6301 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường Đất (kênh Ba Thê cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Thành |
Trung tâm chợ - kênh 300
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6302 |
Huyện Thoại Sơn |
Chợ và Khu dân cư Bình Thành - Khu vực 1 - Xã Bình Thành |
Đường cặp nhà lồng chợ
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6303 |
Huyện Thoại Sơn |
Chợ và Khu dân cư Bình Thành - Khu vực 1 - Xã Bình Thành |
Các đường còn lại
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6304 |
Huyện Thoại Sơn |
Ranh Thoại Giang - Đường tỉnh 960 (tuyến nhánh) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành |
Ranh Thoại Giang - Cây Xăng Thanh Nhã
|
513.600
|
308.160
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6305 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường tỉnh 960 (tuyến nhánh) - Ranh Kiên Giang - Khu vực 2 - Xã Bình Thành |
Nhà ông Trương Phến Nhỏ - Nhà Ông Huỳnh Văn Thôi
|
513.600
|
308.160
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6306 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa 3,5m (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành |
Ranh Núi Sập - Ranh Kiên Giang (cống Bà Tà)
|
270.000
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6307 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường bê tông 2m (kênh Kiên Hảo) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành |
Ranh Vọng Đông - Ranh Kiên Giang (kênh Xã Diễu )
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6308 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất bờ Nam (kênh Thoại Giang II) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành |
Từ kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Ranh với Vọng Đông
|
72.000
|
43.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6309 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường Bê tông 2m bờ Nam (kênh Ba Thê cũ) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành |
Kênh Rạch Giá Long Xuyên - Kênh Kiên Hảo
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6310 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất Bờ Bắc (kênh Ba Thê cũ) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành |
Kênh 300 - Ranh Vọng Đông
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6311 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường Nhựa 3,5m bờ Nam (kênh Thoại Giang III) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành |
Kênh Rạch Giá Long Xuyên - Kênh Kiên Hảo
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6312 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất bờ Bắc (kênh Thoại Giang III) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành |
Kênh Rạch Giá Long Xuyên - Kênh Kiên Hảo
|
72.000
|
43.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6313 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất bờ Bắc (kênh Xã Diễu) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành |
Kênh Rạch Giá Long Xuyên - Kênh Kiên Hảo
|
72.000
|
43.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6314 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất bờ Nam (kênh D) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành |
Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Ranh Cần Thơ
|
72.000
|
43.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6315 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường bê tông 3m hai bờ (kênh C) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành |
Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Ranh Cần Thơ
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6316 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường bê tông 3m hai bờ (kênh B) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành |
Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Ranh Cần Thơ
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6317 |
Huyện Thoại Sơn |
Khu vực 3 - Xã Bình Thành |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
48.000
|
28.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6318 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m liên xã (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - Khu vực 1 - Xã Định Mỹ |
Kênh Cả Răng - Hết Cây xăng Khưu Minh Điền
|
390.000
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6319 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m liên xã (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - Trung tâm chợ Trường Tiền - Khu vực 1 - Xã Định Mỹ |
Cầu Thoại Hà 2 - Cầu Trường Tiền
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6320 |
Huyện Thoại Sơn |
Giáp nhà lồng chợ - Trung tâm chợ Trường Tiền - Khu vực 1 - Xã Định Mỹ |
Nhựa 3.5m kênh Rạch Giá - Long xuyên - Đường số 6
|
1.680.000
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6321 |
Huyện Thoại Sơn |
Các đường còn lại trong chợ - Trung tâm chợ Trường Tiền - Khu vực 1 - Xã Định Mỹ |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6322 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m liên xã (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ |
Ranh Vĩnh Phú - Kênh Thốt Nốt (Đình Định Mỹ)
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6323 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m liên xã (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ |
Kênh Thốt Nốt (Đình Định Mỹ) - Cầu Thoại Hà 2
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6324 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ |
Cầu Trường Tiền - Kênh Cả Răng
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6325 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ |
Cây xăng Khưu Minh Điền - Kênh Mỹ Giang
|
270.000
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6326 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa 3,5m (kênh Mỹ Giang) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ |
Kênh ấp chiến lược - Ranh Mỹ Phú Đông
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6327 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Phèn Đứng) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ |
Kênh ấp chiến lược - Ranh Mỹ Phú Đông
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6328 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 2m (kênh Định Mỹ 2) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ |
Kênh ấp chiến lược - Ranh Mỹ Phú Đông
|
72.000
|
43.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6329 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa 5,5m (kênh Định Mỹ 1) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ |
Cầu Trường Tiền - Ranh Xã Mỹ Phú Đông (trừ Chợ Trường Tiền)
|
72.000
|
43.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6330 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Trường Tiền cũ) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ |
Ngã 3 Trường Tiền cũ - Ranh xã Vĩnh Phú
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6331 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Đồng Chòi) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ |
Kênh ấp chiến lược - Ranh xã Vĩnh Phú
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6332 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa 3,5m (kênh Thốt Nốt) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ |
Kênh ấp Chiến lược - Ranh xã Vĩnh Phú
|
72.000
|
43.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6333 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất kênh Ba Thước - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ |
Kênh ấp Chiến lược - Kênh Định Mỹ 1
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6334 |
Huyện Thoại Sơn |
CDC Trường Tiền (Các đường trong KDC (Mở rộng giai đoạn 2)) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ |
|
288.000
|
172.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6335 |
Huyện Thoại Sơn |
Khu dân cư trường tiền mở rộng - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6336 |
Huyện Thoại Sơn |
Khu vực 3 - Xã Định Mỹ |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
48.000
|
28.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6337 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường tỉnh 943 - Khu vực 1 - Xã Định Thành |
Cách trụ sở UBND xã 600 mét về mỗi bên
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6338 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường tỉnh 943 - Kênh H - Khu vực 1 - Xã Định Thành |
Cầu kênh H - cặp nhà thầy giáo Giang
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6339 |
Huyện Thoại Sơn |
Tiếp giáp nhà lồng chợ - Kênh H - Khu vực 1 - Xã Định Thành |
Đường tỉnh 943 - Đường dal
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6340 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường dal Kênh H - Kênh H - Khu vực 1 - Xã Định Thành |
Đường tỉnh 943 - Đường dal
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6341 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường dal |
Suốt đường
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6342 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường liên xã (Đường nhựa 5,5m) - Chợ Cũ - Khu vực 1 - Xã Định Thành |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6343 |
Huyện Thoại Sơn |
Các đường cặp nhà lồng chợ - Chợ Cũ - Khu vực 1 - Xã Định Thành |
Khu vực chợ
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6344 |
Huyện Thoại Sơn |
Các đường còn lại - Chợ Cũ - Khu vực 1 - Xã Định Thành |
Khu vực chợ
|
270.000
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6345 |
Huyện Thoại Sơn |
Cặp nhà lồng chợ (Khu vực chợ) - Kênh F - Khu vực 1 - Xã Định Thành |
|
1.140.000
|
684.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6346 |
Huyện Thoại Sơn |
Các đường còn lại trong khu dân cư - Kênh F - Khu vực 1 - Xã Định Thành |
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6347 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
Ranh Vĩnh Trạch, Vĩnh Khánh - Cầu kênh F (trừ trung tâm xã, chợ kênh H)
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6348 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 5,5m - Đường cặp Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
Đường số 6 - Cầu Ông Đốc (trừ Chợ Hòa Thành)
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6349 |
Huyện Thoại Sơn |
Bê tông - Đường cặp Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
Đường số 6 - Cầu Kênh F
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6350 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 5,5m Kênh H - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Đường tỉnh 943
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6351 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m Kênh H - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
Đường tỉnh 943 - Ranh Thành phố Cần Thơ
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6352 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m Kênh H - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
Đường dal (Chợ Kênh H) - Ranh Thành phố Cần Thơ
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6353 |
Huyện Thoại Sơn |
Bê tông 2m Kênh H - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
Cầu Sông Quanh ngoài - Đường tỉnh 943
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6354 |
Huyện Thoại Sơn |
Kênh G - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
(tiếp giáp kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - kênh ranh Cần Thơ
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6355 |
Huyện Thoại Sơn |
Kênh F - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
Từ cầu kênh F - ranh Cần Thơ, Thị trấn Núi Sập
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6356 |
Huyện Thoại Sơn |
Kênh Trục - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
Tỉnh lộ 943 - giáp Vĩnh Khánh
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6357 |
Huyện Thoại Sơn |
Lộ tẻ Định Thành - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
Đường tỉnh 943 - Kênh Rạch Giá - Long Xuyên (trừ Khu dân cư Hòa Thành)
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6358 |
Huyện Thoại Sơn |
KDC Hòa Thành (Các đường trong khu dân cư) - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
|
270.000
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6359 |
Huyện Thoại Sơn |
Khu vực 3 - Xã Định Thành |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
48.000
|
28.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6360 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa liên xã 3,5m (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú Đông |
Kênh Mỹ Phú Đông - Hết ranh đất nhà ông Hòa
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6361 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa liên xã 3,5m - Trung tâm chợ Mỹ Phú Đông - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú Đông |
Kênh Mỹ Phú Đông - Bưu điện xã
|
540.000
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6362 |
Huyện Thoại Sơn |
Hai bên nhà lồng chợ - Trung tâm chợ Mỹ Phú Đông - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú Đông |
Đường nhựa liên xã 3,5m - Bê tông nội chợ 2m
|
960.000
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6363 |
Huyện Thoại Sơn |
Các đường còn lại - Trung tâm chợ Mỹ Phú Đông - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú Đông |
|
720.000
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6364 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa liên xã 3,5m (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú Đông |
Kênh Trường Tiền - Nhà ông Hòa
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6365 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa liên xã 3,5m (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú Đông |
Bưu điện xã - Ranh Trường cấp 2 Mỹ Phú Đông
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6366 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa liên xã 3,5m (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú Đông |
Ranh Trường cấp II Mỹ Phú Đông - Cầu Ngã Năm
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6367 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa liên xã 3,5m (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú Đông |
Cầu Ngã Năm - Cầu Mỹ Giang
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6368 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa liên xã 3,5m (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú Đông |
Kênh Trường Tiền - Kênh Mỹ Phú Đông
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6369 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa liên xã 3,5m (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú Đông |
Ranh KDC Tân Phú - Kênh Vọng Đông 2
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6370 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa liên xã 3,5m (kênh Mỹ Phú Đông) - Xã Mỹ Phú Đông |
Ranh Định Mỹ - Ranh An Bình (không tính đoạn khu dân cư vượt lũ)
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6371 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất liên xã (kênh Mỹ Phú Đông) - Xã Mỹ Phú Đông |
Ranh Định Mỹ - Ranh Tây Phú
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6372 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Núp Lê) - Xã Mỹ Phú Đông |
Cầu Ngã Năm - Kênh Mỹ Giang
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6373 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Mỹ Giang) - Xã Mỹ Phú Đông |
Cầu Mỹ Giang - Kênh ranh Định Mỹ
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6374 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Vọng Đông 2) - Xã Mỹ Phú Đông |
Kênh Núi Chóc Năng Gù - Kênh ranh An Bình
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6375 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất kênh Vọng Đông 1- Xã Mỹ Phú Đông |
Kênh Núi Chóc Năng Gù - Ranh An Bình (trừ KDC Tân Đông )
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6376 |
Huyện Thoại Sơn |
Kênh Vọng Đông 1 (KDC Tân Đông) - Xã Mỹ Phú Đông |
Kênh Núi Chóc Năng Gù - Hết ranh KDC Tân Đông
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6377 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất kênh Trường Tiền - Xã Mỹ Phú Đông |
Ranh Định Mỹ - Ranh Tây Phú
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6378 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất kênh Định Mỹ 2 - Xã Mỹ Phú Đông |
Kênh Núi Chóc Năng Gù - Ranh Định Mỹ
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6379 |
Huyện Thoại Sơn |
Tân Phú (Các đường trong KDC) - khu dân cư vượt lũ - Xã Mỹ Phú Đông |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6380 |
Huyện Thoại Sơn |
Khu vực 3 xã Mỹ Phú Đông |
đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
48.000
|
28.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6381 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m liên xã (kênh Đòn Dong) - Khu vực 1 - Xã Phú Thuận |
Hết thửa đất nhà ông Nhiên - Hết ranh cây Xăng Phú Thuận
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6382 |
Huyện Thoại Sơn |
Bê tông 2m - Trung tâm chợ Kênh Đào - Khu vực 1 - Xã Phú Thuận |
Tiếp giáp nhà lồng chợ (đường số 1, số 3, số 4
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6383 |
Huyện Thoại Sơn |
Bê tông 2m - Trung tâm chợ Kênh Đào - Khu vực 1 - Xã Phú Thuận |
Các đường còn lại trong chợ (đường số 2, 5
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6384 |
Huyện Thoại Sơn |
Nội chợ (Cặp 2 bên nhà lồng chợ) - Trung tâm chợ Hòa Tây B - Khu vực 1 - Xã Phú Thuận |
|
780.000
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6385 |
Huyện Thoại Sơn |
Quốc lộ 80 - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Ranh Vĩnh Trinh - Ranh Thạnh Mỹ (Cần Thơ)
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6386 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m liên xã (kênh Đòn Dong) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Nhựa 5,5m Bờ phía Nam từ ranh Vĩnh Chánh - Ranh Mỹ Thạnh (Long Xuyên) (không tính đoạn TTHC xã)
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6387 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m liên xã (kênh Đòn Dong) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Bờ Bắc từ Kênh Xã Đội - Kênh Xáng Mới
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6388 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Đòn Dong) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Ranh Mỹ Thạnh - Kênh Xáng Mới
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6389 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Cái Sắn) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Ranh Vĩnh Trinh - Ranh Thạnh Mỹ (Cần Thơ)
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6390 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m liên xã (rạch Bờ Ao) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Ranh Phú Hòa - Kênh Xáng Mới
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6391 |
Huyện Thoại Sơn |
Bê tông 3m liên xã (rạch Bờ Ao) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Ranh Phú Hoà - Ranh Mỹ Thạnh, Long Xuyên
|
72.000
|
43.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6392 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất , Bê tông 2m (rạch Bờ Ao) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Kênh Xáng Mới - Ranh Mỹ Thạnh (LX)
|
72.000
|
43.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6393 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m liên xã (kênh Xáng Mới) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Rạch Bờ Ao - Kênh Đòn Dong
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6394 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Xáng Mới) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Rạch Bờ Ao - Kênh Đòn Dong
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6395 |
Huyện Thoại Sơn |
Bê tông 2m liên xã (kênh Xã Đội) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Ranh Phú Hòa - Kênh Đòn Dong
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6396 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Thầy Giáo) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Ngã 3 Thầy Giáo - Kênh Đòn Dong
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6397 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m liên xã (kênh Phú Tây) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Kênh Đòn Dong - Kênh Cái Sắn
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6398 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Phú Tây) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Kênh Đòn Dong - Kênh Cái Sắn
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6399 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Ông Đốc) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Ranh Vĩnh Chánh - kênh Đòn Dong
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6400 |
Huyện Thoại Sơn |
Kênh Đào (Các đường trong KDC) - khu dân cư vượt lũ - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |