Bảng giá đất An Giang

Giá đất cao nhất tại An Giang là: 54.000.000
Giá đất thấp nhất tại An Giang là: 15.000
Giá đất trung bình tại An Giang là: 1.457.359
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 18/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh An Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6401 Huyện Thoại Sơn Đường đất Kênh ranh Phú Thuận - Long Xuyên - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận Kênh Tổ Y Tế - Rạch Bờ Ao 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6402 Huyện Thoại Sơn Khu vực 3 - Phú Thuận Đất ở nông thôn khu vực còn lại 48.000 28.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
6403 Huyện Thoại Sơn Tỉnh lộ 947 - Khu vực 1 - Xã Tây Phú Kênh Hai Trân - Mương 3/2 660.000 396.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6404 Huyện Thoại Sơn Đường đất kênh Hậu Chợ - Khu vực 1 - Xã Tây Phú Từ nhà ông Nhơn - Kênh Hai Trân 480.000 288.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6405 Huyện Thoại Sơn Nội chợ (Cặp 2 bên nhà lồng chợ) - Trung tâm chợ Tây Phú - Khu vực 1 - Xã Tây Phú 1.200.000 720.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6406 Huyện Thoại Sơn Tỉnh lộ 947 - Khu vực 2 - Xã Tây Phú Kênh 3/2 - Khu dân cư vượt lũ ấp Phú Hòa 270.000 162.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6407 Huyện Thoại Sơn Bờ tây Kênh Mướp Văn - Khu vực 2 - Xã Tây Phú nhựa 3,5m ranh An Bình - ranh Tân Phú, huyện Châu Thành 210.000 126.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6408 Huyện Thoại Sơn Ranh Làng - Khu vực 2 - Xã Tây Phú Kênh Mướp Văn - Vĩnh Phú 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6409 Huyện Thoại Sơn Vĩnh Tây - Khu vực 2 - Xã Tây Phú Kênh Mướp Văn - Vĩnh Phú 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6410 Huyện Thoại Sơn Trường Tiền - Khu vực 2 - Xã Tây Phú Kênh Mướp Văn - Vĩnh Phú 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6411 Huyện Thoại Sơn Hai Trân - Khu vực 2 - Xã Tây Phú Kênh Mướp Văn - Mỹ Phú Đông 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6412 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3m liên xã - KDC Phú Hòa - Khu vực 2 - Xã Tây Phú Ranh Khu dân cư - Ranh huyện Châu Thành 300.000 180.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6413 Huyện Thoại Sơn KDC Phú Hòa - Khu vực 2 - Xã Tây Phú Các đường còn lại trong KDC 210.000 126.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6414 Huyện Thoại Sơn Khu dân cư chợ Tây Phú - Khu vực 2 - Xã Tây Phú đường số 01,02 480.000 288.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6415 Huyện Thoại Sơn Khu dân cư chợ Tây Phú - Khu vực 2 - Xã Tây Phú Đường bê tông nối Đường số 01, 02 480.000 288.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6416 Huyện Thoại Sơn Khu dân cư chợ Tây Phú - Khu vực 2 - Xã Tây Phú Đường số 03,04 660.000 396.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6417 Huyện Thoại Sơn Khu dân cư chợ Tây Phú - Khu vực 2 - Xã Tây Phú Đường cặp mương 3/2 48.000 28.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
6418 Huyện Thoại Sơn Khu vực 3 - Xã Tây Phú đất ở nông thôn khu vực còn lại 48.000 28.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
6419 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 1 - Xã Thoại Giang Cách UBND xã 500m về mỗi bên 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6420 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Thoại Giang Cầu Thoại Giang về hướng UBND xã Thoại Giang 500m 300.000 180.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6421 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Thoại Giang Cách cầu Thoại Giang 500m - Ranh quy hoạch trung tâm xã 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6422 Huyện Thoại Sơn Ranh quy hoạch Trung tâm xã - Cầu Ba Thê 1 210.000 126.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6423 Huyện Thoại Sơn Bê tông 3m kênh Rạch giá - Long Xuyên - Khu vực 2 - Xã Thoại Giang Ranh Định Mỹ - Cầu Thoại Giang 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6424 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 960 -Khu vực 2 - Xã Thoại Giang Cầu Thoại Giang - Ranh Bình Thành 513.600 308.160 - - - Đất SX-KD nông thôn
6425 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3m (tiếp giáp kênh Ba Thê Mới) - Khu vực 2 - Xã Thoại Giang Nhà máy Kim Hương - Ranh Vọng Đông 150.000 90.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6426 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3,5m (tiếp giáp kên Mỹ Giang) - Khu vực 2 - Xã Thoại Giang Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Ranh Vọng Đông 120.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6427 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa (tiếp giáp kênh Thoại Giang 1) - Khu vực 2 - Xã Thoại Giang Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Ranh Vọng Đông 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6428 Huyện Thoại Sơn Đường đất (tiếp giáp kênh Thoại Giang 2) - Khu vực 2 - Xã Thoại Giang Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Ranh Vọng Đông 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6429 Huyện Thoại Sơn KDC Bắc Thạnh - Khu vực 2 - Xã Thoại Giang Các đường trong KDC 360.000 216.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6430 Huyện Thoại Sơn Khu vực 3 - Xã Thoại Giang 48.000 28.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
6431 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m liên xã (kênh Mặc Cần Dện Lớn) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Chánh Kênh Thanh Niên - Trụ sở Ban ấp Tây Bình B 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6432 Huyện Thoại Sơn Bê tông 3m liên xã - Chợ C - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Chánh Hết đường 360.000 216.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6433 Huyện Thoại Sơn Khu vực 2 bên nhà lồng chợ - Chợ Mới - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Chánh 720.000 432.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6434 Huyện Thoại Sơn Khu vực Trung tâm chợ không thuận lợi kinh doanh - Chợ Mới - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Chánh 462.000 277.200 - - - Đất SX-KD nông thôn
6435 Huyện Thoại Sơn Cặp lộ nhựa - Chợ Tây Bình C - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Chánh Kênh T5 - Tổ y tế 600.000 360.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6436 Huyện Thoại Sơn Tiếp giáp nhà lồng chợ thuận lợi kinh doanh - Chợ Tây Bình C - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Chánh 420.000 252.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6437 Huyện Thoại Sơn Các đường còn lại trong chợ - Chợ Tây Bình C - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Chánh 300.000 180.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6438 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m liên xã (kênh Đòn Dong) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Chánh Ranh Phú Thuận - Ranh Vĩnh Khánh (Kênh T7) 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6439 Huyện Thoại Sơn Ranh Phú Hòa - Cầu ngang nhà ông Phí - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Chánh 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6440 Huyện Thoại Sơn Cầu ngang nhà ông Phí - Kênh Thanh niên - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Chánh 108.000 64.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
6441 Huyện Thoại Sơn Ban ấp Mới Tây Bình B - Ranh Vĩnh Khánh (không tính khu vực chợ Tây Bình B) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Chánh 108.000 64.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
6442 Huyện Thoại Sơn Bê tông 2m liên xã (kênh mặc cần dện nhỏ) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Chánh Cầu Đình - Hết đường bê tông 72.000 43.200 - - - Đất SX-KD nông thôn
6443 Huyện Thoại Sơn Đường cấp phối(kênh mặc cần dện nhỏ) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Chánh Cầu Đình - Hết đường bê tông 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6444 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m (kênh Thanh niên) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Chánh Cầu sắt kênh hậu 1 - kênh Đòn Dong 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6445 Huyện Thoại Sơn Đường đất (kênh Thanh Niên) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Chánh Cầu sắt kênh hậu 1 - kênh Đòn Dong 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6446 Huyện Thoại Sơn Đường cấp phối (kênh Xã Đội) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Chánh Ranh Phú Hòa - kênh Đoàn Dong 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6447 Huyện Thoại Sơn Đường đất (kênh Nông Dân) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Chánh Cầu 2A - kênh Đòn Dong 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6448 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m Kênh T5 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Chánh Kênh 200 - Kênh Hậu 500 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6449 Huyện Thoại Sơn Đường đất kênh T5 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Chánh Kênh Đòn Dong - Kênh Hậu 500 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6450 Huyện Thoại Sơn Đường đất (kênh T7) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Chánh Cầu kênh T7 - ranh Cần Thơ 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6451 Huyện Thoại Sơn KDC vược lũ Trung Tâm - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Chánh Các đường trong KDC 252.000 151.200 - - - Đất SX-KD nông thôn
6452 Huyện Thoại Sơn KDC vược lũ Tây Bình C - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Chánh Các đường trong KDC 150.000 90.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6453 Huyện Thoại Sơn Khu vực 3 - Xã Vĩnh Chánh Đất ở nông thôn khu vực còn lại 48.000 28.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
6454 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5 liên xã (kênh Bốn Tổng) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Khánh Bưu Điện - UBND xã 300.000 180.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6455 Huyện Thoại Sơn Bê tông 3,5m liên xã - Chợ Cũ - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Khánh Nhà ông Phi - Nhà ông Xuyên 1.320.000 792.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6456 Huyện Thoại Sơn Giáp lô A - Chợ Cũ - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Khánh Nhựa (kênh Bốn Tổng) - Nhà ông Đàng 420.000 252.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6457 Huyện Thoại Sơn Giáp lô B - Chợ Cũ - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Khánh Bê tông (kênh Bốn Tổng) - Nhà ông Kiệt 900.000 540.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6458 Huyện Thoại Sơn Giáp lô C - Chợ Cũ - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Khánh Nhà ông Xuyên - Nhà ông Tùng 480.000 288.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6459 Huyện Thoại Sơn Đường Bê tông 3,5m tiếp giáp UBND xã - Chợ Cũ - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Khánh Nhựa ( kênh 4 tổng ) - kênh hậu 150 960.000 576.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6460 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3m (kênh Đòn Dong) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Khánh Nhà ông Răng - Kênh Hậu 960.000 576.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6461 Huyện Thoại Sơn Đường Bê tông (kênh Hậu) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Khánh Kênh Đòn Dong - Hết đất nhà bà Kiều 720.000 432.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6462 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Khánh Cầu kênh Ông Cò - Bê tông 3m (đường vào Vĩnh Khánh) 360.000 216.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6463 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Khánh Bê tông 3m liên xã đường vào Vĩnh Khánh - Ranh Định Thành 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6464 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m liên xã (kênh Đòn Dong) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Khánh Ranh Xã Vĩnh Chánh - Kênh Bốn Tổng 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6465 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m liên xã (kênh Đòn Dong) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Khánh Cống Chợ - Kênh Bốn Tổng 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6466 Huyện Thoại Sơn Đường Nhựa 3m (kênh Đòn Dong) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Khánh Ranh Vĩnh Chánh - Kênh H 120.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6467 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3,5m liên xã (kênh Bốn Tổng) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Khánh Đường tỉnh 943 - Bưu Điện 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6468 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3,5m (kênh Bốn Tổng) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Khánh Ranh Vĩnh Trạch - Ngang UBND xã (nhà ông Đức) 120.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6469 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3,5m liên xã (Kênh Bốn Tổng) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Khánh KDC vượt lũ - Kênh ranh Cần Thơ 150.000 90.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6470 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3m liên xã (kênh Bốn Tổng) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Khánh Kênh.đòn Dong - Ranh Cần Thơ 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6471 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3,5m liên xã (k. Mặc Cần Dện lớn) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Khánh Ranh Vĩnh Chánh - Cầu Xẻo Lách 120.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6472 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 5,5m (Kênh Đòn Dong) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Khánh Ranh Xã Vĩnh Chánh - Trường Trung học cơ sở 120.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6473 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 5,5m (Kênh Đòn Dong) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Khánh Nhà văn hóa cũ - Kênh H 120.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6474 Huyện Thoại Sơn Bê tông 2m (kênh H) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Khánh Kênh Đòn Dong - Kênh ranh Cần Thơ 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6475 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3,5m (kênh H) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Khánh Kênh Đòn Dong - Ranh Định Thành 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6476 Huyện Thoại Sơn Đường cặp Kênh Trục - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Khánh Kênh Đòn Dong - Ranh Xã Định Thành 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6477 Huyện Thoại Sơn Đường đất kênh Cây Cồng - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Khánh Kênh Đòn Dong - ranh Thành phố Cần Thơ 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6478 Huyện Thoại Sơn KDC vượt lũ Bốn Tổng - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Khánh Các đường trong KDC 270.000 162.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6479 Huyện Thoại Sơn Khu vực 3 - Xã Vĩnh Khánh Đất ở nông thôn khu vực còn lại 48.000 28.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
6480 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m liên xã (kênh Ba Dầu) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Phú Đình Vĩnh Phú - Hết ranh đất nhà ông Chu 300.000 180.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6481 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m liên xã (Kênh Ba Dầu) - Chợ Trung Phú 2 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Phú Đường Vành Đai chợ - Bưu điện Vĩnh Phú 780.000 468.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6482 Huyện Thoại Sơn Đường tiếp giáp nhà lồng chợ - Chợ Trung Phú 2 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Phú Kênh Ba Dầu - Kênh ranh Làng 780.000 468.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6483 Huyện Thoại Sơn Đường Khu Vành đai chợ - Chợ Trung Phú 2 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Phú Kênh Ba Dầu - Kênh Ranh Làng 600.000 360.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6484 Huyện Thoại Sơn Bê tông - Chợ Trung Phú 2 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Phú Các đường còn lại trong chợ 780.000 468.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6485 Huyện Thoại Sơn Khu Trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Phú Các đường trong khu 300.000 180.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6486 Huyện Thoại Sơn Nhựa 5,5m liên xã (Kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Cầu ranh Vĩnh Phú, Định Mỹ - Cầu Ba Bần 210.000 126.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6487 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m liên xã (Bờ Đông Kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Ranh Xã Mỹ Phú Đông - Khu dân cư Trung Phú 4 150.000 90.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6488 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m liên xã (Bờ Tây Kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Ranh Xã Mỹ Phú Đông - Đường đất Kênh Ranh Làng 120.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6489 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m (Bờ Tây Kênh Xẻo Sâu) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Ranh Xã Định Mỹ - Kênh Ba Dầu 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6490 Huyện Thoại Sơn Nhựa 5,5m (Bờ Nam Kênh Vĩnh Tây) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Khu dân cư Trung Phú 3 - Kênh Núi Chóc Năng Gù 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6491 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m (Bờ Nam Kênh Ranh Làng) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Đường Vành đai chợ - Nhà Ông Bé Năm 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6492 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3,5m (Kênh Xẻo Nín) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Kênh Ba Dầu - Cầu sắt (cống Xẻo Nín) 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6493 Huyện Thoại Sơn Nhựa 5,5m liên xã (Bờ Nam Kênh Ba Dầu) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Đình Vĩnh Phú 210.000 126.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6494 Huyện Thoại Sơn Nhựa 5,5m liên xã (Bờ Nam Kênh Ba Dầu) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Ranh nhà Ông Chu - Khu dân cư Trung Phú 3 210.000 126.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6495 Huyện Thoại Sơn Bê tông 2m bờ Đông Kênh Xẻo Nín - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Kênh Ba Bần - Cống Xẻo Nín 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6496 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3,5m (Bờ Bắc Kênh Ba Dầu) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Đường Vành Đai chợ - Cầu Ba Dong 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6497 Huyện Thoại Sơn Kênh Xẻo Sâu (thành đường nhựa 3,5m kênh Xẻo Sâu) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú ranh Định Mỹ - kênh Ba Dầu 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6498 Huyện Thoại Sơn Kênh Vĩnh Tây (thành đường nhựa 3,5m kênh Vĩnh Tây) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú KDC Ba Dong - kênh Núi Chóc Năng Gù 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6499 Huyện Thoại Sơn Kênh Ranh Làng - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú kênh Ba Dầu - Kênh Núi Chóc Năng Gù 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6500 Huyện Thoại Sơn Đường đất bờ Đông Kênh Xẻo Sâu - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phú Ranh Xã Định Mỹ - Kênh Ba Dầu 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn