11:58 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại An Giang: Tiềm năng phát triển và cơ hội đầu tư bất động sản

An Giang, vùng đất nằm ở đầu nguồn sông Cửu Long, không chỉ nổi tiếng với nền văn hóa đa dạng mà còn là điểm sáng phát triển kinh tế và bất động sản tại miền Tây Nam Bộ. Theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019, sửa đổi bởi Quyết định số 18/2022/QĐ-UBND ngày 04/05/2022, bảng giá đất tại An Giang phản ánh rõ rệt sức hấp dẫn của khu vực này.

An Giang – Vùng đất vàng của miền Tây và tiềm năng phát triển vượt trội

An Giang là tỉnh đầu tiên trên dòng Mekong khi chảy vào Việt Nam, nổi bật với địa hình đa dạng gồm đồng bằng, núi đồi và các con sông lớn. Thành phố Long Xuyên và Thành phố Châu Đốc là hai trung tâm kinh tế quan trọng, đóng vai trò cầu nối trong giao thương và phát triển văn hóa, du lịch.

Nổi tiếng với các lễ hội văn hóa như lễ hội Bà Chúa Xứ Núi Sam cùng hệ thống kênh rạch chằng chịt, An Giang đang thu hút lượng lớn du khách và nhà đầu tư.

Hạ tầng giao thông tại An Giang không ngừng được cải thiện với các tuyến đường nối liền các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long và cửa khẩu quốc tế Tịnh Biên. Điều này giúp tăng khả năng kết nối và thúc đẩy sự phát triển kinh tế, đặc biệt trong các lĩnh vực thương mại và bất động sản.

Cơ hội đầu tư qua bảng giá đất hiện hành

Giá đất tại An Giang dao động từ 15.000 đồng/m² đến 54.000.000 đồng/m², với mức giá trung bình là 1.457.359 đồng/m².

Các khu vực trung tâm Thành phố Long Xuyên và Châu Đốc có mức giá cao hơn nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng và du lịch. Các khu vực ngoại ô và ven sông như Tân Châu, Chợ Mới cũng đang dần thu hút sự quan tâm nhờ tiềm năng tăng trưởng từ các dự án quy hoạch mới.

So với các tỉnh lân cận như Cần Thơ hay Kiên Giang, giá đất tại An Giang vẫn còn khá hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho cả đầu tư ngắn hạn và dài hạn. Những khu vực gần các điểm du lịch nổi tiếng hoặc các tuyến đường giao thông chính là lựa chọn tối ưu để đảm bảo lợi nhuận trong tương lai.

An Giang, với tiềm năng phát triển mạnh mẽ từ kinh tế, hạ tầng đến du lịch, đang trở thành điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản. Đây là thời điểm vàng để nắm bắt cơ hội tại vùng đất giàu tiềm năng này.

Giá đất cao nhất tại An Giang là: 54.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại An Giang là: 15.000 đ
Giá đất trung bình tại An Giang là: 1.492.513 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 18/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh An Giang
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
6212

Mua bán nhà đất tại An Giang

Xem thêm Mua bán nhà đất tại An Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6801 Huyện Thoại Sơn Xã Thoại Giang (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Ba Thê mới (Kênh Rạch giá - Long Xuyên - Ranh Vọng Đông) 55.000 44.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6802 Huyện Thoại Sơn Xã Thoại Giang (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Tiếp giáp các kênh cấp 2 (Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Ranh Vọng Đông) 50.000 40.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6803 Huyện Thoại Sơn Xã Thoại Giang (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Tiếp giáp các kênh cấp 2 (Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Ranh Vọng Đông) 50.000 40.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6804 Huyện Thoại Sơn Xã Thoại Giang Tiếp giáp kênh cấp III 35.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
6805 Huyện Thoại Sơn Xã Thoại Giang Tiếp giáp kênh cấp III 35.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6806 Huyện Thoại Sơn Xã Thoại Giang Khu vực còn lại 30.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
6807 Huyện Thoại Sơn Xã Thoại Giang Khu vực còn lại 30.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6808 Huyện Thoại Sơn Xã Thoại Giang (Tiếp giáp Quốc lộ 80, Tỉnh lộ 943) Đường tỉnh 943 (Cầu Thoại Giang - ranh Vọng Đông) 70.000 56.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6809 Huyện Thoại Sơn Xã Thoại Giang (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) Kênh Rạch Giá - Long Xuyên (Ranh Định Mỹ - Ranh Bình Thành) 60.000 48.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6810 Huyện Thoại Sơn Xã Thoại Giang (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Tiếp giáp các kênh cấp 2 (Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - ranh Vọng Đông) 60.000 48.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6811 Huyện Thoại Sơn Xã Thoại Giang Tiếp giáp kênh cấp III 40.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
6812 Huyện Thoại Sơn Xã Thoại Giang Khu vực còn lại 35.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
6813 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) Kênh Đòn Dong (Ranh Phú Thuận - ranh Vĩnh Khánh) 55.000 44.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6814 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) Kênh Đòn Dong (Ranh Phú Thuận - ranh Vĩnh Khánh) 55.000 44.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6815 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Xã Đội (Ranh Phú Hòa- kênh Đòn Dong) 45.000 36.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6816 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Xã Đội (Ranh Phú Hòa- kênh Đòn Dong) 45.000 36.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6817 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh T5 (Cầu kênh T5- Hết kênh) 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6818 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh T5 (Cầu kênh T5- Hết kênh) 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6819 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh T7 (Từ cầu kênh T7- ranh Vĩnh Thạnh - ranh Cần Thơ) 48.000 38.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6820 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh T7 (Từ cầu kênh T7- ranh Vĩnh Thạnh - ranh Cần Thơ) 48.000 38.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6821 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Nông Dân (Cầu 2A- kênh Đòn Dong) 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6822 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Nông Dân (Cầu 2A- kênh Đòn Dong) 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6823 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh mặc cần dện lớn (Ranh Phú Hòa – ranh Vĩnh Khánh) 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6824 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh mặc cần dện lớn (Ranh Phú Hòa – ranh Vĩnh Khánh) 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6825 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh mặc cần dện nhỏ (Cầu Đình- Ngã ba rạch Ông Thiên) 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6826 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh mặc cần dện nhỏ (Cầu Đình- Ngã ba rạch Ông Thiên) 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6827 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Thanh niên (kênh Hậu 1- kênh Đòn dong) 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6828 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Thanh niên (kênh Hậu 1- kênh Đòn dong) 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6829 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh Tiếp giáp kênh cấp III 35.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
6830 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh Tiếp giáp kênh cấp III 35.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6831 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh Khu vực còn lại 30.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
6832 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh Khu vực còn lại 30.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6833 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) Nhựa 3,5m liên xã (kênh Đòn Dong) (Ranh Phú Thuận - Ranh Vĩnh Khánh) 80.000 64.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6834 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) Nhựa 3,5 m liên xã (kênh Đòn Dong (Ranh Phú Thuận - Ranh Vĩnh Khánh) 60.000 48.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6835 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Bê tông 2m liên xã (kênh mặc cần dện nhỏ) (Cầu Đình- Hết đường bê tông) 50.000 40.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6836 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Đường cấp phối liên xã (kênh mặc cần dện nhỏ) (Cầu Đình- Hết đường bê tông) 50.000 40.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6837 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Nhựa 3,5 m (kênh Thanh niên) (Cầu sắt kênh hậu 1- kênh Đòn Dong) 50.000 40.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6838 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Đường đất (kênh Thanh Niên (Cầu sắt kênh hậu 1- kênh Đòn Dong) 50.000 40.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6839 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Đường cấp phối (kênh Xã Đội) (Ranh Phú Hòa- kênh Đoàn Dong) 45.000 36.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6840 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Đường đất (kênh Nông Dân) (Cầu 2A- kênh Đòn Dong) 45.000 36.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6841 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Đường đất Kênh T5 (Cầu kênh T5 - Hết Kênh) 45.000 36.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6842 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Đường đất (kênh T7) (Cầu kênh T7- ranh Cần Thơ) 45.000 36.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6843 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Mặc cần dện lớn (Ranh Phú Hòa- ranh Vĩnh Khánh) 45.000 36.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6844 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh Tiếp giáp kênh cấp III 40.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
6845 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Chánh Khu vực còn lại 35.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
6846 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp Quốc lộ 80, Tỉnh lộ 943) Đường tỉnh 943 (Ranh Định Thành - ranh Vĩnh Trạch) 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6847 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp Quốc lộ 80, Tỉnh lộ 943) Đường tỉnh 943 (Ranh Định Thành - ranh Vĩnh Trạch) 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6848 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) Kênh Đòn Dong (Ranh Vĩnh Chánh - kênh H) 50.000 40.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6849 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) Kênh Đòn Dong (Ranh Vĩnh Chánh - kênh H) 50.000 40.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6850 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Bốn Tổng (Tỉnh lộ 943 - Ranh Cần Thơ) 54.000 43.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6851 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Bốn Tổng (Tỉnh lộ 943 - Ranh Cần Thơ) 54.000 43.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6852 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh H (Ranh Định Thành - Ranh Cần Thơ) 48.000 38.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6853 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh H (Ranh Định Thành - Ranh Cần Thơ) 48.000 38.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6854 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Trục (Ranh Định Thành - Kênh Đòn Dong) 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6855 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Trục (Ranh Định Thành - Kênh Đòn Dong) 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6856 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Cây Còng (Kênh Đòn Dong - Ranh Cần Thơ) 48.000 38.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6857 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Cây Còng (Kênh Đòn Dong - Ranh Cần Thơ) 48.000 38.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6858 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Mặc Cần Dện Lớn (Ranh Vĩnh Chánh – kênh Bốn Tổng) 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6859 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Mặc Cần Dện Lớn (Ranh Vĩnh Chánh – kênh Bốn Tổng) 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6860 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Khánh Tiếp giáp kênh cấp III 42.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
6861 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Khánh Tiếp giáp kênh cấp III 42.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6862 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Khánh Khu vực còn lại 30.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
6863 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Khánh Khu vực còn lại 30.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6864 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp Quốc lộ 80, Tỉnh lộ 943) Đường tỉnh 943 (Ranh Định Thành - ranh Vĩnh Trạch) 50.000 40.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6865 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) Kênh Đòn Dong (Ranh Vĩnh Chánh - kênh H) 70.000 56.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6866 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh 4 Tổng (Đường tỉnh 943- Ranh Cần Thơ) 60.000 48.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6867 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh H (Ranh Định Thành - Ranh Cần Thơ) 54.000 43.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6868 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Trục (Ranh Định Thành - Kênh Đòn Dong) 45.000 37.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6869 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Cây Còng (Kênh Đòn Dong - Kênh Cần Thơ) 54.000 43.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6870 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Khánh (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Mặc Cần Dện Lớn (Ranh Vĩnh Chánh - kênh Bốn Tổng) 45.000 37.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6871 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Khánh Tiếp giáp kênh cấp III 48.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
6872 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Khánh Khu vực còn lại 35.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
6873 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) Bê tông 3m liên xã (kênh Rạch Giá – Long Xuyên) (Ranh Định Mỹ - Cầu Ba Bần) 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6874 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) Bê tông 3m liên xã (kênh Rạch Giá – Long Xuyên) (Ranh Định Mỹ - Cầu Ba Bần) 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6875 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) Tiếp giáp kênh cấp 1 (Núi Chóc - Năng Gù) (Ranh Mỹ Phú Đông - Ranh huyện Châu Thành) 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6876 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) Tiếp giáp kênh cấp 1 (Núi Chóc - Năng Gù) (Ranh Mỹ Phú Đông - Ranh huyện Châu Thành) 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6877 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Ranh Làng (Kênh Núi Chóc Năng Gù - Ranh Tây Phú) 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6878 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Ranh Làng (Kênh Núi Chóc Năng Gù - Ranh Tây Phú) 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6879 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Vĩnh Tây (Kênh Ba Dầu - Ranh xã Tây Phú) 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6880 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Vĩnh Tây (Kênh Ba Dầu - Ranh xã Tây Phú) 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6881 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Ba Dầu (Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Kênh Vĩnh Tây) 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6882 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Ba Dầu (Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Kênh Vĩnh Tây) 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6883 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Trường Tiền (Kênh Xẻo Sâu - Ranh xã Tây Phú) 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6884 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Trường Tiền (Kênh Xẻo Sâu - Ranh xã Tây Phú) 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6885 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Xẻo Sâu (Ranh Định Mỹ - Kênh Ba Dầu) 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6886 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Xẻo Sâu (Ranh Định Mỹ - Kênh Ba Dầu) 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6887 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Phú Tiếp giáp kênh cấp III 35.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
6888 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Phú Tiếp giáp kênh cấp III 35.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6889 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Phú Khu vực còn lại 30.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
6890 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Phú Khu vực còn lại 30.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6891 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) Nhựa 3,5m liên xã (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) (Ranh Định Mỹ - Cầu Ba Bần) 60.000 48.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6892 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) Kênh Núi Chóc - Năng Gù (Ranh Mỹ Phú Đông - Ranh huyện Châu Thành) 60.000 48.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6893 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Ranh Làng (Kênh Núi Chóc Năng Gù - Ranh Tây Phú) 50.000 40.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6894 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Vĩnh Tây (Kênh Ba Dầu - Ranh Tây Phú) 45.000 36.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6895 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Ba Dầu (Kênh Rạch Giá Long Xuyên - Kênh Vĩnh Tây) 45.000 36.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6896 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Trường Tiền (Kênh Xẻo Sâu - Ranh Tây Phú) 45.000 36.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6897 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Phú (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Xẻo Sâu (Ranh Định Mỹ - Kênh Ba Dầu) 45.000 36.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6898 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Phú Tiếp giáp kênh cấp III 40.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
6899 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Phú Khu vực còn lại 35.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
6900 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp Quốc lộ 80, Tỉnh lộ 943) Đường tỉnh 943 (Ranh Phú Hòa - ranh xã Định Thành) 60.000 48.000 - - - Đất trồng cây hàng năm