dương Lịch
|
7.850.000
|
5.495.000
|
3.925.000
|
3.140.000
|
2.355.000
|
Đất ở đô thị |
285 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đặng Xuân Bảo - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 |
Nguyễn Thái Học - Đặng Phúc Thông
|
7.850.000
|
5.495.000
|
3.925.000
|
3.140.000
|
2.355.000
|
Đất ở đô thị |
286 |
Thành Phố Bà Rịa |
Huỳnh Bá Chánh - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 |
Trần Phú - Hà Văn Lao
|
7.850.000
|
5.495.000
|
3.925.000
|
3.140.000
|
2.355.000
|
Đất ở đô thị |
287 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hồ Tùng Mậu - đường trong dự án Barimex (cũ) công ty DIC 4 (Phường Long Tâm) |
Nguyễn Văn Hưởng - Phan Bội Châu
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
288 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hoàng Xuân Nghị - đường trong dự án Barimex (cũ) công ty DIC 4 (Phường Long Tâm) |
Nguyễn Văn Hưởng - Phan Bội Châu
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
289 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường A2 - Khu tái định cư Phước Hưng |
Đường B (Ngô Tất Tố) - Đường B2
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
290 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường B (Ngô Tất Tố) - Khu tái định cư Phước Hưng |
Nguyễn Tất Thành - Đường A2
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
291 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường A - Khu tái định cư Phước Hưng |
Đường B (Ngô Tất Tố) - Đường B2
|
7.476.000
|
5.233.000
|
3.738.000
|
2.990.000
|
2.243.000
|
Đất ở đô thị |
292 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường A1 - Khu tái định cư Phước Hưng |
Đường B (Ngô Tất Tố) - Đường B2
|
7.476.000
|
5.233.000
|
3.738.000
|
2.990.000
|
2.243.000
|
Đất ở đô thị |
293 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường B1 - Khu tái định cư Phước Hưng |
Nguyễn Tất Thành - Đường A2
|
7.476.000
|
5.233.000
|
3.738.000
|
2.990.000
|
2.243.000
|
Đất ở đô thị |
294 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường B2 - Khu tái định cư Phước Hưng |
Nguyễn Tất Thành - Đường A2
|
7.476.000
|
5.233.000
|
3.738.000
|
2.990.000
|
2.243.000
|
Đất ở đô thị |
295 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường D1 - Khu tái định cư Long Tâm |
Hoàng Hoa Thám - Kha Vạn Cân
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
296 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường D1 - Khu tái định cư Kim Dinh |
Trịnh Đình Thảo - Đường N1
|
7.476.000
|
5.233.000
|
3.738.000
|
2.990.000
|
2.243.000
|
Đất ở đô thị |
297 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường D2 - Khu tái định cư Kim Dinh |
Trịnh Đình Thảo - Đường N1
|
7.476.000
|
5.233.000
|
3.738.000
|
2.990.000
|
2.243.000
|
Đất ở đô thị |
298 |
Thành Phố Bà Rịa |
Rạch Gầm - Xoài Mút (nối dài) - Khu tái định cư Kim Dinh |
Trịnh Đình Thảo - Đường N1
|
7.476.000
|
5.233.000
|
3.738.000
|
2.990.000
|
2.243.000
|
Đất ở đô thị |
299 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường N1 - Khu tái định cư Kim Dinh |
Trọn đường
|
7.476.000
|
5.233.000
|
3.738.000
|
2.990.000
|
2.243.000
|
Đất ở đô thị |
300 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường N2 - Khu tái định cư Kim Dinh |
Đường D2 - Rạch Gầm - Xoài Mút (nối dài)
|
7.476.000
|
5.233.000
|
3.738.000
|
2.990.000
|
2.243.000
|
Đất ở đô thị |