Bảng giá đất An Giang

Giá đất cao nhất tại An Giang là: 54.000.000
Giá đất thấp nhất tại An Giang là: 15.000
Giá đất trung bình tại An Giang là: 1.457.359
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 18/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh An Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6301 Huyện Thoại Sơn Đường Đất (kênh Ba Thê cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Thành Trung tâm chợ - kênh 300 210.000 126.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6302 Huyện Thoại Sơn Chợ và Khu dân cư Bình Thành - Khu vực 1 - Xã Bình Thành Đường cặp nhà lồng chợ 360.000 216.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6303 Huyện Thoại Sơn Chợ và Khu dân cư Bình Thành - Khu vực 1 - Xã Bình Thành Các đường còn lại 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6304 Huyện Thoại Sơn Ranh Thoại Giang - Đường tỉnh 960 (tuyến nhánh) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành Ranh Thoại Giang - Cây Xăng Thanh Nhã 513.600 308.160 - - - Đất SX-KD nông thôn
6305 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 960 (tuyến nhánh) - Ranh Kiên Giang - Khu vực 2 - Xã Bình Thành Nhà ông Trương Phến Nhỏ - Nhà Ông Huỳnh Văn Thôi 513.600 308.160 - - - Đất SX-KD nông thôn
6306 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3,5m (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành Ranh Núi Sập - Ranh Kiên Giang (cống Bà Tà) 270.000 162.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6307 Huyện Thoại Sơn Đường bê tông 2m (kênh Kiên Hảo) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành Ranh Vọng Đông - Ranh Kiên Giang (kênh Xã Diễu ) 120.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6308 Huyện Thoại Sơn Đường đất bờ Nam (kênh Thoại Giang II) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành Từ kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Ranh với Vọng Đông 72.000 43.200 - - - Đất SX-KD nông thôn
6309 Huyện Thoại Sơn Đường Bê tông 2m bờ Nam (kênh Ba Thê cũ) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành Kênh Rạch Giá Long Xuyên - Kênh Kiên Hảo 120.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6310 Huyện Thoại Sơn Đường đất Bờ Bắc (kênh Ba Thê cũ) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành Kênh 300 - Ranh Vọng Đông 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6311 Huyện Thoại Sơn Đường Nhựa 3,5m bờ Nam (kênh Thoại Giang III) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành Kênh Rạch Giá Long Xuyên - Kênh Kiên Hảo 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6312 Huyện Thoại Sơn Đường đất bờ Bắc (kênh Thoại Giang III) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành Kênh Rạch Giá Long Xuyên - Kênh Kiên Hảo 72.000 43.200 - - - Đất SX-KD nông thôn
6313 Huyện Thoại Sơn Đường đất bờ Bắc (kênh Xã Diễu) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành Kênh Rạch Giá Long Xuyên - Kênh Kiên Hảo 72.000 43.200 - - - Đất SX-KD nông thôn
6314 Huyện Thoại Sơn Đường đất bờ Nam (kênh D) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Ranh Cần Thơ 72.000 43.200 - - - Đất SX-KD nông thôn
6315 Huyện Thoại Sơn Đường bê tông 3m hai bờ (kênh C) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Ranh Cần Thơ 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6316 Huyện Thoại Sơn Đường bê tông 3m hai bờ (kênh B) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Ranh Cần Thơ 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6317 Huyện Thoại Sơn Khu vực 3 - Xã Bình Thành Đất ở nông thôn khu vực còn lại 48.000 28.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
6318 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m liên xã (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - Khu vực 1 - Xã Định Mỹ Kênh Cả Răng - Hết Cây xăng Khưu Minh Điền 390.000 234.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6319 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m liên xã (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - Trung tâm chợ Trường Tiền - Khu vực 1 - Xã Định Mỹ Cầu Thoại Hà 2 - Cầu Trường Tiền 480.000 288.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6320 Huyện Thoại Sơn Giáp nhà lồng chợ - Trung tâm chợ Trường Tiền - Khu vực 1 - Xã Định Mỹ Nhựa 3.5m kênh Rạch Giá - Long xuyên - Đường số 6 1.680.000 1.008.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6321 Huyện Thoại Sơn Các đường còn lại trong chợ - Trung tâm chợ Trường Tiền - Khu vực 1 - Xã Định Mỹ 300.000 180.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6322 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m liên xã (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ Ranh Vĩnh Phú - Kênh Thốt Nốt (Đình Định Mỹ) 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6323 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m liên xã (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ Kênh Thốt Nốt (Đình Định Mỹ) - Cầu Thoại Hà 2 210.000 126.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6324 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ Cầu Trường Tiền - Kênh Cả Răng 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6325 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ Cây xăng Khưu Minh Điền - Kênh Mỹ Giang 270.000 162.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6326 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3,5m (kênh Mỹ Giang) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ Kênh ấp chiến lược - Ranh Mỹ Phú Đông 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6327 Huyện Thoại Sơn Đường đất (kênh Phèn Đứng) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ Kênh ấp chiến lược - Ranh Mỹ Phú Đông 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6328 Huyện Thoại Sơn Nhựa 2m (kênh Định Mỹ 2) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ Kênh ấp chiến lược - Ranh Mỹ Phú Đông 72.000 43.200 - - - Đất SX-KD nông thôn
6329 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 5,5m (kênh Định Mỹ 1) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ Cầu Trường Tiền - Ranh Xã Mỹ Phú Đông (trừ Chợ Trường Tiền) 72.000 43.200 - - - Đất SX-KD nông thôn
6330 Huyện Thoại Sơn Đường đất (kênh Trường Tiền cũ) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ Ngã 3 Trường Tiền cũ - Ranh xã Vĩnh Phú 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6331 Huyện Thoại Sơn Đường đất (kênh Đồng Chòi) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ Kênh ấp chiến lược - Ranh xã Vĩnh Phú 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6332 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3,5m (kênh Thốt Nốt) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ Kênh ấp Chiến lược - Ranh xã Vĩnh Phú 72.000 43.200 - - - Đất SX-KD nông thôn
6333 Huyện Thoại Sơn Đường đất kênh Ba Thước - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ Kênh ấp Chiến lược - Kênh Định Mỹ 1 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6334 Huyện Thoại Sơn CDC Trường Tiền (Các đường trong KDC (Mở rộng giai đoạn 2)) - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ 288.000 172.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
6335 Huyện Thoại Sơn Khu dân cư trường tiền mở rộng - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ 360.000 216.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6336 Huyện Thoại Sơn Khu vực 3 - Xã Định Mỹ Đất ở nông thôn khu vực còn lại 48.000 28.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
6337 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 1 - Xã Định Thành Cách trụ sở UBND xã 600 mét về mỗi bên 360.000 216.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6338 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Kênh H - Khu vực 1 - Xã Định Thành Cầu kênh H - cặp nhà thầy giáo Giang 600.000 360.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6339 Huyện Thoại Sơn Tiếp giáp nhà lồng chợ - Kênh H - Khu vực 1 - Xã Định Thành Đường tỉnh 943 - Đường dal 480.000 288.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6340 Huyện Thoại Sơn Đường dal Kênh H - Kênh H - Khu vực 1 - Xã Định Thành Đường tỉnh 943 - Đường dal 420.000 252.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6341 Huyện Thoại Sơn Đường dal Suốt đường 360.000 216.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6342 Huyện Thoại Sơn Đường liên xã (Đường nhựa 5,5m) - Chợ Cũ - Khu vực 1 - Xã Định Thành 360.000 216.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6343 Huyện Thoại Sơn Các đường cặp nhà lồng chợ - Chợ Cũ - Khu vực 1 - Xã Định Thành Khu vực chợ 300.000 180.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6344 Huyện Thoại Sơn Các đường còn lại - Chợ Cũ - Khu vực 1 - Xã Định Thành Khu vực chợ 270.000 162.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6345 Huyện Thoại Sơn Cặp nhà lồng chợ (Khu vực chợ) - Kênh F - Khu vực 1 - Xã Định Thành 1.140.000 684.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6346 Huyện Thoại Sơn Các đường còn lại trong khu dân cư - Kênh F - Khu vực 1 - Xã Định Thành 480.000 288.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6347 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Định Thành Ranh Vĩnh Trạch, Vĩnh Khánh - Cầu kênh F (trừ trung tâm xã, chợ kênh H) 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6348 Huyện Thoại Sơn Nhựa 5,5m - Đường cặp Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Khu vực 2 - Xã Định Thành Đường số 6 - Cầu Ông Đốc (trừ Chợ Hòa Thành) 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6349 Huyện Thoại Sơn Bê tông - Đường cặp Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Khu vực 2 - Xã Định Thành Đường số 6 - Cầu Kênh F 300.000 180.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6350 Huyện Thoại Sơn Nhựa 5,5m Kênh H - Khu vực 2 - Xã Định Thành Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Đường tỉnh 943 150.000 90.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6351 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m Kênh H - Khu vực 2 - Xã Định Thành Đường tỉnh 943 - Ranh Thành phố Cần Thơ 150.000 90.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6352 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m Kênh H - Khu vực 2 - Xã Định Thành Đường dal (Chợ Kênh H) - Ranh Thành phố Cần Thơ 120.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6353 Huyện Thoại Sơn Bê tông 2m Kênh H - Khu vực 2 - Xã Định Thành Cầu Sông Quanh ngoài - Đường tỉnh 943 120.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6354 Huyện Thoại Sơn Kênh G - Khu vực 2 - Xã Định Thành (tiếp giáp kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - kênh ranh Cần Thơ 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6355 Huyện Thoại Sơn Kênh F - Khu vực 2 - Xã Định Thành Từ cầu kênh F - ranh Cần Thơ, Thị trấn Núi Sập 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6356 Huyện Thoại Sơn Kênh Trục - Khu vực 2 - Xã Định Thành Tỉnh lộ 943 - giáp Vĩnh Khánh 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6357 Huyện Thoại Sơn Lộ tẻ Định Thành - Khu vực 2 - Xã Định Thành Đường tỉnh 943 - Kênh Rạch Giá - Long Xuyên (trừ Khu dân cư Hòa Thành) 120.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6358 Huyện Thoại Sơn KDC Hòa Thành (Các đường trong khu dân cư) - Khu vực 2 - Xã Định Thành 270.000 162.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6359 Huyện Thoại Sơn Khu vực 3 - Xã Định Thành Đất ở nông thôn khu vực còn lại 48.000 28.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
6360 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa liên xã 3,5m (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú Đông Kênh Mỹ Phú Đông - Hết ranh đất nhà ông Hòa 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6361 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa liên xã 3,5m - Trung tâm chợ Mỹ Phú Đông - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú Đông Kênh Mỹ Phú Đông - Bưu điện xã 540.000 324.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6362 Huyện Thoại Sơn Hai bên nhà lồng chợ - Trung tâm chợ Mỹ Phú Đông - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú Đông Đường nhựa liên xã 3,5m - Bê tông nội chợ 2m 960.000 576.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6363 Huyện Thoại Sơn Các đường còn lại - Trung tâm chợ Mỹ Phú Đông - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú Đông 720.000 432.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6364 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa liên xã 3,5m (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú Đông Kênh Trường Tiền - Nhà ông Hòa 150.000 90.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6365 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa liên xã 3,5m (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú Đông Bưu điện xã - Ranh Trường cấp 2 Mỹ Phú Đông 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6366 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa liên xã 3,5m (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú Đông Ranh Trường cấp II Mỹ Phú Đông - Cầu Ngã Năm 150.000 90.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6367 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa liên xã 3,5m (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú Đông Cầu Ngã Năm - Cầu Mỹ Giang 150.000 90.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6368 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa liên xã 3,5m (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú Đông Kênh Trường Tiền - Kênh Mỹ Phú Đông 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6369 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa liên xã 3,5m (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú Đông Ranh KDC Tân Phú - Kênh Vọng Đông 2 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6370 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa liên xã 3,5m (kênh Mỹ Phú Đông) - Xã Mỹ Phú Đông Ranh Định Mỹ - Ranh An Bình (không tính đoạn khu dân cư vượt lũ) 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6371 Huyện Thoại Sơn Đường đất liên xã (kênh Mỹ Phú Đông) - Xã Mỹ Phú Đông Ranh Định Mỹ - Ranh Tây Phú 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6372 Huyện Thoại Sơn Đường đất (kênh Núp Lê) - Xã Mỹ Phú Đông Cầu Ngã Năm - Kênh Mỹ Giang 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6373 Huyện Thoại Sơn Đường đất (kênh Mỹ Giang) - Xã Mỹ Phú Đông Cầu Mỹ Giang - Kênh ranh Định Mỹ 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6374 Huyện Thoại Sơn Đường đất (kênh Vọng Đông 2) - Xã Mỹ Phú Đông Kênh Núi Chóc Năng Gù - Kênh ranh An Bình 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6375 Huyện Thoại Sơn Đường đất kênh Vọng Đông 1- Xã Mỹ Phú Đông Kênh Núi Chóc Năng Gù - Ranh An Bình (trừ KDC Tân Đông ) 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6376 Huyện Thoại Sơn Kênh Vọng Đông 1 (KDC Tân Đông) - Xã Mỹ Phú Đông Kênh Núi Chóc Năng Gù - Hết ranh KDC Tân Đông 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6377 Huyện Thoại Sơn Đường đất kênh Trường Tiền - Xã Mỹ Phú Đông Ranh Định Mỹ - Ranh Tây Phú 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6378 Huyện Thoại Sơn Đường đất kênh Định Mỹ 2 - Xã Mỹ Phú Đông Kênh Núi Chóc Năng Gù - Ranh Định Mỹ 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6379 Huyện Thoại Sơn Tân Phú (Các đường trong KDC) - khu dân cư vượt lũ - Xã Mỹ Phú Đông 300.000 180.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6380 Huyện Thoại Sơn Khu vực 3 xã Mỹ Phú Đông đất ở nông thôn khu vực còn lại 48.000 28.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
6381 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m liên xã (kênh Đòn Dong) - Khu vực 1 - Xã Phú Thuận Hết thửa đất nhà ông Nhiên - Hết ranh cây Xăng Phú Thuận 450.000 270.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6382 Huyện Thoại Sơn Bê tông 2m - Trung tâm chợ Kênh Đào - Khu vực 1 - Xã Phú Thuận Tiếp giáp nhà lồng chợ (đường số 1, số 3, số 4 480.000 288.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6383 Huyện Thoại Sơn Bê tông 2m - Trung tâm chợ Kênh Đào - Khu vực 1 - Xã Phú Thuận Các đường còn lại trong chợ (đường số 2, 5 300.000 180.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6384 Huyện Thoại Sơn Nội chợ (Cặp 2 bên nhà lồng chợ) - Trung tâm chợ Hòa Tây B - Khu vực 1 - Xã Phú Thuận 780.000 468.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6385 Huyện Thoại Sơn Quốc lộ 80 - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận Ranh Vĩnh Trinh - Ranh Thạnh Mỹ (Cần Thơ) 600.000 360.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6386 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m liên xã (kênh Đòn Dong) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận Nhựa 5,5m Bờ phía Nam từ ranh Vĩnh Chánh - Ranh Mỹ Thạnh (Long Xuyên) (không tính đoạn TTHC xã) 210.000 126.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6387 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m liên xã (kênh Đòn Dong) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận Bờ Bắc từ Kênh Xã Đội - Kênh Xáng Mới 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6388 Huyện Thoại Sơn Đường đất (kênh Đòn Dong) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận Ranh Mỹ Thạnh - Kênh Xáng Mới 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6389 Huyện Thoại Sơn Đường đất (kênh Cái Sắn) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận Ranh Vĩnh Trinh - Ranh Thạnh Mỹ (Cần Thơ) 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6390 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m liên xã (rạch Bờ Ao) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận Ranh Phú Hòa - Kênh Xáng Mới 150.000 90.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6391 Huyện Thoại Sơn Bê tông 3m liên xã (rạch Bờ Ao) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận Ranh Phú Hoà - Ranh Mỹ Thạnh, Long Xuyên 72.000 43.200 - - - Đất SX-KD nông thôn
6392 Huyện Thoại Sơn Đường đất , Bê tông 2m (rạch Bờ Ao) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận Kênh Xáng Mới - Ranh Mỹ Thạnh (LX) 72.000 43.200 - - - Đất SX-KD nông thôn
6393 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m liên xã (kênh Xáng Mới) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận Rạch Bờ Ao - Kênh Đòn Dong 120.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6394 Huyện Thoại Sơn Đường đất (kênh Xáng Mới) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận Rạch Bờ Ao - Kênh Đòn Dong 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6395 Huyện Thoại Sơn Bê tông 2m liên xã (kênh Xã Đội) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận Ranh Phú Hòa - Kênh Đòn Dong 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6396 Huyện Thoại Sơn Đường đất (kênh Thầy Giáo) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận Ngã 3 Thầy Giáo - Kênh Đòn Dong 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6397 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m liên xã (kênh Phú Tây) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận Kênh Đòn Dong - Kênh Cái Sắn 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6398 Huyện Thoại Sơn Đường đất (kênh Phú Tây) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận Kênh Đòn Dong - Kênh Cái Sắn 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6399 Huyện Thoại Sơn Đường đất (kênh Ông Đốc) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận Ranh Vĩnh Chánh - kênh Đòn Dong 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6400 Huyện Thoại Sơn Kênh Đào (Các đường trong KDC) - khu dân cư vượt lũ - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận 150.000 90.000 - - - Đất SX-KD nông thôn